|
Đại Học Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ - TIN HỌC |
|
|
|
|
Kỳ thi chuẩn đầu ra học kỳ 2 - năm học 13-14 -
Ngày 16/02/14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| STT |
Số BD |
Mã sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Môn Thi |
Phòng |
Ngày |
Giờ thi |
| 01 |
213NN001 |
121250432101 |
Hồ Đức |
An |
28/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 02 |
213NN002 |
121250432102 |
Huỳnh Văn |
An |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 03 |
213NN003 |
111250512401 |
Nguyễn Trường |
An |
15/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 04 |
213NN004 |
111250422101 |
Trần Hoa Vạn |
An |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 05 |
213T101 |
111250422101 |
Trần Hoa Vạn |
An |
01/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 06 |
213NN005 |
111250532202 |
Tiêu Thị Thiên |
Ân |
02/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 07 |
213NN006 |
111250412201 |
Bùi Thanh |
Anh |
02/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 08 |
213T102 |
111250412201 |
Bùi Thanh |
Anh |
02/02/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 09 |
213NN007 |
111250722101 |
Hà Tuấn |
Anh |
11/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 10 |
213NN008 |
111250722102 |
Hoàng |
Anh |
02/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 11 |
213NN009 |
111250512301 |
Huỳnh Thế |
Anh |
20/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 12 |
213NN010 |
111250532280 |
Lê Công Tuấn |
Anh |
19/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 13 |
213NN011 |
111250612101 |
Lê Kim Tuấn |
Anh |
30/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 14 |
213NN012 |
111250642201 |
Mai Hoàng |
Anh |
20/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 15 |
213NN013 |
122250612101 |
Nguyễn Mậu Tuấn |
Anh |
20/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 16 |
213NN014 |
111250732101 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Anh |
16/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 17 |
213NN015 |
121250732103 |
Nguyễn Thị |
Anh |
05/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 18 |
213NN016 |
111250722103 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
02/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 19 |
213NN017 |
111250722202 |
Nguyễn Thị Tố |
Anh |
24/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 20 |
213NN018 |
122250532101 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Anh |
18/02/90 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 21 |
213NN019 |
111250652101 |
Phan Xuân |
Anh |
25/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 22 |
213T103 |
111250652101 |
Phan Xuân |
Anh |
25/02/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 23 |
213NN020 |
111250512405 |
Thái Văn |
Anh |
21/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 24 |
213NN021 |
111250422201 |
Lê Trung |
Âu |
02/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 25 |
213T501 |
111250522205 |
Lương Ngọc |
Ba |
08/04/92 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
16/02/14 |
09h00 |
| 26 |
213NN022 |
111250522205 |
Lương Ngọc |
Ba |
08/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 27 |
213NN023 |
111250522206 |
Nguyễn Văn |
Ba |
28/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 28 |
213T401 |
111250522206 |
Nguyễn Văn |
Ba |
28/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 29 |
213NN024 |
111250612102 |
Phạm Thanh |
Ba |
26/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 30 |
213NN025 |
111250612104 |
Đỗ Hồng |
Bảo |
22/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 31 |
213NN026 |
111250522104 |
Nguyễn Hòa |
Bảo |
08/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 32 |
213NN027 |
111250442103 |
Thái |
Bảo |
22/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 33 |
213NN028 |
111250612404 |
Nguyễn Đình |
Bảy |
20/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 34 |
213NN029 |
122250522102 |
Nguyễn Tấn |
Biển |
25/06/91 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 35 |
213NN030 |
111250532308 |
Hồ Thanh |
Bình |
04/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 36 |
213NN031 |
111250422106 |
Nguyễn Đức |
Bình |
18/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 37 |
213NN032 |
111250512103 |
Nguyễn Quốc |
Bình |
10/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 38 |
213NN033 |
111250652103 |
Nguyễn Văn |
Bình |
02/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 39 |
213NN034 |
111250612303 |
Phạm Thanh |
Bình |
12/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 40 |
213NN035 |
111250612304 |
Phạm Văn |
Bình |
21/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 41 |
213NN036 |
111250612305 |
Trần Kiến |
Bình |
20/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 42 |
213NN037 |
111250722104 |
Trần Thị |
Cầm |
03/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 43 |
213NN038 |
111250632205 |
Nguyễn Tuấn |
Cảnh |
03/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 44 |
213T104 |
111250632205 |
Nguyễn Tuấn |
Cảnh |
03/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 45 |
213NN039 |
121250632207 |
Võ Văn |
Cảnh |
10/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 46 |
213NN040 |
121250422204 |
Phan Duy |
Chẩn |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
16/02/14 |
07h15 |
| 47 |
213NN041 |
111250612205 |
Nguyễn Minh |
Châu |
20/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 48 |
213NN042 |
111250512408 |
Phạm Đình Bảo |
Châu |
05/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 49 |
213NN043 |
111250632207 |
Trần Thanh |
Châu |
09/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 50 |
213NN044 |
111250732104 |
Nguyễn Thị |
Chi |
02/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 51 |
213NN045 |
111250532208 |
Đào Văn |
Chiến |
30/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 52 |
213NN046 |
122250522103 |
Nguyễn Công |
Chiến |
30/10/90 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 53 |
213T402 |
122250522103 |
Nguyễn Công |
Chiến |
30/10/90 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 54 |
213NN047 |
111250632303 |
Phan Công |
Chinh |
02/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 55 |
213NN048 |
122250532106 |
Huỳnh Tấn |
Chung |
02/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 56 |
213NN049 |
122250532107 |
Nguyễn Tiến |
Chung |
10/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 57 |
213NN050 |
111250422107 |
Huỳnh Anh |
Chương |
17/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 58 |
213NN051 |
111250612107 |
Đỗ Văn |
Chường |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 59 |
213NN052 |
111250412105 |
Bùi Văn |
Công |
20/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 60 |
213NN053 |
111250422108 |
Cao Văn |
Công |
26/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 61 |
213NN054 |
111250652108 |
Huỳnh Văn Tấn |
Công |
24/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 62 |
213NN055 |
122250412101 |
Nguyễn |
Cúc |
10/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 63 |
213NN056 |
121250712105 |
Nguyễn Xuân |
Cương |
16/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 64 |
213NN057 |
111250632361 |
Bùi Văn |
Cường |
28/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 65 |
213NN058 |
111250712105 |
Lê Văn |
Cường |
10/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 66 |
213NN059 |
111250432107 |
Lương Quốc |
Cường |
26/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 67 |
213NN060 |
111250512307 |
Nguyễn Đình
Thanh |
Cường |
02/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 68 |
213NN061 |
111250522109 |
Nguyễn Hữu |
Cường |
24/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 69 |
213NN062 |
111250532312 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
22/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 70 |
213NN063 |
111250632209 |
Nguyễn Tấn |
Cường |
14/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 71 |
213NN064 |
121250412203 |
Nguyễn Thanh |
Cường |
02/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 72 |
213NN065 |
111250712106 |
Phạm Nguyễn Mạnh |
Cường |
21/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 73 |
213NN066 |
111250442106 |
Vũ Oanh |
Cường |
04/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 74 |
213NN067 |
111250532111 |
Trần Bình |
Đà |
28/06/90 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 75 |
213NN068 |
111250412204 |
Hà Văn |
Đại |
02/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 76 |
213NN069 |
111250532112 |
Nguyễn Văn |
Đại |
16/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 77 |
213NN070 |
111250612408 |
Nguyễn Minh |
Đăng |
16/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 78 |
213NN071 |
111250612109 |
Nguyễn Trần Hải |
Đăng |
01/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 79 |
213NN072 |
122250632103 |
Trần Văn |
Danh |
24/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 80 |
213T105 |
122250632103 |
Trần Văn |
Danh |
24/10/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 81 |
213NN073 |
121250612109 |
Nguyễn Đức |
Đạo |
07/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 82 |
213NN074 |
111250532314 |
Nguyễn Vĩnh |
Đạo |
26/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 83 |
213NN075 |
111250432109 |
Phan Văn |
Đạo |
20/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 84 |
213T403 |
111250432109 |
Phan Văn |
Đạo |
20/01/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 85 |
213NN076 |
121250422104 |
Võ Viết |
Đạo |
16/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 86 |
213T106 |
121250422104 |
Võ Viết |
Đạo |
16/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 87 |
213NN077 |
111250612111 |
Bùi Tiến |
Đạt |
02/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 88 |
213NN078 |
111250732107 |
Đặng Hữu |
Đạt |
25/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 89 |
213NN079 |
122250532113 |
Đào Xuân |
Đạt |
18/02/91 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 90 |
213NN080 |
111250612112 |
Đỗ Lê Đức |
Đạt |
12/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
16/02/14 |
07h15 |
| 91 |
213NN081 |
122250612105 |
Lê Quang |
Đạt |
28/08/90 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 92 |
213NN082 |
111250532316 |
Lê Xuân |
Đạt |
16/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 93 |
213NN083 |
121250432104 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
02/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 94 |
213NN084 |
111250612410 |
Nguyễn Trường |
Đạt |
05/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 95 |
213NN085 |
111250612113 |
Trần Văn |
Đạt |
23/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 96 |
213T301 |
111250512106 |
Đoàn |
Dậu |
20/03/93 |
MathLab |
PMT3 |
16/02/14 |
09h00 |
| 97 |
213NN086 |
111250512106 |
Đoàn |
Dậu |
20/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 98 |
213T107 |
122250422105 |
Phan Văn |
Diễn |
28/03/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 99 |
213NN087 |
111250632105 |
Nguyễn Hoài |
Diệp |
20/08/90 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 100 |
213T108 |
111250632105 |
Nguyễn Hoài |
Diệp |
20/08/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 101 |
213NN088 |
111250422204 |
Đặng Trung |
Điệp |
29/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 102 |
213NN089 |
121250432105 |
Nguyễn Văn |
Diệu |
28/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 103 |
213NN090 |
111250732108 |
Phạm Thị Xuân |
Diệu |
14/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 104 |
213NN091 |
111250612411 |
Châu Ngọc |
Đình |
10/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 105 |
213T109 |
111250612411 |
Châu Ngọc |
Đình |
10/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 106 |
213NN092 |
122250632107 |
Phan Thanh |
Đỉnh |
25/03/90 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 107 |
213T110 |
122250632107 |
Phan Thanh |
Đỉnh |
25/03/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 108 |
213NN093 |
121250412107 |
Hoàng Vĩnh |
Định |
26/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 109 |
213NN094 |
121250522115 |
Lê Võ |
Định |
21/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 110 |
213NN095 |
121250732107 |
Phan Thành |
Định |
24/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 111 |
213NN096 |
111250632210 |
Hoàng Quốc |
Đô |
09/03/91 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 112 |
213NN097 |
111250722205 |
Nguyễn Trọng |
Đoan |
14/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 113 |
