| Đại Học Đà Nẵng | ||||||
| Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | ||||||
| DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG KHÓA 2011 BỊ XÓA TÊN DO TỰ Ý BỎ HỌC KHÔNG NỘP HỌC PHÍ KỲ 211. | ||||||
| Những SV có đơn hoãn nộp học phí đã được HT duyệt mang đơn đến PĐT để xử lý. | ||||||
| Mọi khiếu nại, thỉnh cầu sau ngày 09/04/2012 sẽ không được giải quyết | ||||||
| STT | Mã Sinh viên | Họ tên Sinh viên | Lớp | Nợ HP | Ghi chú | |
| 1 | 111250412122 | Lưu Văn | Hùng | 11C1 | -2,299,800 | |
| 2 | 111250412225 | Văn Thanh | Hùng | 11C2 | -2,131,500 | |
| 3 | 111250422131 | Nguyễn Khắc | Lộc | 11DL1 | -2,536,800 | |
| 4 | 111250422141 | Trần Anh | Quang | 11DL1 | -2,589,000 | |
| 5 | 111250422156 | Trần Xuân | Thông | 11DL1 | -2,101,800 | |
| 6 | 111250422171 | Đỗ Văn | Vỹ | 11DL1 | -2,221,500 | |
| 7 | 111250422211 | Nguyễn Công | Hậu | 11DL2 | -1,893,000 | |
| 8 | 111250422219 | Trần Thạch | Kiên | 11DL2 | -1,264,500 | |
| 9 | 111250422267 | Huỳnh Văn | Vẹn | 11DL2 | -1,936,500 | |
| 10 | 111250442187 | Lê Thanh | Hải | 11CDT1 | -746,400 | |
| 11 | 111250512153 | Hà Quốc | Trung | 11D1 | -1,893,000 | |
| 12 | 111250512223 | Nguyễn Hoàng | Lâm | 11D2 | -2,164,500 | |
| 13 | 111250512364 | Hồ Duy | Vũ | 11D3 | -1,372,800 | |
| 14 | 111250522133 | Phan Hồng | Linh | 11DT1 | -2,110,500 | |
| 15 | 111250522157 | Đỗ Văn | Tân | 11DT1 | -1,284,000 | |
| 16 | 111250522185 | Nguyễn Đình | Hiếu | 11DT1 | -1,251,000 | |
| 17 | 111250532132 | Phan Văn | Khánh | 11T1 | -1,642,500 | |
| 18 | 111250532155 | Phạm | Thích | 11T1 | -2,077,500 | |
| 19 | 111250532167 | Phạm Thành | Trung | 11T1 | -2,458,500 | |
| 20 | 111250532183 | Doãn | Mạnh | 11T1 | -1,903,500 | |
| 21 | 111250532215 | Huỳnh Ngọc | Hân | 11T2 | -1,512,000 | |
| 22 | 111250532268 | Hoàng Văn | Tuấn | 11T2 | -2,619,500 | |
| 23 | 111250532367 | Dương Đình | Sáng | 11T3 | -1,512,000 | |
| 24 | 111250532369 | Nguyễn Thế | Tài | 11T3 | -2,484,600 | |
| 25 | 111250532397 | Nguyễn Ngọc | Linh | 11T3 | -1,686,000 | |
| 26 | 111250612122 | Đoàn Phúc | Hải | 11XD1 | -2,209,650 | |
| 27 | 111250612418 | Lê Đại | Hiếu | 11XD4 | -1,468,500 | |
| 28 | 111250612437 | Lê Hữu | Quốc | 11XD4 | -1,870,500 | |
| 29 | 111250632103 | Nguyễn Khắc | Cường | 11XC1 | -2,382,000 | |
| 30 | 111250632106 | Huỳnh Ngọc | Định | 11XC1 | -2,234,100 | |
| 31 | 111250632161 | Lê Văn | Vũ | 11XC1 | -2,456,500 | |
