|
Đại Học Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
| DANH SÁCH THI
CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ - TIN HỌC |
| Kỳ thi chuẩn
đầu ra đợt 3 - Học kỳ 1 - Năm học 15-16 - Ngày 21/02/16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| STT |
Số BD |
Mã sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Môn Thi |
Phòng |
Ngày |
Giờ thi |
| 001 |
115001 |
141250512201 |
Huỳnh Ngọc |
Ái |
14/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 002 |
115002 |
131250422101 |
Huỳnh Văn |
Ái |
11/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 003 |
115T001 |
131250422101 |
Huỳnh Văn |
Ái |
11/05/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 004 |
115H1001 |
131250422101 |
Huỳnh Văn |
Ái |
11/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 005 |
115T002 |
131250612101 |
Hồ Văn |
An |
24/04/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 006 |
115H1002 |
131250612101 |
Hồ Văn |
An |
24/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 007 |
115003 |
141250712101 |
Võ Đức |
An |
13/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 008 |
115004 |
141250422101 |
Ngô Văn |
Ân |
26/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 009 |
115005 |
141250732201 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ân |
02/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 010 |
115006 |
131250722103 |
Hoàng Lê Thị Kim |
Anh |
20/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 011 |
115T003 |
131250722103 |
Hoàng Lê Thị Kim |
Anh |
20/03/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 012 |
115H4001 |
131250722103 |
Hoàng Lê Thị Kim |
Anh |
20/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 013 |
115T004 |
131250732103 |
Lương Thị Ngọc |
Anh |
09/06/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 014 |
115H4002 |
131250732103 |
Lương Thị Ngọc |
Anh |
09/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 015 |
115007 |
131250412201 |
Ngô Văn |
Anh |
15/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 016 |
115T005 |
131250412201 |
Ngô Văn |
Anh |
15/07/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 017 |
115H1003 |
131250412201 |
Ngô Văn |
Anh |
15/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 018 |
115008 |
111250512102 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
18/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 019 |
115T006 |
111250512102 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
18/04/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 020 |
115H4003 |
111250512102 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
18/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 021 |
115T007 |
131250722104 |
Thái Thị Vân |
Anh |
26/06/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 022 |
115H4004 |
131250722104 |
Thái Thị Vân |
Anh |
26/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 023 |
115T008 |
131250442270 |
Trần Hoàng |
Anh |
28/09/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 024 |
115H201 |
131250442270 |
Trần Hoàng |
Anh |
28/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 025 |
115T009 |
131250512503 |
Trần Thế |
Anh |
06/04/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 026 |
115H4005 |
131250512503 |
Trần Thế |
Anh |
06/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 027 |
115T010 |
131250732201 |
Trần Thị Yến |
Anh |
14/09/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 028 |
115H4006 |
131250732201 |
Trần Thị Yến |
Anh |
14/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 029 |
115T011 |
121250422203 |
Phạm Phú Nguyên |
Ánh |
25/04/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 030 |
115H4007 |
121250422203 |
Phạm Phú Nguyên |
Ánh |
25/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 031 |
115T012 |
131250512504 |
Trần Thanh |
Ánh |
08/01/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 032 |
115H4008 |
131250512504 |
Trần Thanh |
Ánh |
08/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 033 |
115T013 |
131250742202 |
Trương Thị Ngọc |
Ánh |
14/02/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 034 |
115H4009 |
131250742202 |
Trương Thị Ngọc |
Ánh |
14/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 035 |
115T014 |
131250732202 |
Võ Phương |
Ánh |
28/08/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 036 |
115H4010 |
131250732202 |
Võ Phương |
Ánh |
28/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 037 |
115T015 |
111250522206 |
Nguyễn Văn |
Ba |
28/03/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 038 |
115H1004 |
111250522206 |
Nguyễn Văn |
Ba |
28/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 039 |
115T016 |
122250422102 |
Nguyễn Văn |
Bắc |
03/03/88 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 040 |
115H1005 |
122250422102 |
Nguyễn Văn |
Bắc |
03/03/88 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 041 |
115009 |
131250412202 |
Nguyễn Phước |
Ban |
12/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 042 |
115010 |
131250412103 |
Lương Bá |
Bảo |
05/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 043 |
115011 |
141250512403 |
Nguyễn Ngọc |
Bảo |
14/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 044 |
115T017 |
141250512403 |
Nguyễn Ngọc |
Bảo |
14/03/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 045 |
115H301 |
141250512403 |
Nguyễn Ngọc |
Bảo |
14/03/95 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 046 |
115012 |
131250412204 |
Nguyễn Thăng |
Bảo |
28/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 047 |
115013 |
141250642102 |
Phạm Ngọc |
Bảo |
10/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 048 |
115014 |
131250412104 |
Phạm Vũ |
Bảo |
10/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 049 |
115015 |
141250532303 |
Trần Văn |
Bảo |
04/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 050 |
115016 |
111250512203 |
Nguyễn Tấn |
Bạo |
08/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 051 |
115T018 |
111250512203 |
Nguyễn Tấn |
Bạo |
08/04/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 052 |
115H1006 |
111250512203 |
Nguyễn Tấn |
Bạo |
08/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 053 |
115T019 |
131250722202 |
Nguyễn Thị |
Bé |
15/12/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 054 |
115H4011 |
131250722202 |
Nguyễn Thị |
Bé |
15/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 055 |
115017 |
131250722203 |
Nguyễn Hữu |
Bênh |
23/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 056 |
115T020 |
131250722203 |
Nguyễn Hữu |
Bênh |
23/04/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 057 |
115H4012 |
131250722203 |
Nguyễn Hữu |
Bênh |
23/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 058 |
115018 |
141250642157 |
Nguyễn Văn |
Bỉ |
13/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 059 |
115019 |
131250742203 |
Lưu Thị |
Bích |
10/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 060 |
115T021 |
131250742203 |
Lưu Thị |
Bích |
10/09/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 061 |
115H4013 |
131250742203 |
Lưu Thị |
Bích |
10/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 062 |
115020 |
131250612104 |
Phan Văn |
Biểu |
01/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 063 |
115021 |
131250632103 |
Huỳnh Văn |
Bình |
17/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 064 |
115022 |
141250422302 |
Nguyễn Văn |
Bình |
04/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 065 |
115023 |
131250512403 |
Phan Đình |
Bình |
10/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 066 |
115T022 |
131250512403 |
Phan Đình |
Bình |
10/02/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 067 |
115H4014 |
131250512403 |
Phan Đình |
Bình |
10/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 068 |
115024 |
131250412206 |
Võ Đình |
Bình |
10/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 069 |
115T023 |
131250412206 |
Võ Đình |
Bình |
10/05/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 070 |
115H1007 |
131250412206 |
Võ Đình |
Bình |
10/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 071 |
115025 |
141250512104 |
Phạm Mạnh |
Cầm |
07/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 072 |
115026 |
141250432108 |
Nguyễn Văn |
Cảm |
09/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 073 |
115027 |
131250412207 |
Nguyễn Hữu Trần |
Cân |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 074 |
115028 |
131250612106 |
Nguyễn Đình |
Cao |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 075 |
115029 |
121250652103 |
Phạm Văn |
Cao |
11/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 076 |
115T024 |
121250652103 |
Phạm Văn |
Cao |
11/12/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 077 |
115H1008 |
121250652103 |
Phạm Văn |
Cao |
11/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 078 |
115T025 |
131250412107 |
Nguyễn Văn Hoàn |
Châu |
17/12/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 079 |
115H1009 |
131250412107 |
Nguyễn Văn Hoàn |
Châu |
17/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 080 |
115030 |
131250412108 |
Trần Minh |
Chí |
30/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 081 |
115T026 |
131250412108 |
Trần Minh |
Chí |
30/03/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 082 |
115H1010 |
131250412108 |
Trần Minh |
Chí |
30/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 083 |
115031 |
121250422205 |
Trần Đình |
Chiến |
02/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 084 |
115032 |
141250722205 |
Nông Thị |
Choang |
05/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 085 |
115033 |
141250412208 |
Hồng Quang |
Chức |
15/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 086 |
115034 |
131250422108 |
Đoàn Minh |
Chung |
10/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 087 |
115035 |
131250742204 |
Phạm Thị |
Chung |
11/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 088 |
115T027 |
131250742204 |
Phạm Thị |
Chung |
11/06/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 089 |
115H4015 |
131250742204 |
Phạm Thị |
Chung |
11/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 090 |
115036 |
141250612105 |
Nguyễn Văn |
Chương |
10/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 091 |
115T028 |
141250612105 |
Nguyễn Văn |
Chương |
10/04/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 092 |
115H1011 |
141250612105 |
Nguyễn Văn |
Chương |
10/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 093 |
115037 |
131250512207 |
Phạm Đình |
Chương |
28/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 094 |
115038 |
131250742102 |
Hồng Thị |
Công |
22/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 095 |
115T029 |
131250742102 |
Hồng Thị |
Công |
22/04/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 096 |
115H4016 |
131250742102 |
Hồng Thị |
Công |
22/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 097 |
115039 |
131250732206 |
Nguyễn Thị Bích |
Công |
02/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 098 |
115T030 |
131250732206 |
Nguyễn Thị Bích |
Công |
02/02/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 099 |
115H4017 |
131250732206 |
Nguyễn Thị Bích |
Công |
02/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 100 |
115040 |
131250532203 |
Nguyễn Thị Kim |
Cúc |
25/02/91 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 101 |
115041 |
131250742151 |
Trần Thị Kim |
Cúc |
01/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 102 |
115T031 |
131250742151 |
Trần Thị Kim |
Cúc |
01/05/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 103 |
115H4018 |
131250742151 |
Trần Thị Kim |
Cúc |
01/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 104 |
115042 |
131250732285 |
Hoàng Bá |
Cương |
26/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
21/02/16 |
07h15 |
| 105 |
115T032 |
131250732285 |
Hoàng Bá |
Cương |
26/10/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 106 |
115H4019 |
131250732285 |
Hoàng Bá |
Cương |
26/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 107 |
115043 |
121250712105 |
Nguyễn Xuân |
Cương |
16/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 108 |
115044 |
121250612210 |
Trịnh Thanh |
Cương |
01/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 109 |
115045 |
131250712105 |
Bùi Đức |
Cường |
13/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 110 |
115046 |
131250512303 |
Đặng Ngọc |
Cường |
03/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 111 |
115T033 |
131250512303 |
Đặng Ngọc |
Cường |
03/10/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 112 |
115H302 |
131250512303 |
Đặng Ngọc |
Cường |
03/10/94 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 113 |
115047 |
122250512101 |
Nguyễn |
Cường |
11/04/90 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 114 |
115048 |
141250722206 |
Nguyễn Phước |
Cường |
01/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 115 |
115T034 |
131250632106 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
03/09/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 116 |
115H501 |
131250632106 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
03/09/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 117 |
115049 |
141250432115 |
Nguyễn Văn |
Cường |
26/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 118 |
115050 |
131250422110 |
Trần Văn |
Đại |
10/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 119 |
115051 |
131250532302 |
Lê Công |
Danh |
03/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 120 |
115T035 |
131250742104 |
Lê Thị Mỹ |
Danh |
20/04/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 121 |
115H4020 |
131250742104 |
Lê Thị Mỹ |
Danh |
20/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 122 |
115052 |
121250612108 |
Nguyễn Văn |
Danh |
06/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 123 |
115T036 |
121250612108 |
Nguyễn Văn |
Danh |
06/07/91 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 124 |
115H1012 |
121250612108 |
Nguyễn Văn |
Danh |
06/07/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 125 |
115053 |
141250422103 |
Lê Ánh |
Đạo |
02/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 126 |
115054 |
131250712107 |
Nguyễn Phước |
Đạo |
22/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 127 |
115T037 |
131250712107 |
Nguyễn Phước |
Đạo |
22/09/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 128 |
115H4021 |
131250712107 |
Nguyễn Phước |
Đạo |
22/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 129 |
115055 |
131250532205 |
Đặng Tiến |
Đạt |
22/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 130 |
115T038 |
131250412210 |
Đoàn Quang |
Đạt |
02/11/94 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 131 |
115H4022 |
131250412210 |
Đoàn Quang |
Đạt |
02/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 132 |
115056 |
141250422306 |
Hồ Đức |
Đạt |
24/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 133 |
115057 |
131250612111 |
Lê Huy |
Đạt |
20/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 134 |
115058 |
141250412209 |
Lê Quý |
Đạt |
17/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 135 |
115059 |
141250442207 |
Nguyễn Lương |
Đạt |
02/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 136 |
115060 |
131250712108 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
17/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 137 |
115T039 |
131250712108 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
17/04/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 138 |
115H4023 |
131250712108 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
17/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 139 |
115061 |
131250412112 |
Phạm Thành |
Đạt |
21/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 140 |
115062 |
131250432107 |
Thái Quốc |
Đạt |
04/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 141 |
115T040 |
131250432107 |
Thái Quốc |
Đạt |
04/01/95 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 142 |
115H4024 |
131250432107 |
Thái Quốc |
Đạt |
04/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 143 |
115063 |
131250412308 |
Trần Quốc |
Đạt |
07/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 144 |
115064 |
131250532206 |
Trương Vũ |
Đạt |
02/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 145 |
115065 |
141250412210 |
Lê Văn |
Diệm |
24/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 146 |
115066 |
131250642105 |
Nguyễn |
Điệp |
03/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 147 |
115067 |
141250632106 |
Nguyễn Văn |
Điệp |
03/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 148 |
115068 |
141250732105 |
Triệu Khánh |
Diểu |
21/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 149 |
115069 |
141250732106 |
Trương Thị |
Diệu |
17/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 150 |
115070 |
131250742255 |
Phan Thị |
Dinh |
15/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 151 |
115T041 |
131250742255 |
Phan Thị |
Dinh |
15/09/93 |
Tin học đại
cương |
A203 |
21/02/16 |
09h30 |
| 152 |
115H4025 |
131250742255 |
Phan Thị |
Dinh |
15/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 153 |
115T042 |
121250732107 |
Phan Thành |
Định |
24/08/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 154 |
115H4026 |
121250732107 |
Phan Thành |
Định |
24/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 155 |
115071 |
141250432120 |
Đỗ Thành |
Đô |
03/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 156 |
115072 |
131250712109 |
Lê Đăng |
Độ |
27/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 157 |
115T043 |
131250712109 |
Lê Đăng |
Độ |
27/04/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 158 |
115H4027 |
131250712109 |
Lê Đăng |
Độ |
27/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 159 |
115073 |
131250732208 |
Đinh Văn |
Đợi |
20/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 160 |
115T044 |
131250732208 |
Đinh Văn |
Đợi |
20/06/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 161 |
115H4028 |
131250732208 |
Đinh Văn |
Đợi |
20/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 162 |
115074 |
131250642206 |
Nguyễn Phương |
Đông |
19/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 163 |
115T045 |
131250642206 |
Nguyễn Phương |
Đông |
19/07/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 164 |
115H4029 |
131250642206 |
Nguyễn Phương |
Đông |
19/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 165 |
115T046 |
131250422114 |
Trần Trung |
Đông |
29/09/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 166 |
115H1013 |
131250422114 |
Trần Trung |
Đông |
29/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 167 |
115075 |
121250422106 |
Trần Đình |
Du |
30/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 168 |
115076 |
131250422208 |
Ngô Văn |
Đức |
23/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 169 |
115T047 |
131250422115 |
Võ Hoàng |
Đức |
22/02/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 170 |
115H1014 |
131250422115 |
Võ Hoàng |
Đức |
22/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 171 |
115T048 |
131250732210 |
Bùi Thị Mỹ |
Dung |
01/07/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 172 |
115H4030 |
131250732210 |
Bùi Thị Mỹ |
Dung |
01/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 173 |
115077 |
131250732211 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 174 |
115T049 |
131250732211 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
10/10/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 175 |
115H4031 |
131250732211 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
10/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 176 |
115078 |
131250742208 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 177 |
115T050 |
131250732214 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
20/10/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 178 |
115H4032 |
131250732214 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
20/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 179 |
115T051 |
131250732109 |
Phan Thanh Hoài |
Dung |
03/09/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 180 |
115H4033 |
131250732109 |
Phan Thanh Hoài |
Dung |
03/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 181 |
115T052 |
131250732215 |
Phan Thị Mỹ |
Dung |
21/07/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 182 |
115H4034 |
131250732215 |
Phan Thị Mỹ |
Dung |
21/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 183 |
115T053 |
121250712109 |
Huỳnh Văn |
Dũng |
20/06/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 184 |
115H4035 |
121250712109 |
Huỳnh Văn |
Dũng |
20/06/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 185 |
115079 |