213NN098 |
111250632107 |
Dương Đình |
Đông |
22/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 114 |
213NN099 |
122250412103 |
Huỳnh |
Đông |
21/01/89 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 115 |
213T111 |
122250412103 |
Huỳnh |
Đông |
21/01/89 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 116 |
213NN100 |
111250412108 |
Nguyễn Thế |
Đông |
22/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 117 |
213NN101 |
111250732110 |
Phạm Văn |
Đông |
01/01/91 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 118 |
213NN102 |
111250412207 |
Thái |
Đông |
29/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 119 |
213T112 |
111250412207 |
Thái |
Đông |
29/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 120 |
213NN103 |
122250532114 |
Nguyễn Khắc |
Đồng |
09/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 121 |
213NN104 |
121250432106 |
Phan Công |
Du |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 122 |
213NN105 |
111250712108 |
Huỳnh Thị |
Đua |
02/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 123 |
213NN106 |
111250412109 |
Hà Văn |
Đức |
18/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 124 |
213T113 |
111250412109 |
Hà Văn |
Đức |
18/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 125 |
213NN107 |
111250512414 |
Lê Hoàng Minh |
Đức |
20/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 126 |
213NN108 |
111250532320 |
Ngô Văn |
Đức |
22/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 127 |
213NN109 |
111250612206 |
Nguyễn Bá |
Đức |
01/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 128 |
213NN110 |
111250532211 |
Nguyễn Đình |
Đức |
10/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 129 |
213NN111 |
111250612308 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
20/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 130 |
213NN112 |
111250722206 |
Nguyễn Mậu |
Đức |
15/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 131 |
213T302 |
111250512309 |
Nguyễn Ngọc |
Đức |
01/01/93 |
MathLab |
PMT3 |
16/02/14 |
09h00 |
| 132 |
213NN113 |
111250712109 |
Nguyễn Trung |
Đức |
11/05/91 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 133 |
213NN114 |
122250632108 |
Phạm Anh |
Đức |
20/03/91 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 134 |
213T114 |
122250632108 |
Phạm Anh |
Đức |
20/03/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 135 |
213NN115 |
121250612213 |
Phan Tăng |
Đức |
23/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 136 |
213NN116 |
121250632214 |
Thái Văn |
Đức |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 137 |
213NN117 |
111250532321 |
Đinh Thị Kim |
Dung |
29/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 138 |
213T502 |
121250522116 |
Châu Anh |
Dũng |
31/08/90 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
16/02/14 |
09h00 |
| 139 |
213NN118 |
121250522116 |
Châu Anh |
Dũng |
31/08/90 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 140 |
213NN119 |
111250642209 |
Mai Đức |
Dũng |
08/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 141 |
213T115 |
111250642209 |
Mai Đức |
Dũng |
08/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 142 |
213NN120 |
111250722111 |
Mai Văn |
Dũng |
20/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
16/02/14 |
07h15 |
| 143 |
213NN121 |
121250732110 |
Ngô Quốc |
Dũng |
04/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 144 |
213NN122 |
122250522104 |
Nguyễn Bảo |
Dũng |
11/06/90 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 145 |
213NN123 |
111250642105 |
Nguyễn Đình |
Dũng |
02/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 146 |
213T116 |
111250642105 |
Nguyễn Đình |
Dũng |
02/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 147 |
213NN124 |
122250532111 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
20/12/88 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 148 |
213NN125 |
111250642210 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
05/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 149 |
213T117 |
111250642210 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
05/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 150 |
213NN126 |
111250512110 |
Phạm Tiến |
Dũng |
20/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 151 |
213T404 |
111250512110 |
Phạm Tiến |
Dũng |
20/08/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 152 |
213NN127 |
121250732111 |
Trần Phước |
Dũng |
31/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 153 |
213T118 |
111250612311 |
Võ Tiến |
Dũng |
04/06/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 154 |
213NN128 |
111250522212 |
Võ Trung |
Dũng |
26/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 155 |
213T405 |
111250522212 |
Võ Trung |
Dũng |
26/05/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 156 |
213NN129 |
111250632110 |
Lê Viết |
Đúng |
14/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 157 |
213NN130 |
111250532324 |
Nguyễn Công |
Dược |
06/02/91 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 158 |
213NN131 |
111250532117 |
Hồ Văn |
Được |
30/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 159 |
213NN132 |
122250632105 |
Đỗ Hữu |
Dương |
18/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 160 |
213T119 |
122250632105 |
Đỗ Hữu |
Dương |
18/07/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 161 |
213NN133 |
111250512310 |
Nguyễn |
Dương |
01/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 162 |
213NN134 |
111250522113 |
Nguyễn Thái |
Dương |
14/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 163 |
213NN135 |
111250412110 |
Trần Đông |
Dương |
06/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 164 |
213NN136 |
111250412112 |
Phan Đình |
Dưỡng |
10/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 165 |
213T406 |
111250522114 |
Hồ Văn |
Đường |
15/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 166 |
213NN137 |
111250612312 |
Lê Văn Thái |
Duy |
28/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 167 |
213NN138 |
111250722208 |
Nguyễn Anh |
Duy |
09/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 168 |
213NN139 |
121250432108 |
Phạm Văn |
Duy |
23/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 169 |
213NN140 |
121250412108 |
Trần Văn |
Duy |
22/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 170 |
213NN141 |
111250722112 |
Đinh Thị |
Duyên |
05/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 171 |
213NN142 |
111250532326 |
Trần |
Duyên |
20/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 172 |
213NN143 |
111250722113 |
Lê Thị |
Gấm |
16/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 173 |
213NN144 |
111250432110 |
Nguyễn Trường |
Giang |
07/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 174 |
213NN145 |
111250632111 |
Nguyễn Trường |
Giang |
20/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 175 |
213NN146 |
111250512111 |
Trần Quang |
Giang |
01/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 176 |
213NN147 |
111250412210 |
Trần Thanh |
Giáo |
24/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 177 |
213NN148 |
111250512313 |
Nguyễn Văn |
Giáp |
10/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 178 |
213NN149 |
111250722279 |
Võ Văn |
Giàu |
10/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 179 |
213NN150 |
111250412272 |
Hồ Sỹ |
Giới |
27/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 180 |
213NN151 |
111250522116 |
Nguyễn Minh |
Hà |
13/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 181 |
213NN152 |
111250722211 |
Nguyễn Thanh |
Hà |
01/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 182 |
213NN153 |
111250722114 |
Nguyễn Thị |
Hà |
07/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 183 |
213NN154 |
111250722115 |
Nguyễn Xuân |
Hà |
12/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 184 |
213NN155 |
111250512418 |
Phan Văn |
Hà |
19/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 185 |
213NN156 |
121250732118 |
Trần Thị Thanh |
Hà |
13/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 186 |
213NN157 |
111250522213 |
Trần Vĩnh |
Hà |
02/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 187 |
213NN158 |
111250522117 |
Phạm Văn |
Hạ |
04/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 188 |
213T407 |
111250522117 |
Phạm Văn |
Hạ |
04/05/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 189 |
213NN159 |
111250612121 |
Bùi Văn |
Hải |
28/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 190 |
213NN160 |
111250522214 |
Hồ Hữu |
Hải |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
16/02/14 |
07h15 |
| 191 |
213NN161 |
111250512419 |
Lê Hoàng |
Hải |
28/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 192 |
213NN162 |
111250642107 |
Nguyễn Đỗ Sơn |
Hải |
30/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 193 |
213NN163 |
111250442112 |
Nguyễn Phước |
Hải |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 194 |
213T120 |
111250442112 |
Nguyễn Phước |
Hải |
01/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 195 |
213T121 |
121250642107 |
Nguyễn Tiến |
Hải |
14/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 196 |
213NN164 |
111250612315 |
Trần Ngọc |
Hải |
12/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 197 |
213NN165 |
111250722213 |
Trần Ngọc |
Hân |
19/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 198 |
213NN166 |
111250732118 |
Đoàn Thị |
Hằng |
22/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 199 |
213NN167 |
111250722214 |
Hồ Thị Thanh |
Hằng |
15/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 200 |
213NN168 |
111250732119 |
Lương Thị |
Hằng |
26/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 201 |
213NN169 |
111250642214 |
Lê Văn |
Hành |
15/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 202 |
213NN170 |
111250532216 |
Đoàn Đức |
Hạnh |
31/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 203 |
213NN171 |
121250422114 |
Lê Quang |
Hạnh |
07/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 204 |
213NN172 |
111250712114 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
25/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 205 |
213NN173 |
111250532330 |
Phan Việt |
Hạnh |
16/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 206 |
213NN174 |
122250412104 |
Nguyễn Đức |
Hào |
02/02/90 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 207 |
213T122 |
122250412104 |
Nguyễn Đức |
Hào |
02/02/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 208 |
213NN175 |
111250422115 |
Phan Huy |
Hào |
21/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 209 |
213NN176 |
111250432112 |
Phan Viết |
Hào |
11/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 210 |
213NN177 |
122250522107 |
Dương Mỹ |
Hão |
15/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 211 |
213NN178 |
111250632307 |
Hồ Khắc |
Hảo |
02/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 212 |
213NN179 |
111250532331 |
Trần Công |
Hảo |
23/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 213 |
213NN180 |
111250412117 |
Đỗ Văn |
Hậu |
03/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 214 |
213T201 |
111250412117 |
Đỗ Văn |
Hậu |
03/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
16/02/14 |
09h00 |
| 215 |
213NN181 |
111250442115 |
Huỳnh |
Hậu |
23/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 216 |
213NN182 |
111250642215 |
Lương Công |
Hậu |
23/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 217 |
213NN183 |
121250432111 |
Nguyễn Công |
Hậu |
20/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 218 |
213NN184 |
111250612123 |
Nguyễn Quang |
Hậu |
11/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 219 |
213NN185 |
111250612210 |
Nguyễn Trung |
Hậu |
02/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 220 |
213NN186 |
111250522119 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
12/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 221 |
213NN187 |
111250632112 |
Phan Thanh |
Hậu |
15/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 222 |
213NN188 |
111250722215 |
Võ Thị |
Hậu |
01/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 223 |
213NN189 |
111250422116 |
Lê |
Hên |
14/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 224 |
213NN190 |
111250632113 |
Nguyễn Thị |
Hiên |
03/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 225 |
213NN191 |
111250412118 |
Trần Tấn |
Hiến |
03/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 226 |
213NN192 |
111250532334 |
Đặng Công |
Hiền |
15/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 227 |
