| Đại Học Đà Nẵng | ||||||||||
| Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | ||||||||||
| DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ LÊN THÔNG vào Sư phạm Kỹ thuật - Kỳ TUYỂN SINH 07/2012 | ||||||||||
| Thí sinh trúng tuyển sẽ nhận được Giấy báo trúng tuyển - hướng dẫn chi tiết Hồ sơ và thủ tục nhập học ngày 06/09/12 | ||||||||||
| STT | Số BD | Họ | Tên | Ngày sinh | GT | Hộ khẩu | ĐT | KV | Tổng điểm | Trúng tuyển ngành |
| 1 | DDC.A 00001 | Nguyễn | Cúc | 10/07/91 | 35.03.Huyện Bình Sơn | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 2 | DDC.A 00002 | Hồ Tấn | Duy | 05/05/90 | 34.03.Huyện Duy Xuyên | 3 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 3 | DDC.A 00005 | Huỳnh | Đông | 21/01/89 | 39.04.Huyện Tuy An | 4 | 3 | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | |
| 4 | DDC.A 00008 | Nguyễn Đức | Hào | 02/02/90 | 30.03.Huyện Hương Sơn | 3 | 9.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 5 | DDC.A 00012 | Phạm Minh | Huy | 20/03/88 | 33.04.Huyện Hương Trà | 2 | 16.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 6 | DDC.A 00013 | Trần | Hưng | 30/11/91 | 34.04.Huyện Điện Bàn | 3 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 7 | DDC.A 00014 | Đặng Văn | Quang | 31/08/92 | 34.03.Huyện Duy Xuyên | 3 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 8 | DDC.A 00016 | Nguyễn Mạnh Hùng | Rin | 17/11/87 | 34.06.Huyện Quế Sơn | 3 | 8.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 9 | DDC.A 00019 | Hoàng Trần Trung | Thái | 02/01/92 | 31.04.Huyện Quảng Trạch | 3 | 9.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 10 | DDC.A 00020 | Lê Đình | Toàn | 18/09/92 | 04.02.Quận Thanh Khê | 3 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 11 | DDC.A 00022 | Hồ Thanh | Tùng | 23/10/91 | 34.03.Huyện Duy Xuyên | 3 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 12 | DDC.A 00023 | Bùi Quang | Tỵ | 15/01/89 | 30.09.Huyện Cẩm Xuyên | 3 | 9.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 13 | DDC.A 00125 | Nguyễn | Cường | 11/04/90 | 34.04.Huyện Điện Bàn | 3 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 14 | DDC.A 00126 | Nguyễn Hồng | Duy | 13/09/90 | 04.02.Quận Thanh Khê | 3 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 15 | DDC.A 00127 | Nguyễn Phạm | Duy | 10/07/90 | 34.05.Huyện Đại Lộc | 3 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 16 | DDC.A 00129 | Văn Công | Dũng | 17/10/85 | 34.03.Huyện Duy Xuyên | 7 | 2 | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | |
| 17 | DDC.A 00131 | Nguyễn Đình | Đảng | 06/08/88 | 40.08.Huyện Ea Kar | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 18 | DDC.A 00140 | Lê Quốc | Khánh | 09/11/93 | 34.04.Huyện Điện Bàn | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 19 | DDC.A 00145 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | 25/03/89 | 04.05.Quận Liên Chiểu | 3 | 9.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 20 | DDC.A 00146 | Nguyễn Hữu | Tá | 30/09/90 | 31.04.Huyện Quảng Trạch | 3 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 21 | DDC.A 00147 | Nguyễn Trung | Tâm | 21/06/92 | 34.08.Huyện Thăng Bình | 3 | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 22 | DDC.A 00148 | Nguyễn Văn | Tâm | 28/01/88 | 31.06.Huyện Quảng Ninh | 3 | 18.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 23 | DDC.A 00149 | Phạm Quang | Thành | 08/06/94 | 34.04.Huyện Điện Bàn | 2NT | 9.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 24 | DDC.A 00153 | Nguyễn Văn | Toàn | 12/10/90 | 04.07.Quận Cẩm Lệ | 3 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 25 | DDC.A 00154 | Đặng Quang | Trung | 19/12/91 | 34.04.Huyện Điện Bàn | 3 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 26 | DDC.A 00155 | Đoàn Minh | Trung | 19/11/89 | 04.01.Quận Hải Châu | 3 | 20.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 27 | DDC.A 00156 | Lê Hải | Tuân | 19/09/90 | 04.07.Quận Cẩm Lệ | 7 | 3 | 16.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | |
