| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | |||||||||
| Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | |||||||||
| DANH SÁCH XẾP LỚP ÔN TẬP THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC - KỲ THI 07/08/2016 | |||||||||
| Ngày ôn tập: Thứ 5 ngày 28/07/2016 | |||||||||
| Ghi chú: Lớp ACAD sẽ tách thành 2 lớp ACAD1(Phòng A302- dành cho SV khoa KTXD) và ACAD2 (A303- dành cho SV khoa Cơ khí) sau tiết 1 | |||||||||
| STT | Mã sinh viên | Họ | Tên | Ngày sinh | Tên môn thi thực hành | Lớp | Phòng | Tiết học | Ghi chú |
| 1 | 131250512201 | Nguyễn Văn | Á | 23/09/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 2 | 131250722101 | Dương Viết | An | 10/02/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 3 | 131250722102 | Trần Đình | An | 15/03/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 4 | 131250722102 | Trần Đình | An | 15/03/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 5 | 131250722103 | Hoàng Lê Thị Kim | Anh | 20/03/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 6 | 131250732102 | Lê Thị Ngọc | Anh | 01/02/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 7 | 141250522101 | Lê Việt | Anh | 30/04/96 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 8 | 131250732103 | Lương Thị Ngọc | Anh | 09/06/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 9 | 111250512102 | Nguyễn Hoàng | Anh | 18/04/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 10 | 131250722104 | Thái Thị Vân | Anh | 26/06/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 11 | 131250432101 | Trần Hồng | Anh | 22/08/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 12 | 131250512503 | Trần Thế | Anh | 06/04/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 13 | 131250732201 | Trần Thị Yến | Anh | 14/09/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 14 | 131250422204 | Trần Tuấn | Anh | 06/05/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 15 | 131250712102 | Trần Thị Kim | Ánh | 17/06/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 16 | 131250742201 | Trịnh Ngọc | Ánh | 07/08/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 17 | 131250732202 | Võ Phương | Ánh | 28/08/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 18 | 131250512377 | Lê Vũ | Bão | 28/10/95 | MathLab | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 19 | 131250432102 | Đặng Quốc | Bảo | 20/12/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 20 | 121250512201 | Nguyễn Văn | Bảo | 19/08/92 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 21 | 131250412104 | Phạm Vũ | Bảo | 10/05/95 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 22 | 131250722203 | Nguyễn Hữu | Bênh | 23/04/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 23 | 131250742203 | Lưu Thị | Bích | 10/09/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 24 | 131250442102 | Nguyễn Văn | Biền | 01/01/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 25 | 121250632102 | Huỳnh Kim | Bình | 30/04/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 26 | 131250522202 | Nguyễn Quang | Bình | 22/10/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 27 | 131250742101 | Nguyễn Quốc | Bình | 29/01/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 28 | 131250722204 | Nguyễn Văn | Bình | 02/08/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 29 | 131250512403 | Phan Đình | Bình | 10/02/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 30 | 131250412206 | Võ Đình | Bình | 10/05/95 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 31 | 141250412105 | Đỗ Viết | Châu | 21/07/96 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 32 | 131250442105 | Lê Văn | Chiến | 05/08/95 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 33 | 131250422306 | Lê Văn | Chữ | 14/07/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 34 | 141250512105 | Nguyễn Văn Hoài | Chung | 01/04/96 | MathLab | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 35 | 131250742204 | Phạm Thị | Chung | 11/06/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 36 | 131250742102 | Hồng Thị | Công | 22/04/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 37 | 131250732206 | Nguyễn Thị Bích | Công | 02/02/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 38 | 131250742151 | Trần Thị Kim | Cúc | 01/05/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 39 | 141250432113 | Đỗ Khắc | Cường | 28/05/96 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 40 | 121250522110 | Nguyễn Văn | Cường | 03/12/92 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 41 | 111250632104 | Đoàn Quang | Đảm | 12/10/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 42 | 131250742104 | Lê Thị Mỹ | Danh | 20/04/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 43 | 121250612108 | Nguyễn Văn | Danh | 06/07/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 44 | 131250712107 | Nguyễn Phước | Đạo | 22/09/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 45 | 131250412210 | Đoàn Quang | Đạt | 02/11/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 46 | 131250522260 | Phan Văn | Đạt | 13/04/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 47 | 131250432107 | Thái Quốc | Đạt | 04/01/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 48 | 121250522114 | Tống Văn | Đạt | 06/05/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 49 | 131250722107 | Trần Thị Kiều | Diễm | 18/11/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 50 | 