| Đại Học Đà Nẵng | ||||||||||
| Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | ||||||||||
| DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG I vào Sư phạm Kỹ thuật - Kỳ TUYỂN SINH ĐH-CĐ 2012 | ||||||||||
| Danh sách này bao gồm thí sinh trúng tuyển thi tại các trường trong và ngoài ĐHĐN | ||||||||||
| Những thí sinh ở cột Trúng tuyển ngành có ghi Đăng ký ngành là thí sinh trúng tuyển phải đăng ký lại ngành khi nhập học | ||||||||||
| Thí sinh trúng tuyển NV1 sẽ nhận được Giấy báo trúng tuyển - hướng dẫn chi tiết Hồ sơ và thủ tục nhập học | ||||||||||
| STT | Số BD | Họ | Tên | Ngày sinh | GT | Hộ khẩu | ĐT | KV | Tổng điểm | Trúng tuyển ngành |
| 1 | DDQA.40022 | Đoàn Văn | An | 13/01/94 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 1 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 2 | DDKA.10072 | Hồ Ngọc | An | 01/03/94 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 3 | DDKA.10024 | Huỳnh Văn | An | 01/01/93 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh | ||
| 4 | DDKA.10013 | Lê Thái | An | 09/02/94 | (31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 5 | DDKA.10110 | Ngô | An | 14/04/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 6 | DDKA.10101 | Nguyễn Nho | An | 11/03/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 7 | DDKA.10098 | Nguyễn Văn | An | 18/06/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 8 | DDKA.10106 | Trịnh Hoài | An | 13/09/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 9 | DDKA.10075 | Võ Thành | An | 15/06/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 10 | DDKA.10481 | Đặng Ngọc | Anh | 29/05/92 | (34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 6 | 1 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |
| 11 | DDQA.40129 | Đặng Nhật | Anh | 12/12/92 | (31.01) - Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | 2 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 12 | DDKA.10364 | Đặng Văn | Anh | 28/08/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 13 | DDKA.10295 | Đoàn Công | Anh | 27/07/94 | (31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 14 | DDKA.10414 | Hồ Phước | Anh | 13/04/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 15 | DDKA.10360 | Lê Tuấn | Anh | 16/07/93 | (33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế | 1 | 11.0 | Quản lý Xây dựng | ||
| 16 | DDSA.60036 | Lê Tuấn | Anh | 13/12/94 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 17 | DDKA.10416 | Nguyễn Quí | Anh | 01/01/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 18 | DDKA.10400 | Nguyễn Tấn Ngọc | Anh | 16/07/94 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 19 | DDKA.10254 | Nguyễn Tuấn | Anh | 13/04/94 | (31.01) - Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | 2 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 20 | DDKA.10363 | Nguyễn Tuấn | Anh | 20/11/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 6 | 2NT | 15.5 | Công nghệ Thông tin | |
| 21 | DDKA.10407 | Nguyễn Văn | Anh | 01/10/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 22 | DDKA.10432 | Phạm Hồng | Anh | 30/04/94 | (35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 23 | DDKA.10253 | Phạm Ngọc | Anh | 26/02/94 | (31.01) - Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | 2 | 11.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 24 | DQU.A 00033 | Phan Thanh | Anh | 06/09/94 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Quản lý Xây dựng | ||
| 25 | DQU.B 03194 | Phan Thị Kim | Anh | 16/03/93 | Nữ | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 13.0 | Công nghệ Sinh học | |
| 26 | DDKA.10266 | Trần Ngọc | Anh | 13/02/94 | (31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1 | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 27 | DHL.A 17685 | Trần Thanh | Anh | 04/10/94 | (33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế | 2NT | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 28 | DDKA.10543 | Phạm Phú Nguyên | Ánh | 25/04/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 29 | DDKA.10605 | Nguyễn Phước | Ba | 03/04/93 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 30 | DDKA.10601 | Nguyễn Văn | Ba | 22/02/93 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 31 | DDKA.10709 | Hồ Duy | Bảo | 18/08/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 32 | DDKA.10669 | Hồ Thọ | Bảo | 10/04/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 33 | DDKA.10704 | Ngô Quang | Bảo | 09/08/94 | (34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 34 | DDKA.10717 | Nguyễn Thế | Bảo | 06/01/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 13.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 35 | DDKA.10763 | Nguyễn Văn | Bảo | 19/08/92 | (34.10) - Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 36 | DDKA.10676 | Trần Vinh | Bảo | 09/01/93 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 37 | DDKA.10836 | Nguyễn Ngọc | Bích | 29/07/94 | (32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 38 | DDKA.10833 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 19/11/94 | Nữ | (33.01) - Thành phố Huế, Thừa Thiên -Huế | 2 | 11.5 | Công nghệ Sinh học | |
| 39 | DDKA.10958 | Huỳnh Kim | Bình | 30/04/94 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 40 | DDKA.10897 | Lâm Thanh | Bình | 14/04/94 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 12.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 41 | DDKA.10975 | Lê | Bình | 20/07/93 | (34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 2NT | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 42 | DDKA.10966 | Lê Quang | Bình | 22/08/94 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 43 | DDKA.10967 | Ngô Văn | Bình | 21/07/94 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 44 | DDKA.10948 | Nguyễn Hữu | Bình | 02/08/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 15.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 45 | DDKA.10899 | Nguyễn Thanh | Bình | 14/06/94 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử | ||
| 46 | DDKA.10939 | Phạm Văn | Bình | 10/02/93 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 47 | DHL.B 40372 | Trần Thanh | Bình | 15/02/94 | (30.05) - Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 2NT | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 48 | DDKA.10871 | Văn Phú | Bình | 02/10/93 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 3 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 49 | DHY.A 25850 | Trần Đình | Bon | 15/05/93 | (33.03) - Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên -Huế | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 50 | DHT.A 23668 | Lê Xuân | Bôn | 22/06/94 | (33.01) - Thành phố Huế, Thừa Thiên -Huế | 2 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 51 | DDKA.11007 | Nguyễn Văn | Bun | 17/02/94 | (33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế | 1 | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
| 52 | DDKA.11023 | Hồ Sơn | Ca | 21/08/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Quản lý Xây dựng | ||
| 53 | DDKA.11086 | Nguyễn Hữu | Cân | 31/10/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 54 | DDKA.11063 | Châu Thanh | Cảnh | 16/12/91 | (34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 2 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
| 55 | DDKA.11078 | Hoàng Đức | Cảnh | 07/12/93 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 56 | DDKV.30123 | Phạm Văn | Cao | 12/11/94 | (35.02) - Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi | 1 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
| 57 | DDKA.11110 | Nguyễn Văn | Chanh | 07/01/93 | (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 3 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 58 | DDQA.40462 | Trần Nguyễn | ChÁnh | 29/06/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2 | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 59 | DDKA.11170 | Đặng Thị Minh | Châu | 11/06/94 | Nữ | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | |
| 60 | DDKA.11126 | Huỳnh Hữu | Châu | 15/05/93 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 61 | DDSB.63357 | Ngô Thị Minh | Châu | 13/08/94 | Nữ | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | |
| 62 | DDKA.11193 | Trần Thế | Châu | 15/07/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 63 | DDKA.11211 | Đặng Thị Kim | Chi | 09/12/94 | Nữ | (35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | |
| 64 | DDSA.60133 | Phan Thị Kim | Chi | 25/08/93 | Nữ | (40.04) - Huyện Krông Năng, Đắk Lắk | 1 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | |
| 65 | DDKA.11243 | Trần Đình | Chiến | 10/02/94 | (32.08) - Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 66 | DDSA1.62740 | Đỗ Thị Bích | Chiêu | 03/10/94 | Nữ | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.5 | Hệ thống Thông tin Quản lý | |
| 67 | DDKA.11329 | Nguyễn Quốc | Chính | 03/08/86 | (38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai | 1 | 15.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 68 | DDQA.40584 | Trần Văn | Chung | 03/11/93 | (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 3 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
| 69 | DDKA.11551 | Nguyễn Hữu | Cơ | 11/06/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 70 | DDKV.30141 | Huỳnh Quốc | Công | 01/07/93 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
| 71 | DDKA.11517 | Nguyễn Văn | Công | 08/02/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 72 | DHL.A 17564 | Trần Văn | Cư | 29/05/94 | (33.02) - Huyện Phong Điền, Thừa Thiên -Huế | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 73 | DDKA.11592 | Đinh Phú | Cường | 16/11/93 | (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 74 | DDFD1.00392 | Đoàn Tấn | Cường | 09/05/92 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 12.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 75 | DDQA.40671 | Dương Tấn | Cường | 28/06/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 15.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 76 | DDKA.11722 | Nguyễn | Cường | 25/06/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 77 | DDKA.11718 | Nguyễn Bá | Cường | 27/06/91 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 78 | DDKA.11713 | Nguyễn Hữu | Cường | 24/06/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 79 | DDKA.11601 | Nguyễn Phi | Cường | 08/12/92 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh | ||
| 80 | DDKA.11737 | Nguyễn Thanh | Cường | 02/05/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 81 | DDKA.11712 | Trần Cao | Cường | 21/04/94 | (33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế | 1 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 82 | DDKA.11729 | Trương Công | Cường | 01/11/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 6 | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |
| 83 | DDKA.12673 | Hồ Đình Nam | Đà | 10/10/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 84 | DDKA.12723 | Đặng Ngọc | Đại | 19/02/94 | (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 85 | DDKA.12705 | Ngô Quảng | Đại | 10/09/93 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 86 | DDKA.12741 | Nguyễn Ngọc | Đại | 09/08/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 87 | DDSB.63668 | Phan Văn | Đại | 16/01/94 | (38.11) - Huyện Krông Pa, Gia Lai | 1 | 15.5 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | ||
| 88 | DDKA.12956 | Trần Hữu | Đại | 01/05/92 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 89 | DDKA.12672 | Hoàng Thị | ĐÁng | 27/05/93 | Nữ | (19.07) - Huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 3 | 10.0 | Đăng ký ngành | |
| 90 | DDKA.13004 | Đoàn Quang | Đăng | 12/10/93 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 91 | DDKA.13015 | Võ Đại | Đăng | 10/08/93 | (33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế | 1 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 92 | DDKA.11864 | Đoàn Công | Danh | 21/12/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 93 | DDKA.11853 | Nguyễn Chí | Danh | 26/07/94 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 94 | DDKA.11825 | Nguyễn Văn | Danh | 07/06/91 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 95 | DDKA.11843 | Trương Thanh | Danh | 18/05/93 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 96 | DDKA.12771 | Nguyễn Đức | Đạo | 11/07/93 | (34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 97 | DDKA.12821 | Dương Tấn | Đạt | 01/01/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 98 | DDKA.12802 | Lê Thành | Đạt | 07/05/94 | (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 3 | 12.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 99 | DDSB.63669 | Lê Tiến | Đạt | 16/09/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | ||
| 100 | DDKA.12958 | Lê Văn | Đạt | 09/07/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 101 | DDKA.12825 | Nguyễn Quốc | Đạt | 23/12/94 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 102 | DDKA.12916 | Nguyễn Thành | Đạt | 18/11/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 103 | DDKA.12801 | Phạm Quốc | Đạt | 15/01/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 104 | DDKA.12931 | Phan Đỗ Tuấn | Đạt | 02/08/93 | (34.07) - Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 105 | DDKA.12946 | Trương Công | Đạt | 15/12/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 13.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 106 | DDKA.12944 | Trương Tấn | Đạt | 15/03/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
| 107 | DDSB.63692 | Võ Văn | Đạt | 09/03/93 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 12.5 | Công nghệ Thực phẩm | ||
| 108 | DDKA.11884 | Mã | Dậu | 26/01/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Quản lý Xây dựng | ||
| 109 | DDKA.11933 | Phạm Hải | Diện | 12/03/93 | (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 110 | DDKA.13068 | Đoàn Ngọc | Điền | 20/09/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 111 | DDKA.13051 | Mai Xuân | Điệp | 17/10/94 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 112 | DDKA.13054 | Nguyễn Thành | Điệp | 09/10/94 | (34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 1 | 13.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 113 | DDSB.63496 | Hoàng Thị | Diệu | 04/05/94 | Nữ | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | |
| 114 | DDKA.11967 | Lê Hồng | Diệu | 27/02/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử | ||
| 115 | DDSA.60219 | Nguyễn Văn | Diệu | 28/08/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh | ||
| 116 | DQU.A 00256 | Huỳnh Vũ | Dinh | 06/04/94 | (34.10) - Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 1 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 117 | DDKA.13080 | Đặng Xuân | Định | 08/07/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 3 | 11.5 | Công nghệ Thông tin | |
| 118 | TSN.A 01730 | Kiều Văn | Định | 05/03/94 | (37.09) - Huyện Vân Canh, Bình Định | 1 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 119 | DDKA.13083 | Lê Thánh | Định | 08/08/92 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 120 | DDKA.13081 | Lê Võ | Định | 21/09/94 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 121 | DDSB.63710 | Phan Thành | Định | 24/08/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 14.0 | Công nghệ Thực phẩm | ||
| 122 | DHL.A 17687 | Nguyễn Văn | Dịu | 23/04/93 | (33.04) - Huyện Hương Trà, Thừa Thiên -Huế | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 123 | DQN.A 01150 | Phạm Thị | Dịu | 24/10/94 | Nữ | (38.13) - Huyện Đăk Đoa, Gia Lai | 1 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | |
| 124 | DDKA.13126 | Nguyễn Công | Đoàn | 04/10/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 125 | DDKA.13142 | Nguyễn Tấn | Đôn | 15/05/94 | (34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 2 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 126 | DDKA.13189 | Đặng Minh | Đông | 20/12/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 127 | DDKA.13164 | Huỳnh Hải | Đông | 03/01/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 16.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 128 | DDKA.13200 | Lương Thanh | Đông | 12/12/93 | (35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 129 | DDKA.13193 | Nguyễn | Đông | 23/11/94 | (34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 130 | DDKA.13146 | Nguyễn Lê Hải | Đông | 10/02/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 131 | DDKA.13153 | Trần Phương | Đông | 04/08/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 15.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 132 | DDKA.13147 | Trần Văn | Đông | 11/04/93 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 15.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 133 | DDKA.13231 | Võ Văn | Đồng | 24/03/94 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 134 | DDKA.12007 | Ngô Văn | Du | 26/02/91 | (32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 135 | DDSA.60228 | Trần Đình | Du | 30/04/94 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 136 | DQU.A 00260 | Võ | Duẫn | 05/01/94 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử | ||
| 137 | DDKA.13456 | Lê Anh | Đức | 17/04/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 138 | DDKA.13454 | Lê Hoàng | Đức | 20/12/94 | (34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 1 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 139 | DDKA.13408 | Lê Phước Minh | Đức | 28/03/93 | (32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 2 | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 140 | DHY.B 54612 | Lương Minh | Đức | 28/08/94 | (31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1 | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | ||
