| Đại học Đà Nẵng | ||||||||||||
| Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG BỊ XỬ LÝ HỌC VỤ HỌC KỲ 208 | |||||||||||
| Theo QĐ____/CĐCN-ĐT ngày 24 tháng 09 năm 2009 của Hiệu Trưởng Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | ||||||||||||
| STT | Mã sinh viên | Họ tên sinh viên | Ngày sinh | Lớp | Số TC nợ | Nợ học phí | ĐTBC 208 | Mã ĐKMH | ĐTBC 108 | XL | Hình thức xử lý học vụ | |
| 01 | 061250410129 | Nguyễn Trọng | Phát | 01/04/85 | 06C1 | -42 | -1,540,000 | 0.04 | 0.65 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 02 | 061250440126 | Mai Đăng | Mẫn | 27/07/88 | 06CĐT | -2 | 2.31 | 2.27 | TN | Công nhận ngừng học tạm thời | ||
| 03 | 061250440128 | Nguyễn Duy | Nhân | 09/05/87 | 06CĐT | -25 | -1,320,000 | 0.17 | 1.91 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 04 | 061250440149 | Trần Minh | Tuấn | 16/01/87 | 06CĐT | -29 | -990,000 | 0.00 | 1.96 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 05 | 061250440154 | Bùi Quốc | Túy | 02/09/85 | 06CĐT | -44 | -1,155,000 | 0.24 | 1.03 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 06 | 061250510158 | Nguyễn Viết | Tình | 17/07/86 | 06Đ1 | -32 | 0.29 | 1.26E+09 | 1.24 | BTH | Buộc thôi học do học lực yếu | |
| 07 | 061250510114 | Trần Xuân | Hoan | 27/02/87 | 06Đ1 | -44 | 0.54 | -1.4E+09 | 1.18 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 08 | 061250510141 | Nguyễn Văn | Tài | 08/08/85 | 06Đ1 | -14 | 0.83 | -1.5E+09 | 1.10 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 09 | 061250510171 | Phan Văn | Thuận | 10/08/86 | 06Đ1 | -22 | -1,375,000 | 1.92 | 1.03 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 10 | 061250510278 | Nguyễn Ngọc | Bảo | 06Đ2 | -35 | -110,000 | 0.79 | -1.9E+09 | 1.41 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 11 | 061250420115 | Trần Thanh | Ngọc | 04/09/87 | 06ĐL | -6 | 2.23 | 1.97 | TN | Công nhận ngừng học tạm thời | ||
| 12 | 061250520138 | Trương Minh | Phúc | 02/03/88 | 06ĐT | -3 | 2.28 | 2.72 | TN | Công nhận ngừng học tạm thời | ||
| 13 | 061250710145 | Phùng Phú | Lộc | 14/11/85 | 06H | -22 | -1,485,000 | 0.78 | 2.41 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 14 | 061250730145 | Nguyễn Kim | Anh | 10/06/85 | 06HTP | -38 | 0.86 | 4.35E+08 | 1.33 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 15 | 061250730119 | Nguyễn Nhật | Linh | 11/05/87 | 06HTP | -48 | -1,265,000 | 0.35 | 0.77 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 16 | 061250720141 | Trần Văn | Sơn | 27/12/87 | 06MT | -41 | -1,430,000 | 0.00 | 1.41 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 17 | 061250430128 | Ngô Ngọc | Tùng | 29/10/86 | 06N | -19 | 0.45 | -2E+09 | 1.96 | BTH | Buộc thôi học do học lực yếu | |
| 18 | 061250430114 | Dư Trí | Lâm | 31/03/88 | 06N | -28 | 0.74 | 1.25E+09 | 1.52 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 19 | 061250530216 | Nguyễn Văn | Huy | 30/08/86 | 06T2 | -46 | 0.74 | 1.3E+09 | 1.00 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 20 | 061250530243 | Phạm Tấn | Anh | 02/02/87 | 06T2 | -47 | -825,000 | 0.00 | 1.18 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 21 | 061250630158 | Phạm Đình | Chuyên | 19/07/86 | 06XC1 | -2 | 1.83 | 2.03 | TN | Công nhận ngừng học tạm thời | ||
| 22 | 061250630108 | Võ Như | Đông | 20/08/87 | 06XC1 | -6 | 2.48 | 1.94 | TN | Công nhận ngừng học tạm thời | ||
| 23 | 061250630115 | Trần Phước | Duy | 02/11/87 | 06XC1 | -1 | 2.36 | 2.00 | TN | Công nhận ngừng học tạm thời | ||
| 24 | 061250630159 | Nguyễn Viết | Hải | 19/05/86 | 06XC1 | -11 | 1.82 | 1.77 | TN | Công nhận ngừng học tạm thời | ||
| 25 | 061250630162 | Lê Quốc | Dũng | 06XC1 | -32 | -2,090,000 | 0.68 | 1.43 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | ||
| 26 | 061250630208 | Lê Viết | Đại | 29/05/88 | 06XC2 | -9 | 1.53 | 1.62 | TN | Công nhận ngừng học tạm thời | ||