| 28 | DDC.A 00157 | Hồ Công | Tuấn | 12/11/88 | 04.05.Quận Liên Chiểu | 3 | 8.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 29 | DDC.A 00160 | Hứa Ngọc | Tùng | 02/09/91 | 34.05.Huyện Đại Lộc | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 30 | DDC.A 00161 | Thái Minh | Tú | 22/01/91 | 04.03.Quận Sơn Trà | 3 | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 31 | DDC.A 00165 | Nguyễn Văn | Vương | 10/05/91 | 04.01.Quận Hải Châu | 3 | 8.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 32 | DDC.A 00166 | Lê Nhật | Vỹ | 08/10/90 | 34.05.Huyện Đại Lộc | 2 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 33 | DDC.A 00266 | Trần Hoài | Ân | 10/07/90 | 34.04.Huyện Điện Bàn | 3 | 16.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 34 | DDC.A 00267 | Nguyễn Văn | Bắc | 03/03/88 | 38.07.Huyện Đức Cơ | 2 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 35 | DDC.A 00268 | Đỗ Đăng | Cường | 03/02/91 | 34.03.Huyện Duy Xuyên | 3 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 36 | DDC.A 00269 | Ngô Phước | Cường | 25/11/92 | 33.07.Huyện Phú Lộc | 3 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 37 | DDC.A 00270 | Phan Văn | Diễn | 28/03/91 | 31.05.Huyện Bố Trạch | 3 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 38 | DDC.A 00271 | Nguyễn Ngọc | Huynh | 20/05/89 | 04.05.Quận Liên Chiểu | 3 | 16.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 39 | DDC.A 00272 | Lâm Văn | Lai | 28/02/91 | 34.05.Huyện Đại Lộc | 3 | 15.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 40 | DDC.A 00273 | Nguyễn Ngọc | Quang | 25/04/90 | 34.03.Huyện Duy Xuyên | 4 | 3 | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |
| 41 | DDC.A 00276 | Phùng Văn | Tới | 05/10/91 | 28.23.Huyện Nga Sơn | 3 | 8.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 42 | DDC.A 00277 | Huỳnh Nho | Vĩnh | 15/03/91 | 34.06.Huyện Quế Sơn | 3 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 43 | DDC.A 00278 | Ngô | Xuân | 28/10/91 | 33.07.Huyện Phú Lộc | 3 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 44 | DDC.A 00378 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 18/02/90 | 04.01.Quận Hải Châu | 3 | 11.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 45 | DDC.A 00379 | Phùng Thế | Anh | 10/02/92 | 31.06.Huyện Quảng Ninh | 3 | 12.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 46 | DDC.A 00380 | Hồ | ánh | 04/10/91 | 04.01.Quận Hải Châu | 3 | 11.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 47 | DDC.A 00381 | Nguyễn Thị Thu | Ba | 25/05/90 | Nữ | 34.08.Huyện Thăng Bình | 3 | 15.0 | Công nghệ Thông tin | |
| 48 | DDC.A 00382 | Lý Văn | Bình | 18/03/87 | 04.02.Quận Thanh Khê | 3 | 18.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 49 | DDC.A 00383 | Huỳnh Tấn | Chung | 02/09/92 | 34.09.Huyện Núi Thành | 3 | 18.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 50 | DDC.A 00384 | Nguyễn Tiến | Chung | 10/10/92 | 31.04.Huyện Quảng Trạch | 3 | 15.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 51 | DDC.A 00385 | Nguyễn Thị | Diệu | 27/12/89 | Nữ | 04.05.Quận Liên Chiểu | 3 | 12.5 | Công nghệ Thông tin | |
| 52 | DDC.A 00386 | Đinh Tiến | Dũng | 10/05/89 | 31.05.Huyện Bố Trạch | 7 | 3 | 14.0 | Công nghệ Thông tin | |
| 53 | DDC.A 00388 | Lê Xuân | Dũng | 14/06/89 | 31.05.Huyện Bố Trạch | 3 | 12.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 54 | DDC.A 00389 | Nguyễn Văn | Dũng | 20/12/88 | 31.04.Huyện Quảng Trạch | 7 | 3 | 17.5 | Công nghệ Thông tin | |
