| Đại Học Đà Nẵng | ||||||||
| Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | ||||||||
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ LỄ TRAO BẰNG TỐT NGHIỆP NGÀY 16/08/2014 | ||||||||
| STT | Mã sinh viên | Họ | Tên | Ngày sinh | Lớp | Ngành | STT Bằng | Đợt nhận |
| 1 | 111250532301 | Dương Hiển | An | 20/04/93 | 11T3 | Công nghệ Thông tin | 705 | 2 |
| 2 | 111250432101 | Nguyễn Thành | An | 28/12/92 | 11N | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 632 | 9 |
| 3 | 111250722201 | Nguyễn Thị Lê | An | 12/09/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 581 | 1 |
| 4 | 111250422101 | Trần Hoa Vạn | An | 01/01/93 | 11DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 298 | 5 |
| 5 | 111250512402 | Trần Văn | An | 27/03/93 | 11D4 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 276 | 7 |
| 6 | 111250532280 | Lê Công Tuấn | Anh | 19/08/93 | 11T2 | Công nghệ Thông tin | 671 | 2 |
| 7 | 111250432103 | Lê Phương | Anh | 20/10/93 | 11N | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 633 | 9 |
| 8 | 111250522203 | Lê Thị Kim | Anh | 01/08/93 | 11DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 380 | 10 |
| 9 | 111250722202 | Nguyễn Thị Tố | Anh | 24/10/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 582 | 1 |
| 10 | 111250532106 | Trần Thị Kim | Anh | 06/06/93 | 11T1 | Công nghệ Thông tin | 646 | 2 |
| 11 | 111250652202 | Hà Thị | Ánh | 15/01/93 | 11KT2 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | 510 | 6 |
| 12 | 111250522104 | Nguyễn Hòa | Bảo | 08/05/93 | 11DT1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 347 | 10 |
| 13 | 111250532308 | Hồ Thanh | Bình | 04/03/93 | 11T3 | Công nghệ Thông tin | 706 | 2 |
| 14 | 111250732104 | Nguyễn Thị | Chi | 02/10/92 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 442 | 3 |
| 15 | 111250652106 | Trần Thiện | Chí | 05/03/92 | 11KT2 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | 511 | 6 |
| 16 | 111250512305 | Trần Hữu | Chiến | 10/12/93 | 11D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 254 | 7 |
| 17 | 111250712101 | Lê Văn | Chinh | 06/06/93 | 11H | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | 407 | 8 |
| 18 | 111250522106 | Ngô Văn Công | Chính | 01/04/93 | 11DT1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 348 | 10 |
| 19 | 122250532106 | Huỳnh Tấn | Chung | 02/09/92 | 12LTT | Công nghệ Thông tin | 955 | 2 |
| 20 | 111250732106 | Nguyễn Ngọc | Chung | 25/02/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 443 | 3 |
| 21 | 111250712105 | Lê Văn | Cường | 10/01/93 | 11H | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | 408 | 8 |
| 22 | 111250522109 | Nguyễn Hữu | Cường | 24/03/92 | 11DT1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 349 | 10 |
| 23 | 111250632209 | Nguyễn Tấn | Cường | 14/10/93 | 11XC2 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 760 | 21 |
| 24 | 111250532210 | Võ Văn | Đàn | 20/03/93 | 11T2 | Công nghệ Thông tin | 675 | 2 |
| 25 | 111250612408 | Nguyễn Minh | Đăng | 16/09/93 | 11XD4 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 874 | 4 |
| 26 | 122250512105 | Nguyễn Đình | Đảng | 06/08/88 | 12LTD | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 945 | 7 |
| 27 | 111250432109 | Phan Văn | Đạo | 20/01/92 | 11N | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 635 | 9 |
| 28 | 111250612111 | Bùi Tiến | Đạt | 02/01/93 | 11XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 800 | 4 |
| 29 | 111250532317 | Phạm Tấn Chính | Đạt | 08/12/93 | 11T3 | Công nghệ Thông tin | 708 | 2 |
| 30 | 111250732108 | Phạm Thị Xuân | Diệu | 14/05/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 444 | 3 |
| 31 | 111250422111 | Lê Sỹ | Định | 22/12/93 | 11DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 302 | 5 |
| 32 | 111250712107 | Lê Thị Vy | Đô | 01/11/93 | 11H | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | 410 | 8 |
| 33 | 111250632107 | Dương Đình | Đông | 22/10/92 | 11XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 736 | 21 |
| 34 | 111250612206 | Nguyễn Bá | Đức | 01/05/92 | 11XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 822 | 4 |
| 35 | 111250532211 | Nguyễn Đình | Đức | 10/08/92 | 11T2 | Công nghệ Thông tin | 676 | 2 |