| 27 | 061250630215 | Nguyễn Trung | Duy | 26/03/87 | 06XC2 | -16 | 2.38 | 1.67 | TN | Công nhận ngừng học tạm thời | ||
| 28 | 061250630223 | Phan Quốc | Hùng | 24/10/87 | 06XC2 | -8 | 1.91 | 2.83 | TN | Công nhận ngừng học tạm thời | ||
| 29 | 061250630261 | Vũ văn | Thành | 20/11/84 | 06XC2 | -2 | 2.04 | 1.70 | TN | Công nhận ngừng học tạm thời | ||
| 30 | 061250610165 | Trần Tú | Lâm | 25/05/85 | 06XD1 | -16 | -110,000 | 0.59 | 1.25E+09 | 1.27 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 |
| 31 | 061250610139 | Nguyễn Hữu | Rin | 04/04/87 | 06XD1 | -1 | 1.83 | 1.89 | TN | Công nhận ngừng học tạm thời | ||
| 32 | 061250610223 | Huỳnh Quốc | Khương | 29/06/88 | 06XD2 | -20 | 0.50 | 1.25E+09 | 1.41 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 33 | 061250610228 | Lê Hồ Tấn | Lộc | 07/12/87 | 06XD2 | -37 | 0.57 | -1.7E+09 | 1.55 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 34 | 061250610266 | Trần Tuấn | Thảo | 09/05/83 | 06XD2 | -26 | 0.87 | -7.7E+07 | 1.06 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 35 | 061250610256 | Nguyễn Quỳnh | Trin | 20/06/87 | 06XD2 | -17 | 0.94 | -4.5E+08 | 1.56 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 36 | 061250610267 | Nguyễn Thanh | Thuyết | 06/01/86 | 06XD2 | -43 | 0.36 | -2.3E+08 | 1.50 | CTC | Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu. | |
| 37 | 071250410103 | Vũ Ngọc | Anh | 05/06/89 | 07C1 | -83 | 0.86 | -5.6E+08 | 2.30 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 38 | 071250410119 | Dương Quốc | Hùng | 10/10/87 | 07C1 | -81 | 0.65 | -9.5E+08 | 1.44 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 39 | 071250410137 | Bùi Đức | Phước | 01/09/89 | 07C1 | -68 | 0.91 | 1.07E+09 | 1.38 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 40 | 071250530141 | Lê Đức | Nhựt | 04/04/88 | 07C1 | -87 | -935,000 | 0.00 | 1.04 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 41 | 071250410169 | Trần Quốc | Tuấn | 06/06/89 | 07C1 | -88 | -1,540,000 | 0.00 | 0.94 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 42 | 071250410204 | Huỳnh Thanh | Cao | 24/05/87 | 07C2 | -73 | 0.89 | 1.32E+09 | 1.22 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 43 | 071250410266 | Đặng Việt | Trung | 24/10/88 | 07C2 | -61 | 0.81 | 2.92E+08 | 1.75 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 44 | 071250410226 | Nguyễn Liên | Hoàng | 16/01/89 | 07C2 | -66 | -1,540,000 | 1.18 | 1.00 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 45 | 071250410233 | Trịnh Quang | Linh | 25/11/89 | 07C2 | -74 | -1,595,000 | 0.55 | 1.40 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 46 | 071250410256 | Huỳnh Văn | Tam | 20/04/89 | 07C2 | -85 | -1,045,000 | 0.11 | 0.74 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 47 | 071250440159 | Nguyễn Hữu | Thành | 06/04/89 | 07CĐT | -86 | 0.81 | 1.78E+09 | 1.29 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 48 | 071250510124 | Nguyễn Hoàng | Giang | 21/01/88 | 07Đ1 | -78 | 0.61 | 90618395 | 0.74 | BTH | Buộc thôi học do đã CCHV HK 108 | |
| 49 | 071250510127 | Tô Đình Hoàng | Hải | 08/09/89 | 07Đ1 | -71 | 0.60 | -1.8E+09 | 1.32 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 50 | 071250510153 | Võ Như | Thiên | 01/11/88 | 07Đ1 | -81 | 0.57 | -1.8E+09 | 1.94 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 51 | 071250510131 | Mai Vũ | Hùng | 09/02/89 | 07Đ1 | -95 | -1,400,000 | 0.00 | 0.88 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 52 | 071250510203 | Phạm Bá Quốc | Anh | 06/11/89 | 07Đ2 | -72 | 0.88 | -7.6E+08 | 1.69 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 53 | 071250510205 | Phạm Tấn | Chương | 20/02/89 | 07Đ2 | -55 | 0.74 | -1.1E+09 | 2.20 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 54 | 071250510271 | Phạm Minh | Vương | 12/04/87 | 07Đ2 | -64 | 0.91 | -1.7E+09 | 1.96 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 55 | 071250510324 | Phan Khắc | Mẫn | 11/12/88 | 07Đ3 | -83 | 0.60 | -1.7E+08 | 1.05 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 56 | 071250510368 | Võ Văn | Tuệ | 27/03/88 | 07Đ3 | -52 | 0.96 | -1.1E+09 | 1.38 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 57 | 071250510302 | Phan Phước | Bảo | 20/06/88 | 07Đ3 | -65 | -1,320,000 | 0.75 | 1.54 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 58 | 071250420147 | Nguyễn Trọng | Thắng | 21/11/89 | 07ĐL | -97 | 0.00 | 0.53 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH | ||
