Đại Học Đà Nẵng
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
DANH SÁCH THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ - TIN HỌC
Kỳ thi chuẩn đầu ra đợt 1 - Học kỳ 2 - Năm học 14-15 - Ngày 12/04/2015
STT Số BD Mã sinh viên Họ Tên Ngày sinh Môn Thi Phòng Ngày Giờ thi
001 214NN001 131250512201 Nguyễn Văn Á 23/09/95 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
002 214T301 131250512201 Nguyễn Văn Á 23/09/95 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
003 214T301 131250512201 Nguyễn Văn Á 23/09/95 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
004 214NN002 121250442101 Nguyễn Đức Ái 01/01/94 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
005 214NN003 121250722101 Bùi Văn An 20/09/93 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
006 214NN004 111250522101 Bùi Viết An 28/06/93 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
007 214NN005 131250512301 Đào Văn An 13/02/95 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
008 214NN006 131250722101 Dương Viết An 10/02/95 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
009 214NN007 121250422201 Hồ Ngọc An 03/01/94 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
010 214T1001 121250422201 Hồ Ngọc An 03/01/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
011 214T1001 121250422201 Hồ Ngọc An 03/01/94 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
012 214NN008 131250612101 Hồ Văn An 24/04/95 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
013 214NN009 121250432102 Huỳnh Văn An 01/01/93 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
014 214T1002 121250432102 Huỳnh Văn An 01/01/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
015 214T1002 121250432102 Huỳnh Văn An 01/01/93 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
016 214NN010 131250422201 Nguyễn Minh An 20/05/95 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
017 214NN011 131250542101 Nguyễn Thị Phước An 15/01/95 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
018 214NN013 131250522101 Phạm Quang An 28/04/94 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
019 214NN012 131250512101 Phạm Quang An 01/05/95 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
020 214NN014 131250722102 Trần Đình An 15/03/93 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
021 214NN015 121250612201 Trịnh Hoài An 13/09/93 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
022 214NN016 121250422101 Võ Thành An 15/06/94 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
023 214NN017 131250422202 Phan Đức Ân 07/05/95 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
024 214NN018 121250612203 Lê Đức Anh 17/07/93 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
025 214T1003 121250612203 Lê Đức Anh 17/07/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
026 214T1003 121250612203 Lê Đức Anh 17/07/93 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
027 214NN019 131250732102 Lê Thị Ngọc Anh 01/02/95 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
028 214NN020 121250612102 Lê Tuấn Anh 15/06/93 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
029 214T1004 121250612102 Lê Tuấn Anh 15/06/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
030 214T1004 121250612102 Lê Tuấn Anh 15/06/93 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
031 214NN021 131250732103 Lương Thị Ngọc Anh 09/06/95 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
032 214NN022 121250642101 Nguyễn Đức Anh 10/12/92 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
033 214NN023 121250412201 Nguyễn Quí Anh 01/01/94 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
034 214NN024 121250532201 Nguyễn Tuấn Anh 20/11/93 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
035 214NN025 131250412372 Nguyễn Xuân Anh 19/08/94 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
036 214NN026 131250532276 Phạm Lê Tuấn Anh 20/10/94 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
037 214NN027 121250532101 Phạm Ngọc Anh 26/02/94 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
038 214NN028 131250412102 Phạm Tuấn Anh 19/06/92 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
039 214NN029 131250532102 Phan Lê Tuấn Anh 09/08/95 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
040 214NN030 121250542102 Phan Nguyên Anh 06/10/94 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
041 214NN031 122250532102 Phùng Thế Anh 10/02/92 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
042 214NN032 131250722104 Thái Thị Vân Anh 26/06/95 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
043 214NN033 131250442270 Trần Hoàng Anh 28/09/95 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
044 214NN034 131250612203 Trần Hữu Anh 25/07/94 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
045 214T1005 131250612203 Trần Hữu Anh 25/07/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
046 214T1005 131250612203 Trần Hữu Anh 25/07/94 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
047 214T1006 121250612103 Trần Ngọc Anh 13/02/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
048 214T1006 121250612103 Trần Ngọc Anh 13/02/94 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
049 214NN035 131250422204 Trần Tuấn Anh 06/05/94 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
050 214NN036 111250642202 Trương Phú Anh 21/07/93 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
051 214NN037 132250612101 Võ Thanh Hoàng Anh 12/09/93 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
052 214T1007 132250612101 Võ Thanh Hoàng Anh 12/09/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
053 214T1007 132250612101 Võ Thanh Hoàng Anh 12/09/93 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
054 214NN038 121250712102 Võ Thế Anh 05/05/94 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
055 214NN039 131250542102 Lê Ngọc Ánh 11/09/95 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
056 214NN040 121250612207 Ngô Văn Ánh 08/11/93 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
057 214NN041 121250422203 Phạm Phú Nguyên Ánh 25/04/94 Ngoại Ngữ A202 12/04/15 07h15
058 214NN042 131250512504 Trần Thanh Ánh 08/01/94 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
059 214T401 131250512504 Trần Thanh Ánh 08/01/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 12/04/15 13h30
060 214T401 131250512504 Trần Thanh Ánh 08/01/94 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
061 214NN043 121250742102 Nguyễn Ba 01/01/94 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
062 214NN044 121250422102 Nguyễn Văn Ba 27/05/93 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
063 214NN045 121250412103 Vương Thanh 22/02/93 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
064 214NN046 131250412301 Cái Xuân Bắc 26/03/94 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
065 214T402 121250522105 Hà Xuân Bách 14/05/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 12/04/15 13h30
066 214T402 121250522105 Hà Xuân Bách 14/05/94 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
067 214NN047 131250642201 Châu Ngọc Ban 30/04/94 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
068 214NN048 131250532103 Phạm Đăng Ban 29/04/95 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
069 214NN049 131250512103 Đinh Ngọc Bảo 28/08/95 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
070 214NN050 121250512301 Hồ Thọ Bảo 04/10/94 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
071 214T302 121250512301 Hồ Thọ Bảo 04/10/94 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
072 214T302 121250512301 Hồ Thọ Bảo 04/10/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
073 214NN051 111250422202 Huỳnh Văn Bảo 18/07/93 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
074 214NN052 121250412104 Lê Thiên Bảo 05/11/94 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
075 214NN053 131250412103 Lương Bá Bảo 05/06/95 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
076 214NN054 131250412104 Phạm Vũ Bảo 10/05/95 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
077 214NN055 131250642202 Phan Tuấn Bảo 03/12/95 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
078 214NN056 131250512205 Tạ Anh Bảo 01/11/95 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
079 214T303 121250512202 Trần Vinh Bảo 01/09/93 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
080 214T303 121250512202 Trần Vinh Bảo 01/09/93 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
081 214NN057 131250722202 Nguyễn Thị 15/12/94 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
082 214NN058 131250742203 Lưu Thị Bích 10/09/95 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
083 214NN059 121250632101 Nguyễn Ngọc Bích 29/07/94 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
084 214NN060 111250612302 Phan Minh Biện 16/08/92 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
085 214NN061 131250722105 Trương Ngọc Biết 26/10/95 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
086 214NN062 131250612104 Phan Văn Biểu 01/08/95 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
087 214NN063 131250512402 Đỗ Trọng Bình 18/06/94 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
088 214NN064 121250642203 Ngô Văn Bình 21/07/94 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
089 214NN065 131250522202 Nguyễn Quang Bình 22/10/94 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
090 214NN066 131250742101 Nguyễn Quốc Bình 29/01/95 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
091 214NN067 121250442102 Nguyễn Thanh Bình 14/06/94 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
092 214NN068 131250422103 Ngô Quang Bút 12/08/95 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
093 214NN069 131250422104 Nguyễn Thanh Bữu 14/03/95 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
094 214NN070 121250662104 Hồ Sơn Ca 21/08/94 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
095 214NN071 121250442103 Lê Minh Ca 16/03/94 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
096 214T201 121250442103 Lê Minh Ca 16/03/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
097 214T201 121250442103 Lê Minh Ca 16/03/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
098 214NN072 131250412207 Nguyễn Hữu Trần Cân 01/01/94 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
099 214T1008 121250632207 Võ Văn Cảnh 10/09/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
100 214T1008 121250632207 Võ Văn Cảnh 10/09/93 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
101 214NN073 131250722205 Nguyễn Văn Chận 20/02/93 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
102 214NN074 121250612306 Nguyễn Văn Chanh 01/07/93 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
103 214NN075 121250442104 Trần Công Chánh 20/05/94 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
104 214T202 121250442104 Trần Công Chánh 20/05/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
105 214T202 121250442104 Trần Công Chánh 20/05/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
106 214NN076 121250632104 Trần Nguyễn Chánh 29/06/94 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
107 214T1009 111250412104 Võ Đình Chánh 23/06/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
108 214T1009 111250412104 Võ Đình Chánh 23/06/93 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
109 214NN077 121250522108 Đặng Thị Minh Châu 06/11/94 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
110 214NN078 131250732203 Lê Thị Châu 08/10/95 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
111 214NN079 121250442105 Nguyễn Lương Châu 07/02/94 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
112 214T203 121250442105 Nguyễn Lương Châu 07/02/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
113 214T203 121250442105 Nguyễn Lương Châu 07/02/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
114 214NN080 131250412107 Nguyễn Văn Hoàn Châu 17/12/95 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
115 214NN081 131250642102 Phạm Thái Châu 01/02/95 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
116 214NN082 121250632106 Trần Thế Châu 15/07/93 Ngoại Ngữ A203 12/04/15 07h15
117 214T1010 121250632106 Trần Thế Châu 15/07/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
118 214T1010 121250632106 Trần Thế Châu 15/07/93 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
119 214NN083 131250732204 Phan Thị Phương Chi 28/09/95 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
120 214NN084 131250412108 Trần Minh Chí 30/03/95 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
121 214NN085 131250412109 Châu Hoài Chiến 10/09/94 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
122 214NN086 121250422205 Trần Đình Chiến 02/10/94 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
123 214T1011 121250422205 Trần Đình Chiến 02/10/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
124 214T1011 121250422205 Trần Đình Chiến 02/10/94 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
125 214NN087 131250652103 Nguyễn Quốc Chiêu 02/01/94 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
126 214NN088 131250412208 Nguyễn Văn Chung 28/12/95 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
127 214NN089 131250742204 Phạm Thị Chung 11/06/95 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
128 214NN090 131250532301 Huỳnh Huy Chương 13/05/95 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
129 214NN091 131250512206 Huỳnh Văn Chương 08/02/95 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
130 214T304 131250512206 Huỳnh Văn Chương 08/02/95 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
131 214T304 131250512206 Huỳnh Văn Chương 08/02/95 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
132 214NN092 131250742102 Hồng Thị Công 22/04/94 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
133 214NN093 121250512103 Nguyễn Văn Công 02/08/94 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
134 214T305 121250512103 Nguyễn Văn Công 02/08/94 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
135 214T305 121250512103 Nguyễn Văn Công 02/08/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
136 214T1012 121250442107 Nguyễn Xuân Công 02/06/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
137 214T1012 121250442107 Nguyễn Xuân Công 02/06/94 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
138 214NN094 131250742151 Trần Thị Kim Cúc 01/05/94 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
139 214NN095 121250612210 Trịnh Thanh Cương 01/06/93 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
140 214T1013 121250612210 Trịnh Thanh Cương 01/06/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
141 214T1013 121250612210 Trịnh Thanh Cương 01/06/93 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
142 214NN096 131250712105 Bùi Đức Cường 13/10/94 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
143 214NN097 131250512303 Đặng Ngọc Cường 03/10/94 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
144 214NN098 121250512303 Lê Chí Cường 25/11/94 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
145 214NN099 111250432107 Lương Quốc Cường 26/08/93 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
146 214T1014 121250632107 Nguyễn Bá Cường 27/06/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
147 214T1014 121250632107 Nguyễn Bá Cường 27/06/91 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
148 214NN100 131250422207 Nguyễn Phú Cường 29/09/95 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
149 214T1015 131250422207 Nguyễn Phú Cường 29/09/95 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
150 214T1015 131250422207 Nguyễn Phú Cường 29/09/95 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
151 214NN101 121250522110 Nguyễn Văn Cường 03/12/92 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
152 214T1016 121250632208 Nguyễn Xuân Cường 08/04/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
153 214T1016 121250632208 Nguyễn Xuân Cường 08/04/93 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
154 214NN102 111250642206 Văn Phú Cường 19/01/93 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
155 214NN103 121250612308 Huỳnh Văn Cửu 02/01/94 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
156 214T204 121250442108 Đặng Phước Đa 01/06/93 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
157 214T204 121250442108 Đặng Phước Đa 01/06/93 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
158 214NN104 121250612107 Ngô Quảng Đại 09/10/93 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
159 214T1017 121250612107 Ngô Quảng Đại 09/10/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
160 214T1017 121250612107 Ngô Quảng Đại 09/10/93 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
161 214NN105 131250532110 Nguyễn Hữu Đại 09/04/94 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
162 214NN106 131250422308 Trần Văn Đại 16/03/95 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
163 214NN107 121250662183 Hồ Xuân Đang 15/03/91 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
164 214T403 121250662183 Hồ Xuân Đang 15/03/91 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 12/04/15 13h30
165 214T403 121250662183 Hồ Xuân Đang 15/03/91 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
166 214NN108 121250522111 Hoàng Thị Đáng 27/05/93 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
167 214NN109 121250512306 Đoàn Quang Đăng 10/12/93 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
168 214NN110 131250512208 Trương Phước Đăng 20/01/95 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
169 214T306 131250512208 Trương Phước Đăng 20/01/95 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
170 214T306 131250512208 Trương Phước Đăng 20/01/95 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
171 214NN111 111250412106 Phan Như Đặng 02/10/92 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
172 214NN112 131250742104 Lê Thị Mỹ Danh 20/04/95 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
173 214NN113 121250632211 Nguyễn Doãn Danh 19/08/93 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
174 214NN114 131250412306 Nguyễn Thành Danh 29/08/95 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
175 214NN115 131250742206 Trần Công Danh 26/10/95 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
176 214NN116 131250532303 Lê Thị Anh Đào 04/10/94 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
177 214T1018 121250612109 Nguyễn Đức Đạo 07/11/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
178 214T1018 121250612109 Nguyễn Đức Đạo 07/11/93 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
179 214T1019 111250612112 Đỗ Lê Đức Đạt 12/06/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
180 214T1019 111250612112 Đỗ Lê Đức Đạt 12/06/93 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
181 214T307 121250512107 Nguyễn Quốc Đạt 23/12/94 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
182 214T307 121250512107 Nguyễn Quốc Đạt 23/12/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
183 214NN117 121250512204 Nguyễn Thành Đạt 18/11/94 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
184 214NN118 131250612305 Nguyễn Tiến Đạt 10/01/93 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
185 214NN119 131250612162 Nguyễn Tiến Đạt 21/10/95 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
186 214NN120 131250412112 Phạm Thành Đạt 21/02/95 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
187 214NN121 131250412308 Trần Quốc Đạt 07/11/95 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
188 214NN122 131250532206 Trương Vũ Đạt 02/01/94 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
189 214T1020 121250612211 Nguyễn Minh Đấu 14/04/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
190 214T1020 121250612211 Nguyễn Minh Đấu 14/04/94 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
191 214NN123 131250722107 Trần Thị Kiều Diễm 18/11/95 Ngoại Ngữ A205 12/04/15 07h15
192 214NN124 121250642105 Nguyễn Thanh Diễn 08/12/94 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
193 214T1021 121250642105 Nguyễn Thanh Diễn 08/12/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
194 214T1021 121250642105 Nguyễn Thanh Diễn 08/12/94 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
195 214T308 121250512205 Mai Xuân Điệp 17/10/94 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
