|
Đại Học Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
| DANH SÁCH THI
CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ - TIN HỌC |
| Kỳ thi chuẩn
đầu ra đợt 2 - Học kỳ 2 - Năm học 14-15 - Ngày 14/06/2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| STT |
Số BD |
Mã sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Môn Thi |
Phòng |
Ngày |
Giờ thi |
| 001 |
214001 |
131250422101 |
Huỳnh Văn |
Ái |
11/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 002 |
214002 |
121250422201 |
Hồ Ngọc |
An |
03/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 003 |
214003 |
111250522102 |
Nguyễn Hữu |
An |
28/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 004 |
214004 |
121250522101 |
Nguyễn Nho |
An |
11/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 005 |
214005 |
131250722102 |
Trần Đình |
An |
15/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 006 |
214006 |
121250612201 |
Trịnh Hoài |
An |
13/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 007 |
214007 |
131250722103 |
Hoàng Lê Thị Kim |
Anh |
20/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 008 |
214008 |
131250412201 |
Ngô Văn |
Anh |
15/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 009 |
214009 |
131250442101 |
Nguyễn Đăng
Trung |
Anh |
20/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 010 |
2142T201 |
131250442101 |
Nguyễn Đăng
Trung |
Anh |
20/11/94 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 011 |
2142T201 |
131250442101 |
Nguyễn Đăng
Trung |
Anh |
20/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 012 |
214010 |
121250412201 |
Nguyễn Quí |
Anh |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 013 |
214011 |
122250532102 |
Phùng Thế |
Anh |
10/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 014 |
214012 |
131250442270 |
Trần Hoàng |
Anh |
28/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 015 |
214013 |
131250432101 |
Trần Hồng |
Anh |
22/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 016 |
214014 |
131250612203 |
Trần Hữu |
Anh |
25/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 017 |
214015 |
131250732201 |
Trần Thị Yến |
Anh |
14/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 018 |
214016 |
131250522251 |
Từ Công Tuấn |
Anh |
10/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 019 |
214017 |
121250712102 |
Võ Thế |
Anh |
05/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 020 |
214018 |
131250522103 |
Nguyễn |
Ánh |
30/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 021 |
214019 |
131250742201 |
Trịnh Ngọc |
Ánh |
07/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 022 |
214020 |
131250742202 |
Trương Thị Ngọc |
Ánh |
14/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 023 |
214021 |
131250522104 |
Lê |
Ba |
14/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 024 |
2142T401 |
131250522104 |
Lê |
Ba |
14/12/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 025 |
2142T401 |
131250522104 |
Lê |
Ba |
14/12/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 026 |
214022 |
121250742102 |
Nguyễn |
Ba |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 027 |
214023 |
121250422102 |
Nguyễn Văn |
Ba |
27/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 028 |
2142T101 |
121250412103 |
Vương Thanh |
Bá |
22/02/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 029 |
2142T101 |
121250412103 |
Vương Thanh |
Bá |
22/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 030 |
214024 |
131250412301 |
Cái Xuân |
Bắc |
26/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 031 |
2142T102 |
131250412301 |
Cái Xuân |
Bắc |
26/03/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 032 |
2142T102 |
131250412301 |
Cái Xuân |
Bắc |
26/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 033 |
214025 |
122250422102 |
Nguyễn Văn |
Bắc |
03/03/88 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 034 |
2142T103 |
122250422102 |
Nguyễn Văn |
Bắc |
03/03/88 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 035 |
2142T103 |
122250422102 |
Nguyễn Văn |
Bắc |
03/03/88 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 036 |
214026 |
131250642201 |
Châu Ngọc |
Ban |
30/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 037 |
2142T104 |
131250642201 |
Châu Ngọc |
Ban |
30/04/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 038 |
2142T104 |
131250642201 |
Châu Ngọc |
Ban |
30/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 039 |
214027 |
131250512377 |
Lê Vũ |
Bão |
28/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 040 |
214028 |
131250432102 |
Đặng Quốc |
Bảo |
20/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 041 |
214029 |
131250512103 |
Đinh Ngọc |
Bảo |
28/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 042 |
214030 |
121250512301 |
Hồ Thọ |
Bảo |
04/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 043 |
2142T301 |
121250512301 |
Hồ Thọ |
Bảo |
04/10/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 044 |
2142T301 |
121250512301 |
Hồ Thọ |
Bảo |
04/10/94 |
MathLab |
PMT3 |
14/06/15 |
13h30 |
| 045 |
214031 |
141250412102 |
Hoàng Đặng Trí |
Bảo |
01/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 046 |
214032 |
121250412104 |
Lê Thiên |
Bảo |
05/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 047 |
2142T302 |
121250512201 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
19/08/92 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 048 |
2142T302 |
121250512201 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
19/08/92 |
MathLab |
PMT3 |
14/06/15 |
13h30 |
| 049 |
214033 |
141250432107 |
Phạm Hoài |
Bảo |
24/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 050 |
214034 |
131250642202 |
Phan Tuấn |
Bảo |
03/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 051 |
214035 |
131250512205 |
Tạ Anh |
Bảo |
01/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 052 |
2142T303 |
121250512202 |
Trần Vinh |
Bảo |
01/09/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 053 |
2142T303 |
121250512202 |
Trần Vinh |
Bảo |
01/09/93 |
MathLab |
PMT3 |
14/06/15 |
13h30 |
| 054 |
214036 |
111250512203 |
Nguyễn Tấn |
Bạo |
08/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 055 |
214037 |
131250722202 |
Nguyễn Thị |
Bé |
15/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 056 |
214038 |
131250722203 |
Nguyễn Hữu |
Bênh |
23/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 057 |
214039 |
131250742203 |
Lưu Thị |
Bích |
10/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 058 |
214040 |
121250632101 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
29/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 059 |
214041 |
131250442102 |
Nguyễn Văn |
Biền |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 060 |
214042 |
111250612302 |
Phan Minh |
Biện |
16/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
14/06/15 |
07h00 |
| 061 |
214043 |
131250722105 |
Trương Ngọc |
Biết |
26/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 062 |
214044 |
121250632102 |
Huỳnh Kim |
Bình |
30/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 063 |
2142T105 |
121250632102 |
Huỳnh Kim |
Bình |
30/04/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 064 |
2142T105 |
121250632102 |
Huỳnh Kim |
Bình |
30/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 065 |
2142T106 |
121250612105 |
Lê Quang |
Bình |
22/08/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 066 |
2142T106 |
121250612105 |
Lê Quang |
Bình |
22/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 067 |
214045 |
121250612304 |
Nguyễn Hữu |
Bình |
08/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 068 |
214046 |
131250512104 |
Nguyễn Quang |
Bình |
07/05/91 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 069 |
214047 |
131250522202 |
Nguyễn Quang |
Bình |
22/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 070 |
2142T501 |
131250522202 |
Nguyễn Quang |
Bình |
22/10/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 071 |
2142T501 |
131250522202 |
Nguyễn Quang |
Bình |
22/10/94 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
14/06/15 |
13h30 |
| 072 |
2142T402 |
131250722204 |
Nguyễn Văn |
Bình |
02/08/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 073 |
2142T402 |
131250722204 |
Nguyễn Văn |
Bình |
02/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 074 |
214048 |
121250632103 |
Phạm |
Bình |
13/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 075 |
214049 |
121250442103 |
Lê Minh |
Ca |
16/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 076 |
214050 |
131250412207 |
Nguyễn Hữu Trần |
Cân |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 077 |
214051 |
121250442104 |
Trần Công |
Chánh |
20/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 078 |
214052 |
121250522108 |
Đặng Thị Minh |
Châu |
06/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 079 |
214053 |
141250412105 |
Đỗ Viết |
Châu |
21/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 080 |
214054 |
121250442105 |
Nguyễn Lương |
Châu |
07/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 081 |
214055 |
121250632105 |
Nguyễn Quang |
Châu |
26/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 082 |
2142T107 |
121250632105 |
Nguyễn Quang |
Châu |
26/10/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 083 |
2142T107 |
121250632105 |
Nguyễn Quang |
Châu |
26/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 084 |
214056 |
131250642102 |
Phạm Thái |
Châu |
01/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 085 |
2142T108 |
131250642102 |
Phạm Thái |
Châu |
01/02/95 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 086 |
2142T108 |
131250642102 |
Phạm Thái |
Châu |
01/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 087 |
214057 |
121250632106 |
Trần Thế |
Châu |
15/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 088 |
214058 |
131250732204 |
Phan Thị Phương |
Chi |
28/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 089 |
214059 |
131250412108 |
Trần Minh |
Chí |
30/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 090 |
2142T109 |
131250412109 |
Châu Hoài |
Chiến |
10/09/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 091 |
2142T109 |
131250412109 |
Châu Hoài |
Chiến |
10/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 092 |
214060 |
131250442105 |
Lê Văn |
Chiến |
05/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 093 |
214061 |
131250642103 |
Nguyễn Đăng |
Chiến |
18/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 094 |
214062 |
121250422205 |
Trần Đình |
Chiến |
02/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 095 |
2142T110 |
121250422205 |
Trần Đình |
Chiến |
02/10/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 096 |
2142T110 |
121250422205 |
Trần Đình |
Chiến |
02/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 097 |
214063 |
121250442106 |
Nguyễn Công |
Chính |
30/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 098 |
214064 |
141250612202 |
Nguyễn Bảo |
Chung |
26/08/91 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 099 |
214065 |
141250532204 |
Phạm Văn |
Chung |
01/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 100 |
214066 |
131250512406 |
Đỗ Đặng Hoàng |
Chương |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 101 |
2142T304 |
131250512406 |
Đỗ Đặng Hoàng |
Chương |
10/10/95 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 102 |
2142T304 |
131250512406 |
Đỗ Đặng Hoàng |
Chương |
10/10/95 |
MathLab |
PMT3 |
14/06/15 |
13h30 |
| 103 |
214067 |
131250532301 |
Huỳnh Huy |
Chương |
13/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 104 |
214068 |
131250742102 |
Hồng Thị |
Công |
22/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 105 |
214069 |
131250732206 |
Nguyễn Thị Bích |
Công |
02/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 106 |
214070 |
121250512103 |
Nguyễn Văn |
Công |
02/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 107 |
2142T202 |
121250442107 |
Nguyễn Xuân |
Công |
02/06/94 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 108 |
2142T202 |
121250442107 |
Nguyễn Xuân |
Công |
02/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 109 |
214071 |
131250742151 |
Trần Thị Kim |
Cúc |
01/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 110 |
214072 |
121250612210 |
Trịnh Thanh |
Cương |
01/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 111 |
214073 |
131250712105 |
Bùi Đức |
Cường |
13/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 112 |
214074 |
131250422109 |
Hà Như |
Cường |
17/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 113 |
214075 |
141250612204 |
Lê Bản |
Cường |
10/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 114 |
214076 |
121250512303 |
Lê Chí |
Cường |
25/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 115 |
214077 |
111250432106 |
Lê Văn |
Cường |
15/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 116 |
214078 |
121250422181 |
Nguyễn Kiên |
Cường |
16/09/85 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 117 |
2142T111 |
121250422181 |
Nguyễn Kiên |
Cường |
16/09/85 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 118 |
2142T111 |
121250422181 |
Nguyễn Kiên |
Cường |
16/09/85 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 119 |
214080 |
121250522110 |
Nguyễn Văn |
Cường |
03/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 120 |
214079 |
131250742103 |
Nguyễn Văn |
Cường |
06/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 121 |
2142T112 |
121250632208 |
Nguyễn Xuân |
Cường |
08/04/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 122 |
2142T112 |
121250632208 |
Nguyễn Xuân |
Cường |
08/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 123 |
2142T113 |
121250612107 |
Ngô Quảng |
Đại |
09/10/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 124 |
2142T113 |
121250612107 |
Ngô Quảng |
Đại |
09/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 125 |
214081 |
131250532110 |
Nguyễn Hữu |
Đại |
09/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 126 |
214082 |
131250422110 |
Trần Văn |
Đại |
10/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 127 |
214083 |
121250512306 |
Đoàn Quang |
Đăng |
10/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 128 |
214084 |
131250512208 |
Trương Phước |
Đăng |
20/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
14/06/15 |
07h00 |
| 129 |
214085 |
111250412106 |
Phan Như |
Đặng |
02/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 130 |
214086 |
121250632111 |
Hồ Văn |
Danh |
04/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 131 |
214087 |
131250532302 |
Lê Công |
Danh |
03/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 132 |
214088 |
131250742104 |
Lê Thị Mỹ |
Danh |
20/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 133 |
214089 |
131250712106 |
Nguyễn Bá |
Danh |
09/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 134 |
214090 |
121250612108 |
Nguyễn Văn |
Danh |
06/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 135 |
2142T114 |
121250612108 |
Nguyễn Văn |
Danh |
06/07/91 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 136 |
2142T114 |
121250612108 |
Nguyễn Văn |
Danh |
06/07/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 137 |
214091 |
131250532303 |
Lê Thị Anh |
Đào |
04/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 138 |
214092 |
131250442204 |
Nguyễn An Phước |
Đạt |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 139 |
214093 |
141250632136 |
Trần Quốc |
Đạt |
23/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 140 |
2142T403 |
141250632136 |
Trần Quốc |
Đạt |
23/09/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 141 |
2142T403 |
141250632136 |
Trần Quốc |
Đạt |
23/09/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 142 |
214094 |
121250642105 |
Nguyễn Thanh |
Diễn |
08/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 143 |
214095 |
121250532106 |
Nguyễn Tấn |
Điệp |
03/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 144 |
214096 |
141250632106 |
Nguyễn Văn |
Điệp |
03/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 145 |
2142T115 |
141250632106 |
Nguyễn Văn |
Điệp |
03/08/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 146 |
2142T115 |
141250632106 |
Nguyễn Văn |
Điệp |
03/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 147 |
214097 |
121250722108 |
Đặng Thị |
Diệu |
18/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 148 |
214098 |
121250442110 |
Lê Hồng |
Diệu |
27/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 149 |
2142T203 |
121250442110 |
Lê Hồng |
Diệu |
27/02/94 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 150 |
2142T203 |
121250442110 |
Lê Hồng |
Diệu |
27/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 151 |
214099 |
131250742255 |
Phan Thị |
Dinh |
15/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 152 |
214100 |
131250512506 |
Bùi Xuân |
Đoàn |
19/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 153 |
2142T305 |
131250512506 |
Bùi Xuân |
Đoàn |
19/06/95 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 154 |
2142T305 |
131250512506 |
Bùi Xuân |
Đoàn |
19/06/95 |
MathLab |
PMT3 |
14/06/15 |
13h30 |
| 155 |
214101 |
131250732208 |
Đinh Văn |
Đợi |
20/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 156 |
2142T116 |
121250642106 |
Đặng Minh |
Đông |
20/12/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 157 |
2142T116 |
121250642106 |
Đặng Minh |
Đông |
20/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 158 |
214102 |
121250422105 |
Ngô Văn |
Đông |
18/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 159 |
214103 |
131250412309 |
Nguyễn Văn |
Đông |
07/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 160 |
214104 |
131250612206 |
Phạm Tấn |
Đông |
15/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 161 |
214105 |
131250422114 |
Trần Trung |
Đông |
29/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 162 |
214106 |
121250512206 |
Trần Văn |
Đông |
04/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 163 |
2142T306 |
121250512206 |
Trần Văn |
Đông |
04/11/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 164 |
2142T306 |
121250512206 |
Trần Văn |
Đông |
04/11/93 |
MathLab |
PMT3 |
14/06/15 |
13h30 |
| 165 |
214107 |
131250612112 |
Võ |
Đông |
11/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 166 |
214108 |
121250512207 |
Võ Văn |
Đồng |
24/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 167 |
214109 |
131250632111 |
Lê Đình |
Duẩn |
16/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 168 |
214110 |
111250642208 |
Hoàng Văn |
Đức |
15/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 169 |
214111 |
111250652111 |
Lê Hữu |
Đức |
02/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 170 |
214112 |
121250442112 |
Lê Thanh |
Đức |
13/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 171 |
2142T204 |
121250442112 |
Lê Thanh |
Đức |
13/03/94 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 172 |
2142T204 |
121250442112 |
Lê Thanh |
Đức |
13/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 173 |
