| Đại Học Đà Nẵng | |||||
| Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | |||||
| DANH SÁCH HỌC SINH TCCN KHÓA 2011 BỊ XÓA TÊN DO TỰ Ý BỎ HỌC KHÔNG NỘP HỌC PHÍ KỲ 211. | |||||
| Những HS có đơn hoãn nộp học phí đã được HT duyệt mang đơn đến PĐT để xử lý. | |||||
| Mọi khiếu nại, thỉnh cầu sau ngày 09/04/2012 sẽ không được giải quyết | |||||
| STT | Mã Sinh viên | Họ tên Sinh viên | Lớp | Nợ HP | Ghi chú |
| 1 | 111350411106 | Trần Văn Ban | 11TCC1 | -1,432,500 | |
| 2 | 111350411110 | Nguyễn Hoàng Diệu | 11TCC1 | -1,432,500 | |
| 3 | 111350411114 | Trần Hữu Hạnh | 11TCC1 | -1,432,500 | |
| 4 | 111350411116 | Võ Văn Hùng | 11TCC1 | -1,432,500 | |
| 5 | 111350411129 | Võ Văn Phát | 11TCC1 | -1,432,500 | |
| 6 | 111350411135 | Tạ Ngọc Quốc | 11TCC1 | -1,432,500 | |
| 7 | 111350411142 | Hồ Tấn Tây | 11TCC1 | -1,432,500 | |
| 8 | 111350411147 | Nguyễn Văn Thiện | 11TCC1 | -1,432,500 | |
| 9 | 111350411160 | Huỳnh Công Trung | 11TCC1 | -1,432,500 | |
| 10 | 111350411161 | Phan Thanh Trượng | 11TCC1 | -1,432,500 | |
| 11 | 111350411208 | Trương Anh Đức | 11TCC2 | -1,432,500 | |
| 12 | 111350411222 | Phan Thế Huy | 11TCC2 | -1,432,500 | |
| 13 | 111350411245 | Đặng Vũ Trọng | 11TCC2 | -1,432,500 | |
| 14 | 111350411248 | Nguyễn Văn Tuấn | 11TCC2 | -1,432,500 | |
| 15 | 111350411250 | Hồ Sỹ Việt | 11TCC2 | -1,432,500 | |
| 16 | 111350411254 | Trần Quang Vũ | 11TCC2 | -1,432,500 | |
| 17 | 111350411255 | Nguyễn Văn Vỹ | 11TCC2 | -1,432,500 | |
| 18 | 111350631104 | Nguyễn Đức Chung | 11TCCD1 | -1,432,500 | |
| 19 | 111350631107 | Nguyễn Thành Đạt | 11TCCD1 | -1,432,500 | |
| 20 | 111350631110 | Trần Văn Dũng | 11TCCD1 | -1,432,500 | |
| 21 | 111350631114 | Nguyễn Trường Giang | 11TCCD1 | -1,432,500 | |
| 22 | 111350631115 | Trần Hoàng Hiệu | 11TCCD1 | -1,407,500 | |
| 23 | 111350631119 | Trần Chí Hiếu | 11TCCD1 | -1,432,500 | |
| 24 | 111350631123 | Nguyễn Bá Hùng | 11TCCD1 | -1,432,500 | |
| 25 | 111350631127 | Nguyễn Tịnh Khuê | 11TCCD1 | -1,432,500 | |
| 26 | 111350631150 | Trương Văn Sơn | 11TCCD1 | -1,432,500 | |
| 27 | 111350631151 | Triệu Thanh Tân | 11TCCD1 | -1,432,500 | |
| 28 | 111350631154 | Phạm Thành | 11TCCD1 | -1,432,500 | |
| 29 | 111350631155 | Lê Quốc Thái | 11TCCD1 | -1,407,500 | |
| 30 | 111350631180 | Nguyễn Văn Đổng | 11TCCD1 | -1,432,500 | |
| 31 | 111350631185 | Nguyễn Xuân Lượm | 11TCCD1 | -1,223,340 | |