| 141 | DDKA.13296 | Ngô Truy | Đức | 11/09/93 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 142 | DDKA.13505 | Nguyễn Đoàn Minh | Đức | 26/07/93 | (38.10) - Thị xã Ayunpa, Gia Lai | 1 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 143 | DDKA.13341 | Phan Anh | Đức | 22/12/92 | (31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 144 | DDKA.13438 | Trần Phước | Đức | 23/07/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 145 | DDKA.12506 | Châu Anh | Dũng | 31/08/90 | (38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 146 | DDKA.12493 | Đặng Quốc | Dũng | 15/04/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 147 | DDKA.12335 | Đặng Văn | Dũng | 05/11/94 | (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 148 | DDKA.12472 | Mai | Dũng | 07/06/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 149 | DDKA.12510 | Mai Văn | Dũng | 27/10/93 | (40.05) - Huyện Ea Súp, Đắk Lắk | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 150 | DDKA.12324 | Nguyễn Thái | Dũng | 02/12/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 151 | DDKA.13262 | Võ Thành | Được | 17/01/94 | (35.11) - Huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 152 | DDKA.12622 | Hoàng Huy | Dương | 26/04/88 | (31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 2NT | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 153 | DDKA.12588 | Hoàng Trùng | Dương | 06/02/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 154 | DDKA.12583 | Ngô Đại Bình | Dương | 18/11/94 | (32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị | 2 | 11.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 155 | DDKA.12584 | Trần Khánh | Dương | 24/06/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 156 | DDKA.12524 | Trần Quốc | Dương | 05/11/94 | (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 3 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 157 | DDKA.12181 | Lê Thế | Duy | 13/04/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 158 | DDKA.12148 | Nguyễn Ba | Duy | 02/12/94 | (31.05) - Huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 2NT | 14.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 159 | DDKA.12100 | Nguyễn Hữu Lập | Duy | 07/09/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 160 | DDKA.12088 | Nguyễn Ngọc Quốc | Duy | 24/12/93 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 161 | DDKA.12145 | Nguyễn Quang | Duy | 05/12/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 162 | DDKA.12187 | Phạm | Duy | 01/01/93 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 16.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 163 | DQU.B 03271 | Trần Văn | Duy | 22/11/92 | (34.01) - Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 2 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | ||
| 164 | DDKA.12251 | Nguyễn Thị | Duyên | 17/03/94 | Nữ | (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 165 | DHL.B 40792 | Nguyễn Thị | Duyên | 08/05/94 | Nữ | (36.03) - Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum | 1 | 12.0 | Công nghệ Sinh học | |
| 166 | DDKA.13512 | Huỳnh Tấn | Ghi | 02/09/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 16.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 167 | DDKA.13560 | Vương Trường | Giang | 06/10/93 | (33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế | 1 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 168 | DDKA.13678 | Nguyễn Văn | Giảng | 28/02/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 169 | DDKA.13674 | Trần Ngọc | Giàu | 17/09/94 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 170 | DDQA.41611 | Nguyễn Quang | Hà | 11/03/92 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 6 | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |
| 171 | DDKA.13785 | Võ Thị Mỹ | Hà | 16/08/94 | Nữ | (33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế | 1 | 13.5 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 172 | DQN.A 02345 | Hoàng Thị Xuân | Hạ | 22/07/93 | Nữ | (38.08) - Huyện Chư Prông, Gia Lai | 1 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | |
| 173 | DDKA.14184 | Lê Quý Hoàng | Hạc | 15/08/93 | (36.05) - Huyện Sa Thầy, Kon Tum | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 174 | DDKA.13908 | Đào Ngọc Duy | Hải | 31/07/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 175 | DDKA.13981 | Hoàng Minh | Hải | 04/10/94 | (31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 176 | DHK.A 11646 | Hoàng Trọng | Hải | 20/08/94 | (33.01) - Thành phố Huế, Thừa Thiên -Huế | 2 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 177 | DDQA.41622 | Lê Thanh | Hải | 14/03/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 6 | 2NT | 17.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | |
| 178 | DDSB.63850 | Lưu Thanh | Hải | 03/10/94 | (34.07) - Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 179 | DDKA.13929 | Nguyễn | Hải | 18/06/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 180 | DDKA.14075 | Nguyễn Đăng | Hải | 20/03/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 181 | DQU.A 00475 | Nguyễn Phước | Hải | 01/08/93 | (33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế | 1 | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 182 | DDKA.13914 | Phạm Minh | Hải | 26/04/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 183 | DDKA.13953 | Phạm Ngọc | Hải | 09/01/94 | (31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 1 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh | ||
| 184 | DDKA.14145 | Trần Thanh | Hải | 04/04/92 | (32.05) - Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 2 | 10.0 | Quản lý Xây dựng | ||
| 185 | DDKA.14243 | Lê Đức | Hạnh | 17/06/93 | (32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 186 | DDKA.14202 | Nguyễn Đức | Hạnh | 22/12/94 | (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Quản lý Xây dựng | ||
| 187 | DQN.A 02218 | Bùi Huy | Hào | 18/10/94 | (38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai | 1 | 17.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 188 | DDKA.14162 | Nguyễn Văn | Hảo | 12/12/93 | (33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 189 | DDKA.14393 | Đỗ Đắc | Hậu | 15/08/93 | (34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 190 | DDSA.60481 | Nguyễn Công | Hậu | 20/11/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh | ||
| 191 | DDKA.14377 | Nguyễn Hoàng | Hậu | 23/05/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 192 | DQU.A 00528 | Nguyễn Trường | Hậu | 01/01/94 | (32.03) - Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 193 | DDKA.14369 | Phan Văn | Hậu | 17/11/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 194 | DDQA.41821 | Trần Đình | Hậu | 02/02/93 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 195 | DDKA.14397 | Võ Văn | Hậu | 10/04/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 196 | TDV.A 03872 | Cung Thị | Hiền | 02/10/93 | Nữ | (29.11) - Huyện Yên Thành, Nghệ An | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | |
| 197 | DDKA.14947 | Nguyễn Xuân | Hiền | 28/12/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 198 | DDQA.42185 | Thái Như | Hiền | 21/01/93 | (38.17) - Huyện Chư Pưh, Gia Lai | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 199 | DDKA.15032 | Trần Minh | Hiền | 14/07/92 | (34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 6 | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | |
| 200 | DDSB.64033 | Trần Thị Thu | Hiền | 09/02/93 | Nữ | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | |
| 201 | DDKA.14809 | Nguyễn Tấn | Hiễn | 11/01/94 | (34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 202 | DDKA.14871 | Đỗ Duy | Hiệp | 03/04/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 203 | DDKA.14857 | Hoàng Văn | Hiệp | 21/12/94 | (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 204 | DDKA.14849 | Lưu Văn | Hiệp | 01/10/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 205 | DDKA.14903 | Nguyễn Đại | Hiệp | 12/10/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 206 | DDKA.14694 | Đoàn Công | Hiếu | 14/02/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 6 | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | |
| 207 | DDQA.41994 | Lê Trung | Hiếu | 02/10/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 208 | DDKA.14512 | Lê Văn | Hiếu | 04/11/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 209 | DQN.A 02763 | Lưu Văn | Hiếu | 13/04/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 210 | DDKA.14668 | Nguyễn Hồ | Hiếu | 01/01/93 | (34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam | 2 | 12.0 | Quản lý Xây dựng | ||
| 211 | DDKA.14517 | Nguyễn Trung | Hiếu | 11/04/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 212 | DDKA.14739 | Nguyễn Văn | Hiếu | 28/03/94 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Thực phẩm | ||
| 213 | DQN.A 02782 | Trần Đình | Hiếu | 05/05/94 | (39.04) - Huyện Tuy An, Phú Yên | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 214 | DDKA.14687 | Trần Nhân | Hiếu | 16/12/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 215 | DDKA.14920 | Dương Tấn | Hiệu | 23/01/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký ngành | ||
| 216 | DDKA.15095 | Lê Thanh | HoÁ | 22/01/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 217 | DDKA.15116 | Ngô Văn | Hoà | 08/01/94 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 218 | DDKV.01334 | Nguyễn Thành Sơn | Hoà | 04/03/94 | (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 3 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
| 219 | DDKA.15616 | Nguyễn Tấn | Hòa | 22/10/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 220 | DDKA.15639 | Phan Văn | Hòa | 20/10/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 6 | 1 | 15.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | |
| 221 | DDKA.15609 | Trần Duy | Hòa | 21/09/94 | (47.03) - Huyện Bắc Bình, Bình Thuận | 3 | 11.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 222 | DDKV.30346 | Trương Thế | Hoang | 10/10/93 | (34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 1 | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
| 223 | DDKA.15290 | Cao Quốc | Hoàng | 02/03/94 | (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Đăng ký ngành | ||
| 224 | DDQA1.50537 | Đặng Nam | Hoàng | 28/09/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Hệ thống Thông tin Quản lý | ||
| 225 | DDKA.15472 | Đoàn Ngọc | Hoàng | 02/10/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 226 | DDKV.30375 | Hà Phan Triệu | Hoàng | 14/04/93 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
| 227 | DDKA.15274 | Huỳnh Tấn | Hoàng | 12/11/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 11.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 228 | DDKA.15439 | Lê Đình | Hoàng | 16/10/93 | (34.01) - Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 229 | DDKA.15489 | Lê Minh | Hoàng | 21/04/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 230 | DDKA.15510 | Lê Minh | Hoàng | 20/05/93 | (34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 1 | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 231 | DDKA.15453 | Nguyễn | Hoàng | 22/12/93 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 232 | DDKA.15465 | Nguyễn Đoàn | Hoàng | 16/08/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 233 | TDV.A 04618 | Nguyễn Việt | Hoàng | 19/02/94 | (30.08) - Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 2NT | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 234 | DDKA.15522 | Trần Hồ | Hoàng | 10/06/94 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 235 | DDQA1.50535 | Võ Như Minh | Hoàng | 30/03/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 14.0 | Hệ thống Thông tin Quản lý | ||
| 236 | DDKA.15710 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 09/10/94 | Nữ | (34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 3 | 12.5 | Công nghệ Thông tin | |
| 237 | DDKA.15730 | Nguyễn Thiện | Hồng | 01/08/93 | Nữ | (33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế | 1 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | |
| 238 | DDKA.15732 | Võ Thị | Hồng | 07/07/93 | Nữ | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 13.5 | Công nghệ Thông tin | |
| 239 | DDKA.15727 | Võ Xuân | Hồng | 04/08/93 | (34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam | 2 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 240 | DDSA.60703 | Nguyễn Hoàng | Hợp | 17/02/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 241 | DDKA.15792 | Võ Đình | Huân | 22/06/92 | (34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 242 | DDKA.15821 | Hoàng Thị | Huệ | 06/01/93 | Nữ | (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1 | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | |
| 243 | DDSB.64236 | Hoàng Thị | Huệ | 06/01/93 | Nữ | (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1 | 13.5 | Công nghệ Sinh học | |
| 244 | DDKA.16409 | Đặng Hữu | Hùng | 12/10/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 245 | DDKA.16393 | Đinh Văn | Hùng | 28/03/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 246 | DDKA.16384 | Huỳnh Phi | Hùng | 16/05/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 247 | DDKA.16379 | Lê Tự | Hùng | 03/10/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 248 | DDKA.16322 | Lê Viết | Hùng | 08/01/93 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 10.5 | Công nghệ Sinh học | ||
| 249 | DDKA.16420 | Ngô Văn | Hùng | 16/08/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 250 | DDSB.64329 | Nguyễn Hữu | Hùng | 20/07/93 | (32.03) - Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 2NT | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 251 | DDKA.16321 | Nguyễn Như | Hùng | 10/10/94 | (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 252 | DDKA.16426 | Nguyễn Phước | Hùng | 10/07/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 253 | DDKA.16314 | Nguyễn Quang | Hùng | 27/11/94 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 254 | DDKA.16190 | Nguyễn Tấn | Hùng | 25/11/94 | (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 255 | DDKA.16182 | Nguyễn Thanh | Hùng | 08/07/93 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 256 | DDKA.16166 | Nguyễn Văn | Hùng | 12/08/93 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 3 | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 257 | DDKA.16432 | Nguyễn Văn | Hùng | 17/09/93 | (34.07) - Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 1 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 258 | DDKA.16438 | Nguyễn Văn | Hùng | 15/06/94 | (34.11) - Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam | 1 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 259 | DDKA.16188 | Nguyễn Việt | Hùng | 06/07/93 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 12.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 260 | DDKA.16413 | Thân Dương | Hùng | 23/01/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 261 | TDV.A 05387 | Trần Bá | Hùng | 01/10/92 | (30.08) - Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 262 | DDKA.16445 | Trần Đình | Hùng | 10/10/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 263 | DDKA.16462 | Trần Phước | Hùng | 01/01/92 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 264 | DDKA.16415 | Trần Quốc | Hùng | 24/05/94 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 265 | DDKA.16274 | Trần Văn | Hùng | 10/12/94 | (31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 266 | DDKA.16386 | Võ Như | Hùng | 05/10/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 4 | 2NT | 11.5 | Công nghệ Thông tin | |
| 267 | DDKA.16429 | Vũ Trọng | Hùng | 05/01/94 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 268 | DQN.B 13968 | Đỗ Minh | Hưng | 24/07/94 | (35.05) - Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 2NT | 15.0 | Công nghệ Thực phẩm | ||
| 269 | DDKA.16537 | Đỗ Quang | Hưng | 28/05/93 | (31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 270 | DDKA.16613 | Đỗ Quốc | Hưng | 30/04/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 271 | DDKA.16619 | Hồ Kim | Hưng | 16/10/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 272 | DDKA.16607 | Hoàng Ngọc | Hưng | 28/03/93 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh | ||
| 273 | DDKA.16595 | Nguyễn Hải | Hưng | 15/01/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 274 | DDKA.16615 | Nguyễn Huy | Hưng | 25/05/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 14.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 275 | DDKA.16527 | Nguyễn Văn Thanh | Hưng | 27/08/93 | (31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 1 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 276 | DHK.A 11611 | Trần Đình | Hưng | 02/06/94 | (32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 277 | DDKA.16548 | Vòng Trịnh | Hưng | 26/11/94 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 278 | DHY.A 25862 | Phạm Văn | Hướng | 02/07/94 | (33.04) - Huyện Hương Trà, Thừa Thiên -Huế | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử | ||
| 279 | DDKA.16740 | Đinh Thị Bích | Hường | 13/07/94 | Nữ | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 280 | DDKA.16747 | Phạm Văn | Hưởng | 10/04/94 | (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 3 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 281 | DDKA.15984 | Bùi Khắc | Huy | 02/03/94 | (33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế | 1 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 282 | DDQA1.50625 | Hoàng Gia | Huy | 27/05/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 6 | 3 | 16.0 | Hệ thống Thông tin Quản lý | |