131250742255 | Phan Thị | Dinh | 15/09/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 51 | 131250642106 | Lê | Đò | 10/01/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 52 | 131250712109 | Lê Đăng | Độ | 27/04/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 53 | 141250422208 | Trần Long | Đoài | 12/04/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 54 | 131250732208 | Đinh Văn | Đợi | 20/06/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 55 | 131250642107 | Huỳnh Kim | Đôn | 04/06/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 56 | 131250412309 | Nguyễn Văn | Đông | 07/11/95 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 57 | 121250412208 | Lê Anh | Đức | 17/04/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 58 | 131250422116 | Nguyễn Hoàng | Duệ | 04/06/88 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 59 | 131250732211 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 10/10/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 60 | 131250732109 | Phan Thanh Hoài | Dung | 03/09/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 61 | 131250732215 | Phan Thị Mỹ | Dung | 21/07/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 62 | 131250722110 | Lê Anh | Dũng | 28/08/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 63 | 131250412173 | Ngô Thế | Dũng | 20/06/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 64 | 131250742107 | Lê Thị Mỹ | Dương | 08/12/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 65 | 131250422312 | Nguyễn Hữu Thái | Dương | 29/06/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 66 | 131250732216 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 12/03/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 67 | 131250712111 | Trần Thùy | Dương | 01/01/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 68 | 131250712163 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 27/12/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 69 | 131250732112 | Nguyễn Võ Ngọc | Duyên | 25/02/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 70 | 131250742210 | Đinh Bảo | Gia | 21/04/90 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 71 | 141250412314 | Nguyễn Thanh | Giang | 05/04/96 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 72 | 131250732114 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giao | 01/10/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 73 | 141250442110 | Nguyễn Văn | Hà | 28/11/96 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 74 | 131250732117 | Phạm Thị Thu | Hà | 02/01/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 75 | 121250732120 | Hoàng Lê Duyên | Hải | 10/01/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 76 | 131250722214 | Nguyễn Duy | Hải | 31/07/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 77 | 131250722114 | Nguyễn Văn | Hải | 12/06/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 78 | 131250742212 | Trần Thế | Hải | 29/10/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 79 | 121250722191 | Nguyễn Duy Bảo | Hân | 07/10/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 80 | 131250422212 | Nguyễn Trường | Hận | 01/01/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 81 | 131250742213 | Nguyễn Thị Diệu | Hằng | 06/12/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 82 | 131250742214 | Trần Thị | Hằng | 10/03/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 83 | 131250732286 | Vũ Thị | Hằng | 10/07/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 84 | 131250722215 | Nguyễn Thị | Hạnh | 01/02/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 85 | 131250742110 | Nguyễn Thị Trúc | Hạnh | 16/02/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 86 | 131250712117 | Lê Thị Mỹ | Hảo | 10/08/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 87 | 131250722217 | Thái Thị Linh | Hảo | 08/08/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 88 | 131250722218 | Lê Công | Hậu | 16/01/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 89 | 131250732120 | Ngô Phan | Hậu | 16/09/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 90 | 131250612121 | Nguyễn Văn | Hậu | 20/12/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 91 | 131250412216 | Phan Văn | Hậu | 22/07/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 92 | 131250412217 | Võ Viết | Hậu | 16/08/95 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 93 | 131250722116 | Lê Thị | Hiền | 01/09/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 94 | 141250722107 | Lê Văn | Hiền | 26/10/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 95 | 131250732122 | Lữ Thị | Hiền | 14/06/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 96 | 131250432114 | Nguyễn Phúc | Hiền | 01/12/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 97 | 131250722220 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 01/01/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 98 | 131250742112 | Trần Thị Diệu | Hiền | 28/06/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 99 | 131250732220 | Trương Thị Thu | Hiền | 09/03/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 100 | 111250722120 | Võ Quốc | Hiệp | 10/02/90 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 101 | 131250422214 | Lê | Hiếu | 18/12/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 102 | 131250742113 | Ngô Văn | Hiếu | 17/09/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 103 | 131250662109 | Nguyễn