131250642108 |
Nguyễn Ngọc |
Dũng |
15/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 186 |
115T054 |
131250522205 |
Nguyễn Ngọc |
Dũng |
25/11/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 187 |
115H4036 |
131250522205 |
Nguyễn Ngọc |
Dũng |
25/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 188 |
115T055 |
121250432149 |
Nguyễn Thái |
Dũng |
12/02/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 189 |
115H4037 |
121250432149 |
Nguyễn Thái |
Dũng |
12/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 190 |
115T056 |
121250422110 |
Phạm Đức |
Dũng |
20/11/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 191 |
115H1015 |
121250422110 |
Phạm Đức |
Dũng |
20/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 192 |
115080 |
131250512309 |
Trần Quốc |
Dũng |
09/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 193 |
115081 |
141250412111 |
Nguyễn Văn |
Được |
21/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 194 |
115082 |
131250742107 |
Lê Thị Mỹ |
Dương |
08/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 195 |
115T057 |
131250742107 |
Lê Thị Mỹ |
Dương |
08/12/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 196 |
115H4038 |
131250742107 |
Lê Thị Mỹ |
Dương |
08/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 197 |
115T058 |
131250422117 |
Nguyễn |
Dương |
16/03/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 198 |
115H1016 |
131250422117 |
Nguyễn |
Dương |
16/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 199 |
115083 |
141250412311 |
Nguyễn Đắc |
Dương |
11/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 200 |
115084 |
121250512110 |
Nguyễn Quang |
Duy |
05/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
21/02/16 |
07h15 |
| 201 |
115T059 |
131250522113 |
Phan Đức |
Duy |
02/06/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 202 |
115H4039 |
131250522113 |
Phan Đức |
Duy |
02/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 203 |
115085 |
131250412310 |
Trần Văn |
Duy |
12/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 204 |
115T060 |
131250732110 |
Đặng Thị Thu |
Duyên |
22/04/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 205 |
115H4040 |
131250732110 |
Đặng Thị Thu |
Duyên |
22/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 206 |
115T061 |
131250732111 |
Hà Thị Mỹ |
Duyên |
30/10/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 207 |
115H4041 |
131250732111 |
Hà Thị Mỹ |
Duyên |
30/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 208 |
115086 |
141250732110 |
Mai Thị Mỹ |
Duyên |
15/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 209 |
115087 |
131250712163 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
27/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 210 |
115T062 |
131250712163 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
27/12/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 211 |
115H4042 |
131250712163 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
27/12/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 212 |
115T063 |
131250732112 |
Nguyễn Võ Ngọc |
Duyên |
25/02/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 213 |
115H4043 |
131250732112 |
Nguyễn Võ Ngọc |
Duyên |
25/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 214 |
115088 |
141250442109 |
Nguyễn Nhất |
Giám |
08/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 215 |
115089 |
131250732217 |
Hồ Văn |
Giang |
06/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 216 |
115T064 |
131250732217 |
Hồ Văn |
Giang |
06/08/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 217 |
115H4044 |
131250732217 |
Hồ Văn |
Giang |
06/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 218 |
115T065 |
131250732114 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giao |
01/10/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 219 |
115H4045 |
131250732114 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giao |
01/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 220 |
115090 |
141250412214 |
Phan Hoàng |
Giáp |
10/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 221 |
115091 |
141250412215 |
Trần Sin |
Gô |
22/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 222 |
115T066 |
131250732115 |
Đặng Thị |
Hà |
02/11/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 223 |
115H4046 |
131250732115 |
Đặng Thị |
Hà |
02/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 224 |
115092 |
131250532115 |
Hồ Thị Thu |
Hà |
20/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 225 |
115T067 |
131250732191 |
Nguyễn Thị |
Hà |
20/01/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 226 |
115H4047 |
131250732191 |
Nguyễn Thị |
Hà |
20/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 227 |
115093 |
141250532309 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
24/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 228 |
115094 |
131250412311 |
Nguyễn Văn |
Hà |
04/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 229 |
115T068 |
131250732117 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
02/01/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 230 |
115H4048 |
131250732117 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
02/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 231 |
115T069 |
131250722212 |
Phan Thị |
Hà |
23/11/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 232 |
115H4049 |
131250722212 |
Phan Thị |
Hà |
23/11/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 233 |
115095 |
131250532210 |
Trần Thị Thu |
Hà |
20/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 234 |
115T070 |
131250422118 |
Trịnh Ký |
Hà |
04/12/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 235 |
115H1017 |
131250422118 |
Trịnh Ký |
Hà |
04/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 236 |
115096 |
131250532116 |
Hồ Thị |
Hạ |
25/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 237 |
115T071 |
121250732120 |
Hoàng Lê Duyên |
Hải |
10/01/93 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 238 |
115H4050 |
121250732120 |
Hoàng Lê Duyên |
Hải |
10/01/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 239 |
115097 |
141250422314 |
Huỳnh Bá |
Hải |
01/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 240 |
115T072 |
131250612212 |
Huỳnh Thanh |
Hải |
25/01/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 241 |
115H1018 |
131250612212 |
Huỳnh Thanh |
Hải |
25/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 242 |
115T073 |
141250742106 |
Lê Thị |
Hải |
10/02/96 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 243 |
115H4051 |
141250742106 |
Lê Thị |
Hải |
10/02/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 244 |
115098 |
141250512409 |
Lê Văn |
Hải |
17/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 245 |
115T074 |
121250412212 |
Nguyễn |
Hải |
18/06/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 246 |
115H202 |
121250412212 |
Nguyễn |
Hải |
18/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 247 |
115099 |
131250722115 |
Phạm Thị |
Hải |
17/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 248 |
115T075 |
131250412214 |
Tô Ngọc |
Hải |
21/11/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 249 |
115H203 |
131250412214 |
Tô Ngọc |
Hải |
21/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 250 |
115100 |
131250412116 |
Nguyễn Xuân |
Hân |
05/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 251 |
115101 |
141250512411 |
Trần Thanh |
Hân |
24/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 252 |
115102 |
141250732209 |
Huỳnh Thị |
Hằng |
30/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 253 |
115103 |
131250662107 |
Nguyễn Thị Bích |
Hằng |
07/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 254 |
115T076 |
131250662107 |
Nguyễn Thị Bích |
Hằng |
07/08/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 255 |
115H4052 |
131250662107 |
Nguyễn Thị Bích |
Hằng |
07/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 256 |
115T077 |
131250742213 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hằng |
06/12/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 257 |
115H4053 |
131250742213 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hằng |
06/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 258 |
115104 |
131250732286 |
Vũ Thị |
Hằng |
10/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 259 |
115T078 |
131250732286 |
Vũ Thị |
Hằng |
10/07/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 260 |
115H4054 |
131250732286 |
Vũ Thị |
Hằng |
10/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 261 |
115105 |
141250732211 |
Đoàn Thị Mỹ |
Hạnh |
12/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 262 |
115T079 |
131250712116 |
Lê Thị |
Hạnh |
10/04/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 263 |
115H4055 |
131250712116 |
Lê Thị |
Hạnh |
10/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 264 |
115106 |
131250722215 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
01/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 265 |
115T080 |
131250722215 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
01/02/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 266 |
115H4056 |
131250722215 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
01/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 267 |
115107 |
141250732112 |
Nguyễn Thị Minh |
Hạnh |
02/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 268 |
115108 |
131250742110 |
Nguyễn Thị Trúc |
Hạnh |
16/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 269 |
115T081 |
131250742110 |
Nguyễn Thị Trúc |
Hạnh |
16/02/94 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 270 |
115H4057 |
131250742110 |
Nguyễn Thị Trúc |
Hạnh |
16/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 271 |
115109 |
141250732114 |
Trần Thị Mỹ |
Hạnh |
10/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 272 |
115110 |
131250442209 |
Thái Tấn |
Hào |
01/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 273 |
115T082 |
131250722216 |
Đậu Xuân |
Hảo |
25/02/95 |
Tin học đại
cương |
A205 |
21/02/16 |
09h30 |
| 274 |
115H4058 |
131250722216 |
Đậu Xuân |
Hảo |
25/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 275 |
115T083 |
131250712117 |
Lê Thị Mỹ |
Hảo |
10/08/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 276 |
115H4059 |
131250712117 |
Lê Thị Mỹ |
Hảo |
10/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 277 |
115T084 |
131250722217 |
Thái Thị Linh |
Hảo |
08/08/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 278 |
115H4060 |
131250722217 |
Thái Thị Linh |
Hảo |
08/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 279 |
115111 |
141250732116 |
Lê Thị Út |
Hậu |
20/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 280 |
115112 |
131250612121 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
20/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 281 |
115T085 |
131250612121 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
20/12/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 282 |
115H1019 |
131250612121 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
20/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 283 |
115113 |
132250532104 |
Nguyễn Vĩnh |
Hậu |
09/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 284 |
115114 |
141250642112 |
Trần Minh |
Hậu |
19/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 285 |
115115 |
121250632117 |
Võ Đức |
Hậu |
15/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 286 |
115T086 |
121250632117 |
Võ Đức |
Hậu |
15/01/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 287 |
115H1020 |
121250632117 |
Võ Đức |
Hậu |
15/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 288 |
115T087 |
131250732218 |
Võ Thị Hoa |
Hậu |
30/08/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 289 |
115H4061 |
131250732218 |
Võ Thị Hoa |
Hậu |
30/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 290 |
115T088 |
131250412217 |
Võ Viết |
Hậu |
16/08/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 291 |
115H1021 |
131250412217 |
Võ Viết |
Hậu |
16/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 292 |
115116 |
131250652108 |
Phạm Thanh |
Hên |
19/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 293 |
115T089 |
131250652108 |
Phạm Thanh |
Hên |
19/05/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 294 |
115H1022 |
131250652108 |
Phạm Thanh |
Hên |
19/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 295 |
115117 |
141250722209 |
Dương Thị |
Hiền |
16/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 296 |
115118 |
131250722116 |
Lê Thị |
Hiền |
01/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 297 |
115T090 |
131250722116 |
Lê Thị |
Hiền |
01/09/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 298 |
115H4062 |
131250722116 |
Lê Thị |
Hiền |
01/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 299 |
115119 |
131250732122 |
Lữ Thị |
Hiền |
14/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 300 |
115T091 |
131250732122 |
Lữ Thị |
Hiền |
14/06/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 301 |
115H4063 |
131250732122 |
Lữ Thị |
Hiền |
14/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 302 |
115120 |
131250512220 |
Nguyễn Hữu |
Hiền |
05/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 303 |
115T092 |
131250512220 |
Nguyễn Hữu |
Hiền |
05/01/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 304 |
115H303 |
131250512220 |
Nguyễn Hữu |
Hiền |
05/01/95 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 305 |
115T093 |
131250722220 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
01/01/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 306 |
115H4064 |
131250722220 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
01/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 307 |
115121 |
131250742112 |
Trần Thị Diệu |
Hiền |
28/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 308 |
115T094 |
131250742112 |
Trần Thị Diệu |
Hiền |
28/06/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 309 |
115H4065 |
131250742112 |
Trần Thị Diệu |
Hiền |
28/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 310 |
115122 |
141250722108 |
Võ Thị |
Hiền |
20/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 311 |
115123 |
141250412317 |
Nguyễn Đình |
Hiển |
22/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 312 |
115124 |
141250432126 |
Nguyễn Phương |
Hiển |
06/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 313 |
115125 |
131250612123 |
Hoàng Minh |
Hiệp |
12/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 314 |
115126 |
131250412314 |
Lê Tấn |
Hiệp |
01/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
21/02/16 |
07h15 |
| 315 |
115T095 |
131250442214 |
Lê Văn |
Hiệp |
19/09/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 316 |
115H204 |
131250442214 |
Lê Văn |
Hiệp |
19/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 317 |
115127 |
141250532313 |
Lê Khả |
Hiếu |
31/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 318 |
115T096 |
131250742113 |
Ngô Văn |
Hiếu |
17/09/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 319 |
115H4066 |
131250742113 |
Ngô Văn |
Hiếu |
17/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 320 |
115T097 |
121250662113 |
Nguyễn Hồ |
Hiếu |
01/01/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 321 |
115H1023 |
121250662113 |
Nguyễn Hồ |
Hiếu |
01/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 322 |
115128 |
141250432127 |
Nguyễn Phước
Trung |
Hiếu |
31/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 323 |
115T098 |
131250632119 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
07/10/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 324 |
115H1024 |
131250632119 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
07/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 325 |
115T099 |
141250512113 |
Trần Đình |
Hiếu |
07/05/96 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 326 |
115H304 |
141250512113 |
Trần Đình |
Hiếu |
07/05/96 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 327 |
115T100 |
131250512413 |
Võ |
Hiếu |
08/11/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 328 |
115H305 |
131250512413 |
Võ |
Hiếu |
08/11/95 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 329 |
115T101 |
121250432113 |
Võ Đăng |
Hiếu |
11/11/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 330 |
115H4067 |
121250432113 |
Võ Đăng |
Hiếu |
11/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 331 |
115129 |
131250732222 |
Hồ Thị |
Hoa |
22/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 332 |
115T102 |
131250732222 |
Hồ Thị |
Hoa |
22/04/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 333 |
115H4068 |
131250732222 |
Hồ Thị |
Hoa |
22/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 334 |
115130 |
141250422415 |
Nguyễn Văn |
Hoà |
02/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 335 |
115131 |
131250532118 |
Đỗ Anh |
Hòa |
27/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 336 |
115132 |
141250432179 |
Nguyễn Phúc |
Hòa |
20/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 337 |
115133 |
131250652109 |
Trần Văn |
Hòa |
10/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 338 |
115T103 |
121250522124 |
Lê Vĩnh |
Hoài |
03/03/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 339 |
115H4069 |
121250522124 |
Lê Vĩnh |
Hoài |
03/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 340 |
115134 |
131250512414 |
Trần Quang |
Hoài |
04/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 341 |
115135 |
141250432181 |
Nguyễn Văn |
Hoan |
16/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 342 |
115136 |
131250612215 |
Dương Đức Nhật |
Hoàng |
24/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 343 |
115137 |
141250512115 |
Nguyễn |
Hoàng |
18/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 344 |
115T104 |
131250432118 |
Nguyễn Đình |
Hoàng |
25/04/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 345 |
115H4070 |
131250432118 |
Nguyễn Đình |
Hoàng |
25/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 346 |
115138 |
141250532426 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
25/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 347 |
115139 |
131250442217 |
Phạm Hữu |
Hoàng |
28/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 348 |
115140 |
141250652107 |
Trần Đức |
Hoàng |
20/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 349 |
115T105 |
131250442115 |
Trần Nguyên |
Hoàng |
10/04/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 350 |
115H205 |
131250442115 |
Trần Nguyên |
Hoàng |
10/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 351 |
115141 |
131250442218 |
Nguyễn Sỹ |
Hoành |
14/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 352 |
115142 |
131250642113 |
Lê Phước |
Hồi |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 353 |
115143 |
141250612116 |
Trịnh Quốc |
Hội |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 354 |
115T106 |
141250612116 |
Trịnh Quốc |
Hội |
01/01/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 355 |
115H1025 |
141250612116 |
Trịnh Quốc |
Hội |
01/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 356 |
115T107 |
131250732224 |
Dương Thị Hoa |
Hồng |
12/12/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 357 |
115H4071 |
131250732224 |
Dương Thị Hoa |
Hồng |
12/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 358 |
115144 |
141250732216 |
Mai Thị Thúy |
Hồng |
15/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 359 |
115T108 |
131250742157 |
Lê Văn |
Hợp |
17/02/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 360 |
115H4072 |
131250742157 |
Lê Văn |
Hợp |
17/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 361 |
115145 |
141250522112 |
Nguyễn Hữu |
Huấn |
22/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 362 |
115T109 |
141250522112 |
Nguyễn Hữu |
Huấn |
22/09/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 363 |
115H4073 |
141250522112 |
Nguyễn Hữu |
Huấn |
22/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 364 |
115T110 |
121250732126 |
Nguyễn Văn |
Huế |
10/05/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 365 |
115H4074 |
121250732126 |
Nguyễn Văn |
Huế |
10/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
13h30 |
| 366 |
115146 |
131250732287 |
Đoàn Thị Kim |
Huệ |
10/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 367 |
115T111 |
131250732287 |
Đoàn Thị Kim |
Huệ |
10/05/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 368 |
115H4075 |
131250732287 |
Đoàn Thị Kim |
Huệ |
10/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 369 |
115147 |
141250732119 |
Nguyễn Thị Kim |
Huệ |
02/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 370 |
