| Đại học Đà Nẵng | Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | ||||||||||
| Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||
| DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ ĐỒ ÁN TỔNG HỢP | |||||||||||
| Do không tích lũy đủ số tín chỉ qui định hoặc không thỏa điều kiện tiên quyết | |||||||||||
| STT | Mã sinh viên | Họ và tên Sinh viên | Lớp Đồ án TN | Số TC | Ghi chú | ||||||
| 01 | 061250410218 | Thiều Ngọc | Hưng | 08ĐTNCTM10 | 73 | ||||||
| 02 | 061250410241 | Nguyễn Thanh | Trường | 08ĐTNCTM07 | 71 | ||||||
| 03 | 061250410250 | Đoàn Công | Hải | 08ĐTNCTM14 | 78 | ||||||
| 04 | 061250430121 | Võ Văn | Tài | 08ĐTNL01 | 79 | ||||||
| 05 | 061250440154 | Bùi Quốc | Túy | 08ĐTNCĐT02 | 79 | ||||||
| 06 | 061250510122 | Phạm Đình Hạ | Long | 08ĐTNĐ08 | 78 | ||||||
| 07 | 061250510150 | Lương | Thịnh | 08ĐTNĐ01 | 78 | ||||||
| 08 | 061250510167 | Nguyễn Cảnh Nguyên | Uyên | 08ĐTNĐ10 | 74 | ||||||
| 09 | 061250510178 | Nguyễn Ngọc | Lâm | 08ĐTNĐ11 | 68 | ||||||
| 10 | 061250510179 | Đoàn Quốc | Việt | 08ĐTNĐ11 | 66 | ||||||
| 11 | 061250510223 | Đoàn Công | Khánh | 08ĐTNĐ08 | 75 | ||||||
| 12 | 061250510224 | Ngô Quốc | Khánh | 08ĐTNĐ10 | 74 | ||||||
| 13 | 061250510227 | Nguyễn Văn | Minh | 08ĐTNĐ11 | 73 | ||||||
| 14 | 061250510235 | Lê Đức | Quân | 08ĐTNĐ08 | 70 | ||||||
| 15 | 061250510263 | Trần Trọng | Tùng | 08ĐTNĐ05 | 79 | ||||||
| 16 | 061250510270 | Lưu Hồng | Nhật | 08ĐTNĐ11 | 72 | ||||||
| 17 | 061250530147 | Trần Duy | Hiển | 08ĐTNIT03 | 75 | ||||||
| 18 | 061250530216 | Nguyễn Văn | Huy | 08ĐTNIT05 | 67 | ||||||
| 19 | 061250530243 | Phạm Tấn | Anh | 08ĐTNIT03 | 75 | ||||||
| 20 | 061250610143 | Phan Đức | Sơn | 08ĐTNXD08 | 74 | ||||||
| 21 | 061250610228 | Lê Hồ Tấn | Lộc | 08ĐTNXD09 | 74 | ||||||
| 22 | 061250630232 | Lê Thanh | Nam | 08ĐTNCĐ06 | 67 | ||||||
| 23 | 061250630246 | Nguyễn Đức | Thọ | 08ĐTNCĐ04 | 68 | ||||||
| 24 | 061250630263 | Hồ Ngọc | Trường | 08ĐTNCĐ06 | 62 | ||||||
| 25 | 061250730119 | Nguyễn Nhật | Linh | 08ĐTNTP01 | 73 | ||||||
| 26 | 061250730129 | Nguyễn Hồ Thanh | Phi | 08ĐTNTP06 | 78 | ||||||
| 27 | 061250730145 | Nguyễn Kim | Anh | 08ĐTNTP01 | 72 | ||||||
| 28 | 072250410102 | Cao Hoàng | Bảo | 08ĐTNCTM09 | 35 | Hệ CQ-LT | |||||