Minh | Hiếu | 22/07/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 104 | 121250432113 | Võ Đăng | Hiếu | 11/11/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 105 | 131250422215 | Võ Viết | Hiếu | 04/11/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 106 | 131250722118 | Nguyễn Thị Kim | Hoa | 18/08/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 107 | 131250732126 | Vũ Thị | Hoài | 30/05/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 108 | 131250612316 | Lê | Hoàng | 25/04/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 109 | 131250432118 | Nguyễn Đình | Hoàng | 25/04/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 110 | 131250662130 | Nguyễn Hữu | Hoàng | 08/01/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 111 | 131250432119 | Nguyễn Hữu | Hoàng | 15/05/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 112 | 131250722223 | Nguyễn Văn | Hơn | 06/01/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 113 | 131250732224 | Dương Thị Hoa | Hồng | 12/12/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 114 | 131250732224 | Dương Thị Hoa | Hồng | 12/12/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 115 | 141250732216 | Mai Thị Thúy | Hồng | 15/11/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 116 | 131250712119 | Đoàn Thị | Huệ | 23/07/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 117 | 131250732287 | Đoàn Thị Kim | Huệ | 10/05/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 118 | 131250432121 | Bùi Thanh | Hùng | 08/10/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 119 | 131250412220 | Nguyễn Văn | Hùng | 30/07/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 120 | 121250612119 | Trần Phước | Hùng | 01/01/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 121 | 131250412222 | Huỳnh Quang | Hưng | 07/02/95 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 122 | 131250722122 | Nguyễn Duy | Hưng | 04/03/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 123 | 131250522121 | Nguyễn Thanh | Hưng | 01/10/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 124 | 121250422122 | Vĩnh | Hưng | 12/08/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 125 | 131250732227 | Đặng Thị Lê | Hường | 07/03/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 126 | 131250742156 | Phạm Thị Thu | Hường | 22/08/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 127 | 131250722224 | Hà Thị | Hưởng | 10/08/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 128 | 111250412227 | Nguyễn Thanh | Hữu | 10/02/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 129 | 141250712107 | Ngô Đình | Huy | 11/04/96 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 130 | 131250412121 | Nguyễn Hữu | Huy | 13/06/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 131 | 131250712121 | Nguyễn Mậu | Huy | 20/04/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 132 | 131250422172 | Trần Đức | Huy | 05/06/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 133 | 131250712159 | Cao Thị Ngọc | Huyền | 02/01/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 134 | 131250742218 | Đặng Thị Ngọc | Huyền | 19/09/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 135 | 131250742219 | Trần Thúy Mỹ | Huyền | 30/10/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 136 | 131250442224 | Võ Đăng | Huynh | 27/12/95 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 137 | 131250732132 | Hoàng Quốc | Huỳnh | 04/01/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 138 | 141250442272 | Nguyễn Xuân | Hy | 01/04/96 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 139 | 131250712122 | Lê Văn Minh | Khai | 24/08/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 140 | 131250512419 | Lê Hoàng | Khanh | 19/07/95 | MathLab | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 141 | 131250512512 | Ngô Lê Anh | Khoa | 05/02/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 142 | 141250512324 | Trần Đăng | Khoa | 10/06/96 | MathLab | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 143 | 141250512424 | Trương Vĩnh | Khoa | 20/08/95 | MathLab | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 144 | 131250722125 | Trương Thị Minh | Khương | 01/01/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 145 | 121250442129 | Trương Hữu | Kỳ | 17/09/94 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 146 | 131250722126 | Nguyễn Thị Xuân | Lai | 20/04/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 147 | 131250732134 | Phan Thị Trinh | Lài | 17/06/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 148 | 141250442123 | Lê Thanh | Lâm | 19/09/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 149 | 141250512630 | Trần Thanh | Lâm | 15/12/93 | MathLab | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 150 | 131250432127 | Ngô Thành | Lãm | 07/07/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 151 | 131250432128 | Trà Văn | Lành | 17/06/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 152 | 131250442226 | Võ Sỹ Nguyễn Đỗ | Lê | 19/04/95 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 153 | 131250712125 | Hoàng Thị | Liên | 01/08/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 154 | 131250712126 | Nguyễn Thị Bích | Liên | 22/06/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 155 | 131250722131 | Đinh Thị Tuyết | Linh | 07/05/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 156 | 141250732223 | Lê Hoài | Linh | 02/10/96 