| 59 | 071250520156 | Tôn Phước | Thịnh | 15/09/89 | 07ĐT1 | -47 | 0.83 | -5.8E+08 | 1.25 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 60 | 071250520211 | Hồ Trọng | Đạt | 18/01/89 | 07ĐT2 | -80 | 0.29 | 1.00 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH | ||
| 61 | 071250520258 | Lê Văn | Thành | 06/08/88 | 07ĐT2 | -82 | -825,000 | 0.00 | 0.62 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 62 | 071250710121 | Dương Phúc | Hùng | 20/11/87 | 07H | -58 | 0.95 | 1.05E+09 | 1.44 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 63 | 072250410102 | Cao Hoàng | Bảo | 04/09/87 | 07LTC | -35 | 0.42 | -1.5E+09 | 0.73 | BTH | Buộc thôi học do học lực yếu | |
| 64 | 072250410109 | Nguyễn Ngọc | Đồng | 05/09/86 | 07LTC | -2 | -110,000 | 2.41 | 1.65 | TN | Công nhận ngừng học tạm thời | |
| 65 | 072250410110 | Võ Minh | Đức | 19/10/82 | 07LTC | -32 | -605,000 | 0.00 | 0.80 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 66 | 072250510137 | Cao Cự | Diên | 08/02/84 | 07LTĐ | -29 | -880,000 | 0.00 | 1.46 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 67 | 072250510126 | Trần Minh | Thực | 18/10/83 | 07LTĐ | -35 | -1,100,000 | 0.00 | 1.39 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 68 | 072250530143 | Nguyễn Hải | Nam | 07/01/88 | 07LTT | -1 | 2.32 | 2.03 | TN | Công nhận ngừng học tạm thời | ||
| 69 | 072250610141 | Vương Chí | Thanh | 01/03/87 | 07LTX | -2 | 1.94 | 2.57 | TN | Công nhận ngừng học tạm thời | ||
| 70 | 071250530132 | Nguyễn Viết | Long | 10/07/89 | 07T1 | -61 | 0.26 | 1.5E+09 | 2.00 | BTH | Buộc thôi học do học lực yếu | |
| 71 | 071250530170 | Nguyễn Đức | Trung | 01/09/89 | 07T1 | -81 | 0.22 | 1.75E+09 | 1.40 | BTH | Buộc thôi học do học lực yếu | |
| 72 | 071250530160 | Trịnh Quang | Thương | 12/11/89 | 07T1 | -60 | 0.20 | 1.96E+09 | 1.69 | CTC | Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu. | |
| 73 | 071250530269 | Lê Nhữ | Trung | 12/10/86 | 07T2 | -70 | 0.38 | -7.7E+08 | 1.74 | BTH | Buộc thôi học do học lực yếu | |
| 74 | 071250530260 | Trần Trung | Thọ | 29/09/88 | 07T2 | -66 | 0.76 | 1.2E+08 | 1.29 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 75 | 071250630142 | Nguyễn Nhật | Tân | 15/11/86 | 07XC1 | -90 | 0.60 | -8.7E+08 | 0.68 | BTH | Buộc thôi học do đã CCHV HK 108 | |
| 76 | 071250630162 | Nguyễn Văn Thái | Vũ | 02/06/88 | 07XC1 | -69 | 0.86 | -1.6E+09 | 2.00 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 77 | 071250610121 | Lê Văn | Hùng | 21/11/89 | 07XD1 | -61 | 0.92 | 9.94E+08 | 1.84 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 78 | 071250610139 | Nguyễn Trường Anh | Phụng | 09/08/89 | 07XD1 | -90 | -1,095,000 | 0.15 | 1.16 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 79 | 071250610245 | Nguyễn Đình | Phúc | 05/03/88 | 07XD2 | -84 | 0.65 | 1.09E+09 | 0.77 | CTC | Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu. | |
| 80 | 071250610216 | Trần Nam | Hùng | 21/05/83 | 07XD2 | -82 | 0.68 | 5.07E+08 | 1.06 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 81 | 071250610234 | Nguyễn Thành | Lực | 20/04/89 | 07XD2 | -95 | -1,265,000 | 0.00 | 0.70 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 82 | 071250610302 | Lê Hoàng | Châu | 02/01/88 | 07XD3 | -70 | 0.09 | 1.7E+09 | 0.96 | BTH | Buộc thôi học do học lực yếu | |