| 32 | 111350631186 | Trần Kim Bảo | 11TCCD1 | -1,432,500 | |
| 33 | 111350631202 | Phan Thanh Ái | 11TCCD2 | -1,432,500 | |
| 34 | 111350631209 | Nguyễn Văn Chung | 11TCCD2 | -1,432,500 | |
| 35 | 111350631222 | Nguyễn Giang | 11TCCD2 | -1,265,300 | |
| 36 | 111350631233 | Trần Như Huy | 11TCCD2 | -1,432,500 | |
| 37 | 111350631258 | Nguyễn Quang Thái | 11TCCD2 | -1,432,500 | |
| 38 | 111350631259 | Ngô Văn Thao | 11TCCD2 | -1,432,500 | |
| 39 | 111350631268 | Nguyễn Trần Trứ | 11TCCD2 | -1,432,500 | |
| 40 | 111350631274 | Phan Văn Tuấn | 11TCCD2 | -1,407,500 | |
| 41 | 111350631281 | Phùng Thanh Tịnh | 11TCCD2 | -1,432,500 | |
| 42 | 111350631285 | Nguyễn Văn Lành | 11TCCD2 | -1,432,500 | |
| 43 | 111350511101 | Nguyễn Tuấn Anh | 11TCD1 | -1,432,500 | |
| 44 | 111350511118 | Nguyễn Hộp | 11TCD1 | -1,432,500 | |
| 45 | 111350511131 | Nguyễn Văn Lực | 11TCD1 | -1,432,500 | |
| 46 | 111350511133 | Nguyễn Đức Mỹ | 11TCD1 | -1,432,500 | |
| 47 | 111350511148 | Huỳnh Như Sơn | 11TCD1 | -1,432,500 | |
| 48 | 111350511161 | Đoàn Nhật Tuấn | 11TCD1 | -1,432,500 | |
| 49 | 111350511162 | Nguyễn Văn Tuấn | 11TCD1 | -1,432,500 | |
| 50 | 111350511207 | Trình Văn Bình | 11TCD2 | -1,432,500 | |
| 51 | 111350511221 | Đặng Nhật Duy | 11TCD2 | -1,432,500 | |
| 52 | 111350511236 | Trần Văn Lợi | 11TCD2 | -1,432,500 | |
| 53 | 111350511248 | Nguyễn Nhật Phương | 11TCD2 | -1,432,500 | |
| 54 | 111350511270 | Trần Thiên Vũ | 11TCD2 | -1,432,500 | |
| 55 | 111350511278 | Đào Duy Hải | 11TCD2 | -1,432,500 | |
| 56 | 111350511308 | Nguyễn Phi Cường | 11TCD3 | -1,432,500 | |
| 57 | 111350511317 | Nguyễn Hữu Hào | 11TCD3 | -1,432,500 | |
| 58 | 111350511335 | Trương Nam | 11TCD3 | -1,432,500 | |
| 59 | 111350511354 | Nguyễn Minh Tiển | 11TCD3 | -1,432,500 | |
| 60 | 111350511357 | Phạm Thanh Trung | 11TCD3 | -1,432,500 | |
| 61 | 111350511362 | Đặng Sỹ Việt | 11TCD3 | -1,432,500 | |
| 62 | 111350511364 | Nguyễn Văn Viễn | 11TCD3 | -1,382,500 | |
| 63 | 111350511368 | Trần Hữu Hà | 11TCD3 | -1,432,500 | |
| 64 | 111350511372 | Võ Xuân Thiên | 11TCD3 | -1,432,500 | |
| 65 | 111350421106 | Huỳnh Mạnh Chính | 11TCDL1 | -1,432,500 | |
| 66 | 111350421120 | Ngô Văn Hùng | 11TCDL1 | -1,432,500 | |
| 67 | 111350421121 | Nguyễn Anh Huy | 11TCDL1 | -1,432,500 | |
| 68 | 111350421123 | Lê Vĩnh Khang | 11TCDL1 | -1,432,500 | |
| 69 | 111350421124 | Trần Chí Kiệt | 11TCDL1 | -1,223,340 | |