| 55 | DDC.A 00390 | Nguyễn Anh | Đào | 02/02/91 | 34.05.Huyện Đại Lộc | 3 | 16.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 56 | DDC.A 00391 | Đào Xuân | Đạt | 18/02/91 | 40.01.Thành phố Buôn Ma Thuột | 3 | 13.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 57 | DDC.A 00393 | Nguyễn Khắc | Đồng | 09/10/92 | 32.01.Thị xã Đông Hà | 3 | 12.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 58 | DDC.A 00394 | Nguyễn Hoàng | Hải | 25/09/90 | 04.01.Quận Hải Châu | 3 | 15.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 59 | DDC.A 00395 | Nguyễn Viết | Hậu | 26/05/91 | 34.02.Thị xã Hội An | 3 | 16.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 60 | DDC.A 00396 | Mai Trung | Hiếu | 26/02/92 | 31.04.Huyện Quảng Trạch | 3 | 12.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 61 | DDC.A 00397 | Nguyễn Hữu | Hiếu | 28/09/89 | 04.02.Quận Thanh Khê | 3 | 14.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 62 | DDC.A 00398 | Võ Như | Hiếu | 26/01/92 | 04.02.Quận Thanh Khê | 3 | 17.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 63 | DDC.A 00399 | Trương Văn | Hiệu | 25/10/91 | 31.06.Huyện Quảng Ninh | 3 | 18.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 64 | DDC.A 00400 | Võ Công | Hoàng | 22/03/88 | 04.04.Quận Ngũ Hành Sơn | 3 | 20.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 65 | DDC.A 00401 | Huỳnh Bá Phi | Khanh | 30/05/92 | 04.02.Quận Thanh Khê | 3 | 19.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 66 | DDC.A 00402 | Nguyễn Công | Kỷ | 06/09/90 | 35.03.Huyện Bình Sơn | 3 | 16.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 67 | DDC.A 00403 | Lê Thị Cẩm | Lai | 01/05/91 | Nữ | 34.05.Huyện Đại Lộc | 3 | 12.5 | Công nghệ Thông tin | |
| 68 | DDC.A 00404 | Lê Thị | Lam | 02/11/92 | Nữ | 34.17.Huyện Phú Ninh | 2 | 17.0 | Công nghệ Thông tin | |
| 69 | DDC.A 00405 | Hồ Tấn | Lâm | 04/09/89 | 34.03.Huyện Duy Xuyên | 3 | 16.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 70 | DDC.A 00406 | Nguyễn Văn | Lâm | 03/04/90 | 34.06.Huyện Quế Sơn | 3 | 14.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 71 | DDC.A 00407 | Trần Văn | Lâm | 19/03/91 | 04.07.Quận Cẩm Lệ | 3 | 15.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 72 | DDC.A 00408 | Trần Hoài | Lân | 20/12/92 | 34.09.Huyện Núi Thành | 3 | 16.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 73 | DDC.A 00409 | Lê Công | Lập | 22/02/90 | 37.01.Thành phố Quy Nhơn | 3 | 15.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 74 | DDC.A 00410 | Trương Văn | Lê | 16/10/87 | 34.08.Huyện Thăng Bình | 3 | 14.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 75 | DDC.A 00411 | Lưu Vũ | Linh | 19/07/92 | 35.11.Huyện Đức Phổ | 3 | 14.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 76 | DDC.A 00412 | Huỳnh Trung | Long | 27/05/92 | 04.02.Quận Thanh Khê | 3 | 14.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 77 | DDC.A 00413 | Nguyễn Văn | Lộc | 04/03/91 | 37.01.Thành phố Quy Nhơn | 3 | 13.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 78 | DDC.A 00414 | Nguyễn Vĩnh | Lộc | 16/08/90 | 04.01.Quận Hải Châu | 3 | 14.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 79 | DDC.A 00416 | Phạm Hữu | Lưu | 08/09/92 | 32.01.Thị xã Đông Hà | 3 | 15.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 80 | DDC.A 00417 | Nguyễn Đắc | Mạnh | 15/06/91 | 34.06.Huyện Quế Sơn | 3 | 14.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 81 | DDC.A 00418 | Phạm Đình | Mạnh | 03/09/92 | 34.04.Huyện Điện Bàn | 7 | 3 | 17.0 | Công nghệ Thông tin | |