| 83 | 071250610325 | Nguyễn Quang | Khánh | 08/03/88 | 07XD3 | -58 | 0.81 | -9.2E+08 | 1.36 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 84 | 071250610368 | Phạm Minh | Vỹ | 01/01/89 | 07XD3 | -72 | 0.56 | 4.59E+08 | 0.81 | CTC | Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu. | |
| 85 | 081250411143 | Trần Văn | Phú | 18/03/88 | 08C1 | -93 | 0.35 | 1.65E+09 | 0.75 | BTH | Buộc thôi học do học lực yếu | |
| 86 | 081250411108 | Phan Thanh | Đạt | 07/10/90 | 08C1 | -78 | 0.93 | -6.6E+08 | 1.56 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 87 | 081250411163 | Trần Phước | Tư | 28/01/88 | 08C1 | -83 | 0.96 | 6.56E+08 | 1.19 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 88 | 081250411109 | Tạ Thành | Đạt | 17/09/89 | 08C1 | -96 | -1,225,000 | 0.00 | 0.94 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 89 | 081250411268 | Nguyễn Khắc | Sự | 15/02/89 | 08C2 | -94 | 0.52 | -1.3E+09 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | ||
| 90 | 081250411240 | Lê Minh | Tâm | 16/04/89 | 08C2 | -84 | 0.55 | -1E+09 | 1.00 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 91 | 081250411263 | Nguyễn Thành | Vĩnh | 19/12/90 | 08C2 | -78 | 0.89 | 2.1E+09 | 1.69 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 92 | 081250411224 | Nguyễn Xuân | Long | 18/02/90 | 08C2 | -92 | -1,225,000 | 0.00 | 2.19 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 93 | 081250441110 | Đoàn Thế | Cường | 04/10/90 | 08CĐT | -82 | 0.38 | -6E+08 | 2.00 | BTH | Buộc thôi học do học lực yếu | |
| 94 | 081250441159 | Nguyễn Hữu | Thanh | 07/10/89 | 08CĐT | -84 | 0.82 | -1.7E+09 | 1.62 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 95 | 081250441124 | Trần Cảnh | Huy | 09/11/89 | 08CĐT | -89 | -720,000 | 0.00 | 2.23 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 96 | 081250441133 | Lại Thăng | Long | 03/09/88 | 08CĐT | -99 | -1,290,000 | 0.00 | 1.00 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 97 | 081250441140 | Võ Quang | Nhật | 16/10/90 | 08CĐT | -96 | -690,000 | 0.00 | 1.31 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 98 | 081250441162 | Nguyễn Vĩnh | Thuận | 20/05/90 | 08CĐT | -92 | -1,290,000 | 0.00 | 1.50 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 99 | 081250441170 | Nguyễn Hải | Triều | 31/05/90 | 08CĐT | -92 | -885,000 | 0.00 | 1.50 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 100 | 081250511103 | Nguyễn Văn | Anh | 11/06/90 | 08Đ1 | -85 | 0.55 | 1.25E+09 | 1.44 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 101 | 081250511124 | Đào Sỹ | Hưng | 20/01/90 | 08Đ1 | -87 | 0.64 | -1.2E+09 | 1.25 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 102 | 081250511126 | Huỳnh Ngọc | Huy | 01/02/90 | 08Đ1 | -84 | 0.73 | -1.7E+08 | 1.50 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 103 | 081250511141 | Lê Văn | Phương | 02/02/89 | 08Đ1 | -83 | 0.95 | 1.71E+09 | 1.06 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 104 | 081250511147 | Hồ Anh | Sang | 10/05/90 | 08Đ1 | -85 | 0.77 | 1.53E+09 | 1.06 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 105 | 081250511161 | Hoàng Lê Anh | Toàn | 04/01/90 | 08Đ1 | -84 | 0.82 | -1.7E+09 | 2.19 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 106 | 081250511164 | Trần Công | Trình | 06/02/90 | 08Đ1 | -89 | -1,290,000 | 0.00 | 1.69 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 107 | 081250511256 | Hoàng Xuân | Tú | 28/11/87 | 08Đ2 | -82 | 0.91 | -1.2E+09 | 0.88 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 108 | 081250511204 | Hồ Văn | Đông | 09/11/89 | 08Đ2 | -84 | 0.65 | 9.19E+08 | 1.56 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 109 | 081250511212 | Ngô Quốc | Hùng | 02/07/89 | 08Đ2 | -78 | 0.89 | -1.5E+09 | 2.19 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 110 | 081250511217 | Nguyễn Duy | Khanh | 26/05/90 | 08Đ2 | -87 | 0.80 | 3.59E+08 | 1.56 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 111 | 081250511236 | Nguyễn Văn | Phát | 17/12/88 | 08Đ2 | -81 | 0.96 | -9.8E+08 | 1.62 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 112 | 081250511269 | Lê Xuân | Viễn | 01/11/89 | 08Đ2 | -90 | 0.80 | -1.6E+09 | 1.44 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 113 | 081250511220 | Nguyễn Văn | Lâm | 21/10/88 | 08Đ2 | -93 | 0.00 | 0.75 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH | ||