| 70 | 111350421127 | Nguyễn Văn Lợi | 11TCDL1 | -1,432,500 | |
| 71 | 111350421139 | Trần Ngọc Quốc | 11TCDL1 | -1,432,500 | |
| 72 | 111350421211 | Trần Chí Đào | 11TCDL2 | -1,432,500 | |
| 73 | 111350421215 | Trần Vĩnh Duy | 11TCDL2 | -1,432,500 | |
| 74 | 111350421248 | Trần Văn Thành | 11TCDL2 | -1,432,500 | |
| 75 | 111350421258 | Huỳnh Quốc Vũ | 11TCDL2 | -1,432,500 | |
| 76 | 111350421259 | Thái Xuân Vũ | 11TCDL2 | -1,432,500 | |
| 77 | 111350421264 | Trần Văn Quyết | 11TCDL2 | -1,407,500 | |
| 78 | 111350521111 | Nguyễn Tấn Hồi | 11TCDT1 | -1,432,500 | |
| 79 | 111350521114 | Dương Phước Quốc Hùng | 11TCDT1 | -1,432,500 | |
| 80 | 111350521121 | Nguyễn Hải Long | 11TCDT1 | -1,432,500 | |
| 81 | 111350521122 | Trần Hoàng Long | 11TCDT1 | -1,432,500 | |
| 82 | 111350521131 | Lưu Văn Phước | 11TCDT1 | -1,432,500 | |
| 83 | 111350521132 | Trần Thiện Phước | 11TCDT1 | -1,432,500 | |
| 84 | 111350521134 | Trần Đình Sang | 11TCDT1 | -1,432,500 | |
| 85 | 111350521140 | Hồ Đắc Thành | 11TCDT1 | -1,432,500 | |
| 86 | 111350521142 | Nguyễn Đăng Thanh | 11TCDT1 | -1,432,500 | |
| 87 | 111350521148 | Dương Nguyễn Hữu Việt | 11TCDT1 | -1,432,500 | |
| 88 | 111350521206 | Trần Văn Cường | 11TCDT2 | -1,432,500 | |
| 89 | 111350521216 | Đoàn Nhật Hoàng | 11TCDT2 | -1,432,500 | |
| 90 | 111350521219 | Nguyễn Phú Khánh | 11TCDT2 | -1,432,500 | |
| 91 | 111350521227 | Nguyễn Công Pháp | 11TCDT2 | -1,432,500 | |
| 92 | 111350521230 | Trịnh Hữu Quý | 11TCDT2 | -1,432,500 | |
| 93 | 111350441102 | Lưu Tiểu Bình | 11TCM1 | -1,432,500 | |
| 94 | 111350441110 | Nguyễn Mạnh Hào | 11TCM1 | -1,432,500 | |
| 95 | 111350441112 | Lê Anh Hoàng | 11TCM1 | -1,432,500 | |
| 96 | 111350431108 | Nguyễn Hồng Hải | 11TCN1 | -1,432,500 | |
| 97 | 111350431127 | Phan Văn Nhị | 11TCN1 | -1,432,500 | |
| 98 | 111350431137 | Trần Công Thanh | 11TCN1 | -1,432,500 | |
| 99 | 111350431145 | Nguyễn Hải Toàn | 11TCN1 | -1,432,500 | |
| 100 | 111350531111 | Nguyễn Khắc Điệp | 11TCT1 | -1,432,500 | |
| 101 | 111350531112 | Nguyễn Văn Đông | 11TCT1 | -1,432,500 | |
| 102 | 111350531120 | Nguyễn Nhật Hòa | 11TCT1 | -1,432,500 | |
| 103 | 111350531125 | Trần Minh Huy | 11TCT1 | -1,432,500 | |
| 104 | 111350531127 | Văn An Khoa | 11TCT1 | -1,432,500 | |
| 105 | 111350531138 | Nguyễn Hữu Nguyên | 11TCT1 | -1,432,500 | |
| 106 | 111350531140 | Lê Tôn Phong | 11TCT1 | -1,432,500 | |