213NN193 |
111250642217 |
Hoàng Quốc |
Hiền |
20/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 228 |
213T303 |
111250512315 |
Nguyễn Phi |
Hiền |
08/01/92 |
MathLab |
PMT3 |
16/02/14 |
09h00 |
| 229 |
213NN194 |
111250512315 |
Nguyễn Phi |
Hiền |
08/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 230 |
213NN195 |
121250732122 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
25/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 231 |
213NN196 |
111250722218 |
Dương Thị |
Hiệp |
18/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 232 |
213NN197 |
111250642108 |
Lê Văn Võ |
Hiệp |
21/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 233 |
213NN198 |
111250712116 |
Phạm Nguyên |
Hiệp |
24/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 234 |
213NN199 |
111250522218 |
Hoàng Văn |
Hiếu |
02/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 235 |
213NN200 |
111250722121 |
Lê Trọng |
Hiếu |
26/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
16/02/14 |
07h15 |
| 236 |
213NN201 |
111250422213 |
Lê Xuân |
Hiếu |
01/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 237 |
213NN202 |
122250532117 |
Mai Trung |
Hiếu |
26/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 238 |
213NN203 |
111250722219 |
Nguyễn Quang |
Hiếu |
01/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 239 |
213NN204 |
111250712119 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
26/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 240 |
213NN205 |
111250432115 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
16/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 241 |
213NN206 |
111250532122 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
20/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 242 |
213NN207 |
111250422214 |
Phan Trung |
Hiếu |
01/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 243 |
213NN208 |
111250512318 |
Thân Văn Minh |
Hiếu |
22/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 244 |
213NN209 |
111250522220 |
Trương Công |
Hiếu |
20/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 245 |
213T408 |
111250522220 |
Trương Công |
Hiếu |
20/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 246 |
213NN210 |
111250612419 |
Nguyễn Đăng |
Hiệu |
20/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 247 |
213NN211 |
122250532120 |
Trương Văn |
Hiệu |
25/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 248 |
213NN212 |
111250712120 |
Trần Thị Mỹ |
Hoa |
07/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 249 |
213NN213 |
111250612127 |
Hồ Ngọc |
Hoá |
28/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 250 |
213NN214 |
111250432117 |
Nguyễn Khánh |
Hòa |
11/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 251 |
213NN215 |
111250422118 |
Võ Xuân |
Hòa |
20/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 252 |
213NN216 |
111250512214 |
Đỗ Văn |
Hoài |
16/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 253 |
213NN217 |
111250532335 |
Trần Thị |
Hoàn |
05/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 254 |
213NN218 |
111250612128 |
Dương Công |
Hoàng |
25/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 255 |
213NN219 |
122250632109 |
Dương Minh |
Hoàng |
14/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 256 |
213T409 |
122250632109 |
Dương Minh |
Hoàng |
14/04/91 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 257 |
213T123 |
122250632109 |
Dương Minh |
Hoàng |
14/04/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 258 |
213NN220 |
121250512215 |
Lê |
Hoàng |
20/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 259 |
213NN221 |
111250612216 |
Nguyễn |
Hoàng |
20/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 260 |
213T124 |
111250612216 |
Nguyễn |
Hoàng |
20/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 261 |
213NN222 |
122250612110 |
Nguyễn Đức |
Hoàng |
02/09/87 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 262 |
213NN223 |
111250652120 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
20/03/91 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 263 |
213NN224 |
111250532125 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
24/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 264 |
213NN225 |
111250532337 |
Thái Bá |
Hoàng |
26/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 265 |
213NN226 |
111250412171 |
Trần Minh |
Hoàng |
28/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 266 |
213T125 |
111250412171 |
Trần Minh |
Hoàng |
28/03/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 267 |
213NN227 |
111250532218 |
Trần Nguyên |
Hoàng |
21/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 268 |
213NN228 |
111250412121 |
Trần Văn |
Hoàng |
18/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 269 |
213NN229 |
111250422216 |
Văn Tấn |
Hoàng |
10/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 270 |
213NN230 |
111250642112 |
Lê Công |
Hoạt |
01/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 271 |
213NN231 |
111250642221 |
Lê Văn |
Hội |
01/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 272 |
213NN232 |
111250722127 |
Phan Thị Thuý |
Hồng |
28/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 273 |
213NN233 |
111250522222 |
Trần Ngọc |
Hợp |
22/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 274 |
213NN234 |
111250422217 |
Dương Minh |
Huấn |
18/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 275 |
213NN235 |
111250732126 |
Lê Thị Thành |
Huế |
01/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 276 |
213NN236 |
111250612217 |
Đặng Văn |
Hùng |
28/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 277 |
213NN237 |
111250612421 |
Hoàng Minh |
Hùng |
17/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 278 |
213NN238 |
111250632312 |
Ngô Đình |
Hùng |
02/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 279 |
213NN239 |
111250612423 |
Nguyễn Như |
Hùng |
02/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 280 |
213NN240 |
111250532220 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
20/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
16/02/14 |
07h15 |
| 281 |
213NN241 |
111250522226 |
Nguyễn Viết |
Hùng |
31/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 282 |
213T410 |
111250522226 |
Nguyễn Viết |
Hùng |
31/10/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 283 |
213T126 |
111250412224 |
Phạm Quốc |
Hùng |
18/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 284 |
213NN242 |
122250632110 |
Võ Minh |
Hùng |
20/07/89 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 285 |
213T127 |
122250632110 |
Võ Minh |
Hùng |
20/07/89 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 286 |
213NN243 |
111250432119 |
Bùi Duy |
Hưng |
26/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 287 |
213NN244 |
111250442118 |
Đặng Công |
Hưng |
25/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 288 |
213NN245 |
111250432120 |
Tôn Thất |
Hưng |
26/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 289 |
213NN246 |
122250412106 |
Trần |
Hưng |
30/11/91 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 290 |
213NN247 |
111250522229 |
Lê Thị |
Hương |
26/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 291 |
213NN248 |
111250722224 |
Trần Thị |
Hường |
02/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 292 |
213NN249 |
111250642222 |
Văn Viết |
Hưởng |
10/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 293 |
213NN250 |
122250612114 |
Mai Văn |
Hữu |
15/06/86 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 294 |
213NN251 |
111250412227 |
Nguyễn Thanh |
Hữu |
10/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 295 |
213T202 |
111250412227 |
Nguyễn Thanh |
Hữu |
10/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
16/02/14 |
09h00 |
| 296 |
213NN252 |
111250642223 |
Hồ Sỹ |
Huy |
04/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 297 |
213T128 |
111250642223 |
Hồ Sỹ |
Huy |
04/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 298 |
213NN253 |
122250612113 |
Lê Đắc |
Huy |
13/11/91 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 299 |
213T129 |
122250612113 |
Lê Đắc |
Huy |
13/11/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 300 |
213NN254 |
111250532223 |
Lê Quốc |
Huy |
07/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 301 |
213NN255 |
111250532129 |
Nguyễn Hồ Thiện |
Huy |
24/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 302 |
213NN256 |
121250632123 |
Nguyễn Văn |
Huy |
05/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 303 |
213NN257 |
122250412105 |
Phạm Minh |
Huy |
20/03/88 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 304 |
213T203 |
122250412105 |
Phạm Minh |
Huy |
20/03/88 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
16/02/14 |
09h00 |
| 305 |
213T304 |
111250512119 |
Thái Lâm |
Huy |
23/06/93 |
MathLab |
PMT3 |
16/02/14 |
09h00 |
| 306 |
213NN258 |
111250512119 |
Thái Lâm |
Huy |
23/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 307 |
213NN259 |
111250532225 |
Tô Thái |
Huy |
01/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 308 |
213T411 |
111250512220 |
Trần Huỳnh Phước |
Huy |
24/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 309 |
213NN260 |
111250642224 |
Trương Viết |
Huy |
10/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 310 |
213NN261 |
111250722225 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
10/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 311 |
213NN262 |
111250732194 |
Trần Thị Lệ |
Huyền |
22/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 312 |
213NN263 |
111250642119 |
Nguyễn Lý |
Huỳnh |
13/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 313 |
213T130 |
111250642119 |
Nguyễn Lý |
Huỳnh |
13/04/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 314 |
213NN264 |
111250612320 |
Phan Đình |
Kế |
05/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 315 |
213NN265 |
121250522128 |
Ksor |
Kha |
01/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 316 |
213NN266 |
111250642225 |
Lưu Giai |
Kha |
18/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 317 |
213NN267 |
111250422123 |
Trần Anh |
Kha |
17/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 318 |
213NN268 |
121250732130 |
Phạm Xuân |
Khẩn |
10/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 319 |
213NN269 |
122250532122 |
Huỳnh Bá Phi |
Khanh |
30/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 320 |
213NN270 |
111250612221 |
Nguyễn Tuấn |
Khanh |
25/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 321 |
213NN271 |
121250432144 |
Nguyễn Văn |
Khanh |
06/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 322 |
213T412 |
121250432144 |
Nguyễn Văn |
Khanh |
06/11/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 323 |
213NN272 |
111250412124 |
Châu Ngọc |
Khánh |
08/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 324 |
213NN273 |
111250412228 |
Hà Phú |
Khánh |
07/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 325 |
213T204 |
111250412228 |
Hà Phú |
Khánh |
07/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
16/02/14 |
09h00 |
| 326 |
213NN274 |
111250422124 |
Lê Quốc |
Khánh |
11/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 327 |
213NN275 |
111250612321 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
10/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 328 |
213NN276 |
111250632117 |
Nguyễn Quang |
Khánh |
20/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 329 |
213NN277 |
111250512423 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
10/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 330 |
213NN278 |
111250732133 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
20/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 331 |
213NN279 |
111250642120 |
Nguyễn Viết |
Khánh |
14/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 332 |
213NN280 |
121250722125 |
Nguyễn Viết |
Khánh |
08/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
16/02/14 |
07h15 |
| 333 |
213NN281 |
111250422127 |
Đỗ Xuân |
Khiếm |
08/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 334 |
213NN282 |
111250512221 |
Trần Văn |
Khiết |
15/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 335 |
213NN283 |
111250722227 |
Đỗ Văn |
Khoa |
22/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 336 |
213NN284 |
111250612224 |
Lê Anh |
Khoa |
01/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 337 |
213T131 |
111250612224 |
Lê Anh |
Khoa |
01/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 338 |
213NN285 |
121250642215 |
Lê Viết |
Khoa |