214113 |
131250422208 |
Ngô Văn |
Đức |
23/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 174 |
214114 |
121250512310 |
Nguyễn Cảnh |
Đức |
08/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 175 |
2142T307 |
121250512310 |
Nguyễn Cảnh |
Đức |
08/11/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 176 |
2142T307 |
121250512310 |
Nguyễn Cảnh |
Đức |
08/11/94 |
MathLab |
PMT3 |
14/06/15 |
13h30 |
| 177 |
214115 |
131250412212 |
Nguyễn Phước |
Đức |
12/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 178 |
214116 |
131250612306 |
Nguyễn Văn |
Đức |
23/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 179 |
214117 |
141250512213 |
Trần Minh |
Đức |
14/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 180 |
214118 |
131250422115 |
Võ Hoàng |
Đức |
22/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 181 |
214119 |
131250732210 |
Bùi Thị Mỹ |
Dung |
01/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 182 |
214120 |
131250732211 |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 183 |
214121 |
131250732212 |
Nguyễn Thị
Phương |
Dung |
20/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 184 |
214122 |
131250732213 |
Nguyễn Thị Thanh |
Dung |
06/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 185 |
214123 |
131250742208 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 186 |
214124 |
131250732215 |
Phan Thị Mỹ |
Dung |
21/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 187 |
214125 |
121250512109 |
Đặng Quốc |
Dũng |
15/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 188 |
2142T308 |
121250512109 |
Đặng Quốc |
Dũng |
15/04/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 189 |
2142T308 |
121250512109 |
Đặng Quốc |
Dũng |
15/04/93 |
MathLab |
PMT3 |
14/06/15 |
13h30 |
| 190 |
214126 |
121250442114 |
Dương Văn |
Dũng |
18/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
14/06/15 |
07h00 |
| 191 |
214127 |
121250612214 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
15/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 192 |
214128 |
132250612102 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
01/01/90 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 193 |
2142T117 |
132250612102 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
01/01/90 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 194 |
2142T117 |
132250612102 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
01/01/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 195 |
214129 |
131250522111 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
02/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 196 |
2142T118 |
121250422110 |
Phạm Đức |
Dũng |
20/11/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 197 |
2142T118 |
121250422110 |
Phạm Đức |
Dũng |
20/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 198 |
214130 |
141250512311 |
Phạm Hữu |
Dũng |
05/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 199 |
2142T404 |
141250512311 |
Phạm Hữu |
Dũng |
05/09/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 200 |
2142T404 |
141250512311 |
Phạm Hữu |
Dũng |
05/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 201 |
214131 |
131250412113 |
Phan Đình |
Dũng |
22/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 202 |
214132 |
131250522207 |
Phan Văn |
Dũng |
17/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 203 |
214133 |
131250512309 |
Trần Quốc |
Dũng |
09/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 204 |
214134 |
131250422117 |
Nguyễn |
Dương |
16/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 205 |
214135 |
141250532307 |
Vũ Đình |
Dương |
16/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 206 |
214136 |
131250522112 |
Bùi Đức |
Duy |
19/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 207 |
2142T405 |
131250522112 |
Bùi Đức |
Duy |
19/08/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 208 |
2142T405 |
131250522112 |
Bùi Đức |
Duy |
19/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 209 |
214137 |
141250532213 |
Nguyễn Phương |
Duy |
13/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 210 |
214138 |
121250512110 |
Nguyễn Quang |
Duy |
05/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 211 |
2142T309 |
121250512110 |
Nguyễn Quang |
Duy |
05/12/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 212 |
2142T309 |
121250512110 |
Nguyễn Quang |
Duy |
05/12/94 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 213 |
214139 |
131250612210 |
Nguyễn Thế |
Duy |
17/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 214 |
214140 |
131250522113 |
Phan Đức |
Duy |
02/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 215 |
214141 |
131250732110 |
Đặng Thị Thu |
Duyên |
22/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 216 |
214142 |
131250712163 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
27/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 217 |
214143 |
141250532308 |
Đặng Anh |
Ga |
30/12/89 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 218 |
214144 |
131250742210 |
Đinh Bảo |
Gia |
21/04/90 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 219 |
214145 |
131250732217 |
Hồ Văn |
Giang |
06/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 220 |
214146 |
131250732113 |
Nguyễn Thị |
Giang |
13/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 221 |
214147 |
131250722210 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
14/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 222 |
214148 |
131250632114 |
Nguyễn Xuân |
Giang |
25/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 223 |
2142T119 |
121250412210 |
Trần Ngọc |
Giàu |
17/09/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 224 |
2142T119 |
121250412210 |
Trần Ngọc |
Giàu |
17/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 225 |
2142T406 |
131250722211 |
Nguyễn Thị |
Ha |
15/09/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 226 |
2142T406 |
131250722211 |
Nguyễn Thị |
Ha |
15/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 227 |
214149 |
131250412311 |
Nguyễn Văn |
Hà |
04/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 228 |
214150 |
131250732117 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
02/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 229 |
2142T120 |
132250612103 |
Phan Văn |
Hà |
08/09/91 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 230 |
2142T120 |
132250612103 |
Phan Văn |
Hà |
08/09/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 231 |
214151 |
131250532210 |
Trần Thị Thu |
Hà |
20/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 232 |
214152 |
131250712114 |
Võ Minh |
Hà |
12/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 233 |
214153 |
131250612117 |
Hà Xuân |
Hãi |
28/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 234 |
2142T121 |
121250632115 |
Đậu Minh |
Hải |
12/08/92 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 235 |
2142T121 |
121250632115 |
Đậu Minh |
Hải |
12/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 236 |
214154 |
131250512482 |
Đồng Sĩ |
Hải |
12/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 237 |
2142T310 |
131250512482 |
Đồng Sĩ |
Hải |
12/02/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 238 |
2142T310 |
131250512482 |
Đồng Sĩ |
Hải |
12/02/93 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 239 |
2142T407 |
121250732120 |
Hoàng Lê Duyên |
Hải |
10/01/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 240 |
2142T407 |
121250732120 |
Hoàng Lê Duyên |
Hải |
10/01/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 241 |
2142T311 |
131250512215 |
Huỳnh Nguyễn
Hồng |
Hải |
26/04/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 242 |
2142T311 |
131250512215 |
Huỳnh Nguyễn
Hồng |
Hải |
26/04/94 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 243 |
214155 |
131250612212 |
Huỳnh Thanh |
Hải |
25/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 244 |
214156 |
121250512315 |
Lê Công |
Hải |
20/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 245 |
214157 |
141250512216 |
Nguyễn Ngọc |
Hải |
08/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 246 |
214158 |
131250722115 |
Phạm Thị |
Hải |
17/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 247 |
214159 |
131250742214 |
Trần Thị |
Hằng |
10/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 248 |
214160 |
131250732286 |
Vũ Thị |
Hằng |
10/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 249 |
214161 |
121250612116 |
Lê Đức |
Hạnh |
17/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 250 |
2142T122 |
121250612116 |
Lê Đức |
Hạnh |
17/06/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 251 |
2142T122 |
121250612116 |
Lê Đức |
Hạnh |
17/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 252 |
2142T123 |
121250422114 |
Lê Quang |
Hạnh |
07/01/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 253 |
2142T123 |
121250422114 |
Lê Quang |
Hạnh |
07/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 254 |
214162 |
131250712116 |
Lê Thị |
Hạnh |
10/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 255 |
214163 |
131250722215 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
01/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 256 |
214164 |
121250522120 |
Bùi Huy |
Hào |
18/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 257 |
214165 |
131250442209 |
Thái Tấn |
Hào |
01/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 258 |
214166 |
131250712117 |
Lê Thị Mỹ |
Hảo |
10/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 259 |
214167 |
132250532103 |
Nguyễn Thị |
Hảo |
02/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 260 |
214168 |
141250732115 |
Nguyễn Thị Thu |
Hảo |
04/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
14/06/15 |
07h00 |
| 261 |
214169 |
111250412213 |
Nguyễn Văn |
Hảo |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 262 |
214170 |
131250722218 |
Lê Công |
Hậu |
16/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 263 |
214171 |
131250732120 |
Ngô Phan |
Hậu |
16/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 264 |
2142T124 |
121250432111 |
Nguyễn Công |
Hậu |
20/11/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 265 |
2142T124 |
121250432111 |
Nguyễn Công |
Hậu |
20/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 266 |
2142T408 |
121250432145 |
Nguyễn Khắc |
Hậu |
13/03/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 267 |
2142T408 |
121250432145 |
Nguyễn Khắc |
Hậu |
13/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 268 |
214172 |
131250432189 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
16/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 269 |
214173 |
132250532104 |
Nguyễn Vĩnh |
Hậu |
09/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 270 |
2142T312 |
121250512316 |
Võ Văn |
Hậu |
04/10/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 271 |
2142T312 |
121250512316 |
Võ Văn |
Hậu |
04/10/93 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 272 |
2142T313 |
131250512114 |
Hồ Ngọc |
Hiên |
07/03/95 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 273 |
2142T313 |
131250512114 |
Hồ Ngọc |
Hiên |
07/03/95 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 274 |
214174 |
131250512219 |
Lâm Quang |
Hiền |
13/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 275 |
214175 |
131250732122 |
Lữ Thị |
Hiền |
14/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 276 |
214176 |
132250612105 |
Nguyễn Hữu |
Hiền |
20/10/89 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 277 |
2142T125 |
132250612105 |
Nguyễn Hữu |
Hiền |
20/10/89 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 278 |
2142T125 |
132250612105 |
Nguyễn Hữu |
Hiền |
20/10/89 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 279 |
214177 |
131250432114 |
Nguyễn Phúc |
Hiền |
01/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 280 |
214178 |
131250722220 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 281 |
2142T409 |
131250722220 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
01/01/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 282 |
2142T409 |
131250722220 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
01/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 283 |
214179 |
131250642208 |
Phạm Văn |
Hiền |
27/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 284 |
214180 |
131250432115 |
Phan Đình |
Hiền |
04/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 285 |
214181 |
131250742112 |
Trần Thị Diệu |
Hiền |
28/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 286 |
214182 |
121250412215 |
Nguyễn Tấn |
Hiễn |
01/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 287 |
214183 |
131250412314 |
Lê Tấn |
Hiệp |
01/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 288 |
214184 |
121250642111 |
Phan Thanh |
Hiệp |
25/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 289 |
2142T126 |
121250642111 |
Phan Thanh |
Hiệp |
25/06/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 290 |
2142T126 |
121250642111 |
Phan Thanh |
Hiệp |
25/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 291 |
214185 |
111250612125 |
Trương Lê Cao |
Hiệp |
08/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 292 |
214186 |
111250722120 |
Võ Quốc |
Hiệp |
10/02/90 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 293 |
214187 |
131250522217 |
Bùi Thành |
Hiếu |
02/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 294 |
214188 |
121250642112 |
Cao Bá |
Hiếu |
24/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 295 |
214189 |
131250512221 |
Đoàn Minh |
Hiếu |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 296 |
214190 |
131250742113 |
Ngô Văn |
Hiếu |
17/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 297 |
214191 |
131250632119 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
07/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 298 |
214192 |
131250512413 |
Võ |
Hiếu |
08/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 299 |
2142T314 |
131250512413 |
Võ |
Hiếu |
08/11/95 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 300 |
2142T314 |
131250512413 |
Võ |
Hiếu |
08/11/95 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 301 |
2142T410 |
111250732123 |
Trần Văn |
Hổ |
20/07/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 302 |
2142T410 |
111250732123 |
Trần Văn |
Hổ |
20/07/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 303 |
214193 |
131250732222 |
Hồ Thị |
Hoa |
22/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 304 |
214194 |
131250722118 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoa |
18/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 305 |
214195 |
121250652114 |
Nguyễn Văn |
Hoa |
22/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 306 |
214196 |
131250612312 |
Ngô Bảo |
Hoà |
24/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 307 |
214197 |
131250422314 |
Trần Văn |
Hoà |
17/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 308 |
214198 |
131250742114 |
Hồ Vĩnh |
Hòa |
01/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 309 |
2142T127 |
121250662114 |
Nguyễn Tấn |
Hòa |
22/10/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 310 |
2142T127 |
121250662114 |
Nguyễn Tấn |
Hòa |
22/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 311 |
214199 |
131250662110 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 312 |
214200 |
121250612313 |
Phan Văn |
Hòa |
20/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 313 |
214201 |
131250412117 |
Lê Phụ |
Hoàn |
12/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 314 |
2142T128 |
131250412117 |
Lê Phụ |
Hoàn |
12/02/95 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 315 |
2142T128 |
131250412117 |
Lê Phụ |
Hoàn |
12/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 316 |
2142T129 |
121250652117 |
Trương Thế |
Hoang |
10/10/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 317 |
2142T129 |
121250652117 |
Trương Thế |
Hoang |
10/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 318 |
214202 |
131250612315 |
Hồ Minh |
Hoàng |
13/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 319 |
2142T315 |
121250512215 |
Lê |
Hoàng |
20/02/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 320 |
2142T315 |
121250512215 |
Lê |
Hoàng |
20/02/93 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 321 |
214203 |
111250652119 |
Nguyễn Đình |
Hoàng |
22/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 322 |
2142T411 |
131250432118 |
Nguyễn Đình |
Hoàng |
25/04/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 323 |
2142T411 |
131250432118 |
Nguyễn Đình |
Hoàng |
25/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 324 |
214204 |
121250632221 |
Nguyễn Ngọc |
Hoàng |
14/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 325 |
214205 |
121250442119 |
Nguyễn Tuấn |
Hoàng |
19/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 326 |
2142T205 |
121250442119 |
Nguyễn Tuấn |
Hoàng |
19/09/92 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 327 |
2142T205 |
121250442119 |
Nguyễn Tuấn |
Hoàng |
19/09/92 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 328 |
214206 |
141250422114 |
Trương Ngọc |
Hoàng |
10/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 329 |
214207 |
122250522110 |
Võ Minh |
Hoàng |
24/02/87 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 330 |
214208 |
131250442218 |
Nguyễn Sỹ |
Hoành |
14/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 331 |
214209 |
131250642113 |
Lê Phước |
Hồi |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 332 |
214210 |
121250532212 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
10/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
14/06/15 |
07h00 |
| 333 |
214211 |
121250532213 |
Võ Thị |
Hồng |
07/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 334 |
214212 |
121250722120 |
Nguyễn Hoàng |
Hợp |
17/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 335 |
214213 |
111250632114 |
Nguyễn Quang |
Hợp |
24/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 336 |
2142T130 |
111250632114 |
Nguyễn Quang |
Hợp |
24/06/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 337 |
2142T130 |
111250632114 |
Nguyễn Quang |
Hợp |
24/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 338 |
214214 |
131250732287 |
Đoàn Thị Kim |
Huệ |
10/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 339 |
214215 |
121250742113 |
Hồ Thị Như |
Huệ |
06/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 340 |
214216 |
131250432121 |
Bùi Thanh |
Hùng |
08/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 341 |
214217 |
131250512316 |
Đặng Anh |
Hùng |
21/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 342 |
214218 |
121250412112 |
Lê Văn |
Hùng |
14/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 343 |
2142T206 |
121250412112 |
Lê Văn |
Hùng |
14/10/94 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 344 |
2142T206 |
121250412112 |
Lê Văn |
Hùng |
14/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 345 |
214219 |
131250532217 |