| 107 | 111350531142 | Ngô Văn Quý | 11TCT1 | -1,432,500 | |
| 108 | 111350531146 | Huỳnh Phước Thắng | 11TCT1 | -1,432,500 | |
| 109 | 111350531152 | Hồ Tấn Thiện | 11TCT1 | -1,432,500 | |
| 110 | 111350531158 | Dương Trí | 11TCT1 | -1,432,500 | |
| 111 | 111350531162 | Trần Viết Vang | 11TCT1 | -1,432,500 | |
| 112 | 111350531169 | Lê Tự Hải | 11TCT1 | -1,432,500 | |
| 113 | 111350531201 | Lê Tấn Cường | 11TCT2 | -1,432,500 | |
| 114 | 111350531207 | Phạm Minh Đức | 11TCT2 | -1,432,500 | |
| 115 | 111350531210 | Nguyễn Minh Hải | 11TCT2 | -1,432,500 | |
| 116 | 111350531212 | Hoàng Minh Hiền | 11TCT2 | -1,432,500 | |
| 117 | 111350531228 | Nguyễn Thành Mạnh | 11TCT2 | -1,432,500 | |
| 118 | 111350531234 | Trần Minh Phương | 11TCT2 | -1,432,500 | |
| 119 | 111350531235 | Võ Xuân Phương | 11TCT2 | -1,432,500 | |
| 120 | 111350531245 | Trần Thiết | 11TCT2 | -1,432,500 | |
| 121 | 111350531254 | Phan Văn Tùng | 11TCT2 | -1,432,500 | |
| 122 | 111350531267 | Võ Hữu Tình | 11TCT2 | -1,432,500 | |
| 123 | 111350531302 | Trần Văn An | 11TCT3 | -1,432,500 | |
| 124 | 111350531304 | Cao Văn Ánh | 11TCT3 | -1,432,500 | |
| 125 | 111350531325 | Trần Ngọc Huy | 11TCT3 | -1,384,052 | |
| 126 | 111350531346 | Nguyễn Phước Tài | 11TCT3 | -1,432,500 | |
| 127 | 111350531349 | Nguyễn Văn Thạnh | 11TCT3 | -1,432,500 | |
| 128 | 111350531351 | Võ Đức Thành | 11TCT3 | -1,432,500 | |
| 129 | 111350531352 | Vũ Lê Anh Thái | 11TCT3 | -1,432,500 | |
| 130 | 111350531353 | Huỳnh Tấn Thọ | 11TCT3 | -1,432,500 | |
| 131 | 111350531362 | Phạm Công Trung | 11TCT3 | -1,432,500 | |
| 132 | 111350531368 | Nguyễn Thanh Tuyền | 11TCT3 | -1,432,500 | |
| 133 | 111350531375 | Trà Thanh Thám | 11TCT3 | -1,432,500 | |
| 134 | 111350611122 | Nguyễn Ngọc Hiệp | 11TCX1 | -1,432,500 | |
| 135 | 111350611127 | Trần Phước Hùng | 11TCX1 | -1,432,500 | |
| 136 | 111350611128 | Trần Quốc Hùng | 11TCX1 | -1,407,500 | |
| 137 | 111350611131 | Trương Công Hy | 11TCX1 | -1,432,500 | |
| 138 | 111350611141 | Trần Quang Nhân | 11TCX1 | -1,432,500 | |
| 139 | 111350611150 | Nguyễn Hồng Phong | 11TCX1 | -1,432,500 | |
| 140 | 111350611159 | Trần Tài | 11TCX1 | -1,432,500 | |
| 141 | 111350611166 | Mai Quang Toản | 11TCX1 | -1,432,500 | |
| 142 | 111350611169 | Ngô Minh Trí | 11TCX1 | -1,432,500 | |
| 143 | 111350611173 | Nguyễn Hữu Tuấn | 11TCX1 | -1,432,500 | |
