| Mã sinh viên | Họ | Tên | Ngày sinh | Mã NH | Lớp | Mã TK | Số CMND | Tên không dấu |
| 141350411139 | Trần Văn | Hiếu | 28/08/96 | 142197 | 14TCC1 | TRAN VAN HIEU | ||
| 141350411146 | Nguyễn Đình | Đình | 15/04/96 | 142369 | 14TCC1 | 197324196 | NGUYEN DINH DINH | |
| 141350411136 | Trần Đoàn | Trung | 10/04/95 | 142189 | 14TCC1 | 205872009 | TRAN DOAN TRUNG | |
| 141350511113 | Nguyễn Đình | Hiệp | 06/05/93 | 142054 | 14TCD1 | NGUYEN DINH HIEP | ||
| 141350511123 | Võ Văn | Nguyên | 05/01/95 | 142216 | 14TCD1 | VO VAN NGUYEN | ||
| 141350511134 | Lê Công | Thành | 04/07/96 | 142258 | 14TCD1 | LE CONG THANH | ||
| 141350511138 | Nguyễn Phước | Triều | 07/11/94 | 142228 | 14TCD1 | NGUYEN PHUOC TRIEU | ||
| 141350421101 | Nguyễn Chí | Bảo | 30/08/96 | 142263 | 14TCDL1 | 201678442 | NGUYEN CHI BAO | |
| 141350421108 | Phan Quốc | Đạt | 19/01/96 | 142051 | 14TCDL1 | 192122001 | PHAN QUOC DAT | |
| 141350421109 | Huỳnh Công | Đức | 15/01/96 | 142190 | 14TCDL1 | 206077733 | HUYNH CONG DUC | |
| 141350421111 | Trần Quang | Duy | 15/03/96 | 142082 | 14TCDL1 | 201697779 | TRAN QUANG DUY | |
| 141350421115 | Nguyễn Nhật | Hưng | 19/02/96 | 142014 | 14TCDL1 | 201706792 | NGUYEN NHAT HUNG | |
| 141350421117 | Võ Đức | Khanh | 01/10/96 | 142008 | 14TCDL1 | 212281210 | VO DUC KHANH | |
| 141350421118 | Nguyễn Hoài | Khương | 25/08/96 | 142073 | 14TCDL1 | 201748922 | NGUYEN HOAI KHUONG | |
| 141350421119 | Nguyễn Quốc | Linh | 09/11/96 | 142259 | 14TCDL1 | NGUYEN QUOC LINH | ||
| 141350421122 | Nguyễn Hà Phi | Long | 11/11/96 | 142118 | 14TCDL1 | NGUYEN HA PHI LONG | ||
| 141350421124 | Nguyễn Duy | Lương | 16/08/95 | 142050 | 14TCDL1 | 201710535 | NGUYEN DUY LUONG | |
| 141350421127 | Nguyễn Đăng Thành | Nhân | 22/08/95 | 142132 | 14TCDL1 | 197318323 | NGUYEN DANG THANH NHAN | |
| 141350421128 | Phan Văn | Nhất | 10/05/96 | 142252 | 14TCDL1 | 197297869 | PHAN VAN NHAT | |
| 141350421129 | Phạm Minh | Phú | 01/07/96 | 142088 | 14TCDL1 | PHAM MINH PHU | ||
| 141350421136 | Đặng Xuân | Thịnh | 07/11/96 | 142049 | 14TCDL1 | DANG XUAN THINH | ||
| 141350421138 | Nguyễn Như | Toàn | 24/07/94 | 142210 | 14TCDL1 | NGUYEN NHU TOAN | ||
| 141350421141 | Phan Văn | Tý | 21/11/96 | 142120 | 14TCDL1 | 194541965 | PHAN VAN TY | |
| 141350531109 | Lê Vũ | Hoàng | 20/07/95 | 142137 | 14TCT1 | 194560965 | LE VU HOANG | |
| 141350531112 | Phan Hoàng | Huy | 26/02/95 | 142249 | 14TCT1 | 205780186 | PHAN HOANG HUY | |
| 141350531123 | Lê Cao | Thế | 17/10/96 | 142179 | 14TCT1 | LE CAO THE | ||
| 1313DEV15162 | Phạm Thị | Dung | 15/01/95 | PNV162 | 13PND01 | 205846229 | PHAM THI DUNG | |
| 1413DEV1624 | Nguyễn Thị Kim | Tâm | 27/11/96 | 14PD24 | 14PND01 | NGUYEN THI KIM TAM | ||
| 141350421152 | Trần Duy | Khánh | 25/05/96 | 142317 | 14TCDL1 | TRAN DUY KHANH | ||
| 141350421149 | Nguyễn | Hoàng | 18/07/95 | 142311 | 14TCDL1 | NGUYEN HOANG | ||
| 141350531140 | Lê Văn | Việt | 19/11/96 | 142167 | 14TCT1 | 206141620 | LE VAN VIET | |
| 141350431113 | Phan Văn Quốc | Vương | 08/08/95 | 142111 | 14TCN1 | 197297893 | PHAN VAN QUOC VUONG | |
| 141350431115 | Hoàng Ngọc | Dương | 18/03/95 | 142007 | 14TCN1 | 184227033 | HOANG NGOC DUONG | |
| 141350431118 | Phạm Tình | Lộc | 03/01/95 | 142110 | 14TCN1 | PHAM TINH LOC | ||
| 141350611113 | Nguyễn Hữu | Kiên | 28/11/92 | 142090 | 14TCX1 | NGUYEN HUU KIEN | ||
| 141350611115 | Trần Anh | Tài | 24/10/96 | 142034 | 14TCX1 | TRAN ANH TAI | ||
| 141350511166 | Hoàng Ngọc | Nghĩa | 30/05/96 | 142107 | 14TCD1 | HOANG NGOC NGHIA | ||
| 141350611128 | Đỗ Tự | Trọng | 14/08/95 | 142355 | 14TCX1 | DO TU TRONG | ||
| 141350421167 | Trịnh Thành | Đô | 07/08/93 | 142385 | 14TCDL1 | 245248425 | TRINH THANH DO | |
| 141350421145 | Hồ Ngọc | Hiếu | 10/01/96 | 142316 | 14TCDL1 | 201749479 | HO NGOC HIEU | |
| 141350421156 | Lê Văn | Quang | 15/03/96 | 142342 | 14TCDL1 | LE VAN QUANG | ||
| 141350431126 | Nguyễn Văn Thành | Duy | 19/07/95 | 142337 | 14TCN1 | 205877434 | NGUYEN VAN THANH DUY | |
| 141350421163 | Phạm Ngọc | Minh | 04/03/96 | 142281 | 14TCDL1 | 201735850 | PHAM NGOC MINH | |
| 141350421165 | Trần Tâm | Thành | 05/10/96 | 142372 | 14TCDL1 | 191874136 | TRAN TAM THANH | |
| 141350511171 | Lê Văn | Bảo | 10/10/95 | 142382 | 14TCD1 | LE VAN BAO | ||
| 141350611131 | Trương Quang | Long | 26/07/93 | 142364 | 14TCX1 | 184061481 | TRUONG QUANG LONG |