Mai Đăng |
Hùng |
20/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 346 |
214220 |
131250442219 |
Nguyễn Hữu |
Hùng |
06/06/89 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 347 |
214221 |
121250422120 |
Nguyễn Tam |
Hùng |
10/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 348 |
2142T316 |
121250512118 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
15/06/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 349 |
2142T316 |
121250512118 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
15/06/94 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 350 |
214222 |
121250612119 |
Trần Phước |
Hùng |
01/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 351 |
2142T131 |
121250612119 |
Trần Phước |
Hùng |
01/01/92 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 352 |
2142T131 |
121250612119 |
Trần Phước |
Hùng |
01/01/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 353 |
2142T317 |
121250512321 |
Trần Quốc |
Hùng |
24/05/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 354 |
2142T317 |
121250512321 |
Trần Quốc |
Hùng |
24/05/94 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 355 |
214223 |
111250512321 |
Văn Viết |
Hùng |
04/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 356 |
2142T318 |
111250512321 |
Văn Viết |
Hùng |
04/04/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 357 |
2142T318 |
111250512321 |
Văn Viết |
Hùng |
04/04/93 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 358 |
214224 |
121250732127 |
Võ Thanh |
Hùng |
07/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 359 |
2142T412 |
121250732127 |
Võ Thanh |
Hùng |
07/02/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 360 |
2142T412 |
121250732127 |
Võ Thanh |
Hùng |
07/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 361 |
214225 |
121250632224 |
Đỗ Quang |
Hưng |
28/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 362 |
214226 |
131250412222 |
Huỳnh Quang |
Hưng |
07/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 363 |
214227 |
131250722122 |
Nguyễn Duy |
Hưng |
04/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 364 |
214228 |
111250512218 |
Phạm Ngọc |
Hưng |
16/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 365 |
2142T319 |
111250512218 |
Phạm Ngọc |
Hưng |
16/02/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 366 |
2142T319 |
111250512218 |
Phạm Ngọc |
Hưng |
16/02/93 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 367 |
2142T132 |
121250512218 |
Tào Nam |
Hưng |
26/08/91 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 368 |
2142T132 |
121250512218 |
Tào Nam |
Hưng |
26/08/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 369 |
214229 |
121250512219 |
Vòng Trịnh |
Hưng |
26/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 370 |
2142T320 |
121250512219 |
Vòng Trịnh |
Hưng |
26/11/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 371 |
2142T320 |
121250512219 |
Vòng Trịnh |
Hưng |
26/11/94 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 372 |
214230 |
131250662111 |
Hồ Thị |
Hường |
12/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 373 |
214231 |
111250612130 |
Lê Trọng |
Hữu |
29/03/84 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 374 |
214232 |
131250422319 |
Nguyễn Đức |
Hữu |
02/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 375 |
2142T133 |
121250662116 |
Hoàng Quốc |
Huy |
01/03/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 376 |
2142T133 |
121250662116 |
Hoàng Quốc |
Huy |
01/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 377 |
2142T134 |
131250612220 |
Huỳnh Thái |
Huy |
25/07/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 378 |
2142T134 |
131250612220 |
Huỳnh Thái |
Huy |
25/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 379 |
214233 |
131250412322 |
Lê Văn |
Huy |
19/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 380 |
214234 |
141250632114 |
Nguyễn Đình Quốc |
Huy |
25/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 381 |
2142T135 |
141250632114 |
Nguyễn Đình Quốc |
Huy |
25/10/92 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 382 |
2142T135 |
141250632114 |
Nguyễn Đình Quốc |
Huy |
25/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 383 |
214235 |
131250442222 |
Nguyễn Tấn |
Huy |
22/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 384 |
214236 |
131250442118 |
Nguyễn Thành |
Huy |
31/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 385 |
214237 |
121250442122 |
Phan Hoàng |
Huy |
19/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 386 |
2142T207 |
121250442122 |
Phan Hoàng |
Huy |
19/05/94 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 387 |
2142T207 |
121250442122 |
Phan Hoàng |
Huy |
19/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 388 |
2142T136 |
121250512322 |
Trần Như |
Huy |
18/04/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 389 |
2142T136 |
121250512322 |
Trần Như |
Huy |
18/04/93 |
MathLab |
PMT3 |
14/06/15 |
13h30 |
| 390 |
2142T502 |
131250522122 |
Trần Quang |
Huy |
12/12/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 391 |
2142T502 |
131250522122 |
Trần Quang |
Huy |
12/12/94 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
14/06/15 |
13h30 |
| 392 |
2142T137 |
131250422218 |
Võ Văn |
Huy |
31/01/94 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 393 |
2142T137 |
131250422218 |
Võ Văn |
Huy |
31/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 394 |
214238 |
131250612360 |
Đặng Ngọc |
Huyên |
06/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 395 |
2142T138 |
131250612360 |
Đặng Ngọc |
Huyên |
06/11/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 396 |
2142T138 |
131250612360 |
Đặng Ngọc |
Huyên |
06/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 397 |
214239 |
131250732131 |
Lê Quang |
Huynh |
11/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 398 |
214240 |
131250442224 |
Võ Đăng |
Huynh |
27/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 399 |
214241 |
131250732132 |
Hoàng Quốc |
Huỳnh |
04/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 400 |
214242 |
121250442123 |
Võ Tá |
Huỳnh |
28/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 401 |
214243 |
141250512177 |
Y Ja Min |
Hwing |
02/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 402 |
214244 |
131250732133 |
Đinh Vũ Ka |
Kao |
08/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 403 |
214245 |
131250512418 |
Hồ Văn |
Khai |
22/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 404 |
214246 |
131250522123 |
Nguyễn Huy |
Khánh |
01/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 405 |
2142T321 |
121250512221 |
Nguyễn Khắc |
Khánh |
26/02/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 406 |
2142T321 |
121250512221 |
Nguyễn Khắc |
Khánh |
26/02/94 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 407 |
214247 |
131250662112 |
Nguyễn Minh |
Khánh |
17/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 408 |
214248 |
121250662118 |
Nguyễn Thanh |
Khánh |
12/10/87 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 409 |
2142T139 |
111250632316 |
Nguyễn Tông |
Khánh |
20/07/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 410 |
2142T139 |
111250632316 |
Nguyễn Tông |
Khánh |
20/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 411 |
2142T322 |
121250512222 |
Trần Đình |
Khánh |
22/08/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 412 |
2142T322 |
121250512222 |
Trần Đình |
Khánh |
22/08/94 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 413 |
214249 |
121250442127 |
Lê Anh |
Khoa |
10/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 414 |
2142T208 |
121250442127 |
Lê Anh |
Khoa |
10/12/94 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 415 |
2142T208 |
121250442127 |
Lê Anh |
Khoa |
10/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 416 |
214250 |
131250522124 |
Trần Văn Anh |
Khoa |
14/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 417 |
2142T413 |
121250432116 |
Bùi Văn |
Khôi |
25/11/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 418 |
2142T413 |
121250432116 |
Bùi Văn |
Khôi |
25/11/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 419 |
2142T140 |
111250612322 |
Dương Văn |
Khương |
05/08/93 |
Tin học đại
cương |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 420 |
2142T140 |
111250612322 |
Dương Văn |
Khương |
05/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
14/06/15 |
09h15 |
| 421 |
214251 |
131250612223 |
Huỳnh Thanh |
Khuyến |
19/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 422 |
2142T141 |
131250612223 |
Huỳnh Thanh |
Khuyến |
19/10/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 423 |
2142T141 |
131250612223 |
Huỳnh Thanh |
Khuyến |
19/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 424 |
214252 |
131250412327 |
Hoàng Ngọc |
Kỳ |
15/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
14/06/15 |
07h00 |
| 425 |
2142T142 |
121250412221 |
Nguyễn Quang |
Kỳ |
10/10/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 426 |
2142T142 |
121250412221 |
Nguyễn Quang |
Kỳ |
10/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 427 |
214253 |
121250412125 |
Phan Viết |
Kỳ |
12/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 428 |
214254 |
131250412224 |
Trịnh Minh |
Kỳ |
08/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 429 |
214255 |
121250442129 |
Trương Hữu |
Kỳ |
17/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 430 |
214256 |
131250412225 |
Nguyễn Duy |
Lai |
11/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 431 |
214257 |
131250612317 |
Nguyễn Hoàng |
Lai |
20/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 432 |
214258 |
131250532383 |
Nguyễn Thanh |
Lai |
12/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 433 |
214259 |
131250722126 |
Nguyễn Thị Xuân |
Lai |
20/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 434 |
2142T143 |
121250612124 |
Ngô Tùng |
Lâm |
19/01/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 435 |
2142T143 |
121250612124 |
Ngô Tùng |
Lâm |
19/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 436 |
214260 |
131250532319 |
Nguyễn Thành |
Lâm |
24/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 437 |
214261 |
111250512424 |
Trần Đình |
Lâm |
06/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 438 |
2142T414 |
131250732229 |
Trần Thị |
Lâm |
02/09/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 439 |
2142T414 |
131250732229 |
Trần Thị |
Lâm |
02/09/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 440 |
214262 |
121250612316 |
Hoàng Viết |
Lãm |
08/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 441 |
2142T144 |
121250612316 |
Hoàng Viết |
Lãm |
08/04/91 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 442 |
2142T144 |
121250612316 |
Hoàng Viết |
Lãm |
08/04/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 443 |
2142T415 |
131250432127 |
Ngô Thành |
Lãm |
07/07/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 444 |
2142T415 |
131250432127 |
Ngô Thành |
Lãm |
07/07/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 445 |
214263 |
141250412325 |
Nguyễn Xuân |
Lãm |
09/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 446 |
214264 |
121250612317 |
Lê Hoàng |
Lân |
30/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 447 |
214265 |
121250512325 |
Lê Văn |
Lân |
09/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 448 |
2142T323 |
121250512325 |
Lê Văn |
Lân |
09/03/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 449 |
2142T323 |
121250512325 |
Lê Văn |
Lân |
09/03/94 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 450 |
214266 |
141250412223 |
Nguyễn Văn |
Lành |
16/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 451 |
2142T145 |
131250722127 |
Đỗ Thị |
Lập |
24/06/95 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 452 |
2142T145 |
131250722127 |
Đỗ Thị |
Lập |
24/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 453 |
214267 |
121250432117 |
Lê Quang |
Lễ |
16/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 454 |
214268 |
121250512126 |
Hồ Văn |
Lên |
26/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 455 |
2142T324 |
121250512126 |
Hồ Văn |
Lên |
26/08/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 456 |
2142T324 |
121250512126 |
Hồ Văn |
Lên |
26/08/93 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 457 |
214269 |
131250532321 |
Bùi Thị |
Liên |
10/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 458 |
214270 |
121250712119 |
Đinh Thị Linh |
Linh |
22/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 459 |
2142T146 |
121250612318 |
Dương Văn |
Linh |
20/12/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 460 |
2142T146 |
121250612318 |
Dương Văn |
Linh |
20/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 461 |
214271 |
131250632128 |
Lê Đức |
Linh |
15/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 462 |
214272 |
121250542112 |
Lê Văn |
Linh |
05/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 463 |
214273 |
131250712160 |
Nguyễn Hà Bảo |
Linh |
02/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 464 |
214274 |
131250732230 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Linh |
21/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 465 |
214275 |
121250612320 |
Trần Minh |
Linh |
27/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 466 |
2142T147 |
121250612320 |
Trần Minh |
Linh |
27/07/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 467 |
2142T147 |
121250612320 |
Trần Minh |
Linh |
27/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 468 |
214276 |
131250742221 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
16/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 469 |
214277 |
131250522254 |
Trịnh Hoàng |
Linh |
06/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 470 |
214278 |
131250432182 |
Trương Hoàng |
Linh |
24/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 471 |
214279 |
131250722230 |
Võ Văn Hoài |
Linh |
18/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 472 |
214280 |
131250532132 |
Văn Hồ Công |
Lịnh |
21/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 473 |
214281 |
111250632227 |
Nguyễn Gia |
Lít |
02/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 474 |
2142T416 |
121250722127 |
Đặng Văn |
Lô |
10/03/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 475 |
2142T416 |
121250722127 |
Đặng Văn |
Lô |
10/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 476 |
214282 |
131250532224 |
Phan Thị Thanh |
Loan |
06/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 477 |
214283 |
131250422221 |
Châu Phan |
Lộc |
31/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 478 |
214284 |
121250612227 |
Đoàn Quang |
Lộc |
21/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 479 |
214285 |
131250612322 |
Hà Duy |
Lộc |
19/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 480 |
214286 |
121250412224 |
Hồ Tấn |
Lộc |
26/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 481 |
2142T148 |
121250412224 |
Hồ Tấn |
Lộc |
26/02/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 482 |
2142T148 |
121250412224 |
Hồ Tấn |
Lộc |
26/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 483 |
214287 |
132250532108 |
Hoàng Xuân |
Lộc |
06/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 484 |
214288 |
131250612323 |
Lê Trung |
Lộc |
07/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 485 |
214289 |
131250732136 |
Lý Hữu |
Lộc |
27/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 486 |
214290 |
131250532133 |
Nguyễn Đình |
Lộc |
05/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 487 |
214291 |
131250612132 |
Nguyễn Thành |
Lộc |
29/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 488 |
214292 |
121250512327 |
Nguyễn Văn |
Lộc |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 489 |
2142T325 |
121250512327 |
Nguyễn Văn |
Lộc |
01/01/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 490 |
2142T325 |
121250512327 |
Nguyễn Văn |
Lộc |
01/01/94 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 491 |
214293 |
131250512427 |
Đặng Công |
Lời |
28/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 492 |
2142T326 |
131250512427 |
Đặng Công |
Lời |
28/01/95 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 493 |
2142T326 |
131250512427 |
Đặng Công |
Lời |
28/01/95 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 494 |
214294 |
131250422126 |
Đặng Văn |
Lợi |
10/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
14/06/15 |
07h00 |
| 495 |
214295 |
131250742223 |
Hà Trọng |
Lợi |
21/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 496 |
214296 |
131250712129 |
Hoàng Văn |
Lợi |
20/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 497 |
2142T417 |
131250712129 |
Hoàng Văn |
Lợi |
20/11/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 498 |
2142T417 |
131250712129 |
Hoàng Văn |
Lợi |
20/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 499 |
214297 |
131250632129 |
Nguyễn |
Lợi |
01/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 500 |
2142T149 |
131250632129 |
Nguyễn |
Lợi |
01/08/95 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 501 |
2142T149 |
131250632129 |
Nguyễn |
Lợi |
01/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 502 |
214298 |
131250722133 |
Nguyễn Văn |
Lợi |
01/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 503 |
214299 |
131250412127 |
Phan |
Lợi |
13/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 504 |
2142T150 |
131250612227 |
Trần Văn |
Lợi |
28/04/95 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 505 |
2142T150 |
131250612227 |
Trần Văn |
Lợi |
28/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 506 |
214300 |
121250612228 |
Võ Quang |
Lợi |
14/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 507 |
214301 |
111250612429 |
Lê |
Long |
24/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 508 |
214302 |
121250742117 |
Lộc Hoàng |
Long |
29/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 509 |
214303 |
131250442122 |
Nguyễn Ngọc |
Long |
12/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 510 |
214304 |
121250632129 |
Nguyễn Thanh |
Long |
10/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 511 |
214305 |
132250612108 |
Nguyễn Thành |
Long |
10/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 512 |
2142T151 |
132250612108 |
Nguyễn Thành |
Long |
10/07/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 513 |
2142T151 |
132250612108 |
Nguyễn Thành |
Long |
10/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 514 |
214306 |
131250532283 |
Nguyễn Thị |
Long |
20/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 515 |
214307 |
131250522127 |
Nguyễn Văn |
Long |
20/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 516 |
214308 |
131250512429 |
Phạm Phú |
Long |
22/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 517 |
2142T152 |
121250612128 |
Phạm Xuân |
Long |
11/09/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 518 |
2142T152 |
121250612128 |
Phạm Xuân |
Long |