| 36 | 111250712109 | Nguyễn Trung | Đức | 11/05/91 | 11H | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | 412 | 8 |
| 37 | 111250732111 | Nguyễn Văn | Đức | 28/07/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 445 | 3 |
| 38 | 111250532212 | Phạm Đình | Đức | 18/08/93 | 11T2 | Công nghệ Thông tin | 677 | 2 |
| 39 | 111250532321 | Đinh Thị Kim | Dung | 29/05/93 | 11T3 | Công nghệ Thông tin | 710 | 2 |
| 40 | 111250732112 | Lê Thị Bích | Dung | 03/06/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 446 | 3 |
| 41 | 111250532322 | Nguyễn Thị Phương | Dung | 04/12/93 | 11T3 | Công nghệ Thông tin | 711 | 2 |
| 42 | 111250422112 | Lê Văn | Dũng | 13/07/92 | 11DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 303 | 5 |
| 43 | 111250532324 | Nguyễn Công | Dược | 06/02/91 | 11T3 | Công nghệ Thông tin | 713 | 2 |
| 44 | 091250511405 | Nguyễn Công | Dương | 15/11/91 | 09D4 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | 12 | 7 |
| 45 | 111250712112 | Nguyễn Đức | Duy | 19/05/93 | 11H | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | 414 | 8 |
| 46 | 111250722112 | Đinh Thị | Duyên | 05/07/92 | 11MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 542 | 1 |
| 47 | 111250732113 | Trịnh Thị | Duyên | 05/06/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 447 | 3 |
| 48 | 111250632111 | Nguyễn Trường | Giang | 20/06/93 | 11XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 738 | 21 |
| 49 | 111250512111 | Trần Quang | Giang | 01/06/93 | 11D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 221 | 7 |
| 50 | 111250722210 | Vũ Hương | Giang | 16/08/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 586 | 1 |
| 51 | 111250722279 | Võ Văn | Giàu | 10/06/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 587 | 1 |
| 52 | 111250732115 | Lê Thị Thu | Hà | 30/08/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 448 | 3 |
| 53 | 111250732116 | Nguyễn Kim | Hà | 17/03/92 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 449 | 3 |
| 54 | 111250722211 | Nguyễn Thanh | Hà | 01/08/92 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 588 | 1 |
| 55 | 111250612121 | Bùi Văn | Hải | 28/11/93 | 11XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 802 | 4 |
| 56 | 111250512419 | Lê Hoàng | Hải | 28/08/93 | 11D4 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 282 | 7 |
| 57 | 111250732118 | Đoàn Thị | Hằng | 22/10/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 450 | 3 |
| 58 | 111250722214 | Hồ Thị Thanh | Hằng | 15/10/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 590 | 1 |
| 59 | 111250732119 | Lương Thị | Hằng | 26/03/92 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 451 | 3 |
| 60 | 111250532216 | Đoàn Đức | Hạnh | 31/08/93 | 11T2 | Công nghệ Thông tin | 679 | 2 |
| 61 | 111250532330 | Phan Việt | Hạnh | 16/11/92 | 11T3 | Công nghệ Thông tin | 715 | 17 |
| 62 | 111250652116 | Trần Thị | Hạnh | 10/12/93 | 11KT2 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | 513 | 6 |
| 63 | 122250522107 | Dương Mỹ | Hão | 15/02/92 | 12LTDT | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 949 | 10 |
| 64 | 111250532331 | Trần Công | Hảo | 23/03/93 | 11T3 | Công nghệ Thông tin | 716 | 17 |
| 65 | 111250652117 | Huỳnh Hữu | Hậu | 08/11/93 | 11KT1 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | 495 | 6 |
| 66 | 111250632113 | Nguyễn Thị | Hiên | 03/01/93 | 11XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 740 | 21 |
| 67 | 111250722216 | Dương Thị | Hiền | 01/06/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 592 | 1 |
| 68 | 111250642217 | Hoàng Quốc | Hiền | 20/02/92 | 11XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 803 | 4 |
| 69 | 111250642217 | Hoàng Quốc | Hiền | 20/02/92 | 11XH2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 913 | 12 |
| 70 | 111250512421 | Nguyễn | Hiệp | 19/03/92 | 11D4 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 283 | 7 |
| 71 | 111250522122 | Lê Văn | Hiếu | 09/07/93 | 11DT1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 354 | 10 |
| 72 | 122250532118 | Nguyễn Hữu | Hiếu | 28/09/89 | 12LTT | Công nghệ Thông tin | 961 | 17 |