| 82 | DDC.A 00419 | Phạm Thị | Minh | 19/05/90 | Nữ | 35.03.Huyện Bình Sơn | 3 | 14.5 | Công nghệ Thông tin | |
| 83 | DDC.A 00420 | Mai Văn | Nhân | 27/05/92 | 34.06.Huyện Quế Sơn | 3 | 11.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 84 | DDC.A 00421 | Nguyễn Đăng | Nhật | 10/06/92 | 04.02.Quận Thanh Khê | 3 | 12.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 85 | DDC.A 00422 | Trần Vũ | Như | 10/12/92 | 31.04.Huyện Quảng Trạch | 3 | 15.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 86 | DDC.A 00423 | Phan Thành | Niên | 21/08/91 | 35.05.Huyện Sơn Tịnh | 3 | 11.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 87 | DDC.A 00424 | Trương Thị My | Pha | 21/04/90 | Nữ | 34.05.Huyện Đại Lộc | 3 | 12.0 | Công nghệ Thông tin | |
| 88 | DDC.A 00425 | Nguyễn Ân | Phúc | 05/11/92 | 04.01.Quận Hải Châu | 3 | 12.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 89 | DDC.A 00427 | Vũ Xuân | Quang | 20/10/90 | 37.08.Huyện Tây Sơn | 2 | 11.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 90 | DDC.A 00428 | Nguyễn Kim | Quân | 03/01/91 | 04.01.Quận Hải Châu | 3 | 10.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 91 | DDC.A 00429 | Nguyễn Văn | Quyền | 20/07/90 | 34.06.Huyện Quế Sơn | 3 | 15.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 92 | DDC.A 00432 | Huỳnh Thiện | Tài | 12/04/92 | 04.02.Quận Thanh Khê | 3 | 10.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 93 | DDC.A 00435 | Lê Thị Bích | Thanh | 20/04/92 | Nữ | 04.03.Quận Sơn Trà | 7 | 3 | 20.5 | Công nghệ Thông tin |
| 94 | DDC.A 00436 | Nguyễn Công | Thành | 24/08/89 | 04.03.Quận Sơn Trà | 3 | 12.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 95 | DDC.A 00437 | Lê Thất | Thi | 21/03/91 | 04.05.Quận Liên Chiểu | 3 | 16.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 96 | DDC.A 00439 | Phạm Văn | Thọ | 25/02/85 | 34.06.Huyện Quế Sơn | 3 | 16.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 97 | DDC.A 00440 | Trần Đình Phú | Thọ | 22/05/92 | 04.03.Quận Sơn Trà | 3 | 10.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 98 | DDC.A 00441 | Nguyễn Văn | Thôi | 26/05/92 | 04.05.Quận Liên Chiểu | 3 | 15.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 99 | DDC.A 00442 | Dương Quang | Thông | 23/10/92 | 04.02.Quận Thanh Khê | 3 | 18.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 100 | DDC.A 00443 | Lưu Công | Thưởng | 22/10/90 | 35.13.Huyện Sơn Tây | 3 | 13.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 101 | DDC.A 00444 | Trần Thị Bích | Tiên | 26/09/90 | Nữ | 37.03.Huyện Hoài Ân | 3 | 11.5 | Công nghệ Thông tin | |
| 102 | DDC.A 00445 | Trần Đình | Tịnh | 19/05/91 | 34.08.Huyện Thăng Bình | 3 | 10.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 103 | DDC.A 00446 | Huỳnh Phước | Toàn | 19/09/91 | 40.11.Huyện Krông Bông | 3 | 9.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 104 | DDC.A 00447 | Trương Văn | Toàn | 19/04/90 | 34.12.Huyện Đông Giang | 3 | 14.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 105 | DDC.A 00448 | Trần Thị | Trang | 01/08/92 | Nữ | 34.05.Huyện Đại Lộc | 3 | 14.5 | Công nghệ Thông tin | |
| 106 | DDC.A 00449 | Lê | Trình | 18/10/88 | 04.02.Quận Thanh Khê | 3 | 10.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 107 | DDC.A 00450 | Trương Minh Nhật | Trí | 13/10/92 | 04.01.Quận Hải Châu | 3 | 13.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 108 | DDC.A 00451 | Trần Thị Thùy | Trúc | 10/08/92 | Nữ | 37.05.Huyện Phù Mỹ | 2 | 8.5 | Công nghệ Thông tin | |
| 109 | DDC.A 00453 | Phan Võ Xuân | Tùng | 24/08/92 | 04.02.Quận Thanh Khê | 3 | 9.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 110 | DDC.A 00454 | Nguyễn Văn | Tứ | 20/07/90 | 31.04.Huyện Quảng Trạch | 7 | 3 | 10.5 | Công nghệ Thông tin | |