| 283 | DDKA.15878 | Hoàng Quốc | Huy | 03/01/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Quản lý Xây dựng | ||
| 284 | DDQA.42623 | Lê Đình | Huy | 15/03/92 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 285 | DDKA.15919 | Lê Viết | Huy | 17/11/94 | (31.05) - Huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 286 | DDKA.16094 | Phan Võ Minh | Huy | 09/02/83 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 287 | DDKA.16080 | Trần Như | Huy | 18/04/93 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 288 | DHT.A 23753 | Trần Văn | Huy | 17/04/94 | (33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 289 | DDKA.16788 | Ksor | Kha | 01/01/92 | (38.16) - Huyện Phú Thiện, Gia Lai | 1 | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | |
| 290 | DDKA.16786 | Phan Phước | Kha | 18/04/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 291 | DDKA.16865 | Nguyễn | KhÁ | 13/10/93 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 3 | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 292 | DDKA.17047 | Hồ Tấn | Khải | 02/12/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 293 | DDKA.17037 | Nguyễn Văn | Khải | 08/08/94 | (32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 2 | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 294 | DQN.A 04100 | Trần Tuấn | Khải | 19/02/93 | (38.06) - Huyện Kông Chro, Gia Lai | 1 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 295 | DDKV.30460 | Phan Hiếu | Khang | 26/02/94 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
| 296 | DDKA.16836 | Bùi Duy | Khanh | 22/03/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 297 | DDKA.17023 | Bùi Quốc | KhÁnh | 05/03/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 298 | DDKA.17026 | Đỗ Văn | KhÁnh | 09/02/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 299 | DDKA.16993 | Hứa Quốc | KhÁnh | 09/02/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử | ||
| 300 | DDKA.16873 | Lê Quốc | KhÁnh | 07/05/93 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 301 | DDKA.17016 | Nguyễn Công | KhÁnh | 15/08/94 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Quản lý Xây dựng | ||
| 302 | DDKA.16992 | Nguyễn Ngọc | KhÁnh | 04/02/94 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 1 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 303 | DDQD1.54278 | Nguyễn Phước | KhÁnh | 08/06/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 304 | DHK.A 11446 | Nguyễn Thanh | Khánh | 10/12/87 | (33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế | 1 | 10.5 | Quản lý Xây dựng | ||
| 305 | TDV.A 05788 | Nguyễn Trung | Khánh | 28/03/94 | (30.08) - Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 306 | DDKA.16957 | Phạm Vũ Ngọc | KhÁnh | 16/04/92 | (32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 2 | 2 | 10.5 | Đăng ký Ngành | |
| 307 | DDKA.16978 | Trần Đình | KhÁnh | 22/08/94 | (32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 308 | DDKA.17084 | Trần Thiện | Khiêm | 10/02/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 16.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 309 | DDKA.17088 | Trần Công | Khiếu | 08/02/92 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 310 | DDKA.17116 | Lê Anh | Khoa | 10/12/94 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử | ||
| 311 | DDKA.17117 | Lê Anh | Khoa | 29/10/94 | (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 3 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 312 | DDKA.17094 | Lê Bá | Khoa | 08/10/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 313 | DDKA.17153 | Lê Viết | Khoa | 14/05/94 | (33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế | 1 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 314 | DDKA.17123 | Lương Hồng | Khoa | 29/06/94 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 315 | DQN.A 04154 | Nguyễn Bá | Khoa | 02/08/93 | (37.02) - Huyện An Lão, Bình Định | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 316 | DDKA.17133 | Nguyễn Đăng Anh | Khoa | 24/12/93 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 317 | DDSB.64446 | Trương Đăng | Khoa | 06/08/94 | (38.11) - Huyện Krông Pa, Gia Lai | 1 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 318 | TDV.A 05845 | Nguyễn Văn | Khoát | 23/12/93 | (29.06) - Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 319 | DDQA.43206 | Lê Đức | Khôi | 30/09/93 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 320 | DDKA.17332 | Lê Tuấn | Kiệt | 30/08/92 | (36.01) - Thị xã KonTum, Kon Tum | 1 | 11.5 | Quản lý Xây dựng | ||
| 321 | DDSA.60878 | Tô Đông | Kiệt | 01/10/94 | (33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế | 1 | 16.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 322 | DDQA.43269 | Lưu Thị Thuý | Kiều | 03/01/94 | Nữ | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 323 | DQU.B 03409 | Ung Nho | Kiều | 11/09/93 | (34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 2 | 11.5 | Công nghệ Thực phẩm | ||
| 324 | DDKA.17412 | Lê Quốc | Kỳ | 28/11/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 325 | DDKA.17425 | Nguyễn Ngọc | Kỳ | 16/08/93 | (40.11) - Huyện Krông Bông, Đắk Lắk | 1 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 326 | DDKA.17418 | Nguyễn Quang | Kỳ | 10/10/94 | (33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 327 | DDKA.17394 | Nguyễn Trọng | Kỳ | 20/08/94 | (32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 2 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 328 | DDQA.43279 | Trương Hữu | Kỳ | 17/09/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử | ||
| 329 | DDKA.17442 | Đỗ Văn | Lai | 26/09/93 | (40.04) - Huyện Krông Năng, Đắk Lắk | 1 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 330 | DDKA.17637 | Đào Viết | Lâm | 01/01/94 | (34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 331 | DDKA.17623 | Huỳnh Tấn | Lâm | 27/04/92 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 332 | DDKA.17580 | Lê Ngọc Phi | Lâm | 16/01/94 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 333 | DDKA.17628 | Lê Quốc | Lâm | 25/12/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 334 | DDQA.43409 | Lê Văn | Lâm | 17/06/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 335 | DDSA.60935 | Lê Văn | Lâm | 20/04/94 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 336 | DDKA.17611 | Lưu Hoàng | Lâm | 19/03/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 15.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 337 | DDKA.17629 | Ngô Tùng | Lâm | 19/01/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 338 | DDKA.17620 | Nguyễn Văn | Lâm | 04/04/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 339 | DDKA.17596 | Phan | Lâm | 31/03/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 340 | DDKA.17644 | Trần Thái | Lâm | 20/06/93 | (37.08) - Huyện Tây Sơn, Bình Định | 2NT | 16.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 341 | DDKA.17543 | Hồ Sỉ | Lãm | 02/06/94 | (32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 2 | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 342 | DDKA.17541 | Hoàng Viết | Lãm | 04/08/91 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 343 | DDKA.17545 | Võ Duy | Lãm | 09/07/93 | (32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị | 2 | 10.0 | Đăng ký ngành | ||
| 344 | DDKA.17670 | Lê Văn | Lân | 09/03/94 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 345 | DDKA.17532 | Võ Công | Lành | 26/08/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 346 | DDKA.17697 | Trần Quốc | Lâu | 25/10/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 347 | DDKA.17744 | Hồ Viết | Lễ | 09/04/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 348 | DDKA.17738 | Lê Quang | Lễ | 16/03/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh | ||
| 349 | DDKA.17734 | Hồ Văn | Lên | 26/08/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 350 | DDKA.17733 | Lê Văn | Lên | 02/01/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 351 | DQN.A 04692 | Nguyễn Trương Phương | Liên | 21/11/94 | Nữ | (38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai | 6 | 1 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
| 352 | DDKA.17831 | Đặng Văn | Linh | 13/03/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 353 | DDKA.17821 | Dương Văn | Linh | 20/12/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 354 | DDKA.17988 | Hồ Duy | Linh | 07/05/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Quản lý Xây dựng | ||
| 355 | DDKA.17994 | Hồ Văn | Linh | 18/04/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 356 | DDKA.17986 | Lê Văn | Linh | 15/05/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 357 | DQN.A 04863 | Lưu Tống Khánh | Linh | 16/11/94 | Nữ | (38.10) - Thị xã Ayunpa, Gia Lai | 1 | 10.5 | Đăng ký Ngành | |
| 358 | DQN.A 04786 | Nguyễn | Linh | 06/06/94 | (37.06) - Huyện Phù Cát, Bình Định | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 359 | DDKA.17997 | Nguyễn Đình | Linh | 30/01/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 6 | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |
| 360 | DDKA.18075 | Nguyễn Duy | Linh | 15/05/93 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 361 | DDKA.17931 | Nguyễn Hữu | Linh | 23/10/94 | (32.05) - Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 2NT | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 362 | DDKA.18000 | Nguyễn Trường | Linh | 09/07/94 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 363 | DDKA.17972 | Nguyễn Văn Mạnh | Linh | 09/01/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 15.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 364 | DDKA.17973 | Phạm Minh | Linh | 06/11/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
| 365 | DDKA.17832 | Phan Hoàng | Linh | 14/04/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 366 | DDKA.18076 | Trần Công | Linh | 08/01/89 | (29.09) - Huyện Con Cuông, Nghệ An | 1 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 367 | DDKA.17985 | Trần Khắc | Linh | 19/10/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 368 | DDKA.18011 | Trần Mạnh | Linh | 06/01/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 369 | DDKA.18007 | Trần Minh | Linh | 27/07/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 370 | DDKA.18034 | Trần Thị Thùy | Linh | 29/10/94 | Nữ | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 17.0 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 371 | DDSB.64640 | Trương Hòa | Linh | 10/08/93 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 372 | DDKA.18015 | Trương Nhứt | Linh | 09/02/94 | (34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 373 | DHT.A 23759 | Võ Khắc | Linh | 20/11/94 | (33.06) - Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên -Huế | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 374 | DHL.B 40303 | Võ Khắc | Linh | 20/11/94 | (33.06) - Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên -Huế | 2NT | 12.0 | Công nghệ Thực phẩm | ||
| 375 | DDKA.17828 | Vũ Trịnh Duy | Linh | 10/10/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Đăng ký ngành | ||
| 376 | DDKA.18112 | Nguyễn Thế | Lịnh | 04/05/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 377 | DDKA.18384 | Đoàn Quang | Lộc | 21/02/94 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 378 | DDKA.18457 | Hồ Tấn | Lộc | 26/02/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 379 | DDKA.18378 | Lê Minh | Lộc | 26/08/94 | (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 3 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 380 | DDKA.18379 | Lê Tự Thành | Lộc | 20/06/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 381 | DDKA.18390 | Lương | Lộc | 20/05/93 | (40.06) - Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk | 3 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 382 | DDKA.18434 | Nguyễn Thành | Lộc | 01/10/94 | (37.04) - Huyện Hoài Nhơn, Bình Định | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 383 | DDKA.18380 | Nguyễn Tiến | Lộc | 08/12/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 384 | DDKA.18385 | Nguyễn Văn | Lộc | 13/08/94 | (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 3 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 385 | DDKA.18392 | Phạm Phan Phước | Lộc | 23/11/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 386 | DDSA.61059 | Phạm Tiến | Lộc | 26/01/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 387 | DDKA.18454 | Trần Văn Chánh | Lộc | 15/06/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 388 | DDKA.18519 | Lê Thanh | Lợi | 09/07/94 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 389 | DDKA.18528 | Lê Trung | Lợi | 15/10/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 390 | DDKA.18491 | Nguyễn Văn | Lợi | 05/02/92 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 391 | DDKA.18538 | Trần Xuân | Lợi | 22/01/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2 | 10.0 | Quản lý Xây dựng | ||
| 392 | DHT.A 23722 | Trương Quang | Lợi | 26/01/94 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 393 | DDKA.18501 | Võ Minh | Lợi | 10/10/93 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 394 | DDKA.18534 | Võ Quang | Lợi | 14/09/93 | (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 395 | DDSB.64690 | Lộc Hoàng | Long | 29/10/94 | (40.07) - Huyện Krông Pắc, Đắk Lắk | 1 | 1 | 11.0 | Công nghệ Sinh học | |
| 396 | DDQA.43845 | Ngô Văn | Long | 25/03/92 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 397 | DDKA.18269 | Nguyễn Thế Thường | Long | 12/10/94 | (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 398 | DDKA.18366 | Nguyễn Văn | Long | 07/06/93 | (31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 399 | DDKA.18256 | Phạm Xuân | Long | 09/11/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 18.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 400 | DDKA.18151 | Phan Tùng | Long | 11/01/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 401 | DQN.A 05105 | Trần Văn | Long | 20/11/94 | (38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 402 | DDKA.18225 | Trương Quang | Long | 26/07/93 | (30.09) - Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 403 | DQN.A 05094 | Võ Duy | Long | 18/10/91 | (38.13) - Huyện Đăk Đoa, Gia Lai | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
| 404 | DDQA.43959 | Đoàn Khắc | Lữ | 11/02/93 | (34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 405 | DDQA.43909 | Lê Bá | Luân | 19/08/94 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 406 | DDKA.18573 | Lê Thành | Luân | 20/10/94 | (32.03) - Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 407 | DDKA.18589 | Nguyễn Khánh | Luân | 14/05/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 408 | DDKA.18582 | Nguyễn Như | Luân | 30/08/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 409 | DDKA.18569 | Nguyễn Văn | Luân | 06/04/93 | (29.11) - Huyện Yên Thành, Nghệ An | 1 | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 410 | DQN.A 05240 | Nguyễn Minh | Luận | 05/10/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 411 | DDKA.18786 | Bạch Bá | Lực | 19/03/94 | (34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 412 | DDKA.18744 | Lê Chí | Lực | 17/02/94 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 413 | DDKA.18781 | Ngô Tấn | Lực | 20/01/94 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 414 | DDKA.18769 | Phạm Tấn | Lực | 24/08/94 | (33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế | 1 | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 415 | DDKA.18778 | Võ Ngọc | Lực | 25/05/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 416 | DDSB.64734 | Nguyễn Văn | Lương | 17/04/93 | (31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 417 | DHY.A 25977 | Trần Văn | Lưỡng | 16/01/94 | (33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế | 1 | 10.0 | Quản lý Xây dựng | ||
| 418 | DHL.B 40554 | Phan Văn | Lượng | 08/11/92 | (33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 419 | DDKA.18708 | Mai Đăng | Lưu | 11/06/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 420 | DDKA.18727 | Nguyễn Tấn | Lưu | 11/05/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 421 | DDQA.43927 | Phạm Thị My | Luy | 09/02/94 | Nữ | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 422 | DDKA.18794 | Đỗ Minh | Ly | 02/02/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 423 | DDKA.18820 | Nguyễn Ngọc | Ly | 07/12/93 | (34.07) - Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 424 | DDKA.18908 | Lâm Quang | Mãi | 26/03/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 425 | DDKA.18994 | Đoàn Văn | Mẫn | 01/06/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 426 | DDKA.19002 | Hồ Thanh | Mẫn | 08/12/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 427 | DDKA.19015 | Khương Ngọc | Mẫn | 17/12/92 | (32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 6 | 2NT | 12.0 | Công nghệ Thông tin | |