| 114 | 081250511262 | Nguyễn Minh | Tuấn | 08/02/89 | 08Đ2 | -95 | -965,000 | 0.00 | 1.31 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 115 | 081250511263 | Phùng Mạnh | Tuấn | 12/11/90 | 08Đ2 | -89 | -1,160,000 | 0.00 | 1.38 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 116 | 081250511335 | Nguyễn Hoàng | Quân | 04/05/89 | 08Đ3 | -86 | 0.76 | 1.91E+09 | 0.81 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 117 | 081250511346 | Nguyễn Kim | Thiện | 05/04/89 | 08Đ3 | -88 | 0.75 | -1.7E+09 | 1.12 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 118 | 081250511356 | Huỳnh Quốc | Việt | 01/06/89 | 08Đ3 | -84 | 0.84 | 84218455 | 1.69 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 119 | 081250511303 | Nguyễn Tấn | Bình | 05/06/90 | 08Đ3 | -99 | 0.00 | 0.56 | CTC | Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu. | ||
| 120 | 081250511333 | Phạm Phú | Phúc | 18/10/89 | 08Đ3 | -99 | 0.40 | 0.50 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH | ||
| 121 | 081250511352 | Phùng Văn | Trung | 10/09/90 | 08Đ3 | -82 | 1.44 | 1.25 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH | ||
| 122 | 081250421121 | Phạm Ngọc | Hoan | 24/09/90 | 08ĐL1 | -85 | 0.84 | 2.08E+09 | 1.06 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 123 | 081250421129 | Nguyễn Trường | Lĩnh | 14/03/90 | 08ĐL1 | -94 | 0.00 | 1.06 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH | ||
| 124 | 081250421150 | Trần Thanh | Tâm | 22/08/90 | 08ĐL1 | -96 | 0.17 | 1.31 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH | ||
| 125 | 081250421168 | Dương Văn | Vỹ | 28/08/90 | 08ĐL1 | -89 | -1,680,000 | 0.00 | 1.81 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 126 | 081250421220 | Lê Trọng | Khôi | 14/10/90 | 08ĐL2 | -99 | 0.00 | 1.25E+09 | 0.81 | BTH | Buộc thôi học do học lực yếu | |
| 127 | 081250421262 | Hà Phú | Tuyên | 17/06/89 | 08ĐL2 | -89 | 0.17 | 1.86E+09 | 1.38 | BTH | Buộc thôi học do học lực yếu | |
| 128 | 081250421222 | Lê Quốc | Khoa | 20/01/90 | 08ĐL2 | -75 | 0.91 | 1.85E+09 | 2.06 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 129 | 081250421251 | Nguyễn Đức | Trải | 14/09/89 | 08ĐL2 | -77 | 0.97 | -6.7E+08 | 1.12 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 130 | 081250421255 | Nguyễn Nhật | Trường | 20/03/89 | 08ĐL2 | -92 | -1,550,000 | 0.00 | 1.38 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 131 | 081250521113 | Lê Quốc | Duyệt | 21/07/90 | 08ĐT1 | -83 | 0.23 | 1.01E+09 | 1.58 | BTH | Buộc thôi học do học lực yếu | |
| 132 | 081250521103 | Phan Bá | Biểu | 10/08/89 | 08ĐT1 | -80 | 0.81 | 1.23E+09 | 1.00 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 133 | 081250521104 | Lương Xuân | Cảm | 17/10/89 | 08ĐT1 | -75 | 0.89 | -1.3E+09 | 1.68 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 134 | 081250521107 | Phạm Quốc | Cường | 10/10/89 | 08ĐT1 | -75 | 0.90 | -1.7E+09 | 1.16 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 135 | 081250521134 | Trần Ngọc | Mỹ | 20/08/89 | 08ĐT1 | -81 | 0.80 | -1.9E+09 | 0.84 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 136 | 081250521112 | Nguyễn Tiến | Dũng | 10/03/90 | 08ĐT1 | -92 | 0.00 | 1.25 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH | ||
| 137 | 081250521141 | Nguyễn Tấn | Phát | 10/10/90 | 08ĐT1 | -86 | 0.00 | 2.21 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH | ||