196 214T308 121250512205 Mai Xuân Điệp 17/10/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
197 214NN125 121250532106 Nguyễn Tấn Điệp 03/06/94 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
198 214NN126 121250722108 Đặng Thị Diệu 18/09/94 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
199 214NN127 121250442110 Lê Hồng Diệu 27/02/94 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
200 214T205 121250442110 Lê Hồng Diệu 27/02/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
201 214T205 121250442110 Lê Hồng Diệu 27/02/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
202 214NN128 121250412205 Huỳnh Vũ Dinh 04/06/94 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
203 214T1022 121250412205 Huỳnh Vũ Dinh 04/06/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
204 214T1022 121250412205 Huỳnh Vũ Dinh 04/06/94 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
205 214NN129 131250642253 Nguyễn Văn Định 20/04/95 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
206 214T1023 121250642106 Đặng Minh Đông 20/12/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
207 214T1023 121250642106 Đặng Minh Đông 20/12/94 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
208 214NN130 131250522110 Đào Duy Đông 12/09/94 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
209 214T501 131250522110 Đào Duy Đông 12/09/94 Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C B203 12/04/15 09h15
210 214T501 131250522110 Đào Duy Đông 12/09/94 Tin học đại cương B203 12/04/15 09h15
211 214T1024 121250642205 Lương Thanh Đông 12/12/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
212 214T1024 121250642205 Lương Thanh Đông 12/12/93 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
213 214NN131 121250422105 Ngô Văn Đông 18/01/94 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
214 214NN132 131250542103 Nguyễn Thị Đông 12/06/94 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
215 214NN133 131250512307 Nguyễn Xuân Đông 19/08/95 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
216 214NN134 121250512206 Trần Văn Đông 04/11/93 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
217 214T309 121250512206 Trần Văn Đông 04/11/93 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
218 214T309 121250512206 Trần Văn Đông 04/11/93 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
219 214NN135 121250532208 Nguyễn Văn Đồng 22/08/93 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
220 214NN136 121250512207 Võ Văn Đồng 24/03/94 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
221 214T1025 121250612110 Dương Đức Duẩn 29/04/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
222 214T1025 121250612110 Dương Đức Duẩn 29/04/93 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
223 214NN137 131250632111 Lê Đình Duẩn 16/07/94 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
224 214NN138 111250512107 Đoàn Minh Đức 09/06/93 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
225 214NN139 111250652111 Lê Hữu Đức 02/01/92 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
226 214T310 121250512311 Phan Anh Đức 22/12/92 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
227 214T310 121250512311 Phan Anh Đức 22/12/92 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
228 214NN140 131250722108 Phùng Thanh Đức 21/03/95 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
229 214T1026 121250632214 Thái Văn Đức 01/01/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
230 214T1026 121250632214 Thái Văn Đức 01/01/94 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
231 214NN141 141250512213 Trần Minh Đức 14/04/95 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
232 214NN142 121250422208 Trần Phước Đức 23/07/94 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
233 214NN143 131250732211 Nguyễn Thị Kim Dung 10/10/95 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
234 214NN144 131250732213 Nguyễn Thị Thanh Dung 06/02/95 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
235 214NN145 131250732214 Nguyễn Thị Thùy Dung 20/10/95 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
236 214NN146 131250732215 Phan Thị Mỹ Dung 21/07/95 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
237 214NN147 121250442114 Dương Văn Dũng 18/06/93 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
238 214T206 121250442114 Dương Văn Dũng 18/06/93 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
239 214T206 121250442114 Dương Văn Dũng 18/06/93 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
240 214NN148 111250632211 Lâm Trường Dũng 22/03/93 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
241 214NN149 121250612214 Nguyễn Tiến Dũng 15/11/94 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
242 214NN150 131250522206 Nguyễn Văn Dũng 02/08/95 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
243 214T502 131250522206 Nguyễn Văn Dũng 02/08/95 Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C B203 12/04/15 09h15
244 214T502 131250522206 Nguyễn Văn Dũng 02/08/95 Tin học đại cương B203 12/04/15 09h15
245 214T1027 121250422110 Phạm Đức Dũng 20/11/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
246 214T1027 121250422110 Phạm Đức Dũng 20/11/93 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
247 214NN151 141250512311 Phạm Hữu Dũng 05/09/95 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
248 214T404 141250512311 Phạm Hữu Dũng 05/09/95 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 12/04/15 13h30
249 214T404 141250512311 Phạm Hữu Dũng 05/09/95 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
250 214NN152 131250412113 Phan Đình Dũng 22/04/94 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
251 214T1028 131250412113 Phan Đình Dũng 22/04/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
252 214T1028 131250412113 Phan Đình Dũng 22/04/94 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
253 214NN153 121250442115 Trương Tiến Dũng 14/02/93 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
254 214T207 121250442115 Trương Tiến Dũng 14/02/93 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
255 214T207 121250442115 Trương Tiến Dũng 14/02/93 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
256 214NN154 121250512209 Võ Thành Được 17/01/94 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
257 214T311 121250512209 Võ Thành Được 17/01/94 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
258 214T311 121250512209 Võ Thành Được 17/01/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
259 214NN155 131250742107 Lê Thị Mỹ Dương 08/12/95 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
260 214NN156 131250732216 Nguyễn Thị Thùy Dương 12/03/94 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
261 214NN157 121250422111 Nguyễn Văn Dương 22/10/94 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
262 214T1029 121250422111 Nguyễn Văn Dương 22/10/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
263 214T1029 121250422111 Nguyễn Văn Dương 22/10/94 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
264 214T1030 121250642208 Lê Thế Duy 13/04/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
265 214T1030 121250642208 Lê Thế Duy 13/04/94 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
266 214NN158 121250612215 Lê Văn Duy 11/06/94 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
267 214NN159 121250522117 Nguyễn Đình Duy 03/11/94 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
268 214T312 121250512313 Nguyễn Ngọc Quốc Duy 24/12/93 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
269 214T312 121250512313 Nguyễn Ngọc Quốc Duy 24/12/93 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
270 214NN160 131250542177 Nguyễn Thành Duy 02/04/95 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
271 214NN161 131250512111 Trần Duy 12/04/95 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
272 214T313 131250512111 Trần Duy 12/04/95 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
273 214T313 131250512111 Trần Duy 12/04/95 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
274 214NN162 131250732110 Đặng Thị Thu Duyên 22/04/95 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
275 214NN163 131250522210 Trần Thị Phước Duyên 29/10/95 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
276 214NN164 141250532308 Đặng Anh Ga 30/12/89 Ngoại Ngữ A206 12/04/15 07h15
277 214NN165 121250732115 Nguyễn Thị Gái 30/04/94 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
278 214NN166 131250742210 Đinh Bảo Gia 21/04/90 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
279 214NN167 131250732217 Hồ Văn Giang 06/08/94 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
280 214NN168 131250722210 Nguyễn Thị Hương Giang 14/05/94 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
281 214NN169 131250632114 Nguyễn Xuân Giang 25/11/95 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
282 214NN170 121250532109 Phan Trần Hải Giang 20/06/94 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
283 214NN171 121250732116 Hoàng Thị Thu 05/03/94 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
284 214NN172 131250642250 Lê Việt 26/08/94 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
285 214NN173 131250522115 Nguyễn Quang 14/09/95 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
286 214T405 131250522115 Nguyễn Quang 14/09/95 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 12/04/15 13h30
287 214T405 131250522115 Nguyễn Quang 14/09/95 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
288 214NN174 131250732117 Phạm Thị Thu 02/01/95 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
289 214T1031 132250612103 Phan Văn 08/09/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
290 214T1031 132250612103 Phan Văn 08/09/91 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
291 214NN175 131250532305 Trần Thị Ngọc 01/11/95 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
292 214NN176 131250532210 Trần Thị Thu 20/06/95 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
293 214NN177 131250712114 Võ Minh 12/03/95 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
294 214NN178 121250732119 Võ Thị Mỹ 16/08/94 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
295 214NN179 131250612117 Hà Xuân Hãi 28/08/95 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
296 214NN180 121250532209 Đào Ngọc Duy Hải 31/07/94 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
297 214NN181 121250642209 Hoàng Minh Hải 10/04/94 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
298 214NN182 131250512215 Huỳnh Nguyễn Hồng Hải 26/04/94 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
299 214NN183 121250512315 Lê Công Hải 20/05/94 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
300 214NN184 141250512111 Nguyễn Phước Hải 01/01/96 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
301 214NN185 121250642107 Nguyễn Tiến Hải 14/02/93 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
302 214NN186 131250412115 Nguyễn Văn Hải 07/02/94 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
303 214T1032 131250412115 Nguyễn Văn Hải 07/02/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
304 214T1032 131250412115 Nguyễn Văn Hải 07/02/94 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
305 214NN187 131250532117 Nguyễn Văn Hải 11/08/95 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
306 214NN188 131250722115 Phạm Thị Hải 17/01/94 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
307 214NN189 131250412214 Tô Ngọc Hải 21/11/95 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
308 214NN190 131250412116 Nguyễn Xuân Hân 05/10/95 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
309 214T1033 131250412116 Nguyễn Xuân Hân 05/10/95 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
310 214T1033 131250412116 Nguyễn Xuân Hân 05/10/95 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
311 214T1034 121250662109 Nguyễn Thị Hằng 20/09/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
312 214T1034 121250662109 Nguyễn Thị Hằng 20/09/93 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
313 214NN191 131250732286 Vũ Thị Hằng 10/07/95 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
314 214NN192 131250732119 Hoàng Thị Hạnh 20/05/95 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
315 214NN193 121250612116 Lê Đức Hạnh 17/06/93 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
316 214T1035 121250612116 Lê Đức Hạnh 17/06/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
317 214T1035 121250612116 Lê Đức Hạnh 17/06/93 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
318 214T1036 121250422114 Lê Quang Hạnh 07/01/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
319 214T1036 121250422114 Lê Quang Hạnh 07/01/94 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
320 214NN194 131250712116 Lê Thị Hạnh 10/04/95 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
321 214NN195 131250722215 Nguyễn Thị Hạnh 01/02/95 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
322 214T1037 111250632214 Nguyễn Gia Hào 30/10/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
323 214T1037 111250632214 Nguyễn Gia Hào 30/10/92 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
324 214NN196 131250442209 Thái Tấn Hào 01/10/95 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
325 214NN197 131250722216 Đậu Xuân Hảo 25/02/95 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
326 214NN198 131250542108 Ngô Thị Hồng Hậu 09/09/95 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
327 214T1038 121250432111 Nguyễn Công Hậu 20/11/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
328 214T1038 121250432111 Nguyễn Công Hậu 20/11/93 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
329 214T406 121250522121 Nguyễn Duy Hậu 21/09/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 12/04/15 13h30
330 214T406 121250522121 Nguyễn Duy Hậu 21/09/94 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
331 214T407 121250432145 Nguyễn Khắc Hậu 13/03/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 12/04/15 13h30
332 214T407 121250432145 Nguyễn Khắc Hậu 13/03/93 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
333 214NN199 131250442212 Nguyễn Văn Hậu 05/02/94 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
334 214NN200 132250532104 Nguyễn Vĩnh Hậu 09/09/93 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
335 214NN201 131250412216 Phan Văn Hậu 22/07/95 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
336 214NN202 121250512316 Võ Văn Hậu 04/10/93 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
337 214T314 121250512316 Võ Văn Hậu 04/10/93 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
338 214T314 121250512316 Võ Văn Hậu 04/10/93 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
339 214NN203 131250412217 Võ Viết Hậu 16/08/95 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
340 214T315 131250512114 Hồ Ngọc Hiên 07/03/95 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
341 214T315 131250512114 Hồ Ngọc Hiên 07/03/95 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
342 214NN204 131250512219 Lâm Quang Hiền 13/10/95 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
343 214NN205 131250732122 Lữ Thị Hiền 14/06/94 Ngoại Ngữ A207 12/04/15 07h15
344 214NN206 131250722219 Nguyễn Thị Thanh Hiền 25/09/94 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
345 214NN207 131250722220 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/01/95 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
346 214NN208 121250642110 Nguyễn Văn Hiền 04/03/93 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
347 214NN209 121250612117 Nguyễn Xuân Hiền 28/12/93 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
348 214T1039 121250612117 Nguyễn Xuân Hiền 28/12/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
349 214T1039 121250612117 Nguyễn Xuân Hiền 28/12/93 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
350 214NN210 131250522216 Trần Thị Hiền 06/06/95 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
351 214NN211 131250732220 Trương Thị Thu Hiền 09/03/95 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
352 214NN212 121250412215 Nguyễn Tấn Hiễn 01/11/94 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
353 214NN213 131250612123 Hoàng Minh Hiệp 12/06/94 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
354 214NN214 131250442214 Lê Văn Hiệp 19/09/94 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
355 214T1040 121250422117 Nguyễn Huỳnh Hiệp 16/06/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 12/04/15 09h15
356 214T1040 121250422117 Nguyễn Huỳnh Hiệp 16/06/94 Tin học đại cương PMT1 12/04/15 09h15
357 214NN215 131250442111 Nguyễn Ngọc Hiệp 17/02/94 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
358 214NN216 131250732221 Phạm Thị Hiệp 20/11/93 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
359 214NN217 121250642111 Phan Thanh Hiệp 25/06/93 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
360 214T1041 121250642111 Phan Thanh Hiệp 25/06/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 12/04/15 09h15
361 214T1041 121250642111 Phan Thanh Hiệp 25/06/93 Tin học đại cương PMT2 12/04/15 09h15
362 214NN218 111250722120 Võ Quốc Hiệp 10/02/90 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
363 214NN219 121250642112 Cao Bá Hiếu 24/11/94 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
364 214NN220 121250512214 Đoàn Công Hiếu 14/02/93 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
365 214NN221 131250442112 Nguyễn Trung Hiếu 20/10/95 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
366 214NN222 131250442113 Trần Đại Hiếu 17/12/95 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
367 214NN223 131250512413 Hiếu 08/11/95 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
368 214T316 131250512413 Hiếu 08/11/95 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
369 214T316 131250512413 Hiếu 08/11/95 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
370 214NN224 121250432113 Võ Đăng Hiếu 11/11/94 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
371 214NN225 111250732123 Trần Văn Hổ 20/07/93 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
372 214T408 111250732123 Trần Văn Hổ 20/07/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 12/04/15 13h30
373 214T408 111250732123 Trần Văn Hổ 20/07/93 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
374 214NN226 131250742216 Đỗ Thị Hoa 25/02/94 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
375 214NN227 131250732125 Lý Thị Hoa 29/01/94 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
376 214NN228 131250422314 Trần Văn Hoà 17/10/95 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
377 214T1042 121250662114 Nguyễn Tấn Hòa 22/10/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 12/04/15 09h15
378 214T1042 121250662114 Nguyễn Tấn Hòa 22/10/94 Tin học đại cương PMT2 12/04/15 09h15
379 214NN229 131250662110 Nguyễn Văn Hòa 01/01/93 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
380 214NN230 121250612313 Phan Văn Hòa 20/10/94 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
381 214NN231 131250732127 Đặng Thị Ngọc Hoàng 20/02/94 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
382 214T1043 132250612121 Đinh Công Hoàng 05/07/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 12/04/15 09h15
383 214T1043 132250612121 Đinh Công Hoàng 05/07/93 Tin học đại cương PMT2 12/04/15 09h15
384 214NN232 121250442118 Đoàn Ngọc Hoàng 06/09/94 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
385 214T1044 121250442118 Đoàn Ngọc Hoàng 06/09/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 12/04/15 09h15
386 214T1044 121250442118 Đoàn Ngọc Hoàng 06/09/94 Tin học đại cương PMT2 12/04/15 09h15
387 214T208 121250412216 Lê Minh Hoàng 20/05/93 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
388 214T208 121250412216 Lê Minh Hoàng 20/05/93 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
389 214T1045 121250642114 Lê Viết Hoàng 16/04/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 12/04/15 09h15
390 214T1045 121250642114 Lê Viết Hoàng 16/04/94 Tin học đại cương PMT2 12/04/15 09h15
391 214NN233 121250642115 Lưu Văn Hoàng 10/10/93 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
392 214NN234 131250412319 Mai Thanh Hoàng 10/03/95 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
393 214NN235 131250432118 Nguyễn Đình Hoàng 25/04/94 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