11/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 519 |
214309 |
121250442138 |
Trần Thanh |
Long |
12/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 520 |
2142T209 |
121250442138 |
Trần Thanh |
Long |
12/03/93 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 521 |
2142T209 |
121250442138 |
Trần Thanh |
Long |
12/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 522 |
2142T327 |
121250512131 |
Trần Văn |
Long |
20/11/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 523 |
2142T327 |
121250512131 |
Trần Văn |
Long |
20/11/94 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 524 |
214310 |
131250522224 |
Võ Đình |
Long |
15/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 525 |
2142T418 |
131250522224 |
Võ Đình |
Long |
15/11/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 526 |
2142T418 |
131250522224 |
Võ Đình |
Long |
15/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 527 |
214311 |
141250612222 |
Võ Thanh |
Long |
18/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 528 |
214312 |
121250612129 |
Đoàn Khắc |
Lữ |
02/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 529 |
214313 |
141250612223 |
Đặng Hữu |
Luân |
18/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 530 |
214314 |
131250412227 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Luân |
10/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 531 |
214315 |
121250522138 |
Võ Văn |
Luận |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 532 |
214316 |
121250632132 |
Bạch Bá |
Lực |
19/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 533 |
214317 |
131250532326 |
Diệp Trường |
Lực |
10/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 534 |
214318 |
121250612322 |
Lê Chí |
Lực |
17/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 535 |
214319 |
121250742118 |
Lê Thái |
Lực |
21/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 536 |
2142T419 |
121250742118 |
Lê Thái |
Lực |
21/02/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 537 |
2142T419 |
121250742118 |
Lê Thái |
Lực |
21/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 538 |
214320 |
121250642219 |
Phạm Tấn |
Lực |
24/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 539 |
214321 |
121250612231 |
Ngô Văn |
Lượng |
17/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 540 |
214322 |
141250422230 |
Bùi Thanh |
Luyến |
09/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 541 |
214323 |
131250432178 |
Nguyễn Hữu |
Luyến |
01/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 542 |
214324 |
121250722131 |
Đỗ Minh |
Ly |
02/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 543 |
214325 |
131250612133 |
Võ Như |
Lý |
10/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 544 |
214326 |
121250662126 |
Bùi Thị Ngọc |
Mai |
07/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 545 |
2142T153 |
121250662126 |
Bùi Thị Ngọc |
Mai |
07/10/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 546 |
2142T153 |
121250662126 |
Bùi Thị Ngọc |
Mai |
07/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 547 |
214327 |
131250422129 |
Đỗ Vạn |
Mẫn |
14/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 548 |
2142T154 |
131250422129 |
Đỗ Vạn |
Mẫn |
14/08/95 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 549 |
2142T154 |
131250422129 |
Đỗ Vạn |
Mẫn |
14/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 550 |
214328 |
111250632123 |
Hà Lương Văn |
Mẫn |
08/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 551 |
2142T155 |
111250632123 |
Hà Lương Văn |
Mẫn |
08/03/92 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 552 |
2142T155 |
111250632123 |
Hà Lương Văn |
Mẫn |
08/03/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 553 |
214329 |
131250442231 |
Lê Đức |
Mạnh |
09/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 554 |
214330 |
131250412228 |
Lê Thạc |
Mạnh |
18/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 555 |
214331 |
131250422131 |
Lê Trung |
Mạnh |
24/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 556 |
214332 |
111250642231 |
Ngô |
Mạnh |
14/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 557 |
214333 |
131250632131 |
Vương Hữu |
Mạnh |
24/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 558 |
214334 |
121250512226 |
Đặng Thanh |
Minh |
08/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 559 |
214335 |
121250522142 |
Đỗ Văn |
Minh |
01/12/91 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 560 |
214336 |
131250512324 |
Lê Thanh |
Minh |
08/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
14/06/15 |
07h00 |
| 561 |
214337 |
121250722132 |
Ngô Thị Thanh |
Minh |
15/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 562 |
214338 |
131250442233 |
Nguyễn Công |
Minh |
25/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 563 |
214339 |
121250512134 |
Nguyễn Đăng |
Minh |
15/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 564 |
214340 |
121250722134 |
Nguyễn Văn |
Minh |
27/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 565 |
2142T156 |
121250722134 |
Nguyễn Văn |
Minh |
27/11/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 566 |
2142T156 |
121250722134 |
Nguyễn Văn |
Minh |
27/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 567 |
214341 |
121250662129 |
Phan Công |
Minh |
23/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 568 |
2142T157 |
121250662129 |
Phan Công |
Minh |
23/11/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 569 |
2142T157 |
121250662129 |
Phan Công |
Minh |
23/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 570 |
214342 |
131250722235 |
Phan Thị Thanh |
Minh |
02/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 571 |
214343 |
141250422337 |
Trần |
Minh |
15/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 572 |
214344 |
131250422226 |
Văn Tiến |
Minh |
24/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 573 |
214345 |
131250442235 |
Nguyễn Trông |
Mơ |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 574 |
214346 |
131250732138 |
Phan Thị Kiều |
Mơ |
12/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 575 |
214347 |
131250532231 |
Trần Thị Trà |
My |
16/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 576 |
214348 |
131250732140 |
Vũ Thị Mai |
My |
14/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 577 |
214349 |
121250542117 |
Hồ Thị Ngọc |
Mỹ |
18/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 578 |
214350 |
131250732237 |
Hoàng Châu Hồ |
Mỹ |
26/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 579 |
214351 |
111250512126 |
Lê Anh |
Nam |
04/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 580 |
214352 |
121250422226 |
Lê Hải |
Nam |
15/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 581 |
2142T158 |
121250642222 |
Phạm Ngọc |
Nam |
22/08/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 582 |
2142T158 |
121250642222 |
Phạm Ngọc |
Nam |
22/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 583 |
214353 |
131250512326 |
Phạm Văn |
Nam |
16/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 584 |
2142T328 |
131250512326 |
Phạm Văn |
Nam |
16/04/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 585 |
2142T328 |
131250512326 |
Phạm Văn |
Nam |
16/04/94 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 586 |
2142T329 |
121250512137 |
Trần Văn |
Nam |
12/03/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 587 |
2142T329 |
121250512137 |
Trần Văn |
Nam |
12/03/93 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 588 |
214354 |
131250532233 |
Lưu Thùy Yến |
Nga |
18/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 589 |
214355 |
131250542123 |
Phạm Thị Tố |
Nga |
07/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 590 |
214356 |
131250722138 |
Trần Thị Hồng |
Nga |
28/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 591 |
214357 |
131250442237 |
Huỳnh Đức |
Ngân |
20/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 592 |
2142T210 |
121250442140 |
Nguyễn Hoàn |
Ngân |
27/12/94 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 593 |
2142T210 |
121250442140 |
Nguyễn Hoàn |
Ngân |
27/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 594 |
214358 |
111250512426 |
Biện Hữu |
Nghĩa |
17/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 595 |
214359 |
141250612161 |
Nguyễn Minh |
Nghĩa |
02/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 596 |
214360 |
131250532140 |
Nguyễn Thái |
Nghĩa |
15/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 597 |
214361 |
131250422227 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
15/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 598 |
214362 |
131250722241 |
Nguyễn Thị |
Nghiệp |
20/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 599 |
214363 |
131250422330 |
Phan Công |
Nghiệp |
06/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 600 |
2142T159 |
131250422330 |
Phan Công |
Nghiệp |
06/03/95 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 601 |
2142T159 |
131250422330 |
Phan Công |
Nghiệp |
06/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 602 |
2142T160 |
131250512381 |
Đoàn Đình |
Ngọc |
07/07/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 603 |
2142T160 |
131250512381 |
Đoàn Đình |
Ngọc |
07/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 604 |
2142T161 |
121250422136 |
Nguyễn Mậu |
Ngọc |
16/09/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 605 |
2142T161 |
121250422136 |
Nguyễn Mậu |
Ngọc |
16/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 606 |
214364 |
131250642123 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
08/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 607 |
2142T162 |
131250642123 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
08/12/95 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 608 |
2142T162 |
131250642123 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
08/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 609 |
214365 |
131250512236 |
Đỗ Vũ Minh |
Nguyên |
23/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 610 |
2142T330 |
131250512236 |
Đỗ Vũ Minh |
Nguyên |
23/10/95 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 611 |
2142T330 |
131250512236 |
Đỗ Vũ Minh |
Nguyên |
23/10/95 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 612 |
214366 |
131250422135 |
Hồ Mạnh |
Nguyên |
18/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 613 |
214367 |
131250512328 |
Lưu Ngọc |
Nguyên |
09/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 614 |
214368 |
131250612232 |
Nguyễn Hữu Minh |
Nguyên |
28/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 615 |
214369 |
121250442141 |
Nguyễn Ngọc |
Nguyên |
05/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 616 |
214370 |
131250412335 |
Phạm Thái |
Nguyên |
14/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 617 |
214371 |
141250412334 |
Phạm Thái |
Nguyên |
20/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 618 |
2142T163 |
131250612328 |
Trần Trung |
Nguyên |
10/07/95 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 619 |
2142T163 |
131250612328 |
Trần Trung |
Nguyên |
10/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 620 |
214372 |
121250652128 |
Trịnh Thị Kiều |
Nguyên |
28/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 621 |
2142T164 |
121250652128 |
Trịnh Thị Kiều |
Nguyên |
28/09/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 622 |
2142T164 |
121250652128 |
Trịnh Thị Kiều |
Nguyên |
28/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 623 |
214373 |
121250632138 |
Trương Văn |
Nguyên |
17/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 624 |
2142T165 |
121250632138 |
Trương Văn |
Nguyên |
17/10/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 625 |
2142T165 |
121250632138 |
Trương Văn |
Nguyên |
17/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 626 |
214374 |
121250662137 |
Lê Chí |
Nguyền |
11/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 627 |
214375 |
131250412229 |
Bùi Duy |
Nguyện |
18/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 628 |
214376 |
121250612326 |
Nguyễn Văn |
Nguyện |
10/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 629 |
214377 |
121250532136 |
Đinh Hữu |
Nhạ |
10/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 630 |
214378 |
121250612327 |
Nguyễn Kiều |
Nhâm |
04/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
14/06/15 |
07h00 |
| 631 |
214379 |
131250712135 |
Hoàng Thị |
Nhàn |
02/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 632 |
214380 |
131250732143 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
04/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 633 |
214381 |
131250722141 |
Phan Thị Thanh |
Nhàn |
04/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 634 |
2142T420 |
131250722141 |
Phan Thị Thanh |
Nhàn |
04/02/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 635 |
2142T420 |
131250722141 |
Phan Thị Thanh |
Nhàn |
04/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 636 |
214382 |
111250432133 |
Lê Đức |
Nhân |
06/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 637 |
214383 |
121250422228 |
Lê Ngọc Trọng |
Nhân |
03/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 638 |
214384 |
111250512127 |
Nguyễn Đình |
Nhân |
08/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 639 |
2142T166 |
121250662138 |
Nguyễn Đức |
Nhân |
10/05/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 640 |
2142T166 |
121250662138 |
Nguyễn Đức |
Nhân |
10/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 641 |
214386 |
111250652139 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
21/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 642 |
214385 |
121250612132 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
15/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 643 |
214387 |
131250412231 |
Nguyễn Trương
Tất |
Nhân |
08/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 644 |
214388 |
131250512329 |
Phan Văn |
Nhân |
27/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 645 |
2142T331 |
131250512436 |
Trần |
Nhân |
14/09/95 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 646 |
2142T331 |
131250512436 |
Trần |
Nhân |
14/09/95 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 647 |
214389 |
131250532331 |
Võ Quốc |
Nhân |
20/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 648 |
214390 |
131250732242 |
Trần Thị |
Nhàng |
28/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 649 |
214391 |
131250412233 |
Đổ Văn |
Nhật |
26/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 650 |
214392 |
131250642217 |
Nguyễn Duy |
Nhật |
20/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 651 |
214393 |
131250422334 |
Nguyễn Hữu |
Nhật |
27/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 652 |
214394 |
111250422230 |
Nguyễn Nghĩa |
Nhật |
08/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 653 |
214395 |
131250642125 |
Nguyễn Thanh |
Nhật |
23/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 654 |
2142T167 |
131250642125 |
Nguyễn Thanh |
Nhật |
23/03/95 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 655 |
2142T167 |
131250642125 |
Nguyễn Thanh |
Nhật |
23/03/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 656 |
214396 |
131250532334 |
Phạm Văn |
Nhật |
22/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 657 |
214397 |
111250432136 |
Võ Đức |
Nhẹ |
11/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 658 |
214398 |
131250722143 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhi |
05/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 659 |
214399 |
131250722144 |
Phan Thị Hà |
Nhi |
25/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 660 |
214400 |
131250732244 |
Mai Thị Hồng |
Nhiệm |
14/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 661 |
214401 |
121250612133 |
Nguyễn Quang |
Nhiên |
29/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 662 |
214402 |
131250722244 |
Phạm Thị Kim |
Nhiên |
09/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 663 |
2142T421 |
131250722244 |
Phạm Thị Kim |
Nhiên |
09/08/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 664 |
2142T421 |
131250722244 |
Phạm Thị Kim |
Nhiên |
09/08/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 665 |
214403 |
121250612235 |
Lê Văn |
Nhơn |
12/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 666 |
214404 |
131250412131 |
Trần Đình |
Nhu |
29/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 667 |
214405 |
131250722146 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
29/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 668 |
214406 |
131250742227 |
Phạm Thị |
Nhung |
15/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 669 |
214407 |
131250732247 |
Võ Thị |
Nhung |
12/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 670 |
214408 |
131250412235 |
Phạm Trung |
Nhựt |
11/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 671 |
214409 |
131250422335 |
Lê Khắc |
Niệm |
20/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 672 |
214410 |
121250662139 |
Lê Hồng |
Niên |
11/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 673 |
2142T168 |
121250662139 |
Lê Hồng |
Niên |
11/01/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 674 |
2142T168 |
121250662139 |
Lê Hồng |
Niên |
11/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 675 |
214411 |
131250642218 |
Nguyễn Phước |
Ninh |
24/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 676 |
2142T169 |
131250642218 |
Nguyễn Phước |
Ninh |
24/06/95 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 677 |
2142T169 |
131250642218 |
Nguyễn Phước |
Ninh |
24/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 678 |
214412 |
131250732249 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Ny |
23/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 679 |
2142T422 |
131250732251 |
Võ Hoàng Ngọc |
Oanh |
24/01/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 680 |
2142T422 |
131250732251 |
Võ Hoàng Ngọc |
Oanh |
24/01/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 681 |
214413 |
131250412236 |
Nguyễn Hà |
Phan |
22/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 682 |
214414 |
131250642219 |
Nguyễn |
Pháp |
12/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 683 |
214415 |
131250422139 |
Nguyễn Bảo |
Pháp |
28/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 684 |
214416 |
121250612236 |
Nguyễn Công |
Pháp |
31/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 685 |
2142T170 |
121250612236 |
Nguyễn Công |
Pháp |
31/10/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 686 |
2142T170 |
121250612236 |
Nguyễn Công |
Pháp |
31/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 687 |
214417 |
111250422231 |
Trần Anh |
Pháp |
19/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 688 |
214418 |
121250632140 |
Trần Minh |
Pháp |
28/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 689 |
2142T171 |
121250632140 |
Trần Minh |
Pháp |
28/03/93 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 690 |
2142T171 |