| 138 | 081250521145 | Nguyễn Anh | Quốc | 01/01/90 | 08ĐT1 | -85 | -1,405,000 | 0.17 | 2.16 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 139 | 081250521174 | Đoàn Minh | Vương | 10/11/90 | 08ĐT1 | -79 | -1,275,000 | 1.06 | 1.11 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 140 | 081250521229 | Phạm Văn | Khôi | 29/11/90 | 08ĐT2 | -89 | 0.00 | -6.1E+08 | 1.38 | BTH | Buộc thôi học do học lực yếu | |
| 141 | 081250521236 | Trương Ngọc | Lực | 03/06/90 | 08ĐT2 | -80 | 0.95 | -7.6E+08 | 1.11 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 142 | 081250521237 | Nguyễn Đình | Nghĩa | 01/03/90 | 08ĐT2 | -81 | 0.74 | -1.7E+09 | 1.89 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 143 | 081250521238 | Phạm | Nghĩa | 29/03/90 | 08ĐT2 | -72 | 0.74 | -1.9E+09 | 2.58 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 144 | 081250521240 | Nguyễn Văn | Nhật | 05/09/90 | 08ĐT2 | -81 | 0.89 | 1.12E+09 | 1.63 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 145 | 081250521251 | Đinh Quang | Thọ | 12/04/90 | 08ĐT2 | -75 | 0.95 | 1.12E+08 | 1.26 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 146 | 081250521262 | Nguyễn Sơn | Tùng | 01/01/90 | 08ĐT2 | -81 | 0.79 | -6.1E+08 | 1.32 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 147 | 081250521269 | Phạm Vũ Hoàng | Việt | 19/08/90 | 08ĐT2 | -86 | 0.69 | 1.24E+09 | 1.63 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 148 | 081250521235 | Nguyễn Duy | Linh | 02/11/90 | 08ĐT2 | -74 | 2.60 | 1.63 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH | ||
| 149 | 081250521241 | Dương Thế | Nhất | 02/02/88 | 08ĐT2 | -85 | 0.07 | 1.89 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH | ||
| 150 | 081250521267 | Nguyễn Đức Hoàng | Vĩnh | 30/12/90 | 08ĐT2 | -92 | -1,535,000 | 0.00 | 2.11 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 151 | 081250731138 | Nguyễn Đức | Trường | 06/07/88 | 08HTP | -88 | 0.00 | 9.14E+08 | 1.00 | BTH | Buộc thôi học do học lực yếu | |
| 152 | 081250731114 | Hứa Thị Khánh | Hoà | 03/02/90 | 08HTP | -86 | -1,405,000 | 0.00 | 1.89 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 153 | 081250731115 | Trần Mạnh | Huy | 15/04/90 | 08HTP | -103 | -1,470,000 | 0.00 | 0.53 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 154 | 081250651114 | Lê Hữu Minh | Hiếu | 25/10/89 | 08KT | -90 | 0.60 | -1.9E+09 | 0.50 | BTH | Buộc thôi học do đã CCHV HK 108 | |
| 155 | 081250651110 | Nguyễn Ngọc | Hải | 28/10/90 | 08KT | -90 | 0.85 | 1.24E+09 | 1.21 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 156 | 081250651131 | Đặng Ngọc Khánh | Quang | 20/11/88 | 08KT | -88 | 0.73 | -2.1E+09 | 1.71 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 157 | 081250651149 | Nguyễn Hồ | Vịnh | 12/08/90 | 08KT | -85 | 0.83 | -1.4E+09 | 1.00 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 158 | 082250411101 | Dương Thanh | Bình | 28/10/88 | 08LTC | -47 | 0.95 | -1.1E+09 | 0.69 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 159 | 082250411134 | Đinh Văn | Thạch | 21/05/84 | 08LTC | -53 | 0.95 | 3.54E+08 | 0.81 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 160 | 082250511103 | Nguyễn Thành | Công | 05/04/85 | 08LTĐ | -66 | 0.00 | 0.75 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH | ||
| 161 | 082250511118 | Thái Lê | Khiêm | 28/08/85 | 08LTĐ | -52 | 0.08 | 1.69 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH | ||
| 162 | 082250511124 | Nguyễn Thành | Luân | 10/09/86 | 08LTĐ | -57 | -1,520,000 | 0.00 | 1.88 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 163 | 082250511125 | Nguyễn Hữu | Mẫn | 08/01/81 | 08LTĐ | -66 | -1,065,000 | 0.00 | 0.50 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 164 | 081250721128 | Trần Tuấn | Linh | 30/10/90 | 08MT | -86 | -195,000 | 0.00 | 1.89 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 165 | 081250721141 | Mai Xuân | Phúc | 14/06/90 | 08MT | -97 | -1,210,000 | 0.00 | 0.79 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 166 | 081250721148 | Huỳnh Tấn | Thành | 07/11/90 | 08MT | -93 | -1,470,000 | 0.00 | 1.42 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 167 | 081250431127 | Trần Đình | Luyện | 05/02/90 | 08N | -84 | 0.69 | -1.7E+09 | 1.38 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 168 | 081250431144 | Mai Văn | Thương | 16/06/89 | 08N | -77 | 0.95 | -1.5E+09 | 1.62 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 169 | 081250431123 | Lê Phú Hoàng | Lộc | 01/01/89 | 08N | -95 | 0.21 | 0.62 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH | ||