394 214NN236 131250662130 Nguyễn Hữu Hoàng 08/01/94 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
395 214NN237 121250632221 Nguyễn Ngọc Hoàng 14/02/94 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
396 214NN238 131250512116 Nguyễn Quang Hoàng 18/07/94 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
397 214T317 131250512116 Nguyễn Quang Hoàng 18/07/94 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
398 214T317 131250512116 Nguyễn Quang Hoàng 18/07/94 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
399 214NN239 131250422316 Nguyễn Quang Hoàng 15/07/95 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
400 214T1046 121250642116 Nguyễn Tiên Hoàng 24/08/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 12/04/15 09h15
401 214T1046 121250642116 Nguyễn Tiên Hoàng 24/08/94 Tin học đại cương PMT2 12/04/15 09h15
402 214NN240 121250442119 Nguyễn Tuấn Hoàng 19/09/92 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
403 214T209 121250442119 Nguyễn Tuấn Hoàng 19/09/92 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
404 214T209 121250442119 Nguyễn Tuấn Hoàng 19/09/92 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
405 214NN241 111250532336 Nguyễn Văn Hoàng 10/02/93 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
406 214T318 131250512315 Nguyễn Viết Hoàng 20/09/95 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
407 214T318 131250512315 Nguyễn Viết Hoàng 20/09/95 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
408 214NN242 121250422211 Trần Hồ Hoàng 06/10/94 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
409 214NN243 111250532218 Trần Nguyên Hoàng 21/04/93 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
410 214NN244 111250632114 Nguyễn Quang Hợp 24/06/93 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
411 214T1047 111250632114 Nguyễn Quang Hợp 24/06/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 12/04/15 09h15
412 214T1047 111250632114 Nguyễn Quang Hợp 24/06/93 Tin học đại cương PMT2 12/04/15 09h15
413 214NN245 131250532312 Nguyễn Phúc Bảo Huân 19/11/95 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
414 214NN246 121250732126 Nguyễn Văn Huế 10/05/94 Ngoại Ngữ A208 12/04/15 07h15
415 214NN247 131250732287 Đoàn Thị Kim Huệ 10/05/94 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
416 214NN248 121250742113 Hồ Thị Như Huệ 06/05/93 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
417 214NN249 131250512119 Cao Thanh Hùng 15/01/95 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
418 214NN250 131250612124 Cao Xuân Hùng 08/02/94 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
419 214NN251 131250412119 Đặng Công Hùng 13/08/95 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
420 214NN252 121250632119 Đinh Văn Hùng 28/03/94 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
421 214T1048 121250632119 Đinh Văn Hùng 28/03/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 12/04/15 09h15
422 214T1048 121250632119 Đinh Văn Hùng 28/03/94 Tin học đại cương PMT2 12/04/15 09h15
423 214NN253 131250632167 Lê Quang Hùng 18/06/92 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
424 214NN254 111250612422 Nguyễn Mạnh Hùng 16/10/92 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
425 214T1049 111250612422 Nguyễn Mạnh Hùng 16/10/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 12/04/15 09h15
426 214T1049 111250612422 Nguyễn Mạnh Hùng 16/10/92 Tin học đại cương PMT2 12/04/15 09h15
427 214T1050 131250422317 Nguyễn Ngọc Hùng 23/09/95 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 12/04/15 09h15
428 214T1050 131250422317 Nguyễn Ngọc Hùng 23/09/95 Tin học đại cương PMT2 12/04/15 09h15
429 214NN255 121250422120 Nguyễn Tam Hùng 10/07/94 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
430 214NN258 121250642117 Nguyễn Văn Hùng 10/04/93 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
431 214T1051 121250642117 Nguyễn Văn Hùng 10/04/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 12/04/15 09h15
432 214T1051 121250642117 Nguyễn Văn Hùng 10/04/93 Tin học đại cương PMT2 12/04/15 09h15
433 214NN256 131250442117 Nguyễn Văn Hùng 25/10/94 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
434 214NN257 131250412220 Nguyễn Văn Hùng 30/07/95 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
435 214NN259 131250512224 Phan Khắc Hùng 28/08/95 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
436 214T319 131250512224 Phan Khắc Hùng 28/08/95 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
437 214T319 131250512224 Phan Khắc Hùng 28/08/95 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
438 214NN260 121250422213 Thân Dương Hùng 23/01/94 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
439 214NN261 132250532106 Trần Anh Hùng 12/02/92 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
440 214NN262 131250422268 Trần Kim Hùng 17/02/95 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
441 214NN263 121250512321 Trần Quốc Hùng 24/05/94 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
442 214NN264 121250412218 Trần Văn Hùng 12/10/94 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
443 214T210 121250412218 Trần Văn Hùng 12/10/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
444 214T210 121250412218 Trần Văn Hùng 12/10/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
445 214T1052 121250412115 Đỗ Minh Hưng 24/07/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 12/04/15 09h15
446 214T1052 121250412115 Đỗ Minh Hưng 24/07/94 Tin học đại cương PMT2 12/04/15 09h15
447 214NN265 121250612220 Đỗ Quốc Hưng 30/04/94 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
448 214NN266 131250412222 Huỳnh Quang Hưng 07/02/95 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
449 214T1053 121250632121 Lê Đức Hưng 26/08/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 12/04/15 09h15
450 214T1053 121250632121 Lê Đức Hưng 26/08/94 Tin học đại cương PMT2 12/04/15 09h15
451 214NN267 131250632123 Nguyễn Đăng Hưng 23/11/88 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
452 214NN268 121250512119 Nguyễn Hải Hưng 15/01/94 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
453 214NN269 121250632122 Trần Đình Hưng 02/06/94 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
454 214T409 121250732128 Phạm Thị Thanh Hương 12/12/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 12/04/15 13h30
455 214T409 121250732128 Phạm Thị Thanh Hương 12/12/94 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
456 214NN270 121250442121 Phạm Văn Hướng 02/07/94 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
457 214T211 121250442121 Phạm Văn Hướng 02/07/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
458 214T211 121250442121 Phạm Văn Hướng 02/07/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
459 214NN271 131250442171 Trần Ngọc Hướng 10/10/95 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
460 214NN272 131250662111 Hồ Thị Hường 12/02/95 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
461 214NN273 111250612130 Lê Trọng Hữu 29/03/84 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
462 214NN274 111250442121 Đỗ Phước Huy 24/05/93 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
463 214T1054 121250662116 Hoàng Quốc Huy 01/03/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 12/04/15 09h15
464 214T1054 121250662116 Hoàng Quốc Huy 01/03/94 Tin học đại cương PMT2 12/04/15 09h15
465 214NN275 131250512122 Hoàng Văn Huy 22/11/95 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
466 214NN276 131250612220 Huỳnh Thái Huy 25/07/94 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
467 214NN277 131250512511 Mai Văn Huy 03/05/94 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
468 214NN278 131250522220 Nguyễn Hồng Huy 16/01/94 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
469 214T503 131250522220 Nguyễn Hồng Huy 16/01/94 Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C B203 12/04/15 09h15
470 214T503 131250522220 Nguyễn Hồng Huy 16/01/94 Tin học đại cương B203 12/04/15 09h15
471 214NN279 131250412121 Nguyễn Hữu Huy 13/06/95 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
472 214NN280 131250712121 Nguyễn Mậu Huy 20/04/95 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
473 214NN282 121250632123 Nguyễn Văn Huy 05/02/94 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
474 214T1055 121250632123 Nguyễn Văn Huy 05/02/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 12/04/15 09h15
475 214T1055 121250632123 Nguyễn Văn Huy 05/02/94 Tin học đại cương PMT2 12/04/15 09h15
476 214NN281 121250632225 Nguyễn Văn Huy 07/05/94 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
477 214NN283 131250732130 Phạm Đắc Huy 06/05/95 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
478 214NN284 131250512226 Phạm Đức Huy 05/06/95 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
479 214T320 131250512226 Phạm Đức Huy 05/06/95 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
480 214T320 131250512226 Phạm Đức Huy 05/06/95 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
481 214NN285 131250522122 Trần Quang Huy 12/12/94 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
482 214T504 131250522122 Trần Quang Huy 12/12/94 Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C B203 12/04/15 09h15
483 214T504 131250522122 Trần Quang Huy 12/12/94 Tin học đại cương B203 12/04/15 09h15
484 214NN286 121250532119 Trương Quốc Huy 27/03/94 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
485 214NN287 131250422218 Võ Văn Huy 31/01/94 Ngoại Ngữ A209 12/04/15 07h15
486 214NN288 131250732228 Trương Thị Thu Huyền 25/03/95 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
487 214NN289 131250732131 Lê Quang Huynh 11/11/95 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
488 214NN290 121250442123 Võ Tá Huỳnh 28/02/94 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
489 214T212 121250442123 Võ Tá Huỳnh 28/02/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
490 214T212 121250442123 Võ Tá Huỳnh 28/02/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
491 214NN291 131250532126 Trần Văn Kế 10/01/94 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
492 214T410 121250522128 Ksor Kha 01/01/92 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 12/04/15 13h30
493 214T410 121250522128 Ksor Kha 01/01/92 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
494 214NN292 121250612315 Nguyễn Khá 13/10/93 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
495 214T1056 121250612315 Nguyễn Khá 13/10/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 12/04/15 09h15
496 214T1056 121250612315 Nguyễn Khá 13/10/93 Tin học đại cương PMT2 12/04/15 09h15
497 214T1057 121250412119 Đặng Ngọc Khải 01/09/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 12/04/15 09h15
498 214T1057 121250412119 Đặng Ngọc Khải 01/09/94 Tin học đại cương PMT2 12/04/15 09h15
499 214NN293 131250512419 Lê Hoàng Khanh 19/07/95 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
500 214NN294 131250532379 Nguyễn Thị Phi Khanh 10/03/95 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
501 214T213 121250412120 Đặng Lê Công Khánh 25/08/91 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
502 214T213 121250412120 Đặng Lê Công Khánh 25/08/91 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
503 214T1058 121250442124 Hoàng Kim Khánh 13/10/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 12/04/15 09h15
504 214T1058 121250442124 Hoàng Kim Khánh 13/10/93 Tin học đại cương PMT2 12/04/15 09h15
505 214NN295 111250632223 Lê Minh Khánh 24/06/93 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
506 214T1059 111250632223 Lê Minh Khánh 24/06/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 12/04/15 09h15
507 214T1059 111250632223 Lê Minh Khánh 24/06/93 Tin học đại cương PMT2 12/04/15 09h15
508 214NN296 131250612265 Nguyễn Đại Khánh 26/10/94 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
509 214NN297 121250512221 Nguyễn Khắc Khánh 26/02/94 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
510 214T321 121250512221 Nguyễn Khắc Khánh 26/02/94 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
511 214T321 121250512221 Nguyễn Khắc Khánh 26/02/94 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
512 214NN298 131250662112 Nguyễn Minh Khánh 17/06/95 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
513 214T1060 111250632316 Nguyễn Tông Khánh 20/07/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 12/04/15 09h15
514 214T1060 111250632316 Nguyễn Tông Khánh 20/07/93 Tin học đại cương PMT2 12/04/15 09h15
515 214T1061 121250642215 Lê Viết Khoa 14/05/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
516 214T1061 121250642215 Lê Viết Khoa 14/05/94 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
517 214NN299 121250442128 Nguyễn Hữu Anh Khoa 28/09/94 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
518 214T214 121250442128 Nguyễn Hữu Anh Khoa 28/09/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
519 214T214 121250442128 Nguyễn Hữu Anh Khoa 28/09/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
520 214NN300 121250432116 Bùi Văn Khôi 25/11/94 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
521 214NN301 131250642116 Đầu Kim Khuyến 17/05/95 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
522 214NN302 131250732288 Bùi Thị Kiều 28/08/95 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
523 214NN303 121250642217 Nguyễn Trọng Kỳ 20/08/94 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
524 214T1062 121250642217 Nguyễn Trọng Kỳ 20/08/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
525 214T1062 121250642217 Nguyễn Trọng Kỳ 20/08/94 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
526 214NN304 131250412224 Trịnh Minh Kỳ 08/08/95 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
527 214NN305 131250412225 Nguyễn Duy Lai 11/11/95 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
528 214NN306 131250722126 Nguyễn Thị Xuân Lai 20/04/94 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
529 214NN307 131250612318 Dương Thanh Lâm 20/08/94 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
530 214NN308 121250422218 Lê Quốc Lâm 25/12/93 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
531 214NN309 121250512223 Lưu Hoàng Lâm 19/03/94 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
532 214NN310 131250612130 Nguyễn Đức Lâm 02/06/95 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
533 214NN311 131250632125 Nguyễn Thành Lâm 03/06/95 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
534 214T505 131250632125 Nguyễn Thành Lâm 03/06/95 Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C B203 12/04/15 09h15
535 214T505 131250632125 Nguyễn Thành Lâm 03/06/95 Tin học đại cương B203 12/04/15 09h15
536 214NN312 131250442173 Trần Văn Lâm 21/07/94 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
537 214NN313 131250532320 Võ Thành Lâm 28/07/95 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
538 214T1063 121250422126 Nguyễn Ngọc Lãm 02/05/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
539 214T1063 121250422126 Nguyễn Ngọc Lãm 02/05/94 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
540 214NN314 121250612317 Lê Hoàng Lân 30/06/93 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
541 214T1064 121250612317 Lê Hoàng Lân 30/06/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
542 214T1064 121250612317 Lê Hoàng Lân 30/06/93 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
543 214NN315 111250732135 Huỳnh Thị Mỹ Lệ 12/02/93 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
544 214T1065 111250432164 Lê Văn Lem 06/11/90 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
545 214T1065 111250432164 Lê Văn Lem 06/11/90 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
546 214NN316 121250512126 Hồ Văn Lên 26/08/93 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
547 214NN317 131250722128 Nguyễn Khánh Li 12/06/95 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
548 214NN318 131250722129 Trần Thị Li Li 10/01/94 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
549 214NN319 131250532321 Bùi Thị Liên 10/08/95 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
550 214NN320 131250662113 Nguyễn Thị Liễu 28/02/95 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
551 214T1066 131250662113 Nguyễn Thị Liễu 28/02/95 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
552 214T1066 131250662113 Nguyễn Thị Liễu 28/02/95 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
553 214NN321 131250722131 Đinh Thị Tuyết Linh 07/05/95 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
554 214NN322 121250612318 Dương Văn Linh 20/12/94 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
555 214T1067 121250612318 Dương Văn Linh 20/12/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
556 214T1067 121250612318 Dương Văn Linh 20/12/94 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
557 214NN323 121250662122 Hồ Duy Linh 07/05/94 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
558 214NN324 131250412330 Lại Quang Linh 15/10/95 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
559 214NN325 121250612225 Nguyễn Hữu Linh 23/10/94 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
560 214NN326 131250732230 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 21/07/95 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
561 214NN327 131250532322 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/07/95 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
562 214NN328 131250512425 Thái Văn Linh 29/05/95 Ngoại Ngữ A210 12/04/15 07h15
563 214T322 131250512425 Thái Văn Linh 29/05/95 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
564 214T322 131250512425 Thái Văn Linh 29/05/95 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
565 214NN329 121250612320 Trần Minh Linh 27/07/93 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
566 214T1068 121250612320 Trần Minh Linh 27/07/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
567 214T1068 121250612320 Trần Minh Linh 27/07/93 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
568 214NN330 131250742221 Trần Thị Mỹ Linh 16/01/94 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
569 214NN331 111250612227 Trần Viết Linh 21/02/93 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
570 214NN332 131250432182 Trương Hoàng Linh 24/02/94 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
571 214NN333 131250722230 Võ Văn Hoài Linh 18/01/94 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
572 214NN334 131250532132 Văn Hồ Công Lịnh 21/12/95 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
573 214NN335 111250632227 Nguyễn Gia Lít 02/04/93 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
574 214NN336 121250722127 Đặng Văn 10/03/93 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
575 214T411 121250722127 Đặng Văn 10/03/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
576 214T411 121250722127 Đặng Văn 10/03/93 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
577 214NN337 131250732231 Nguyễn Thị Loan 01/04/95 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
578 214NN338 131250732232 Phạm Thị Kim Loan 21/09/95 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
579 214NN339 131250532224 Phan Thị Thanh Loan 06/01/94 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
580 214NN340 131250662114 Võ Thị Ái Loan 02/01/94 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
581 214NN341 131250422221 Châu Phan Lộc 31/08/95 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
582 214NN342 131250612321 Đỗ Văn Hồng Lộc 25/05/93 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
583 214NN343 121250612227 Đoàn Quang Lộc 21/02/94 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
584 214T1069 121250612227 Đoàn Quang Lộc 21/02/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
585 214T1069 121250612227 Đoàn Quang Lộc 21/02/94 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
586 214NN344 131250612322 Hà Duy Lộc 19/12/95 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
587 214NN345 132250532108 Hoàng Xuân Lộc 06/03/93 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
588 214NN346 131250612323 Lê Trung Lộc 07/04/94 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
589 214T1070 131250612323 Lê Trung Lộc 07/04/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
590 214T1070 131250612323 Lê Trung Lộc 07/04/94 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