| 111 | DDC.A 00456 | Nguyễn Thế | Vi | 10/09/91 | 37.01.Thành phố Quy Nhơn | 2 | 10.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 112 | DDC.A 00457 | Ngô Ngọc | Việt | 13/07/88 | 04.02.Quận Thanh Khê | 3 | 13.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 113 | DDC.A 00558 | Trần Thế | Anh | 06/07/91 | 32.01.Thị xã Đông Hà | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 114 | DDC.A 00559 | Nguyễn Tấn | Biển | 25/06/91 | 34.05.Huyện Đại Lộc | 3 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 115 | DDC.A 00560 | Nguyễn Công | Chiến | 30/10/90 | 32.01.Thị xã Đông Hà | 3 | 9.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 116 | DDC.A 00561 | Nguyễn Bảo | Dũng | 11/06/90 | 32.02.Thị xã Quảng Trị | 3 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 117 | DDC.A 00562 | Trần Sỹ | Đa | 15/03/89 | 29.10.Huyện Tân Kỳ | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 118 | DDC.A 00563 | Trần Sỹ | Đạo | 15/12/87 | 29.10.Huyện Tân Kỳ | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 119 | DDC.A 00564 | Dương Mỹ | Hão | 15/02/92 | 34.08.Huyện Thăng Bình | 3 | 9.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 120 | DDC.A 00565 | Nguyễn Công | Hiệu | 09/06/92 | 34.04.Huyện Điện Bàn | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 121 | DDC.A 00567 | Võ Đắc | Hoàng | 31/08/83 | 04.01.Quận Hải Châu | 3 | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 122 | DDC.A 00568 | Võ Minh | Hoàng | 24/02/87 | 04.01.Quận Hải Châu | 3 | 23.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 123 | DDC.A 00570 | Nguyễn Duy | Khanh | 20/07/88 | 35.10.Huyện Mộ Đức | 3 | 8.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 124 | DDC.A 00571 | Nguyễn Thái | Kỷ | 06/09/90 | 35.03.Huyện Bình Sơn | 3 | 15.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 125 | DDC.A 00572 | Dương Thái | Lương | 08/08/90 | 37.03.Huyện Hoài Ân | 3 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 126 | DDC.A 00574 | Lê Văn | Nam | 23/07/89 | 34.04.Huyện Điện Bàn | 3 | 9.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 127 | DDC.A 00575 | Ngô Anh | Nam | 10/06/89 | 31.05.Huyện Bố Trạch | 2 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 128 | DDC.A 00576 | Thái Bá Hoàng | Nguyên | 26/10/90 | 04.02.Quận Thanh Khê | 3 | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 129 | DDC.A 00577 | Đặng Ngọc | Phú | 05/04/91 | 34.06.Huyện Quế Sơn | 3 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 130 | DDC.A 00578 | Lê Văn | Quốc | 20/02/91 | 30.01.Thị xã Hà Tĩnh | 3 | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 131 | DDC.A 00579 | Nguyễn Thị Kiều | Sương | 15/09/91 | Nữ | 34.05.Huyện Đại Lộc | 3 | 15.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | |
| 132 | DDC.A 00580 | Ngô Nguyễn Huy | Tâm | 08/02/90 | 35.01.Thành phố Quảng Ngãi | 3 | 16.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 133 | DDC.A 00582 | Nguyễn Thị | Thành | 24/06/91 | Nữ | 32.03.Huyện Vĩnh Linh | 3 | 17.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | |
| 134 | DDC.A 00584 | Trần Quốc | Thành | 12/04/90 | 31.01.Thành phố Đồng Hới | 2 | 17.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 135 | DDC.A 00585 | Hồ Văn | Thảo | 05/04/91 | 34.04.Huyện Điện Bàn | 3 | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 136 | DDC.A 00586 | Trần Minh | Thảo | 12/01/91 | 34.02.Thị xã Hội An | 2 | 9.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 137 | DDC.A 00587 | Ngô Thị | Thi | 30/10/91 | Nữ | 34.05.Huyện Đại Lộc | 3 | 16.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | |
| 138 | DDC.A 00588 | Lê Tất | Thọ | 03/09/91 | 04.07.Quận Cẩm Lệ | 3 | 15.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 139 | DDC.A 00589 | Nguyễn Duy | Thuận | 19/08/84 | 04.03.Quận Sơn Trà | 3 | 8.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 140 | DDC.A 00590 | Nguyễn Thị Bích | Thuận | 05/06/91 | Nữ | 34.04.Huyện Điện Bàn | 3 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | |
| 141 | DDC.A 00591 | Nguyễn Văn | Thuyên | 25/03/88 | 34.06.Huyện Quế Sơn | 3 | 15.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 142 | DDC.A 00592 | Lê Hữu | Tiến | 01/04/92 | 32.06.Huyện Triệu Phong | 3 | 8.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 143 | DDC.A 00593 | Lê Quang | Tiến | 28/04/91 | 04.03.Quận Sơn Trà | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 144 | DDC.A 00595 | Đặng Đình | Tuấn | 11/11/86 | 34.08.Huyện Thăng Bình | 3 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 145 | DDC.A 00599 | Tôn Thất Quốc | Tuấn | 06/11/89 | 33.01.TP. Huế | 2 | 21.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 146 | DDC.A 00602 | Đinh Thế | Tùng | 12/11/91 | 04.02.Quận Thanh Khê | 3 | 8.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 147 | DDC.A 00605 | Tạ Đông | Vương | 04/06/91 | 37.03.Huyện Hoài Ân | 3 | 8.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 148 | DDC.A 00706 | Nguyễn Mậu Tuấn | Anh | 20/10/92 | 32.01.Thị xã Đông Hà | 3 | 9.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 149 | DDC.A 00707 | Nguyễn Tấn | Bảo | 06/03/81 | 35.01.Thành phố Quảng Ngãi | 2 | 9.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 150 | DDC.A 00708 | Trần Xuân | Bảy | 10/11/90 | 31.02.Huyện Tuyên Hoá | 7 | 3 | 9.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | |
| 151 | DDC.A 00709 | Nguyễn Quốc | Chí | 02/10/85 | 34.03.Huyện Duy Xuyên | 3 | 9.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 152 | DDC.A 00716 | Lê Quang | Đạt | 28/08/90 | 37.07.Huyện Vĩnh Thạnh | 3 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 153 | DDC.A 00718 | Đinh Xuân | Đức | 05/02/89 | 31.07.Huyện Lệ Thuỷ | 7 | 2 | 19.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | |
| 154 | DDC.A 00719 | Nguyễn Văn | Đức | 20/05/90 | 32.07.Huyện Hải Lăng | 2 | 9.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 155 | DDC.A 00720 | Hồ Văn | Hà | 03/10/91 | 34.03.Huyện Duy Xuyên | 7 | 3 | 9.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | |
| 156 | DDC.A 00721 | Đinh Văn | Hiển | 08/06/91 | 40.01.Thành phố Buôn Ma Thuột | 3 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 157 | DDC.A 00722 | Nguyễn Đức | Hoàng | 02/09/87 | 34.05.Huyện Đại Lộc | 3 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 158 | DDC.A 00723 | Nguyễn Ngọc | Hoành | 26/10/92 | 34.08.Huyện Thăng Bình | 3 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 159 | DDC.A 00724 | Nguyễn An | Hòa | 09/09/90 | 04.03.Quận Sơn Trà | 2 | 3 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | |
| 160 | DDC.A 00726 | Lê Đắc | Huy | 13/11/91 | 32.07.Huyện Hải Lăng | 3 | 9.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 161 | DDC.A 00728 | Mai Văn | Hữu | 15/06/86 | 31.04.Huyện Quảng Trạch | 2 | 16.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 162 | DDC.A 00732 | Phạm Văn | Long | 06/07/90 | 32.02.Thị xã Quảng Trị | 3 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 163 | DDC.A 00733 | Nguyễn Công | Lợi | 10/08/90 | 38.01.Thành phố Pleiku | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 164 | DDC.A 00734 | Trương Quang | Luân | 13/02/90 | 30.01.Thị xã Hà Tĩnh | 3 | 9.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 165 | DDC.A 00740 | Phạm Xuân | Minh | 25/12/86 | 31.07.Huyện Lệ Thuỷ | 3 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 166 | DDC.A 00742 | Nguyễn Văn | Ngọc | 16/01/92 | 32.03.Huyện Vĩnh Linh | 3 | 8.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 167 | DDC.A 00745 | Phan Thị | Phương | 21/03/89 | Nữ | 34.05.Huyện Đại Lộc | 3 | 9.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | |
| 168 | DDC.A 00749 | Phan Trung | Quý | 20/03/90 | 34.05.Huyện Đại Lộc | 3 | 8.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 169 | DDC.A 00753 | Huỳnh Thiện | Thành | 07/05/90 | 04.02.Quận Thanh Khê | 3 | 8.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 170 | DDC.A 00756 | Nguyễn Văn | Thông | 14/11/92 | 40.06.Huyện Cư M gar | 3 | 8.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 171 | DDC.A 00761 | Nguyễn Văn | Tin | 18/10/92 | 34.05.Huyện Đại Lộc | 3 | 8.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 172 | DDC.A 00763 | Phan Văn | Tuấn | 20/01/91 | 34.06.Huyện Quế Sơn | 3 | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 173 | DDC.A 00764 | Nguyễn Hồng | Tuyên | 14/04/87 | 30.07.Huyện Hương Khê | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 174 | DDC.A 00770 | Hứa Anh | Vũ | 20/10/90 | 34.05.Huyện Đại Lộc | 3 | 9.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 175 | DDC.A 00771 | Trần Phước | Vũ | 11/10/88 | 04.06.Huyện Hoà Vang | 3 | 8.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 176 | DDC.A 00873 | Trần Văn | Cang | 02/02/92 | 35.05.Huyện Sơn Tịnh | 3 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 177 | DDC.A 00875 | Trần Đình | Cường | 25/07/92 | 31.01.Thành phố Đồng Hới | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 178 | DDC.A 00876 | Trần Văn | Danh | 24/10/91 | 34.06.Huyện Quế Sơn | 3 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 179 | DDC.A 00877 | Nguyễn Trọng | Duy | 20/11/92 | 35.09.Huyện Minh Long | 3 | 8.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 180 | DDC.A 00878 | Đỗ Hữu | Dương | 18/07/91 | 35.03.Huyện Bình Sơn | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 181 | DDC.A 00879 | Phạm Ngọc | Dương | 26/04/91 | 04.06.Huyện Hoà Vang | 3 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 182 | DDC.A 00880 | Phan Thanh | Đỉnh | 25/03/90 | 31.06.Huyện Quảng Ninh | 7 | 3 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |
| 183 | DDC.A 00881 | Phạm Anh | Đức | 20/03/91 | 31.05.Huyện Bố Trạch | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 184 | DDC.A 00882 | Dương Minh | Hoàng | 14/04/91 | 40.07.Huyện Krông Pắc | 3 | 9.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 185 | DDC.A 00884 | Võ Minh | Hùng | 20/07/89 | 34.06.Huyện Quế Sơn | 3 | 8.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 186 | DDC.A 00895 | Võ Văn | Nhựt | 01/07/91 | 04.07.Quận Cẩm Lệ | 3 | 16.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 187 | DDC.A 00902 | Lê Minh | Tiên | 15/07/91 | 37.08.Huyện Tây Sơn | 3 | 9.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 188 | DDC.A 00903 | Lê Minh | Toàn | 13/08/90 | 04.04.Quận Ngũ Hành Sơn | 3 | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 189 | DDC.A 00904 | Dương Thanh | Trọng | 18/09/92 | 31.05.Huyện Bố Trạch | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 190 | DDC.A 00909 | Thái Anh | Vũ | 17/11/90 | 31.06.Huyện Quảng Ninh | 3 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 191 | DDC.A 00910 | Nguyễn Quốc | Vương | 11/08/91 | 34.03.Huyện Duy Xuyên | 3 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 192 | DDC.A 00911 | Hoàng Ngọc | Vỹ | 03/10/91 | 34.01.Thị xã Tam Kỳ | 3 | 9.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 193 | DDC.A 00912 | Phan Tiến | Xuân | 20/08/91 | 31.05.Huyện Bố Trạch | 2 | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||