115148 |
131250432120 |
Bùi Phi |
Hùng |
25/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 371 |
115T112 |
131250432120 |
Bùi Phi |
Hùng |
25/08/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 372 |
115H4076 |
131250432120 |
Bùi Phi |
Hùng |
25/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 373 |
115T113 |
131250612218 |
Khương Văn |
Hùng |
14/03/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 374 |
115H1026 |
131250612218 |
Khương Văn |
Hùng |
14/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 375 |
115149 |
131250442219 |
Nguyễn Hữu |
Hùng |
06/06/89 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 376 |
115T114 |
131250512223 |
Nguyễn Tấn |
Hùng |
08/06/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 377 |
115H306 |
131250512223 |
Nguyễn Tấn |
Hùng |
08/06/95 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 378 |
115T115 |
111250612218 |
Trần Hữu |
Hùng |
05/02/93 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 379 |
115H502 |
111250612218 |
Trần Hữu |
Hùng |
05/02/93 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 380 |
115150 |
141250432132 |
Trần Phước |
Hùng |
01/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 381 |
115151 |
111250412123 |
Võ Xuân |
Hùng |
21/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 382 |
115T116 |
111250412123 |
Võ Xuân |
Hùng |
21/12/92 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 383 |
115H206 |
111250412123 |
Võ Xuân |
Hùng |
21/12/92 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 384 |
115152 |
131250422167 |
Đinh Công Tiến |
Hưng |
16/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 385 |
115T117 |
131250422167 |
Đinh Công Tiến |
Hưng |
16/11/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 386 |
115H1027 |
131250422167 |
Đinh Công Tiến |
Hưng |
16/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 387 |
115153 |
131250412222 |
Huỳnh Quang |
Hưng |
07/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 388 |
115T118 |
121250632122 |
Trần Đình |
Hưng |
02/06/94 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 389 |
115H1028 |
121250632122 |
Trần Đình |
Hưng |
02/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 390 |
115T119 |
131250512179 |
Trần Hữu |
Hưng |
09/10/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 391 |
115H307 |
131250512179 |
Trần Hữu |
Hưng |
09/10/95 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 392 |
115154 |
121250422122 |
Vĩnh |
Hưng |
12/08/91 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 393 |
115155 |
141250512322 |
Bùi Thanh |
Hướng |
10/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 394 |
115T120 |
131250742156 |
Phạm Thị Thu |
Hường |
22/08/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 395 |
115H4077 |
131250742156 |
Phạm Thị Thu |
Hường |
22/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 396 |
115T121 |
131250722224 |
Hà Thị |
Hưởng |
10/08/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 397 |
115H4078 |
131250722224 |
Hà Thị |
Hưởng |
10/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 398 |
115156 |
131250512121 |
Nguyễn Thanh |
Hữu |
30/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 399 |
115157 |
141250532317 |
Hồ Sỹ |
Huy |
04/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 400 |
115T122 |
141250512625 |
Huỳnh Bá Đức |
Huy |
25/06/96 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 401 |
115H4079 |
141250512625 |
Huỳnh Bá Đức |
Huy |
25/06/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 402 |
115T123 |
131250422320 |
Lê Ngọc |
Huy |
07/06/95 |
Tin học đại
cương |
A206 |
21/02/16 |
09h30 |
| 403 |
115H1029 |
131250422320 |
Lê Ngọc |
Huy |
07/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 404 |
115158 |
141250412121 |
Lê Văn Quốc |
Huy |
17/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 405 |
115T124 |
131250512511 |
Mai Văn |
Huy |
03/05/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 406 |
115H4080 |
131250512511 |
Mai Văn |
Huy |
03/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 407 |
115159 |
141250632114 |
Nguyễn Đình Quốc |
Huy |
25/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 408 |
115T125 |
141250632114 |
Nguyễn Đình Quốc |
Huy |
25/10/92 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 409 |
115H1030 |
141250632114 |
Nguyễn Đình Quốc |
Huy |
25/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 410 |
115160 |
131250522220 |
Nguyễn Hồng |
Huy |
16/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 411 |
115T126 |
131250712121 |
Nguyễn Mậu |
Huy |
20/04/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 412 |
115H4081 |
131250712121 |
Nguyễn Mậu |
Huy |
20/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 413 |
115161 |
131250442118 |
Nguyễn Thành |
Huy |
31/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 414 |
115T127 |
131250442118 |
Nguyễn Thành |
Huy |
31/05/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 415 |
115H207 |
131250442118 |
Nguyễn Thành |
Huy |
31/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 416 |
115T128 |
131250722225 |
Nguyễn Văn |
Huy |
27/05/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 417 |
115H4082 |
131250722225 |
Nguyễn Văn |
Huy |
27/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 418 |
115162 |
141250422115 |
Nguyễn Văn |
Huy |
23/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 419 |
115163 |
141250412122 |
Quách Thiện |
Huy |
20/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 420 |
115T129 |
131250422172 |
Trần Đức |
Huy |
05/06/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 421 |
115H4083 |
131250422172 |
Trần Đức |
Huy |
05/06/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 422 |
115T130 |
131250712159 |
Cao Thị Ngọc |
Huyền |
02/01/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 423 |
115H4084 |
131250712159 |
Cao Thị Ngọc |
Huyền |
02/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 424 |
115T131 |
131250742218 |
Đặng Thị Ngọc |
Huyền |
19/09/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 425 |
115H4085 |
131250742218 |
Đặng Thị Ngọc |
Huyền |
19/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 426 |
115T132 |
131250742219 |
Trần Thúy Mỹ |
Huyền |
30/10/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 427 |
115H4086 |
131250742219 |
Trần Thúy Mỹ |
Huyền |
30/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 428 |
115T133 |
131250732228 |
Trương Thị Thu |
Huyền |
25/03/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 429 |
115H4087 |
131250732228 |
Trương Thị Thu |
Huyền |
25/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 430 |
115164 |
131250732132 |
Hoàng Quốc |
Huỳnh |
04/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 431 |
115T134 |
131250732132 |
Hoàng Quốc |
Huỳnh |
04/01/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 432 |
115H4088 |
131250732132 |
Hoàng Quốc |
Huỳnh |
04/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 433 |
115T135 |
131250732133 |
Đinh Vũ Ka |
Kao |
08/03/92 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 434 |
115H4089 |
131250732133 |
Đinh Vũ Ka |
Kao |
08/03/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 435 |
115165 |
141250422326 |
Nguyễn Kiều |
Kha |
01/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 436 |
115166 |
131250612222 |
Lê Văn |
Khai |
18/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 437 |
115T136 |
131250612222 |
Lê Văn |
Khai |
18/05/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 438 |
115H1031 |
131250612222 |
Lê Văn |
Khai |
18/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 439 |
115T137 |
131250712122 |
Lê Văn Minh |
Khai |
24/08/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 440 |
115H4090 |
131250712122 |
Lê Văn Minh |
Khai |
24/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 441 |
115T138 |
131250512419 |
Lê Hoàng |
Khanh |
19/07/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 442 |
115H308 |
131250512419 |
Lê Hoàng |
Khanh |
19/07/95 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 443 |
115167 |
131250412223 |
Mạc Như |
Khanh |
28/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 444 |
115T139 |
131250442119 |
Nguyễn Hữu |
Khanh |
26/10/87 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 445 |
115H208 |
131250442119 |
Nguyễn Hữu |
Khanh |
26/10/87 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 446 |
115168 |
141250412221 |
Huỳnh Kim |
Khánh |
03/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
21/02/16 |
07h15 |
| 447 |
115169 |
131250422220 |
Huỳnh Ngọc |
Khánh |
18/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 448 |
115T140 |
131250422220 |
Huỳnh Ngọc |
Khánh |
18/01/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 449 |
115H1032 |
131250422220 |
Huỳnh Ngọc |
Khánh |
18/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 450 |
115170 |
131250612265 |
Nguyễn Đại |
Khánh |
26/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 451 |
115171 |
131250522123 |
Nguyễn Huy |
Khánh |
01/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 452 |
115T141 |
121250422214 |
Nguyễn Trung |
Khánh |
28/03/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 453 |
115H1033 |
121250422214 |
Nguyễn Trung |
Khánh |
28/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 454 |
115172 |
131250532221 |
Nguyễn Văn Duy |
Khánh |
30/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 455 |
115173 |
141250612121 |
Trần Văn |
Khánh |
10/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 456 |
115T142 |
121250422215 |
Trần Thiện |
Khiêm |
02/10/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 457 |
115H1034 |
121250422215 |
Trần Thiện |
Khiêm |
02/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 458 |
115174 |
141250512324 |
Trần Đăng |
Khoa |
10/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 459 |
115T143 |
111250512120 |
Trần Đình |
Khoa |
20/06/92 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 460 |
115H1035 |
111250512120 |
Trần Đình |
Khoa |
20/06/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 461 |
115T144 |
131250652157 |
Trương Văn |
Khoa |
17/09/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 462 |
115H1036 |
131250652157 |
Trương Văn |
Khoa |
17/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 463 |
115175 |
141250512424 |
Trương Vĩnh |
Khoa |
20/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 464 |
115T145 |
131250652117 |
Đinh Văn |
Khuân |
16/03/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 465 |
115H1037 |
131250652117 |
Đinh Văn |
Khuân |
16/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 466 |
115T146 |
111250612322 |
Dương Văn |
Khương |
05/08/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 467 |
115H1038 |
111250612322 |
Dương Văn |
Khương |
05/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 468 |
115176 |
131250422325 |
Hà Duy |
Khương |
06/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 469 |
115T147 |
131250722228 |
Phạm Thị |
Khương |
06/07/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 470 |
115H4091 |
131250722228 |
Phạm Thị |
Khương |
06/07/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 471 |
115T148 |
131250722125 |
Trương Thị Minh |
Khương |
01/01/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 472 |
115H4092 |
131250722125 |
Trương Thị Minh |
Khương |
01/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 473 |
115177 |
141250412222 |
Ngô Văn |
Kiểm |
20/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 474 |
115178 |
131250522222 |
Nguyễn Văn |
Kiệm |
20/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 475 |
115179 |
131250512125 |
Nguyễn Toàn |
Kiên |
02/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 476 |
115180 |
131250422326 |
Nguyễn Quốc |
Kiệt |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 477 |
115181 |
141250422121 |
Võ Đình |
Kiệt |
20/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 478 |
115182 |
121250442129 |
Trương Hữu |
Kỳ |
17/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 479 |
115T149 |
121250442129 |
Trương Hữu |
Kỳ |
17/09/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 480 |
115H209 |
121250442129 |
Trương Hữu |
Kỳ |
17/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 481 |
115183 |
141250422122 |
Nguyễn Tấn |
Lai |
25/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 482 |
115T150 |
131250732134 |
Phan Thị Trinh |
Lài |
17/06/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 483 |
115H4093 |
131250732134 |
Phan Thị Trinh |
Lài |
17/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 484 |
115T151 |
121250422217 |
Đào Viết |
Lâm |
01/01/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 485 |
115H1039 |
121250422217 |
Đào Viết |
Lâm |
01/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 486 |
115184 |
141250732124 |
Huỳnh Tấn |
Lâm |
09/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 487 |
115185 |
141250442123 |
Lê Thanh |
Lâm |
19/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 488 |
115186 |
141250512426 |
Nguyễn Văn |
Lâm |
24/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 489 |
115187 |
141250742115 |
Trần Cao |
Lâm |
02/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 490 |
115T152 |
111250512424 |
Trần Đình |
Lâm |
06/07/93 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 491 |
115H4094 |
111250512424 |
Trần Đình |
Lâm |
06/07/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 492 |
115T153 |
131250432127 |
Ngô Thành |
Lãm |
07/07/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 493 |
115H4095 |
131250432127 |
Ngô Thành |
Lãm |
07/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 494 |
115188 |
141250412223 |
Nguyễn Văn |
Lành |
16/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 495 |
115189 |
131250442120 |
Võ Văn |
Lành |
22/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 496 |
115T154 |
121250432117 |
Lê Quang |
Lễ |
16/03/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 497 |
115H4096 |
121250432117 |
Lê Quang |
Lễ |
16/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 498 |
115190 |
141250422225 |
Phạm Thanh |
Lệnh |
06/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 499 |
115T155 |
131250722128 |
Nguyễn Khánh |
Li |
12/06/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 500 |
115H4097 |
131250722128 |
Nguyễn Khánh |
Li |
12/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 501 |
115T156 |
131250722129 |
Trần Thị Li |
Li |
10/01/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 502 |
115H4098 |
131250722129 |
Trần Thị Li |
Li |
10/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 503 |
115191 |
141250422125 |
Nguyễn Hữu |
Liêm |
28/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 504 |
115T157 |
131250712125 |
Hoàng Thị |
Liên |
01/08/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 505 |
115H4099 |
131250712125 |
Hoàng Thị |
Liên |
01/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 506 |
115T158 |
131250712126 |
Nguyễn Thị Bích |
Liên |
22/06/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 507 |
115H4100 |
131250712126 |
Nguyễn Thị Bích |
Liên |
22/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 508 |
115T159 |
141250662105 |
Hoàng Thị Diệu |
Linh |
15/07/96 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 509 |
115H503 |
141250662105 |
Hoàng Thị Diệu |
Linh |
15/07/96 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 510 |
115T160 |
131250632128 |
Lê Đức |
Linh |
15/06/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 511 |
115H1040 |
131250632128 |
Lê Đức |
Linh |
15/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
21/02/16 |
10h30 |
| 512 |
115192 |
141250732223 |
Lê Hoài |
Linh |
02/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 513 |
115194 |
121250542112 |
Lê Văn |
Linh |
05/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 514 |
115193 |
141250432138 |
Lê Văn |
Linh |
26/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 515 |
115T161 |
131250732230 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Linh |
21/07/95 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 516 |
115H4101 |
131250732230 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Linh |
21/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 517 |
115195 |
131250512229 |
Nguyễn Vũ Hoàng |
Linh |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 518 |
115T162 |
131250512229 |
Nguyễn Vũ Hoàng |
Linh |
01/01/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 519 |
115H309 |
131250512229 |
Nguyễn Vũ Hoàng |
Linh |
01/01/94 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 520 |
115196 |
141250732128 |
Phan Thị Kiều |
Linh |
25/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 521 |
115197 |
141250652112 |
Trần Thị Tố |
Linh |
04/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 522 |
115T163 |
111250412127 |
Võ Văn |
Linh |
12/03/92 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 523 |
115H1041 |
111250412127 |
Võ Văn |
Linh |
12/03/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 524 |
115198 |
141250412225 |
Huỳnh Văn |
Lĩnh |
15/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 525 |
115199 |
131250732231 |
Nguyễn Thị |
Loan |
01/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 526 |
115200 |
141250532325 |
Nguyễn Thị Thu |
Loan |
30/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 527 |
115201 |
131250732232 |
Phạm Thị Kim |
Loan |
21/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 528 |
115T164 |
131250662114 |
Võ Thị Ái |
Loan |
02/01/94 |
Tin học đại
cương |
A207 |
21/02/16 |
09h30 |
| 529 |
115H4102 |
131250662114 |
Võ Thị Ái |
Loan |
02/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 530 |
115T165 |
131250612322 |
Hà Duy |
Lộc |
19/12/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 531 |
115H1042 |
131250612322 |
Hà Duy |
Lộc |
19/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 532 |
115T166 |
131250422328 |
Hồ Hữu |
Lộc |
10/12/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 533 |
115H1043 |
131250422328 |
Hồ Hữu |
Lộc |
10/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 534 |
115202 |
131250732136 |
Lý Hữu |
Lộc |
27/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 535 |
115203 |
141250422424 |
Ngô Trần Vũ |
Lộc |
19/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 536 |
115T167 |
131250412126 |
Trần Văn |
Lộc |
02/01/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 537 |
115H210 |
131250412126 |
Trần Văn |
Lộc |
02/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 538 |
115T168 |
121250422222 |
Trần Văn Chánh |
Lộc |
15/06/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 539 |
115H1044 |
121250422222 |
Trần Văn Chánh |
Lộc |
15/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 540 |
115T169 |
131250422126 |
Đặng Văn |
Lợi |
10/02/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 541 |
115H1045 |
131250422126 |
Đặng Văn |
Lợi |
10/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 542 |
115204 |
141250512430 |
Hoàng Hữu |
Lợi |
28/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 543 |
115T170 |
131250632129 |
Nguyễn |
Lợi |
01/08/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 544 |
115H1046 |
131250632129 |
Nguyễn |
Lợi |
01/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 545 |
115T171 |
131250412127 |
Phan |
Lợi |
13/01/92 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 546 |
115H1047 |
131250412127 |
Phan |
Lợi |
13/01/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 547 |
115205 |
141250432139 |
Lê Hữu |
Long |
14/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 548 |
115T172 |
111250632228 |
Lê Thanh |
Long |
06/10/92 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 549 |
115H1048 |
111250632228 |
Lê Thanh |
Long |
06/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 550 |
115T173 |
131250412331 |
Lê Văn |
Long |
01/01/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 551 |
115H211 |
131250412331 |
Lê Văn |
Long |
01/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 552 |
115T174 |
131250522127 |
Nguyễn Văn |
Long |
20/08/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 553 |
115H4103 |
131250522127 |
Nguyễn Văn |
Long |
20/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 554 |
115206 |
141250432140 |
Nguyễn Xuân |
Long |
06/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 555 |
115207 |
121250422130 |
Phan Tùng |
Long |
01/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 556 |
115T175 |
121250422130 |
Phan Tùng |
Long |
01/11/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 557 |
115H1049 |
121250422130 |
Phan Tùng |
Long |
01/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 558 |
115208 |
121250632131 |
Lê Bá |
Luân |