14/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 339 |
213NN286 |
111250512324 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
23/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 340 |
213NN287 |
111250412230 |
Trần Anh |
Khoa |
05/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 341 |
213NN288 |
111250432121 |
Võ Phước |
Khoa |
09/10/90 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 342 |
213T132 |
111250432121 |
Võ Phước |
Khoa |
09/10/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 343 |
213NN289 |
121250432116 |
Bùi Văn |
Khôi |
25/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 344 |
213NN290 |
111250422128 |
Bùi Xuân |
Khương |
02/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 345 |
213NN291 |
121250632125 |
Nguyễn Phúc |
Kỳ |
16/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 346 |
213NN292 |
121250412221 |
Nguyễn Quang |
Kỳ |
10/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 347 |
213NN293 |
111250612132 |
Nguyễn Quang |
Lam |
25/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 348 |
213NN294 |
111250412126 |
Dương Văn |
Lâm |
20/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 349 |
213NN295 |
111250532133 |
Hoàng Đức |
Lâm |
29/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 350 |
213NN296 |
111250532230 |
Nguyễn Ngọc |
Lâm |
05/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 351 |
213NN297 |
111250422221 |
Nguyễn Thành |
Lâm |
12/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 352 |
213NN298 |
111250422129 |
Phạm Thanh |
Lâm |
16/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 353 |
213T133 |
111250422129 |
Phạm Thanh |
Lâm |
16/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 354 |
213NN299 |
111250712124 |
Nguyễn Thị Lan |
Lắm |
17/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 355 |
213NN300 |
122250532130 |
Lê Công |
Lập |
22/02/90 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 356 |
213NN301 |
111250732135 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Lệ |
12/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 357 |
213NN302 |
111250532134 |
Hoàng Thị |
Liên |
15/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 358 |
213NN303 |
111250722133 |
Đào Thị Mỹ |
Liễu |
14/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 359 |
213NN304 |
111250732136 |
Trương Thị Thúy |
Liểu |
28/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 360 |
213NN305 |
111250642122 |
Hoàng Nhật |
Linh |
30/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 361 |
213NN306 |
111250532348 |
Nguyễn Chí |
Linh |
20/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 362 |
213NN307 |
111250722183 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
24/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 363 |
213NN308 |
121250642218 |
Phan Hoàng |
Linh |
14/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 364 |
213T134 |
121250642218 |
Phan Hoàng |
Linh |
14/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 365 |
213NN309 |
111250532232 |
Thi Thị Thùy |
Linh |
03/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 366 |
213NN310 |
111250422223 |
Đặng Xuân |
Lộc |
02/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 367 |
213NN311 |
111250642125 |
Hứa Đại |
Lộc |
16/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 368 |
213NN312 |
111250612228 |
Nguyễn Đức |
Lộc |
10/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 369 |
213NN313 |
122250532135 |
Nguyễn Vĩnh |
Lộc |
16/08/90 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 370 |
213NN314 |
111250722136 |
Phạm Lê Thanh |
Lộc |
22/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 371 |
213NN315 |
111250612324 |
Trần Văn |
Lợi |
19/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 372 |
213T135 |
111250612324 |
Trần Văn |
Lợi |
19/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
16/02/14 |
09h00 |
| 373 |
213NN316 |
111250712127 |
Trương Công |
Lợi |
07/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 374 |
213NN317 |
111250512327 |
Hàn Vũ |
Long |
23/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 375 |
213NN318 |
111250642229 |
Lê Kim |
Long |
22/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 376 |
213NN319 |
111250632228 |
Lê Thanh |
Long |
06/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 377 |
213NN320 |
111250522135 |
Phạm Ngọc |
Long |
28/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
16/02/14 |
07h15 |
| 378 |
213NN321 |
111250512328 |
Phạm Thanh |
Long |
04/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 379 |
213NN322 |
122250612115 |
Phạm Văn |
Long |
06/07/90 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 380 |
213NN323 |
111250532350 |
Thái Ngọc |
Long |
16/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 381 |
213NN324 |
111250642128 |
Trương Văn |
Long |
09/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 382 |
213NN325 |
111250422225 |
Nguyễn Quang |
Luân |
17/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 383 |
213NN326 |
111250632122 |
Nguyễn Thành |
Luân |
18/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 384 |
213NN327 |
111250522136 |
Nguyễn Thành |
Luân |
04/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 385 |
213NN328 |
121250662124 |
Nguyễn Văn |
Luân |
04/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 386 |
213T136 |
122250612117 |
Trương Quang |
Luân |
13/02/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 387 |
213NN329 |
111250412233 |
Võ Thành |
Luân |
03/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 388 |
213NN330 |
121250632132 |
Bạch Bá |
Lực |
19/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 389 |
213NN331 |
111250612137 |
Nguyễn Văn |
Lực |
15/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 390 |
213NN332 |
121250642219 |
Phạm Tấn |
Lực |
24/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 391 |
213NN333 |
122250532136 |
Phạm Hữu |
Lưu |
08/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 392 |
213NN334 |
111250722234 |
Trần Văn |
Lưu |
10/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 393 |
213NN335 |
111250432126 |
Nguyễn Văn |
Lụy |
10/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 394 |
213NN336 |
111250412234 |
Trần Quốc |
Luyến |
25/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 395 |
213NN337 |
111250722139 |
Vũ Thị Thanh |
Ly |
10/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 396 |
213NN338 |
111250652100 |
Bùi Công |
Lý |
10/06/91 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 397 |
213NN339 |
111250712128 |
Lương Tấn |
Mà |
18/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 398 |
213NN340 |
121250412128 |
Dương Quốc |
Mai |
17/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 399 |
213NN341 |
111250632326 |
Trần Văn |
Mân |
01/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 400 |
213NN342 |
111250522233 |
Phan Quang |
Mẫn |
14/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 401 |
213T413 |
111250522233 |
Phan Quang |
Mẫn |
14/10/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 402 |
213NN343 |
111250632230 |
Trần Cảnh Hoàng |
Mẫn |
29/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 403 |
213NN344 |
122250532138 |
Phạm Đình |
Mạnh |
03/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 404 |
213T414 |
111250522235 |
Trần Công Ngọc |
Mạnh |
16/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 405 |
213NN345 |
111250632231 |
Lê Văn |
Min |
16/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 406 |
213T137 |
111250632231 |
Lê Văn |
Min |
16/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 407 |
213NN346 |
111250432128 |
Chung Quang |
Minh |
16/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 408 |
213NN347 |
111250722142 |
Hoàng Đại |
Minh |
29/03/91 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 409 |
213NN348 |
111250442135 |
Huỳnh |
Minh |
02/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 410 |
213NN349 |
111250432129 |
Lương Ngọc |
Minh |
02/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 411 |
213NN350 |
111250612432 |
Nguyễn Thành |
Minh |
15/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 412 |
213NN351 |
111250412235 |
Nguyễn Trọng |
Minh |
15/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 413 |
213NN352 |
111250512225 |
Phạm Tấn |
Minh |
24/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 414 |
213NN353 |
111250612230 |
Phan Thanh |
Minh |
25/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 415 |
213NN354 |
111250432130 |
Vũ Văn |
Minh |
17/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 416 |
213NN355 |
121250612323 |
Trần Hồng |
Mộng |
19/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 417 |
213T138 |
121250612323 |
Trần Hồng |
Mộng |
19/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 418 |
213NN356 |
111250532355 |
Lê Thị Ái |
My |
10/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 419 |
213NN357 |
111250722143 |
Trần Thị Hà |
My |
19/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 420 |
213NN358 |
111250732142 |
Võ Thị Thi |
Mỹ |
15/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 421 |
213NN359 |
111250632124 |
Chu Thành |
Nam |
07/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 422 |
213NN360 |
111250732143 |
Đỗ Hồng |
Nam |
28/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
16/02/14 |
07h15 |
| 423 |
213NN361 |
122250522115 |
Ngô Anh |
Nam |
10/06/89 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 424 |
213NN362 |
111250532357 |
Nguyễn Lê Nhật |
Nam |
03/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 425 |
213NN363 |
111250412237 |
Nguyễn Mạnh |
Nam |
24/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 426 |
213NN364 |
111250612433 |
Tạ Đình |
Nam |
11/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 427 |
213NN365 |
111250722144 |
Tô Hoài |
Nam |
18/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 428 |
213NN366 |
111250442138 |
Võ Xuân Hà |
Nam |
14/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 429 |
213NN367 |
121250732138 |
Hoàng Thị |
Nga |
25/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 430 |
213NN368 |
111250722238 |
Nguyễn Thị Kim |
Nga |
22/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 431 |
213NN369 |
111250532239 |
Nguyễn Thị Xuân |
Ngân |
23/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 432 |
213NN370 |
111250512426 |
Biện Hữu |
Nghĩa |
17/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 433 |
213NN371 |
111250512427 |
Huỳnh Văn |
Nghĩa |
21/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 434 |
213NN372 |
111250512428 |
Lê Văn |
Nghĩa |
17/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 435 |
213NN373 |
122250512107 |
Nguyễn Hữu |
Nghĩa |
25/03/89 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 436 |
213T415 |
122250512107 |
Nguyễn Hữu |
Nghĩa |
25/03/89 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 437 |
213NN374 |
111250642273 |
Phạm Hữu |
Nghĩa |
01/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 438 |
213T139 |
111250642273 |
Phạm Hữu |
Nghĩa |
01/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 439 |
213NN375 |
111250632233 |
Thân Đức |
Nghĩa |
25/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 440 |
213NN376 |
111250412239 |
Võ Văn |
Nghĩa |
24/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 441 |
213NN377 |
111250652137 |
Đỗ Diệp |
Ngọc |
10/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 442 |
213NN378 |
111250632127 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
25/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 443 |
213NN379 |
121250522146 |
Phan Thanh |
Ngọc |
14/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 444 |
213NN380 |
111250722240 |
Trương Thị Quý |
Ngọc |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 445 |
213NN381 |
111250512228 |
Bùi Hải Đăng |
Nguyên |
03/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 446 |
213NN382 |
121250742120 |
Hoàng Thị Thanh |
Nguyên |
01/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 447 |
213NN383 |
111250732146 |
Hứa Thị Thanh |
Nguyên |
15/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 448 |
213NN384 |
111250412135 |
Trần Thế |
Nguyên |
06/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 449 |
213NN385 |
111250642236 |
Trương Nguyễn
Trường |
Nguyên |
24/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 450 |
213NN386 |
111250612328 |
Hồ Văn |
Nguyện |
07/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 451 |
213NN387 |
111250412242 |
Nguyễn Văn |
Nguyện |
06/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 452 |
213NN388 |