121250632140 |
Trần Minh |
Pháp |
28/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 691 |
214419 |
131250442241 |
Trương Văn |
Pháp |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 692 |
214420 |
111250442143 |
Phạm |
Phát |
02/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
14/06/15 |
07h00 |
| 693 |
214421 |
131250512143 |
Đào Thái |
Phi |
06/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 694 |
214422 |
131250722148 |
Huỳnh Trọng |
Phi |
18/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 695 |
214423 |
121250522149 |
Nguyễn Hoàng |
Phi |
03/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 696 |
214424 |
121250442146 |
Phạm Văn |
Phi |
26/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 697 |
2142T211 |
121250442146 |
Phạm Văn |
Phi |
26/08/94 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 698 |
2142T211 |
121250442146 |
Phạm Văn |
Phi |
26/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 699 |
214425 |
131250442131 |
Thái Hồng |
Phi |
27/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 700 |
214426 |
131250512144 |
Từ Văn |
Phi |
22/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 701 |
214427 |
121250652131 |
Nguyễn Văn |
Phin |
12/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 702 |
2142T172 |
121250652131 |
Nguyễn Văn |
Phin |
12/03/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 703 |
2142T172 |
121250652131 |
Nguyễn Văn |
Phin |
12/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 704 |
214428 |
131250512276 |
Dương Thành |
Phong |
30/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 705 |
214429 |
131250642220 |
Lê |
Phong |
04/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 706 |
214430 |
121250412230 |
Mai Văn |
Phong |
20/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 707 |
214431 |
121250422138 |
Nguyễn Duy |
Phong |
08/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 708 |
214432 |
121250642132 |
Nguyễn Trọng |
Phong |
27/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 709 |
2142T173 |
121250432121 |
Đinh Xuân |
Phú |
28/06/94 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 710 |
2142T173 |
121250432121 |
Đinh Xuân |
Phú |
28/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 711 |
214433 |
131250512441 |
Hà Phúc Thanh |
Phú |
12/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 712 |
214434 |
121250432122 |
Huỳnh Ngọc |
Phú |
30/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 713 |
214435 |
121250652132 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Phú |
01/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 714 |
2142T174 |
121250662144 |
Phan Văn |
Phú |
12/02/90 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 715 |
2142T174 |
121250662144 |
Phan Văn |
Phú |
12/02/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 716 |
214436 |
121250442147 |
Trần Ngọc |
Phú |
08/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 717 |
214437 |
111250652144 |
Trương Công |
Phú |
16/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 718 |
214438 |
131250732253 |
Võ Ngọc |
Phú |
22/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 719 |
214439 |
121250412232 |
Bùi Hoàng |
Phúc |
02/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 720 |
214440 |
131250612330 |
Bùi Viết |
Phúc |
11/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 721 |
214441 |
131250422337 |
Hà Đồng Nam |
Phúc |
11/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 722 |
214442 |
141250612230 |
Huỳnh Hoàng |
Phúc |
28/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 723 |
214443 |
121250442148 |
Lê Đình |
Phúc |
24/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 724 |
214444 |
131250422232 |
Lê Phước |
Phúc |
10/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 725 |
214445 |
121250522151 |
Nguyễn Hữu |
Phúc |
20/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 726 |
214446 |
121250512237 |
Nguyễn Minh |
Phúc |
14/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 727 |
2142T332 |
121250512237 |
Nguyễn Minh |
Phúc |
14/09/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 728 |
2142T332 |
121250512237 |
Nguyễn Minh |
Phúc |
14/09/93 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 729 |
214447 |
121250412275 |
Nguyễn Minh |
Phúc |
15/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 730 |
214448 |
131250512335 |
Phan Anh |
Phúc |
17/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 731 |
214449 |
131250442242 |
Phan Huỳnh |
Phúc |
07/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 732 |
214450 |
131250612140 |
Võ Minh |
Phúc |
07/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 733 |
214451 |
121250652134 |
Bùi Tấn |
Phùng |
20/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 734 |
214452 |
131250532144 |
Lê Minh |
Phụng |
25/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 735 |
214453 |
131250412338 |
Nguyễn Kim |
Phụng |
15/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 736 |
2142T175 |
131250412338 |
Nguyễn Kim |
Phụng |
15/08/95 |
Tin học đại
cương |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 737 |
2142T175 |
131250412338 |
Nguyễn Kim |
Phụng |
15/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT3 |
14/06/15 |
09h15 |
| 738 |
214454 |
131250412339 |
Phan Thanh |
Phụng |
25/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 739 |
2142T176 |
131250412339 |
Phan Thanh |
Phụng |
25/07/95 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 740 |
2142T176 |
131250412339 |
Phan Thanh |
Phụng |
25/07/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 741 |
214455 |
141250422237 |
Đặng Duy |
Phước |
23/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 742 |
214456 |
131250412135 |
Đào Duy |
Phước |
25/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 743 |
214457 |
111250612143 |
Hà Đồng |
Phước |
09/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 744 |
214458 |
121250632141 |
Huỳnh Văn |
Phước |
05/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 745 |
2142T177 |
121250632141 |
Huỳnh Văn |
Phước |
05/07/93 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 746 |
2142T177 |
121250632141 |
Huỳnh Văn |
Phước |
05/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 747 |
214459 |
111250522245 |
Lê Phú |
Phước |
23/02/91 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 748 |
214460 |
131250522256 |
Ngô Thanh |
Phước |
04/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 749 |
214461 |
131250642255 |
Nguyễn Đình |
Phước |
06/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 750 |
214462 |
121250412234 |
Nguyễn Đức |
Phước |
07/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
14/06/15 |
07h00 |
| 751 |
2142T178 |
131250642221 |
Nguyễn Tấn |
Phước |
07/11/95 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 752 |
2142T178 |
131250642221 |
Nguyễn Tấn |
Phước |
07/11/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 753 |
2142T179 |
121250612135 |
Nguyễn Văn |
Phước |
12/11/94 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 754 |
2142T179 |
121250612135 |
Nguyễn Văn |
Phước |
12/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 755 |
214463 |
131250522228 |
Nguyễn Văn |
Phước |
09/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 756 |
2142T423 |
131250522228 |
Nguyễn Văn |
Phước |
09/02/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 757 |
2142T423 |
131250522228 |
Nguyễn Văn |
Phước |
09/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 758 |
214464 |
131250512336 |
Nguyễn Viết |
Phước |
04/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 759 |
214465 |
111250412140 |
Phan Bá |
Phước |
15/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 760 |
214466 |
121250512147 |
Đoàn Thanh |
Phương |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 761 |
214467 |
121250512367 |
Nguyễn Duy |
Phương |
12/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 762 |
214468 |
131250532145 |
Nguyễn Phi |
Phương |
20/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 763 |
214469 |
131250732154 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
03/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 764 |
214470 |
131250732155 |
Phạm Quý |
Phương |
08/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 765 |
214471 |
131250732193 |
Phan Thị Thuỳ |
Phương |
01/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 766 |
214472 |
121250412141 |
Nguyễn Đức |
Quân |
29/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 767 |
2142T180 |
121250412141 |
Nguyễn Đức |
Quân |
29/04/91 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 768 |
2142T180 |
121250412141 |
Nguyễn Đức |
Quân |
29/04/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 769 |
214473 |
131250662121 |
Nguyễn Xuân |
Quân |
04/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 770 |
214474 |
131250612234 |
Hồ Duy |
Quang |
24/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 771 |
2142T333 |
121250512239 |
Hoàng Duy |
Quang |
17/04/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 772 |
2142T333 |
121250512239 |
Hoàng Duy |
Quang |
17/04/94 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 773 |
214475 |
111250632235 |
Hứa Thanh |
Quang |
05/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 774 |
214476 |
131250422141 |
Lâm Văn |
Quang |
13/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 775 |
214477 |
131250522137 |
Phạm Vũ |
Quang |
06/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 776 |
2142T503 |
131250522137 |
Phạm Vũ |
Quang |
06/07/95 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 777 |
2142T503 |
131250522137 |
Phạm Vũ |
Quang |
06/07/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
14/06/15 |
13h30 |
| 778 |
214478 |
131250512443 |
Trần Ngọc Duy |
Quang |
23/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 779 |
2142T334 |
131250512443 |
Trần Ngọc Duy |
Quang |
23/01/95 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 780 |
2142T334 |
131250512443 |
Trần Ngọc Duy |
Quang |
23/01/95 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 781 |
214479 |
121250612241 |
Trần Tiến |
Quang |
17/11/91 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 782 |
2142T181 |
121250612241 |
Trần Tiến |
Quang |
17/11/91 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 783 |
2142T181 |
121250612241 |
Trần Tiến |
Quang |
17/11/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 784 |
214480 |
121250632244 |
Trương Lê |
Quang |
21/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 785 |
2142T182 |
121250632244 |
Trương Lê |
Quang |
21/10/93 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 786 |
2142T182 |
121250632244 |
Trương Lê |
Quang |
21/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 787 |
214481 |
111250522248 |
Trương Văn |
Quang |
12/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 788 |
214482 |
131250532343 |
Huỳnh Ngọc |
Quất |
12/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 789 |
214483 |
121250412239 |
Phạm Ngọc |
Quí |
01/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 790 |
214484 |
131250742229 |
Văn Thị Như |
Quí |
04/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 791 |
214485 |
131250612334 |
Bùi Công |
Quốc |
05/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 792 |
214486 |
131250412140 |
Hồ Kim |
Quốc |
29/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 793 |
2142T183 |
121250612338 |
Nguyễn Anh |
Quốc |
14/10/93 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 794 |
2142T183 |
121250612338 |
Nguyễn Anh |
Quốc |
14/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 795 |
214487 |
131250432143 |
Nguyễn Hữu |
Quốc |
06/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 796 |
214488 |
111250532247 |
Phạm Đình |
Quốc |
17/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 797 |
2142T184 |
131250412141 |
Nguyễn Đức |
Quy |
30/07/94 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 798 |
2142T184 |
131250412141 |
Nguyễn Đức |
Quy |
30/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 799 |
214489 |
131250652126 |
Nguyễn Thanh |
Quy |
20/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 800 |
2142T185 |
121250412241 |
Nguyễn Văn |
Quy |
20/08/93 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 801 |
2142T185 |
121250412241 |
Nguyễn Văn |
Quy |
20/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 802 |
2142T186 |
121250412242 |
Đào Hữu |
Quý |
26/03/94 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 803 |
2142T186 |
121250412242 |
Đào Hữu |
Quý |
26/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 804 |
214490 |
111250532148 |
Nguyễn Đình |
Quý |
27/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 805 |
214491 |
131250652154 |
Nguyễn Thị Kim |
Quý |
28/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 806 |
2142T335 |
121250512151 |
Nguyễn Văn |
Quý |
10/11/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 807 |
2142T335 |
121250512151 |
Nguyễn Văn |
Quý |
10/11/94 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 808 |
214492 |
131250732157 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
02/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 809 |
214493 |
131250722154 |
Nguyễn Thị Hà |
Quyên |
06/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 810 |
214494 |
131250712143 |
Phùng Anh |
Quyên |
08/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 811 |
214495 |
141250522133 |
Trần Thị |
Quyên |
18/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 812 |
2142T424 |
141250522133 |
Trần Thị |
Quyên |
18/07/96 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 813 |
2142T424 |
141250522133 |
Trần Thị |
Quyên |
18/07/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 814 |
214496 |
121250432123 |
Bùi Hửu |
Quyền |
28/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 815 |
2142T187 |
121250432123 |
Bùi Hửu |
Quyền |
28/09/94 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 816 |
2142T187 |
121250432123 |
Bùi Hửu |
Quyền |
28/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 817 |
214497 |
121250422143 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
05/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 818 |
214498 |
121250722149 |
Hoàng Thùy
Phương |
Quỳnh |
16/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 819 |
2142T425 |
121250722149 |
Hoàng Thùy
Phương |
Quỳnh |
16/03/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 820 |
2142T425 |
121250722149 |
Hoàng Thùy
Phương |
Quỳnh |
16/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 821 |
2142T426 |
131250732257 |
Phan Thị Như |
Quỳnh |
23/04/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 822 |
2142T426 |
131250732257 |
Phan Thị Như |
Quỳnh |
23/04/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 823 |
214499 |
131250732158 |
Võ Công |
Quỳnh |
15/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 824 |
214500 |
131250742131 |
Vũ Nhị |
Quỳnh |
24/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 825 |
214501 |
131250742132 |
Dương Thị |
Ri |
01/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 826 |
214502 |
141250422447 |
Nguyễn Đức |
Rin |
30/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 827 |
2142T188 |
121250662146 |
Đặng Thanh |
Rôn |
03/03/93 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 828 |
2142T188 |
121250662146 |
Đặng Thanh |
Rôn |
03/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 829 |
214503 |
121250632143 |
Nguyễn Văn |
Rốp |
18/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 830 |
214504 |
131250742133 |
Mai Thị |
Sa |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
14/06/15 |
07h00 |
| 831 |
214505 |
131250732259 |
Trần Thị |
Sa |
20/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 832 |
214506 |
131250652128 |
Đặng Hoàng |
Sang |
18/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 833 |
2142T189 |
131250652128 |
Đặng Hoàng |
Sang |
18/10/96 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 834 |
2142T189 |
131250652128 |
Đặng Hoàng |
Sang |
18/10/96 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 835 |
214507 |
121250412143 |
Đoàn Minh |
Sang |
19/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 836 |
2142T212 |
121250412143 |
Đoàn Minh |
Sang |
19/05/93 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 837 |
2142T212 |
121250412143 |
Đoàn Minh |
Sang |
19/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 838 |
2142T190 |
121250642139 |
Phạm |
Sang |
10/06/93 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 839 |
2142T190 |
121250642139 |
Phạm |
Sang |
10/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 840 |
214508 |
131250512244 |
Phạm Thanh |
Sang |
15/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 841 |
214509 |
131250442141 |
Trần Xuân |
Sang |
15/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 842 |
214510 |
131250512480 |
Trịnh Anh |
Sang |
03/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 843 |
214511 |
121250642140 |
Nguyễn Văn |
Sáng |
10/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 844 |
2142T191 |
121250642140 |
Nguyễn Văn |
Sáng |
10/09/94 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 845 |
2142T191 |
121250642140 |
Nguyễn Văn |
Sáng |
10/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 846 |
214512 |
111250612171 |
Võ Thành |
Sáng |
06/02/91 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 847 |
214513 |
131250422239 |
Lê Xuân |
Sanh |
06/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 848 |
2142T192 |
131250422239 |
Lê Xuân |
Sanh |
06/12/95 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 849 |
2142T192 |
131250422239 |
Lê Xuân |
Sanh |
06/12/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 850 |
214514 |
121250422243 |
Phan Văn |
Sáu |
17/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 851 |
214515 |
131250512378 |
Đặng Văn |
Sen |
08/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 852 |
2142T336 |
131250512378 |
Đặng Văn |
Sen |
08/09/95 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 853 |
2142T336 |
131250512378 |
Đặng Văn |
Sen |
08/09/95 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 854 |
214516 |
121250512152 |
Nguyễn Đức |
Sĩ |
28/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 855 |
2142T427 |
121250512152 |
Nguyễn Đức |
Sĩ |
28/08/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 856 |
2142T427 |
121250512152 |
Nguyễn Đức |
Sĩ |
28/08/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 857 |
214517 |
131250532149 |
Nguyễn Tấn |
Sĩ |
22/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 858 |
214518 |
121250522209 |
Nguyễn Hoàng |
Sinh |
04/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 859 |
214519 |
131250412142 |
Phan Văn |
Sinh |
14/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 860 |
2142T193 |
131250412142 |
Phan Văn |
Sinh |
14/02/95 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 861 |
2142T193 |
131250412142 |
Phan Văn |
Sinh |
14/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 862 |
214520 |
121250412145 |
Hồ Đắc |
Sơn |