591 214T323 121250512128 Lương Lộc 20/05/93 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
592 214T323 121250512128 Lương Lộc 20/05/93 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
593 214NN347 131250732136 Lý Hữu Lộc 27/07/95 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
594 214NN348 131250532133 Nguyễn Đình Lộc 05/08/95 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
595 214NN349 131250612132 Nguyễn Thành Lộc 29/06/95 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
596 214T412 121250522133 Nguyễn Tiến Lộc 12/08/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
597 214T412 121250522133 Nguyễn Tiến Lộc 12/08/94 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
598 214NN350 121250512327 Nguyễn Văn Lộc 01/01/94 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
599 214T325 121250512327 Nguyễn Văn Lộc 01/01/94 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
600 214T325 121250512327 Nguyễn Văn Lộc 01/01/94 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
601 214NN351 121250512129 Nguyễn Văn Lộc 13/08/94 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
602 214T324 121250512129 Nguyễn Văn Lộc 13/08/94 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
603 214T324 121250512129 Nguyễn Văn Lộc 13/08/94 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
604 214T413 121250522134 Phạm Phan Phước Lộc 23/11/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
605 214T413 121250522134 Phạm Phan Phước Lộc 23/11/94 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
606 214NN352 131250532324 Phan Thị Mỹ Lộc 08/07/94 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
607 214NN353 131250412126 Trần Văn Lộc 02/01/94 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
608 214NN354 121250422222 Trần Văn Chánh Lộc 15/06/94 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
609 214NN355 131250512427 Đặng Công Lời 28/01/95 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
610 214NN356 131250742223 Hà Trọng Lợi 21/03/95 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
611 214NN357 131250632129 Nguyễn Lợi 01/08/95 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
612 214NN358 141250632137 Nguyễn Văn Lợi 21/12/95 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
613 214T1071 111250612324 Trần Văn Lợi 19/10/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
614 214T1071 111250612324 Trần Văn Lợi 19/10/93 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
615 214NN359 121250612228 Võ Quang Lợi 14/09/93 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
616 214T1072 121250612228 Võ Quang Lợi 14/09/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
617 214T1072 121250612228 Võ Quang Lợi 14/09/93 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
618 214NN360 131250532226 Cao Xuân Long 05/09/95 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
619 214NN361 131250442229 Hứa Bạch Long 19/02/95 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
620 214NN362 111250612429 Long 24/08/93 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
621 214NN363 131250732233 Lê Hoàng Long 22/02/95 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
622 214NN364 121250742117 Lộc Hoàng Long 29/10/94 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
623 214NN365 121250632129 Nguyễn Thanh Long 10/07/93 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
624 214NN367 131250522127 Nguyễn Văn Long 20/08/94 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
625 214NN366 131250512323 Nguyễn Văn Long 11/07/95 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
626 214NN368 131250512429 Phạm Phú Long 22/10/95 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
627 214T1073 121250612128 Phạm Xuân Long 11/09/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
628 214T1073 121250612128 Phạm Xuân Long 11/09/94 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
629 214NN369 121250442138 Trần Thanh Long 12/03/93 Ngoại Ngữ A211 12/04/15 07h15
630 214T215 121250442138 Trần Thanh Long 12/03/93 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
631 214T215 121250442138 Trần Thanh Long 12/03/93 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
632 214T326 121250512131 Trần Văn Long 20/11/94 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
633 214T326 121250512131 Trần Văn Long 20/11/94 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
634 214NN370 121250612129 Đoàn Khắc Lữ 02/11/93 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
635 214T1074 121250612129 Đoàn Khắc Lữ 02/11/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
636 214T1074 121250612129 Đoàn Khắc Lữ 02/11/93 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
637 214NN371 121250522137 Lê Thành Luân 20/10/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
638 214NN372 131250412128 Nguyễn Thành Luân 02/08/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
639 214T1075 121250662124 Nguyễn Văn Luân 04/06/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
640 214T1075 121250662124 Nguyễn Văn Luân 04/06/93 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
641 214NN373 131250642120 Lê Thế Luận 20/05/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
642 214NN374 131250532325 Trịnh Minh Luận 29/08/95 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
643 214NN375 121250522138 Võ Văn Luận 01/01/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
644 214NN376 121250632132 Bạch Bá Lực 19/03/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
645 214NN377 131250442230 Huỳnh Quang Lực 21/06/95 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
646 214NN378 121250612322 Lê Chí Lực 17/02/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
647 214T1076 121250612322 Lê Chí Lực 17/02/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
648 214T1076 121250612322 Lê Chí Lực 17/02/94 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
649 214NN379 121250422223 Ngô Tấn Lực 20/01/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
650 214NN380 121250612230 Nguyễn Công Lực 19/06/92 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
651 214NN381 131250512132 Nguyễn Tấn Lực 10/09/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
652 214NN382 131250422223 Phạm Minh Lực 22/02/95 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
653 214NN383 121250642219 Phạm Tấn Lực 24/08/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
654 214NN384 121250612231 Ngô Văn Lượng 17/12/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
655 214NN385 121250512328 Mai Đăng Lưu 06/11/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
656 214NN386 121250512329 Nguyễn Hữu Lưu 27/05/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
657 214NN387 121250642220 Nguyễn Tấn Lưu 05/11/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
658 214NN388 121250722131 Đỗ Minh Ly 02/02/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
659 214T414 121250722131 Đỗ Minh Ly 02/02/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
660 214T414 121250722131 Đỗ Minh Ly 02/02/94 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
661 214NN389 131250542117 Nguyễn Thị Ánh Ly 13/11/95 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
662 214NN390 131250522128 Phan Thị 12/02/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
663 214T506 131250522128 Phan Thị 12/02/94 Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C B203 12/04/15 09h15
664 214T506 131250522128 Phan Thị 12/02/94 Tin học đại cương B203 12/04/15 09h15
665 214NN391 131250532228 Huỳnh Thị Thanh Mai 27/07/95 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
666 214NN392 121250612233 Hồ Thanh Mẫn 12/08/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
667 214NN393 121250632233 Lê Quang Mẫn 06/06/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
668 214T1077 121250632233 Lê Quang Mẫn 06/06/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
669 214T1077 121250632233 Lê Quang Mẫn 06/06/94 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
670 214NN394 121250512330 Trần Hữu Mẫn 16/01/93 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
671 214NN395 121250532131 Hoàng Mạnh 13/05/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
672 214NN396 111250642231 Ngô Mạnh 14/05/92 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
673 214NN397 131250512233 Trần Công Mạnh 19/03/95 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
674 214NN398 131250712161 Mang Ngọc Máy 27/12/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
675 214NN399 131250722233 Nguyễn Thị Ngọc Mi 21/10/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
676 214NN400 121250512226 Đặng Thanh Minh 08/06/93 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
677 214T327 121250512226 Đặng Thanh Minh 08/06/93 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
678 214T327 121250512226 Đặng Thanh Minh 08/06/93 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
679 214NN401 121250522142 Đỗ Văn Minh 01/12/91 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
680 214NN402 131250722137 Huỳnh Văn Minh 01/03/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
681 214NN403 121250522143 Lê Đức Minh 09/04/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
682 214NN404 131250722234 Nguyễn Bình Minh 27/09/95 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
683 214NN405 121250512134 Nguyễn Đăng Minh 15/03/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
684 214NN406 121250512135 Nguyễn Phú Minh 16/07/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
685 214T328 121250512135 Nguyễn Phú Minh 16/07/94 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
686 214T328 121250512135 Nguyễn Phú Minh 16/07/94 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
687 214NN407 121250642125 Nguyễn Văn Minh 02/08/94 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
688 214NN408 131250722235 Phan Thị Thanh Minh 02/11/95 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
689 214NN409 131250732235 Phan Văn Minh 07/01/95 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
690 214NN410 131250732138 Phan Thị Kiều 12/05/95 Ngoại Ngữ A212 12/04/15 07h15
691 214NN411 121250612323 Trần Hồng Mộng 19/04/93 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
692 214NN412 131250732236 Lê Thị Hồng Mùi 18/07/95 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
693 214NN413 131250542120 Lê Thi Hồng My 07/11/94 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
694 214NN414 131250532231 Trần Thị Trà My 16/09/95 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
695 214NN415 131250732237 Hoàng Châu Hồ Mỹ 26/01/95 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
696 214NN416 121250662130 Nguyễn Mỹ 06/12/93 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
697 214NN417 121250642126 Nguyễn Mỹ 24/01/94 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
698 214NN418 121250512229 Phan Mỹ 20/12/94 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
699 214T329 121250512229 Phan Mỹ 20/12/94 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
700 214T329 121250512229 Phan Mỹ 20/12/94 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
701 214NN419 131250712132 Trương Thị Kiều Mỹ 10/09/94 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
702 214NN420 131250512135 Bùi Ngọc Nam 18/08/94 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
703 214NN421 111250512126 Lê Anh Nam 04/11/93 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
704 214NN422 121250432119 Ngọc Hoài Nam 07/11/93 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
705 214NN423 111250612471 Nguyễn Đình Nam 15/08/92 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
706 214NN424 121250632234 Nguyễn Sỹ Nam 21/09/93 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
707 214T1078 121250642222 Phạm Ngọc Nam 22/08/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
708 214T1078 121250642222 Phạm Ngọc Nam 22/08/93 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
709 214NN425 131250512431 Phạm Phương Nam 26/08/95 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
710 214NN426 131250512326 Phạm Văn Nam 16/04/94 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
711 214T330 131250512326 Phạm Văn Nam 16/04/94 MathLab PMT1 12/04/15 13h30
712 214T330 131250512326 Phạm Văn Nam 16/04/94 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
713 214NN427 121250512137 Trần Văn Nam 12/03/93 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
714 214T331 121250512137 Trần Văn Nam 12/03/93 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
715 214T331 121250512137 Trần Văn Nam 12/03/93 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
716 214NN428 121250642223 Nam 17/10/94 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
717 214NN429 131250422269 Nguyễn Văn Năm 02/06/94 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
718 214NN430 131250532233 Lưu Thùy Yến Nga 18/04/95 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
719 214NN431 131250532329 Nguyễn Thị Thúy Nga 26/04/95 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
720 214NN432 121250742119 Đỗ Thị Kim Ngân 26/06/94 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
721 214NN433 131250732239 Trần Thị Mỹ Ngân 21/05/95 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
722 214NN434 111250512426 Biện Hữu Nghĩa 17/11/93 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
723 214NN435 121250662134 Đỗ Thế Nghĩa 18/09/93 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
724 214NN436 131250512327 Mai Trung Nghĩa 05/02/95 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
725 214NN437 121250662135 Nguyễn Tấn Nghĩa 24/04/94 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
726 214NN438 131250532140 Nguyễn Thái Nghĩa 15/05/95 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
727 214NN441 121250662136 Nguyễn Văn Nghĩa 17/07/94 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
728 214NN440 131250442238 Nguyễn Văn Nghĩa 17/04/95 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
729 214NN439 131250422227 Nguyễn Văn Nghĩa 15/10/95 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
730 214NN442 131250722241 Nguyễn Thị Nghiệp 20/09/94 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
731 214NN443 131250422330 Phan Công Nghiệp 06/03/95 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
732 214NN444 131250412129 Phạm Hồng Ngộ 21/08/94 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
733 214NN445 131250732241 Đỗ Thị Hồng Ngọc 05/07/95 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
734 214NN446 131250512381 Đoàn Đình Ngọc 07/07/94 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
735 214NN447 121250632137 Hồ Trương Ngọc 29/09/93 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
736 214NN448 131250532234 Lê Hữu Ngọc 17/10/95 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
737 214NN449 121250522147 Trần Quốc Ngọc 15/04/93 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
738 214T415 121250522147 Trần Quốc Ngọc 15/04/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
739 214T415 121250522147 Trần Quốc Ngọc 15/04/93 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
740 214NN450 121250442141 Nguyễn Ngọc Nguyên 05/12/94 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
741 214T216 121250412134 Nguyễn Nhật Nguyên 23/09/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
742 214T216 121250412134 Nguyễn Nhật Nguyên 23/09/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
743 214NN451 131250412335 Phạm Thái Nguyên 14/10/95 Ngoại Ngữ A213 12/04/15 07h15
744 214NN452 131250432132 Trần ánh Nguyên 08/03/95 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
745 214NN453 131250612328 Trần Trung Nguyên 10/07/95 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
746 214NN454 121250662137 Lê Chí Nguyền 11/11/94 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
747 214NN455 131250412229 Bùi Duy Nguyện 18/03/95 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
748 214NN456 121250612326 Nguyễn Văn Nguyện 10/02/93 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
749 214NN457 121250532136 Đinh Hữu Nhạ 10/10/94 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
750 214NN458 121250612327 Nguyễn Kiều Nhâm 04/11/92 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
751 214NN459 131250712135 Hoàng Thị Nhàn 02/04/94 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
752 214NN460 131250732143 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 04/06/95 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
753 214NN461 131250722141 Phan Thị Thanh Nhàn 04/02/95 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
754 214NN462 111250432133 Lê Đức Nhân 06/03/93 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
755 214T1079 111250432133 Lê Đức Nhân 06/03/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
756 214T1079 111250432133 Lê Đức Nhân 06/03/93 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
757 214NN463 121250422228 Lê Ngọc Trọng Nhân 03/02/94 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
758 214NN464 131250422229 Lê Thanh Nhân 17/04/95 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
759 214NN465 111250512127 Nguyễn Đình Nhân 08/11/92 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
760 214NN466 131250422230 Nguyễn Thanh Nhân 21/04/95 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
761 214NN467 111250652139 Nguyễn Thành Nhân 21/01/93 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
762 214NN468 121250612132 Nguyễn Thành Nhân 15/05/94 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
763 214T1080 121250612132 Nguyễn Thành Nhân 15/05/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
764 214T1080 121250612132 Nguyễn Thành Nhân 15/05/94 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
765 214NN470 131250742123 Nguyễn Văn Nhân 12/04/93 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
766 214NN469 131250522129 Nguyễn Văn Nhân 13/12/95 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
767 214NN471 131250732242 Trần Thị Nhàng 28/10/95 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
768 214NN472 111250612331 Hồ Đắc Nhất 01/01/93 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
769 214NN473 131250712136 Đỗ Minh Nhật 02/02/95 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
770 214NN474 121250722140 Lê Kim Nhật 16/05/94 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
771 214NN475 131250512330 Lê Ngọc Nhật 22/03/94 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
772 214NN476 131250532333 Nguyễn Đức Nhật 02/01/95 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
773 214NN477 121250532137 Nguyễn Hoàng Nhật 12/09/94 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
774 214NN478 131250422334 Nguyễn Hữu Nhật 27/07/95 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
775 214NN479 131250642125 Nguyễn Thanh Nhật 23/03/95 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
776 214NN480 131250532334 Phạm Văn Nhật 22/10/95 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
777 214NN481 131250512439 Trương Ánh Nhật 02/03/94 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
778 214T332 131250512439 Trương Ánh Nhật 02/03/94 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
779 214T332 131250512439 Trương Ánh Nhật 02/03/94 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
780 214NN482 131250722143 Nguyễn Thị Hồng Nhi 05/09/95 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
781 214NN483 131250732145 Trương Thị Yến Nhi 02/08/95 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
782 214NN484 131250732244 Mai Thị Hồng Nhiệm 14/09/95 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
783 214NN485 121250612133 Nguyễn Quang Nhiên 29/05/92 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
784 214T1081 121250612133 Nguyễn Quang Nhiên 29/05/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
785 214T1081 121250612133 Nguyễn Quang Nhiên 29/05/92 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
786 214NN486 131250722244 Phạm Thị Kim Nhiên 09/08/95 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
787 214NN487 121250442143 Phan Thanh Nhiên 01/10/94 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
788 214T217 121250442143 Phan Thanh Nhiên 01/10/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
789 214T217 121250442143 Phan Thanh Nhiên 01/10/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