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 157 | 131250712160 | Nguyễn Hà Bảo | Linh | 02/01/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 158 | 141250512632 | Nguyễn Thanh Phúc | Linh | 25/06/96 | MathLab | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 159 | 131250732230 | Nguyễn Thị Thuỳ | Linh | 21/07/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 160 | 131250522254 | Trịnh Hoàng | Linh | 06/03/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 161 | 131250732231 | Nguyễn Thị | Loan | 01/04/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 162 | 131250662114 | Võ Thị Ái | Loan | 02/01/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 163 | 141250512633 | Lê Nguyên | Lộc | 10/01/95 | MathLab | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 164 | 131250722133 | Nguyễn Văn | Lợi | 01/03/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 165 | 141250422228 | Hồ Ngọc | Long | 02/04/96 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 166 | 131250412331 | Lê Văn | Long | 01/01/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 167 | 121250742117 | Lộc Hoàng | Long | 29/10/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 168 | 121250632131 | Lê Bá | Luân | 19/08/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 169 | 131250412227 | Nguyễn Văn Ngọc | Luân | 10/05/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 170 | 131250412332 | Nguyễn Thành | Luôn | 18/08/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 171 | 141250442129 | Trần | Lương | 20/06/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 172 | 141250422230 | Bùi Thanh | Luyến | 09/04/96 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 173 | 111250642231 | Ngô | Mạnh | 14/05/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 174 | 111250422132 | Nguyễn Văn | Mạnh | 01/01/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 175 | 141250412130 | Phan Thanh | Mạnh | 12/11/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 176 | 131250632131 | Vương Hữu | Mạnh | 24/02/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 177 | 131250712161 | Mang Ngọc | Máy | 27/12/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 178 | 131250722233 | Nguyễn Thị Ngọc | Mi | 21/10/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 179 | 131250662117 | Lê Huỳnh | Mích | 14/05/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 180 | 131250422132 | Đinh | Miết | 20/10/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 181 | 121250522142 | Đỗ Văn | Minh | 01/12/91 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 182 | 131250722137 | Huỳnh Văn | Minh | 01/03/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 183 | 121250722132 | Ngô Thị Thanh | Minh | 15/05/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 184 | 131250722235 | Phan Thị Thanh | Minh | 02/11/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 185 | 131250722236 | Võ Hoàng | Minh | 14/06/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 186 | 131250732138 | Phan Thị Kiều | Mơ | 12/05/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 187 | 131250732236 | Lê Thị Hồng | Mùi | 18/07/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 188 | 131250732139 | Võ Thị Diệu | My | 26/10/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 189 | 131250732140 | Vũ Thị Mai | My | 14/11/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 190 | 131250732237 | Hoàng Châu Hồ | Mỹ | 26/01/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 191 | 131250712132 | Trương Thị Kiều | Mỹ | 10/09/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 192 | 131250712133 | Phan Thị Thanh | Na | 22/05/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 193 | 131250632180 | Huỳnh Đức | Nam | 06/05/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 194 | 131250732238 | Trần Thị | Nga | 07/11/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 195 | 131250722138 | Trần Thị Hồng | Nga | 28/02/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 196 | 141250742124 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 20/11/96 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 197 | 131250512538 | Nguyễn Văn | Ngân | 20/01/94 | MathLab | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 198 | 131250742121 | Trần Thị | Ngân | 10/04/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP1 | A108 | 7h-11h | |
| 199 | 131250432131 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 29/08/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 200 | 141250722224 | Phạm Quốc | Nghĩa | 23/09/92 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 201 | 131250612327 | Nguyễn Đức | Ngọc | 15/10/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 202 | 131250642124 | Hồ Xuân | Nguyên | 09/07/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 203 | 121250632138 | Trương Văn | Nguyên | 17/10/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 204 | 131250712135 | Hoàng Thị | Nhàn | 02/04/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 205 | 131250742122 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 01/01/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 206 | 131250732143 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 04/06/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 207 | 131250722142 | Lê Hiếu | Nhân | 19/02/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 208 | 121250722139 | Võ Đình | Nhân | 20/09/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 