19/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 559 |
115T176 |
121250632131 |
Lê Bá |
Luân |
19/08/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 560 |
115H1050 |
121250632131 |
Lê Bá |
Luân |
19/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 561 |
115T177 |
131250732234 |
Nguyễn Hữu |
Luân |
24/08/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 562 |
115H1051 |
131250732234 |
Nguyễn Hữu |
Luân |
24/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 563 |
115209 |
141250412227 |
Nguyễn Văn |
Luân |
25/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 564 |
115T178 |
121250522138 |
Võ Văn |
Luận |
01/01/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 565 |
115H4104 |
121250522138 |
Võ Văn |
Luận |
01/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
13h30 |
| 566 |
115210 |
131250442230 |
Huỳnh Quang |
Lực |
21/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
21/02/16 |
07h15 |
| 567 |
115T179 |
131250442230 |
Huỳnh Quang |
Lực |
21/06/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 568 |
115H212 |
131250442230 |
Huỳnh Quang |
Lực |
21/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 569 |
115T180 |
121250422223 |
Ngô Tấn |
Lực |
20/01/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 570 |
115H4105 |
121250422223 |
Ngô Tấn |
Lực |
20/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 571 |
115211 |
141250422333 |
Phạm Đức |
Lương |
07/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 572 |
115212 |
141250532435 |
Trần Văn |
Lượng |
02/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 573 |
115213 |
141250512635 |
Lê Bảo |
Lưu |
12/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 574 |
115T181 |
121250642220 |
Nguyễn Tấn |
Lưu |
05/11/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 575 |
115H1052 |
121250642220 |
Nguyễn Tấn |
Lưu |
05/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 576 |
115214 |
141250732132 |
Nguyễn Hồ Thị |
Ly |
29/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 577 |
115215 |
141250732134 |
Nguyễn Thị Như |
Ly |
17/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 578 |
115216 |
141250412329 |
Huỳnh Tấn |
Lý |
25/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 579 |
115217 |
131250612133 |
Võ Như |
Lý |
10/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 580 |
115218 |
141250412229 |
Lê Thanh |
Mai |
01/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 581 |
115219 |
131250642216 |
Phùng Tấn |
Mân |
09/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 582 |
115T182 |
131250642216 |
Phùng Tấn |
Mân |
09/10/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 583 |
115H1053 |
131250642216 |
Phùng Tấn |
Mân |
09/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 584 |
115220 |
131250412228 |
Lê Thạc |
Mạnh |
18/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 585 |
115221 |
131250422131 |
Lê Trung |
Mạnh |
24/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 586 |
115222 |
131250512233 |
Trần Công |
Mạnh |
19/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 587 |
115T183 |
131250512233 |
Trần Công |
Mạnh |
19/03/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 588 |
115H310 |
131250512233 |
Trần Công |
Mạnh |
19/03/95 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 589 |
115T184 |
121250642123 |
Nguyễn Đức |
May |
12/11/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 590 |
115H1054 |
121250642123 |
Nguyễn Đức |
May |
12/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 591 |
115T185 |
131250712161 |
Mang Ngọc |
Máy |
27/12/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 592 |
115H4106 |
131250712161 |
Mang Ngọc |
Máy |
27/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 593 |
115223 |
141250712108 |
Võ Văn |
Mến |
28/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 594 |
115224 |
141250732226 |
Trần Thị Kim |
Mi |
12/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 595 |
115225 |
131250422132 |
Đinh |
Miết |
20/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 596 |
115T186 |
121250522142 |
Đỗ Văn |
Minh |
01/12/91 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 597 |
115H4107 |
121250522142 |
Đỗ Văn |
Minh |
01/12/91 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 598 |
115T187 |
131250512430 |
Huỳnh Công |
Minh |
07/12/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 599 |
115H311 |
131250512430 |
Huỳnh Công |
Minh |
07/12/95 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 600 |
115226 |
131250512324 |
Lê Thanh |
Minh |
08/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 601 |
115T188 |
131250512324 |
Lê Thanh |
Minh |
08/09/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 602 |
115H312 |
131250512324 |
Lê Thanh |
Minh |
08/09/94 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 603 |
115227 |
131250442233 |
Nguyễn Công |
Minh |
25/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 604 |
115T189 |
131250442233 |
Nguyễn Công |
Minh |
25/10/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 605 |
115H213 |
131250442233 |
Nguyễn Công |
Minh |
25/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 606 |
115228 |
141250512434 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
24/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 607 |
115229 |
121250722134 |
Nguyễn Văn |
Minh |
27/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 608 |
115T190 |
131250512513 |
Nguyễn Văn Thanh |
Minh |
05/05/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 609 |
115H4108 |
131250512513 |
Nguyễn Văn Thanh |
Minh |
05/05/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 610 |
115T191 |
141250742121 |
Phạm Văn |
Minh |
16/04/96 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 611 |
115H4109 |
141250742121 |
Phạm Văn |
Minh |
16/04/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 612 |
115230 |
141250432141 |
Phạm Văn |
Minh |
10/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 613 |
115T192 |
131250722235 |
Phan Thị Thanh |
Minh |
02/11/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 614 |
115H4110 |
131250722235 |
Phan Thị Thanh |
Minh |
02/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 615 |
115231 |
131250732138 |
Phan Thị Kiều |
Mơ |
12/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 616 |
115T193 |
131250732138 |
Phan Thị Kiều |
Mơ |
12/05/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 617 |
115H4111 |
131250732138 |
Phan Thị Kiều |
Mơ |
12/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 618 |
115232 |
131250532231 |
Trần Thị Trà |
My |
16/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 619 |
115233 |
141250532331 |
Trương Thị Diễm |
My |
01/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 620 |
115T194 |
131250732139 |
Võ Thị Diệu |
My |
26/10/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 621 |
115H4112 |
131250732139 |
Võ Thị Diệu |
My |
26/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 622 |
115T195 |
131250732140 |
Vũ Thị Mai |
My |
14/11/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 623 |
115H4113 |
131250732140 |
Vũ Thị Mai |
My |
14/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 624 |
115234 |
131250732237 |
Hoàng Châu Hồ |
Mỹ |
26/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 625 |
115T196 |
131250732237 |
Hoàng Châu Hồ |
Mỹ |
26/01/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 626 |
115H4114 |
131250732237 |
Hoàng Châu Hồ |
Mỹ |
26/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 627 |
115T197 |
131250712132 |
Trương Thị Kiều |
Mỹ |
10/09/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 628 |
115H4115 |
131250712132 |
Trương Thị Kiều |
Mỹ |
10/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 629 |
115T198 |
131250712133 |
Phan Thị Thanh |
Na |
22/05/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 630 |
115H4116 |
131250712133 |
Phan Thị Thanh |
Na |
22/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 631 |
115T199 |
111250512126 |
Lê Anh |
Nam |
04/11/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 632 |
115H4117 |
111250512126 |
Lê Anh |
Nam |
04/11/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 633 |
115235 |
141250412230 |
Nguyễn Văn |
Nam |
03/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 634 |
115236 |
141250412332 |
Phan Trường |
Nam |
28/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 635 |
115237 |
141250532130 |
Trương Thị |
Năm |
02/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 636 |
115T200 |
141250732228 |
Đinh Thị Tố |
Nga |
28/05/96 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 637 |
115H4118 |
141250732228 |
Đinh Thị Tố |
Nga |
28/05/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 638 |
115238 |
141250732229 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nga |
16/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 639 |
115T201 |
131250732238 |
Trần Thị |
Nga |
07/11/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 640 |
115H4119 |
131250732238 |
Trần Thị |
Nga |
07/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 641 |
115239 |
141250742124 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
20/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 642 |
115T202 |
131250732239 |
Trần Thị Mỹ |
Ngân |
21/05/95 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 643 |
115H4120 |
131250732239 |
Trần Thị Mỹ |
Ngân |
21/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 644 |
115240 |
141250412172 |
Nguyễn Hữu |
Nghi |
10/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 645 |
115241 |
141250612161 |
Nguyễn Minh |
Nghĩa |
02/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 646 |
115T203 |
141250612161 |
Nguyễn Minh |
Nghĩa |
02/09/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 647 |
115H1055 |
141250612161 |
Nguyễn Minh |
Nghĩa |
02/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 648 |
115242 |
121250422227 |
Trần Phương |
Nghĩa |
11/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 649 |
115T204 |
121250422227 |
Trần Phương |
Nghĩa |
11/11/94 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 650 |
115H1056 |
121250422227 |
Trần Phương |
Nghĩa |
11/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 651 |
115T205 |
121250612234 |
Trương Thành |
Nghĩa |
02/09/93 |
Tin học đại
cương |
A210 |
21/02/16 |
09h30 |
| 652 |
115H504 |
121250612234 |
Trương Thành |
Nghĩa |
02/09/93 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 653 |
115243 |
141250512331 |
Hoàng Bá |
Ngọc |
30/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 654 |
115244 |
141250732230 |
Phạm Thị Như |
Ngọc |
28/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 655 |
115245 |
131250652123 |
Phan Bảo |
Ngọc |
07/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 656 |
115T206 |
131250652123 |
Phan Bảo |
Ngọc |
07/04/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 657 |
115H1057 |
131250652123 |
Phan Bảo |
Ngọc |
07/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 658 |
115246 |
131250512236 |
Đỗ Vũ Minh |
Nguyên |
23/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 659 |
115T207 |
131250422135 |
Hồ Mạnh |
Nguyên |
18/03/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 660 |
115H1058 |
131250422135 |
Hồ Mạnh |
Nguyên |
18/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 661 |
115247 |
131250642124 |
Hồ Xuân |
Nguyên |
09/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 662 |
115T208 |
131250422136 |
Lê Công |
Nguyên |
13/03/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 663 |
115H1059 |
131250422136 |
Lê Công |
Nguyên |
13/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 664 |
115T209 |
131250512328 |
Lưu Ngọc |
Nguyên |
09/05/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 665 |
115H313 |
131250512328 |
Lưu Ngọc |
Nguyên |
09/05/95 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 666 |
115T210 |
121250442141 |
Nguyễn Ngọc |
Nguyên |
05/12/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 667 |
115H214 |
121250442141 |
Nguyễn Ngọc |
Nguyên |
05/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 668 |
115T211 |
131250432132 |
Trần ánh |
Nguyên |
08/03/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 669 |
115H4121 |
131250432132 |
Trần ánh |
Nguyên |
08/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 670 |
115248 |
141250412232 |
Trần Văn |
Nguyên |
10/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 671 |
115T212 |
131250712135 |
Hoàng Thị |
Nhàn |
02/04/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 672 |
115H4122 |
131250712135 |
Hoàng Thị |
Nhàn |
02/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 673 |
115249 |
141250732135 |
Lê Thị |
Nhàn |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 674 |
115250 |
141250722226 |
Phạm Tấn |
Nhàn |
27/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 675 |
115251 |
131250532181 |
Đỗ Đình |
Nhân |
08/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 676 |
115252 |
131250632168 |
Nguyễn Đức |
Nhân |
06/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
21/02/16 |
07h15 |
| 677 |
115253 |
131250652153 |
Phạm Thành |
Nhân |
06/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 678 |
115T213 |
131250652153 |
Phạm Thành |
Nhân |
06/06/92 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 679 |
115H1060 |
131250652153 |
Phạm Thành |
Nhân |
06/06/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 680 |
115T214 |
121250722139 |
Võ Đình |
Nhân |
20/09/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 681 |
115H1061 |
121250722139 |
Võ Đình |
Nhân |
20/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 682 |
115T215 |
131250732242 |
Trần Thị |
Nhàng |
28/10/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 683 |
115H4123 |
131250732242 |
Trần Thị |
Nhàng |
28/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 684 |
115254 |
141250412136 |
Triệu Tấn |
Nhanh |
25/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 685 |
115255 |
141250712110 |
Phạm Văn |
Nhất |
10/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 686 |
115256 |
121250512140 |
Võ Hoàng Thiên |
Nhất |
30/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 687 |
115T216 |
121250512140 |
Võ Hoàng Thiên |
Nhất |
30/04/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 688 |
115H314 |
121250512140 |
Võ Hoàng Thiên |
Nhất |
30/04/93 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 689 |
115T217 |
131250412233 |
Đổ Văn |
Nhật |
26/12/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 690 |
115H215 |
131250412233 |
Đổ Văn |
Nhật |
26/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 691 |
115T218 |
121250412227 |
Ngô Văn |
Nhật |
14/06/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 692 |
115H216 |
121250412227 |
Ngô Văn |
Nhật |
14/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 693 |
115T219 |
131250422334 |
Nguyễn Hữu |
Nhật |
27/07/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 694 |
115H1062 |
131250422334 |
Nguyễn Hữu |
Nhật |
27/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 695 |
115257 |
131250532334 |
Phạm Văn |
Nhật |
22/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 696 |
115258 |
141250722123 |
Lê Thị Tuyết |
Nhi |
12/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 697 |
115T220 |
131250722144 |
Phan Thị Hà |
Nhi |
25/04/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 698 |
115H4124 |
131250722144 |
Phan Thị Hà |
Nhi |
25/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 699 |
115T221 |
131250722244 |
Phạm Thị Kim |
Nhiên |
09/08/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 700 |
115H4125 |
131250722244 |
Phạm Thị Kim |
Nhiên |
09/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 701 |
115259 |
141250432145 |
Nguyễn Ngọc |
Nhiều |
28/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 702 |
115260 |
141250722227 |
Mai Thị |
Nhớ |
08/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 703 |
115T222 |
121250422137 |
Nguyễn |
Nhơn |
07/02/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 704 |
115H1063 |
121250422137 |
Nguyễn |
Nhơn |
07/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 705 |
115T223 |
131250412131 |
Trần Đình |
Nhu |
29/04/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 706 |
115H1064 |
131250412131 |
Trần Đình |
Nhu |
29/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 707 |
115261 |
141250412234 |
Nguyễn Đức |
Như |
17/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 708 |
115T224 |
131250732146 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
19/04/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 709 |
115H4126 |
131250732146 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
19/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 710 |
115T225 |
131250712162 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
02/02/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 711 |
115H4127 |
131250712162 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
02/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 712 |
115T226 |
131250742227 |
Phạm Thị |
Nhung |
15/11/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 713 |
115H4128 |
131250742227 |
Phạm Thị |
Nhung |
15/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 714 |
115T227 |
131250722245 |
Phạm Thị Cẩm |
Nhung |
27/03/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 715 |
115H4129 |
131250722245 |
Phạm Thị Cẩm |
Nhung |
27/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
13h30 |
| 716 |
115262 |
141250732233 |
Trần Thị |
Nhung |
13/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 717 |
115T228 |
121250422230 |
Trương Minh |
Nhung |
11/09/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 718 |
115H1065 |
121250422230 |
Trương Minh |
Nhung |
11/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 719 |
115T229 |
131250732247 |
Võ Thị |
Nhung |
12/02/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 720 |
115H4130 |
131250732247 |
Võ Thị |
Nhung |
12/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 721 |
115T230 |
131250432135 |
Châu Ngọc |
Nhựt |
10/06/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 722 |
115H4131 |
131250432135 |
Châu Ngọc |
Nhựt |
10/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 723 |
115263 |
131250412234 |
Nguyễn Văn |
Nhựt |
16/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 724 |
115264 |
131250412235 |
Phạm Trung |
Nhựt |
11/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 725 |
115265 |
131250722246 |
Trần Văn |
Nhựt |
25/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 726 |
115T231 |
131250422335 |
Lê Khắc |
Niệm |
20/09/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 727 |
115H1066 |
131250422335 |
Lê Khắc |
Niệm |
20/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 728 |
115266 |
131250412133 |
Nguyễn Thành |
Ninh |
02/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 729 |
115T232 |
131250412133 |
Nguyễn Thành |
Ninh |
02/09/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 730 |
115H217 |
131250412133 |
Nguyễn Thành |
Ninh |
02/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 731 |
115267 |
141250722228 |
Phạm Phú |
Ninh |
02/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 732 |
115T233 |
131250642249 |
Hoàng Thị Kiều |
Oanh |
10/05/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 733 |
115H1067 |
131250642249 |
Hoàng Thị Kiều |
Oanh |
10/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 734 |
115T234 |
131250712139 |
Huỳnh Thị Kim |
Oanh |
22/06/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 735 |
115H4132 |
131250712139 |
Huỳnh Thị Kim |
Oanh |
22/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 736 |
115T235 |
121250662140 |
Võ Thị |
Oanh |
11/03/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 737 |
115H4133 |
121250662140 |
Võ Thị |
Oanh |
11/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 738 |
115268 |
131250412236 |
Nguyễn Hà |
Phan |
22/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 739 |
115269 |
121250632238 |
Trần Công |
Pháp |
10/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 740 |
115T236 |
121250632238 |
Trần Công |
Pháp |
10/09/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 741 |
115H1068 |
121250632238 |
Trần Công |
Pháp |
10/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 742 |
115270 |
131250512142 |
Trần Văn |
Pháp |
28/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 743 |
115T237 |
131250732150 |
Trương Quang |
Pháp |
26/01/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 744 |
115H4134 |
131250732150 |
Trương Quang |
Pháp |
26/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 745 |
115271 |
131250442241 |
Trương Văn |
Pháp |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 746 |
115T238 |