790 214NN488 121250612235 Lê Văn Nhơn 12/11/94 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
791 214NN489 131250412131 Trần Đình Nhu 29/04/95 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
792 214NN490 131250712137 Nguyễn Thị Quỳnh Như 01/06/95 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
793 214NN491 131250722146 Nguyễn Thị Quỳnh Như 29/09/95 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
794 214NN492 131250732246 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 12/05/95 Ngoại Ngữ A214 12/04/15 07h15
795 214NN493 131250742227 Phạm Thị Nhung 15/11/95 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
796 214NN494 121250422230 Trương Minh Nhung 11/09/94 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
797 214NN495 131250732247 Võ Thị Nhung 12/02/94 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
798 214NN496 131250412235 Phạm Trung Nhựt 11/07/94 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
799 214NN497 131250522130 Trần Văn Nhựt 08/03/94 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
800 214T507 131250522130 Trần Văn Nhựt 08/03/94 Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C B203 12/04/15 09h15
801 214T507 131250522130 Trần Văn Nhựt 08/03/94 Tin học đại cương B203 12/04/15 09h15
802 214NN498 131250422335 Lê Khắc Niệm 20/09/95 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
803 214NN499 121250662139 Lê Hồng Niên 11/01/93 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
804 214T1082 121250412228 Nguyễn Văn Niên 29/06/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
805 214T1082 121250412228 Nguyễn Văn Niên 29/06/92 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
806 214NN500 131250722291 Quách Thị Lục Nương 15/07/95 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
807 214NN501 131250732250 Trần Thị Ny 02/02/95 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
808 214NN502 131250742228 Trần Thị Hồng Ny 10/06/95 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
809 214NN503 131250722247 Lê Thị Kim Oanh 13/04/95 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
810 214NN504 131250732148 Nguyễn Thị Kim Oanh 02/04/95 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
811 214NN505 131250732251 Võ Hoàng Ngọc Oanh 24/01/95 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
812 214NN506 131250512140 Huỳnh Ngọc Pháp 14/03/95 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
813 214NN507 121250412229 La Văn Pháp 24/04/94 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
814 214NN508 131250642219 Nguyễn Pháp 12/01/95 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
815 214NN509 121250612236 Nguyễn Công Pháp 31/10/94 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
816 214NN510 132250612110 Nguyễn Tá Pháp 05/04/92 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
817 214T1083 132250612110 Nguyễn Tá Pháp 05/04/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
818 214T1083 132250612110 Nguyễn Tá Pháp 05/04/92 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
819 214NN511 131250512331 Trần Pháp 13/08/95 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
820 214NN512 111250422231 Trần Anh Pháp 19/05/93 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
821 214T1084 111250422231 Trần Anh Pháp 19/05/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
822 214T1084 111250422231 Trần Anh Pháp 19/05/93 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
823 214NN513 121250512336 Trần Văn Pháp 02/01/93 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
824 214T333 121250512336 Trần Văn Pháp 02/01/93 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
825 214T333 121250512336 Trần Văn Pháp 02/01/93 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
826 214NN514 131250732150 Trương Quang Pháp 26/01/95 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
827 214NN515 111250442143 Phạm Phát 02/07/93 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
828 214NN516 121250522149 Nguyễn Hoàng Phi 03/11/94 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
829 214NN517 131250442131 Thái Hồng Phi 27/03/94 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
830 214NN518 131250512144 Từ Văn Phi 22/11/95 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
831 214NN519 131250512332 Lê Xuân Pho 21/12/95 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
832 214NN520 131250662131 Nguyễn Thành Phố 22/08/94 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
833 214NN521 121250662142 Nguyễn Thị Phố 01/01/94 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
834 214NN522 131250512276 Dương Thành Phong 30/01/95 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
835 214NN523 121250412230 Mai Văn Phong 20/02/93 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
836 214NN524 121250422138 Nguyễn Duy Phong 08/11/94 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
837 214NN525 121250642132 Nguyễn Trọng Phong 27/02/94 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
838 214T1085 121250642132 Nguyễn Trọng Phong 27/02/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
839 214T1085 121250642132 Nguyễn Trọng Phong 27/02/94 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
840 214NN526 111250632330 Trần Thế Phong 01/01/92 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
841 214NN527 121250432121 Đinh Xuân Phú 28/06/94 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
842 214T1086 121250432121 Đinh Xuân Phú 28/06/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
843 214T1086 121250432121 Đinh Xuân Phú 28/06/94 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
844 214NN528 111250442145 Lê Quí Phú 23/05/93 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
845 214T1087 121250632239 Ngô Đình Đinh Phú 25/04/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
846 214T1087 121250632239 Ngô Đình Đinh Phú 25/04/93 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
847 214NN529 121250512235 Ngô Nam Phú 03/01/93 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
848 214T334 121250512235 Ngô Nam Phú 03/01/93 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
849 214T334 121250512235 Ngô Nam Phú 03/01/93 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
850 214NN530 121250662144 Phan Văn Phú 12/02/90 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
851 214T416 121250662144 Phan Văn Phú 12/02/90 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
852 214T416 121250662144 Phan Văn Phú 12/02/90 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
853 214NN531 121250742122 Trần Phú 26/04/93 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
854 214T417 121250742122 Trần Phú 26/04/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
855 214T417 121250742122 Trần Phú 26/04/93 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
856 214NN532 131250532335 Trần Nhơn Phú 19/03/94 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
857 214NN533 131250732253 Võ Ngọc Phú 22/12/95 Ngoại Ngữ A215 12/04/15 07h15
858 214T335 121250512338 Nguyễn Lương Phụ 22/02/94 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
859 214T335 121250512338 Nguyễn Lương Phụ 22/02/94 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
860 214NN534 121250412232 Bùi Hoàng Phúc 02/09/94 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
861 214NN535 121250442148 Lê Đình Phúc 24/01/94 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
862 214T218 121250442148 Lê Đình Phúc 24/01/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
863 214T218 121250442148 Lê Đình Phúc 24/01/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
864 214NN536 131250722149 Lê Thị Ngọc Phúc 18/04/95 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
865 214NN537 121250442149 Ngô Hoàng Phúc 26/06/94 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
866 214NN538 121250532227 Nguyễn Đắc Phúc 10/10/94 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
867 214NN539 121250522151 Nguyễn Hữu Phúc 20/12/94 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
868 214NN540 121250512237 Nguyễn Minh Phúc 14/09/93 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
869 214NN541 131250542128 Nguyễn Thị Hồng Phúc 29/07/95 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
870 214NN542 131250442242 Phan Huỳnh Phúc 07/08/95 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
871 214NN543 121250642136 Võ Văn Phúc 01/09/94 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
872 214NN544 131250412370 Bùi Văn Phùng 21/11/95 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
873 214NN545 131250412338 Nguyễn Kim Phụng 15/08/95 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
874 214NN546 131250412339 Phan Thanh Phụng 25/07/95 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
875 214NN547 131250412135 Đào Duy Phước 25/03/93 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
876 214NN548 111250612143 Hà Đồng Phước 09/10/93 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
877 214NN549 121250632141 Huỳnh Văn Phước 05/07/93 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
878 214T1088 121250632141 Huỳnh Văn Phước 05/07/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
879 214T1088 121250632141 Huỳnh Văn Phước 05/07/93 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
880 214NN550 121250422235 Lê Duy Phước 04/08/94 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
881 214NN551 111250522245 Lê Phú Phước 23/02/91 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
882 214NN552 132250612111 Lê Văn Phước 26/08/92 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
883 214T1089 132250612111 Lê Văn Phước 26/08/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
884 214T1089 132250612111 Lê Văn Phước 26/08/92 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
885 214NN553 131250532338 Lê Xuân Phước 04/08/95 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
886 214NN554 131250522256 Ngô Thanh Phước 04/08/95 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
887 214NN555 121250412234 Nguyễn Đức Phước 07/09/92 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
888 214NN556 131250642221 Nguyễn Tấn Phước 07/11/95 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
889 214T1090 131250642221 Nguyễn Tấn Phước 07/11/95 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
890 214T1090 131250642221 Nguyễn Tấn Phước 07/11/95 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
891 214NN557 121250612135 Nguyễn Văn Phước 12/11/94 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
892 214T1091 121250612135 Nguyễn Văn Phước 12/11/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
893 214T1091 121250612135 Nguyễn Văn Phước 12/11/94 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
894 214T336 131250512336 Nguyễn Viết Phước 04/04/94 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
895 214T336 131250512336 Nguyễn Viết Phước 04/04/94 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
896 214NN558 111250642138 Phạm Văn Phước 05/03/93 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
897 214NN559 111250412140 Phan Bá Phước 15/08/93 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
898 214T1092 111250412140 Phan Bá Phước 15/08/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
899 214T1092 111250412140 Phan Bá Phước 15/08/93 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
900 214T337 131250512442 Phan Hữu Phước 05/04/94 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
901 214T337 131250512442 Phan Hữu Phước 05/04/94 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
902 214NN560 121250512147 Đoàn Thanh Phương 01/01/94 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
903 214NN561 131250732153 Lê Thị Thu Phương 10/01/95 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
904 214NN562 121250512367 Nguyễn Duy Phương 12/08/94 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
905 214NN563 131250412137 Nguyễn Duy Phương 27/11/94 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
906 214NN565 121250612335 Nguyễn Văn Phương 08/06/94 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
907 214NN566 131250532339 Nguyễn Văn Phương 12/12/94 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
908 214NN564 131250422140 Nguyễn Văn Phương 29/06/95 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
909 214NN567 131250732155 Phạm Quý Phương 08/08/95 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
910 214NN568 131250732193 Phan Thị Thuỳ Phương 01/08/95 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
911 214NN569 131250742127 Trần Thị Hà Phương 11/04/94 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
912 214NN570 131250542131 Nguyễn Thị Phượng 02/02/95 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
913 214NN571 131250532240 Nguyễn Hồng Quân 01/01/95 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
914 214NN572 131250662121 Nguyễn Xuân Quân 04/06/93 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
915 214NN573 111250532246 Phạm Hồng Quân 22/07/91 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
916 214T338 121250512339 Trần Trọng Quân 22/08/94 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
917 214T338 121250512339 Trần Trọng Quân 22/08/94 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
918 214NN574 131250612234 Hồ Duy Quang 24/04/95 Ngoại Ngữ A216 12/04/15 07h15
919 214NN575 111250632235 Hứa Thanh Quang 05/03/93 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
920 214T1093 121250612136 Nguyễn Công Quang 10/04/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
921 214T1093 121250612136 Nguyễn Công Quang 10/04/93 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
922 214NN576 131250512147 Nguyễn Đắc Quang 10/02/95 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
923 214NN577 131250512339 Nguyễn Thanh Quang 25/10/94 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
924 214NN578 131250522136 Nguyễn Văn Quang 03/07/94 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
925 214NN579 111250422141 Trần Anh Quang 27/10/93 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
926 214NN580 121250632244 Trương Lê Quang 21/10/93 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
927 214T1094 121250632244 Trương Lê Quang 21/10/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
928 214T1094 121250632244 Trương Lê Quang 21/10/93 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
929 214NN581 111250522248 Trương Văn Quang 12/08/93 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
930 214NN582 131250722253 Võ Hồng Quang 17/10/95 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
931 214NN583 131250632140 Bùi Thanh Quảng 25/10/95 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
932 214NN584 131250542133 Nguyễn Ngọc Quảng 10/04/95 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
933 214NN585 131250532343 Huỳnh Ngọc Quất 12/12/94 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
934 214NN586 121250412239 Phạm Ngọc Quí 01/08/94 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
935 214T1095 121250412239 Phạm Ngọc Quí 01/08/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 12/04/15 09h15
936 214T1095 121250412239 Phạm Ngọc Quí 01/08/94 Tin học đại cương PMT3 12/04/15 09h15
937 214NN587 131250742229 Văn Thị Như Quí 04/09/93 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
938 214NN588 121250632245 Bành Văn Quốc 03/11/94 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
939 214NN589 131250612334 Bùi Công Quốc 05/03/95 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
940 214T418 121250732145 Bùi Lê Việt Quốc 11/02/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
941 214T418 121250732145 Bùi Lê Việt Quốc 11/02/94 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
942 214NN590 121250512149 Bùi Văn Xuân Quốc 20/01/94 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
943 214NN591 131250512516 Đặng Đình Quốc 21/03/93 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
944 214T339 121250512243 Lê Anh Quốc 11/12/93 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
945 214T339 121250512243 Lê Anh Quốc 11/12/93 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
946 214NN592 111250722153 Nguyễn Ngọc Quốc 27/01/92 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
947 214NN593 131250532241 Nguyễn Thanh Quốc 18/06/94 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
948 214T1096 111250722185 Nguyễn Việt  Quốc 22/06/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
949 214T1096 111250722185 Nguyễn Việt  Quốc 22/06/92 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
950 214NN594 111250532247 Phạm Đình Quốc 17/12/92 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
951 214T340 121250512246 Trần Mậu Anh Quốc 20/09/93 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
952 214T340 121250512246 Trần Mậu Anh Quốc 20/09/93 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
953 214NN595 131250542134 Trần Thanh Quốc 20/02/95 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
954 214NN596 131250412241 Võ Bảo Quốc 17/09/94 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
955 214T1097 121250412241 Nguyễn Văn Quy 20/08/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
956 214T1097 121250412241 Nguyễn Văn Quy 20/08/93 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
957 214T1098 121250412242 Đào Hữu Quý 26/03/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
958 214T1098 121250412242 Đào Hữu Quý 26/03/94 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
959 214NN597 131250522229 Đoàn Ngọc Quý 19/01/95 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
960 214T1099 121250642234 Lê Văn Quý 10/10/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
961 214T1099 121250642234 Lê Văn Quý 10/10/94 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
962 214NN598 131250652154 Nguyễn Thị Kim Quý 28/09/93 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
963 214NN599 111250652153 Nguyễn Trọng Quý 25/09/93 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
964 214T341 121250512151 Nguyễn Văn Quý 10/11/94 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
965 214T341 121250512151 Nguyễn Văn Quý 10/11/94 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
966 214NN600 131250732157 Nguyễn Thị Quyên 02/10/95 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
967 214NN601 131250722154 Nguyễn Thị Hà Quyên 06/09/95 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
968 214NN602 131250712143 Phùng Anh Quyên 08/01/94 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
969 214T1100 121250642235 Hoàng Hữu Quyền 02/05/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
970 214T1100 121250642235 Hoàng Hữu Quyền 02/05/94 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
971 214NN603 131250632141 Trần Đức Quyền 29/09/93 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
972 214NN604 121250412243 Nguyễn Văn Quyết 16/11/94 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
973 214NN605 131250732257 Phan Thị Như Quỳnh 23/04/95 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
974 214T419 131250732257 Phan Thị Như Quỳnh 23/04/95 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
975 214T419 131250732257 Phan Thị Như Quỳnh 23/04/95 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
976 214NN606 121250642236 Nguyễn Văn Riêm 25/12/93 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
977 214NN607 131250542136 Rin 09/02/94 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
978 214NN608 131250612339 Lê Văn Rin 01/02/95 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
979 214T1101 121250662146 Đặng Thanh Rôn 03/03/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
980 214T1101 121250662146 Đặng Thanh Rôn 03/03/93 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
981 214NN609 131250642224 Nguyễn Văn Rôn 20/01/95 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
982 214NN610 131250742133 Mai Thị Sa 10/01/94 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
983 214NN611 131250732259 Trần Thị Sa 20/11/95 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
984 214NN612 131250512151 Nguyễn San 03/06/95 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
985 214NN613 131250432146 Đàm Sang 26/12/94 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
986 214NN614 131250512152 Nguyễn Quang Sang 05/03/95 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