| 428 | DDKA.19026 | Lê Quang | Mẫn | 06/06/94 | (33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế | 1 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 429 | DDKA.18993 | Nguyễn Văn | Mẫn | 15/12/94 | (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 3 | 12.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 430 | DDKA.19014 | Trần Hữu | Mẫn | 16/01/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 431 | DDKA.18934 | Bùi Quang | Mạnh | 10/05/94 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 11.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 432 | DDKA.18956 | Nguyễn Đăng | Mạnh | 12/04/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 433 | DDKA.18933 | Nguyễn Phạm | Mạnh | 09/12/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 434 | DDKA.18925 | Nguyễn Văn | Mạnh | 07/01/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 435 | DDKA.18901 | Nguyễn Đức | May | 11/12/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 436 | DDKA.19214 | Nguyễn Quốc | Min | 18/01/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 437 | DQN.A 05632 | Đặng Thanh | Minh | 08/06/93 | (37.05) - Huyện Phù Mỹ, Bình Định | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 438 | DDKA.19097 | Đỗ Văn | Minh | 12/01/91 | (33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế | 3 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 439 | DDKA.19154 | Dương Công | Minh | 08/05/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 440 | DDKA.19114 | Dương Duy | Minh | 15/11/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 441 | DDKA.19102 | Huỳnh | Minh | 28/07/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 442 | TDV.A 07479 | Lê Thuần | Minh | 02/11/94 | (30.08) - Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 443 | DDKA.19199 | Ngô Thị Thanh | Minh | 15/05/94 | Nữ | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | |
| 444 | DDKA.19086 | Nguyễn Đăng | Minh | 15/03/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 445 | DDKA.19206 | Nguyễn Hoàng | Minh | 15/02/94 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 446 | DDKA.19096 | Nguyễn Phú | Minh | 16/07/94 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 447 | DDKA.19198 | Nguyễn Văn | Minh | 10/07/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 18.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 448 | DDKA.19208 | Nguyễn Văn | Minh | 27/11/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 449 | DDKA.19112 | Nguyễn Xuân | Minh | 05/10/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 12.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 450 | DDKA.19211 | Phan Công | Minh | 23/11/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 15.5 | Quản lý Xây dựng | ||
| 451 | DDKA.19196 | Trần Đình | Minh | 22/02/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 16.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 452 | DDKA.19194 | Võ Như | Minh | 30/11/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 453 | DHT.B 51084 | Nguyễn Đức | Mong | 28/04/94 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 13.0 | Công nghệ Thực phẩm | ||
| 454 | DHY.B 53537 | Nguyễn Thị Trúc | My | 25/10/94 | Nữ | (32.03) - Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | |
| 455 | DDKA.19288 | Võ Thị Hoài | My | 20/06/94 | Nữ | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 10.0 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 456 | DDKA.19306 | Nguyễn | Mỹ | 12/06/93 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.0 | Đăng ký ngành | ||
| 457 | DDKA.19317 | Nguyễn Đức | Mỹ | 03/12/94 | (30.12) - Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 2NT | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 458 | DDKV.30609 | Nguyễn Quốc | Mỹ | 31/10/94 | (35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
| 459 | DQN.A 05789 | Nguyễn Thế | Mỹ | 13/01/94 | (38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai | 1 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 460 | DDQA.44404 | Đặng Hữu | Nam | 02/02/94 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2 | 12.5 | Quản lý Xây dựng | ||
| 461 | DDKA.19375 | Hứa Đình Nhật | Nam | 10/10/94 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 462 | DDKA.19453 | Lê Hải | Nam | 15/07/94 | (31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 463 | DDKA.19540 | Lê Quang | Nam | 14/07/94 | (34.12) - Huyện Đông Giang, Quảng Nam | 1 | 11.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 464 | DDKA.19477 | Lương Thanh | Nam | 12/01/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 15.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 465 | DDKA.19443 | Nguyễn Đức | Nam | 06/10/93 | (31.05) - Huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 2NT | 11.0 | Hệ thống Thông tin Quản lý | ||
| 466 | DDKA.19536 | Nguyễn Thị | Nam | 09/01/94 | Nữ | (34.10) - Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 1 | 10.5 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 467 | DDKA.19515 | Phạm Ngọc | Nam | 22/08/93 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 468 | DDKA.19489 | Phạm Võ Thành | Nam | 22/04/94 | (32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 2 | 2 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | |
| 469 | TDV.A 07667 | Trần Phương | Nam | 28/04/94 | (30.09) - Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 6 | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |
| 470 | DDKA.19523 | Trần Văn | Nam | 28/11/93 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 471 | DDKA.19556 | Trần Văn | Nam | 03/12/93 | (40.06) - Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk | 1 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 472 | DDKA.19500 | Võ | Nam | 17/10/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 473 | DDKA.19662 | Lê Thị Hồng | Ngân | 13/08/94 | Nữ | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | |
| 474 | DQU.B 03518 | Lê Thanh | Nghi | 22/01/93 | (34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 2NT | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 475 | DDKA.19899 | Nguyễn Đình | Nghị | 04/06/94 | (34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 2 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 476 | DDKA.19828 | Đỗ Thế | Nghĩa | 18/09/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 477 | DDKA.19811 | Lê Văn | Nghĩa | 23/11/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 478 | DDKA.19750 | Ngô Trường | Nghĩa | 15/10/92 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 479 | DDKA.19805 | Nguyễn Ngọc Nguyên | Nghĩa | 10/04/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 480 | DDKA.19821 | Nguyễn Tấn | Nghĩa | 24/04/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 481 | DDKA.19748 | Nguyễn Trí | Nghĩa | 14/04/94 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 3 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 482 | DDKA.19738 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 12/01/93 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 483 | DDQA.44661 | Phạm Thanh | Nghĩa | 15/03/92 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 484 | DDSB.64976 | Trần Đại | Nghĩa | 08/08/93 | (31.05) - Huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 2NT | 12.5 | Công nghệ Thực phẩm | ||
| 485 | DDKA.19744 | Trần Hồ Trọng | Nghĩa | 17/12/93 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 486 | DDKA.19760 | Trần Hữu | Nghĩa | 01/01/93 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 487 | DDKA.19851 | Trần Phương | Nghĩa | 11/11/94 | (34.10) - Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 1 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 488 | DDKA.19754 | Trần Trọng | Nghĩa | 06/03/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 15.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 489 | DDKA.19749 | Trần Xuân | Nghĩa | 21/01/94 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 3 | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 490 | DDKA.19770 | Trương Hữu | Nghĩa | 18/08/94 | (32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 2 | 16.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 491 | DDKA.19880 | Võ Khắc | Nghĩa | 09/11/93 | (37.04) - Huyện Hoài Nhơn, Bình Định | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
| 492 | DDKA.20004 | Bùi Văn | Ngọc | 15/06/94 | (33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế | 1 | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 493 | DDKA.20017 | Hồ Trương | Ngọc | 29/09/93 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 494 | DDKA.20040 | Lê Thị Như | Ngọc | 13/08/94 | Nữ | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 495 | DDKA.20003 | Nguyễn ánh | Ngọc | 13/03/94 | (32.05) - Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 496 | DDKA.20024 | Trần Hữu Minh | Ngọc | 30/06/93 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 497 | DDKA.20078 | Trần Cao | Nguyên | 14/07/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 498 | DDKA.20060 | Trần Tú | Nguyên | 11/07/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 499 | DDKA.20210 | Trịnh Thị Kiều | Nguyên | 28/09/94 | Nữ | (36.07) - Huyện Đăk Hà, Kon Tum | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | |
| 500 | DDQA.44891 | Trương Văn | Nguyên | 17/10/94 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 501 | DDKA.20222 | Lê Chí | Nguyền | 11/11/94 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 13.0 | Quản lý Xây dựng | ||
| 502 | DDKA.20437 | Hoàng Thi | Nhân | 26/10/94 | (34.15) - Huyện Nam Trà My, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Đăng ký ngành | ||
| 503 | DDKA.20392 | Lê Ngọc Trọng | Nhân | 03/02/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 504 | DDKA.20373 | Lê Thanh | Nhân | 01/01/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 505 | DDKA.20310 | Lê Văn | Nhân | 29/11/93 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 4 | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |
| 506 | DDKA.20394 | Lê Văn | Nhân | 15/08/92 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 507 | DDKA.20322 | Mai Đức | Nhân | 15/12/93 | (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 508 | DDKA.20407 | Ngô Phan Thế | Nhân | 21/12/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 6 | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |
| 509 | DDKA.20317 | Nguyễn Đức | Nhân | 05/10/93 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 510 | DDKA.20349 | Nguyễn Thành | Nhân | 15/05/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 511 | TDV.A 08383 | Phan Văn | Nhân | 16/11/94 | (30.07) - Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 1 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 512 | DDKA.20389 | Triệu Đại | Nhân | 24/07/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 513 | DDKA.20395 | Trương Đình | Nhân | 15/08/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 514 | DDKA.20302 | Trương Phú Khánh | Nhân | 17/10/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 12.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 515 | DDSB.65122 | Lê Văn | Nhẫn | 10/10/94 | (40.10) - Huyện Krông Ana, Đắk Lắk | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 516 | DDKA.20514 | Đỗ Sỹ | Nhật | 25/05/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 517 | DDKA.20583 | Ngô Văn | Nhật | 14/06/94 | (35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 518 | DDKA.20573 | Nguyễn Công | Nhật | 13/12/94 | (33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 519 | DDKA.20560 | Trần Văn | Nhật | 09/11/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 520 | DQN.A 06626 | Nguyễn Thị Bích | Nhi | 08/12/94 | Nữ | (37.04) - Huyện Hoài Nhơn, Bình Định | 2NT | 11.0 | Quản lý Xây dựng | |
| 521 | DDKA.20656 | Nguyễn Quang | Nhiên | 29/05/92 | (34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 522 | DDKA.20657 | Phan Thanh | Nhiên | 10/01/94 | (34.07) - Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 1 | 17.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử | ||
| 523 | DDKA.20667 | Đoàn Quang | Nho | 06/12/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2 | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 524 | DDKA.20668 | Nguyễn Đức | Nho | 17/01/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 525 | DDKA.20689 | Bùi Văn | Nhớ | 23/02/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 6 | 2 | 10.5 | Đăng ký Ngành | |
| 526 | DDKA.20681 | Nguyễn Hữu | Nhơn | 15/09/94 | (34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 527 | DDKA.20679 | Phan Ngọc | Nhơn | 15/07/94 | (38.04) - Huyện Kbang, Gia Lai | 1 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 528 | DDKA.20734 | Trương Minh | Nhung | 09/11/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 529 | DDQA.45374 | Lê Hồng | Niên | 11/01/93 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Quản lý Xây dựng | ||
| 530 | DDSA.61442 | Nguyễn Văn | Niên | 29/06/92 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 531 | DDQA.45379 | Phạm Thị | Ninh | 08/05/94 | Nữ | (28.21) - Huyện Hà Trung, Thanh Hoá | 6 | 2NT | 10.0 | Đăng ký ngành |
| 532 | DDKA.20836 | Nguyễn Văn | Nô | 22/09/93 | (32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 2 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 533 | DDKA.20887 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 20/09/94 | Nữ | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 2NT | 10.5 | Công nghệ Sinh học | |
| 534 | DDKA.20896 | Huỳnh Trọng | OÁnh | 30/04/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 535 | DQN.A 07190 | La Văn | Pháp | 24/04/94 | (37.04) - Huyện Hoài Nhơn, Bình Định | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 536 | DDKA.20915 | Lê Duy | PhÁp | 13/04/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 13.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 537 | DDKA.20916 | Nguyễn Công | PhÁp | 31/10/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 538 | DDKA.20927 | Trần Công | PhÁp | 09/10/93 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 539 | DDKA.20918 | Trần Văn | PhÁp | 01/02/93 | (33.02) - Huyện Phong Điền, Thừa Thiên -Huế | 1 | 17.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 540 | DDKA.20969 | Lê Ngọc | PhÁt | 14/02/94 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử | ||
| 541 | DDKA.21033 | Bùi Văn | Phi | 06/02/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 542 | DDKA.21041 | Bùi Văn | Phi | 02/03/93 | (34.10) - Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 1 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 543 | DDKA.21046 | Dương Bá | Phi | 27/11/93 | (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 544 | DDKA.21027 | Lê Đức Hoàng | Phi | 14/06/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 545 | DDKA.21011 | Nguyễn Anh | Phi | 15/01/93 | (34.07) - Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 546 | DDKA.21037 | Nguyễn Hoàng | Phi | 11/03/94 | (35.05) - Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 547 | DDQA.45515 | Nguyễn Tấn | Phi | 23/03/93 | (34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 548 | DDKA.21029 | Nguyễn Thị | Phi | 01/09/93 | Nữ | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | |
| 549 | DDKA.21016 | Trần Hữu | Phi | 22/05/94 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 550 | DDKA.21009 | Võ Tuấn | Phi | 28/01/93 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 551 | DDKA.21054 | Nguyễn Vinh | Phiên | 16/12/94 | (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 552 | DHL.B 40230 | Thân Trọng | Pho | 01/02/94 | (33.02) - Huyện Phong Điền, Thừa Thiên -Huế | 2NT | 12.0 | Công nghệ Thực phẩm | ||
| 553 | DQN.A 07309 | Nguyễn Thị | Phố | 01/01/94 | Nữ | (37.08) - Huyện Tây Sơn, Bình Định | 2NT | 10.0 | Quản lý Xây dựng | |
| 554 | DDQA.45531 | Đoàn Ngọc | Phong | 19/03/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 2 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 555 | DDKA.21148 | Hà Đức | Phong | 10/10/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 556 | DDKA.21157 | Mai Văn | Phong | 20/02/93 | (35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 557 | DDKA.21155 | Nguyễn Duy | Phong | 11/08/94 | (36.07) - Huyện Đăk Hà, Kon Tum | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 558 | DDKA.21132 | Nguyễn Tấn | Phong | 22/12/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 559 | DDKA.21061 | Vy Viết | Phong | 01/09/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 1 | 2NT | 13.0 | Quản lý Xây dựng | |
| 560 | DDKA.21269 | Dương Ngọc | Phú | 01/09/93 | (34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 2 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 561 | DDKA.21272 | Huỳnh Ngọc | Phú | 30/06/93 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 562 | DDKA.21250 | Lưu Thanh | Phú | 14/08/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 6 | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | |
| 563 | DHK.A 11336 | Ngô Nam | Phú | 03/01/93 | (32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 564 | DDKA.21202 | Nguyễn Anh | Phú | 31/03/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 565 | DDKA.21222 | Nguyễn Hữu | Phú | 08/10/94 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 566 | DDKA.21275 | Nguyễn Hữu | Phú | 01/01/93 | (34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 1 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 567 | DDKA.21271 | Nguyễn Thành | Phú | 27/10/94 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 568 | DDKA.21211 | Phạm Quốc | Phú | 08/09/94 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 2NT | 13.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 569 | DDKA.21264 | Trần Ngọc | Phú | 10/08/93 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 570 | DDKA.21279 | Trương Văn | Phú | 26/01/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 571 | DDKA.21361 | Bùi Hoàng | Phúc | 09/02/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 572 | DDKA.21459 | Đinh Văn | Phúc | 26/08/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 573 | DDKA.21350 | Huỳnh Bá | Phúc | 09/10/94 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 574 | DDKA.21351 | Ngô Ngọc | Phúc | 07/11/93 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử | ||
| 575 | DDKA.21476 | Nguyễn Đắc | Phúc | 10/10/94 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 576 | DDKA.21458 | Nguyễn Hữu | Phúc | 20/12/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 577 | DDKA.21317 | Nguyễn Minh | Phúc | 15/06/94 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 578 | DDKA.21431 | Nguyễn Minh | Phúc | 14/09/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 6 | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | |
| 579 | DDKA.21352 | Nguyễn Ngọc | Phúc | 14/07/94 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 580 | DDKA.21329 | Nguyễn Thanh Đại | Phúc | 22/10/93 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 581 | DDKA.21438 | Nguyễn Văn | Phúc | 05/10/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 1 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 582 | DDKA.21447 | Nguyễn Văn | Phúc | 20/02/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 583 | DDKA.21328 | Phạm Tấn | Phúc | 29/03/94 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 12.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 584 | DDKA.21449 | Phạm Văn | Phúc | 02/08/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 585 | DDKA.21450 | Trần Công | Phúc | 10/08/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 586 | DDKA.21452 | Trần Hoàng | Phúc | 09/10/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 587 | DDKA.21308 | Trần Xuân | Phúc | 24/02/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử | ||
| 588 | DDKA.21454 | Võ Văn | Phúc | 12/10/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 13.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 589 | DDKA.21360 | Võ Vĩnh | Phúc | 07/04/94 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 590 | DDKA.21489 | Vũ Lê | Phúc | 05/02/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 591 | DDKA.21520 | Đặng Văn | Phụng | 16/03/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 592 | DQN.B 15052 | Thái Duy | Phụng | 25/02/94 | (37.08) - Huyện Tây Sơn, Bình Định | 2NT | 15.0 | Công nghệ Thực phẩm | ||
| 593 | DDKA.21522 | Võ Văn | Phụng | 09/12/93 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 12.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 594 | DDKA.21802 | Đặng Văn | Phước | 10/02/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 595 | DDKA.21797 | Đinh Hữu | Phước | 12/04/93 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 596 | DDKA.21813 | Huỳnh Văn | Phước | 07/05/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 597 | DDKA.21798 | Lê Duy | Phước | 08/04/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 598 | DDQA.45858 | Nguyễn Đức | Phước | 09/07/92 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 599 | DDKA.21730 | Nguyễn Tấn | Phước | 27/07/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 600 | DDKA.21796 | Nguyễn Văn | Phước | 11/12/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 601 | DDKA.21816 | Nguyễn Văn Hoàng | Phước | 28/09/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 602 | DDKA.21811 | Võ Ngọc | Phước | 10/05/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 1 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 603 | DDKA.21637 | Đoàn Thanh | Phương | 01/01/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 604 | DDKA.21562 | Huỳnh Như | Phương | 24/06/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 6 | 3 | 16.0 | Công nghệ Thông tin | |
| 605 | DDKA.21591 | Nguyễn Đăng | Phương | 14/01/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 606 | DDQA.45780 | Nguyễn Đức | Phương | 01/02/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 14.0 | Quản lý Xây dựng | ||
| 607 | DHT.B 51122 | Nguyễn Như | Phương | 09/01/93 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 608 | DDKA.21657 | Nguyễn Thị Tri | Phương | 21/10/94 | Nữ | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 609 | DDKA.21705 | Nguyễn Thị Yến | Phương | 16/03/94 | Nữ | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | |
| 610 | DDKA.21679 | Trần Xuân | Phương | 13/01/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 611 | DDQA1.51772 | Trương Thanh | Phương | 03/11/93 | (32.08) - Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị | 1 | 10.0 | Đăng ký ngành | ||
| 612 | DDKA.21570 | Trương Thị Khánh | Phương | 04/12/94 | Nữ | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 3 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | |
| 613 | DDKA.21845 | Hồ Văn | Phưỡng | 06/11/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 614 | DHL.B 40147 | Đỗ Thị Mỹ | Phượng | 12/03/94 | Nữ | (33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế | 1 | 11.0 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 615 | DDKA.21870 | Phạm Minh | Phượng | 05/10/94 | (31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 616 | DQU.B 03597 | Võ Thị | Phượng | 10/09/93 | Nữ | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 617 | DDKA.22217 | Hoàng Văn | Quân | 03/04/94 | (32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 2 | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử | ||
| 618 | DDKA.22249 | Lê Hồng | Quân | 10/02/93 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 619 | DDKA.22227 | Phạm Tấn | Quân | 13/12/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 16.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 620 | DDKA.22229 | Trần Quang | Quân | 04/09/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 621 | DQN.A 07818 | Trần Trọng | Quân | 22/08/94 | (38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai | 1 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 622 | DDKA.21925 | Đoàn Lê Ngọc | Quang | 11/01/92 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
| 623 | DDKA.21921 | Huỳnh | Quang | 18/04/94 | (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 624 | DDKA.22097 | Lê Nguyễn Trung | Quang | 15/08/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 11.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 625 | DDKA.22012 | Lê Văn | Quang | 29/02/92 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 626 | DDKA.21941 | Mai Văn | Quang | 30/01/94 | (25.04) - Huyện Giao Thủy, Nam Định | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 627 | DDKA.22016 | Nguyễn | Quang | 12/06/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 628 | DDKA.21955 | Nguyễn Duy | Quang | 26/11/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.0 | Đăng ký ngành | ||
| 629 | DDSB.65432 | Nguyễn Hoàng | Quang | 08/01/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 13.0 | Công nghệ Thực phẩm | ||
| 630 | DDKA.21990 | Nguyễn Hữu | Quang | 05/08/94 | (32.05) - Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 1 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 631 | DDKA.21910 | Nguyễn Nhật | Quang | 17/08/93 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 2 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 632 | DDKA.21966 | Nguyễn Nhật | Quang | 19/10/94 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 633 | DDKA.22040 | Nguyễn Thanh | Quang | 06/06/94 | (34.01) - Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 2 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 634 | DDKA.21944 | Nguyễn Văn | Quang | 15/04/93 | (30.09) - Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 6 | 2 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |
| 635 | DDKA.22035 | Phan Lê | Quang | 26/01/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 636 | DDQA.46028 | Trần Hải | Quang | 21/08/93 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 637 | TDV.A 09401 | Trần Tiến | Quang | 17/11/91 | (30.01) - Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 638 | DDKA.22018 | Trần Trương | Quang | 01/01/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 4 | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | |
| 639 | DDKA.21915 | Trần Văn | Quang | 27/06/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 640 | DDKA.22041 | Trần Văn | Quang | 11/08/94 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 641 | DDKA.22008 | Trương Lê | Quang | 21/10/93 | (33.04) - Huyện Hương Trà, Thừa Thiên -Huế | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 642 | DDKA.22049 | Tưởng Văn | Quang | 17/09/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 643 | DDKA.21954 | Võ Duy | Quang | 24/03/93 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 644 | DDSB.65442 | Lê Tự | Quảng | 01/05/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | ||
| 645 | DDKA.22114 | Phạm Ngọc | Quảng | 21/10/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 646 | DDKA.22103 | Võ Đình | Quanh | 09/08/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 647 | DDKA.22263 | Nguyễn Văn | Qui | 28/02/94 | (35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 648 | DDKA.22272 | Phan Ngọc | Quí | 29/08/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 649 | DDKA.22646 | Phạm Ngọc | Qúi | 08/01/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 650 | DDKA.22399 | Bùi Văn | Quốc | 30/08/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 651 | DDKA.22429 | Bùi Văn Xuân | Quốc | 20/01/94 | (34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 652 | DDKA.22378 | Dương Hoàng | Quốc | 02/10/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 653 | DDKA.22424 | Huỳnh Kim | Quốc | 25/05/94 | (34.10) - Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 1 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 654 | DDKA.22349 | Lê Anh | Quốc | 12/11/93 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 6 | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | |
| 655 | DDKA.22395 | Lê Công | Quốc | 05/10/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 656 | DDKA.22375 | Lê Quang | Quốc | 26/06/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 657 | DDKA.22397 | Lê Trung | Quốc | 08/06/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 658 | DDKA.22420 | Nguyễn Anh | Quốc | 14/10/93 | (40.05) - Huyện Ea Súp, Đắk Lắk | 1 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 659 | DDKA.22286 | Nguyễn Hùng | Quốc | 18/02/93 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 660 | DDKA.22374 | Nguyễn Hữu Phú | Quốc | 19/07/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 661 | DDKA.22376 | Nguyễn Sỹ | Quốc | 10/02/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 15.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 662 | DDKA.22331 | Nguyễn Thọ | Quốc | 26/07/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 663 | DDKA.22367 | Nguyễn Văn | Quốc | 03/05/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 16.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 664 | DDSA.61628 | Nguyễn Việt | Quốc | 02/11/93 | (34.12) - Huyện Đông Giang, Quảng Nam | 4 | 1 | 10.5 | Công nghệ Sinh học | |
| 665 | DDKA.22292 | Nguyễn Vương | Quốc | 06/12/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 666 | DDKA.22447 | Nguyễn Văn | Quy | 20/08/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 667 | DDKA.22575 | Đào Hữu | Quý | 26/03/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 668 | DDKA.22633 | Lê Văn | Quý | 10/10/94 | (33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 669 | DDQA.46156 | Lương Phú | Quý | 18/10/92 | Nữ | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | |
| 670 | DDKA.22654 | Nguyễn Văn | Quý | 11/10/94 | (34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam | 2 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 671 | DDKA.22581 | Trần Đức | Quý | 10/09/94 | (33.04) - Huyện Hương Trà, Thừa Thiên -Huế | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 672 | DDKA.22518 | Hoàng Hữu | Quyền | 05/02/94 | (33.03) - Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên -Huế | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 673 | TDV.A 09591 | Nguyễn Văn | Quyết | 16/11/94 | (30.01) - Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 674 | DDKA.22720 | Nguyễn Văn | Riêm | 25/12/93 | (34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 675 | DDKA.22725 | Trần | Rin | 01/01/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 676 | DDKA.22748 | Nguyễn Viết | Rôn | 03/01/92 | (33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế | 1 | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 677 | DDKA.22926 | Phạm Tiểu | Sâm | 02/08/94 | Nữ | (35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 2NT | 12.5 | Công nghệ Thông tin | |
| 678 | DDKA.22801 | Nguyễn Xuân | Sang | 03/07/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Quản lý Xây dựng | ||
| 679 | DDKA.22813 | Văn Đức | Sang | 29/01/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 680 | DDKA.22893 | Nguyễn Minh | SÁng | 30/04/94 | (31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 681 | DHT.A 23693 | Nguyễn Quang | Sáng | 20/06/94 | (33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế | 1 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 682 | DDKA.22907 | Trần Văn | SÁng | 24/07/92 | (31.05) - Huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 3 | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | |
| 683 | DDSB.65546 | Võ Đình | Sanh | 20/12/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 684 | DHK.A 11461 | Phan Văn | Sáu | 17/12/92 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 6 | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |
| 685 | DDKA.22935 | Nguyễn Hoàng | Sen | 09/10/94 | (34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 686 | DDSA.61706 | Nguyễn Đức | Sĩ | 28/08/93 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 687 | DDKA.22990 | Nguyễn Hoàng | Sĩ | 06/09/94 | (34.07) - Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 688 | DDSB.65566 | Phạm Văn | Sĩ | 07/11/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 689 | DDKA.22968 | Hứa Tuấn | Sinh | 01/02/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 6 | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |
| 690 | DDKA.22980 | Lê Tấn | Sinh | 27/08/93 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 691 | DDKA.22950 | Nguyễn Thị Mỹ | Sinh | 17/01/94 | Nữ | (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 3 | 13.0 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 692 | DDKA.23198 | Đinh Ngọc | Sơn | 21/04/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh | ||
| 693 | DDKA.23186 | Lê Ngọc | Sơn | 01/10/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2 | 15.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 694 | DDKA.23056 | Lê Văn | Sơn | 23/09/94 | (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 695 | DDKA.23201 | Ngô Xuân | Sơn | 12/02/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2 | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 696 | DDKA.23251 | Nguyễn | Sơn | 03/10/91 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 697 | DDKA.23242 | Nguyễn Tấn | Sơn | 18/03/93 | (34.07) - Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 698 | DDFD1.03574 | Nguyễn Thanh | Sơn | 12/10/94 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 11.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 699 | DDKA.23170 | Nguyễn Văn | Sơn | 10/01/93 | (32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 2 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 700 | TDV.A 10020 | Nguyễn Xuân | Sơn | 28/03/93 | (29.15) - Huyện Thanh Chương, Nghệ An | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 701 | DDKA.23262 | Phạm Khắc Thái | Sơn | 12/02/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 702 | DDKA.23244 | Trần Đặng Văn Trường | Sơn | 24/07/94 | (34.07) - Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 1 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 703 | DDSA.61747 | Nguyễn Kim | Sương | 02/01/94 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 704 | DDKA.23316 | Phạm Hồng | Sương | 26/04/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 705 | DDKA.23382 | Võ Văn | Sỹ | 02/08/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 706 | DDKA.23383 | Võ Văn | Sỹ | 21/05/93 | (35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 6 | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | |
| 707 | DHL.A 17591 | Nguyễn Đức | Tài | 30/11/94 | (32.05) - Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 708 | DDKA.23521 | Nguyễn Tấn | Tài | 19/11/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2 | 16.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 709 | DDKA.23443 | Nguyễn Văn | Tài | 17/06/91 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 710 | DQU.A 01786 | Trần Ngọc | Tài | 27/04/93 | (34.10) - Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 1 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | ||
| 711 | DDQA.46509 | Hồ Duy | Tâm | 04/08/93 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 2 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 712 | DDKA.23664 | Huỳnh Thị Phương | Tâm | 16/03/93 | Nữ | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | |
| 713 | DDKA.23695 | Mai Văn | Tâm | 11/12/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 714 | DDKA.23667 | Ngô Phú | Tâm | 15/11/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 715 | DDKA.23722 | Nguyễn Đức | Tâm | 09/01/92 | (40.05) - Huyện Ea Súp, Đắk Lắk | 1 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 716 | DDSA.61786 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 16/02/94 | Nữ | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | |
| 717 | DDKA.23681 | Nguyễn Văn | Tâm | 12/12/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 718 | DDKA.23699 | Nguyễn Xuân | Tâm | 20/07/94 | (34.10) - Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử | ||