| 73 | 111250422214 | Phan Trung | Hiếu | 01/04/93 | 11DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 329 | 5 |
| 74 | 111250512318 | Thân Văn Minh | Hiếu | 22/08/93 | 11D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 259 | 7 |
| 75 | 111250522220 | Trương Công | Hiếu | 20/03/93 | 11DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 384 | 10 |
| 76 | 122250532119 | Võ Như | Hiếu | 26/01/92 | 12LTT | Công nghệ Thông tin | 962 | 17 |
| 77 | 122250522108 | Nguyễn Công | Hiệu | 09/06/92 | 12LTDT | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 950 | 10 |
| 78 | 111250512116 | Nguyễn | Hoà | 01/01/93 | 11D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 223 | 7 |
| 79 | 111250532335 | Trần Thị | Hoàn | 05/09/93 | 11T3 | Công nghệ Thông tin | 719 | 17 |
| 80 | 111250532125 | Nguyễn Minh | Hoàng | 24/10/93 | 11T1 | Công nghệ Thông tin | 653 | 17 |
| 81 | 111250522124 | Nguyễn Việt | Hoàng | 09/06/93 | 11DT1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 355 | 10 |
| 82 | 111250522221 | Phạm Đăng | Hoàng | 24/03/93 | 11DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 385 | 10 |
| 83 | 122250532121 | Võ Công | Hoàng | 22/03/88 | 12LTT | Công nghệ Thông tin | 964 | 17 |
| 84 | 111250722126 | Huỳnh Thị Tuý | Hồng | 25/11/93 | 11MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 550 | 1 |
| 85 | 111250732125 | Nguyễn Thị Kim | Hồng | 11/03/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 453 | 3 |
| 86 | 111250722127 | Phan Thị Thuý | Hồng | 28/04/92 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 454 | 3 |
| 87 | 111250522222 | Trần Ngọc | Hợp | 22/07/92 | 11DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 386 | 10 |
| 88 | 111250732126 | Lê Thị Thành | Huế | 01/03/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 455 | 19 |
| 89 | 111250732127 | Dương Ngọc | Hùng | 19/09/91 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 457 | 19 |
| 90 | 111250522225 | Lưu Thanh | Hùng | 16/10/92 | 11DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 387 | 10 |
| 91 | 111250722223 | Nguyễn Đình | Hùng | 18/07/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 596 | 1 |
| 92 | 111250632115 | Nguyễn Thanh | Hùng | 13/04/93 | 11XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 741 | 21 |
| 93 | 111250522229 | Lê Thị | Hương | 26/06/93 | 11DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 388 | 10 |
| 94 | 111250722224 | Trần Thị | Hường | 02/09/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 597 | 1 |
| 95 | 111250532128 | Đoàn Quang | Huy | 10/10/93 | 11T1 | Công nghệ Thông tin | 654 | 17 |
| 96 | 111250612219 | Huỳnh Bảo | Huy | 09/05/93 | 11XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 825 | 4 |
| 97 | 111250532223 | Lê Quốc | Huy | 07/05/92 | 11T2 | Công nghệ Thông tin | 682 | 17 |
| 98 | 111250532224 | Nguyễn Ngọc | Huy | 06/10/93 | 11T2 | Công nghệ Thông tin | 683 | 17 |
| 99 | 112250532127 | Nguyễn Văn | Huy | 01/08/91 | 11LTT | Công nghệ Thông tin | 533 | 17 |
| 100 | 111250512220 | Trần Huỳnh Phước | Huy | 24/09/93 | 11D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 241 | 7 |
| 101 | 111250732131 | Bùi Thị Thu | Huyền | 15/10/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 459 | 19 |
| 102 | 111250732194 | Trần Thị Lệ | Huyền | 22/08/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 460 | 19 |
| 103 | 111250732132 | Võ Thị Như | Huyền | 29/01/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 461 | 19 |
| 104 | 122250532122 | Huỳnh Bá Phi | Khanh | 30/05/92 | 12LTT | Công nghệ Thông tin | 965 | 17 |
| 105 | 111250632117 | Nguyễn Quang | Khánh | 20/05/93 | 11XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 742 | 21 |
| 106 | 111250512423 | Nguyễn Văn | Khánh | 10/11/92 | 11D4 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 284 | 7 |
| 107 | 111250642120 | Nguyễn Viết | Khánh | 14/09/93 | 11XH1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 896 | 12 |
| 108 | 111250522192 | Lê Đăng | Khoa | 09/01/89 | 11DT1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 358 | 10 |
| 109 | 111250422128 | Bùi Xuân | Khương | 02/01/93 | 11DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 308 | 5 |