987 214T1102 121250642139 Phạm Sang 10/06/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
988 214T1102 121250642139 Phạm Sang 10/06/93 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
989 214NN615 131250512446 Hoàng Văn Sáng 21/07/95 Ngoại Ngữ A217 12/04/15 07h15
990 214T342 131250512446 Hoàng Văn Sáng 21/07/95 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
991 214T342 131250512446 Hoàng Văn Sáng 21/07/95 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
992 214NN616 131250422344 Nguyễn Đăng Sáng 02/11/95 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
993 214NN617 121250642140 Nguyễn Văn Sáng 10/09/94 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
994 214T1103 121250642140 Nguyễn Văn Sáng 10/09/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
995 214T1103 121250642140 Nguyễn Văn Sáng 10/09/94 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
996 214NN618 121250422243 Phan Văn Sáu 17/12/92 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
997 214NN619 131250512378 Đặng Văn Sen 08/09/95 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
998 214NN620 121250512152 Nguyễn Đức 28/08/93 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
999 214NN621 131250532149 Nguyễn Tấn 22/02/93 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1000 214NN622 131250532347 Đoàn Ngọc Sinh 12/12/95 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1001 214NN623 121250542125 Dương Dinh Sinh 14/05/93 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1002 214NN624 131250422345 Nguyễn Duy Sinh 01/01/95 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1003 214T508 131250422345 Nguyễn Duy Sinh 01/01/95 Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C B203 12/04/15 09h15
1004 214T508 131250422345 Nguyễn Duy Sinh 01/01/95 Tin học đại cương B203 12/04/15 09h15
1005 214NN625 121250522209 Nguyễn Hoàng Sinh 04/05/93 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1006 214NN626 121250732147 Nguyễn Thị Mỹ Sinh 17/01/94 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1007 214NN627 131250732161 Phạm Thị Son 12/08/94 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1008 214NN628 131250522139 Đinh Ngọc Sơn 21/12/95 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1009 214T509 131250522139 Đinh Ngọc Sơn 21/12/95 Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C B203 12/04/15 09h15
1010 214T509 131250522139 Đinh Ngọc Sơn 21/12/95 Tin học đại cương B203 12/04/15 09h15
1011 214NN629 131250512154 Đoàn Quốc Sơn 23/09/95 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1012 214NN630 121250412145 Hồ Đắc Sơn 16/06/94 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1013 214NN631 131250612240 Lê Đình Sơn 02/02/95 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1014 214T1104 131250612240 Lê Đình Sơn 02/02/95 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
1015 214T1104 131250612240 Lê Đình Sơn 02/02/95 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
1016 214NN632 131250612241 Lê Hồng Sơn 12/07/95 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1017 214T1105 131250612241 Lê Hồng Sơn 12/07/95 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
1018 214T1105 131250612241 Lê Hồng Sơn 12/07/95 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
1019 214NN633 131250642225 Lê Hồng Sơn 25/07/95 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1020 214NN634 121250512249 Nguyễn Tấn Sơn 18/03/93 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1021 214NN635 121250512250 Nguyễn Văn Sơn 01/10/93 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1022 214NN636 131250652158 Nguyễn Văn Sơn 13/10/94 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1023 214NN637 131250632143 Phạm Đình Sơn 08/11/95 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1024 214NN638 121250662149 Phạm Khắc Thái Sơn 02/12/93 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1025 214NN639 131250732162 Trần Thị Tuyết Sương 04/10/95 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1026 214NN640 131250512447 Đinh Tiến Sỹ 16/01/94 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1027 214NN641 121250422145 Dương Đức Sỹ 17/09/93 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1028 214T1106 121250422145 Dương Đức Sỹ 17/09/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
1029 214T1106 121250422145 Dương Đức Sỹ 17/09/93 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
1030 214NN642 121250632145 Hoàng Văn Sỹ 14/04/94 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1031 214T219 121250412245 Võ Văn Sỹ 21/05/93 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
1032 214T219 121250412245 Võ Văn Sỹ 21/05/93 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
1033 214T1107 111250632136 Nguyễn Ngọc 10/09/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
1034 214T1107 111250632136 Nguyễn Ngọc 10/09/93 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
1035 214NN643 131250642226 Lê Anh Tài 08/11/95 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1036 214T1108 131250642226 Lê Anh Tài 08/11/95 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
1037 214T1108 131250642226 Lê Anh Tài 08/11/95 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
1038 214NN644 131250742231 Lê Văn Phước Tài 30/06/94 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1039 214T220 121250442156 Nguyễn Thanh Tài 10/06/93 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
1040 214T220 121250442156 Nguyễn Thanh Tài 10/06/93 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
1041 214NN645 121250532144 Nguyễn Văn Tài 17/06/91 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1042 214NN646 121250712123 Trần Ngọc Tài 27/04/93 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1043 214NN647 131250652130 Trần Văn Tài 11/07/95 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1044 214NN648 121250522214 Trương Văn Tài 28/01/94 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1045 214T420 121250522214 Trương Văn Tài 28/01/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
1046 214T420 121250522214 Trương Văn Tài 28/01/94 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1047 214NN649 131250732261 Nguyễn Văn Tam 10/03/95 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1048 214NN650 121250612244 Cao Thế Tâm 20/12/93 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1049 214NN651 121250522215 Hồ Duy Tâm 08/04/93 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1050 214NN652 121250742125 Lê Hoài Diệu Tâm 03/08/93 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1051 214NN653 121250612137 Ngô Phú Tâm 15/11/94 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1052 214T1109 121250612137 Ngô Phú Tâm 15/11/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
1053 214T1109 121250612137 Ngô Phú Tâm 15/11/94 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
1054 214NN654 121250422147 Nguyễn Đức Tâm 01/09/92 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1055 214NN655 121250432126 Nguyễn Thành Tâm 03/04/94 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1056 214NN656 131250522234 Nguyễn Thị Thanh Tâm 19/02/95 Ngoại Ngữ A218 12/04/15 07h15
1057 214T1110 121250612138 Nguyễn Văn Tâm 12/12/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
1058 214T1110 121250612138 Nguyễn Văn Tâm 12/12/94 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
1059 214NN657 121250542127 Nguyễn Xuân Tâm 26/08/90 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1060 214NN658 131250732164 Trần Thị Đoan Tâm 30/10/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1061 214NN659 121250412246 Võ Chí Tâm 04/05/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1062 214NN660 121250422246 Hoàng Đức Tân 09/06/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1063 214NN661 131250532250 Huỳnh Văn Tân 09/01/95 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1064 214NN662 131250612148 Lê Văn Tân 13/08/95 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1065 214NN663 121250642238 Ngô Anh Tân 24/01/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1066 214T1111 121250642238 Ngô Anh Tân 24/01/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
1067 214T1111 121250642238 Ngô Anh Tân 24/01/94 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
1068 214NN664 121250412247 Nguyễn Duy Tân 04/03/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1069 214T421 131250732262 Phan Tăng Tân 26/05/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
1070 214T421 131250732262 Phan Tăng Tân 26/05/93 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1071 214NN665 131250532352 Phan Thanh Tân 16/07/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1072 214T1112 121250632146 Trần Minh Tân 29/08/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
1073 214T1112 121250632146 Trần Minh Tân 29/08/94 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
1074 214NN666 131250512534 Đặng Ngọc Tấn 11/06/95 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1075 214NN667 121250522216 Nguyễn Tấn 14/05/93 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1076 214T422 121250522216 Nguyễn Tấn 14/05/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
1077 214T422 121250522216 Nguyễn Tấn 14/05/93 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1078 214NN668 131250532251 Nguyễn Ngọc Tấn 16/09/95 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1079 214NN669 131250632145 Nguyễn Võ Tấn 04/01/95 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1080 214NN670 131250742232 Phạm Quang Tấn 05/11/92 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1081 214NN671 121250442158 Võ Văn Tấn 04/08/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1082 214T221 121250442158 Võ Văn Tấn 04/08/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
1083 214T221 121250442158 Võ Văn Tấn 04/08/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
1084 214NN672 131250532253 Đinh Công Tánh 03/04/95 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1085 214NN673 131250512452 Huỳnh Quang Tạo 27/06/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1086 214NN674 131250442144 Đặng Quan Tàu 11/10/95 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1087 214NN675 131250532353 Nguyễn Tấn Lê Tàu 01/07/95 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1088 214NN676 121250522217 Doãn Chí Tây 12/07/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1089 214T1113 121250522217 Doãn Chí Tây 12/07/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
1090 214T1113 121250522217 Doãn Chí Tây 12/07/94 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
1091 214NN677 121250412153 Lê Ngọc Thạch 10/01/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1092 214T1114 121250412153 Lê Ngọc Thạch 10/01/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
1093 214T1114 121250412153 Lê Ngọc Thạch 10/01/94 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
1094 214NN678 131250422247 Lữ Quý Thạch 23/07/95 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1095 214NN679 131250412144 Nguyễn Ngọc Thạch 18/10/95 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1096 214NN680 131250512251 Trương Công Thạch 08/09/95 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1097 214NN681 131250642229 Lưu Văn Thái 22/10/95 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1098 214NN682 131250422248 Phi Đình Thái 02/04/95 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1099 214NN683 121250642241 Trương Quang Thái 02/08/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1100 214NN684 131250412146 Trần Tấn Thận 08/05/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1101 214NN685 121250732150 Đặng Trung Thắng 25/01/92 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1102 214T423 121250732150 Đặng Trung Thắng 25/01/92 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
1103 214T423 121250732150 Đặng Trung Thắng 25/01/92 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1104 214NN686 121250642145 Đặng Văn Thắng 20/04/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1105 214NN687 121250662151 Lê Công Thắng 03/02/93 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1106 214NN688 121250632148 Lê Văn Thắng 20/01/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1107 214NN689 121250642147 Mai Văn Thắng 11/04/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1108 214T343 121250512155 Nguyễn Thắng 19/04/93 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
1109 214T343 121250512155 Nguyễn Thắng 19/04/93 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
1110 214NN690 131250732263 Nguyễn Trọng Thắng 15/08/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1111 214NN692 121250442159 Nguyễn Văn Thắng 13/08/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1112 214T222 121250442159 Nguyễn Văn Thắng 13/08/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
1113 214T222 121250442159 Nguyễn Văn Thắng 13/08/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
1114 214NN691 121250722157 Nguyễn Văn Thắng 22/10/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1115 214NN693 121250512253 Phạm Phú Thắng 05/09/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1116 214T344 121250512253 Phạm Phú Thắng 05/09/94 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
1117 214T344 121250512253 Phạm Phú Thắng 05/09/94 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
1118 214NN694 121250612369 Tần Ngọc Thắng 29/01/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1119 214NN695 121250532237 Trương Toàn Thắng 09/01/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1120 214NN696 121250532147 Đinh Thanh 02/09/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1121 214NN697 131250612263 Đoàn Văn Thanh 15/02/94 Ngoại Ngữ A301 12/04/15 07h15
1122 214NN698 131250512252 Nguyễn Đức Thanh 05/10/95 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1123 214NN699 121250662154 Nguyễn Văn Thanh 19/09/93 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1124 214NN700 131250522143 Phạm Hoài Thanh 27/05/95 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1125 214T510 131250522143 Phạm Hoài Thanh 27/05/95 Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C B203 12/04/15 09h15
1126 214T510 131250522143 Phạm Hoài Thanh 27/05/95 Tin học đại cương B203 12/04/15 09h15
1127 214NN701 121250532149 Đặng Minh Thành 27/04/94 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1128 214T1115 121250712127 Đỗ Đức Thành 06/05/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
1129 214T1115 121250712127 Đỗ Đức Thành 06/05/94 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
1130 214NN702 131250642138 Nguyễn Đình Thành 08/10/94 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1131 214NN703 121250642242 Nguyễn Hữu Thành 11/07/94 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1132 214NN704 121250512257 Nguyễn Phước Thành 08/08/93 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1133 214T345 121250512257 Nguyễn Phước Thành 08/08/93 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
1134 214T345 121250512257 Nguyễn Phước Thành 08/08/93 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
1135 214NN705 131250612243 Nguyễn Phước Thành 29/03/95 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1136 214NN982 131250412147 Nguyễn Tân Thanh 10/07/94 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1137 214NN706 121250642149 Nguyễn Tấn Thành 05/12/94 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1138 214NN706 121250642149 Nguyễn Tấn Thành 05/12/94 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1139 214T346 121250512156 Nguyễn Văn Thành 05/05/93 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
1140 214T346 121250512156 Nguyễn Văn Thành 05/05/93 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
1141 214NN707 131250662123 Phạm Tất Thành 26/02/95 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1142 214NN708 131250642139 Trần Đức Thành 09/03/93 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1143 214NN709 121250612142 Trần Phước Thành 16/04/94 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1144 214T1116 121250612142 Trần Phước Thành 16/04/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
1145 214T1116 121250612142 Trần Phước Thành 16/04/94 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
1146 214T1117 121250612143 Võ Vương Thành 23/07/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
1147 214T1117 121250612143 Võ Vương Thành 23/07/93 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
1148 214NN710 131250722262 Phan Đình Thạnh 08/11/95 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1149 214NN711 131250742235 Hồ Thị Bích Thảo 05/10/95 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1150 214NN712 131250532356 Huỳnh Thị Thảo 11/05/94 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1151 214NN713 121250732152 Lê Thị Thảo 02/01/92 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1152 214T424 121250732152 Lê Thị Thảo 02/01/92 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
1153 214T424 121250732152 Lê Thị Thảo 02/01/92 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1154 214NN714 131250722263 Trần Thị Thảo 23/02/95 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1155 214NN715 131250722161 Trần Thị Thu Thảo 18/04/94 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1156 214NN716 121250732155 Trương Thị Thu Thảo 11/03/94 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1157 214T1118 132250612114 Trần Văn Thêm 12/10/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
1158 214T1118 132250612114 Trần Văn Thêm 12/10/92 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
1159 214NN717 111250422250 Ngô Đình Thi 12/04/93 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1160 214NN718 131250722163 Nguyễn Đình Thi 31/08/95 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1161 214NN719 131250542145 Nguyễn Thị Tây Thi 30/04/93 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1162 214NN720 131250512353 Đoàn Công Thiên 03/11/95 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1163 214T1119 132250612115 Nguyễn Thanh Thiên 03/03/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
1164 214T1119 132250612115 Nguyễn Thanh Thiên 03/03/93 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
1165 214T347 121250512159 Hồ Văn Thiện 25/08/94 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
1166 214T347 121250512159 Hồ Văn Thiện 25/08/94 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
1167 214NN721 131250532257 Lê Đức Thiện 10/03/95 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1168 214T1120 121250512259 Nguyễn Minh Thiện 08/10/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 12/04/15 09h15
1169 214T1120 121250512259 Nguyễn Minh Thiện 08/10/94 Tin học đại cương PMT4 12/04/15 09h15
1170 214NN722 131250722264 Nguyễn Văn Thiện 20/12/95 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1171 214NN723 131250512455 Phan Hoàng Thiện 11/10/94 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1172 214NN724 121250722162 Trần Mai Thiện 29/06/94 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1173 214T1121 121250412154 Trương Quang Thiện 10/05/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1174 214T1121 121250412154 Trương Quang Thiện 10/05/94 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1175 214NN725 121250512161 Đặng Văn Thịnh 03/03/94 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1176 214T348 121250512161 Đặng Văn Thịnh 03/03/94 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
1177 214T348 121250512161 Đặng Văn Thịnh 03/03/94 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
1178 214NN726 131250422353 Lê Văn Thịnh 26/09/95 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1179 214NN727 131250522237 Ngô Đình Thịnh 19/12/94 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1180 214NN728 121250412156 Nguyễn Quang Thịnh 08/03/94 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1181 214NN729 121250742128 Nguyễn Văn Thịnh 13/09/94 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1182 214NN730 131250412255 Nguyễn Văn Thịnh 19/08/95 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1183 214NN731 121250442163 Tạ Trường Thịnh 06/02/94 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1184 214T223 121250442163 Tạ Trường Thịnh 06/02/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