111250512232 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
10/09/91 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 747 |
115H315 |
111250512232 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
10/09/91 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 748 |
115272 |
121250612331 |
Lê Đức Hoàng |
Phi |
14/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 749 |
115T239 |
121250612331 |
Lê Đức Hoàng |
Phi |
14/06/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 750 |
115H1069 |
121250612331 |
Lê Đức Hoàng |
Phi |
14/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 751 |
115273 |
141250532136 |
Phạm Đức |
Pho |
13/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 752 |
115274 |
131250652124 |
Đặng Hữu |
Phong |
28/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 753 |
115275 |
131250432136 |
Lê Hồng |
Phong |
29/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 754 |
115T240 |
131250432136 |
Lê Hồng |
Phong |
29/10/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 755 |
115H4135 |
131250432136 |
Lê Hồng |
Phong |
29/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 756 |
115276 |
131250512440 |
Lưu Công |
Phong |
03/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 757 |
115T241 |
131250512440 |
Lưu Công |
Phong |
03/10/94 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 758 |
115H316 |
131250512440 |
Lưu Công |
Phong |
03/10/94 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 759 |
115277 |
141250512238 |
Nguyễn Đức |
Phong |
11/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 760 |
115T242 |
111250632330 |
Trần Thế |
Phong |
01/01/92 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 761 |
115H4136 |
111250632330 |
Trần Thế |
Phong |
01/01/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 762 |
115278 |
131250642254 |
Ngô Ngọc |
Phú |
25/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 763 |
115T243 |
111250612337 |
Nguyễn Đức |
Phú |
06/08/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 764 |
115H4137 |
111250612337 |
Nguyễn Đức |
Phú |
06/08/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 765 |
115T244 |
121250742122 |
Trần |
Phú |
26/04/93 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 766 |
115H4138 |
121250742122 |
Trần |
Phú |
26/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 767 |
115279 |
131250732253 |
Võ Ngọc |
Phú |
22/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 768 |
115T245 |
131250612330 |
Bùi Viết |
Phúc |
11/09/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 769 |
115H1070 |
131250612330 |
Bùi Viết |
Phúc |
11/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 770 |
115280 |
131250412238 |
Hoàng Ngọc |
Phúc |
17/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 771 |
115281 |
131250522133 |
Lê Kim |
Phúc |
02/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 772 |
115T246 |
131250522133 |
Lê Kim |
Phúc |
02/04/95 |
Tin học đại
cương |
A211 |
21/02/16 |
09h30 |
| 773 |
115H4139 |
131250522133 |
Lê Kim |
Phúc |
02/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 774 |
115T247 |
131250722149 |
Lê Thị Ngọc |
Phúc |
18/04/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 775 |
115H4140 |
131250722149 |
Lê Thị Ngọc |
Phúc |
18/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 776 |
115282 |
141250512335 |
Lê Tông |
Phúc |
10/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 777 |
115T248 |
141250512335 |
Lê Tông |
Phúc |
10/02/96 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 778 |
115H317 |
141250512335 |
Lê Tông |
Phúc |
10/02/96 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 779 |
115T249 |
111250632332 |
Lê Văn |
Phúc |
10/08/92 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 780 |
115T250 |
111250632332 |
Lê Văn |
Phúc |
10/08/92 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 781 |
115H4141 |
111250632332 |
Lê Văn |
Phúc |
10/08/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 782 |
115H1071 |
111250632332 |
Lê Văn |
Phúc |
10/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 783 |
115283 |
141250422350 |
Nguyễn Hữu |
Phúc |
25/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 784 |
115285 |
121250512237 |
Nguyễn Minh |
Phúc |
14/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 785 |
115284 |
121250412275 |
Nguyễn Minh |
Phúc |
15/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 786 |
115T251 |
121250722142 |
Nguyễn Trọng |
Phúc |
02/08/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 787 |
115T252 |
121250722142 |
Nguyễn Trọng |
Phúc |
02/08/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 788 |
115H4142 |
121250722142 |
Nguyễn Trọng |
Phúc |
02/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 789 |
115H1072 |
121250722142 |
Nguyễn Trọng |
Phúc |
02/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 790 |
115286 |
141250422351 |
Nguyễn Vĩnh |
Phúc |
16/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 791 |
115287 |
131250512335 |
Phan Anh |
Phúc |
17/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 792 |
115288 |
131250442242 |
Phan Huỳnh |
Phúc |
07/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 793 |
115T253 |
131250442242 |
Phan Huỳnh |
Phúc |
07/08/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 794 |
115H218 |
131250442242 |
Phan Huỳnh |
Phúc |
07/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 795 |
115289 |
141250732138 |
Trần Thanh Kiều |
Phúc |
27/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 796 |
115290 |
141250412238 |
Trương Đình |
Phúc |
12/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 797 |
115T254 |
121250422235 |
Lê Duy |
Phước |
04/08/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 798 |
115H219 |
121250422235 |
Lê Duy |
Phước |
04/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 799 |
115T255 |
132250612111 |
Lê Văn |
Phước |
26/08/92 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 800 |
115H1073 |
132250612111 |
Lê Văn |
Phước |
26/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 801 |
115291 |
131250732254 |
Lương Đức |
Phước |
27/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 802 |
115T256 |
131250732254 |
Lương Đức |
Phước |
27/09/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 803 |
115H4143 |
131250732254 |
Lương Đức |
Phước |
27/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 804 |
115292 |
141250512336 |
Trương Đình |
Phước |
27/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 805 |
115T257 |
141250732240 |
Hoàng Thị Thu |
Phương |
15/03/96 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 806 |
115H4144 |
141250732240 |
Hoàng Thị Thu |
Phương |
15/03/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 807 |
115293 |
131250612331 |
Lê Thanh |
Phương |
22/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 808 |
115T258 |
131250612331 |
Lê Thanh |
Phương |
22/11/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 809 |
115H505 |
131250612331 |
Lê Thanh |
Phương |
22/11/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 810 |
115294 |
131250732153 |
Lê Thị Thu |
Phương |
10/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
21/02/16 |
07h15 |
| 811 |
115T259 |
131250732153 |
Lê Thị Thu |
Phương |
10/01/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 812 |
115H4145 |
131250732153 |
Lê Thị Thu |
Phương |
10/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 813 |
115T260 |
121250662145 |
Nguyễn Đức |
Phương |
02/01/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 814 |
115H1074 |
121250662145 |
Nguyễn Đức |
Phương |
02/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 815 |
115295 |
141250522130 |
Nguyễn Huy |
Phương |
24/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 816 |
115T261 |
141250522130 |
Nguyễn Huy |
Phương |
24/01/96 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 817 |
115H4146 |
141250522130 |
Nguyễn Huy |
Phương |
24/01/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 818 |
115T262 |
131250422140 |
Nguyễn Văn |
Phương |
29/06/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 819 |
115H1075 |
131250422140 |
Nguyễn Văn |
Phương |
29/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 820 |
115T263 |
131250732193 |
Phan Thị Thuỳ |
Phương |
01/08/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 821 |
115H4147 |
131250732193 |
Phan Thị Thuỳ |
Phương |
01/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 822 |
115T264 |
121250642231 |
Trần Xuân |
Phương |
13/01/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 823 |
115H1076 |
121250642231 |
Trần Xuân |
Phương |
13/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 824 |
115296 |
131250722151 |
Trịnh Thị |
Phương |
01/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 825 |
115T265 |
131250722151 |
Trịnh Thị |
Phương |
01/06/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 826 |
115H4148 |
131250722151 |
Trịnh Thị |
Phương |
01/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 827 |
115T266 |
121250512238 |
Phạm Minh |
Phượng |
10/05/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 828 |
115H318 |
121250512238 |
Phạm Minh |
Phượng |
10/05/94 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 829 |
115297 |
141250732265 |
Võ Thị Hồng |
Phượng |
23/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 830 |
115298 |
131250662121 |
Nguyễn Xuân |
Quân |
04/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 831 |
115T267 |
131250662121 |
Nguyễn Xuân |
Quân |
04/06/93 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 832 |
115H1077 |
131250662121 |
Nguyễn Xuân |
Quân |
04/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 833 |
115299 |
131250632139 |
Hoàng Thế |
Quang |
19/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 834 |
115300 |
131250422141 |
Lâm Văn |
Quang |
13/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 835 |
115301 |
131250722190 |
Lê Vĩnh |
Quang |
02/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 836 |
115T268 |
131250722190 |
Lê Vĩnh |
Quang |
02/07/93 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 837 |
115H4149 |
131250722190 |
Lê Vĩnh |
Quang |
02/07/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 838 |
115T269 |
131250512147 |
Nguyễn Đắc |
Quang |
10/02/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 839 |
115H319 |
131250512147 |
Nguyễn Đắc |
Quang |
10/02/95 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 840 |
115302 |
131250422143 |
Nguyễn Thanh |
Quang |
20/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 841 |
115T270 |
111250512437 |
Nguyễn Văn |
Quang |
07/07/92 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 842 |
115H320 |
111250512437 |
Nguyễn Văn |
Quang |
07/07/92 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 843 |
115303 |
131250412239 |
Phạm Thế |
Quang |
20/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 844 |
115T271 |
111250522248 |
Trương Văn |
Quang |
12/08/93 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 845 |
115H4150 |
111250522248 |
Trương Văn |
Quang |
12/08/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 846 |
115T272 |
121250412238 |
Võ Duy |
Quang |
24/03/93 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 847 |
115H1078 |
121250412238 |
Võ Duy |
Quang |
24/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 848 |
115T273 |
131250632140 |
Bùi Thanh |
Quảng |
25/10/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 849 |
115H1079 |
131250632140 |
Bùi Thanh |
Quảng |
25/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 850 |
115304 |
131250532148 |
Trần Văn |
Quin |
14/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 851 |
115305 |
131250412140 |
Hồ Kim |
Quốc |
29/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 852 |
115T274 |
131250412140 |
Hồ Kim |
Quốc |
29/09/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 853 |
115H506 |
131250412140 |
Hồ Kim |
Quốc |
29/09/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 854 |
115306 |
131250432142 |
Lữ Hoàng |
Quốc |
07/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 855 |
115T275 |
131250432142 |
Lữ Hoàng |
Quốc |
07/10/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 856 |
115H4151 |
131250432142 |
Lữ Hoàng |
Quốc |
07/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 857 |
115T276 |
121250422242 |
Nguyễn Hữu Phú |
Quốc |
19/07/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 858 |
115H1080 |
121250422242 |
Nguyễn Hữu Phú |
Quốc |
19/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
21/02/16 |
10h30 |
| 859 |
115307 |
141250512339 |
Nguyễn Trường |
Quốc |
03/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 860 |
115T277 |
111250722185 |
Nguyễn Việt |
Quốc |
22/06/92 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 861 |
115H1081 |
111250722185 |
Nguyễn Việt |
Quốc |
22/06/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 862 |
115308 |
141250512143 |
Võ Đăng |
Quốc |
07/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 863 |
115T278 |
141250512143 |
Võ Đăng |
Quốc |
07/04/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 864 |
115H321 |
141250512143 |
Võ Đăng |
Quốc |
07/04/94 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 865 |
115309 |
131250652126 |
Nguyễn Thanh |
Quy |
20/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 866 |
115310 |
141250422355 |
Nguyễn Văn Phú |
Quý |
01/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 867 |
115311 |
131250732157 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
02/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 868 |
115T279 |
131250732157 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
02/10/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 869 |
115H4152 |
131250732157 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
02/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 870 |
115T280 |
131250722154 |
Nguyễn Thị Hà |
Quyên |
06/09/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 871 |
115H4153 |
131250722154 |
Nguyễn Thị Hà |
Quyên |
06/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 872 |
115T281 |
131250722255 |
Phạm Thị |
Quyên |
24/08/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 873 |
115H4154 |
131250722255 |
Phạm Thị |
Quyên |
24/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 874 |
115312 |
131250612337 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
18/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 875 |
115313 |
141250742129 |
Ninh Mạnh |
Quyền |
26/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 876 |
115T282 |
131250632141 |
Trần Đức |
Quyền |
29/09/93 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 877 |
115H1082 |
131250632141 |
Trần Đức |
Quyền |
29/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 878 |
115T283 |
131250732258 |
Trương Thị Ngọc |
Quỳnh |
12/07/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 879 |
115H4155 |
131250732258 |
Trương Thị Ngọc |
Quỳnh |
12/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 880 |
115314 |
131250742132 |
Dương Thị |
Ri |
01/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 881 |
115315 |
141250422171 |
Nguyễn Đức |
Ri |
10/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 882 |
115316 |
141250512146 |
Trần Văn |
Ri |
07/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 883 |
115T284 |
141250512146 |
Trần Văn |
Ri |
07/04/95 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 884 |
115H322 |
141250512146 |
Trần Văn |
Ri |
07/04/95 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 885 |
115T285 |
121250422144 |
Lê Xuân |
Rin |
20/08/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 886 |
115H1083 |
121250422144 |
Lê Xuân |
Rin |
20/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 887 |
115317 |
141250422447 |
Nguyễn Đức |
Rin |
30/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 888 |
115318 |
111250632238 |
Nguyễn Xuân |
RôBer |
30/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 889 |
115T286 |
111250632238 |
Nguyễn Xuân |
RôBer |
30/07/93 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 890 |
115H507 |
111250632238 |
Nguyễn Xuân |
RôBer |
30/07/93 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 891 |
115319 |
141250732242 |
Nguyễn Thị Mai |
Ry |
20/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 892 |
115320 |
131250742133 |
Mai Thị |
Sa |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 893 |
115T287 |
131250742133 |
Mai Thị |
Sa |
10/01/94 |
Tin học đại
cương |
A213 |
21/02/16 |
09h30 |
| 894 |
115H4156 |
131250742133 |
Mai Thị |
Sa |
10/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 895 |
115321 |
131250422343 |
Nguyễn Thanh |
San |
25/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 896 |
115T288 |
131250422343 |
Nguyễn Thanh |
San |
25/10/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 897 |
115H4157 |
131250422343 |
Nguyễn Thanh |
San |
25/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 898 |
115T289 |
131250432146 |
Đàm |
Sang |
26/12/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 899 |
115H1084 |
131250432146 |
Đàm |
Sang |
26/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 900 |
115322 |
131250652128 |
Đặng Hoàng |
Sang |
18/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 901 |
115323 |
121250412143 |
Đoàn Minh |
Sang |
19/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 902 |
115T290 |
121250412143 |
Đoàn Minh |
Sang |
19/05/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 903 |
115H1085 |
121250412143 |
Đoàn Minh |
Sang |
19/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 904 |
115T291 |
131250512244 |
Phạm Thanh |
Sang |
15/03/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 905 |
115H323 |
131250512244 |
Phạm Thanh |
Sang |
15/03/95 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 906 |
115T292 |
121250722150 |
Trần Thế |
Sang |
12/04/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 907 |
115H1086 |
121250722150 |
Trần Thế |
Sang |
12/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 908 |
115T293 |
131250422344 |
Nguyễn Đăng |
Sáng |
02/11/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 909 |
115H1087 |
131250422344 |
Nguyễn Đăng |
Sáng |
02/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 910 |
115324 |
141250422147 |
Nguyễn Văn |
Si |
10/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 911 |
115325 |
131250422345 |
Nguyễn Duy |
Sinh |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 912 |
115T294 |
131250732161 |
Phạm Thị |
Son |
12/08/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 913 |
115H4158 |
131250732161 |
Phạm Thị |
Son |
12/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 914 |
115326 |
121250432125 |
Đinh Ngọc |
Sơn |
21/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 915 |
115T295 |
131250522139 |
Đinh Ngọc |
Sơn |
21/12/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 916 |
115H4159 |
131250522139 |
Đinh Ngọc |
Sơn |
21/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 917 |
115327 |
141250422149 |
Hồ Sỹ |
Sơn |
21/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 918 |
115328 |
121250512153 |
Lê Ngọc |
Sơn |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 919 |
115329 |
131250422146 |
Lê Tuấn |
Sơn |
07/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 920 |
115T296 |
131250422146 |
Lê Tuấn |
Sơn |
07/03/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 921 |
115H1088 |
131250422146 |
Lê Tuấn |
Sơn |
07/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 922 |
115330 |
121250642142 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
26/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 923 |
115331 |
131250652158 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
13/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 924 |
115T297 |
131250652158 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
13/10/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 925 |
115H1089 |
131250652158 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
13/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 926 |
115T298 |
131250632143 |
Phạm Đình |
Sơn |
08/11/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 927 |
115H1090 |
131250632143 |
Phạm Đình |
Sơn |
08/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 928 |
115T299 |
121250662149 |
Phạm Khắc Thái |
Sơn |
02/12/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 929 |
115H1091 |
121250662149 |
Phạm Khắc Thái |
Sơn |
02/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 930 |
115332 |
131250442245 |
Phạm Quốc |
Sơn |
30/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 931 |
115333 |
141250642131 |
Phan Thanh |
Sơn |
23/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 932 |
115T300 |
141250642131 |
Phan Thanh |
Sơn |