| 110 | 111250722229 | Phạm Bá | Khương | 22/12/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 600 | 1 |
| 111 | 111250432122 | Trần Xuân | Kiên | 04/03/93 | 11N | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 638 | 0 |
| 112 | 122250532125 | Lê Thị | Lam | 02/11/92 | 12LTT | Công nghệ Thông tin | 966 | -1 |
| 113 | 111250532134 | Hoàng Thị | Liên | 15/09/93 | 11T1 | Công nghệ Thông tin | 655 | 13 |
| 114 | 111250722233 | Nguyễn Thị | Liên | 08/06/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 601 | 16 |
| 115 | 111250722133 | Đào Thị Mỹ | Liễu | 14/07/92 | 11MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 552 | 16 |
| 116 | 111250642122 | Hoàng Nhật | Linh | 30/04/92 | 11XH1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 897 | 12 |
| 117 | 111250652130 | Võ Văn Nhật | Linh | 02/12/92 | 11KT2 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | 514 | 6 |
| 118 | 111250532136 | Võ Đăng | Lĩnh | 03/10/93 | 11T1 | Công nghệ Thông tin | 656 | 13 |
| 119 | 111250732139 | Trần Thị Thu | Loan | 16/10/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 463 | 19 |
| 120 | 111250712126 | Võ Thị Ngọc | Loan | 01/01/93 | 11H | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | 420 | 8 |
| 121 | 111250642125 | Hứa Đại | Lộc | 16/05/93 | 11XH1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 898 | 12 |
| 122 | 111250652132 | Trương Tấn | Lộc | 08/01/94 | 11KT2 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | 515 | 6 |
| 123 | 111250522135 | Phạm Ngọc | Long | 28/02/93 | 11DT1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 359 | 15 |
| 124 | 111250442131 | Lưu Văn | Lực | 07/10/93 | 11CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 191 | 9 |
| 125 | 111250722139 | Vũ Thị Thanh | Ly | 10/01/93 | 11MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 556 | 16 |
| 126 | 111250522232 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | 06/04/92 | 11DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 389 | 0 |
| 127 | 122250532137 | Nguyễn Đắc | Mạnh | 15/06/91 | 12LTT | Công nghệ Thông tin | 970 | 13 |
| 128 | 111250432128 | Chung Quang | Minh | 16/05/93 | 11N | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | 639 | 9 |
| 129 | 111250532137 | Nguyễn Thị | Minh | 11T1 | Công nghệ Thông tin | TN113 | 13 | |
| 130 | 111250532237 | Nguyễn Văn | Minh | 24/02/92 | 11T2 | Công nghệ Thông tin | 685 | 13 |
| 131 | 111250432130 | Vũ Văn | Minh | 11N | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | TN113 | 9 | |
| 132 | 111250532355 | Lê Thị Ái | My | 10/01/93 | 11T3 | Công nghệ Thông tin | 724 | 13 |
| 133 | 111250722143 | Trần Thị Hà | My | 19/05/93 | 11MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 558 | 16 |
| 134 | 111250732142 | Võ Thị Thi | Mỹ | 15/01/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 465 | 19 |
| 135 | 111250532357 | Nguyễn Lê Nhật | Nam | 03/06/93 | 11T3 | Công nghệ Thông tin | 725 | 13 |
| 136 | 111250612433 | Tạ Đình | Nam | 11/10/93 | 11XD4 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 883 | 4 |
| 137 | 111250522236 | Trần Tiến | Nam | 17/07/92 | 11DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 390 | 15 |
| 138 | 111250722145 | Nguuyễn Thị Thanh | Nga | 06/03/93 | 11MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 560 | 16 |
| 139 | 111250722238 | Nguyễn Thị Kim | Nga | 22/03/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 604 | 16 |
| 140 | 111250732144 | Phạm Thị | Nga | 22/09/92 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 466 | 19 |
| 141 | 111250532139 | Lê Thị Kim | Ngân | 10/05/93 | 11T1 | Công nghệ Thông tin | 657 | 13 |
| 142 | 111250722239 | Trần Thị Kim | Ngân | 19/01/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 605 | 16 |
| 143 | 111250652137 | Đỗ Diệp | Ngọc | 10/03/93 | 11KT1 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | 499 | 6 |
| 144 | 111250632127 | Nguyễn Văn | Ngọc | 25/05/92 | 11XC1 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 745 | 0 |
| 145 | 111250512228 | Bùi Hải Đăng | Nguyên | 03/03/93 | 11D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 245 | 7 |
| 146 | 111250732146 | Hứa Thị Thanh | Nguyên | 15/04/91 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 467 | 19 |