1185 214T223 121250442163 Tạ Trường Thịnh 06/02/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
1186 214NN732 131250512354 Thiều Quang Thịnh 30/06/95 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1187 214NN733 111250632167 Đỗ Đình  Thơ 10/12/91 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1188 214T1122 121250412157 Huỳnh Đình Thọ 22/04/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1189 214T1122 121250412157 Huỳnh Đình Thọ 22/04/93 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1190 214NN734 131250732174 Nguyễn Thị Thoa 28/03/95 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1191 214NN735 121250532154 Dương Hiển Thoại 28/04/93 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1192 214NN736 121250512162 Châu Minh Thời 04/10/94 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1193 214T349 121250512162 Châu Minh Thời 04/10/94 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
1194 214T349 121250512162 Châu Minh Thời 04/10/94 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
1195 214NN737 131250712147 Văn Thị Hoài Thơm 20/12/95 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1196 214T350 121250512163 Huỳnh Minh Thông 06/02/94 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
1197 214T350 121250512163 Huỳnh Minh Thông 06/02/94 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
1198 214NN738 131250612349 Nguyễn Duy Thông 23/03/94 Ngoại Ngữ A302 12/04/15 07h15
1199 214T425 131250612349 Nguyễn Duy Thông 23/03/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
1200 214T425 131250612349 Nguyễn Duy Thông 23/03/94 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1201 214NN739 131250652135 Phạm Văn Thông 01/06/95 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1202 214NN740 131250742139 Hoàng Thị Thu 06/08/92 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1203 214NN741 121250732159 Nguyễn Thị Thu 07/01/93 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1204 214NN742 131250742239 Nguyễn Thị Diệu Thu 16/07/94 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1205 214NN743 131250712148 Trần Thị Thu 03/04/95 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1206 214NN744 131250732175 Trương Thị Hoài Thu 10/08/95 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1207 214NN745 131250532258 Dương Thị Anh Thư 02/11/95 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1208 214NN746 131250712149 Trần Anh Thư 25/12/95 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1209 214NN747 121250632252 Bùi Thanh Thuận 18/12/94 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1210 214NN748 121250632153 Nguyễn Hữu Thuận 25/08/94 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1211 214T1123 121250632153 Nguyễn Hữu Thuận 25/08/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1212 214T1123 121250632153 Nguyễn Hữu Thuận 25/08/94 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1213 214NN749 121250722165 Nguyễn Thị Bích Thuận 06/05/94 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1214 214NN750 131250512356 Nguyễn Văn Thuận 05/02/94 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1215 214T351 131250512356 Nguyễn Văn Thuận 05/02/94 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
1216 214T351 131250512356 Nguyễn Văn Thuận 05/02/94 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
1217 214NN751 131250612163 Nguyễn Văn Thuận 01/11/95 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1218 214T1124 121250422159 Thân Văn Thuận 07/02/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1219 214T1124 121250422159 Thân Văn Thuận 07/02/94 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1220 214NN752 121250532240 Võ Phước Thuận 15/09/94 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1221 214NN753 131250512357 Mai Công Thức 07/05/95 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1222 214NN754 121250532241 Nguyễn Hà Duy Thức 16/06/94 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1223 214NN755 121250512261 Nguyễn Thành Thức 28/09/94 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1224 214NN756 131250612362 Trần Văn Thức 29/08/94 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1225 214T1125 121250642152 Nguyễn Trung Thực 07/05/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1226 214T1125 121250642152 Nguyễn Trung Thực 07/05/94 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1227 214NN757 131250422250 Nguyễn Trung Thực 30/05/95 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1228 214NN758 131250732268 Huỳnh Thị Hoài Thương 11/01/95 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1229 214NN759 131250542146 Huỳnh Thị Hoài Thương 18/06/95 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1230 214NN760 121250742129 Lê Thị Hoài Thương 09/09/94 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1231 214NN761 131250712150 Nguyễn Thị Thương 10/04/95 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1232 214NN762 131250532363 Nguyễn Văn Thương 20/05/95 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1233 214NN763 131250532260 Phan Thị Ngàn Thương 20/09/94 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1234 214NN764 131250532261 Thái Thị Hoài Thương 01/04/93 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1235 214NN765 121250532242 Võ Văn Thương 20/04/94 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1236 214NN766 131250732269 Nguyễn Thị Thu Thường 15/10/95 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1237 214NN767 131250532166 Trịnh Đăng Thường 23/01/95 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1238 214NN768 131250532262 Lê Xuân Thưởng 02/09/95 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1239 214NN769 121250662160 Nguyễn Bá Thưởng 22/02/93 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1240 214NN770 131250722266 Đỗ Thị Thanh Thuý 15/03/94 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1241 214NN771 131250732270 Lê Thị Thuỳ 15/03/95 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1242 214NN772 131250732178 Đỗ Thị Ngọc Thúy 24/01/95 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1243 214NN773 131250542148 Lê Thị Thúy 13/02/94 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1244 214NN774 131250732179 Lê Thị Thúy 20/05/95 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1245 214NN775 131250732272 Nguyễn Thị Thúy 23/10/95 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1246 214T426 121250742130 Trương Thị Mỹ Thùy 01/06/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
1247 214T426 121250742130 Trương Thị Mỹ Thùy 01/06/93 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1248 214NN776 131250742141 Dương Thị Thu Thủy 20/04/94 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1249 214NN777 131250712151 Lê Thị Thủy 28/03/95 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1250 214NN778 131250512165 Nguyễn Thanh Thủy 09/05/95 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1251 214NN779 131250732273 Nguyễn Thị Lưu Thủy 02/03/95 Ngoại Ngữ A303 12/04/15 07h15
1252 214NN780 121250742131 Trương Thị Thuyền 01/12/93 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1253 214NN781 121250722168 Nguyễn Phước Tiên 06/10/94 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1254 214NN782 131250442148 Lê Mạnh Tiến 25/05/94 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1255 214NN783 131250722171 Ngô Thị Tiến 04/05/94 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1256 214NN784 131250432157 Nguyễn Đức Tiến 01/04/95 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1257 214T427 131250432157 Nguyễn Đức Tiến 01/04/95 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
1258 214T427 131250432157 Nguyễn Đức Tiến 01/04/95 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1259 214NN785 121250512262 Nguyễn Viết Tiến 09/11/94 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1260 214T352 121250512262 Nguyễn Viết Tiến 09/11/94 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
1261 214T352 121250512262 Nguyễn Viết Tiến 09/11/94 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
1262 214NN786 121250632273 Phan Văn Tiến 04/07/91 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1263 214T1126 121250632273 Phan Văn Tiến 04/07/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1264 214T1126 121250632273 Phan Văn Tiến 04/07/91 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1265 214NN787 131250532364 Trần Minh Tiến 21/03/95 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1266 214NN788 131250732274 Trần Ngọc Tiến 13/06/95 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1267 214NN789 131250442253 Trương Công Tiến 02/01/95 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1268 214T428 121250522228 Võ Phước Tiến 06/04/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
1269 214T428 121250522228 Võ Phước Tiến 06/04/93 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1270 214NN790 131250522147 Võ Văn Tiến 22/01/95 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1271 214NN791 131250412151 Nguyễn Văn Tiển 21/04/95 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1272 214NN792 121250422258 Cao Bá Tín 17/01/93 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1273 214NN793 111250612258 Nguyễn Trung Tín 02/03/93 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1274 214NN794 131250532266 Trần Công Tín 14/09/95 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1275 214NN795 121250632156 Đoàn Ngọc Tình 08/10/91 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1276 214T1127 121250632156 Đoàn Ngọc Tình 08/10/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1277 214T1127 121250632156 Đoàn Ngọc Tình 08/10/91 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1278 214T1128 121250642156 Võ Trọng Tình 01/01/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1279 214T1128 121250642156 Võ Trọng Tình 01/01/94 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1280 214NN796 131250422158 Hồ Công Thanh Tịnh 10/10/95 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1281 214NN797 121250422260 Lưu Nhật Tịnh 04/12/94 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1282 214T224 121250412253 Dương Phú Toàn 08/02/91 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
1283 214T224 121250412253 Dương Phú Toàn 08/02/91 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
1284 214NN798 132250512105 Dương Văn Toàn 20/05/93 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1285 214T353 132250512105 Dương Văn Toàn 20/05/93 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
1286 214T353 132250512105 Dương Văn Toàn 20/05/93 Tin học đại cương A203 12/04/15 09h15
1287 214NN799 131250532267 Mai Xuân Toàn 11/11/94 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1288 214NN800 131250542152 Nguyễn Đức Toàn 20/10/95 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1289 214NN801 141250532351 Nguyễn Thanh Toàn 23/06/96 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1290 214T429 122250512112 Nguyễn Văn Toàn 12/10/90 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
1291 214T429 122250512112 Nguyễn Văn Toàn 12/10/90 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1292 214NN802 131250532168 Phạm Văn Toàn 01/01/95 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1293 214NN803 121250512351 Phan Toàn 31/03/94 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1294 214T354 121250512351 Phan Toàn 31/03/94 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
1295 214T354 121250512351 Phan Toàn 31/03/94 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1296 214NN804 121250422262 Trần Đình Toàn 03/03/94 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1297 214NN805 131250742242 Nguyễn Trần Toản 15/03/95 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1298 214NN806 131250512364 Dương Tới 14/08/95 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1299 214NN807 122250422109 Phùng Văn Tới 05/10/91 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1300 214T1129 122250422109 Phùng Văn Tới 05/10/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1301 214T1129 122250422109 Phùng Văn Tới 05/10/91 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1302 214NN808 121250512168 Nguyễn Văn Trà 20/10/94 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1303 214NN809 121250632159 Dương Văn Trai 20/01/93 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1304 214NN810 121250642253 Nguyễn Công Trai 07/04/94 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1305 214T1130 121250642253 Nguyễn Công Trai 07/04/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1306 214T1130 121250642253 Nguyễn Công Trai 07/04/94 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1307 214NN811 121250612353 Nguyễn Văn Trãi 20/01/94 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1308 214NN812 121250652148 Nguyễn Công Trải 09/03/92 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1309 214T1131 121250652148 Nguyễn Công Trải 09/03/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1310 214T1131 121250652148 Nguyễn Công Trải 09/03/92 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1311 214NN813 131250722174 Hứa Bảo Trâm 17/01/95 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1312 214NN814 121250442169 Nguyễn Trâm 19/04/94 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1313 214T225 121250442169 Nguyễn Trâm 19/04/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
1314 214T225 121250442169 Nguyễn Trâm 19/04/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
1315 214T430 111250512452 Ngô Tấn Trân 14/04/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
1316 214T430 111250512452 Ngô Tấn Trân 14/04/93 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1317 214NN815 131250732192 Đào Thị Mỹ Trang 22/05/95 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1318 214NN816 131250542155 Huỳnh Thị Trang 06/10/95 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1319 214NN817 131250732277 Lương Thị Trang 25/09/95 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1320 214NN818 131250732278 Nguyễn Thị Huỳnh Trang 20/12/95 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1321 214T431 121250712129 Phan Thị Trang 02/01/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
1322 214T431 121250712129 Phan Thị Trang 02/01/93 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1323 214NN819 131250712153 Trần Thị Huyền Trang 25/04/95 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1324 214NN820 121250722172 Trần Thị Phương Trang 25/12/93 Ngoại Ngữ A304 12/04/15 07h15
1325 214NN821 131250732291 Trương Thị Trang 01/05/95 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1326 214NN822 131250532169 Lê Minh Trí 31/10/95 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1327 214NN823 121250512352 Lương Phúc Trí 03/12/93 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1328 214NN824 121250632256 Phạm Tấn Trí 05/06/90 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1329 214NN825 131250532170 Phan Nguyên Trí 22/01/95 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1330 214NN826 121250442170 Võ Văn Trí 15/10/94 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1331 214T226 121250442170 Võ Văn Trí 15/10/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
1332 214T226 121250442170 Võ Văn Trí 15/10/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
1333 214NN827 121250662165 Huỳnh Viết Triều 22/07/93 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1334 214NN828 131250412353 Phan Thanh Triều 10/09/93 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1335 214NN829 131250712154 Trần Ngọc Quốc Triều 25/11/95 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1336 214NN830 131250732280 Đỗ Thị Mỹ Trinh 10/08/95 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1337 214NN831 121250722176 Nguyễn Thị Trinh 01/08/94 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1338 214NN832 131250732182 Nguyễn Thị Việt Trinh 04/10/95 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1339 214NN833 121250722177 Nguyễn Trí Thuỳ Trinh 13/10/94 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1340 214NN834 121250422265 Phan Viết Trinh 13/05/92 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1341 214NN835 131250732183 Võ Thị Trinh 10/06/95 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1342 214T1132 121250612149 Nguyễn Thành Trình 12/12/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1343 214T1132 121250612149 Nguyễn Thành Trình 12/12/93 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1344 214NN836 121250532248 Võ Văn Trình 23/05/94 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1345 214NN837 121250442171 Nguyễn Quang Trịnh 02/02/94 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1346 214NN838 131250412258 Nguyễn Tam Trịnh 20/05/93 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1347 214NN839 131250432163 Bùi Hữu Trọng 10/05/95 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1348 214NN840 121250522233 Hoàng Dương Trọng 10/06/94 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1349 214NN841 121250712131 Tô Minh Trọng 22/09/94 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1350 214T1133 121250712131 Tô Minh Trọng 22/09/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1351 214T1133 121250712131 Tô Minh Trọng 22/09/94 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1352 214NN842 132250532111 Lê Thị Trúc 15/05/93 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1353 214NN843 111250512152 Nguyễn Thanh Trúc 18/02/93 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1354 214NN844 131250532370 Lê Văn Trung 13/02/95 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1355 214NN845 131250512369 Nguyễn Thanh Trung 16/07/94 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1356 214NN846 131250512462 Nguyễn Thành Trung 16/12/95 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1357 214NN847 121250652151 Phạm Chí Trung 10/09/94 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1358 214T1134 121250652151 Phạm Chí Trung 10/09/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1359 214T1134 121250652151 Phạm Chí Trung 10/09/94 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1360 214NN848 121250632161 Phạm Tấn Trung 27/04/94 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1361 214NN849 131250442155 Trà Thành Trung 17/07/95 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1362 214NN850 121250612257 Trần Quang Trung 22/07/94 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1363 214T355 121250512267 Văn Vĩnh Thế Trung 13/03/93 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
1364 214T355 121250512267 Văn Vĩnh Thế Trung 13/03/93 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1365 214NN851 121250612356 Phan Thanh Trưng 10/10/94 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1366 214NN852 131250512535 Trần Viết Trương 28/02/95 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1367 214T356 131250512535 Trần Viết Trương 28/02/95 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
1368 214T356 131250512535 Trần Viết Trương 28/02/95 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1369 214NN853 121250422165 Bùi Ngô Lâm Trường 26/09/94 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1370 214NN854 131250412156 Hồ Quốc Trường 01/10/95 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1371 214NN855 121250422166 Lê Phạm Trường 16/06/94 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1372 214NN856 111250512259 Lê Văn Trường 18/10/93 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1373 214T357 111250512259 Lê Văn Trường 18/10/93 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
1374 214T357 111250512259 Lê Văn Trường 18/10/93 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1375 214NN857 131250612157 Nguyễn Trung Trường 10/07/95 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1376 214T1135 131250612157 Nguyễn Trung Trường 10/07/95 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1377 214T1135 131250612157 Nguyễn Trung Trường 10/07/95 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1378 214NN858 131250632155 Võ Văn Truyện 24/12/94 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1379 214T432 131250632155 Võ Văn Truyện 24/12/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