23/06/96 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 933 |
115H1092 |
141250642131 |
Phan Thanh |
Sơn |
23/06/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 934 |
115T301 |
121250522212 |
Trần Đại |
Sơn |
28/06/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 935 |
115H4160 |
121250522212 |
Trần Đại |
Sơn |
28/06/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 936 |
115T302 |
131250512345 |
Trần Thúc |
Sơn |
08/09/92 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 937 |
115H324 |
131250512345 |
Trần Thúc |
Sơn |
08/09/92 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 938 |
115T303 |
141250422150 |
Lê Văn |
Sum |
22/08/96 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 939 |
115H1093 |
141250422150 |
Lê Văn |
Sum |
22/08/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 940 |
115T304 |
131250652129 |
Dương Văn |
Sung |
09/04/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 941 |
115H1094 |
131250652129 |
Dương Văn |
Sung |
09/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 942 |
115334 |
141250732243 |
Trần Thị |
Sương |
01/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 943 |
115T305 |
131250732162 |
Trần Thị Tuyết |
Sương |
04/10/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 944 |
115H4161 |
131250732162 |
Trần Thị Tuyết |
Sương |
04/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 945 |
115335 |
131250642226 |
Lê Anh |
Tài |
08/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 946 |
115T306 |
131250742231 |
Lê Văn Phước |
Tài |
30/06/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 947 |
115H4162 |
131250742231 |
Lê Văn Phước |
Tài |
30/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 948 |
115336 |
131250532248 |
Nguyễn Đình |
Tài |
13/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
21/02/16 |
07h15 |
| 949 |
115337 |
141250512149 |
Trần |
Tài |
08/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 950 |
115338 |
121250712123 |
Trần Ngọc |
Tài |
27/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 951 |
115T307 |
121250712123 |
Trần Ngọc |
Tài |
27/04/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 952 |
115H4163 |
121250712123 |
Trần Ngọc |
Tài |
27/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 953 |
115339 |
131250652131 |
Trần Văn |
Tài |
03/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 954 |
115T308 |
131250652131 |
Trần Văn |
Tài |
03/02/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 955 |
115H1095 |
131250652131 |
Trần Văn |
Tài |
03/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 956 |
115340 |
141250442243 |
Trương Hữu |
Tài |
24/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 957 |
115T309 |
131250722155 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tâm |
19/11/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 958 |
115H4164 |
131250722155 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tâm |
19/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 959 |
115T310 |
121250422244 |
Mai Văn |
Tâm |
12/11/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 960 |
115H4165 |
121250422244 |
Mai Văn |
Tâm |
12/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 961 |
115T311 |
131250422148 |
Nguyễn Đức |
Tâm |
23/03/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 962 |
115H1096 |
131250422148 |
Nguyễn Đức |
Tâm |
23/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 963 |
115341 |
121250532168 |
Nguyễn Hữu |
Tâm |
26/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 964 |
115T312 |
131250732163 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
25/02/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 965 |
115H4166 |
131250732163 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
25/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 966 |
115T314 |
121250442157 |
Nguyễn Xuân |
Tâm |
20/07/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 967 |
115H220 |
121250442157 |
Nguyễn Xuân |
Tâm |
20/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 968 |
115T313 |
131250512517 |
Nguyễn Xuân |
Tâm |
27/02/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 969 |
115H4167 |
131250512517 |
Nguyễn Xuân |
Tâm |
27/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 970 |
115342 |
131250512347 |
Phạm Linh |
Tâm |
28/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 971 |
115T315 |
131250512347 |
Phạm Linh |
Tâm |
28/05/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 972 |
115H325 |
131250512347 |
Phạm Linh |
Tâm |
28/05/95 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 973 |
115T316 |
121250422245 |
Võ Đình |
Tâm |
13/12/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 974 |
115H4168 |
121250422245 |
Võ Đình |
Tâm |
13/12/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 975 |
115343 |
121250422246 |
Hoàng Đức |
Tân |
09/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 976 |
115344 |
121250512252 |
Lê Đức |
Tân |
19/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 977 |
115T317 |
121250512252 |
Lê Đức |
Tân |
19/11/92 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 978 |
115H326 |
121250512252 |
Lê Đức |
Tân |
19/11/92 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 979 |
115345 |
141250412250 |
Nguyễn Văn |
Tân |
10/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 980 |
115346 |
121250412152 |
Phạm Duy |
Tân |
19/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 981 |
115T318 |
121250412152 |
Phạm Duy |
Tân |
19/09/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 982 |
115H221 |
121250412152 |
Phạm Duy |
Tân |
19/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 983 |
115347 |
131250732262 |
Phan Tăng |
Tân |
26/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 984 |
115348 |
131250512249 |
Thủy Thanh |
Tân |
08/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 985 |
115T319 |
131250512249 |
Thủy Thanh |
Tân |
08/03/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 986 |
115H327 |
131250512249 |
Thủy Thanh |
Tân |
08/03/94 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 987 |
115349 |
131250412248 |
Trương Công |
Tân |
20/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 988 |
115T320 |
131250412248 |
Trương Công |
Tân |
20/01/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 989 |
115H1097 |
131250412248 |
Trương Công |
Tân |
20/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 990 |
115350 |
141250512343 |
Võ Văn |
Tân |
12/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 991 |
115351 |
131250512534 |
Đặng Ngọc |
Tấn |
11/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 992 |
115T321 |
131250512534 |
Đặng Ngọc |
Tấn |
11/06/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 993 |
115H328 |
131250512534 |
Đặng Ngọc |
Tấn |
11/06/95 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 994 |
115352 |
131250412344 |
Hoàng Đức |
Tấn |
02/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 995 |
115T322 |
121250522216 |
Nguyễn |
Tấn |
14/05/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 996 |
115H4169 |
121250522216 |
Nguyễn |
Tấn |
14/05/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 997 |
115353 |
131250412249 |
Nguyễn Duy |
Tấn |
30/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 998 |
115T323 |
131250412249 |
Nguyễn Duy |
Tấn |
30/07/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 999 |
115H1098 |
131250412249 |
Nguyễn Duy |
Tấn |
30/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1000 |
115354 |
131250632145 |
Nguyễn Võ |
Tấn |
04/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1001 |
115T324 |
131250632145 |
Nguyễn Võ |
Tấn |
04/01/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1002 |
115H1099 |
131250632145 |
Nguyễn Võ |
Tấn |
04/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1003 |
115T325 |
131250412345 |
Nguyễn Văn |
Tạo |
01/01/93 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1004 |
115H1100 |
131250412345 |
Nguyễn Văn |
Tạo |
01/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1005 |
115T326 |
131250442144 |
Đặng Quan |
Tàu |
11/10/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1006 |
115H222 |
131250442144 |
Đặng Quan |
Tàu |
11/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1007 |
115T327 |
121250412153 |
Lê Ngọc |
Thạch |
10/01/94 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1008 |
115H1101 |
121250412153 |
Lê Ngọc |
Thạch |
10/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1009 |
115355 |
131250422247 |
Lữ Quý |
Thạch |
23/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1010 |
115T328 |
131250422247 |
Lữ Quý |
Thạch |
23/07/95 |
Tin học đại
cương |
A214 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1011 |
115H1102 |
131250422247 |
Lữ Quý |
Thạch |
23/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1012 |
115356 |
131250412145 |
Thân Văn |
Thạch |
21/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1013 |
115T329 |
131250412145 |
Thân Văn |
Thạch |
21/06/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1014 |
115H1103 |
131250412145 |
Thân Văn |
Thạch |
21/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1015 |
115357 |
141250612147 |
Huỳnh Anh |
Thái |
20/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1016 |
115358 |
121250642241 |
Trương Quang |
Thái |
02/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1017 |
115T330 |
121250642241 |
Trương Quang |
Thái |
02/08/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1018 |
115H1104 |
121250642241 |
Trương Quang |
Thái |
02/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1019 |
115359 |
131250632169 |
Lê Văn |
Thân |
16/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1020 |
115360 |
131250742233 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thân |
19/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1021 |
115361 |
121250712125 |
Phạm Khắc |
Thăng |
26/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1022 |
115362 |
121250632148 |
Lê Văn |
Thắng |
20/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1023 |
115T331 |
121250632148 |
Lê Văn |
Thắng |
20/01/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1024 |
115H1105 |
121250632148 |
Lê Văn |
Thắng |
20/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1025 |
115T332 |
121250612344 |
Nguyễn Ngọc |
Thắng |
07/05/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1026 |
115H1106 |
121250612344 |
Nguyễn Ngọc |
Thắng |
07/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1027 |
115T333 |
131250732263 |
Nguyễn Trọng |
Thắng |
15/08/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1028 |
115H4170 |
131250732263 |
Nguyễn Trọng |
Thắng |
15/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1029 |
115T334 |
121250422249 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
30/06/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1030 |
115H4171 |
121250422249 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
30/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1031 |
115363 |
121250442159 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
13/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1032 |
115T335 |
121250662152 |
Trần Văn |
Thắng |
10/04/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1033 |
115H1107 |
121250662152 |
Trần Văn |
Thắng |
10/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1034 |
115T336 |
131250722260 |
Đinh Thị Minh |
Thanh |
27/03/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1035 |
115H4172 |
131250722260 |
Đinh Thị Minh |
Thanh |
27/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1036 |
115364 |
131250612263 |
Đoàn Văn |
Thanh |
15/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1037 |
115T337 |
131250612263 |
Đoàn Văn |
Thanh |
15/02/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1038 |
115H1108 |
131250612263 |
Đoàn Văn |
Thanh |
15/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1039 |
115T338 |
121250662154 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
19/09/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1040 |
115H1109 |
121250662154 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
19/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1041 |
115T339 |
131250722159 |
Bạch Thị Minh |
Thành |
12/03/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1042 |
115H4173 |
131250722159 |
Bạch Thị Minh |
Thành |
12/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1043 |
115365 |
131250642138 |
Nguyễn Đình |
Thành |
08/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1044 |
115T340 |
131250642138 |
Nguyễn Đình |
Thành |
08/10/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1045 |
115H1110 |
131250642138 |
Nguyễn Đình |
Thành |
08/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1046 |
115366 |
141250442249 |
Nguyễn Đình |
Thành |
01/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1047 |
115T341 |
121250662155 |
Nguyễn Đức |
Thành |
07/03/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1048 |
115H1111 |
121250662155 |
Nguyễn Đức |
Thành |
07/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1049 |
115367 |
141250712128 |
Nguyễn Thị Lê |
Thạnh |
20/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1050 |
115368 |
131250532255 |
Đặng |
Thảo |
29/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1051 |
115369 |
131250612245 |
Hồ Hoàng |
Thảo |
09/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1052 |
115T342 |
131250612245 |
Hồ Hoàng |
Thảo |
09/01/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1053 |
115H1112 |
131250612245 |
Hồ Hoàng |
Thảo |
09/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1054 |
115370 |
131250742235 |
Hồ Thị Bích |
Thảo |
05/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1055 |
115371 |
141250732148 |
Hoàng Thị |
Thảo |
15/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1056 |
115372 |
131250412347 |
Huỳnh Văn |
Thảo |
19/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1057 |
115T343 |
131250412347 |
Huỳnh Văn |
Thảo |
19/01/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1058 |
115H1113 |
131250412347 |
Huỳnh Văn |
Thảo |
19/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1059 |
115373 |
141250532344 |
Lê Nguyễn Nhị |
Thảo |
19/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1060 |
115T344 |
131250732170 |
Ngô Thị Thanh |
Thảo |
21/03/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1061 |
115H4174 |
131250732170 |
Ngô Thị Thanh |
Thảo |
21/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1062 |
115374 |
141250732248 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
02/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1063 |
115T345 |
131250742236 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thảo |
14/02/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1064 |
115H4175 |
131250742236 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thảo |
14/02/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1065 |
115375 |
141250742140 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
26/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1066 |
115T346 |
131250722162 |
Võ Thị Phương |
Thảo |
04/09/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1067 |
115H4176 |
131250722162 |
Võ Thị Phương |
Thảo |
04/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1068 |
115376 |
121250612249 |
Bùi Văn |
Thật |
08/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1069 |
115T347 |
121250612249 |
Bùi Văn |
Thật |
08/07/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1070 |
115H1114 |
121250612249 |
Bùi Văn |
Thật |
08/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1071 |
115T348 |
111250422250 |
Ngô Đình |
Thi |
12/04/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1072 |
115H1115 |
111250422250 |
Ngô Đình |
Thi |
12/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1073 |
115T349 |
131250732172 |
Tạ Thị Cẩm |
Thi |
10/06/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1074 |
115H4177 |
131250732172 |
Tạ Thị Cẩm |
Thi |
10/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1075 |
115T350 |
121250612349 |
Võ Văn |
Thí |
26/06/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1076 |
115H1116 |
121250612349 |
Võ Văn |
Thí |
26/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1077 |
115377 |
141250512658 |
Lê Trọng |
Thiện |
10/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1078 |
115378 |
141250612150 |
Võ Văn |
Thiệu |
12/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1079 |
115379 |
121250522154 |
Hồ Văn |
Thim |
10/03/89 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1080 |
115T351 |
121250522154 |
Hồ Văn |
Thim |
10/03/89 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1081 |
115H4178 |
121250522154 |
Hồ Văn |
Thim |
10/03/89 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1082 |
115380 |
131250532162 |
Huỳnh Đức |
Thịnh |
18/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1083 |
115T352 |
131250412254 |
Huỳnh Duy |
Thịnh |
20/09/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1084 |
115H1117 |
131250412254 |
Huỳnh Duy |
Thịnh |
20/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1085 |
115381 |
131250422353 |
Lê Văn |
Thịnh |
26/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1086 |
115382 |
141250422456 |
Ngô Ngọc |
Thịnh |
14/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1087 |
115383 |
131250412150 |
Ngô Viết |
Thịnh |
17/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1088 |
115384 |
141250422457 |
Nguyễn Quốc |
Thịnh |
18/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1089 |
115T353 |
111250632246 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
15/04/93 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1090 |
115H1118 |
111250632246 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
15/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1091 |
115385 |
131250432155 |
Phạm Hưng |
Thịnh |
03/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1092 |
115386 |
121250722164 |
Trần Hoài |
Thịnh |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1093 |
115T354 |
121250422253 |
Trần Văn |
Thịnh |
10/10/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1094 |
115H1119 |
121250422253 |
Trần Văn |
Thịnh |
10/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1095 |
115387 |
131250662126 |
Nguyễn Minh |
Thọ |
19/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1096 |
115T355 |
131250662126 |
Nguyễn Minh |
Thọ |
19/05/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1097 |
115H1120 |
131250662126 |
Nguyễn Minh |
Thọ |
19/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1098 |
115T356 |
131250442251 |
Phạm Quốc |
Thôi |
01/01/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1099 |
115H223 |
131250442251 |
Phạm Quốc |
Thôi |
01/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1100 |
115388 |
131250512163 |
Nguyễn Hữu |
Thời |
21/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1101 |
115T357 |
131250512163 |
Nguyễn Hữu |
Thời |
21/10/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1102 |
115H329 |
131250512163 |
Nguyễn Hữu |
Thời |
21/10/95 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 1103 |
115T358 |
131250732266 |
Vũ Thị |
Thơm |
03/03/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1104 |
115H4179 |
131250732266 |
Vũ Thị |
Thơm |
03/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1105 |
115T359 |
131250652135 |
Phạm Văn |
Thông |
01/06/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1106 |
115H1121 |
131250652135 |
Phạm Văn |
Thông |
01/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1107 |
115389 |
121250642169 |
Trần Nhất |
Thống |
08/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1108 |
115T360 |
121250642169 |
Trần Nhất |
Thống |
08/03/92 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1109 |
115H1122 |
121250642169 |
Trần Nhất |
Thống |
08/03/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1110 |
115T361 |
131250742239 |
Nguyễn Thị Diệu |
Thu |
16/07/94 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1111 |
115H4180 |
131250742239 |
Nguyễn Thị Diệu |
Thu |
16/07/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1112 |
115390 |
141250532346 |
Phạm Thị Hoài |
Thu |
24/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1113 |
115T362 |
131250712148 |
Trần Thị |
Thu |
03/04/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1114 |
115H4181 |
131250712148 |
Trần Thị |
Thu |
03/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1115 |
115391 |
131250722166 |
Trần Thị |
Thu |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1116 |
115T363 |
131250722166 |
Trần Thị |
Thu |
10/10/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1117 |
115H4182 |
131250722166 |
Trần Thị |
Thu |
10/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1118 |
115T364 |