111250732147 |
Nguyễn Thị |
Nha |
20/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 453 |
213NN389 |
111250612329 |
Nguyễn Ngọc |
Nhâm |
16/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 454 |
213T140 |
111250612329 |
Nguyễn Ngọc |
Nhâm |
16/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 455 |
213NN390 |
111250642132 |
Nguyễn Thanh |
Nhàn |
27/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 456 |
213NN391 |
111250652138 |
Phan Thanh |
Nhàn |
08/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 457 |
213NN392 |
111250522139 |
Phan Thanh |
Nhàn |
17/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 458 |
213NN393 |
111250422227 |
Nguyễn Tất |
Nhân |
24/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 459 |
213T141 |
111250422227 |
Nguyễn Tất |
Nhân |
24/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 460 |
213NN394 |
111250422228 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
08/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 461 |
213NN395 |
111250642133 |
Nguyễn Văn |
Nhân |
17/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 462 |
213NN396 |
111250522140 |
Phan Ngọc |
Nhân |
01/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 463 |
213NN397 |
111250722242 |
Trần Anh |
Nhân |
27/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 464 |
213NN398 |
111250512429 |
Lê Văn |
Nhẫn |
11/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 465 |
213NN399 |
111250422229 |
Lê Đình |
Nhàng |
05/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 466 |
213NN400 |
111250612435 |
Cao Minh |
Nhật |
01/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
16/02/14 |
07h15 |
| 467 |
213NN401 |
111250522141 |
Hồ Tấn |
Nhật |
26/12/90 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 468 |
213NN402 |
111250422134 |
Lê Quang |
Nhật |
29/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 469 |
213NN403 |
121250642227 |
Nguyễn Công |
Nhật |
13/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 470 |
213NN404 |
111250722243 |
Lê Thị Dương |
Nhi |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 471 |
213NN405 |
111250712131 |
Phạm Đình |
Nhi |
27/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 472 |
213NN406 |
111250722244 |
Phạm Lê Yến |
Nhi |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 473 |
213NN407 |
111250722245 |
Phan Thị Bội |
Như |
03/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 474 |
213NN408 |
122250532142 |
Trần Vũ |
Như |
10/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 475 |
213NN409 |
111250612234 |
Hứa Thị |
Nhung |
28/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 476 |
213T142 |
111250612234 |
Hứa Thị |
Nhung |
28/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 477 |
213NN411 |
111250722148 |
Phạm Thị |
Nhung |
25/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 478 |
213NN410 |
111250732149 |
Phạm Thị |
Nhung |
25/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 479 |
213NN412 |
122250632111 |
Võ Văn |
Nhựt |
01/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 480 |
213T143 |
122250632111 |
Võ Văn |
Nhựt |
01/07/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 481 |
213NN413 |
111250712132 |
Đặng Thị Hà |
Ni |
06/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 482 |
213NN414 |
111250712133 |
Nguyễn Hữu |
Nin |
01/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 483 |
213NN415 |
111250532361 |
Đặng Vũ Nhật |
Ninh |
20/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 484 |
213NN416 |
111250422136 |
Nguyễn Đắc |
Nỡ |
10/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 485 |
213NN417 |
111250732150 |
Lê Thị Tố |
Nữ |
06/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 486 |
213NN418 |
111250522242 |
Hồ Thị Mai |
Oanh |
21/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 487 |
213NN419 |
111250532143 |
Hoàng Thị Thuý |
Oanh |
10/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 488 |
213NN420 |
111250732152 |
Ngô Thị Kiều |
Oanh |
20/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 489 |
213NN421 |
121250742121 |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
20/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 490 |
213NN422 |
111250722149 |
Trần Thị Kim |
Oanh |
19/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 491 |
213NN423 |
111250722247 |
Võ Thị Huỳnh |
Oanh |
20/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 492 |
213NN424 |
111250442142 |
Đặng Hữu |
Pháp |
25/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 493 |
213NN425 |
111250512331 |
Lê Tư |
Pháp |
13/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 494 |
213NN426 |
111250632328 |
Lâm Thành |
Phát |
22/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 495 |
213NN427 |
111250532362 |
Phan Văn |
Phi |
25/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 496 |
213NN428 |
111250642134 |
Võ Doãn |
Phi |
28/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 497 |
213NN429 |
111250612335 |
Nguyễn |
Phong |
06/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 498 |
213NN430 |
111250652142 |
Nguyễn Duy |
Phong |
17/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 499 |
213NN431 |
111250422137 |
Phan Phú |
Phong |
20/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 500 |
213NN432 |
111250422138 |
Tăng Tấn |
Phong |
01/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 501 |
213NN433 |
111250632330 |
Trần Thế |
Phong |
01/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 502 |
213NN434 |
111250732153 |
Trần Thị |
Phong |
20/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 503 |
213NN435 |
122250522117 |
Đặng Ngọc |
Phú |
05/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 504 |
213NN436 |
111250422233 |
Lữ Hữu |
Phú |
17/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 505 |
213NN437 |
111250652144 |
Trương Công |
Phú |
16/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 506 |
213T144 |
111250652144 |
Trương Công |
Phú |
16/12/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 507 |
213NN438 |
121250512338 |
Nguyễn Lương |
Phụ |
22/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 508 |
213NN439 |
111250412243 |
Nguyễn Ngọc |
Phúc |
02/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 509 |
213T145 |
111250412243 |
Nguyễn Ngọc |
Phúc |
02/05/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 510 |
213NN441 |
111250722150 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
12/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 511 |
213NN440 |
111250612339 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
10/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
16/02/14 |
07h15 |
| 512 |
213NN442 |
111250612142 |
Nguyễn Minh |
Phụng |
12/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 513 |
213NN443 |
111250642137 |
Phan |
Phụng |
10/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 514 |
213T146 |
111250642137 |
Phan |
Phụng |
10/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 515 |
213NN444 |
111250512432 |
Diệp Duy |
Phước |
21/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 516 |
213NN445 |
121250632141 |
Huỳnh Văn |
Phước |
05/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 517 |
213NN446 |
111250612144 |
Nguyễn Văn |
Phước |
29/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 518 |
213NN447 |
111250412140 |
Phan Bá |
Phước |
15/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 519 |
213NN448 |
111250532245 |
Võ Viết |
Phước |
15/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 520 |
213NN449 |
111250412244 |
Lê Văn |
Phương |
26/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 521 |
213NN450 |
111250512433 |
Nguyễn Tấn |
Phương |
28/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 522 |
213NN451 |
111250512335 |
Nguyễn Tứ |
Phương |
06/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 523 |
213NN452 |
121250612335 |
Nguyễn Văn |
Phương |
08/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 524 |
213T147 |
121250612335 |
Nguyễn Văn |
Phương |
08/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 525 |
213NN453 |
122250612120 |
Phan Thị |
Phương |
21/03/89 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 526 |
213NN454 |
111250712136 |
Trần Đức |
Phương |
01/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 527 |
213NN455 |
121250732144 |
Đỗ Thị Mỹ |
Phượng |
12/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 528 |
213NN456 |
111250722151 |
Trương Thuý |
Phượng |
04/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 529 |
213NN457 |
111250522146 |
Nguyễn Ngọc |
Quân |
20/06/89 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 530 |
213NN458 |
122250412107 |
Đặng Văn |
Quang |
31/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 531 |
213NN459 |
111250512436 |
Đỗ Văn |
Quang |
11/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 532 |
213NN460 |
111250432140 |
Đoàn Công |
Quang |
02/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 533 |
213NN461 |
111250632235 |
Hứa Thanh |
Quang |
05/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 534 |
213T148 |
111250612235 |
Nguyễn Đăng |
Quang |
20/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 535 |
213NN462 |
111250712137 |
Nguyễn Hữu |
Quang |
25/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 536 |
213NN463 |
122250422108 |
Nguyễn Ngọc |
Quang |
25/04/90 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 537 |
213NN464 |
111250442148 |
Nguyễn Thành |
Quang |
02/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 538 |
213T205 |
111250442148 |
Nguyễn Thành |
Quang |
02/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
16/02/14 |
09h00 |
| 539 |
213NN465 |
111250632236 |
Nguyễn Vũ |
Quang |
15/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 540 |
213T416 |
111250632236 |
Nguyễn Vũ |
Quang |
15/02/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 541 |
213T305 |
111250512337 |
Trần Văn |
Quang |
12/08/93 |
MathLab |
PMT3 |
16/02/14 |
09h00 |
| 542 |
213NN466 |
111250512337 |
Trần Văn |
Quang |
12/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 543 |
213NN467 |
111250432142 |
Dương |
Quốc |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 544 |
213NN468 |
111250422237 |
Dương Văn |
Quốc |
08/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 545 |
213NN469 |
111250532279 |
Hồ Tiến |
Quốc |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 546 |
213NN470 |
111250422239 |
Mai Dương |
Quốc |
24/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 547 |
213NN471 |
121250612338 |
Nguyễn Anh |
Quốc |
14/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 548 |
213NN472 |
111250612343 |
Nguyễn Bảo |
Quốc |
25/10/90 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 549 |
213NN473 |
111250442150 |
Nguyễn Văn |
Quốc |
06/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 550 |
213NN474 |
111250722185 |
Nguyễn Việt |
Quốc |
22/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 551 |
213T149 |
111250722185 |
Nguyễn Việt |
Quốc |
22/06/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 552 |
213NN475 |
111250432143 |
Nguyễn Võ Ngọc |
Quốc |
19/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 553 |
213NN476 |
121250722148 |
Nguyễn |
Quy |
27/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 554 |
213NN477 |
111250612240 |
Huỳnh Đức |
Quý |
09/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 555 |
213NN478 |
111250422144 |
Lê Chí |
Quý |
09/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 556 |
213T150 |
111250422144 |
Lê Chí |
Quý |
09/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 557 |
213NN479 |
121250642234 |
Lê Văn |
Quý |
10/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 558 |
213NN480 |
111250642142 |
Nguyễn Cao |
Quý |
27/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
16/02/14 |
07h15 |
| 559 |
213NN481 |
111250652153 |
Nguyễn Trọng |
Quý |
25/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 560 |
213NN482 |
111250512132 |
Nguyễn Văn |
Quý |
26/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 561 |
213NN483 |
121250642235 |
Hoàng Hữu |
Quyền |
02/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 562 |
213NN485 |
122250532148 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
20/07/90 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 563 |
213NN484 |
111250522151 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
10/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 564 |
213NN486 |
111250512340 |
Nguyễn Hữu |
Quyết |
01/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 565 |
213NN487 |
111250632132 |
Võ Văn |
Quyết |