1380 214T432 131250632155 Võ Văn Truyện 24/12/94 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1381 214NN859 111250522270 Đỗ Ngọc 14/09/93 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1382 214NN860 131250512167 Dương Văn 06/01/95 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1383 214NN861 111250512459 Nguyễn Hữu 20/09/92 Ngoại Ngữ A305 12/04/15 07h15
1384 214T433 111250512459 Nguyễn Hữu 20/09/92 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
1385 214T433 111250512459 Nguyễn Hữu 20/09/92 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1386 214NN862 131250542162 Nguyễn Minh 07/07/95 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1387 214NN863 131250742246 Lê Xuân 29/04/95 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1388 214NN865 131250432166 Nguyễn Văn 17/07/95 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1389 214NN864 131250632156 Nguyễn Văn 20/10/95 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1390 214NN866 121250412262 Nguyễn Phước Tụ 07/10/94 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1391 214T1136 121250412262 Nguyễn Phước Tụ 07/10/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1392 214T1136 121250412262 Nguyễn Phước Tụ 07/10/94 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1393 214T1137 121250422169 Nguyễn Thanh Tứ 24/08/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1394 214T1137 121250422169 Nguyễn Thanh Tứ 24/08/93 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1395 214NN867 111250612264 Tuân 22/11/92 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1396 214T1138 111250612264 Tuân 22/11/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1397 214T1138 111250612264 Tuân 22/11/92 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1398 214NN868 131250512371 Phạm Đình Tuân 05/05/94 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1399 214NN869 121250522239 Bùi Văn Tuấn 23/08/93 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1400 214NN870 131250522241 Đoàn Văn Tuấn 05/08/95 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1401 214T227 121250412164 Dương Quốc Tuấn 28/02/93 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
1402 214T227 121250412164 Dương Quốc Tuấn 28/02/93 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
1403 214NN871 121250632262 Hà Văn Tuấn 20/10/93 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1404 214T1139 121250632262 Hà Văn Tuấn 20/10/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1405 214T1139 121250632262 Hà Văn Tuấn 20/10/93 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1406 214NN872 131250512178 Hồ Xuân Tuấn 05/10/94 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1407 214NN874 121250632163 Hoàng Quang Tuấn 10/09/94 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1408 214T1140 121250632163 Hoàng Quang Tuấn 10/09/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1409 214T1140 121250632163 Hoàng Quang Tuấn 10/09/94 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1410 214NN873 131250512524 Hoàng Quang Tuấn 03/10/95 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1411 214NN875 121250632263 Hoàng Thanh Tuấn 11/10/94 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1412 214NN876 131250512169 Lê Quang Tuấn 16/01/95 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1413 214NN877 131250412261 Lê Văn Tuấn 15/07/93 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1414 214T228 121250412265 Mai Thanh Tuấn 20/04/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
1415 214T228 121250412265 Mai Thanh Tuấn 20/04/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
1416 214NN878 131250442259 Nguyễn Anh Tuấn 01/08/95 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1417 214NN879 131250522244 Nguyễn Đức Tuấn 12/08/95 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1418 214T1141 121250642256 Nguyễn Quý Tuấn 01/12/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1419 214T1141 121250642256 Nguyễn Quý Tuấn 01/12/93 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1420 214NN880 131250512172 Nguyễn Thành Tuấn 01/01/95 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1421 214NN881 131250612357 Nguyễn Thương Tuấn 10/02/95 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1422 214NN883 121250442174 Nguyễn Văn Tuấn 11/04/94 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1423 214T229 121250442174 Nguyễn Văn Tuấn 11/04/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
1424 214T229 121250442174 Nguyễn Văn Tuấn 11/04/94 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
1425 214NN882 141250512159 Nguyễn Văn Tuấn 05/12/96 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1426 214NN884 121250652153 Võ Công Tuấn 10/09/91 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1427 214T1142 121250652153 Võ Công Tuấn 10/09/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1428 214T1142 121250652153 Võ Công Tuấn 10/09/91 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1429 214NN885 121250532253 Đỗ Mạnh Tùng 04/03/94 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1430 214NN886 121250512171 Hồ Văn Tùng 29/01/93 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1431 214T1143 121250512171 Hồ Văn Tùng 29/01/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1432 214T1143 121250512171 Hồ Văn Tùng 29/01/93 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1433 214T230 121250442177 Hoàng Đức Tùng 22/12/92 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
1434 214T230 121250442177 Hoàng Đức Tùng 22/12/92 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
1435 214NN887 121250532254 Lê Thanh Tùng 01/10/94 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1436 214NN888 131250412159 Nguyễn Công Tùng 26/03/94 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1437 214NN889 121250522242 Nguyễn Sỹ Tùng 07/05/94 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1438 214T434 121250522242 Nguyễn Sỹ Tùng 07/05/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
1439 214T434 121250522242 Nguyễn Sỹ Tùng 07/05/94 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1440 214T231 121250442178 Nguyễn Thanh Tùng 05/09/92 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer B202 12/04/15 13h30
1441 214T231 121250442178 Nguyễn Thanh Tùng 05/09/92 Tin học đại cương A202 12/04/15 09h15
1442 214NN893 131250442160 Nguyễn Thanh Tùng 12/02/94 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1443 214NN892 121250722184 Nguyễn Thanh Tùng 23/05/94 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1444 214NN890 131250412160 Nguyễn Thanh Tùng 21/08/94 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1445 214NN891 111250422173 Nguyễn Thanh  Tùng 20/04/90 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1446 214T1144 111250422173 Nguyễn Thanh  Tùng 20/04/90 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1447 214T1144 111250422173 Nguyễn Thanh  Tùng 20/04/90 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1448 214NN894 131250742145 Nguyễn Xuân Tùng 02/09/94 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1449 214NN895 111250612364 Phạm Hữu Thanh Tùng 21/07/93 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1450 214NN896 131250532176 Trần Thanh Tùng 27/01/95 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1451 214NN897 111250612463 Trương Thanh Tùng 04/04/91 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1452 214NN898 111250632155 Nguyễn Phước Tương 20/10/93 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1453 214T1145 121250412267 Bùi Thiện Tường 28/05/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1454 214T1145 121250412267 Bùi Thiện Tường 28/05/94 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1455 214NN899 121250412268 Phan Công Tửu 10/11/94 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1456 214NN900 131250532273 Mai Thị Bích Tuy 03/06/95 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1457 214NN901 121250412269 Dương Văn Tuyên 31/07/94 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1458 214T1146 121250412269 Dương Văn Tuyên 31/07/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1459 214T1146 121250412269 Dương Văn Tuyên 31/07/94 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1460 214NN902 131250722277 Thân Thị Thanh Tuyền 15/07/95 Ngoại Ngữ A306 12/04/15 07h15
1461 214NN903 131250542169 Trần Phan Thanh Tuyền 20/11/95 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1462 214NN904 111250612161 Võ Hồng Tuyển 13/10/93 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1463 214NN905 131250722278 Huỳnh Thị ánh Tuyết 01/02/94 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1464 214NN906 131250742247 Phan Thị Tuyết 23/03/94 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1465 214NN907 131250652145 Trần Thị Tuyết 15/10/94 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1466 214NN908 131250722279 Trần Thị Kim Tuyết 10/12/95 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1467 214NN909 131250542170 Đinh Thị Hải Uyên 06/12/95 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1468 214NN910 121250732165 Hoàng Trần Thảo Uyên 02/04/94 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1469 214NN911 131250722182 Nguyễn Lê Tố Uyên 02/09/95 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1470 214T1147 121250632268 Trần Công Van 12/10/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1471 214T1147 121250632268 Trần Công Van 12/10/94 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1472 214NN912 121250532163 Bùi Thị Mỹ Vân 29/12/93 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1473 214NN913 131250742248 Đặng Thị Hồng Vân 24/09/95 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1474 214NN914 131250722194 Đoàn Thị Bích Vân 20/07/95 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1475 214NN915 131250732187 Hoàng Thị Mỹ Vân 24/08/95 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1476 214NN916 111250712163 Trương Thị Thanh Vân 08/08/92 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1477 214NN917 121250612165 Nguyễn Lê  Văn 22/11/92 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1478 214T1148 121250612165 Nguyễn Lê  Văn 22/11/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1479 214T1148 121250612165 Nguyễn Lê  Văn 22/11/92 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1480 214NN918 121250612157 Trần Ngọc Văn 10/06/94 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1481 214T1149 121250612157 Trần Ngọc Văn 10/06/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1482 214T1149 121250612157 Trần Ngọc Văn 10/06/94 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1483 214NN919 121250642260 Nguyễn Sĩ Vạn 21/08/94 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1484 214T1150 121250642260 Nguyễn Sĩ Vạn 21/08/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1485 214T1150 121250642260 Nguyễn Sĩ Vạn 21/08/94 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1486 214NN920 131250642147 Huỳnh Thị Tường Vi 05/05/95 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1487 214NN921 121250512365 Lê Ái Vi 05/05/94 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1488 214T358 121250512365 Lê Ái Vi 05/05/94 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
1489 214T358 121250512365 Lê Ái Vi 05/05/94 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1490 214NN922 131250722283 Hứa Đại 28/07/95 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1491 214NN923 131250532375 Lê Hoàng 13/07/94 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1492 214T1151 121250612261 Nguyễn Trung 22/09/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1493 214T1151 121250612261 Nguyễn Trung 22/09/93 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1494 214NN924 131250742149 Nguyễn Văn Triệu 01/03/95 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1495 214NN925 121250662173 Phạm Thành 07/07/94 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1496 214NN926 121250612360 Trịnh Viết 16/12/94 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1497 214T1152 121250612360 Trịnh Viết 16/12/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1498 214T1152 121250612360 Trịnh Viết 16/12/94 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1499 214NN927 131250722284 Võ Văn 07/04/95 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1500 214NN928 121250412272 Huỳnh Quang Viên 08/05/93 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1501 214NN929 121250522246 Lê Văn Viễn 17/07/93 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1502 214NN930 121250612262 Đoàn Tuấn Việt 20/04/94 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1503 214T1153 121250612262 Đoàn Tuấn Việt 20/04/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1504 214T1153 121250612262 Đoàn Tuấn Việt 20/04/94 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1505 214NN931 131250442261 Huỳnh Quốc Việt 25/11/94 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1506 214NN932 131250522154 Nguyễn Đình Việt 11/01/95 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1507 214NN933 131250512471 Nguyễn Đức Việt 18/09/95 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1508 214NN934 121250612161 Nguyễn Hồng Việt 28/05/93 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1509 214NN935 131250512481 Nguyễn Trọng Việt 29/01/94 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1510 214T359 131250512481 Nguyễn Trọng Việt 29/01/94 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
1511 214T359 131250512481 Nguyễn Trọng Việt 29/01/94 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1512 214NN936 131250412161 Nguyễn Văn Việt 25/10/95 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1513 214NN937 121250412169 Trần Đức Việt 23/11/94 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1514 214T1154 121250412169 Trần Đức Việt 23/11/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1515 214T1154 121250412169 Trần Đức Việt 23/11/94 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1516 214NN938 131250532282 Trần Xuân Việt 10/02/95 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1517 214NN939 121250612162 Đặng Quang Vinh 13/04/93 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1518 214T360 131250512473 Đỗ Thành Vinh 08/10/94 MathLab PMT3 12/04/15 13h30
1519 214T360 131250512473 Đỗ Thành Vinh 08/10/94 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1520 214NN940 121250442181 Hà Thanh Vinh 20/03/93 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1521 214NN941 121250662176 Hồ Duy Vinh 09/03/94 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1522 214T1155 121250642261 Hoàng Văn Vinh 01/07/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B202 12/04/15 09h15
1523 214T1155 121250642261 Hoàng Văn Vinh 01/07/94 Tin học đại cương B202 12/04/15 09h15
1524 214NN942 111250422271 Lê Văn Vinh 18/03/93 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1525 214NN943 131250522246 Nguyễn Hùng Vinh 02/03/95 Ngoại Ngữ A307 12/04/15 07h15
1526 214NN944 131250412266 Nguyễn Trường Vinh 19/02/95 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1527 214NN945 131250422263 Nguyễn Văn Vinh 02/06/95 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1528 214T1156 121250612163 Hồ Đình Vĩnh 20/10/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B203 12/04/15 09h15
1529 214T1156 121250612163 Hồ Đình Vĩnh 20/10/94 Tin học đại cương B203 12/04/15 09h15
1530 214NN946 131250442262 Hứa Vĩnh 01/01/95 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1531 214NN947 131250532179 Hà Xuân 20/03/95 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1532 214NN948 131250512375 Hồ Đình 29/03/95 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1533 214NN949 121250722185 Huỳnh Minh 01/07/93 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1534 214NN950 131250442263 Lâm Quang 01/01/95 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1535 214NN952 121250642262 Lê Văn 13/02/92 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1536 214T1157 121250642262 Lê Văn 13/02/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad B203 12/04/15 09h15
1537 214T1157 121250642262 Lê Văn 13/02/92 Tin học đại cương B203 12/04/15 09h15
1538 214NN951 121250432135 Lê Văn 20/03/94 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1539 214T435 121250432135 Lê Văn 20/03/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT4 12/04/15 13h30
1540 214T435 121250432135 Lê Văn 20/03/94 Tin học đại cương A205 12/04/15 09h15
1541 214NN953 131250412267 Lê Xuân 21/10/95 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1542 214NN954 121250412172 Nguyễn Ngọc 06/05/94 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1543 214T1158 121250412172 Nguyễn Ngọc 06/05/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B203 12/04/15 09h15
1544 214T1158 121250412172 Nguyễn Ngọc 06/05/94 Tin học đại cương B203 12/04/15 09h15
1545 214NN955 131250422264 Nguyễn Tuấn 03/05/94 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1546 214NN956 121250722186 Phạm 25/06/94 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1547 214NN957 131250642244 Phạm Quang 12/09/95 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1548 214T1159 131250642244 Phạm Quang 12/09/95 Vẽ trên máy tính với AutoCad B203 12/04/15 09h15
1549 214T1159 131250642244 Phạm Quang 12/09/95 Tin học đại cương B203 12/04/15 09h15
1550 214NN958 131250432176 Phạm Tuấn 05/07/95 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1551 214NN959 121250432138 Thái Hoàn 19/07/93 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1552 214NN960 121250422174 Võ Tấn 24/12/94 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1553 214NN961 121250442184 Đặng Văn Vương 18/10/94 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1554 214NN962 121250412173 Hoàng Văn Vương 17/04/94 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1555 214NN963 121250612368 Lê Dương Thành Vương 11/03/94 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1556 214NN964 131250612160 Lê Quốc Vương 15/11/90 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1557 214NN965 132250612118 Lương Đình Vương 21/09/93 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1558 214T1160 132250612118 Lương Đình Vương 21/09/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad B203 12/04/15 09h15
1559 214T1160 132250612118 Lương Đình Vương 21/09/93 Tin học đại cương B203 12/04/15 09h15
1560 214NN966 121250642168 Ngô Thanh Vương 20/10/92 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1561 214NN967 131250722184 Nguyễn Hồng Vương 07/10/95 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1562 214NN968 121250422176 Nguyễn Minh Vương 30/06/94 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1563 214NN969 131250722288 Nguyễn Quốc Vương 29/05/95 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1564 214NN970 131250532275 Nguyễn Thanh Vương 06/01/95 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1565 214NN971 131250422165 Nguyễn Văn Vương 10/10/95 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1566 214NN972 131250442267 Quang Công Quyền Vương 13/03/95 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1567 214NN973 131250412366 Trần Ngọc Vương 10/04/95 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1568 214NN974 111250422172 Nguyễn Ngọc Vỹ 16/03/93 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1569 214NN975 131250532384 Nguyễn Trọng Vỹ 01/05/95 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1570 214NN976 111250642271 Võ Tấn Vỹ 09/03/93 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1571 214NN977 121250512366 Bùi Thanh Xinh 27/02/94 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1572 214NN978 122250422111 Ngô Xuân 28/10/91 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1573 214T1161 122250422111 Ngô Xuân 28/10/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad B203 12/04/15 09h15
1574 214T1161 122250422111 Ngô Xuân 28/10/91 Tin học đại cương B203 12/04/15 09h15
1575 214NN979 131250642248 Đặng Thanh Ý 20/04/95 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1576 214NN980 121250422177 Ngô Văn Ý 26/08/94 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
1577 214T1162 121250422177 Ngô Văn Ý 26/08/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B203 12/04/15 09h15
1578 214T1162 121250422177 Ngô Văn Ý 26/08/94 Tin học đại cương B203 12/04/15 09h15
1579 214NN981 131250722188 Nguyễn Thị Thảo Yên 20/12/95 Ngoại Ngữ A308 12/04/15 07h15
Tổng cộng danh sách có 1579 lượt sinh viên dự thi. Ngày 08 tháng 04 năm 2015
  Hội đồng thi sát hạch chuẩn đầu ra NN-TH