209 | 131250732242 | Trần Thị | Nhàng | 28/10/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 210 | 141250712110 | Phạm Văn | Nhất | 10/02/96 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 211 | 131250512515 | Đỗ Công | Nhật | 30/05/94 | MathLab | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 212 | 131250722143 | Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 05/09/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 213 | 131250722144 | Phan Thị Hà | Nhi | 25/04/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 214 | 131250732145 | Trương Thị Yến | Nhi | 02/08/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 215 | 131250732244 | Mai Thị Hồng | Nhiệm | 14/09/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 216 | 131250722244 | Phạm Thị Kim | Nhiên | 09/08/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 217 | 121250422137 | Nguyễn | Nhơn | 07/02/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 218 | 131250712137 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 01/06/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 219 | 131250712162 | Lê Thị Hồng | Nhung | 02/02/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 220 | 131250732246 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 12/05/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 221 | 131250722245 | Phạm Thị Cẩm | Nhung | 27/03/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 222 | 141250732233 | Trần Thị | Nhung | 13/12/96 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 223 | 131250412234 | Nguyễn Văn | Nhựt | 16/10/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 224 | 131250422335 | Lê Khắc | Niệm | 20/09/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 225 | 131250732250 | Trần Thị | Ny | 02/02/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 226 | 131250712139 | Huỳnh Thị Kim | Oanh | 22/06/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 227 | 141250742128 | Trần Thị | Oanh | 28/04/96 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 228 | 131250642219 | Nguyễn | Pháp | 12/01/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 229 | 131250412134 | Phan Văn | Pháp | 09/01/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 230 | 131250722148 | Huỳnh Trọng | Phi | 18/03/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 231 | 121250612331 | Lê Đức Hoàng | Phi | 14/06/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 232 | 131250422231 | Nguyễn Hoài | Phi | 12/10/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 233 | 131250662131 | Nguyễn Thành | Phố | 22/08/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 234 | 131250642220 | Lê | Phong | 04/04/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 235 | 131250512440 | Lưu Công | Phong | 03/10/94 | MathLab | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 236 | 121250432122 | Huỳnh Ngọc | Phú | 30/06/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 237 | 131250522133 | Lê Kim | Phúc | 02/04/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 238 | 131250722149 | Lê Thị Ngọc | Phúc | 18/04/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 239 | 141250422442 | Trần Văn | Phúc | 16/11/96 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 240 | 121250642136 | Võ Văn | Phúc | 01/09/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 241 | 131250732254 | Lương Đức | Phước | 27/09/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 242 | 121250612135 | Nguyễn Văn | Phước | 12/11/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 243 | 131250612331 | Lê Thanh | Phương | 22/11/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 244 | 131250732153 | Lê Thị Thu | Phương | 10/01/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 245 | 141250732139 | Nguyễn Thị | Phương | 04/02/96 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 246 | 131250732154 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 03/08/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 247 | 131250732193 | Phan Thị Thuỳ | Phương | 01/08/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 248 | 131250722151 | Trịnh Thị | Phương | 01/06/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 249 | 131250742129 | Nguyễn Thị | Phượng | 01/08/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 250 | 111250652147 | Nguyễn Thị Thu | Phượng | 18/08/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 251 | 131250712141 | Đinh Minh | Quang | 17/07/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 252 | 131250722190 | Lê Vĩnh | Quang | 02/07/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 253 | 131250422143 | Nguyễn Thanh | Quang | 20/04/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 254 | 131250522136 | Nguyễn Văn | Quang | 03/07/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 255 | 131250522136 | Nguyễn Văn | Quang | 03/07/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 256 | 111250522248 | Trương Văn | Quang | 12/08/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 257 | 131250432141 | Lê Quang | Quốc | 16/01/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 258 | 131250432143 | Nguyễn Hữu | Quốc | 06/09/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 259 | 111250722185 | Nguyễn Việt | Quốc | 22/06/92 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 260 | 131250522229 | Đoàn Ngọc | Quý | 19/01/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 261 | 131250512342 | Phan Văn | Quý | 15/06/94 | MathLab | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 262 | 131250722154 | Nguyễn Thị Hà | Quyên | 06/09/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 263 | 131250722255 | Phạm Thị | Quyên | 24/08/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 264 | 131250742230 | Phạm Thị Thu | Quyên | 19/11/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 265 | 131250712143 | Phùng Anh | Quyên | 08/01/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 266 | 131250742131 | Vũ Nhị | Quỳnh | 24/08/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 267 | 131250642224 | Nguyễn Văn | Rôn | 20/01/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 268 | 131250512343 | Lê | Ry | 06/09/94 | MathLab | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 269 | 131250732259 | Trần Thị | Sa | 20/11/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 270 | 131250732161 | Phạm Thị | Son | 12/08/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 271 | 131250522139 | Đinh Ngọc | Sơn | 21/12/95 | Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 272 | 121250412145 | Hồ Đắc | Sơn | 16/06/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 273 | 131250422146 | Lê Tuấn | Sơn | 07/03/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 274 | 131250422147 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 16/04/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 275 | 111250412145 | Nguyễn Văn | Sơn | 10/04/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 276 | 131250732260 | Nguyễn Văn | Sự | 06/02/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 277 | 131250732162 | Trần Thị Tuyết | Sương | 04/10/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 278 | 111250512343 | Hồ Văn | Tài | 20/02/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 279 | 131250442143 | Nguyễn Văn | Tài | 22/10/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 280 | 121250712123 | Trần Ngọc | Tài | 27/04/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 281 | 131250732261 | Nguyễn Văn | Tam | 10/03/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 282 | 131250412342 | Lê Phước | Tâm | 21/02/95 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 283 | 131250722259 | Lê Thị Thanh | Tâm | 15/05/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 284 | 131250732163 | Nguyễn Thị | Tâm | 25/02/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 285 | 131250732163 | Nguyễn Thị | Tâm | 25/02/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 286 | 131250522234 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 19/02/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 287 | 132250512104 | Nguyễn Viết | Tâm | 07/09/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 288 | 131250512517 | Nguyễn Xuân | Tâm | 27/02/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 289 | 121250412152 | Phạm Duy | Tân | 19/09/94 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 290 | 131250412144 | Nguyễn Ngọc | Thạch | 18/10/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 291 | 121250432148 | Nguyễn Quang | Thạch | 14/09/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 292 | 121250642241 | Trương Quang | Thái | 02/08/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 293 | 131250422249 | Vũ Văn | Thái | 13/07/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 294 | 131250742233 | Nguyễn Thị Thanh | Thân | 19/11/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 295 | 131250522141 | Đỗ Vũ | Thắng | 12/03/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 296 | 111250512246 | Hồ Quyết | Thắng | 08/06/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 297 | 131250722159 | Bạch Thị Minh | Thành | 12/03/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 298 | 131250722159 | Bạch Thị Minh | Thành | 12/03/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 299 | 131250512519 | Lê Đình | Thành | 13/10/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 300 | 131250662123 | Phạm Tất | Thành | 26/02/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 301 | 121250422251 | Trương Thanh | Thành | 29/09/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 302 | 131250722262 | Phan Đình | Thạnh | 08/11/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 303 | 131250732170 | Ngô Thị Thanh | Thảo | 21/03/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 304 | 131250742236 | Nguyễn Thị Hồng | Thảo | 14/02/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 305 | 131250722161 | Trần Thị Thu | Thảo | 18/04/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 306 | 131250732172 | Tạ Thị Cẩm | Thi | 10/06/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 307 | 131250742137 | Nguyễn Mai | Thiện | 01/04/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 308 | 141250412255 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 18/02/96 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 309 | 131250722165 | Võ Lâm | Thiện | 30/05/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 310 | 141250612150 | Võ Văn | Thiệu | 12/01/96 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 311 | 121250522154 | Hồ Văn | Thim | 10/03/89 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 312 | 131250662126 | Nguyễn Minh | Thọ | 19/05/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 313 | 131250732174 | Nguyễn Thị | Thoa | 28/03/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 314 | 131250732266 | Vũ Thị | Thơm | 03/03/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 315 | 131250742239 | Nguyễn Thị Diệu | Thu | 16/07/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 316 | 131250722166 | Trần Thị | Thu | 10/10/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 317 | 131250732176 | Trịnh Thị Thu | Thư | 13/06/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 318 | 131250612163 | Nguyễn Văn | Thuận | 01/11/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 319 | 131250732177 | Lê Thị | Thương | 22/07/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 320 | 131250712150 | Nguyễn Thị | Thương | 10/04/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 321 | 131250742140 | Phạm Hoài | Thương | 09/11/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 322 | 131250722267 | Nguyễn Phương Ái | Thuỷ | 17/07/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 323 | 131250732272 | Nguyễn Thị | Thúy | 23/10/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 324 | 131250742141 | Dương Thị Thu | Thủy | 20/04/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 325 | 131250732273 | Nguyễn Thị Lưu | Thủy | 02/03/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 326 | 141250742143 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 03/07/96 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 327 | 131250732180 | Võ Thị | Tiên | 22/04/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 328 | 131250742154 | Nguyễn Thị Kim | Tiến | 20/11/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 329 | 131250732274 | Trần Ngọc | Tiến | 13/06/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 330 | 131250422367 | Trương | Tiến | 18/02/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 331 | 131250442253 | Trương Công | Tiến | 02/01/95 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 332 | 131250522147 | Võ Văn | Tiến | 22/01/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 333 | 141250742144 | Lê Thị | Tiền | 08/10/96 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 334 | 131250412151 | Nguyễn Văn | Tiển | 21/04/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 335 | 141250522150 | Lê Minh | Tiệp | 22/10/96 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 336 | 131250732276 | Nguyễn Thị Xuân | Tiết | 22/05/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 337 | 131250722191 | Nguyễn Thị | Tín | 08/03/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 338 | 131250432160 | Trần Văn | Tịnh | 10/08/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 339 | 121250632255 | Phạm Đức | Toàn | 16/04/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 340 | 121250522232 | Mai Văn | Toãn | 01/12/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 341 | 131250422253 | Nguyễn Đức | Toản | 21/12/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 342 | 131250722174 | Hứa Bảo | Trâm | 17/01/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 343 | 131250732192 | Đào Thị Mỹ | Trang | 22/05/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 344 | 131250712152 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 06/11/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 345 | 131250732278 | Nguyễn Thị Huỳnh | Trang | 20/12/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 346 | 131250732278 | Nguyễn Thị Huỳnh | Trang | 20/12/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 347 | 141250712115 | Nguyễn Thị Thiên | Trang | 04/06/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 348 | 131250732291 | Trương Thị | Trang | 01/05/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 349 | 131250432161 | Nguyễn Hữu | Trí | 08/05/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 350 | 131250512459 | Phan Thế | Triều | 09/08/95 | MathLab | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 351 | 131250732182 | Nguyễn Thị Việt | Trinh | 04/10/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 352 | 131250742245 | Trịnh Hoài | Trinh | 09/09/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 353 | 121250712131 | Tô Minh | Trọng | 22/09/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 354 | 111250512152 | Nguyễn Thanh | Trúc | 18/02/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 355 | 131250512262 | Hoàng Thiện | Trung | 27/03/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 356 | 131250722272 | Lương Hoài | Trung | 27/07/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 357 | 131250722272 | Lương Hoài | Trung | 27/07/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 358 | 141250522156 | Nguyễn | Trung | 15/09/96 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 359 | 121250412258 | Võ Văn | Trung | 18/11/94 | Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 360 | 131250442258 | Đỗ Ngọc | Trường | 17/06/95 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 361 | 131250422169 | Nguyễn Tấn Xuân | Trường | 08/09/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 362 | 141250722146 | Đỗ Tấn | Trưởng | 30/07/96 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 363 | 131250642143 | Nguyễn Quốc | Trưởng | 03/07/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 364 | 141250732254 | Nguyễn Thị | Tú | 29/04/96 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 365 | 141250712118 | Lê Văn | Tư | 09/08/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 366 | 131250432166 | Nguyễn Văn | Tư | 17/07/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 