17/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 566 |
213NN488 |
111250612438 |
Trần Đình |
Quỳnh |
28/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 567 |
213NN489 |
121250732146 |
Văn Thị |
Quỳnh |
02/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 568 |
213NN490 |
121250532233 |
Phạm Tiểu |
Sâm |
08/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 569 |
213NN491 |
111250422242 |
Chế Thanh |
Sang |
20/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 570 |
213NN492 |
111250432144 |
Hồ Đức |
Sang |
02/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 571 |
213NN493 |
111250422145 |
Huỳnh Văn |
Sang |
05/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 572 |
213NN495 |
111250522250 |
Lê Thanh |
Sang |
26/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 573 |
213NN494 |
121250652139 |
Lê Thanh |
Sang |
22/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 574 |
213NN496 |
111250712139 |
Nguyễn Minh |
Sang |
02/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 575 |
213NN497 |
111250412249 |
Trần Thanh |
Sang |
11/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 576 |
213T151 |
111250412249 |
Trần Thanh |
Sang |
11/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 577 |
213NN498 |
111250532149 |
Võ Thanh |
Sang |
20/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 578 |
213NN499 |
111250632337 |
Nguyễn Hữu |
Sẵng |
12/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 579 |
213NN500 |
111250412142 |
Nguyễn Văn |
Sanh |
14/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 580 |
213NN501 |
111250612439 |
Trần Văn |
Sáu |
10/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 581 |
213NN502 |
121250632247 |
Lê Tấn |
Sinh |
27/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 582 |
213NN503 |
111250522251 |
Ngô Diên |
Sinh |
25/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 583 |
213NN504 |
111250732159 |
Phan Thị Thu |
Sinh |
26/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 584 |
213NN505 |
111250412250 |
Trần Cảnh |
Sinh |
06/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 585 |
213NN506 |
111250532249 |
Tưởng Văn |
Sinh |
24/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 586 |
213NN507 |
111250532368 |
Võ Phước |
Sinh |
28/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 587 |
213NN508 |
111250422243 |
La Thành |
Sơn |
07/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 588 |
213NN509 |
111250512138 |
Nguyễn Song
Trường |
Sơn |
03/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 589 |
213NN510 |
111250612441 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
24/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 590 |
213NN511 |
111250612241 |
Nguyễn Văn Thanh |
Sơn |
26/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 591 |
213NN512 |
111250432146 |
Phạm Công |
Sơn |
20/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 592 |
213NN513 |
111250512342 |
Phạm Lê |
Sử |
01/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 593 |
213NN514 |
111250522153 |
Hồ Viết |
Sung |
26/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 594 |
213T417 |
111250522153 |
Hồ Viết |
Sung |
26/08/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 595 |
213NN515 |
111250642246 |
Hoàng Thị Mai |
Sương |
25/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 596 |
213NN516 |
122250522119 |
Nguyễn Thị Kiều |
Sương |
15/09/91 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 597 |
213NN517 |
121250422145 |
Dương Đức |
Sỹ |
17/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 598 |
213NN518 |
122250512108 |
Nguyễn Hữu |
Tá |
30/09/90 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 599 |
213T418 |
122250512108 |
Nguyễn Hữu |
Tá |
30/09/90 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 600 |
213NN519 |
111250522154 |
Bùi Cao |
Tài |
06/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 601 |
213NN520 |
111250632137 |
Nguyễn Công |
Tài |
27/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
16/02/14 |
07h15 |
| 602 |
213NN521 |
111250732190 |
Nguyễn Đức |
Tài |
26/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 603 |
213NN522 |
111250612242 |
Nguyễn Khánh |
Tài |
17/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 604 |
213NN523 |
111250422245 |
Võ Văn |
Tài |
19/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 605 |
213NN524 |
111250422149 |
Cao Đặng Nguyên |
Tâm |
26/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 606 |
213NN525 |
111250532250 |
Đoàn Thanh |
Tâm |
15/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 607 |
213NN526 |
111250522254 |
Hoàng Đức |
Tâm |
18/08/89 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 608 |
213NN527 |
111250612443 |
Lê Minh |
Tâm |
28/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 609 |
213NN528 |
111250632138 |
Lương Thanh |
Tâm |
09/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 610 |
213NN529 |
122250522120 |
Ngô Nguyễn Huy |
Tâm |
08/02/90 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 611 |
213NN530 |
111250532251 |
Nguyễn Hoàng |
Tâm |
28/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 612 |
213NN531 |
111250522156 |
Đinh Công |
Tân |
24/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 613 |
213NN532 |
111250722252 |
Trần Nhật |
Tân |
05/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 614 |
213T419 |
111250722252 |
Trần Nhật |
Tân |
05/10/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 615 |
213NN533 |
111250632240 |
Võ Anh |
Tân |
14/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 616 |
213NN534 |
111250722157 |
Bùi Hữu |
Tây |
09/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 617 |
213NN535 |
111250642149 |
Lê Tấn |
Tây |
10/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 618 |
213NN536 |
111250422248 |
Nguyễn Văn |
Thạc |
14/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 619 |
213T503 |
111250522158 |
Hoàng Ngọc |
Thạch |
29/08/92 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
16/02/14 |
09h00 |
| 620 |
213NN537 |
111250512142 |
Lưu Văn |
Thạch |
16/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 621 |
213T420 |
111250512142 |
Lưu Văn |
Thạch |
16/10/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 622 |
213NN538 |
111250532178 |
Nguyễn Văn |
Thạch |
23/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 623 |
213NN539 |
111250532181 |
Phan Văn |
Thai |
13/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 624 |
213NN540 |
111250612244 |
Dương Quốc |
Thái |
24/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 625 |
213NN541 |
122250412109 |
Hoàng Trần Trung |
Thái |
02/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 626 |
213NN542 |
111250422150 |
Nguyễn Quốc |
Thái |
15/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 627 |
213T152 |
111250422150 |
Nguyễn Quốc |
Thái |
15/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 628 |
213NN543 |
111250512143 |
Nguyễn Thành |
Thái |
08/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 629 |
213T421 |
111250512143 |
Nguyễn Thành |
Thái |
08/07/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 630 |
213NN544 |
111250732161 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
26/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 631 |
213NN545 |
111250722159 |
Trương Thị |
Thắm |
30/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 632 |
213NN546 |
111250412252 |
Đặng Văn |
Thân |
18/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 633 |
213NN547 |
111250522159 |
Nguyễn Duy |
Thân |
08/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 634 |
213NN548 |
121250632147 |
Phan |
Thân |
28/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 635 |
213NN549 |
111250532371 |
Lương Chí |
Thăng |
24/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 636 |
213NN550 |
121250712125 |
Phạm Khắc |
Thăng |
26/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 637 |
213NN551 |
111250632340 |
Hà Ngọc |
Thắng |
02/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 638 |
213NN552 |
111250422151 |
Huỳnh Minh |
Thắng |
22/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 639 |
213NN553 |
111250532153 |
Lê Đức |
Thắng |
22/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 640 |
213NN554 |
111250512347 |
Nguyễn Anh |
Thắng |
20/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 641 |
213NN555 |
111250522160 |
Nguyễn Trung |
Thắng |
20/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 642 |
213NN556 |
111250432148 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
03/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 643 |
213NN557 |
111250512446 |
Phạm Hữu |
Thắng |
11/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 644 |
213NN558 |
111250512248 |
Trần Đình |
Thắng |
17/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 645 |
213NN559 |
111250612351 |
Trần Phước |
Thắng |
14/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 646 |
213NN560 |
111250632243 |
Võ Quốc |
Thắng |
13/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
16/02/14 |
07h15 |
| 647 |
213NN561 |
111250612444 |
Hồ Văn |
Thanh |
10/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 648 |
213T153 |
111250612444 |
Hồ Văn |
Thanh |
10/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 649 |
213NN562 |
111250522256 |
Hoàng Thanh |
Thanh |
17/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 650 |
213NN563 |
111250632341 |
Lê Quốc |
Thanh |
04/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 651 |
213NN564 |
122250532150 |
Lê Thị Bích |
Thanh |
20/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 652 |
213NN565 |
111250532179 |
Nguyễn Minh |
Thanh |
02/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 653 |
213NN566 |
111250722161 |
Nguyễn Thị Kim |
Thanh |
06/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 654 |
213NN567 |
111250442162 |
Phạm Ngọc |
Thanh |
18/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 655 |
213NN568 |
111250632342 |
Trần Phước |
Thanh |
12/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 656 |
213NN569 |
111250522258 |
Đào Văn |
Thành |
02/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 657 |
213NN570 |
111250632343 |
Hoàng Cảnh Qúy |
Thành |
14/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 658 |
213NN571 |
121250612139 |
Hoàng Văn |
Thành |
20/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 659 |
213NN572 |
111250612352 |
Huỳnh Kim |
Thành |
26/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 660 |
213NN573 |
121250612345 |
Huỳnh Ngọc |
Thành |
06/03/90 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 661 |
213NN574 |
111250532373 |
Lê Phi |
Thành |
17/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 662 |
213NN575 |
111250612247 |
Lê Viết |
Thành |
29/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 663 |
213NN576 |
111250712142 |
Trương Thị |
Thành |
20/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 664 |
213NN577 |
122250522123 |
Hồ Văn |
Thảo |
05/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 665 |
213NN578 |
111250532276 |
Lê Tự Thanh |
Thảo |
18/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 666 |
213NN579 |
111250732164 |
Phạm Thị Thu |
Thảo |
10/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 667 |
213NN580 |
111250732165 |
Phạm Thị Thu |
Thảo |
29/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 668 |
213NN581 |
111250722162 |
Phan Thị Thu |
Thảo |
01/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 669 |
213NN582 |
111250722254 |
Trần Xuân |
Thạo |
16/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 670 |
213NN583 |
111250642256 |
Phan Bá |
Thật |
28/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 671 |
213T154 |
111250642256 |
Phan Bá |
Thật |
28/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 672 |
213NN584 |
111250422155 |
Bùi Quốc |
Thi |
19/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 673 |
213NN585 |
111250422250 |
Ngô Đình |
Thi |
12/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 674 |
213NN586 |
111250422251 |
Nguyễn Hữu |
Thiên |
10/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 675 |
213NN587 |
121250432127 |
Huỳnh Ngọc |
Thiện |
01/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 676 |
213NN588 |
111250722163 |
Nguyễn Phan
Hoàng |
Thiện |
05/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 677 |
213NN589 |
111250642274 |
Nguyễn Văn |
Thiện |
09/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 678 |
213NN590 |
111250612251 |
Trần Thanh |
Thiện |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 679 |
213T504 |
111250522163 |
Lê Văn |
Thiệt |