16/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 863 |
2142T194 |
121250412145 |
Hồ Đắc |
Sơn |
16/06/94 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 864 |
2142T194 |
121250412145 |
Hồ Đắc |
Sơn |
16/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 865 |
214521 |
121250512153 |
Lê Ngọc |
Sơn |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 866 |
2142T337 |
121250512153 |
Lê Ngọc |
Sơn |
10/01/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 867 |
2142T337 |
121250512153 |
Lê Ngọc |
Sơn |
10/01/94 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 868 |
214522 |
131250612342 |
Lê Văn |
Sơn |
20/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 869 |
214524 |
111250412145 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
10/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 870 |
2142T196 |
111250412145 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
10/04/91 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 871 |
2142T196 |
111250412145 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
10/04/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 872 |
214523 |
121250642142 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
26/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 873 |
2142T195 |
121250642142 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
26/09/93 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 874 |
2142T195 |
121250642142 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
26/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 875 |
214525 |
141250732142 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
02/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 876 |
214526 |
131250632143 |
Phạm Đình |
Sơn |
08/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 877 |
214527 |
121250662149 |
Phạm Khắc Thái |
Sơn |
02/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 878 |
2142T197 |
121250662149 |
Phạm Khắc Thái |
Sơn |
02/12/93 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 879 |
2142T197 |
121250662149 |
Phạm Khắc Thái |
Sơn |
02/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 880 |
214528 |
121250632144 |
Phạm Thanh |
Sơn |
30/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 881 |
214529 |
121250522212 |
Trần Đại |
Sơn |
28/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 882 |
214530 |
131250512345 |
Trần Thúc |
Sơn |
08/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 883 |
214531 |
141250522135 |
Văn Bá |
Sơn |
10/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 884 |
2142T428 |
141250522135 |
Văn Bá |
Sơn |
10/08/96 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 885 |
2142T428 |
141250522135 |
Văn Bá |
Sơn |
10/08/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 886 |
214532 |
131250732260 |
Nguyễn Văn |
Sự |
06/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 887 |
214533 |
141250422150 |
Lê Văn |
Sum |
22/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 888 |
214534 |
131250732162 |
Trần Thị Tuyết |
Sương |
04/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 889 |
214535 |
121250632145 |
Hoàng Văn |
Sỹ |
14/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 890 |
2142T198 |
111250632136 |
Nguyễn Ngọc |
Tá |
10/09/93 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 891 |
2142T198 |
111250632136 |
Nguyễn Ngọc |
Tá |
10/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 892 |
214536 |
131250432151 |
Bùi Ngọc |
Tài |
12/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 893 |
214537 |
131250532247 |
Hồ Minh |
Tài |
15/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 894 |
214538 |
111250512343 |
Hồ Văn |
Tài |
20/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 895 |
2142T429 |
111250512343 |
Hồ Văn |
Tài |
20/02/92 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 896 |
2142T429 |
111250512343 |
Hồ Văn |
Tài |
20/02/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 897 |
214539 |
131250642226 |
Lê Anh |
Tài |
08/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 898 |
214540 |
131250642135 |
Lê Văn |
Tài |
01/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 899 |
214541 |
131250532248 |
Nguyễn Đình |
Tài |
13/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 900 |
214542 |
141250532338 |
Nguyễn Thị |
Tài |
22/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 901 |
214543 |
121250712123 |
Trần Ngọc |
Tài |
27/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 902 |
214544 |
121250522214 |
Trương Văn |
Tài |
28/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 903 |
2142T504 |
121250522214 |
Trương Văn |
Tài |
28/01/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 904 |
2142T504 |
121250522214 |
Trương Văn |
Tài |
28/01/94 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
14/06/15 |
13h30 |
| 905 |
214545 |
131250732261 |
Nguyễn Văn |
Tam |
10/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 906 |
214546 |
131250412247 |
Trần Trí |
Tam |
05/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
14/06/15 |
07h00 |
| 907 |
214547 |
141250442244 |
Bùi Đức |
Tâm |
05/05/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 908 |
214548 |
121250612244 |
Cao Thế |
Tâm |
20/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 909 |
214549 |
121250522215 |
Hồ Duy |
Tâm |
08/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 910 |
2142T430 |
121250522215 |
Hồ Duy |
Tâm |
08/04/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 911 |
2142T430 |
121250522215 |
Hồ Duy |
Tâm |
08/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 912 |
214550 |
121250742125 |
Lê Hoài Diệu |
Tâm |
03/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 913 |
214551 |
131250412342 |
Lê Phước |
Tâm |
21/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 914 |
214552 |
121250612137 |
Ngô Phú |
Tâm |
15/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 915 |
214553 |
131250422148 |
Nguyễn Đức |
Tâm |
23/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 916 |
214554 |
122250512110 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
28/01/88 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 917 |
214555 |
132250512104 |
Nguyễn Viết |
Tâm |
07/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 918 |
214556 |
131250512347 |
Phạm Linh |
Tâm |
28/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 919 |
214557 |
131250732164 |
Trần Thị Đoan |
Tâm |
30/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 920 |
214558 |
131250422150 |
Trần Văn |
Tâm |
10/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 921 |
214559 |
121250412246 |
Võ Chí |
Tâm |
04/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 922 |
214560 |
121250422245 |
Võ Đình |
Tâm |
13/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 923 |
214561 |
121250422246 |
Hoàng Đức |
Tân |
09/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 924 |
214562 |
121250512252 |
Lê Đức |
Tân |
19/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 925 |
2142T338 |
121250512252 |
Lê Đức |
Tân |
19/11/92 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 926 |
2142T338 |
121250512252 |
Lê Đức |
Tân |
19/11/92 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 927 |
214563 |
131250512247 |
Lê Hồng |
Tân |
14/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 928 |
214564 |
131250612148 |
Lê Văn |
Tân |
13/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 929 |
2142T199 |
131250612148 |
Lê Văn |
Tân |
13/08/95 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 930 |
2142T199 |
131250612148 |
Lê Văn |
Tân |
13/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 931 |
214565 |
121250632248 |
Nguyễn Duy |
Tân |
12/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 932 |
2142T200 |
121250632248 |
Nguyễn Duy |
Tân |
12/01/94 |
Tin học đại
cương |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 933 |
2142T200 |
121250632248 |
Nguyễn Duy |
Tân |
12/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
14/06/15 |
09h15 |
| 934 |
214566 |
141250422243 |
Phạm Bá |
Tân |
18/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 935 |
214567 |
121250422150 |
Phạm Tấn |
Tân |
26/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 936 |
214568 |
131250532352 |
Phan Thanh |
Tân |
16/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 937 |
214569 |
131250412248 |
Trương Công |
Tân |
20/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 938 |
214570 |
131250512534 |
Đặng Ngọc |
Tấn |
11/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 939 |
214571 |
141250742134 |
Nguyễn Văn |
Tấn |
02/01/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 940 |
214572 |
131250512250 |
Lê Đăng |
Tăng |
23/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 941 |
2142T339 |
131250512250 |
Lê Đăng |
Tăng |
23/01/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 942 |
2142T339 |
131250512250 |
Lê Đăng |
Tăng |
23/01/95 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 943 |
214573 |
131250532253 |
Đinh Công |
Tánh |
03/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 944 |
214574 |
131250512452 |
Huỳnh Quang |
Tạo |
27/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 945 |
214575 |
131250532353 |
Nguyễn Tấn Lê |
Tàu |
01/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 946 |
214576 |
131250422350 |
Đặng Quang
Trường |
Thạch |
22/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 947 |
214577 |
121250412153 |
Lê Ngọc |
Thạch |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 948 |
2142T201 |
121250412153 |
Lê Ngọc |
Thạch |
10/01/94 |
Tin học đại
cương |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 949 |
2142T201 |
121250412153 |
Lê Ngọc |
Thạch |
10/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 950 |
214578 |
131250512251 |
Trương Công |
Thạch |
08/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 951 |
214579 |
141250532146 |
Nguyễn Phước |
Thái |
01/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 952 |
214580 |
121250422248 |
Phạm Hoàng |
Thái |
01/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 953 |
214581 |
121250642241 |
Trương Quang |
Thái |
02/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 954 |
214582 |
131250612361 |
Trương Văn |
Thái |
28/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 955 |
2142T202 |
131250612361 |
Trương Văn |
Thái |
28/04/91 |
Tin học đại
cương |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 956 |
2142T202 |
131250612361 |
Trương Văn |
Thái |
28/04/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 957 |
214583 |
131250532354 |
Nguyễn Hồng |
Thắm |
15/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 958 |
214584 |
131250632169 |
Lê Văn |
Thân |
16/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 959 |
214585 |
121250632148 |
Lê Văn |
Thắng |
20/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 960 |
2142T340 |
121250512155 |
Nguyễn |
Thắng |
19/04/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 961 |
2142T340 |
121250512155 |
Nguyễn |
Thắng |
19/04/93 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 962 |
214586 |
141250632127 |
Nguyễn Hữu |
Thắng |
21/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 963 |
214587 |
131250732263 |
Nguyễn Trọng |
Thắng |
15/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 964 |
214589 |
121250442159 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
13/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 965 |
214588 |
121250722157 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
22/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
14/06/15 |
07h00 |
| 966 |
2142T203 |
121250612369 |
Tần Ngọc |
Thắng |
29/01/94 |
Tin học đại
cương |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 967 |
2142T203 |
121250612369 |
Tần Ngọc |
Thắng |
29/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 968 |
214590 |
131250742134 |
Bạch Ngọc |
Thanh |
02/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 969 |
214591 |
121250532147 |
Đinh |
Thanh |
02/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 970 |
214592 |
131250612263 |
Đoàn Văn |
Thanh |
15/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 971 |
214593 |
121250542128 |
Ma Tiến |
Thanh |
03/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 972 |
214594 |
131250512252 |
Nguyễn Đức |
Thanh |
05/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 973 |
214595 |
131250412147 |
Nguyễn Tân |
Thanh |
10/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 974 |
214596 |
121250662154 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
19/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 975 |
214597 |
131250522143 |
Phạm Hoài |
Thanh |
27/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 976 |
2142T505 |
131250522143 |
Phạm Hoài |
Thanh |
27/05/95 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 977 |
2142T505 |
131250522143 |
Phạm Hoài |
Thanh |
27/05/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
14/06/15 |
13h30 |
| 978 |
2142T431 |
131250722159 |
Bạch Thị Minh |
Thành |
12/03/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 979 |
2142T431 |
131250722159 |
Bạch Thị Minh |
Thành |
12/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 980 |
214598 |
121250532149 |
Đặng Minh |
Thành |
27/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 981 |
214599 |
131250512350 |
Huỳnh Ngọc |
Thành |
21/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 982 |
214600 |
131250742234 |
Lê Văn Xuân |
Thành |
15/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 983 |
214601 |
141250532245 |
Lưu Chí |
Thành |
24/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 984 |
214602 |
121250512256 |
Nguyễn |
Thành |
16/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 985 |
214603 |
121250662155 |
Nguyễn Đức |
Thành |
07/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 986 |
2142T341 |
121250512257 |
Nguyễn Phước |
Thành |
08/08/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 987 |
2142T341 |
121250512257 |
Nguyễn Phước |
Thành |
08/08/93 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 988 |
214604 |
131250612243 |
Nguyễn Phước |
Thành |
29/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 989 |
214605 |
121250642149 |
Nguyễn Tấn |
Thành |
05/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 990 |
214606 |
131250642139 |
Trần Đức |
Thành |
09/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 991 |
214607 |
121250612142 |
Trần Phước |
Thành |
16/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 992 |
2142T204 |
121250612142 |
Trần Phước |
Thành |
16/04/94 |
Tin học đại
cương |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 993 |
2142T204 |
121250612142 |
Trần Phước |
Thành |
16/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 994 |
214608 |
141250422454 |
Võ Trung |
Thành |
03/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 995 |
2142T205 |
121250612143 |
Võ Vương |
Thành |
23/07/93 |
Tin học đại
cương |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 996 |
2142T205 |
121250612143 |
Võ Vương |
Thành |
23/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 997 |
214609 |
131250532255 |
Đặng |
Thảo |
29/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 998 |
214610 |
131250742235 |
Hồ Thị Bích |
Thảo |
05/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 999 |
2142T206 |
121250652144 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
20/02/94 |
Tin học đại
cương |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1000 |
2142T206 |
121250652144 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
20/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1001 |
214611 |
141250742139 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
14/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1002 |
214612 |
131250722263 |
Trần Thị |
Thảo |
23/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1003 |
214613 |
131250722161 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
18/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1004 |
214614 |
131250512177 |
Trần Văn |
Thảo |
14/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1005 |
214615 |
121250732155 |
Trương Thị Thu |
Thảo |
11/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1006 |
214617 |
121250732156 |
Nguyễn Đình |
Thi |
20/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1007 |
2142T432 |
121250732156 |
Nguyễn Đình |
Thi |
20/06/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1008 |
2142T432 |
121250732156 |
Nguyễn Đình |
Thi |
20/06/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 1009 |
214616 |
131250722163 |
Nguyễn Đình |
Thi |
31/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1010 |
214618 |
131250542145 |
Nguyễn Thị Tây |
Thi |
30/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1011 |
2142T433 |
121250732157 |
Hoàng Văn |
Thiên |
02/08/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1012 |
2142T433 |
121250732157 |
Hoàng Văn |
Thiên |
02/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 1013 |
214619 |
141250742141 |
Lê Thị |
Thiên |
28/09/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1014 |
214620 |
141250412253 |
Võ Viết |
Thiên |
28/03/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1015 |
214621 |
141250532249 |
Đinh Quang |
Thiện |
16/08/89 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1016 |
2142T342 |
121250512259 |
Nguyễn Minh |
Thiện |
08/10/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1017 |
2142T342 |
121250512259 |
Nguyễn Minh |
Thiện |
08/10/94 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 1018 |
214622 |
141250412255 |
Nguyễn Ngọc |
Thiện |
18/02/96 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1019 |
2142T343 |
121250512260 |
Phan Thành |
Thiện |
10/09/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1020 |
2142T343 |
121250512260 |
Phan Thành |
Thiện |
10/09/94 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 1021 |
214623 |
131250642231 |
Trần Vũ Chí |
Thiện |
06/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1022 |
214624 |
131250612248 |
Hán Duy |
Thiết |
10/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1023 |
2142T207 |
131250612248 |
Hán Duy |
Thiết |
10/04/95 |
Tin học đại
cương |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1024 |
2142T207 |
131250612248 |
Hán Duy |
Thiết |
10/04/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1025 |
214625 |
121250512161 |
Đặng Văn |
Thịnh |
03/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1026 |
214626 |
131250412254 |
Huỳnh Duy |
Thịnh |
20/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1027 |
2142T506 |
131250522237 |
Ngô Đình |
Thịnh |
19/12/94 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1028 |
2142T506 |
131250522237 |
Ngô Đình |
Thịnh |
19/12/94 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
14/06/15 |
13h30 |
| 1029 |
2142T208 |
121250632150 |
Nguyễn Đức |
Thịnh |
09/04/94 |
Tin học đại
cương |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1030 |
2142T208 |
121250632150 |
Nguyễn Đức |
Thịnh |