131250732175 |
Trương Thị Hoài |
Thu |
10/08/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1119 |
115H4183 |
131250732175 |
Trương Thị Hoài |
Thu |
10/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1120 |
115T365 |
131250712149 |
Trần Anh |
Thư |
25/12/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1121 |
115H4184 |
131250712149 |
Trần Anh |
Thư |
25/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1122 |
115T366 |
131250732176 |
Trịnh Thị Thu |
Thư |
13/06/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1123 |
115H4185 |
131250732176 |
Trịnh Thị Thu |
Thư |
13/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1124 |
115392 |
131250532164 |
Châu Hải |
Thuấn |
14/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1125 |
115T367 |
131250652136 |
Hoàng Mỹ |
Thuận |
15/02/95 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1126 |
115H508 |
131250652136 |
Hoàng Mỹ |
Thuận |
15/02/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1127 |
115393 |
131250512164 |
Trần |
Thuận |
24/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1128 |
115394 |
111250512449 |
Hoàng Đình |
Thuật |
22/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1129 |
115T368 |
111250512449 |
Hoàng Đình |
Thuật |
22/12/92 |
Tin học đại
cương |
A215 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1130 |
115H4186 |
111250512449 |
Hoàng Đình |
Thuật |
22/12/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1131 |
115395 |
131250632150 |
Lê Đức |
Thuật |
20/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1132 |
115396 |
131250532259 |
Lê Hữu |
Thuật |
01/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1133 |
115397 |
141250422251 |
Trần Văn |
Thức |
25/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1134 |
115T369 |
131250732177 |
Lê Thị |
Thương |
22/07/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1135 |
115H4187 |
131250732177 |
Lê Thị |
Thương |
22/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1136 |
115398 |
131250712150 |
Nguyễn Thị |
Thương |
10/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1137 |
115T370 |
131250742140 |
Phạm Hoài |
Thương |
09/11/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1138 |
115H4188 |
131250742140 |
Phạm Hoài |
Thương |
09/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1139 |
115399 |
131250532260 |
Phan Thị Ngàn |
Thương |
20/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1140 |
115T371 |
131250732270 |
Lê Thị |
Thuỳ |
15/03/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1141 |
115H4189 |
131250732270 |
Lê Thị |
Thuỳ |
15/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1142 |
115400 |
131250722267 |
Nguyễn Phương Ái |
Thuỷ |
17/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1143 |
115401 |
131250742240 |
Trần Thị Thu |
Thuỷ |
12/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1144 |
115T372 |
131250742240 |
Trần Thị Thu |
Thuỷ |
12/11/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1145 |
115H4190 |
131250742240 |
Trần Thị Thu |
Thuỷ |
12/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1146 |
115402 |
131250542148 |
Lê Thị |
Thúy |
13/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1147 |
115T373 |
131250732179 |
Lê Thị |
Thúy |
20/05/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1148 |
115H4191 |
131250732179 |
Lê Thị |
Thúy |
20/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1149 |
115T374 |
131250732272 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
23/10/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1150 |
115H4192 |
131250732272 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
23/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1151 |
115T375 |
131250742141 |
Dương Thị Thu |
Thủy |
20/04/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1152 |
115H4193 |
131250742141 |
Dương Thị Thu |
Thủy |
20/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1153 |
115T376 |
131250712151 |
Lê Thị |
Thủy |
28/03/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1154 |
115H4194 |
131250712151 |
Lê Thị |
Thủy |
28/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1155 |
115T377 |
111250422257 |
Đỗ Trọng |
Tiến |
13/04/93 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1156 |
115H1123 |
111250422257 |
Đỗ Trọng |
Tiến |
13/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1157 |
115403 |
131250522147 |
Võ Văn |
Tiến |
22/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1158 |
115T378 |
131250522147 |
Võ Văn |
Tiến |
22/01/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1159 |
115H4195 |
131250522147 |
Võ Văn |
Tiến |
22/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1160 |
115404 |
141250742144 |
Lê Thị |
Tiền |
08/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1161 |
115T379 |
131250412151 |
Nguyễn Văn |
Tiển |
21/04/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1162 |
115H1124 |
131250412151 |
Nguyễn Văn |
Tiển |
21/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1163 |
115405 |
141250522150 |
Lê Minh |
Tiệp |
22/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1164 |
115T380 |
141250522150 |
Lê Minh |
Tiệp |
22/10/96 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1165 |
115H4196 |
141250522150 |
Lê Minh |
Tiệp |
22/10/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1166 |
115406 |
141250432163 |
Võ Hướng |
Tin |
20/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1167 |
115T381 |
131250722191 |
Nguyễn Thị |
Tín |
08/03/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1168 |
115H4197 |
131250722191 |
Nguyễn Thị |
Tín |
08/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1169 |
115T382 |
121250662163 |
Hồ Minh |
Tính |
16/02/93 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1170 |
115H1125 |
121250662163 |
Hồ Minh |
Tính |
16/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1171 |
115T383 |
131250412152 |
Nguyễn Hữu |
Tình |
28/08/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1172 |
115H1126 |
131250412152 |
Nguyễn Hữu |
Tình |
28/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1173 |
115407 |
132250612116 |
Lê Thanh |
Toàn |
27/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1174 |
115T384 |
121250742133 |
Mai Xuân |
Toàn |
07/02/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1175 |
115H4198 |
121250742133 |
Mai Xuân |
Toàn |
07/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1176 |
115408 |
141250432165 |
Nguyễn Hữu |
Toàn |
16/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1177 |
115409 |
131250652139 |
Nguyễn Phước |
Toàn |
07/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1178 |
115410 |
131250422355 |
Nguyễn Thanh |
Toàn |
19/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1179 |
115411 |
131250642141 |
Nguyễn Văn |
Toàn |
16/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1180 |
115T385 |
131250642233 |
Hồ Thanh |
Trà |
18/03/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1181 |
115H1127 |
131250642233 |
Hồ Thanh |
Trà |
18/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1182 |
115T386 |
131250722174 |
Hứa Bảo |
Trâm |
17/01/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1183 |
115H4199 |
131250722174 |
Hứa Bảo |
Trâm |
17/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1184 |
115T387 |
131250732192 |
Đào Thị Mỹ |
Trang |
22/05/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1185 |
115H4200 |
131250732192 |
Đào Thị Mỹ |
Trang |
22/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT2 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1186 |
115412 |
131250542155 |
Huỳnh Thị |
Trang |
06/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1187 |
115T388 |
131250732277 |
Lương Thị |
Trang |
25/09/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1188 |
115H4201 |
131250732277 |
Lương Thị |
Trang |
25/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1189 |
115413 |
141250732251 |
Ngô Thị Thuỳ |
Trang |
13/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1190 |
115T389 |
121250732163 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
04/07/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1191 |
115H4202 |
121250732163 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
04/07/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1192 |
115414 |
131250712152 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
06/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1193 |
115T390 |
131250712152 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
06/11/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1194 |
115H4203 |
131250712152 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
06/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1195 |
115T391 |
131250732278 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Trang |
20/12/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1196 |
115H4204 |
131250732278 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Trang |
20/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1197 |
115415 |
131250532368 |
Phạm Thị Kim |
Trang |
05/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1198 |
115416 |
141250532352 |
Tán Lê Thùy |
Trang |
02/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1199 |
115417 |
131250722175 |
Trần Thị |
Trang |
10/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1200 |
115T392 |
131250722175 |
Trần Thị |
Trang |
10/02/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1201 |
115H4205 |
131250722175 |
Trần Thị |
Trang |
10/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1202 |
115T393 |
131250712153 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
25/04/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1203 |
115H4206 |
131250712153 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
25/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1204 |
115T394 |
141250732158 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
12/05/96 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1205 |
115H4207 |
141250732158 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
12/05/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1206 |
115418 |
141250532152 |
Trương Thị Thu |
Trang |
25/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1207 |
115419 |
131250512366 |
Mai Văn |
Tráng |
01/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1208 |
115T395 |
131250512366 |
Mai Văn |
Tráng |
01/03/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1209 |
115T396 |
131250512366 |
Mai Văn |
Tráng |
01/03/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1210 |
115H330 |
131250512366 |
Mai Văn |
Tráng |
01/03/95 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 1211 |
115H1128 |
131250512366 |
Mai Văn |
Tráng |
01/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1212 |
115420 |
131250542175 |
Nguyễn Minh |
Trí |
15/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1213 |
115421 |
131250732279 |
Trần Hữu Minh |
Trí |
02/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1214 |
115T397 |
131250732279 |
Trần Hữu Minh |
Trí |
02/02/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1215 |
115H4208 |
131250732279 |
Trần Hữu Minh |
Trí |
02/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1216 |
115T398 |
131250722176 |
Đặng Gia |
Triều |
20/04/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1217 |
115H4209 |
131250722176 |
Đặng Gia |
Triều |
20/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1218 |
115T399 |
121250662165 |
Huỳnh Viết |
Triều |
22/07/93 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1219 |
115H1129 |
121250662165 |
Huỳnh Viết |
Triều |
22/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1220 |
115422 |
131250422356 |
Nguyễn |
Triều |
01/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1221 |
115T400 |
131250422356 |
Nguyễn |
Triều |
01/06/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1222 |
115H1130 |
131250422356 |
Nguyễn |
Triều |
01/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1223 |
115T401 |
131250412353 |
Phan Thanh |
Triều |
10/09/93 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1224 |
115H1131 |
131250412353 |
Phan Thanh |
Triều |
10/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1225 |
115423 |
131250512459 |
Phan Thế |
Triều |
09/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1226 |
115T402 |
131250712154 |
Trần Ngọc Quốc |
Triều |
25/11/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1227 |
115H4210 |
131250712154 |
Trần Ngọc Quốc |
Triều |
25/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1228 |
115424 |
131250532268 |
Võ Hải |
Triều |
11/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1229 |
115425 |
131250742142 |
Huỳnh Thị Việt |
Trinh |
26/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1230 |
115T403 |
131250742142 |
Huỳnh Thị Việt |
Trinh |
26/06/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1231 |
115H4211 |
131250742142 |
Huỳnh Thị Việt |
Trinh |
26/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1232 |
115426 |
131250732182 |
Nguyễn Thị Việt |
Trinh |
04/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1233 |
115T404 |
131250732182 |
Nguyễn Thị Việt |
Trinh |
04/10/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1234 |
115H4212 |
131250732182 |
Nguyễn Thị Việt |
Trinh |
04/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1235 |
115427 |
131250742245 |
Trịnh Hoài |
Trinh |
09/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1236 |
115T405 |
131250742245 |
Trịnh Hoài |
Trinh |
09/09/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1237 |
115H4213 |
131250742245 |
Trịnh Hoài |
Trinh |
09/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1238 |
115T406 |
131250432163 |
Bùi Hữu |
Trọng |
10/05/95 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1239 |
115H1132 |
131250432163 |
Bùi Hữu |
Trọng |
10/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1240 |
115T407 |
121250712131 |
Tô Minh |
Trọng |
22/09/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1241 |
115H4214 |
121250712131 |
Tô Minh |
Trọng |
22/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1242 |
115T408 |
121250422164 |
Văn Thanh |
Trọng |
01/09/94 |
Tin học đại
cương |
A216 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1243 |
115T409 |
121250422164 |
Văn Thanh |
Trọng |
01/09/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1244 |
115H4215 |
121250422164 |
Văn Thanh |
Trọng |
01/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1245 |
115H1133 |
121250422164 |
Văn Thanh |
Trọng |
01/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1246 |
115T410 |
131250442152 |
Võ Văn |
Trúc |
08/06/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1247 |
115H224 |
131250442152 |
Võ Văn |
Trúc |
08/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1248 |
115T411 |
131250522149 |
Hồ Phương |
Trung |
27/08/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1249 |
115H4216 |
131250522149 |
Hồ Phương |
Trung |
27/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1250 |
115T412 |
131250512461 |
Hồ Thăng |
Trung |
24/02/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1251 |
115H331 |
131250512461 |
Hồ Thăng |
Trung |
24/02/95 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 1252 |
115428 |
131250442154 |
Huỳnh Tấn |
Trung |
02/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1253 |
115T413 |
131250722272 |
Lương Hoài |
Trung |
27/07/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1254 |
115H4217 |
131250722272 |
Lương Hoài |
Trung |
27/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1255 |
115429 |
141250422462 |
Nguyễn Như |
Trung |
09/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1256 |
115430 |
141250612248 |
Nguyễn Quang |
Trung |
30/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1257 |
115T414 |
141250612248 |
Nguyễn Quang |
Trung |
30/07/96 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1258 |
115H1134 |
141250612248 |
Nguyễn Quang |
Trung |
30/07/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1259 |
115431 |
131250512462 |
Nguyễn Thành |
Trung |
16/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1260 |
115T415 |
131250512462 |
Nguyễn Thành |
Trung |
16/12/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1261 |
115H332 |
131250512462 |
Nguyễn Thành |
Trung |
16/12/95 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 1262 |
115432 |
131250512523 |
Nguyễn Văn |
Trung |
13/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1263 |
115T416 |
131250512523 |
Nguyễn Văn |
Trung |
13/06/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1264 |
115H4218 |
131250512523 |
Nguyễn Văn |
Trung |
13/06/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1265 |
115433 |
121250632161 |
Phạm Tấn |
Trung |
27/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1266 |
115434 |
121250532249 |
Phan Văn |
Trung |
29/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1267 |
115435 |
131250442155 |
Trà Thành |
Trung |
17/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1268 |
115T417 |
111250512458 |
Trần Quang |
Trung |
10/12/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1269 |
115H333 |
111250512458 |
Trần Quang |
Trung |
10/12/93 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 1270 |
115436 |
121250422165 |
Bùi Ngô Lâm |
Trường |
26/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1271 |
115437 |
141250532354 |
Dương Công |
Trường |
29/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1272 |
115438 |
131250632154 |
Huỳnh Phú |
Trường |
22/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1273 |
115T418 |
131250632154 |
Huỳnh Phú |
Trường |
22/11/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1274 |
115H1135 |
131250632154 |
Huỳnh Phú |
Trường |
22/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1275 |
115T419 |
131250442157 |
Lương Văn |
Trường |
27/06/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1276 |
115H225 |
131250442157 |
Lương Văn |
Trường |
27/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1277 |
115439 |
131250642237 |
Nguyễn Chí |
Trường |
03/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1278 |
115T420 |
131250642237 |
Nguyễn Chí |
Trường |
03/06/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1279 |
115H1136 |
131250642237 |
Nguyễn Chí |
Trường |
03/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1280 |
115440 |
141250422463 |
Nguyễn Duy |
Trường |
20/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1281 |
115T421 |
141250422463 |
Nguyễn Duy |
Trường |
20/10/96 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1282 |
115H1137 |
141250422463 |
Nguyễn Duy |
Trường |
20/10/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1283 |
115441 |
131250612157 |
Nguyễn Trung |
Trường |
10/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1284 |
115442 |
131250532382 |
Trần Văn |
Trường |
24/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1285 |
115443 |
131250632155 |
Võ Văn |
Truyện |
24/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1286 |
115T422 |
131250512370 |
Nguyễn Anh |
Tú |
26/06/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1287 |
115H334 |
131250512370 |
Nguyễn Anh |
Tú |
26/06/94 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 1288 |
115444 |
121250512169 |
Nguyễn Hoàng |
Tú |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1289 |
115T423 |
121250512169 |
Nguyễn Hoàng |
Tú |
01/01/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1290 |
115H335 |
121250512169 |
Nguyễn Hoàng |
Tú |
01/01/94 |
MathLab |
B202 |
21/02/16 |
13h30 |
| 1291 |
115445 |
141250532256 |
Nguyễn Quang |
Tú |
15/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1292 |
115446 |
141250732254 |
Nguyễn Thị |
Tú |
29/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1293 |
115T424 |
131250512380 |
Thiều Thanh |
Tú |
23/12/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1294 |
115H336 |
131250512380 |
Thiều Thanh |
Tú |
23/12/94 |
MathLab |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 1295 |
115T425 |
121250632261 |
Trần Phước |
Tú |
08/11/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1296 |
115H1138 |
121250632261 |
Trần Phước |
Tú |
08/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1297 |
115447 |
141250532257 |
Bùi Duy |
Tư |
27/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1298 |
115T426 |
131250432166 |
Nguyễn Văn |
Tư |
17/07/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1299 |
115H4219 |
131250432166 |
Nguyễn Văn |
Tư |
17/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1300 |
115448 |
141250652131 |
Ngô Thị Minh |
Tứ |
22/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1301 |
115449 |
131250412260 |
Nguyễn Hữu |
Tuân |
20/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1302 |
115T427 |
131250412260 |