| 719 | DDKA.23670 | Phạm Đức | Tâm | 20/05/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 720 | DDKA.23654 | Phan Đình | Tâm | 11/07/94 | (34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 2 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 721 | DDKA.23665 | Võ Chí | Tâm | 05/04/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 722 | DDKA.23711 | Võ Đình | Tâm | 13/12/93 | (34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 723 | DDKA.23827 | Hoàng Đức | Tân | 06/09/94 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 724 | DDKA.23736 | Lê Đức | Tân | 19/11/92 | (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 725 | DHF.D1 73719 | Lê Thanh | Tân | 14/07/92 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2 | 12.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 726 | DDKA.23762 | Ngô Anh | Tân | 24/01/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 727 | DHT.A 23660 | Nguyễn Duy | Tân | 12/01/94 | (33.03) - Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên -Huế | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 728 | DDKA.23845 | Nguyễn Quốc | Tân | 13/08/92 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 2NT | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 729 | DDKA.23817 | Nguyễn Tấn | Tân | 07/01/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 730 | DDKA.23778 | Nguyễn Văn | Tân | 08/10/93 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 11.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 731 | DDKA.23787 | Phạm Ngọc | Tân | 08/05/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 732 | DDKA.23846 | Phạm Tấn | Tân | 26/02/92 | (34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 733 | DDKA.23880 | Nguyễn Xuân | Tấn | 07/09/92 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 734 | DDKA.23863 | Doãn Chí | Tây | 07/12/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 735 | DHK.A 11546 | Nguyễn Khắc | Tây | 05/12/94 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 736 | DDKA.23870 | Võ Văn | Tây | 14/11/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 737 | DDKA.24605 | Nguyễn Văn | Thạch | 08/08/93 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 738 | DDKA.24578 | Thái Bá | Thạch | 08/10/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 739 | DDKA.24072 | Phạm Hoàng | ThÁi | 07/01/94 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 740 | DDKA.24073 | Trương Quang | ThÁi | 08/02/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 741 | DDKA.24831 | Đặng Hữu Lê | Thắng | 22/02/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 742 | KSA.A 04285 | Lê Công | Thắng | 03/02/93 | (35.10) - Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 743 | DDKA.24790 | Lê Hoàng | Thắng | 12/03/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 744 | DDKA.24892 | Lê Văn | Thắng | 20/01/94 | (34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 745 | DDKA.24854 | Nguyễn | Thắng | 19/04/93 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 746 | DDKA.24811 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 05/07/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 15.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 747 | DDKA.24846 | Nguyễn Như | Thắng | 17/03/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 748 | DDKA.24841 | Nguyễn Văn | Thắng | 30/06/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 749 | DDKA.24863 | Nguyễn Văn | Thắng | 22/10/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 750 | DDKA.24866 | Nguyễn Văn | Thắng | 01/02/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 751 | DDKA.24835 | Phạm Phú | Thắng | 09/05/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 752 | DDKA.24716 | Phan Công | Thắng | 14/07/94 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 753 | DDKA.24718 | Trần Khắc | Thắng | 09/10/94 | (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 3 | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 754 | DDKA.24742 | Trần Văn | Thắng | 04/10/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 755 | DDKA.24747 | Trương Toàn | Thắng | 01/09/94 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 756 | DDKA.23978 | Bùi Quốc | Thanh | 20/01/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 757 | DDKA.23977 | Cao Bá | Thanh | 17/01/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 758 | DDKA.23963 | Lê Văn | Thanh | 08/10/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 759 | DDSD1.71099 | Ma Tiến | Thanh | 03/03/92 | (40.02) - Huyện Ea H Leo, Đắk Lắk | 1 | 1 | 13.0 | Hệ thống Thông tin Quản lý | |
| 760 | DQN.A 08790 | Nguyễn Thị Đăng | Thanh | 19/06/94 | Nữ | (37.01) - Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 2 | 11.0 | Quản lý Xây dựng | |
| 761 | DDKA.23981 | Nguyễn Thị Ngọc | Thanh | 12/10/94 | Nữ | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 762 | DDKA.23955 | Nguyễn Văn | Thanh | 19/09/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 15.0 | Quản lý Xây dựng | ||
| 763 | DDKA.23923 | Phan Chí | Thanh | 05/05/94 | (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 764 | DDKA.23960 | Trần Văn | Thanh | 17/06/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 765 | DDQA.46643 | Trịnh Phương | Thanh | 20/10/94 | Nữ | (28.16) - Huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 2NT | 12.0 | Hệ thống Thông tin Quản lý | |
| 766 | DQN.A 08783 | Võ Thị Thu | Thanh | 10/04/93 | Nữ | (38.13) - Huyện Đăk Đoa, Gia Lai | 1 | 10.0 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 767 | DHY.B 53219 | Đỗ Đức | Thành | 06/05/94 | (33.05) - Huyện Phú Vang, Thừa Thiên -Huế | 1 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | ||
| 768 | DHK.A 11420 | Hoàng Văn | Thành | 20/06/93 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 769 | DDKA.24311 | Mai Văn | Thành | 04/04/94 | (34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 1 | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 770 | DDKA.24349 | Nguyễn Công | Thành | 03/10/94 | (34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam | 2 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử | ||
| 771 | DDKA.24317 | Nguyễn Hữu | Thành | 23/06/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 772 | DDKA.24379 | Nguyễn Hữu | Thành | 07/11/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 773 | DDKA.24327 | Nguyễn Phước | Thành | 08/08/93 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 774 | DDKA.24309 | Nguyễn Phương | Thành | 08/08/92 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 775 | DDKA.24289 | Nguyễn Trung | Thành | 27/10/92 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 776 | DDKA.24352 | Nguyễn Văn | Thành | 05/05/93 | (34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 777 | DDKA.24308 | Nguyễn Viết | Thành | 27/11/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 778 | DDKA.24354 | Phan Công | Thành | 22/05/93 | (38.17) - Huyện Chư Pưh, Gia Lai | 1 | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 779 | DDKA.24290 | Trần Công | Thành | 29/09/93 | (32.05) - Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 780 | DDKA.24337 | Trần Phước | Thành | 16/04/94 | (34.11) - Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam | 1 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 781 | DDKA.24336 | Trương Thanh | Thành | 29/09/94 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 782 | DDQA.46768 | Võ Vương | Thành | 23/07/93 | (31.05) - Huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 783 | DDKA.24619 | Ngô Văn | Thạnh | 07/11/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 784 | DDKA.24632 | Nguyễn Công | Thạnh | 06/12/93 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 13.0 | Quản lý Xây dựng | ||
| 785 | DDKA.24518 | Bùi Thị Phương | Thảo | 04/06/94 | Nữ | (34.01) - Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 2 | 11.0 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 786 | DHK.A 11421 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 04/04/94 | Nữ | (33.01) - Thành phố Huế, Thừa Thiên -Huế | 2 | 10.0 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 787 | DDKV.30910 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 20/02/94 | Nữ | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | |
| 788 | DDKA.24494 | Nguyễn Văn | Thảo | 28/09/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 789 | DDKA.24540 | Phạm Thị | Thảo | 04/10/94 | Nữ | (34.07) - Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 1 | 12.0 | Công nghệ Thông tin | |
| 790 | DDKA.24544 | Phạm Văn | Thảo | 20/04/94 | (34.07) - Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 1 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 791 | DDKA.24534 | Phùng Duy | Thảo | 18/06/94 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 792 | DDQA.47017 | Trần Thị Thu | Thảo | 10/06/94 | Nữ | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 793 | DDSB.65787 | Trương Thị Thu | Thảo | 03/11/94 | Nữ | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 11.5 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 794 | DDKA.24682 | Bùi Văn | Thật | 07/08/93 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 795 | DDKA.24915 | Lê Văn | Thế | 07/01/93 | (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 796 | DDKA.24936 | Nguyễn Văn | Thi | 11/10/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 797 | DDKA.24946 | Nguyễn Văn | Thi | 09/01/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 798 | DDKA.24930 | Nguyễn Võ | Thi | 28/02/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 799 | DDSB.65927 | Đỗ Phú | Thiên | 03/04/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Sinh học | ||
| 800 | DDKA.25007 | Hoàng Văn | Thiên | 08/02/94 | (32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 2NT | 10.0 | Công nghệ Thực phẩm | ||
| 801 | DDKA.24977 | Nguyễn Văn | Thiên | 03/11/94 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 802 | DDKA.25041 | Đặng Lâm | Thiện | 15/08/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 803 | DDKA.25028 | Hồ Văn | Thiện | 25/08/94 | (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 3 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 804 | DDKA.25117 | Nguyễn Đình | Thiện | 22/09/93 | (34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 1 | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 805 | DDKA.25031 | Nguyễn Đình Minh | Thiện | 22/05/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 12.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 806 | DDKA.25045 | Nguyễn Minh | Thiện | 10/08/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 807 | DDKA.25108 | Nguyễn Phúc | Thiện | 08/03/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 808 | DDKA.25076 | Phan Thành | Thiện | 09/10/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 809 | DDQA.47226 | Phùng Quốc | Thiện | 11/10/94 | (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 3 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử | ||
| 810 | DDSB.65934 | Trần Mai | Thiện | 29/06/94 | Nữ | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | |
| 811 | DDKA.25193 | Hoàng Đình | Thịnh | 20/04/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 812 | DDQA.47256 | Hoàng Văn | Thịnh | 05/10/93 | (32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 813 | DDQA.47285 | Ngô Văn | Thịnh | 03/01/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 814 | DDKA.25179 | Nguyễn Công | Thịnh | 25/10/93 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 12.0 | Quản lý Xây dựng | ||
| 815 | DDQA.47254 | Nguyễn Đăng | Thịnh | 29/09/93 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 3 | 12.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 816 | DDKA.25292 | Nguyễn Đức | Thịnh | 09/04/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 817 | DDKA.25270 | Nguyễn Hữu | Thịnh | 13/07/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 818 | DDKA.25288 | Nguyễn Tấn | Thịnh | 03/01/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử | ||
| 819 | DDKA.25242 | Nguyễn Văn | Thịnh | 26/05/94 | (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 820 | DDKA.25309 | Nguyễn Văn Đức | Thịnh | 25/01/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 821 | DDKA.25175 | Tạ Trường | Thịnh | 02/06/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử | ||
| 822 | DDSB.65971 | Trần Hoài | Thịnh | 01/10/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 823 | DDKA.25284 | Trần Văn | Thịnh | 10/10/94 | (34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 1 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 824 | DDKA.25177 | Trần Viết Hưng | Thịnh | 01/02/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 13.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 825 | DDKA.25182 | Võ | Thịnh | 03/12/93 | (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 3 | 18.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 826 | DDQA.47252 | Võ Minh | Thịnh | 05/10/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 827 | DDQA1.52322 | Đặng Công | Thọ | 19/06/93 | (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 6 | 3 | 10.0 | Hệ thống Thông tin Quản lý | |
| 828 | DDKA.25385 | Lê Văn | Thọ | 10/10/94 | (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 3 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 829 | DDKA.25390 | Lê Văn | Thọ | 17/04/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Hệ thống Thông tin Quản lý | ||
| 830 | DDKA.25358 | Dương Hiển | Thoại | 28/04/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 4 | 2NT | 11.0 | Công nghệ Thông tin | |
| 831 | DDKA.25418 | Bùi Đức | Thôi | 30/08/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 832 | DDKA.25416 | Nguyễn Minh | Thôi | 04/09/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 6 | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | |
| 833 | DDKA.25420 | Nguyễn Thị Minh | Thôi | 14/07/94 | Nữ | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 834 | DQN.A 09689 | Châu Minh | Thời | 10/04/94 | (38.15) - Huyện Đăk Pơ, Gia Lai | 1 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 835 | DDKA.25467 | Lê Hữu | Thông | 15/08/93 | (33.04) - Huyện Hương Trà, Thừa Thiên -Huế | 2NT | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 836 | DDKA.25480 | Võ Ngọc | Thông | 06/12/94 | (34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 837 | DDKA.25986 | Dương Văn | Thứ | 12/05/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 838 | DDKA.25984 | Trần Văn | Thứ | 17/07/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 839 | DDKA.26013 | Trần Văn | Thự | 05/04/94 | (34.11) - Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 840 | DDKA.25665 | Bùi Thanh | Thuận | 18/12/94 | (34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 841 | DQU.A 02069 | Hoàng Văn | Thuận | 04/05/93 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 842 | DDKA.25636 | Lê | Thuận | 04/04/93 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 843 | DDKA.25644 | Lê Minh | Thuận | 26/03/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 844 | DDKA.25612 | Nguyễn Hữu | Thuận | 25/08/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 845 | DDKA.25675 | Nguyễn Ngọc | Thuận | 02/06/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 846 | DDKA.25670 | Trần Công | Thuận | 29/11/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 847 | DDKA.25649 | Trần Hữu | Thuận | 09/12/92 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 848 | DDKA.25658 | Tưởng Văn | Thuận | 11/09/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 849 | DDKA.25659 | Văn Đức | Thuận | 04/12/93 | (34.10) - Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 1 | 12.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 850 | DHT.A 23773 | Võ Phước | Thuận | 15/09/94 | (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1 | 14.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 851 | DHL.A 17763 | Ngô Đình | Thục | 06/09/94 | (32.03) - Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 6 | 2NT | 16.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử | |
| 852 | DDQD1.55737 | Nguyễn Hà Duy | Thức | 16/06/94 | (32.05) - Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 2NT | 11.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 853 | DQU.A 02224 | Cao Thị Hiền | Thương | 30/11/93 | Nữ | (34.10) - Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 854 | DDKA.25955 | Lê | Thương | 10/01/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 855 | DDKA.25918 | Phạm Văn | Thương | 08/08/94 | (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 856 | DDKA.25936 | Võ Văn | Thương | 20/04/94 | (34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 1 | 11.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 857 | DDKA.25980 | Nguyễn Bá | Thưởng | 22/02/93 | (34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Quản lý Xây dựng | ||
| 858 | DDKA.25982 | Phạm Văn | Thưởng | 24/10/94 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 859 | DDSB.66086 | Nguyễn Thu | Thuỷ | 28/10/93 | Nữ | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 6 | 2NT | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
| 860 | DDSB.66121 | Đoàn Thị Ngọc | Thủy | 27/09/94 | Nữ | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 12.5 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 861 | DDFD1.04282 | Nguyễn Thị Lệ | Thủy | 24/02/93 | Nữ | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Thông tin | |
| 862 | DDSB.66041 | Trương Thị | Thuyền | 12/01/93 | Nữ | (34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 1 | 13.0 | Công nghệ Sinh học | |