26/03/93 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
16/02/14 |
09h00 |
| 680 |
213NN591 |
111250522163 |
Lê Văn |
Thiệt |
26/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 681 |
213NN592 |
111250722256 |
Lê Tất |
Thịnh |
10/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 682 |
213NN593 |
111250512253 |
Thái Toàn |
Thịnh |
12/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 683 |
213NN594 |
121250412157 |
Huỳnh Đình |
Thọ |
22/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 684 |
213NN595 |
111250712145 |
Nguyễn Văn |
Thoại |
10/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 685 |
213NN596 |
111250412151 |
Nguyễn Văn |
Thôi |
22/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 686 |
213NN597 |
111250732167 |
Cao Huy |
Thông |
12/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 687 |
213NN598 |
121250612252 |
Lê Hữu |
Thông |
15/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 688 |
213T155 |
121250612252 |
Lê Hữu |
Thông |
15/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 689 |
213NN599 |
111250642258 |
Nguyễn Đắc |
Thông |
02/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 690 |
213NN600 |
111250652169 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Thông |
02/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
16/02/14 |
07h15 |
| 691 |
213NN601 |
111250652170 |
Hoàng Văn |
Thống |
28/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 692 |
213NN602 |
121250732159 |
Nguyễn Thị |
Thu |
07/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 693 |
213NN603 |
111250722257 |
Nguyễn Thị |
Thu |
27/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 694 |
213NN604 |
111250732168 |
Trần Thị |
Thu |
15/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 695 |
213NN605 |
111250632345 |
Đinh Duy |
Thủ |
10/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 696 |
213NN606 |
111250652171 |
Trương Quang |
Thủ |
16/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 697 |
213T156 |
111250652171 |
Trương Quang |
Thủ |
16/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 698 |
213NN607 |
111250732169 |
Lê Viết |
Thuận |
02/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 699 |
213NN608 |
121250642247 |
Nguyễn Ngọc |
Thuận |
06/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 700 |
213NN609 |
111250732170 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
07/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 701 |
213NN610 |
122250522128 |
Nguyễn Thị Bích |
Thuận |
05/06/91 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 702 |
213NN611 |
111250722258 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thuận |
05/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 703 |
213NN612 |
111250722259 |
Nguyễn Văn |
Thuận |
22/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 704 |
213NN613 |
121250442165 |
Bùi Khắc |
Thương |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 705 |
213NN614 |
111250652172 |
Lê Thị |
Thương |
01/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 706 |
213T157 |
111250652172 |
Lê Thị |
Thương |
01/01/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 707 |
213NN615 |
111250522165 |
Lê Thị Hải |
Thương |
12/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 708 |
213NN616 |
111250712148 |
Lê Đình |
Thường |
02/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 709 |
213NN617 |
111250422256 |
Nguyễn Trần |
Thường |
17/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 710 |
213NN618 |
111250642158 |
Cao Văn |
Thuỷ |
18/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 711 |
213NN619 |
111250412255 |
Hồ Văn |
Thuỷ |
26/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 712 |
213NN620 |
111250732172 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
07/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 713 |
213NN621 |
111250722165 |
Ngô Thị Xuân |
Thùy |
28/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 714 |
213NN622 |
121250742130 |
Trương Thị Mỹ |
Thùy |
01/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 715 |
213NN623 |
121250732161 |
Ngô Thị |
Thủy |
25/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 716 |
213NN624 |
111250722166 |
Trần Thị Thanh |
Thủy |
09/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 717 |
213NN625 |
122250632112 |
Lê Minh |
Tiên |
15/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 718 |
213T158 |
122250632112 |
Lê Minh |
Tiên |
15/07/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 719 |
213NN626 |
111250722167 |
Nguyễn Duy |
Tiên |
17/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 720 |
213NN627 |
111250412256 |
Phan Văn |
Tiên |
28/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 721 |
213NN628 |
122250532158 |
Trần Thị Bích |
Tiên |
26/09/90 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 722 |
213NN629 |
111250642261 |
Đoàn Hoàng |
Tiến |
31/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 723 |
213NN630 |
122250522131 |
Lê Quang |
Tiến |
28/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 724 |
213NN631 |
111250512451 |
Ngô Văn |
Tiến |
01/01/91 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 725 |
213NN632 |
111250512147 |
Nguyễn Lương |
Tiến |
30/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 726 |
213NN633 |
111250652175 |
Phạm Anh |
Tiến |
08/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 727 |
213T159 |
111250652175 |
Phạm Anh |
Tiến |
08/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 728 |
213NN634 |
111250632248 |
Tô Văn |
Tiến |
11/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 729 |
213NN635 |
121250612351 |
Trần Bá |
Tiến |
08/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 730 |
213T160 |
121250612351 |
Trần Bá |
Tiến |
08/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 731 |
213NN636 |
111250532262 |
Trương Đặng Quốc |
Tiến |
21/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 732 |
213NN637 |
111250612257 |
Võ Minh |
Tiến |
26/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 733 |
213NN638 |
111250632144 |
Dương Hiển |
Tiền |
24/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 734 |
213T161 |
111250632144 |
Dương Hiển |
Tiền |
24/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 735 |
213NN639 |
121250412159 |
Bùi Ngọc Dương |
Tiển |
11/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 736 |
213NN640 |
111250632249 |
Ngô Công |
Tiện |
17/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
16/02/14 |
07h15 |
| 737 |
213NN641 |
122250612124 |
Nguyễn Văn |
Tin |
18/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 738 |
213NN642 |
111250512254 |
Bùi Văn |
Tín |
20/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 739 |
213NN643 |
111250612450 |
Nguyễn Công |
Tín |
20/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 740 |
213NN644 |
111250512256 |
Trần Duy |
Tín |
22/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 741 |
213NN645 |
111250722262 |
Phạm Ngọc |
Tính |
20/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 742 |
213NN646 |
111250712150 |
Hoàng Nghĩa |
Tình |
02/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 743 |
213NN647 |
111250412257 |
Lê Đình |
Tình |
29/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 744 |
213T206 |
111250412257 |
Lê Đình |
Tình |
29/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
16/02/14 |
09h00 |
| 745 |
213NN648 |
111250722263 |
Phạm Thị Thanh |
Tình |
23/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 746 |
213NN649 |
111250412275 |
Nguyễn Tấn |
Tơ |
10/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 747 |
213T207 |
111250412275 |
Nguyễn Tấn |
Tơ |
10/07/91 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
16/02/14 |
09h00 |
| 748 |
213T306 |
111250512367 |
Đỗ Nhân |
Toàn |
02/10/90 |
MathLab |
PMT3 |
16/02/14 |
09h00 |
| 749 |
213NN650 |
111250512367 |
Đỗ Nhân |
Toàn |
02/10/90 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 750 |
213NN651 |
121250432130 |
Hoàng Văn |
Toàn |
09/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 751 |
213NN652 |
111250532162 |
Nguyễn Đình |
Toàn |
12/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 752 |
213NN653 |
111250532376 |
Nguyễn Đức |
Toàn |
21/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 753 |
213NN654 |
121250632255 |
Phạm Đức |
Toàn |
16/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 754 |
213NN655 |
111250612452 |
Phạm Văn |
Toàn |
10/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 755 |
213NN656 |
111250442168 |
Trần Bảo |
Toàn |
30/11/91 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 756 |
213NN657 |
111250412153 |
Lê Văn |
Toản |
06/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 757 |
213NN658 |
111250422260 |
Hoàng Văn |
Tới |
08/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 758 |
213NN660 |
111250642263 |
Nguyễn Văn |
Tổng |
20/12/91 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 759 |
213T162 |
111250642263 |
Nguyễn Văn |
Tổng |
20/12/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 760 |
213NN659 |
121250632158 |
Nguyễn Văn |
Tổng |
26/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 761 |
213NN661 |
111250712152 |
Lương Thị Như |
Trâm |
24/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 762 |
213NN662 |
111250532163 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
27/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 763 |
213NN663 |
111250712153 |
Huỳnh Thị Thuỳ |
Trang |
25/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 764 |
213NN664 |
121250662164 |
Lê Thị Mỹ |
Trang |
08/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 765 |
213NN665 |
122250532162 |
Trần Thị |
Trang |
01/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 766 |
213NN666 |
111250722265 |
Tạ Lữ Tuấn |
Tri |
18/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 767 |
213NN667 |
111250512453 |
Đặng Ngọc |
Trí |
11/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 768 |
213NN668 |
111250722169 |
Lê Tự |
Trí |
03/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 769 |
213NN669 |
111250412260 |
Nguyễn Đình |
Trí |
23/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 770 |
213NN670 |
111250632250 |
Nguyễn Minh |
Trí |
02/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 771 |
213NN671 |
111250512257 |
Nguyễn Minh |
Trí |
02/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 772 |
213NN672 |
111250632251 |
Nguyễn Văn |
Trí |
15/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 773 |
213NN673 |
121250632256 |
Phạm Tấn |
Trí |
05/06/90 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 774 |
213T163 |
121250632256 |
Phạm Tấn |
Trí |
05/06/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 775 |
213NN674 |
111250532378 |
Võ Minh |
Triết |
26/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 776 |
213NN675 |
111250732178 |
Hoàng Viết |
Triều |
29/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 777 |
213NN676 |
111250722266 |
Bùi Thị Nữ |
Trinh |
10/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 778 |
213NN677 |
111250722267 |
Nguyễn Thái |
Trinh |
18/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 779 |
213NN678 |
111250532165 |
Nguyễn Thị |
Trinh |
29/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 780 |
213NN679 |
111250722281 |
Văn Thị |
Trinh |
22/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 781 |
213T307 |
111250512258 |
Lê |
Trình |
12/12/93 |
MathLab |
PMT3 |
16/02/14 |
09h00 |
| 782 |
213NN680 |
111250512258 |
Lê |
Trình |
12/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
16/02/14 |
07h15 |
| 783 |
213NN681 |
111250512149 |
Nguyễn Văn |
Trình |
21/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 784 |
213T308 |
111250512357 |
Đặng Ngọc |
Trọng |
01/11/93 |
MathLab |
PMT3 |
16/02/14 |
09h00 |
| 785 |
213NN682 |
111250512357 |
Đặng Ngọc |
Trọng |
01/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 786 |
213NN683 |
122250632114 |
Dương Thanh |
Trọng |
18/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 787 |
213NN684 |
111250612454 |
Nguyễn Thanh |
Trọng |
30/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 788 |
213NN685 |
122250512114 |
Đoàn Minh |
Trung |
19/11/89 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 789 |
213T422 |
122250512114 |
Đoàn Minh |
Trung |
19/11/89 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 790 |
213NN686 |
121250412162 |
Hà Văn |
Trung |
27/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 791 |
213NN687 |
111250632149 |
Hồ Tấn |
Trung |
02/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 792 |
213NN688 |
111250422261 |
Lương Ngọc |