| 29 | 072250410110 | Võ Minh | Đức | 08ĐTNCTM09 | 45 | Hệ CQ-LT | |||||
| 30 | 072250510108 | Đoàn Duy | Đăng | 08ĐTNĐ04 | 48 | Hệ CQ-LT | |||||
| 31 | 072250510120 | Nguyễn Bá | Quyết | 08ĐTNĐ03 | 47 | Hệ CQ-LT | |||||
| 32 | 072250510125 | Cáp Văn | Thanh | 08ĐTNĐ06 | 48 | Hệ CQ-LT | |||||
| 33 | 072250510126 | Trần Minh | Thực | 08ĐTNĐ10 | 35 | Hệ CQ-LT | |||||
| 34 | 072250510137 | Cao Cự | Diên | 08ĐTNĐ02 | 47 | Hệ CQ-LT | |||||
| 35 | 072250520111 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | 08ĐTNĐT05 | 49 | Hệ CQ-LT | |||||
| 36 | 072250520122 | Công Thành | Siêng | 08ĐTNĐT03 | 46 | Hệ CQ-LT | |||||
| 37 | 072250520123 | Phan Văn | Tâm | 08ĐTNĐT06 | 49 | Hệ CQ-LT | |||||
| 38 | 072250530114 | Trần | Dự | 08ĐTNIT03 | 24 | Hệ CQ-LT | |||||
| 39 | 072250530128 | Nguyễn Tiến | Khoa | 08ĐTNIT07 | 36 | Hệ CQ-LT | |||||
| 40 | 072250610144 | Văn Viết | Thính | 08ĐTNXD10 | 47 | Hệ CQ-LT | |||||
| STT | Mã sinh viên | Họ và tên Sinh viên | Lớp Đồ án TN | Lớp HPTQ | Điểm môn TQ | ||||||
| 01 | 061250410129 | Nguyễn Trọng | Phát | 08ĐTNCTM10 | 08CCTM101 | 1.6 | |||||
| 02 | 061250410142 | Đinh Trọng | Toàn | 08ĐTNCTM03 | 08CCTM102 | 2.9 | |||||
| 03 | 061250410248 | Nguyễn Xuân | Văn | 08ĐTNCTM05 | 08CCTM101 | 0.0 | |||||
| 04 | 061250510175 | Mai Trung | Nhân | 08ĐTNĐ07 | 08MYĐ02 | 2.8 | |||||
| 05 | 061250510215 | Nguyễn Văn | Hùng | 08ĐTNĐ05 | 08MYĐ02 | 3.4 | |||||
| 06 | 061250610218 | Bùi Phạm Minh | Hải | 08ĐTNXD01 | 07KCBT101 | 2.6 | |||||
| 07 | 061250610256 | Nguyễn Quỳnh | Trin | 08ĐTNXD12 | 07KCBT101 | 2.6 | |||||
| 08 | 061250610260 | Trương Thanh | Vọng | 08ĐTNXD12 | 07KCBT101 | 2.6 | |||||
| 09 | 061250630103 | Trần Lê Ngọc | Bảo | 08ĐTNCĐ04 | 07KCBT101 | 3.3 | |||||
| 10 | 061250630235 | Huỳnh Ngọc | Nguyên | 08ĐTNCĐ07 | 07KCBT101 | 3.3 | |||||
| 11 | 061250630238 | Ngô Viết | Quỳnh | 08ĐTNCĐ03 | 07KCBT101 | 3.3 | |||||
| 12 | 061250630258 | Nguyễn Tuấn | Việt | 08ĐTNCĐ04 | 07KCBT101 | 3.3 | |||||
| 13 | 061250730111 | Nguyễn Thị | Hiền | 08ĐTNTP02 | 07QTTC02 | 3.9 | |||||
| Tổng cộng có 41 SV không tích lũy đủ 2/3 số tín chỉ qui định và 13 SV không thỏa điều kiện tiên quyết | |||||||||||
| Đăng ký môn học của những SV này vào lớp Đồ án tổng hợp sẽ bị hủy | |||||||||||
| Phòng Đào Tạo | |||||||||||
| Ngày 11/03/2009 | |||||||||||