09/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1031 |
214627 |
121250512347 |
Nguyễn Hữu |
Thịnh |
13/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1032 |
214629 |
121250742128 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
13/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1033 |
214628 |
131250412255 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
19/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1034 |
214630 |
121250442163 |
Tạ Trường |
Thịnh |
06/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1035 |
214631 |
131250512354 |
Thiều Quang |
Thịnh |
30/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1036 |
214632 |
121250722164 |
Trần Hoài |
Thịnh |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1037 |
214633 |
111250632167 |
Đỗ
Đình |
Thơ |
10/12/91 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1038 |
214634 |
131250742253 |
Nguyễn Thị |
Thơ |
23/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1039 |
214635 |
131250732174 |
Nguyễn Thị |
Thoa |
28/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1040 |
214636 |
131250442251 |
Phạm Quốc |
Thôi |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1041 |
214637 |
121250512162 |
Châu Minh |
Thời |
04/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1042 |
2142T344 |
121250512162 |
Châu Minh |
Thời |
04/10/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1043 |
2142T344 |
121250512162 |
Châu Minh |
Thời |
04/10/94 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 1044 |
214638 |
141250412158 |
Nguyễn |
Thông |
23/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1045 |
214639 |
131250652135 |
Phạm Văn |
Thông |
01/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1046 |
214640 |
131250742239 |
Nguyễn Thị Diệu |
Thu |
16/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1047 |
214641 |
131250722166 |
Trần Thị |
Thu |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1048 |
214642 |
131250652136 |
Hoàng Mỹ |
Thuận |
15/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1049 |
214643 |
121250632153 |
Nguyễn Hữu |
Thuận |
25/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1050 |
2142T209 |
121250642247 |
Nguyễn Ngọc |
Thuận |
06/02/93 |
Tin học đại
cương |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1051 |
2142T209 |
121250642247 |
Nguyễn Ngọc |
Thuận |
06/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1052 |
214644 |
121250722165 |
Nguyễn Thị Bích |
Thuận |
06/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1053 |
214645 |
131250612362 |
Trần Văn |
Thức |
29/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1054 |
214646 |
141250422251 |
Trần Văn |
Thức |
25/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1055 |
2142T210 |
121250632253 |
Lê |
Thương |
10/01/93 |
Tin học đại
cương |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1056 |
2142T210 |
121250632253 |
Lê |
Thương |
10/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1057 |
214647 |
131250732177 |
Lê Thị |
Thương |
22/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1058 |
214648 |
121250742129 |
Lê Thị Hoài |
Thương |
09/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1059 |
214649 |
131250712150 |
Nguyễn Thị |
Thương |
10/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1060 |
214650 |
131250742140 |
Phạm Hoài |
Thương |
09/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1061 |
214651 |
131250532260 |
Phan Thị Ngàn |
Thương |
20/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1062 |
2142T434 |
131250732269 |
Nguyễn Thị Thu |
Thường |
15/10/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1063 |
2142T434 |
131250732269 |
Nguyễn Thị Thu |
Thường |
15/10/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 1064 |
214652 |
121250662160 |
Nguyễn Bá |
Thưởng |
22/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1065 |
2142T435 |
131250722266 |
Đỗ Thị Thanh |
Thuý |
15/03/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1066 |
2142T435 |
131250722266 |
Đỗ Thị Thanh |
Thuý |
15/03/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 1067 |
214653 |
131250732270 |
Lê Thị |
Thuỳ |
15/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1068 |
2142T211 |
121250652146 |
Trần Thị Minh |
Thuỳ |
16/08/93 |
Tin học đại
cương |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1069 |
2142T211 |
121250652146 |
Trần Thị Minh |
Thuỳ |
16/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1070 |
214654 |
131250512257 |
Đỗ Minh |
Thuỷ |
18/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1071 |
2142T345 |
131250512257 |
Đỗ Minh |
Thuỷ |
18/07/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1072 |
2142T345 |
131250512257 |
Đỗ Minh |
Thuỷ |
18/07/94 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 1073 |
214655 |
131250722267 |
Nguyễn Phương Ái |
Thuỷ |
17/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1074 |
214656 |
131250732178 |
Đỗ Thị Ngọc |
Thúy |
24/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1075 |
214657 |
131250542148 |
Lê Thị |
Thúy |
13/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1076 |
214658 |
131250732179 |
Lê Thị |
Thúy |
20/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1077 |
214659 |
131250732272 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
23/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1078 |
214660 |
131250742141 |
Dương Thị Thu |
Thủy |
20/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1079 |
2142T436 |
131250742141 |
Dương Thị Thu |
Thủy |
20/04/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1080 |
2142T436 |
131250742141 |
Dương Thị Thu |
Thủy |
20/04/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 1081 |
214661 |
131250712151 |
Lê Thị |
Thủy |
28/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1082 |
214662 |
131250732273 |
Nguyễn Thị Lưu |
Thủy |
02/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1083 |
214663 |
121250742131 |
Trương Thị |
Thuyền |
01/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1084 |
214664 |
131250532264 |
Nguyễn Hoàng |
Tiên |
26/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1085 |
214665 |
121250722168 |
Nguyễn Phước |
Tiên |
06/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1086 |
214666 |
131250442252 |
Lê Phú |
Tiến |
04/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1087 |
214667 |
131250632151 |
Nguyễn Ngọc |
Tiến |
20/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1088 |
214668 |
141250612244 |
Nguyễn Thanh |
Tiến |
17/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1089 |
214669 |
141250412259 |
Phạm Đình |
Tiến |
06/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1090 |
214670 |
121250632273 |
Phan Văn |
Tiến |
04/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1091 |
2142T507 |
121250522228 |
Võ Phước |
Tiến |
06/04/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1092 |
2142T507 |
121250522228 |
Võ Phước |
Tiến |
06/04/93 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
14/06/15 |
13h30 |
| 1093 |
214671 |
131250522147 |
Võ Văn |
Tiến |
22/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1094 |
214672 |
131250512360 |
Lê Phước |
Tin |
16/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1095 |
214673 |
121250422258 |
Cao Bá |
Tín |
17/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1096 |
214674 |
121250432128 |
Nguyễn Tấn |
Tín |
24/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1097 |
214675 |
121250662163 |
Hồ Minh |
Tính |
16/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1098 |
214676 |
121250442167 |
Nguyễn Văn |
Tính |
17/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1099 |
2142T213 |
121250442167 |
Nguyễn Văn |
Tính |
17/02/94 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1100 |
2142T213 |
121250442167 |
Nguyễn Văn |
Tính |
17/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1101 |
214677 |
131250412351 |
Chu Văn |
Tình |
25/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1102 |
214678 |
121250632156 |
Đoàn Ngọc |
Tình |
08/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1103 |
2142T212 |
121250632156 |
Đoàn Ngọc |
Tình |
08/10/91 |
Tin học đại
cương |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1104 |
2142T212 |
121250632156 |
Đoàn Ngọc |
Tình |
08/10/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1105 |
214679 |
121250642252 |
Trần Minh |
Tình |
12/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1106 |
2142T213 |
121250642252 |
Trần Minh |
Tình |
12/11/93 |
Tin học đại
cương |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1107 |
2142T213 |
121250642252 |
Trần Minh |
Tình |
12/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1108 |
2142T214 |
121250642156 |
Võ Trọng |
Tình |
01/01/94 |
Tin học đại
cương |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1109 |
2142T214 |
121250642156 |
Võ Trọng |
Tình |
01/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1110 |
214680 |
121250612254 |
Nguyễn Anh |
Tỉnh |
17/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1111 |
2142T215 |
121250612254 |
Nguyễn Anh |
Tỉnh |
17/11/94 |
Tin học đại
cương |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1112 |
2142T215 |
121250612254 |
Nguyễn Anh |
Tỉnh |
17/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1113 |
2142T214 |
121250412253 |
Dương Phú |
Toàn |
08/02/91 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1114 |
2142T214 |
121250412253 |
Dương Phú |
Toàn |
08/02/91 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1115 |
214681 |
132250612116 |
Lê Thanh |
Toàn |
27/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1116 |
2142T216 |
132250612116 |
Lê Thanh |
Toàn |
27/04/93 |
Tin học đại
cương |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1117 |
2142T216 |
132250612116 |
Lê Thanh |
Toàn |
27/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1118 |
214682 |
121250512351 |
Phan |
Toàn |
31/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1119 |
214683 |
131250512363 |
Phan Đức |
Toàn |
26/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1120 |
214684 |
131250642142 |
Trần Công |
Toàn |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1121 |
214685 |
121250422262 |
Trần Đình |
Toàn |
03/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1122 |
214686 |
131250512364 |
Dương |
Tới |
14/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1123 |
214687 |
122250422109 |
Phùng Văn |
Tới |
05/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1124 |
2142T217 |
122250422109 |
Phùng Văn |
Tới |
05/10/91 |
Tin học đại
cương |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1125 |
2142T217 |
122250422109 |
Phùng Văn |
Tới |
05/10/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1126 |
214688 |
131250442150 |
Huỳnh Công |
Trà |
26/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1127 |
214689 |
121250512168 |
Nguyễn Văn |
Trà |
20/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1128 |
214690 |
121250642253 |
Nguyễn Công |
Trai |
07/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1129 |
214691 |
121250652148 |
Nguyễn Công |
Trải |
09/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1130 |
2142T218 |
121250652148 |
Nguyễn Công |
Trải |
09/03/92 |
Tin học đại
cương |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1131 |
2142T218 |
121250652148 |
Nguyễn Công |
Trải |
09/03/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1132 |
214692 |
121250442169 |
Nguyễn |
Trâm |
19/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1133 |
214693 |
131250742243 |
Phạm Thị Mỹ |
Trâm |
14/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1134 |
214694 |
131250732181 |
Quang Thị Hoài |
Trâm |
20/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1135 |
214695 |
131250732192 |
Đào Thị Mỹ |
Trang |
22/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1136 |
214696 |
131250542155 |
Huỳnh Thị |
Trang |
06/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1137 |
214697 |
131250732277 |
Lương Thị |
Trang |
25/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1138 |
214698 |
121250732163 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
04/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1139 |
214699 |
131250532368 |
Phạm Thị Kim |
Trang |
05/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1140 |
214700 |
131250722175 |
Trần Thị |
Trang |
10/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1141 |
214701 |
131250712153 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
25/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1142 |
214702 |
121250722172 |
Trần Thị Phương |
Trang |
25/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1143 |
214703 |
131250732291 |
Trương Thị |
Trang |
01/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1144 |
214704 |
131250512366 |
Mai Văn |
Tráng |
01/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1145 |
2142T346 |
121250512265 |
Huỳnh Văn |
Trí |
15/06/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1146 |
2142T346 |
121250512265 |
Huỳnh Văn |
Trí |
15/06/94 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 1147 |
214705 |
121250512352 |
Lương Phúc |
Trí |
03/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1148 |
214706 |
131250522239 |
Nguyễn Đức |
Trí |
29/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1149 |
214707 |
131250432161 |
Nguyễn Hữu |
Trí |
08/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1150 |
214708 |
131250422159 |
Nguyễn Thanh |
Trí |
27/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1151 |
2142T219 |
121250632160 |
Nguyễn Thành |
Trí |
06/10/93 |
Tin học đại
cương |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1152 |
2142T219 |
121250632160 |
Nguyễn Thành |
Trí |
06/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1153 |
214709 |
121250712130 |
Hoàng Văn Bá |
Triều |
22/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1154 |
2142T220 |
121250712130 |
Hoàng Văn Bá |
Triều |
22/05/94 |
Tin học đại
cương |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1155 |
2142T220 |
121250712130 |
Hoàng Văn Bá |
Triều |
22/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1156 |
214710 |
131250532268 |
Võ Hải |
Triều |
11/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1157 |
214711 |
131250742142 |
Huỳnh Thị Việt |
Trinh |
26/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1158 |
214712 |
131250732182 |
Nguyễn Thị Việt |
Trinh |
04/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1159 |
214713 |
121250722177 |
Nguyễn Trí Thuỳ |
Trinh |
13/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1160 |
214714 |
131250742245 |
Trịnh Hoài |
Trinh |
09/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1161 |
214715 |
121250532247 |
Nguyễn Văn |
Trình |
23/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1162 |
214716 |
121250532248 |
Võ Văn |
Trình |
23/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1163 |
214717 |
121250442171 |
Nguyễn Quang |
Trịnh |
02/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1164 |
2142T221 |
131250642234 |
Dương Công |
Trọng |
28/08/94 |
Tin học đại
cương |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1165 |
2142T221 |
131250642234 |
Dương Công |
Trọng |
28/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1166 |
214718 |
131250642236 |
Nguyễn Thị |
Trúc |
19/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A301 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1167 |
214719 |
131250442257 |
Bùi Quốc Hoàng |
Trung |
10/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1168 |
214720 |
131250412259 |
Đỗ Đức |
Trung |
02/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1169 |
214721 |
131250512369 |
Nguyễn Thanh |
Trung |
16/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1170 |
214722 |
131250512462 |
Nguyễn Thành |
Trung |
16/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1171 |
214723 |
141250442259 |
Nguyễn Vĩnh |
Trung |
01/06/96 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1172 |
214724 |
121250652151 |
Phạm Chí |
Trung |
10/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1173 |
214725 |
131250532171 |
Phạm Đình |
Trung |
16/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1174 |
214726 |
121250632161 |
Phạm Tấn |
Trung |
27/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1175 |
214727 |
131250442155 |
Trà Thành |
Trung |
17/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1176 |
214728 |
111250512458 |
Trần Quang |
Trung |
10/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1177 |
2142T222 |
121250612257 |
Trần Quang |
Trung |
22/07/94 |
Tin học đại
cương |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1178 |
2142T222 |
121250612257 |
Trần Quang |
Trung |
22/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1179 |
214729 |
121250742138 |
Võ Thị Lộc |
Trước |
14/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1180 |
214730 |
131250522240 |
Võ Xuân |
Trương |
12/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1181 |
214731 |
121250422165 |
Bùi Ngô Lâm |
Trường |
26/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1182 |
214732 |
131250442258 |
Đỗ Ngọc |
Trường |
17/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1183 |
214733 |
121250422166 |
Lê Phạm |
Trường |
16/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1184 |
214734 |
111250512259 |
Lê Văn |
Trường |
18/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1185 |
214735 |
121250612258 |
Lưu Văn |
Trường |
27/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1186 |
2142T223 |
121250612258 |
Lưu Văn |
Trường |
27/06/94 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1187 |
2142T223 |
121250612258 |
Lưu Văn |
Trường |
27/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1188 |
214736 |
131250642237 |
Nguyễn Chí |
Trường |
03/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1189 |
214737 |
141250422463 |
Nguyễn Duy |
Trường |
20/10/96 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1190 |
214738 |
131250522150 |
Nguyễn Mạnh |
Trường |
02/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1191 |
214739 |
131250612157 |
Nguyễn Trung |
Trường |
10/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1192 |
214740 |
141250412356 |
Phan Thanh |
Trường |
03/04/96 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1193 |
214741 |
131250532382 |
Trần Văn |
Trường |
24/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1194 |
214742 |
131250422257 |
Trần Vĩnh |
Truyền |
12/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1195 |
2142T224 |
131250422257 |
Trần Vĩnh |
Truyền |
12/06/95 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1196 |
2142T224 |
131250422257 |
Trần Vĩnh |
Truyền |
12/06/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1197 |
214743 |
131250512167 |
Dương Văn |
Tú |
06/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1198 |
2142T437 |
131250432165 |
Lê Hoàng |
Tú |
20/11/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1199 |
2142T437 |
131250432165 |
Lê Hoàng |
Tú |
20/11/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 1200 |
214744 |
131250512370 |