| 147 | 111250612231 | Phan | Nguyên | 11XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | TN113 | 0 | |
| 148 | 111250642236 | Trương Nguyễn Trường | Nguyên | 24/05/93 | 11XH2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 918 | 12 |
| 149 | 111250732147 | Nguyễn Thị | Nha | 20/10/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 468 | 19 |
| 150 | 111250522139 | Phan Thanh | Nhàn | 17/10/93 | 11DT1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 361 | 15 |
| 151 | 111250612233 | Phan Ngọc | Nhân | 03/05/93 | 11XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 831 | 4 |
| 152 | 111250512429 | Lê Văn | Nhẫn | 11/04/92 | 11D4 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 286 | 20 |
| 153 | 111250722245 | Phan Thị Bội | Như | 03/08/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 609 | 16 |
| 154 | 111250722147 | Lê Thị Hồng | Nhung | 23/07/93 | 11MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 561 | 16 |
| 155 | 111250722148 | Phạm Thị | Nhung | 25/02/92 | 11MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 562 | 16 |
| 156 | 111250732149 | Phạm Thị | Nhung | 25/09/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 469 | 19 |
| 157 | 111250712132 | Đặng Thị Hà | Ni | 06/04/93 | 11H | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | 424 | 0 |
| 158 | 111250722149 | Trần Thị Kim | Oanh | 19/03/93 | 11MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 563 | 16 |
| 159 | 111250722247 | Võ Thị Huỳnh | Oanh | 20/04/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 610 | 16 |
| 160 | 111250532144 | Nguyễn Huỳnh Tấn | Phát | 27/03/93 | 11T1 | Công nghệ Thông tin | 659 | 17 |
| 161 | 111250532145 | Nguyễn Tấn | Phát | 05/11/93 | 11T1 | Công nghệ Thông tin | 660 | 13 |
| 162 | 111250512332 | Nguyễn Trường | Phi | 29/06/93 | 11D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 265 | 20 |
| 163 | 111250422232 | Bùi Ngọc | Phong | 20/07/93 | 11DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 336 | 5 |
| 164 | 111250442144 | Hồ Khắc Bảo | Phong | 27/08/93 | 11CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 198 | 9 |
| 165 | 111250732153 | Trần Thị | Phong | 20/08/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 472 | 19 |
| 166 | 111250652145 | Võ Quí | Phú | 13/11/93 | 11KT1 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | 500 | 6 |
| 167 | 111250512333 | Nguyễn Văn | Phúc | 08/09/93 | 11D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 266 | 20 |
| 168 | 111250722150 | Nguyễn Văn | Phúc | 12/09/92 | 11MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 564 | 11 |
| 169 | 111250512234 | Võ Thuyết | Phục | 03/07/93 | 11D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 247 | 20 |
| 170 | 111250642137 | Phan | Phụng | 10/08/92 | 11XH1 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 904 | 12 |
| 171 | 111250612144 | Nguyễn Văn | Phước | 29/07/93 | 11XD1 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 811 | 4 |
| 172 | 111250652146 | Võ Văn | Phước | 10/04/93 | 11KT2 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | 516 | 6 |
| 173 | 111250422139 | Dương Hồng | Phương | 20/10/92 | 11DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 313 | 5 |
| 174 | 111250532146 | Nguyễn Minh | Phương | 12/07/93 | 11T1 | Công nghệ Thông tin | 661 | 13 |
| 175 | 111250722151 | Trương Thuý | Phượng | 04/11/93 | 11MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 565 | 11 |
| 176 | 122250532147 | Nguyễn Kim | Quân | 03/01/91 | 12LTT | Công nghệ Thông tin | 974 | 13 |
| 177 | 122250412107 | Đặng Văn | Quang | 31/08/92 | 12LTC | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 933 | 9 |
| 178 | 111250522150 | Đoàn Công | Quốc | 28/05/93 | 11DT1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 364 | 15 |
| 179 | 111250652199 | Nguyễn Duy | Quý | 12/04/93 | 11KT1 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | 502 | 6 |
| 180 | 111250512132 | Nguyễn Văn | Quý | 26/01/93 | 11D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 227 | 20 |
| 181 | 111250712138 | Nguyễn Đức | Sang | 16/08/92 | 11H | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | 429 | 8 |
| 182 | 111250732159 | Phan Thị Thu | Sinh | 26/09/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 473 | 14 |