Trung |
07/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 793 |
213NN689 |
111250512456 |
Mai Hà Hữu |
Trung |
25/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 794 |
213T423 |
111250512456 |
Mai Hà Hữu |
Trung |
25/01/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 795 |
213NN690 |
111250642162 |
Nguyễn |
Trung |
25/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 796 |
213NN691 |
111250432157 |
Nguyễn Chí |
Trung |
13/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 797 |
213NN692 |
111250612456 |
Nguyễn Quang |
Trung |
17/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 798 |
213T164 |
111250612456 |
Nguyễn Quang |
Trung |
17/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 799 |
213NN693 |
111250512457 |
Phan Phú |
Trung |
05/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 800 |
213NN694 |
111250512458 |
Trần Quang |
Trung |
10/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 801 |
213T424 |
111250512458 |
Trần Quang |
Trung |
10/12/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 802 |
213NN695 |
111250522266 |
Trần Quốc |
Trung |
17/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 803 |
213NN696 |
111250442172 |
Trần Tấn |
Trung |
13/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 804 |
213T208 |
111250442172 |
Trần Tấn |
Trung |
13/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
16/02/14 |
09h00 |
| 805 |
213NN697 |
111250522174 |
Trần Văn |
Trung |
05/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 806 |
213NN698 |
111250612457 |
Trần Việt |
Trung |
20/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 807 |
213T165 |
111250612457 |
Trần Việt |
Trung |
20/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 808 |
213NN699 |
111250412263 |
Võ Hồng |
Trung |
04/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 809 |
213NN700 |
111250522268 |
Bùi Ngọc |
Trường |
27/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 810 |
213NN701 |
111250612262 |
Hồ Văn |
Trường |
01/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 811 |
213NN702 |
121250722180 |
Huỳnh Văn |
Trường |
13/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 812 |
213NN703 |
111250412154 |
Lê Đức |
Trường |
10/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 813 |
213NN704 |
111250442173 |
Mai Văn |
Trường |
24/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 814 |
213NN705 |
111250612263 |
Nguyễn Văn |
Trường |
03/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 815 |
213T166 |
111250632253 |
Phạm Viết |
Trường |
25/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 816 |
213NN706 |
111250522175 |
Lê Anh |
Tú |
11/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 817 |
213NN707 |
111250512459 |
Nguyễn Hữu |
Tú |
20/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 818 |
213NN708 |
111250512460 |
Hoàng Văn |
Tuân |
14/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 819 |
213NN709 |
122250522132 |
Đặng Đình |
Tuấn |
11/11/86 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 820 |
213NN710 |
111250722270 |
Đặng Văn |
Tuấn |
18/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 821 |
213NN711 |
111250612157 |
Đinh Quốc |
Tuấn |
05/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 822 |
213NN712 |
121250512270 |
Lê Viết |
Tuấn |
10/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 823 |
213NN713 |
121250422269 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
05/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 824 |
213NN714 |
111250412158 |
Phan Sỹ |
Tuấn |
14/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 825 |
213T167 |
111250422166 |
Phùng Văn |
Tuấn |
10/01/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 826 |
213NN715 |
111250612462 |
Trần Mạnh |
Tuấn |
30/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
16/02/14 |
07h15 |
| 827 |
213NN716 |
111250642267 |
Trần Ngọc |
Tuấn |
03/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 828 |
213NN717 |
111250522177 |
Trương Quang |
Tuấn |
01/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 829 |
213T425 |
111250522177 |
Trương Quang |
Tuấn |
01/10/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 830 |
213NN718 |
111250512264 |
Võ Như |
Tuấn |
24/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 831 |
213NN719 |
121250412266 |
Hoàng Văn |
Tuất |
27/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 832 |
213NN720 |
121250642162 |
Đặng Công Duy |
Tùng |
31/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 833 |
213T168 |
121250642162 |
Đặng Công Duy |
Tùng |
31/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 834 |
213NN721 |
122250522134 |
Đinh Thế |
Tùng |
12/11/91 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 835 |
213NN722 |
111250612363 |
Hà Xuân |
Tùng |
18/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 836 |
213NN723 |
122250412111 |
Hồ Thanh |
Tùng |
23/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 837 |
213NN724 |
111250722176 |
Hoàng Tiến |
Tùng |
15/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 838 |
213NN725 |
122250512117 |
Hứa Ngọc |
Tùng |
02/09/91 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 839 |
213T426 |
122250512117 |
Hứa Ngọc |
Tùng |
02/09/91 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 840 |
213NN726 |
111250422264 |
Lê Công |
Tùng |
21/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 841 |
213NN727 |
111250532272 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
01/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 842 |
213NN728 |
111250632154 |
Trần Thanh |
Tùng |
03/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 843 |
213NN729 |
111250642269 |
Nguyễn Văn |
Tưỡng |
29/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 844 |
213T169 |
111250642269 |
Nguyễn Văn |
Tưỡng |
29/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 845 |
213NN730 |
121250632267 |
Nguyễn Văn |
Tượng |
03/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 846 |
213NN731 |
111250612365 |
Lê Công |
Túy |
17/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 847 |
213NN732 |
122250612126 |
Nguyễn Hồng |
Tuyên |
14/04/87 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 848 |
213T170 |
122250612126 |
Nguyễn Hồng |
Tuyên |
14/04/87 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 849 |
213NN733 |
111250712160 |
Dương Thị Kim |
Tuyết |
10/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 850 |
213NN734 |
111250732180 |
Nguyễn Thị |
Ty |
27/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 851 |
213NN735 |
111250532284 |
Đặng Thị |
Vân |
30/01/90 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 852 |
213NN736 |
111250722272 |
Lê Thị |
Vân |
18/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 853 |
213NN737 |
111250512163 |
Nguyễn Hoài |
Văn |
24/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 854 |
213NN738 |
121250612260 |
Trần Hoàng |
Văn |
25/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 855 |
213NN739 |
122250532168 |
Nguyễn Thế |
Vi |
10/09/91 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 856 |
213NN740 |
111250722179 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vi |
28/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 857 |
213NN741 |
111250522180 |
Nguyễn |
Vĩ |
02/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 858 |
213NN742 |
121250612361 |
Châu Ưu |
Viên |
02/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 859 |
213NN743 |
111250612175 |
Lê Thanh |
Viên |
11/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 860 |
213T427 |
111250612175 |
Lê Thanh |
Viên |
11/02/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 861 |
213NN744 |
111250522277 |
Hồ Thanh |
Viễn |
23/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 862 |
213NN745 |
111250512362 |
Đào Hoàng |
Việt |
12/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 863 |
213NN746 |
111250522278 |
Lê Hoàng |
Việt |
01/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 864 |
213NN747 |
111250632159 |
Lê Quốc |
Việt |
25/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 865 |
213NN748 |
111250722273 |
Lê Quốc |
Việt |
03/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 866 |
213NN749 |
111250442179 |
Lê Văn |
Việt |
04/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 867 |
213NN750 |
122250532169 |
Ngô Ngọc |
Việt |
13/07/88 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
16/02/14 |
07h15 |
| 868 |
213NN751 |
111250612465 |
Nguyễn Anh |
Việt |
04/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 869 |
213NN752 |
121250612161 |
Nguyễn Hồng |
Việt |
28/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 870 |
213NN753 |
111250412163 |
Nguyễn Văn |
Việt |
01/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 871 |
213NN754 |
121250612263 |
Trương Công |
Việt |
14/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 872 |
213NN755 |
111250512164 |
Đặng |
Vinh |
04/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 873 |
213NN756 |
121250612162 |
Đặng Quang |
Vinh |
13/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 874 |
213NN757 |
121250642261 |
Hoàng Văn |
Vinh |
01/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 875 |
213T428 |
111250522182 |
Lê Văn |
Vinh |
08/06/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
16/02/14 |
09h00 |
| 876 |
213NN758 |
111250512463 |
Nguyễn Xuân |
Vinh |
19/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 877 |
213NN759 |
121250612163 |
Hồ Đình |
Vĩnh |
20/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 878 |
213NN760 |
121250412170 |
Lê Văn |
Vĩnh |
09/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 879 |
213NN761 |
111250412165 |
Nguyễn Đức |
Vĩnh |
23/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 880 |
213NN762 |
111250442180 |
Phạm |
Vĩnh |
29/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 881 |
213NN763 |
111250612165 |
Trần Xuân |
Vĩnh |
20/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 882 |
213NN764 |
111250442181 |
Đinh Công |
Vũ |
18/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 883 |
213T171 |
111250412270 |
Đoàn Đình |
Vũ |
02/09/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
16/02/14 |
09h00 |
| 884 |
213NN765 |
111250412166 |
Dương Minh |
Vũ |
29/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 885 |
213NN766 |
111250722274 |
Hoàng Anh |
Vũ |
08/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 886 |
213NN767 |
111250732183 |
Lê Đình |
Vũ |
16/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 887 |
213NN768 |
111250632357 |
Nguyễn Anh |
Vũ |
22/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 888 |
213NN769 |
111250412167 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
06/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 889 |
213NN770 |
111250642168 |
Nguyễn Hữu Phong |
Vũ |
20/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 890 |
213NN771 |
111250612466 |
Phạm Tấn |
Vũ |
09/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 891 |
213NN772 |
111250532174 |
Phạm Tuấn |
Vũ |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 892 |
213NN773 |
111250532175 |
Tôn Thất |
Vũ |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 893 |
213NN774 |
121250732169 |
Trần Thị |
Vui |
28/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 894 |
213NN775 |
111250522186 |
Lê Văn |
Vựng |
23/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 895 |
213NN776 |
111250532182 |
Hà Xuân |
Vương |
15/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 896 |
213NN777 |
111250412169 |
Lưu Minh |
Vương |
14/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 897 |
213NN778 |
122250632117 |
Hoàng Ngọc |
Vỹ |
03/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 898 |
213NN779 |
111250512366 |
Nguyễn Lê |
Vỹ |
27/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 899 |
213NN780 |
111250722277 |
Nguyễn Thị Thu |
Xuân |
10/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 900 |
213NN781 |
111250732187 |
Nguyễn Thị Hồng |
Xuyến |
20/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 901 |
213NN782 |
111250732189 |
Trần Thị |
Ý |
10/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 902 |
213NN783 |
111250722278 |
Nguyễn Thị |
Yến |
17/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
| 903 |
213NN784 |
121250662181 |
Nguyễn Thị Bé |
Yến |
20/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
16/02/14 |
07h15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng danh sách có 903 sinh viên. |
Ngày 11 tháng 02 năm 2014 |
|
|
|
|
|
|
|
Hội đồng thi sát hạch chuẩn đầu ra NN-TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|