Nguyễn Anh |
Tú |
26/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1201 |
2142T438 |
111250512459 |
Nguyễn Hữu |
Tú |
20/09/92 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1202 |
2142T438 |
111250512459 |
Nguyễn Hữu |
Tú |
20/09/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 1203 |
214745 |
121250722189 |
Phan Ngọc |
Tú |
27/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1204 |
2142T225 |
121250722189 |
Phan Ngọc |
Tú |
27/05/92 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1205 |
2142T225 |
121250722189 |
Phan Ngọc |
Tú |
27/05/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1206 |
214746 |
131250512380 |
Thiều Thanh |
Tú |
23/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1207 |
214747 |
131250512464 |
Lê Hoàng |
Tư |
26/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1208 |
214748 |
121250412260 |
Lê Văn |
Tư |
21/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1209 |
2142T226 |
121250412260 |
Lê Văn |
Tư |
21/07/94 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1210 |
2142T226 |
121250412260 |
Lê Văn |
Tư |
21/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1211 |
214749 |
121250412262 |
Nguyễn Phước |
Tụ |
07/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1212 |
2142T227 |
121250422169 |
Nguyễn Thanh |
Tứ |
24/08/93 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1213 |
2142T227 |
121250422169 |
Nguyễn Thanh |
Tứ |
24/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1214 |
214750 |
141250522159 |
Nguyễn Văn |
Từ |
13/08/96 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1215 |
2142T439 |
141250522159 |
Nguyễn Văn |
Từ |
13/08/96 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1216 |
2142T439 |
141250522159 |
Nguyễn Văn |
Từ |
13/08/96 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 1217 |
214751 |
121250522239 |
Bùi Văn |
Tuấn |
23/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1218 |
214752 |
131250522241 |
Đoàn Văn |
Tuấn |
05/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1219 |
214753 |
121250632262 |
Hà Văn |
Tuấn |
20/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1220 |
214754 |
131250512178 |
Hồ Xuân |
Tuấn |
05/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1221 |
214755 |
121250512361 |
Hoàng Anh |
Tuấn |
05/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1222 |
214756 |
121250632163 |
Hoàng Quang |
Tuấn |
10/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1223 |
214757 |
131250512168 |
Lê Anh |
Tuấn |
02/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1224 |
214758 |
131250512169 |
Lê Quang |
Tuấn |
16/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1225 |
214759 |
131250442259 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
01/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1226 |
214760 |
131250512170 |
Nguyễn Đình |
Tuấn |
27/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A302 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1227 |
214761 |
131250522244 |
Nguyễn Đức |
Tuấn |
12/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1228 |
214762 |
121250422170 |
Nguyễn Hữu |
Tuấn |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1229 |
214763 |
131250412263 |
Nguyễn Lê |
Tuấn |
15/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1230 |
2142T508 |
111250522176 |
Nguyễn Ngọc |
Tuấn |
26/04/93 |
Tin học đại
cương |
B106 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1231 |
2142T508 |
111250522176 |
Nguyễn Ngọc |
Tuấn |
26/04/93 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
14/06/15 |
13h30 |
| 1232 |
214764 |
131250512172 |
Nguyễn Thành |
Tuấn |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1233 |
214765 |
121250442174 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
11/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1234 |
2142T228 |
121250612154 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
08/06/94 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1235 |
2142T228 |
121250612154 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
08/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1236 |
214766 |
131250412357 |
Phạm Minh |
Tuấn |
20/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1237 |
214767 |
131250612255 |
Trần Phước Anh |
Tuấn |
13/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1238 |
2142T229 |
111250612160 |
Trương Anh |
Tuấn |
06/02/93 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1239 |
2142T229 |
111250612160 |
Trương Anh |
Tuấn |
06/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1240 |
214768 |
131250632160 |
Trương Quang |
Tuấn |
20/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1241 |
2142T230 |
131250632160 |
Trương Quang |
Tuấn |
20/08/95 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1242 |
2142T230 |
131250632160 |
Trương Quang |
Tuấn |
20/08/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1243 |
214769 |
121250652153 |
Võ Công |
Tuấn |
10/09/91 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1244 |
214770 |
121250612359 |
Võ Trọng |
Tuệ |
17/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1245 |
2142T231 |
121250612359 |
Võ Trọng |
Tuệ |
17/04/91 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1246 |
2142T231 |
121250612359 |
Võ Trọng |
Tuệ |
17/04/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1247 |
214771 |
131250432172 |
Lê Đức |
Tùng |
26/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1248 |
214772 |
131250422260 |
Mai Thanh |
Tùng |
20/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1249 |
214773 |
121250722183 |
Nguyễn |
Tùng |
28/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1250 |
214774 |
131250412159 |
Nguyễn Công |
Tùng |
26/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1251 |
214775 |
131250442160 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
12/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1252 |
214776 |
131250412160 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
21/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1253 |
2142T232 |
111250422173 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
20/04/90 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1254 |
2142T232 |
111250422173 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
20/04/90 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1255 |
214777 |
131250742145 |
Nguyễn Xuân |
Tùng |
02/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1256 |
214778 |
131250532176 |
Trần Thanh |
Tùng |
27/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1257 |
214779 |
141250522162 |
Văn Đình |
Tùng |
17/12/96 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1258 |
2142T347 |
131250512277 |
Võ Ngọc |
Tùng |
29/03/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1259 |
2142T347 |
131250512277 |
Võ Ngọc |
Tùng |
29/03/95 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 1260 |
214780 |
131250532272 |
Đồng Vĩnh |
Tưởng |
18/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1261 |
214781 |
121250412269 |
Dương Văn |
Tuyên |
31/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1262 |
2142T233 |
121250412269 |
Dương Văn |
Tuyên |
31/07/94 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1263 |
2142T233 |
121250412269 |
Dương Văn |
Tuyên |
31/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1264 |
214782 |
131250732281 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
06/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1265 |
214783 |
131250722277 |
Thân Thị Thanh |
Tuyền |
15/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1266 |
214784 |
131250722279 |
Trần Thị Kim |
Tuyết |
10/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1267 |
214785 |
121250412270 |
Trần Văn |
Ty |
01/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1268 |
214786 |
121250732165 |
Hoàng Trần Thảo |
Uyên |
02/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1269 |
214787 |
131250732185 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
17/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1270 |
214788 |
131250732186 |
Nguyễn Trần
Phương |
Uyên |
25/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1271 |
214789 |
121250532163 |
Bùi Thị Mỹ |
Vân |
29/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1272 |
214790 |
131250742147 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
16/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1273 |
214791 |
131250642240 |
Nguyễn Đăng Quốc |
Văn |
07/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1274 |
214792 |
121250612165 |
Nguyễn Lê |
Văn |
22/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1275 |
214793 |
131250742249 |
Trần Đình |
Văn |
03/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1276 |
214794 |
121250612157 |
Trần Ngọc |
Văn |
10/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1277 |
2142T234 |
121250612157 |
Trần Ngọc |
Văn |
10/06/94 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1278 |
2142T234 |
121250612157 |
Trần Ngọc |
Văn |
10/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1279 |
2142T440 |
131250722281 |
Võ Thị Thành |
Vấn |
02/02/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1280 |
2142T440 |
131250722281 |
Võ Thị Thành |
Vấn |
02/02/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
B202 |
14/06/15 |
13h30 |
| 1281 |
2142T235 |
121250642260 |
Nguyễn Sĩ |
Vạn |
21/08/94 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1282 |
2142T235 |
121250642260 |
Nguyễn Sĩ |
Vạn |
21/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1283 |
214795 |
131250412264 |
Lê Văn |
Vẽ |
20/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1284 |
214796 |
111250422267 |
Huỳnh Văn |
Vẹn |
10/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1285 |
2142T441 |
111250422267 |
Huỳnh Văn |
Vẹn |
10/05/92 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1286 |
2142T441 |
111250422267 |
Huỳnh Văn |
Vẹn |
10/05/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
14/06/15 |
13h30 |
| 1287 |
214797 |
131250732283 |
Lê Thị Thuý |
Vi |
11/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1288 |
2142T236 |
121250612261 |
Nguyễn Trung |
Vĩ |
22/09/93 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1289 |
2142T236 |
121250612261 |
Nguyễn Trung |
Vĩ |
22/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1290 |
214798 |
121250612360 |
Trịnh Viết |
Vĩ |
16/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1291 |
214799 |
121250522246 |
Lê Văn |
Viễn |
17/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1292 |
214800 |
131250412360 |
Đặng Quốc |
Việt |
02/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1293 |
214801 |
121250652155 |
Hoàng Lê Quốc |
Việt |
01/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1294 |
2142T237 |
121250652155 |
Hoàng Lê Quốc |
Việt |
01/05/94 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1295 |
2142T237 |
121250652155 |
Hoàng Lê Quốc |
Việt |
01/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1296 |
214802 |
131250442261 |
Huỳnh Quốc |
Việt |
25/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A303 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1297 |
2142T348 |
131250512481 |
Nguyễn Trọng |
Việt |
29/01/94 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1298 |
2142T348 |
131250512481 |
Nguyễn Trọng |
Việt |
29/01/94 |
MathLab |
PMT1 |
14/06/15 |
13h30 |
| 1299 |
214803 |
141250522167 |
Trà Trung |
Việt |
15/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1300 |
2142T442 |
141250522167 |
Trà Trung |
Việt |
15/03/95 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1301 |
2142T442 |
141250522167 |
Trà Trung |
Việt |
15/03/95 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
14/06/15 |
13h30 |
| 1302 |
2142T238 |
121250612263 |
Trương Công |
Việt |
14/06/94 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1303 |
2142T238 |
121250612263 |
Trương Công |
Việt |
14/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1304 |
214804 |
131250412163 |
Võ Văn |
Việt |
06/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1305 |
214805 |
121250612162 |
Đặng Quang |
Vinh |
13/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1306 |
214806 |
121250442181 |
Hà Thanh |
Vinh |
20/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1307 |
214807 |
121250662176 |
Hồ Duy |
Vinh |
09/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1308 |
2142T239 |
121250642261 |
Hoàng Văn |
Vinh |
01/07/94 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1309 |
2142T239 |
121250642261 |
Hoàng Văn |
Vinh |
01/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1310 |
214808 |
131250742250 |
Ngô Hồng |
Vinh |
03/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1311 |
214809 |
121250422172 |
Nguyễn Ngọc |
Vinh |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1312 |
214810 |
131250422163 |
Nguyễn Thanh |
Vinh |
22/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1313 |
214811 |
131250412266 |
Nguyễn Trường |
Vinh |
19/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1314 |
214812 |
131250422263 |
Nguyễn Văn |
Vinh |
02/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1315 |
2142T240 |
121250632168 |
Hồ Ngọc |
Vĩnh |
29/07/93 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1316 |
2142T240 |
121250632168 |
Hồ Ngọc |
Vĩnh |
29/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1317 |
214813 |
121250662177 |
Lê |
Vĩnh |
10/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1318 |
214814 |
131250532179 |
Hà Xuân |
Vũ |
20/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1319 |
214815 |
121250652156 |
Hồ Thành |
Vũ |
13/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1320 |
2142T241 |
121250652156 |
Hồ Thành |
Vũ |
13/03/93 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1321 |
2142T241 |
121250652156 |
Hồ Thành |
Vũ |
13/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1322 |
214816 |
121250722185 |
Huỳnh Minh |
Vũ |
01/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1323 |
214817 |
141250412265 |
Kiều Văn |
Vũ |
13/11/96 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1324 |
214818 |
141250422268 |
Lê Hoàng |
Vũ |
30/07/96 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1325 |
214819 |
121250642262 |
Lê Văn |
Vũ |
13/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1326 |
2142T242 |
121250642262 |
Lê Văn |
Vũ |
13/02/92 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1327 |
2142T242 |
121250642262 |
Lê Văn |
Vũ |
13/02/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1328 |
214820 |
121250432135 |
Lê Văn |
Vũ |
20/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1329 |
214821 |
121250412172 |
Nguyễn Ngọc |
Vũ |
06/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1330 |
2142T243 |
121250412172 |
Nguyễn Ngọc |
Vũ |
06/05/94 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1331 |
2142T243 |
121250412172 |
Nguyễn Ngọc |
Vũ |
06/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1332 |
214822 |
121250722186 |
Phạm |
Vũ |
25/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1333 |
214823 |
131250642244 |
Phạm Quang |
Vũ |
12/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1334 |
214824 |
121250432138 |
Thái Hoàn |
Vũ |
19/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1335 |
214825 |
131250512175 |
Trần Anh |
Vũ |
07/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1336 |
214826 |
121250722187 |
Trần Võ Anh |
Vũ |
25/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1337 |
214827 |
121250442184 |
Đặng Văn |
Vương |
18/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1338 |
214828 |
121250412173 |
Hoàng Văn |
Vương |
17/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1339 |
214829 |
121250612368 |
Lê Dương Thành |
Vương |
11/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1340 |
214830 |
131250612160 |
Lê Quốc |
Vương |
15/11/90 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1341 |
214831 |
131250442266 |
Lê Tự |
Vương |
01/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1342 |
2142T244 |
132250612118 |
Lương Đình |
Vương |
21/09/93 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1343 |
2142T244 |
132250612118 |
Lương Đình |
Vương |
21/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1344 |
214832 |
121250642168 |
Ngô Thanh |
Vương |
20/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1345 |
214833 |
131250722184 |
Nguyễn Hồng |
Vương |
07/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1346 |
214834 |
121250422176 |
Nguyễn Minh |
Vương |
30/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1347 |
2142T245 |
121250422176 |
Nguyễn Minh |
Vương |
30/06/94 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1348 |
2142T245 |
121250422176 |
Nguyễn Minh |
Vương |
30/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1349 |
214836 |
121250512275 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
26/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1350 |
214835 |
131250722288 |
Nguyễn Quốc |
Vương |
29/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1351 |
214837 |
131250412366 |
Trần Ngọc |
Vương |
10/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1352 |
214838 |
111250422172 |
Nguyễn Ngọc |
Vỹ |
16/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1353 |
214839 |
131250532384 |
Nguyễn Trọng |
Vỹ |
01/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1354 |
214840 |
121250522249 |
Nguyễn Văn |
Vỹ |
26/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1355 |
2142T443 |
121250522249 |
Nguyễn Văn |
Vỹ |
26/04/93 |
Tin học đại
cương |
B102 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1356 |
2142T443 |
121250522249 |
Nguyễn Văn |
Vỹ |
26/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
14/06/15 |
13h30 |
| 1357 |
214841 |
111250642271 |
Võ Tấn |
Vỹ |
09/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1358 |
2142T246 |
111250642271 |
Võ Tấn |
Vỹ |
09/03/93 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1359 |
2142T246 |
111250642271 |
Võ Tấn |
Vỹ |
09/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1360 |
214842 |
122250422111 |
Ngô |
Xuân |
28/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1361 |
2142T247 |
122250422111 |
Ngô |
Xuân |
28/10/91 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1362 |
2142T247 |
122250422111 |
Ngô |
Xuân |
28/10/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1363 |
214843 |
131250722188 |
Nguyễn Thị Thảo |
Yên |
20/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1364 |
214844 |
131250412168 |
Lê |
Zôn |
21/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A304 |
14/06/15 |
07h00 |
| 1365 |
2142T248 |
131250412168 |
Lê |
Zôn |
21/02/95 |
Tin học đại
cương |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
| 1366 |
2142T248 |
131250412168 |
Lê |
Zôn |
21/02/95 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B202 |
14/06/15 |
09h15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng danh sách có 1366 lượt sinh viên dự thi. |
Ngày 10 tháng 06 năm 2015 |
|
|
|
|
|
|
|
Hội đồng thi sát hạch chuẩn đầu ra NN-TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|