| 183 | 111250512138 | Nguyễn Song Trường | Sơn | 03/09/93 | 11D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 230 | 20 |
| 184 | 111250522153 | Hồ Viết | Sung | 26/08/92 | 11DT1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 366 | 15 |
| 185 | 111250612242 | Nguyễn Khánh | Tài | 17/11/93 | 11XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 834 | 4 |
| 186 | 111250532251 | Nguyễn Hoàng | Tâm | 28/05/93 | 11T2 | Công nghệ Thông tin | 692 | 13 |
| 187 | 111250422246 | Nguyễn Huy | Tâm | 02/08/90 | 11DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 340 | 5 |
| 188 | 111250612347 | Trần Viết | Tâm | 08/04/93 | 11XD3 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 864 | 4 |
| 189 | 111250612243 | Trương Công | Tân | 20/04/93 | 11XD2 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 835 | 4 |
| 190 | 111250632240 | Võ Anh | Tân | 14/02/93 | 11XC2 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 768 | 21 |
| 191 | 111250722157 | Bùi Hữu | Tây | 09/03/93 | 11MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 566 | 11 |
| 192 | 111250532178 | Nguyễn Văn | Thạch | 23/10/93 | 11T1 | Công nghệ Thông tin | 664 | 22 |
| 193 | 111250732160 | Lâm Thị Ngọc | Thắm | 13/06/92 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 474 | 14 |
| 194 | 111250442160 | Trương Công | Thắm | 16/09/91 | 11CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 205 | 0 |
| 195 | 111250722159 | Trương Thị | Thắm | 30/10/93 | 11MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 567 | 11 |
| 196 | 111250512346 | Võ Khắc | Thân | 08/01/93 | 11D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 270 | 20 |
| 197 | 101250641151 | Đặng Công | Thắng | 25/04/90 | 10XH | Xây dựng Hạ tầng Đô thị | 128 | 12 |
| 198 | 111250652160 | Đặng Văn | Thắng | 08/01/91 | 11KT2 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | 517 | 6 |
| 199 | 111250632340 | Hà Ngọc | Thắng | 02/02/92 | 11XC3 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 788 | 21 |
| 200 | 111250532153 | Lê Đức | Thắng | 22/12/93 | 11T1 | Công nghệ Thông tin | 665 | 22 |
| 201 | 111250522255 | Phan Quốc | Thắng | 19/10/91 | 11DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 393 | 15 |
| 202 | 111250512249 | Lê Cảnh | Thanh | 20/09/93 | 11D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 248 | 20 |
| 203 | 111250632341 | Lê Quốc | Thanh | 04/08/92 | 11XC3 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 789 | 21 |
| 204 | 122250532150 | Lê Thị Bích | Thanh | 20/04/92 | 12LTT | Công nghệ Thông tin | 977 | 22 |
| 205 | 122250612122 | Huỳnh Thiện | Thành | 07/05/90 | 12LTX | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 993 | 4 |
| 206 | 111250522259 | Nguyễn Đông | Thành | 16/01/92 | 11DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 395 | 15 |
| 207 | 122250522121 | Nguyễn Thị | Thành | 24/06/91 | 12LTDT | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 952 | 15 |
| 208 | 111250522260 | Phạm Quang | Thạnh | 17/10/93 | 11DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 396 | 15 |
| 209 | 111250732162 | Cao Thị Thu | Thảo | 22/07/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 475 | 14 |
| 210 | 111250652163 | Đặng Nguyên | Thảo | 10/12/93 | 11KT1 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | 503 | 6 |
| 211 | 111250732163 | Dương Thị Thu | Thảo | 16/03/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 476 | 14 |
| 212 | 122250522123 | Hồ Văn | Thảo | 05/04/91 | 12LTDT | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 953 | 15 |
| 213 | 111250532276 | Lê Tự Thanh | Thảo | 18/10/93 | 11T2 | Công nghệ Thông tin | 695 | 22 |
| 214 | 111250732164 | Phạm Thị Thu | Thảo | 10/07/92 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 477 | 14 |
| 215 | 111250732165 | Phạm Thị Thu | Thảo | 29/11/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 478 | 14 |
| 216 | 111250522162 | Võ Hồ Nguyên | Thảo | 25/11/93 | 11DT1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 369 | 15 |
| 217 | 111250722254 | Trần Xuân | Thạo | 16/03/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 613 | 11 |