| 32 | 111250632265 | Võ Minh | Vương | 11XC2 | -2,295,000 | |
| 33 | 111250632305 | Dương Danh | Đào | 11XC3 | -2,345,500 | |
| 34 | 111250632311 | Hoàng Đình | Hợp | 11XC3 | -2,432,000 | |
| 35 | 111250632323 | Nguyễn Hữu | Luận | 11XC3 | -1,910,500 | |
| 36 | 111250632362 | Đặng Văn | Phúc | 11XC3 | -2,425,500 | |
| 37 | 111250642118 | Phùng Văn | Huyên | 11XH1 | -1,912,340 | |
| 38 | 111250642219 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 11XH2 | -1,947,000 | |
| 39 | 111250642248 | Võ Quang | Tâm | 11XH2 | -1,947,500 | |
| 40 | 111250652125 | Lê Duy | Khang | 11KT1 | -1,947,000 | |
| 41 | 111250652131 | Lê Văn Hoàng | Lộc | 11KT1 | -1,261,500 | |
| 42 | 111250652191 | Lưu Quốc | Việt | 11KT1 | -1,599,000 | |
| 43 | 111250652136 | Đỗ Tấn | Nghiệp | 11KT2 | -2,208,000 | |
| 44 | 111250652194 | Hoàng Minh | Vũ | 11KT2 | -1,693,000 | |
| 45 | 111250712102 | Hà Ngọc | Chung | 11H | -1,903,500 | |
| 46 | 111250712104 | Hoàng Đình | Công | 11H | -1,807,800 | |
| 47 | 111250722124 | Nguyễn Văn | Hiếu | 11MT1 | -1,849,500 | |
| 48 | 111250722154 | Phạm Thị Như | Quỳnh | 11MT1 | -2,582,100 | |
| 49 | 111250722160 | Trương Quang | Thắng | 11MT1 | -1,973,100 | |
| 50 | 111250722232 | Nguyễn Đình | Lân | 11MT2 | -2,112,300 | |
| 51 | 111250732117 | Nguyễn Đức | Hải | 11HTP | -1,923,500 | |
| 52 | 111250732148 | Nguyễn Quốc | Nhân | 11HTP | -2,090,600 | |
| 53 | 112250412103 | Phạm Hưng | Chúc | 11LTC | -2,338,500 | |
| 54 | 112250422109 | Nguyễn Văn | Hồ | 11LTDL | -2,196,800 | |
| 55 | 112250512101 | Lê Thái | Ân | 11LTD | -2,545,200 | |
| 56 | 112250512102 | Phan Đức | Chinh | 11LTD | -1,827,000 | |
| 57 | 112250512135 | Nguyễn Văn | Thông | 11LTD | -2,893,200 | |
| 58 | 112250512136 | Nguyễn Đăng | Thượng | 11LTD | -3,119,400 | |
| 59 | 112250522116 | Hồ Thị Tuyết | Nhung | 11LTDT | -2,505,600 | |
| 60 | 112250532108 | Võ Thị Kim | Chi | 11LTT | -2,397,500 | |
| 61 | 112250532120 | Nguyễn Ngọc | Hiến | 11LTT | -1,773,000 | |
| 62 | 112250532129 | Trần Quốc | Khánh | 11LTT | -2,121,000 | |
| 63 | 112250532133 | Lê Thanh | Long | 11LTT | -1,894,800 | |
| 64 | 112250532155 | Nguyễn Tiến | Thành | 11LTT | -2,338,500 | |
| 65 | 112250612116 | Cao Thanh | Huy | 11LTX | -2,557,800 | |
| 66 | 112250632113 | Mai Xuân | Lên | 11LTCD | -2,243,000 | |
| 67 | 112250632118 | Nguyễn Thái | Minh | 11LTCD | -2,792,700 | |
| Ngày 08 tháng 04 năm 2012 | ||||||
| Phòng Đào Tạo | ||||||