| 144 | 111350611206 | Lê Xuân Công | 11TCX2 | -1,432,500 | |
| 145 | 111350611211 | Phan Văn Đông | 11TCX2 | -1,407,500 | |
| 146 | 111350611212 | Nguyễn Văn Đức | 11TCX2 | -1,432,500 | |
| 147 | 111350611215 | Đào Duy Duy | 11TCX2 | -1,432,500 | |
| 148 | 111350611225 | Nguyễn Văn Hùng | 11TCX2 | -1,432,500 | |
| 149 | 111350611228 | Trần Quốc Huy | 11TCX2 | -1,432,500 | |
| 150 | 111350611243 | Trần Hoàng Phúc | 11TCX2 | -1,432,500 | |
| 151 | 111350611258 | Trần Thiên | 11TCX2 | -1,432,500 | |
| 152 | 111350611266 | Nguyễn Minh Trung | 11TCX2 | -1,432,500 | |
| 153 | 111350611267 | Đoàn Thanh Tùng | 11TCX2 | -1,432,500 | |
| 154 | 111350611282 | Nguyễn Phước Tấn | 11TCX2 | -1,432,500 | |
| 155 | 111350611310 | Nguyễn Hữu Hậu | 11TCX3 | -1,432,500 | |
| 156 | 111350611323 | Nguyễn Hoàng Hưng | 11TCX3 | -1,432,500 | |
| 157 | 111350611332 | Phan Phụng Lên | 11TCX3 | -1,432,500 | |
| 158 | 111350611333 | Nguyễn Duy Linh | 11TCX3 | -1,432,500 | |
| 159 | 111350611342 | Nguyễn Phước Nhân | 11TCX3 | -1,432,500 | |
| 160 | 111350611350 | Nguyễn Phạm Thanh Tâm | 11TCX3 | -1,432,500 | |
| 161 | 111350611356 | Lê Văn Thành | 11TCX3 | -1,432,500 | |
| 162 | 111350611377 | Trần Hoàng Vũ | 11TCX3 | -1,432,500 | |
| 163 | 91250651110 | Lương Hữu Đôi | 11TCX4 | -1,407,500 | |
| 164 | 111350611402 | Phạm Viết Bình | 11TCX4 | -1,432,500 | |
| 165 | 111350611404 | Đỗ Thanh Cường | 11TCX4 | -1,407,500 | |
| 166 | 111350611407 | Nguyễn Tấn Đạt | 11TCX4 | -1,432,500 | |
| 167 | 111350611415 | Trịnh Duy Hiệp | 11TCX4 | -1,407,500 | |
| 168 | 111350611420 | Trần Ngọc Hoàng | 11TCX4 | -1,432,500 | |
| 169 | 111350611425 | Nguyễn Hùng Linh | 11TCX4 | -1,432,500 | |
| 170 | 111350611431 | Nguyễn Ngọc Minh | 11TCX4 | -1,432,500 | |
| 171 | 111350611442 | Lê Cảnh Phương | 11TCX4 | -1,432,500 | |
| 172 | 111350611447 | Nguyễn Hoàng Sơn | 11TCX4 | -1,432,500 | |
| 173 | 111350611462 | Hồ Xuân Tín | 11TCX4 | -1,432,500 | |
| 174 | 111350611465 | Nguyễn Văn Trực | 11TCX4 | -1,432,500 | |
| 175 | 111350611468 | Nguyễn Đình Trương | 11TCX4 | -1,432,500 | |
| 176 | 111350611470 | Nguyễn Quang Trung | 11TCX4 | -1,432,500 | |
| 177 | 111350611471 | Phan Nguyễn Sơn Tùng | 11TCX4 | -1,432,500 | |
| 178 | 111350611474 | Lê Anh Tuấn | 11TCX4 | -1,432,500 | |
| 179 | 111350611476 | Phan Quang Tuấn | 11TCX4 | -1,432,500 | |
| Ngày 08 tháng 04 năm 2012 | |||||
| Phòng Đào Tạo | |||||