| 170 | 081250431136 | Nguyễn Văn | Quý | 20/11/89 | 08N | -92 | -300,000 | 0.00 | 2.69 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 171 | 081250431150 | Đặng Thanh | Việt | 24/05/89 | 08N | -89 | -720,000 | 0.00 | 1.92 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 172 | 081250531145 | Trần Nguyễn Ngọc | Quỳnh | 25/10/90 | 08T1 | -79 | 0.65 | -1.1E+09 | 2.05 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 173 | 081250531107 | Mai Văn | Dũng | 05/04/89 | 08T1 | -94 | -955,000 | 0.00 | 1.40 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 174 | 081250531110 | Lê Trần | Giang | 11/12/89 | 08T1 | -95 | -690,000 | 0.35 | 0.55 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 175 | 081250531149 | Trương Công | Sang | 26/05/88 | 08T1 | -92 | -1,345,000 | 0.00 | 1.05 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 176 | 081250531224 | Lê Văn Anh | Khoa | 02/02/89 | 08T2 | -82 | 0.60 | 0.80 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH | ||
| 177 | 081250531211 | Hứa Trung | Du | 10/11/88 | 08T2 | -87 | -1,740,000 | 0.04 | 1.53 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 178 | 081250631130 | Lê Văn | Nghĩa | 30/08/83 | 08XC1 | -93 | 0.00 | -8.2E+08 | 1.25 | BTH | Buộc thôi học do học lực yếu | |
| 179 | 081250631144 | Ngô Văn | Thảnh | 02/06/89 | 08XC1 | -96 | 0.00 | 1.96E+09 | 0.56 | CTC | Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu. | |
| 180 | 081250631106 | Châu Anh | Dũng | 31/08/90 | 08XC1 | -84 | 0.96 | 2.96E+08 | 1.44 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 181 | 081250631117 | Nguyễn | Hoàng | 28/02/89 | 08XC1 | -70 | 0.92 | -1.5E+08 | 1.50 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 182 | 081250631136 | Huỳnh Như | Phú | 01/01/90 | 08XC1 | -80 | 0.77 | 99773576 | 1.69 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 183 | 081250631151 | Lê Thiện | Trí | 11/10/88 | 08XC1 | -76 | 0.84 | -5.4E+07 | 1.88 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 184 | 081250631159 | Trần Đình | Tuấn | 03/05/91 | 08XC1 | -78 | 0.88 | 1.24E+09 | 1.62 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 185 | 081250631115 | Bùi Văn | Hiếu | 12/05/90 | 08XC1 | -85 | 0.75 | -8.1E+08 | 0.75 | CTC | Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu. | |
| 186 | 081250631148 | Nguyễn Tấn | Tình | 10/10/90 | 08XC1 | -102 | -1,485,000 | 0.00 | 0.50 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 187 | 081250631157 | Mai Thanh | Tuấn | 08/10/90 | 08XC1 | -93 | -1,550,000 | 0.00 | 2.00 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 188 | 081250631219 | Nguyễn Phùng Minh | Huy | 08/10/90 | 08XC2 | -93 | 0.00 | -2E+09 | 1.50 | BTH | Buộc thôi học do học lực yếu | |
| 189 | 081250631229 | Phan Thanh | Ngân | 16/01/90 | 08XC2 | -81 | 0.57 | 7.07E+08 | 2.38 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 190 | 081250631238 | Trần Trọng | Tấn | 08/04/89 | 08XC2 | -78 | 0.71 | -1.6E+09 | 1.25 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 191 | 081250631239 | Trương Văn | Tây | 27/10/90 | 08XC2 | -92 | -835,000 | 0.00 | 1.56 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 192 | 081250631252 | Đỗ Tấn Ngọc | Thơ | 15/06/90 | 08XC2 | -92 | -1,355,000 | 0.00 | 1.69 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 193 | 081250631261 | Trương Hoàng | Vũ | 04/12/89 | 08XC2 | -90 | -1,225,000 | 0.00 | 1.81 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 194 | 081250611106 | Huỳnh Đức | Chính | 05/02/89 | 08XD1 | -89 | 0.78 | 2.01E+09 | 1.69 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 195 | 081250611123 | Nguyễn Ngọc | Lễ | 01/01/90 | 08XD1 | -77 | 0.75 | 3.67E+08 | 1.31 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 196 | 081250611136 | Nguyễn Đăng | Quân | 13/03/89 | 08XD1 | -80 | 0.82 | -1.2E+09 | 1.50 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 197 | 081250611147 | Lê Anh | Thi | 01/01/89 | 08XD1 | -74 | 0.84 | -3.1E+08 | 1.25 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 198 | 081250611152 | Phạm Ngọc | Trì | 03/01/86 | 08XD1 | -96 | 0.00 | 1.31 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH | ||
| 199 | 081250611112 | Nguyễn Minh | Dương | 01/01/89 | 08XD1 | -92 | -1,210,000 | 0.00 | 2.06 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 200 | 081250611202 | Võ Đăng | Bão | 11/11/90 | 08XD2 | -90 | 0.29 | 7.68E+08 | 1.50 | BTH | Buộc thôi học do học lực yếu | |
| 201 | 081250611228 | Ung Nho | Phúc | 10/08/89 | 08XD2 | -89 | 0.27 | -8.6E+08 | 1.19 | BTH | Buộc thôi học do học lực yếu | |
| 202 | 081250611243 | Lê Duy | Thắng | 02/02/90 | 08XD2 | -89 | 0.00 | -3.3E+08 | 1.88 | BTH | Buộc thôi học do học lực yếu | |
| 203 | 081250611204 | Nguyễn Việt | Chinh | 10/07/89 | 08XD2 | -86 | 0.55 | 1.64E+09 | 1.38 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 204 | 081250611223 | Phạm | Nam | 01/06/90 | 08XD2 | -79 | 0.80 | 6.15E+08 | 2.06 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 205 | 081250611208 | Nguyễn Ba | Duy | 06/06/87 | 08XD2 | -101 | -1,470,000 | 0.00 | 0.50 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 206 | 081250611315 | Nguyễn Hoàng | Hà | 20/05/88 | 08XD3 | -78 | 0.76 | 1.21E+09 | 1.56 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 207 | 081250611333 | Nguyễn Thái | Phúc | 15/04/89 | 08XD3 | -75 | 0.80 | 84326032 | 2.31 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 208 | 081250611328 | Đoàn Ngọc | Phú | 05/04/90 | 08XD3 | -92 | 0.00 | 1.38 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH | ||
| 209 | 081250611354 | Nguyễn Mạnh | Tường | 26/08/90 | 08XD3 | -89 | -1,015,000 | 0.00 | 3.00 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| 210 | 081250641162 | Nguyễn Hải | Triều | 30/06/90 | 08XH | -87 | 0.36 | -9.5E+08 | 1.88 | BTH | Buộc thôi học do học lực yếu | |
| 211 | 081250641139 | Nguyễn Đình | Phú | 21/04/89 | 08XH | -90 | 0.86 | 3.84E+08 | 0.62 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 212 | 081250641145 | Nguyễn Hoàng Bảo | Quốc | 28/10/90 | 08XH | -92 | 0.57 | 5555137 | 1.00 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 213 | 081250641146 | Phan Văn | Quốc | 09/02/89 | 08XH | -81 | 0.88 | -7.6E+08 | 1.44 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 214 | 081250641158 | Nguyễn Thành | Tiến | 07/01/89 | 08XH | -78 | 0.85 | 9.85E+08 | 1.81 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 215 | 081250641164 | Nguyễn Quang | Tú | 20/07/89 | 08XH | -80 | 0.58 | -7.3E+08 | 1.12 | CCH | Cảnh cáo học vụ 208 | |
| 216 | 081250641154 | Lê Vũ | Thành | 26/03/90 | 08XH | -92 | 0.00 | 1.44 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH | ||
| 217 | 081250641126 | Nguyễn Ngọc | Lộc | 10/03/90 | 08XH | -95 | -1,160,000 | 0.00 | 1.06 | KL | Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | |
| Xử lý học vụ | Số lượng | |||||||||||
| Xóa tên do tự ý bỏ học, Nợ HP, không ĐKMH | 60 | |||||||||||
| Xóa tên do tự ý bỏ học không ĐKMH | 18 | |||||||||||
| Buộc thôi học do học lực yếu | 20 | |||||||||||
| Buộc thôi học do đã CCHV HK 108 | 3 | |||||||||||
| Cho chuyển hệ TCCN theo yêu cầu. | 7 | |||||||||||
| Công nhận ngừng học tạm thời | 15 | |||||||||||
| Cảnh cáo học vụ 208 | 94 | Phòng Đào tạo | ||||||||||
| Tổng cộng | 217 | Ngày 24/09/2009 | ||||||||||