367 | 131250412260 | Nguyễn Hữu | Tuân | 20/01/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 368 | 141250422258 | Huỳnh Ngọc | Tuấn | 12/03/96 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 369 | 121250412264 | Lê Văn | Tuấn | 13/10/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 370 | 131250442159 | Nguyễn Hồ Thanh | Tuấn | 14/03/95 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 371 | 131250612357 | Nguyễn Thương | Tuấn | 10/02/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 372 | 131250512536 | Phạm Lê Thanh | Tuấn | 20/11/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 373 | 131250422260 | Mai Thanh | Tùng | 20/01/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 374 | 131250412159 | Nguyễn Công | Tùng | 26/03/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 375 | 131250412160 | Nguyễn Thanh | Tùng | 21/08/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 376 | 121250412269 | Dương Văn | Tuyên | 31/07/94 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 377 | 131250722180 | Phạm Đình | Tuyên | 20/11/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 378 | 131250732281 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 06/06/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 379 | 131250742247 | Phan Thị | Tuyết | 23/03/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 380 | 131250722279 | Trần Thị Kim | Tuyết | 10/12/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 381 | 131250722182 | Nguyễn Lê Tố | Uyên | 02/09/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 382 | 131250732185 | Nguyễn Thị | Uyên | 17/11/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 383 | 131250742248 | Đặng Thị Hồng | Vân | 24/09/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 384 | 131250722194 | Đoàn Thị Bích | Vân | 20/07/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 385 | 131250732188 | Nguyễn Thị Hải | Vân | 19/09/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 386 | 131250742147 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 16/10/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 387 | 141250732257 | Võ Thị Lệ | Vi | 18/12/96 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 388 | 131250722283 | Hứa Đại | Vĩ | 28/07/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 389 | 131250422359 | Nguyễn Thế | Viên | 26/02/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 390 | 131250422261 | Phan Tấn Anh | Việt | 25/11/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 391 | 131250422262 | Trần Quốc | Việt | 14/12/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 392 | 131250412163 | Võ Văn | Việt | 06/10/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 393 | 131250742250 | Ngô Hồng | Vinh | 03/09/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 394 | 131250422163 | Nguyễn Thanh | Vinh | 22/01/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 395 | 131250412266 | Nguyễn Trường | Vinh | 19/02/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 396 | 131250722183 | Trương Mậu | Vinh | 21/07/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 397 | 121250632168 | Hồ Ngọc | Vĩnh | 29/07/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 398 | 111250732182 | Đỗ Ngân | Vũ | 01/02/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 399 | 121250722185 | Huỳnh Minh | Vũ | 01/07/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 400 | 121250432135 | Lê Văn | Vũ | 20/03/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 401 | 131250412267 | Lê Xuân | Vũ | 21/10/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 402 | 131250422362 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 09/02/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 403 | 121250432138 | Thái Hoàn | Vũ | 19/07/93 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 404 | 141250412365 | Võ Tấn | Vũ | 15/04/96 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 405 | 121250442184 | Đặng Văn | Vương | 18/10/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 406 | 131250412166 | Đào Văn | Vương | 23/09/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 407 | 131250722184 | Nguyễn Hồng | Vương | 07/10/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 408 | 131250432177 | Nguyễn Quốc | Vương | 02/11/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 409 | 131250422164 | Nguyễn Quốc | Vương | 02/06/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 410 | 111250442185 | Đặng Trần | Vỹ | 29/11/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | TDC | A210 | 8h-9h | |
| 411 | 121250612266 | Nguyễn Trường Hoàng | Vỹ | 03/08/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 412 | 141250522170 | Võ Tấn Hoàng | Vỹ | 25/12/96 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 413 | 131250512275 | Phan Đình | Vỵ | 06/09/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 414 | 131250722187 | Nguyễn Thị | Xuân | 19/02/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 415 | 131250642248 | Đặng Thanh | Ý | 20/04/95 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | ACAD | A210 | 7h-11h | |
| 416 | 131250742150 | Nguyễn Thị | Yên | 03/05/94 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| 417 | 131250722188 | Nguyễn Thị Thảo | Yên | 20/12/95 | Tin học văn phòng nâng cao | THVP2 | A108 | 13h-17h | |
| Các sinh viên dự thi môn MathLab, Pro-Eng và KTLT sẽ được hoàn trả 30.000 đồng/SV | Ngày 23/07/2016 | ||||||||
| Phòng Đào Tạo | |||||||||