| 218 | 111250732166 | Võ Thân | Thế | 01/01/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 479 | 14 |
| 219 | 111250422155 | Bùi Quốc | Thi | 19/08/93 | 11DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 318 | 5 |
| 220 | 111250422275 | Võ Đình | Thìn | 27/11/90 | 11DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 342 | 5 |
| 221 | 111250712144 | Nguyễn Thị Đông | Thịnh | 08/06/93 | 11H | Công nghệ Kỹ thuật Hoá học | 432 | 8 |
| 222 | 111250512253 | Thái Toàn | Thịnh | 12/01/93 | 11D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 250 | 0 |
| 223 | 122250532153 | Phạm Văn | Thọ | 25/02/85 | 12LTT | Công nghệ Thông tin | 978 | 22 |
| 224 | 111250412151 | Nguyễn Văn | Thôi | 22/01/93 | 11C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 143 | 0 |
| 225 | 122250532155 | Nguyễn Văn | Thôi | 26/05/92 | 12LTT | Công nghệ Thông tin | 979 | 22 |
| 226 | 111250512448 | Võ Minh | Thông | 16/12/93 | 11D4 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 292 | 20 |
| 227 | 111250722257 | Nguyễn Thị | Thu | 27/11/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 615 | 11 |
| 228 | 111250732170 | Nguyễn Thị | Thuận | 07/03/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 482 | 14 |
| 229 | 111250722258 | Nguyễn Thị Ngọc | Thuận | 05/10/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 616 | 11 |
| 230 | 111250722259 | Nguyễn Văn | Thuận | 22/02/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 617 | 11 |
| 231 | 111250722164 | Huỳnh Thị Thu | Thương | 12/06/92 | 11MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 570 | 11 |
| 232 | 111250532258 | Phùng Xuân | Thương | 01/02/93 | 11T2 | Công nghệ Thông tin | 696 | 22 |
| 233 | 111250732172 | Nguyễn Thị | Thúy | 07/08/92 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 483 | 14 |
| 234 | 111250722165 | Ngô Thị Xuân | Thùy | 28/02/93 | 11MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 571 | 11 |
| 235 | 111250722166 | Trần Thị Thanh | Thủy | 09/01/93 | 11MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 572 | 11 |
| 236 | 111250652174 | Phạm Đình | Thụy | 15/06/93 | 11KT2 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | 518 | 6 |
| 237 | 111250612449 | Nguyễn Văn | Ti | 13/03/93 | 11XD4 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 888 | 4 |
| 238 | 111250652176 | Trương Đăng | Tiến | 07/11/92 | 11KT2 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | 519 | 6 |
| 239 | 111250512353 | Lê Trung | Tín | 30/01/93 | 11D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 271 | 20 |
| 240 | 111250512256 | Trần Duy | Tín | 22/04/92 | 11D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 251 | 20 |
| 241 | 111250652177 | Nguyễn Thị | Tính | 03/03/93 | 11KT1 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | 505 | 6 |
| 242 | 111250722262 | Phạm Ngọc | Tính | 20/01/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 619 | 0 |
| 243 | 111250532162 | Nguyễn Đình | Toàn | 12/11/92 | 11T1 | Công nghệ Thông tin | 666 | 22 |
| 244 | 111250442168 | Trần Bảo | Toàn | 30/11/91 | 11CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 211 | 9 |
| 245 | 111250732176 | Đỗ Thị Mai | Trâm | 01/10/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 484 | 0 |
| 246 | 111250532163 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 27/05/93 | 11T1 | Công nghệ Thông tin | 667 | 22 |
| 247 | 122250532162 | Trần Thị | Trang | 01/08/92 | 12LTT | Công nghệ Thông tin | 982 | 22 |
| 248 | 111250722265 | Tạ Lữ Tuấn | Tri | 18/02/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 620 | 11 |
| 249 | 111250722169 | Lê Tự | Trí | 03/12/93 | 11MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 574 | 18 |
| 250 | 111250722266 | Bùi Thị Nữ | Trinh | 10/04/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 621 | 18 |
| 251 | 111250722267 | Nguyễn Thái | Trinh | 18/05/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 622 | 18 |
| 252 | 111250722281 | Văn Thị | Trinh | 22/09/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 623 | 18 |
| 253 | 111250722268 | Võ Thị | Trinh | 21/08/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 624 | 18 |
| 254 | 111250512356 | Nguyễn Công | Trình | 05/07/93 | 11D3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 273 | 20 |