| 863 | DDKA.25706 | Ngô Viết | Thuyết | 11/06/92 | (33.06) - Huyện Hương Thủy, Thừa Thiên -Huế | 2NT | 11.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 864 | DDSA.62187 | Huỳnh Bá | Tiên | 02/07/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 865 | DDQA.47887 | Huỳnh Ngọc | Tiên | 26/09/94 | (38.04) - Huyện Kbang, Gia Lai | 1 | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 866 | DDKA.26150 | Hoàng Mạnh | Tiến | 24/03/94 | (32.01) - Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 2 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 867 | DDKA.26086 | Lê Chí Văn | Tiến | 08/11/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 868 | DDKA.26077 | Lê Quốc | Tiến | 26/08/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 869 | DDKA.26085 | Ngô Ngọc | Tiến | 06/07/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 870 | DDKA.26092 | Nguyễn | Tiến | 08/07/93 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 2 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 871 | DDKA.26209 | Nguyễn | Tiến | 19/11/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 872 | TDV.A 12314 | Nguyễn Trọng | Tiến | 27/10/94 | (30.09) - Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 873 | DDKA.26073 | Nguyễn Văn | Tiến | 10/10/93 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 12.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 874 | DDKA.26181 | Nguyễn Viết | Tiến | 11/09/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 875 | DDKA.26153 | Phạm Văn | Tiến | 03/02/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 15.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 876 | DDKA.26090 | Phan Trần | Tiến | 06/07/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 877 | DDKA.26265 | Phan Văn | Tiếp | 01/01/92 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 6 | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | |
| 878 | DDKA.26295 | Lê Văn | Tin | 01/01/94 | (35.08) - Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | 2NT | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 879 | DDKA.26282 | Trần Mạnh | Tin | 21/09/94 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 880 | DDKA.26374 | Cao Bá | Tín | 17/01/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 881 | DDKA.26349 | Lê Trung | Tín | 15/03/93 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Quản lý Xây dựng | ||
| 882 | DDQA.47948 | Nguyễn Tấn | Tín | 24/09/93 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh | ||
| 883 | DDKA.26334 | Trịnh Hữu | Tín | 08/10/92 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 884 | DDKA.26414 | Đỗ Hữu | Tính | 20/09/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 885 | DDKA.26404 | Hồ Minh | Tính | 16/02/93 | (37.11) - Huyện Tuy Phước, Bình Định | 2NT | 11.0 | Quản lý Xây dựng | ||
| 886 | DDKA.26407 | Phan Anh | Tính | 14/12/94 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 887 | DQN.A 10531 | Đoàn Ngọc | Tình | 10/08/91 | (38.15) - Huyện Đăk Pơ, Gia Lai | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 888 | DDKA.26438 | Hoàng Văn | Tình | 04/08/94 | (31.02) - Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 889 | DDKA.26473 | Nguyễn Xuân | Tình | 15/01/94 | (35.05) - Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 890 | DDKA.26440 | Phan Văn | Tình | 19/10/93 | (31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 2 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 891 | DDKA.26442 | Trần Minh | Tình | 11/12/93 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 3 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 892 | DDKA.26512 | Lưu Nhật | Tịnh | 04/12/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 893 | DDKA.26511 | Nguyễn Chí | Tịnh | 07/05/93 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 894 | DDKA.26517 | Nguyễn Văn | Tịnh | 28/10/93 | (34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam | 2 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 895 | DDKA.26533 | Trần Đình | ToÁn | 16/04/94 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 1 | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 896 | DDKA.26531 | Võ Văn | ToÁn | 06/10/93 | (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 897 | DDKA.26544 | Đỗ Minh | Toàn | 19/04/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 898 | DDKA.26627 | Dương Phú | Toàn | 02/08/91 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 899 | DDQA1.52581 | Hồ Đức | Toàn | 20/04/93 | (34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Hệ thống Thông tin Quản lý | ||
| 900 | DDKA.26646 | Lê Nguyễn Kim | Toàn | 10/11/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 901 | DDKA.26609 | Lê Thanh | Toàn | 19/08/94 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 902 | DDKA.26625 | Trần Đình | Toàn | 03/03/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 903 | DDKA.26557 | Trần Minh | Toàn | 03/07/93 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 3 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 904 | DDKA.26574 | Trần Quốc | Toàn | 20/11/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 16.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 905 | DDKA.26690 | Võ Quốc | Toàn | 12/12/93 | (36.01) - Thị xã KonTum, Kon Tum | 1 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
| 906 | DDKA.26607 | Võ Thanh | Toàn | 05/07/93 | (31.05) - Huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 2NT | 11.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 907 | DDKA.26718 | Mai Văn | Toãn | 12/01/94 | (34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 908 | DDKA.26711 | Trần Quốc | Toản | 24/11/94 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 3 | 10.0 | Đăng ký ngành | |
| 909 | DQN.A 10634 | La Văn | Tôm | 11/08/94 | (37.04) - Huyện Hoài Nhơn, Bình Định | 2NT | 10.0 | Công nghệ Thực phẩm | ||
| 910 | DDKA.26736 | Nguyễn Văn | Tổng | 26/03/94 | (35.08) - Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 911 | DDKA.26747 | Nguyễn Vũ | Tra | 15/05/94 | (34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 1 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 912 | DDKA.26881 | Nguyễn Văn | Trà | 20/10/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 913 | DDKA.26749 | Dương Văn | Trai | 20/01/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 1 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 914 | DHT.A 23785 | Nguyễn Công | Trai | 07/04/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 915 | DHT.V 29972 | Nguyễn Công | Trải | 03/09/92 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
| 916 | DDKA.26907 | Hồ Thị Bích | Trâm | 17/02/94 | Nữ | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 3 | 11.5 | Công nghệ Thông tin | |
| 917 | DDKA.26921 | Huỳnh Thị Bích | Trâm | 30/08/94 | Nữ | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Sinh học | |
| 918 | DDSB.66366 | Huỳnh Thị Đức | Trâm | 18/04/94 | Nữ | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 919 | DDSA.62342 | Phan Thị Mỹ | Trâm | 10/02/92 | Nữ | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký ngành | |
| 920 | DDKA.26954 | Nguyễn Thị | Trầm | 22/09/94 | Nữ | (37.04) - Huyện Hoài Nhơn, Bình Định | 2NT | 10.0 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 921 | DQN.A 10832 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 04/07/94 | Nữ | (38.01) - Thành phố Pleiku, Gia Lai | 1 | 11.0 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 922 | DDKA.27172 | Huỳnh Văn | Trí | 15/06/94 | (35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 923 | DDKA.27132 | Lương Phúc | Trí | 12/03/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 924 | DDKA.27134 | Nguyễn Anh | Trí | 28/04/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 925 | DDKA.27124 | Nguyễn Trọng | Trí | 20/11/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 1 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 926 | DDKA.27128 | Phạm Tấn | Trí | 06/05/90 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 927 | DDKA.27170 | Võ Văn | Trí | 15/10/94 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 928 | DDKA.27056 | Huỳnh Viết | Triều | 22/07/93 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký ngành | ||
| 929 | DDKA.26987 | Trần Nguyên | Triệu | 15/07/94 | (34.07) - Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 1 | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 930 | DDKA.27013 | Nguyễn Tấn | Trinh | 08/08/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 931 | DDKA.27005 | Nguyễn Thị | Trinh | 08/01/94 | Nữ | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | |
| 932 | DDKA.27033 | Phan Viết | Trinh | 13/05/92 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 933 | DDKA.27198 | Lê Văn | Trình | 27/03/93 | (32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 934 | DDKA.27187 | Nguyễn Đăng | Trình | 02/10/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký ngành | ||
| 935 | DDKA.27191 | Nguyễn Thành | Trình | 12/12/93 | (34.07) - Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 1 | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 936 | DDKA.27176 | Nguyễn Văn | Trình | 23/12/93 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 11.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 937 | DDKA.27185 | Võ Văn | Trình | 23/05/94 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 938 | DDKA.27218 | Nguyễn Tất | Trịnh | 02/10/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 939 | DDKA.27262 | Hường Xuân | Trọng | 28/04/94 | (34.01) - Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 940 | DDKA.27271 | Huỳnh Ngọc | Trọng | 15/01/94 | (34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 941 | DDKA.27293 | Văn Thanh | Trọng | 09/01/94 | (35.05) - Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 942 | DDQD1.56020 | Nguyễn Thanh | Trúc | 18/04/94 | Nữ | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 13.0 | Hệ thống Thông tin Quản lý | |
| 943 | DDKA.27703 | Lê Trung | Trực | 20/03/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 944 | DDKA.27452 | Lê | Trung | 11/02/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 945 | DDKA.27456 | Lê Minh | Trung | 01/01/94 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 6 | 2NT | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | |
| 946 | DDKA.27472 | Mai Trần Nguyên | Trung | 05/10/94 | (34.01) - Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 2 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 947 | DDQA.48601 | Ngô Văn | Trung | 21/10/94 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 948 | DDKA.27471 | Nguyễn Bá | Trung | 17/01/93 | (34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 2 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 949 | DDKA.27439 | Nguyễn Phước | Trung | 09/10/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 950 | DDKA.27533 | Nguyễn Quang | Trung | 20/08/92 | (31.06) - Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 951 | DDQA.48615 | Nguyễn Thanh | Trung | 15/05/94 | (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 952 | DDKA.27447 | Phạm Tấn | Trung | 27/04/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 953 | DDSA.62413 | Phạm Thanh | Trung | 20/10/93 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử | ||
| 954 | DDKA.27539 | Phan Thanh | Trung | 20/08/92 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 955 | DDKA.27459 | Phan Văn | Trung | 29/09/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2 | 11.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 956 | DDKA.27463 | Trần Công | Trung | 28/10/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 957 | DDKA.27460 | Trần Quang | Trung | 22/07/94 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 958 | DDKA.27455 | Trần Thành | Trung | 16/07/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 959 | DDKA.27413 | Trần Việt | Trung | 24/05/94 | (32.05) - Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 1 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 960 | DDKA.27422 | Văn Vĩnh Thế | Trung | 13/03/93 | (32.02) - Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị | 2 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 961 | DDKA.27489 | Võ Tấn | Trung | 09/01/92 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 962 | DDKA.27467 | Võ Văn | Trung | 18/11/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 963 | DDKA.27644 | Bùi Ngô Lâm | Trường | 26/09/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 964 | DDKA.27626 | Huỳnh Văn | Trường | 13/01/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 965 | DQN.A 11491 | Lương Công | Trường | 20/01/94 | (38.03) - Huyện Mang Yang, Gia Lai | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử | ||
| 966 | DDKA.27619 | Lưu Văn | Trường | 27/06/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 967 | DDKA.27633 | Ngô Đình | Trường | 06/03/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Quản lý Xây dựng | ||
| 968 | DDKA.27634 | Nguyễn Nhật | Trường | 31/03/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 969 | DDKA.27577 | Nguyễn Quang | Trường | 08/11/93 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 970 | DDKA.27661 | Nguyễn Văn | Trường | 23/12/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh | ||
| 971 | DDKA.27631 | Nguyễn Xuân | Trường | 13/11/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 972 | DDKA.27573 | Phạm Phong | Trường | 16/01/93 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 3 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 973 | DDKA.27652 | Võ Ngọc | Trường | 15/08/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Quản lý Xây dựng | ||
| 974 | DDKA.27689 | Ngô Văn | Trưởng | 20/07/93 | (34.17) - Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 975 | TDV.A 13631 | Nguyễn Đăng | Tú | 08/03/94 | (30.04) - Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 976 | DDKA.28319 | Nguyễn Hoàng | Tú | 01/01/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 6 | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | |
| 977 | DDSA.62494 | Phan Minh | Tú | 12/07/92 | (40.05) - Huyện Ea Súp, Đắk Lắk | 1 | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 978 | DDKA.28407 | Trần Anh | Tú | 02/05/94 | (34.13) - Huyện Nam Giang, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 979 | DQU.A 02541 | Trần Diễm Cẩm | Tú | 20/11/94 | Nữ | (34.11) - Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam | 1 | 11.0 | Công nghệ Thông tin | |
| 980 | DDKA.28400 | Trần Phước | Tú | 08/11/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 981 | DDKA.28630 | Huỳnh Văn | Tư | 12/10/94 | (35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 2NT | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 982 | DDKA.28628 | Lê Văn | Tư | 21/07/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 983 | DDKA.28620 | Nguyễn Nho | Tư | 22/01/93 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 3 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 984 | DDKA.28614 | Nguyễn Phước | Tụ | 07/10/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 985 | DDKA.28033 | Bùi Đăng | Tuấn | 29/10/94 | (34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam | 2 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 986 | DDKA.27812 | Đặng Quốc | Tuấn | 10/08/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Quản lý Xây dựng | ||
| 987 | DDKA.28049 | Đinh Văn | Tuấn | 09/03/94 | (34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam | 2 | 11.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 988 | DDKA.28024 | Đỗ Thành | Tuấn | 27/06/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 989 | DDKA.28023 | Dương Văn Minh | Tuấn | 18/12/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 990 | DDKA.28070 | Hà Phước | Tuấn | 06/06/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 991 | DDKA.27764 | Hà Văn Minh | Tuấn | 01/06/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 992 | DDKA.28141 | Hoàng Anh | Tuấn | 01/05/94 | (40.04) - Huyện Krông Năng, Đắk Lắk | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 993 | TDV.A 13415 | Hoàng Anh | Tuấn | 10/07/94 | (30.07) - Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 994 | DDKA.28017 | Huỳnh Anh | Tuấn | 03/09/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 995 | DDKA.28031 | Khương Thanh | Tuấn | 06/10/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2 | 15.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 996 | DDKA.28046 | Lê Văn | Tuấn | 13/10/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 997 | DDKA.28062 | Lê Văn | Tuấn | 08/07/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 998 | DDQA.48723 | Lê Văn | Tuấn | 02/06/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 15.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 999 | TDV.A 13466 | Lê Văn | Tuấn | 12/05/94 | (30.09) - Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 1000 | TDV.A 13420 | Lê Viết | Tuấn | 10/11/94 | (30.09) - Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 2NT | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 1001 | DDKA.28093 | Mai Thanh | Tuấn | 20/04/94 | (35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 1002 | DDKA.28050 | Ngô Văn | Tuấn | 12/07/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 1003 | DDKA.27784 | Nguyễn Anh | Tuấn | 26/10/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 11.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1004 | DDKA.27902 | Nguyễn Anh | Tuấn | 02/02/94 | (31.04) - Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 6 | 1 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | |
| 1005 | TDV.A 13465 | Nguyễn Anh | Tuấn | 13/05/94 | (30.05) - Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 1006 | DDKA.27788 | Nguyễn Đình | Tuấn | 24/03/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 15.0 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh | ||