Nguyễn Hữu |
Tuân |
20/01/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1303 |
115H1139 |
131250412260 |
Nguyễn Hữu |
Tuân |
20/01/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1304 |
115T428 |
131250512524 |
Hoàng Quang |
Tuấn |
03/10/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1305 |
115H337 |
131250512524 |
Hoàng Quang |
Tuấn |
03/10/95 |
MathLab |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 1306 |
115450 |
121250632263 |
Hoàng Thanh |
Tuấn |
11/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1307 |
115T429 |
121250632263 |
Hoàng Thanh |
Tuấn |
11/10/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1308 |
115H1140 |
121250632263 |
Hoàng Thanh |
Tuấn |
11/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1309 |
115451 |
141250722247 |
Lê Văn |
Tuấn |
22/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1310 |
115452 |
141250512466 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
22/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1311 |
115453 |
141250512667 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
22/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1312 |
115454 |
141250512262 |
Nguyễn Quốc |
Tuấn |
09/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1313 |
115T430 |
121250422269 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
05/10/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1314 |
115H1141 |
121250422269 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
05/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1315 |
115455 |
141250532481 |
Nguyễn Vũ |
Tuấn |
11/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1316 |
115456 |
141250532358 |
Trần Phước |
Tuấn |
02/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1317 |
115T431 |
131250612255 |
Trần Phước Anh |
Tuấn |
13/08/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1318 |
115H1142 |
131250612255 |
Trần Phước Anh |
Tuấn |
13/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1319 |
115T432 |
111250612160 |
Trương Anh |
Tuấn |
06/02/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1320 |
115H1143 |
111250612160 |
Trương Anh |
Tuấn |
06/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1321 |
115T433 |
121250422270 |
Trương Đức |
Tuấn |
11/09/93 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1322 |
115H4220 |
121250422270 |
Trương Đức |
Tuấn |
11/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1323 |
115457 |
131250632160 |
Trương Quang |
Tuấn |
20/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1324 |
115T434 |
131250612264 |
Bùi Đức |
Tuẩn |
28/09/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1325 |
115H1144 |
131250612264 |
Bùi Đức |
Tuẩn |
28/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1326 |
115T435 |
131250722293 |
Phan Văn |
Tuất |
20/09/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1327 |
115H4221 |
131250722293 |
Phan Văn |
Tuất |
20/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1328 |
115T436 |
121250422171 |
Hồ Văn |
Tùng |
24/07/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1329 |
115T437 |
121250422171 |
Hồ Văn |
Tùng |
24/07/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1330 |
115H4222 |
121250422171 |
Hồ Văn |
Tùng |
24/07/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1331 |
115H1145 |
121250422171 |
Hồ Văn |
Tùng |
24/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1332 |
115458 |
131250652143 |
Huỳnh Xuân |
Tùng |
06/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1333 |
115T438 |
121250522242 |
Nguyễn Sỹ |
Tùng |
07/05/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1334 |
115H4223 |
121250522242 |
Nguyễn Sỹ |
Tùng |
07/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1335 |
115459 |
131250532272 |
Đồng Vĩnh |
Tưởng |
18/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1336 |
115460 |
131250652144 |
Nguyễn Hữu |
Tưởng |
08/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1337 |
115T439 |
121250412268 |
Phan Công |
Tửu |
10/11/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1338 |
115H1146 |
121250412268 |
Phan Công |
Tửu |
10/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1339 |
115T440 |
121250412269 |
Dương Văn |
Tuyên |
31/07/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1340 |
115H1147 |
121250412269 |
Dương Văn |
Tuyên |
31/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1341 |
115461 |
141250732160 |
Nguyễn Thị |
Tuyến |
10/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1342 |
115462 |
131250732281 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
06/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1343 |
115T441 |
131250732281 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
06/06/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1344 |
115H4224 |
131250732281 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
06/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1345 |
115T442 |
131250722277 |
Thân Thị Thanh |
Tuyền |
15/07/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1346 |
115H4225 |
131250722277 |
Thân Thị Thanh |
Tuyền |
15/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1347 |
115T443 |
131250712156 |
Hồng Thị |
Tuyết |
20/05/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1348 |
115H4226 |
131250712156 |
Hồng Thị |
Tuyết |
20/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1349 |
115T444 |
131250742247 |
Phan Thị |
Tuyết |
23/03/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1350 |
115H4227 |
131250742247 |
Phan Thị |
Tuyết |
23/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1351 |
115463 |
121250412270 |
Trần Văn |
Ty |
01/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1352 |
115T445 |
121250412270 |
Trần Văn |
Ty |
01/07/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1353 |
115H1148 |
121250412270 |
Trần Văn |
Ty |
01/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1354 |
115464 |
131250722181 |
Đỗ Thị Nhã |
Uyên |
12/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1355 |
115T446 |
121250732165 |
Hoàng Trần Thảo |
Uyên |
02/04/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1356 |
115H4228 |
121250732165 |
Hoàng Trần Thảo |
Uyên |
02/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1357 |
115T447 |
131250722182 |
Nguyễn Lê Tố |
Uyên |
02/09/95 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1358 |
115H4229 |
131250722182 |
Nguyễn Lê Tố |
Uyên |
02/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1359 |
115465 |
131250732185 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
17/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1360 |
115T448 |
131250732185 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
17/11/94 |
Tin học đại
cương |
A217 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1361 |
115H4230 |
131250732185 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
17/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1362 |
115T449 |
131250742146 |
Võ Thị Mỹ |
Uyên |
14/08/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1363 |
115H4231 |
131250742146 |
Võ Thị Mỹ |
Uyên |
14/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1364 |
115T450 |
131250732188 |
Nguyễn Thị Hải |
Vân |
19/09/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1365 |
115H4232 |
131250732188 |
Nguyễn Thị Hải |
Vân |
19/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1366 |
115T451 |
131250742147 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
16/10/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1367 |
115H4233 |
131250742147 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
16/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1368 |
115466 |
121250612165 |
Nguyễn Lê |
Văn |
22/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1369 |
115T452 |
131250742249 |
Trần Đình |
Văn |
03/04/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1370 |
115H4234 |
131250742249 |
Trần Đình |
Văn |
03/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1371 |
115T453 |
121250612157 |
Trần Ngọc |
Văn |
10/06/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1372 |
115H1149 |
121250612157 |
Trần Ngọc |
Văn |
10/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1373 |
115467 |
131250412264 |
Lê Văn |
Vẽ |
20/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1374 |
115468 |
131250732283 |
Lê Thị Thuý |
Vi |
11/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1375 |
115T454 |
131250712157 |
Lê Thị Thùy |
Vi |
22/06/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1376 |
115H4235 |
131250712157 |
Lê Thị Thùy |
Vi |
22/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1377 |
115469 |
141250732257 |
Võ Thị Lệ |
Vi |
18/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1378 |
115T455 |
131250722283 |
Hứa Đại |
Vĩ |
28/07/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1379 |
115H4236 |
131250722283 |
Hứa Đại |
Vĩ |
28/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1380 |
115470 |
141250612157 |
Nguyễn Anh |
Vĩ |
28/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1381 |
115T456 |
141250612157 |
Nguyễn Anh |
Vĩ |
28/12/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1382 |
115H1150 |
141250612157 |
Nguyễn Anh |
Vĩ |
28/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1383 |
115471 |
141250412164 |
Nguyễn Hoàng |
Vĩ |
04/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1384 |
115472 |
131250652147 |
Nguyễn Ngọc |
Vĩ |
04/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1385 |
115T457 |
121250662173 |
Phạm Thành |
Vĩ |
07/07/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1386 |
115H1151 |
121250662173 |
Phạm Thành |
Vĩ |
07/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1387 |
115T458 |
121250522246 |
Lê Văn |
Viễn |
17/07/93 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1388 |
115H4237 |
121250522246 |
Lê Văn |
Viễn |
17/07/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1389 |
115473 |
131250512528 |
Hồ Hoàng |
Việt |
15/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1390 |
115T459 |
131250512528 |
Hồ Hoàng |
Việt |
15/01/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1391 |
115H4238 |
131250512528 |
Hồ Hoàng |
Việt |
15/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1392 |
115474 |
131250442261 |
Huỳnh Quốc |
Việt |
25/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1393 |
115T460 |
131250442261 |
Huỳnh Quốc |
Việt |
25/11/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1394 |
115H226 |
131250442261 |
Huỳnh Quốc |
Việt |
25/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1395 |
115475 |
141250512269 |
Lê Tuấn |
Việt |
30/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1396 |
115476 |
131250512271 |
Nguyễn Thanh |
Việt |
30/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1397 |
115T461 |
131250512271 |
Nguyễn Thanh |
Việt |
30/03/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1398 |
115H338 |
131250512271 |
Nguyễn Thanh |
Việt |
30/03/95 |
MathLab |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 1399 |
115T462 |
121250662176 |
Hồ Duy |
Vinh |
09/03/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1400 |
115H509 |
121250662176 |
Hồ Duy |
Vinh |
09/03/94 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT1 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1401 |
115477 |
131250612257 |
Lê Đức |
Vinh |
17/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1402 |
115T463 |
131250612257 |
Lê Đức |
Vinh |
17/02/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1403 |
115H1152 |
131250612257 |
Lê Đức |
Vinh |
17/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1404 |
115T464 |
111250422271 |
Lê Văn |
Vinh |
18/03/93 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1405 |
115H4239 |
111250422271 |
Lê Văn |
Vinh |
18/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1406 |
115T465 |
131250742250 |
Ngô Hồng |
Vinh |
03/09/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1407 |
115H4240 |
131250742250 |
Ngô Hồng |
Vinh |
03/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1408 |
115478 |
141250732162 |
Võ Nguyên |
Vinh |
20/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1409 |
115479 |
131250612364 |
Hồ Đức |
Vũ |
18/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1410 |
115480 |
121250422276 |
Lê Minh |
Vũ |
16/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1411 |
115T466 |
121250422276 |
Lê Minh |
Vũ |
16/02/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1412 |
115H1153 |
121250422276 |
Lê Minh |
Vũ |
16/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1413 |
115T467 |
121250642262 |
Lê Văn |
Vũ |
13/02/92 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1414 |
115H1154 |
121250642262 |
Lê Văn |
Vũ |
13/02/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1415 |
115481 |
131250412267 |
Lê Xuân |
Vũ |
21/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1416 |
115T468 |
131250412267 |
Lê Xuân |
Vũ |
21/10/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1417 |
115H227 |
131250412267 |
Lê Xuân |
Vũ |
21/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1418 |
115482 |
141250442169 |
Nguyễn Quang |
Vũ |
01/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1419 |
115483 |
141250432174 |
Nguyễn Song
Nguyên |
Vũ |
08/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1420 |
115484 |
121250612265 |
Nguyễn Thành |
Vũ |
11/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1421 |
115T469 |
121250612265 |
Nguyễn Thành |
Vũ |
11/11/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1422 |
115H1155 |
121250612265 |
Nguyễn Thành |
Vũ |
11/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1423 |
115485 |
131250422362 |
Nguyễn Tuấn |
Vũ |
09/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1424 |
115T470 |
131250422362 |
Nguyễn Tuấn |
Vũ |
09/02/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1425 |
115H1156 |
131250422362 |
Nguyễn Tuấn |
Vũ |
09/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1426 |
115T471 |
121250722186 |
Phạm |
Vũ |
25/06/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1427 |
115H4241 |
121250722186 |
Phạm |
Vũ |
25/06/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1428 |
115486 |
131250612260 |
Phạm Hoàng |
Vũ |
11/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1429 |
115T472 |
131250612260 |
Phạm Hoàng |
Vũ |
11/09/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1430 |
115H1157 |
131250612260 |
Phạm Hoàng |
Vũ |
11/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1431 |
115487 |
131250642244 |
Phạm Quang |
Vũ |
12/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1432 |
115488 |
131250652150 |
Phạm Quốc |
Vũ |
07/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1433 |
115489 |
141250532365 |
Trần Tấn |
Vũ |
04/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1434 |
115490 |
141250412365 |
Võ Tấn |
Vũ |
15/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1435 |
115491 |
141250512368 |
Nguyễn Công |
Vui |
25/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1436 |
115T473 |
121250442183 |
Nguyễn Tấn |
Vững |
01/01/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1437 |
115H228 |
121250442183 |
Nguyễn Tấn |
Vững |
01/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1438 |
115492 |
131250512176 |
Bùi Ngọc |
Vương |
11/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1439 |
115T474 |
131250512176 |
Bùi Ngọc |
Vương |
11/11/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1440 |
115H339 |
131250512176 |
Bùi Ngọc |
Vương |
11/11/95 |
MathLab |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 1441 |
115493 |
131250512376 |
Bùi Quốc |
Vương |
01/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1442 |
115T475 |
131250512376 |
Bùi Quốc |
Vương |
01/08/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1443 |
115H340 |
131250512376 |
Bùi Quốc |
Vương |
01/08/94 |
MathLab |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 1444 |
115494 |
121250442184 |
Đặng Văn |
Vương |
18/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1445 |
115T476 |
121250442184 |
Đặng Văn |
Vương |
18/10/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1446 |
115H4242 |
121250442184 |
Đặng Văn |
Vương |
18/10/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1447 |
115495 |
141250732258 |
Dương Thanh |
Vương |
16/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1448 |
115T477 |
131250442266 |
Lê Tự |
Vương |
01/05/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1449 |
115H229 |
131250442266 |
Lê Tự |
Vương |
01/05/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1450 |
115T478 |
131250422365 |
Lý |
Vương |
03/12/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1451 |
115H1158 |
131250422365 |
Lý |
Vương |
03/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1452 |
115T479 |
121250422176 |
Nguyễn Minh |
Vương |
30/06/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1453 |
115H1159 |
121250422176 |
Nguyễn Minh |
Vương |
30/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1454 |
115496 |
121250512275 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
26/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1455 |
115T480 |
131250722288 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
29/05/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1456 |
115H4243 |
131250722288 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
29/05/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1457 |
115T481 |
131250422164 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
02/06/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1458 |
115H1160 |
131250422164 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
02/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1459 |
115T482 |
131250422165 |
Nguyễn Văn |
Vương |
10/10/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1460 |
115H1161 |
131250422165 |
Nguyễn Văn |
Vương |
10/10/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1461 |
115497 |
131250442267 |
Quang Công Quyền |
Vương |
13/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1462 |
115498 |
131250412366 |
Trần Ngọc |
Vương |
10/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1463 |
115499 |
141250732164 |
Nguyễn Tường |
Vy |
10/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1464 |
115T483 |
131250412268 |
Hồ Đình |
Vỹ |
10/09/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1465 |
115H230 |
131250412268 |
Hồ Đình |
Vỹ |
10/09/95 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1466 |
115T484 |
111250422172 |
Nguyễn Ngọc |
Vỹ |
16/03/93 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1467 |
115H4244 |
111250422172 |
Nguyễn Ngọc |
Vỹ |
16/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1468 |
115T485 |
121250612266 |
Nguyễn Trường
Hoàng |
Vỹ |
03/08/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1469 |
115H1162 |
121250612266 |
Nguyễn Trường
Hoàng |
Vỹ |
03/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
21/02/16 |
10h30 |
| 1470 |
115T486 |
121250512366 |
Bùi Thanh |
Xinh |
27/02/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1471 |
115H341 |
121250512366 |
Bùi Thanh |
Xinh |
27/02/94 |
MathLab |
PMT1 |
21/02/16 |
13h30 |
| 1472 |
115T487 |
131250722187 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
19/02/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1473 |
115H4245 |
131250722187 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
19/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1474 |
115500 |
141250522171 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
18/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1475 |
115501 |
131250742150 |
Nguyễn Thị |
Yên |
03/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1476 |
115T488 |
131250742150 |
Nguyễn Thị |
Yên |
03/05/94 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1477 |
115H4246 |
131250742150 |
Nguyễn Thị |
Yên |
03/05/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1478 |
115502 |
131250722188 |
Nguyễn Thị Thảo |
Yên |
20/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1479 |
115T489 |
131250722188 |
Nguyễn Thị Thảo |
Yên |
20/12/95 |
Tin học đại
cương |
A218 |
21/02/16 |
09h30 |
| 1480 |
115H4247 |
131250722188 |
Nguyễn Thị Thảo |
Yên |
20/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT4 |
21/02/16 |
15h00 |
| 1481 |
115503 |
141250732262 |
Lê Thị |
Yến |
18/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
| 1482 |
115504 |
141250722150 |
Trần Thị Kim |
Yến |
18/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
21/02/16 |
07h15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng danh sách có 1482 lượt sinh viên dự thi. |
Ngày 17 tháng 02 năm 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
Hội đồng thi sát hạch chuẩn đầu ra NN-TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|