| 255 | 111250512150 | Phạm Khánh | Trình | 12/08/93 | 11D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 234 | 20 |
| 256 | 111250532265 | Hồ Anh | Trung | 03/10/93 | 11T2 | Công nghệ Thông tin | 700 | 22 |
| 257 | 111250512154 | Hồ Văn | Trung | 11/09/93 | 11D1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 235 | 20 |
| 258 | 111250722172 | Phạm Văn | Trung | 01/08/92 | 11MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 576 | 18 |
| 259 | 111250522174 | Trần Văn | Trung | 05/05/93 | 11DT1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 373 | 15 |
| 260 | 101250411151 | Trương Đình | Trung | 30/05/91 | 10C1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Chế tạo | 31 | 9 |
| 261 | 111250652182 | Hoàng Tấn | Trường | 19/07/92 | 11KT2 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | 520 | 6 |
| 262 | 111250642276 | Võ Xuân | Trường | 15/10/93 | 11XH2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 927 | 12 |
| 263 | 111250642266 | Nguyễn Khắc | Truyền | 05/06/93 | 11XH2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 928 | 12 |
| 264 | 111250652186 | Nguyễn Lý | Tú | 14/04/83 | 11KT2 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | 521 | 0 |
| 265 | 111250422162 | Nguyễn Văn | Tú | 23/10/92 | 11DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 319 | 0 |
| 266 | 111250722270 | Đặng Văn | Tuấn | 18/08/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 625 | 18 |
| 267 | 111250422165 | Nguyễn Anh | Tuấn | 03/06/93 | 11DL1 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 321 | 5 |
| 268 | 111250512262 | Nguyễn Đăng | Tuấn | 26/08/93 | 11D2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | 253 | 20 |
| 269 | 111250532388 | Nguyễn Văn | Tuấn | 22/10/92 | 11T3 | Công nghệ Thông tin | 730 | 22 |
| 270 | 111250522274 | Nguyễn Lê Thanh | Tùng | 01/01/93 | 11DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 402 | 15 |
| 271 | 111250422265 | Nguyễn Thanh | Tùng | 02/09/92 | 11DL2 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 345 | 5 |
| 272 | 111250532391 | Hồ Văn | Tửu | 26/02/93 | 11T3 | Công nghệ Thông tin | 731 | 22 |
| 273 | 111250442178 | Hà Minh | Tuyên | 30/04/93 | 11CDT1 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | 214 | 9 |
| 274 | 111250722177 | Nguyễn Thị | Tuyên | 01/04/93 | 11MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 578 | 18 |
| 275 | 111250532284 | Đặng Thị | Vân | 30/01/90 | 11T2 | Công nghệ Thông tin | 702 | 17 |
| 276 | 111250722178 | Nguyễn Thị | Vân | 27/02/93 | 11MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 579 | 18 |
| 277 | 111250722179 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 28/01/93 | 11MT1 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 580 | 18 |
| 278 | 111250532393 | Giang Nguyễn Quốc | Việt | 08/09/92 | 11T3 | Công nghệ Thông tin | 732 | 13 |
| 279 | 111250522281 | Bùi Hoàng | Vinh | 04/05/93 | 11DT2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | 405 | 15 |
| 280 | 112250532173 | Võ Ngọc | Vinh | 23/02/91 | 11LTT | Công nghệ Thông tin | 534 | 22 |
| 281 | 111250642270 | Dương Hoàng | Vũ | 24/12/89 | 11XH2 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 930 | -1 |
| 282 | 111250722276 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 01/06/93 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 629 | 18 |
| 283 | 111250652197 | Nguyễn Đào Minh | Vương | 05/01/93 | 11KT1 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | 509 | 6 |
| 284 | 111250732184 | Nguyễn Thị | Vương | 03/07/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 489 | 14 |
| 285 | 111250732185 | Phạm Thị Tường | Vương | 09/04/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 490 | 14 |
| 286 | 122250632117 | Hoàng Ngọc | Vỹ | 03/10/91 | 12LTCD | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 944 | 21 |
| 287 | 111250732186 | Lê Thị | Xuyến | 06/06/91 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 491 | 14 |
| 288 | 111250732189 | Trần Thị | Ý | 10/07/93 | 11HTP | Công nghệ Thực phẩm | 493 | 14 |
| 289 | 111250722278 | Nguyễn Thị | Yến | 17/09/92 | 11MT2 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 631 | 18 |
| Đà Nẵng ngày 15 tháng 08 năm 2014 | ||||||||