| 1007 | DDKA.27746 | Nguyễn Đức | Tuấn | 11/08/93 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 1008 | DDKA.28092 | Nguyễn Hữu | Tuấn | 01/10/94 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1009 | DDKA.28053 | Nguyễn Quý | Tuấn | 12/01/93 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 14.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 1010 | DDKA.28029 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 26/08/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1011 | DDKA.28054 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 10/05/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1012 | DDKA.27769 | Nguyễn Văn | Tuấn | 21/05/94 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 12.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1013 | DDKA.27794 | Nguyễn Văn | Tuấn | 24/07/94 | (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 3 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 1014 | DDKA.27839 | Nguyễn Văn | Tuấn | 26/10/93 | (30.03) - Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 1 | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 1015 | DDKA.28035 | Nguyễn Văn | Tuấn | 06/08/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 1016 | DDKA.28052 | Nguyễn Văn | Tuấn | 18/03/94 | (34.07) - Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam | 1 | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 1017 | DDKA.28058 | Phan Quang | Tuấn | 05/07/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1018 | DDKA.28041 | Trần Minh | Tuấn | 27/03/94 | (34.01) - Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 2 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1019 | DDKA.28012 | Trương Đức | Tuấn | 09/11/93 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1020 | DDKA.27889 | Trương Mạnh | Tuấn | 12/04/94 | (31.01) - Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | 2 | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 1021 | DDQA.48708 | Văn Phú | Tuấn | 22/03/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
| 1022 | DDKV.31119 | Võ Công | Tuấn | 09/10/91 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
| 1023 | DDKA.28084 | Võ Như | Tuấn | 16/10/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 1024 | DDKA.28192 | Hoàng Văn | Tuất | 27/04/94 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 6 | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | |
| 1025 | DDKA.28182 | Lưu Văn | Tuất | 21/03/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 1026 | DDKA.28201 | Võ Trọng | Tuệ | 17/04/91 | (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 1027 | DDSB.66587 | Cao Tấn | Tùng | 04/01/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 13.0 | Công nghệ Thực phẩm | ||
| 1028 | DDKA.28539 | Đỗ Mạnh | Tùng | 03/04/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1029 | DDKA.28504 | Đoàn Thanh | Tùng | 23/06/93 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 1030 | DDQA.48925 | Hồ Văn | Tùng | 29/01/93 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 1031 | DDKA.28516 | Lê Sơn Khánh | Tùng | 24/12/93 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 1032 | DDKA.28532 | Lê Thanh | Tùng | 10/01/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1033 | DDKA.28546 | Nguyễn Thanh | Tùng | 06/12/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 1034 | DDKA.28549 | Nguyễn Thanh | Tùng | 06/01/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 1035 | DDKA.28596 | Nguyễn Trần Xuân | Tùng | 18/12/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 4 | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh | |
| 1036 | DDKA.28498 | Nguyễn Văn | Tùng | 10/10/94 | (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1037 | DDSA.62498 | Phạm Lê Thanh | Tùng | 04/10/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Đăng ký ngành | ||
| 1038 | DDKA.28529 | Phan Xuân | Tùng | 09/04/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 1039 | DDKA.28676 | Bùi Thiện | Tường | 28/05/94 | (35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 1040 | DDSB.66594 | Nguyễn Minh | Tường | 08/03/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 15.5 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | ||
| 1041 | DDKA.28679 | Nguyễn Văn | Tường | 08/05/94 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 6 | 2NT | 10.0 | Đăng ký Ngành | |
| 1042 | DDKA.28712 | Phan Công | Tửu | 11/10/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 1043 | DDKA.28230 | Dương Văn | Tuyên | 31/07/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 1044 | DDQA1.52286 | Vũ Thái | Tuyên | 01/08/94 | (40.01) - Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 1 | 12.0 | Hệ thống Thông tin Quản lý | ||
| 1045 | DDKA.28244 | Nguyễn Văn | Tuyến | 06/10/93 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1046 | DHK.A 17831 | Phan Phước | Tuyến | 11/05/92 | (32.05) - Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1047 | DDSA.62475 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 22/08/94 | Nữ | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 11.0 | Công nghệ Thông tin | |
| 1048 | DDKA.28723 | Trần Văn | Ty | 07/01/94 | (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 3 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 1049 | DDKA.28739 | Phạm Văn | Uy | 01/01/94 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 3 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 1050 | DDKA.28765 | Hoàng Trần Thảo | Uyên | 04/02/94 | Nữ | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 1051 | DDKA.28754 | Nguyễn Ngọc Phượng | Uyên | 08/04/94 | Nữ | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | |
| 1052 | DDKA.28770 | Trần Công | Van | 10/12/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1053 | TDV.A 13883 | Trương Thị Hải | Vân | 20/02/94 | Nữ | (30.05) - Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | |
| 1054 | DDKA.28854 | Hà Nhật | Văn | 19/04/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Thực phẩm | ||
| 1055 | DDKA.28879 | Nguyễn Duy | Văn | 22/04/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 1 | 12.0 | Quản lý Xây dựng | ||
| 1056 | DDKA.28855 | Phạm Cảnh Đình | Văn | 07/04/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1057 | DDKA.28856 | Trần | Văn | 28/05/94 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 16.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1058 | DDKA.28841 | Trần Hoàng | Văn | 25/05/92 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 1059 | DDKA.28878 | Trần Ngọc | Văn | 06/10/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 1060 | DDKA.28780 | Nguyễn Sĩ | Vạn | 21/08/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 1061 | DDKA.28779 | Tô Viết | Vạn | 26/05/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 1062 | DDSB.66665 | Đỗ Thị Tường | Vi | 03/04/94 | Nữ | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 1063 | DDKA.28886 | Lê ái | Vi | 05/05/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 1064 | DQN.A 12315 | Châu Phước | Vĩ | 04/09/94 | (35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 1065 | DQN.A 12314 | Phạm Thành | Vĩ | 07/07/94 | (37.06) - Huyện Phù Cát, Bình Định | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 1066 | DDKA.29274 | Trần Anh | Vĩ | 03/06/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 1067 | DDKA.29278 | Trịnh Viết | Vĩ | 16/12/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 1068 | DDSB.66720 | Hoàng | Vỉ | 08/11/94 | (35.01) - Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | 2 | 11.0 | Công nghệ Sinh học | ||
| 1069 | DQN.A 12199 | Thái Văn | Việc | 29/05/94 | (37.02) - Huyện An Lão, Bình Định | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 1070 | DDQA.49239 | Huỳnh Quang | Viên | 05/08/93 | (34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 1071 | DDKA.28917 | Nguyễn Đình | Viên | 19/12/94 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 1072 | DDKA.28936 | Lê Văn | Viễn | 17/07/93 | (35.03) - Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 1073 | DDKA.29052 | Bùi Quốc | Việt | 25/07/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 14.5 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1074 | DDKA.28986 | Cao Dương Quốc | Việt | 22/07/94 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 2NT | 12.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1075 | DDKA.28963 | Đỗ | Việt | 01/10/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 1076 | DDKA.28991 | Đoàn Tuấn | Việt | 20/04/94 | (32.06) - Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 1077 | DDKA.29068 | Hứa Đại | Việt | 02/09/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 1078 | DDKA.28968 | Lê Quốc | Việt | 01/09/93 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 1079 | DDKA.29034 | Nguyễn | Việt | 16/05/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 1080 | DDKA.29074 | Nguyễn Hồng | Việt | 28/05/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 1081 | DDKA.28954 | Phạm Quốc | Việt | 08/01/94 | (04.04) - Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 3 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1082 | DDKA.28965 | Phùng Quốc | Việt | 17/05/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 1083 | DDKA.29083 | Phùng Văn | Việt | 17/08/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 13.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1084 | DDKA.29049 | Trần | Việt | 24/02/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 16.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 1085 | DDQA.49268 | Trần Trung | Việt | 12/07/94 | (34.02) - Thành phố Hội An, Quảng Nam | 2 | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 1086 | DDQA.49267 | Võ Văn | Việt | 13/08/92 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 1087 | DDQA.49293 | Bùi Quang | Vinh | 22/04/92 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Đăng ký ngành | ||
| 1088 | DDKA.29211 | Hồ Duy | Vinh | 02/11/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 1089 | DDKA.29193 | Hoàng Văn | Vinh | 07/01/94 | (33.07) - Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên -Huế | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 1090 | DDKA.29145 | Huỳnh Trà | Vinh | 02/10/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1091 | DDKA.29160 | Lê Tự Nhật | Vinh | 10/02/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 13.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1092 | DHL.A 17682 | Lê Viết | Vinh | 29/11/94 | (33.03) - Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên -Huế | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 1093 | DDKA.29147 | Nguyễn Duy | Vinh | 23/12/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 1094 | DDKA.29139 | Nguyễn Ngọc | Vinh | 10/01/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1095 | DDKA.29156 | Nguyễn Quang | Vinh | 20/11/93 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 14.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1096 | DDKA.19204 | Nguyễn Quốc | Vinh | 02/03/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1097 | DDKA.29225 | Nguyễn Thành | Vinh | 22/10/93 | (34.06) - Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 6 | 2NT | 10.5 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 1098 | DDKA.29148 | Phan Công | Vinh | 16/11/94 | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 1099 | DDKA.29142 | Võ Ngọc | Vinh | 15/01/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 1100 | TDV.A 14041 | Hồ Đình | Vĩnh | 20/10/94 | (29.06) - Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 6 | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | |
| 1101 | DDKA.29288 | Hồ Ngọc | Vĩnh | 29/07/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1102 | DDKA.29304 | Lê | Vĩnh | 04/10/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.0 | Đăng ký Ngành | ||
| 1103 | DDKA.29299 | Nguyễn | Vĩnh | 17/04/94 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 1104 | DDKA.29297 | Nguyễn Công | Vĩnh | 26/03/94 | (04.01) - Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh | ||
| 1105 | DDKA.29294 | Phạm Xuân | Vĩnh | 18/06/93 | (31.07) - Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 1106 | DDSA.61014 | Hồ Duy | Vịnh | 03/09/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 10.5 | Quản lý Xây dựng | ||
| 1107 | DDKA.29320 | Trần Công | Võ | 20/12/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1108 | DDKA.29391 | Đỗ Văn | Vũ | 08/02/92 | (04.03) - Quận Sơn Trà, Đà Nẵng | 3 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||
| 1109 | DQN.B 16444 | Hồ Thành | Vũ | 13/03/93 | (40.02) - Huyện Ea H Leo, Đắk Lắk | 1 | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 1110 | DDKA.29563 | Lê Minh | Vũ | 16/02/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1111 | DDKA.29472 | Lê Văn | Vũ | 13/02/92 | (32.05) - Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 2 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 1112 | DDKA.29464 | Mai Văn | Vũ | 10/06/93 | (32.07) - Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 1113 | DDKA.29643 | Nguyễn Lương Tuấn | Vũ | 06/08/94 | (34.11) - Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam | 1 | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 1114 | DDKA.29356 | Nguyễn Ngọc | Vũ | 06/08/93 | (04.05) - Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 10.0 | Đăng ký ngành | ||
| 1115 | DDKA.29662 | Nguyễn Tân | Vũ | 08/10/94 | (36.01) - Thị xã KonTum, Kon Tum | 1 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | ||
| 1116 | DDKA.29558 | Nguyễn Tấn | Vũ | 15/01/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 15.0 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh | ||
| 1117 | DDKA.29630 | Nguyễn Văn | Vũ | 15/04/94 | (34.08) - Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 1118 | DDKA.29388 | Phạm Nguyễn Anh | Vũ | 12/02/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 17.0 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh | ||
| 1119 | DDKA.29357 | Phan Ngọc Hoàng | Vũ | 24/09/93 | (04.07) - Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 2NT | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 1120 | DDKA.29366 | Phan Thanh | Vũ | 11/09/92 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 13.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1121 | DDKA.29350 | Thái Hoàn | Vũ | 19/07/93 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 13.5 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt – Lạnh | ||
| 1122 | DDQA.49361 | Thái Thanh | Vũ | 14/10/94 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông | ||
| 1123 | DDKA.29568 | Trần Quốc | Vũ | 26/08/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1124 | DDKA.29552 | Võ Như | Vũ | 07/04/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 1125 | DDKA.29649 | Võ Tấn | Vũ | 24/12/94 | (34.09) - Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1126 | DDKA.29338 | Ngô Thị | Vui | 08/08/94 | Nữ | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 1127 | DHK.A 11722 | Trần Thị | Vui | 10/06/93 | Nữ | (32.04) - Huyện Gio Linh, Quảng Trị | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | |
| 1128 | DDKA.29839 | Nguyễn Tấn | Vững | 01/01/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 13.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ – điện tử | ||
| 1129 | DDKA.29722 | Đặng Công Hoài | Vương | 20/04/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.0 | Đăng ký ngành | ||
| 1130 | DDKA.29753 | Huỳnh | Vương | 11/11/93 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 1131 | DQN.A 12431 | Huỳnh Quốc | Vương | 01/01/94 | (37.06) - Huyện Phù Cát, Bình Định | 2NT | 11.0 | Công nghệ Thông tin | ||
| 1132 | DDKA.29752 | Lê Trung | Vương | 02/05/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo | ||
| 1133 | DDKA.29726 | Nguyễn Minh | Vương | 30/06/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1134 | DDKA.29732 | Nguyễn Quốc | Vương | 26/08/94 | (04.06) - Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng | 2NT | 10.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 1135 | DDKA.29872 | Nguyễn Trường Hoàng | Vỹ | 08/03/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 14.0 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dưng | ||
| 1136 | DDKA.29879 | Trần Hoàng | Vỹ | 27/03/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 12.5 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dưng | ||
| 1137 | DDKA.29904 | Lưu Vĩnh | Xin | 14/02/93 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 10.5 | Đăng ký Ngành | ||
| 1138 | DDKA.29906 | Bùi Thanh | Xinh | 27/02/94 | (34.03) - Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | 1 | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 1139 | DHL.B 40199 | Phan Thị Thanh | Xuân | 20/02/94 | Nữ | (33.03) - Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên -Huế | 2NT | 11.0 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 1140 | DDSB.66826 | Đỗ Đức | Xung | 25/08/93 | (34.04) - Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | 2NT | 11.5 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ||
| 1141 | DDKA.30015 | Ngô Văn | Ý | 26/08/94 | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 2NT | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
| 1142 | DDKA.29947 | Nguyễn Thanh | Yên | 16/05/92 | (34.18) - Huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 3 | 12.0 | Công nghệ Kỹ thuật Điện- Điện tử | ||
| 1143 | TDV.B 13596 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 10/06/93 | Nữ | (30.12) - Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 2NT | 14.5 | Công nghệ Thực phẩm | |
| 1144 | DDKA.29960 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 26/02/94 | Nữ | (04.02) - Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | 3 | 13.0 | Công nghệ Thông tin | |
| 1145 | DDKA.30003 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 21/10/94 | Nữ | (34.05) - Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 1 | 11.0 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | |
| 1146 | DQN.B 16542 | Phạm Thị | Yến | 21/10/94 | Nữ | (36.03) - Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum | 1 | 13.0 | Công nghệ Sinh học | |