|
Đại Học Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
| DANH SÁCH THI
CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ - TIN HỌC |
| Kỳ thi chuẩn
đầu ra đợt 1 - Học kỳ 1 - Năm học 14-15 - Ngày 26/10/14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| STT |
Số BD |
Mã sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Môn Thi |
Phòng |
Ngày |
Giờ thi |
| 001 |
114NN001 |
121250732101 |
Nguyễn Thị |
Ái |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 002 |
114NN002 |
121250722101 |
Bùi Văn |
An |
20/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 003 |
114NN003 |
111250522101 |
Bùi Viết |
An |
28/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 004 |
114NN004 |
131250512301 |
Đào Văn |
An |
13/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 005 |
114NN005 |
131250512501 |
Hà Quý |
An |
02/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 006 |
114NN006 |
121250422201 |
Hồ Ngọc |
An |
03/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 007 |
114NN007 |
121250432102 |
Huỳnh Văn |
An |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 008 |
114NN008 |
121250612201 |
Trịnh Hoài |
An |
13/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 009 |
114T1001 |
121250612201 |
Trịnh Hoài |
An |
13/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 010 |
114NN009 |
121250612101 |
Đặng Nhật |
Anh |
12/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 011 |
114T1002 |
121250612101 |
Đặng Nhật |
Anh |
12/12/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 012 |
114NN010 |
121250642101 |
Nguyễn Đức |
Anh |
10/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 013 |
114T4001 |
111250522204 |
Nguyễn Huỳnh |
Anh |
29/08/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 014 |
114NN011 |
121250412201 |
Nguyễn Quí |
Anh |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 015 |
114NN012 |
121250532201 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
20/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 016 |
114NN013 |
121250612205 |
Nguyễn Văn |
Anh |
06/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 017 |
114T1003 |
121250612205 |
Nguyễn Văn |
Anh |
06/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 018 |
114NN014 |
121250532101 |
Phạm Ngọc |
Anh |
26/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 019 |
114NN015 |
122250532102 |
Phùng Thế |
Anh |
10/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 020 |
114NN016 |
121250612103 |
Trần Ngọc |
Anh |
13/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 021 |
114T1004 |
121250612206 |
Trần Thanh |
Anh |
04/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 022 |
114NN017 |
111250642202 |
Trương Phú |
Anh |
21/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 023 |
114NN018 |
132250612101 |
Võ Thanh Hoàng |
Anh |
12/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 024 |
114NN019 |
121250612207 |
Ngô Văn |
Ánh |
08/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 025 |
114T1005 |
121250612207 |
Ngô Văn |
Ánh |
08/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 026 |
114NN020 |
121250422203 |
Phạm Phú Nguyên |
Ánh |
25/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 027 |
114NN021 |
131250732202 |
Võ Phương |
Ánh |
28/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 028 |
114NN022 |
121250512102 |
Nguyễn Phước |
Ba |
03/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 029 |
114NN023 |
121250522105 |
Hà Xuân |
Bách |
14/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 030 |
114NN024 |
121250512301 |
Hồ Thọ |
Bảo |
04/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 031 |
114T1006 |
111250412102 |
Lê Quốc |
Bảo |
15/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 032 |
114NN025 |
121250412104 |
Lê Thiên |
Bảo |
05/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 033 |
114NN026 |
121250512201 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
19/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 034 |
114NN027 |
111250522208 |
Phan Vũ |
Bảo |
28/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 035 |
114NN028 |
131250512205 |
Tạ Anh |
Bảo |
01/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 036 |
114NN029 |
121250512202 |
Trần Vinh |
Bảo |
01/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 037 |
114NN030 |
111250512203 |
Nguyễn Tấn |
Bạo |
08/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 038 |
114NN031 |
111250632203 |
Lê Sỷ |
Bảy |
15/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 039 |
114T1007 |
111250632203 |
Lê Sỷ |
Bảy |
15/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 040 |
114NN032 |
111250612302 |
Phan Minh |
Biện |
16/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 041 |
114NN033 |
111250512304 |
Hoàng Văn |
Bình |
04/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 042 |
114NN034 |
121250642203 |
Ngô Văn |
Bình |
21/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 043 |
114NN035 |
111250512103 |
Nguyễn Quốc |
Bình |
10/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 044 |
114NN036 |
121250442102 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
14/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 045 |
114NN037 |
121250632103 |
Phạm |
Bình |
13/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 046 |
114NN038 |
111250632204 |
Phan Thanh |
Bình |
06/12/91 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 047 |
114NN039 |
121250522106 |
Tô Duy |
Bình |
16/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 048 |
114NN040 |
131250512404 |
Trần Viết |
Bình |
19/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 049 |
114NN041 |
131250422104 |
Nguyễn Thanh |
Bữu |
14/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A202 |
26/10/14 |
07h15 |
| 050 |
114NN042 |
122250632101 |
Trần Văn |
Cang |
02/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 051 |
114NN043 |
121250442104 |
Trần Công |
Chánh |
20/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 052 |
114NN044 |
111250412104 |
Võ Đình |
Chánh |
23/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 053 |
114NN045 |
121250522108 |
Đặng Thị Minh |
Châu |
06/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 054 |
114NN046 |
121250712104 |
Đặng Thị Kim |
Chi |
12/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 055 |
114NN047 |
121250652104 |
Phan Thị Kim |
Chi |
25/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 056 |
114T1008 |
121250652104 |
Phan Thị Kim |
Chi |
25/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 057 |
114NN048 |
131250412108 |
Trần Minh |
Chí |
30/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 058 |
114T1009 |
121250642102 |
Đỗ Văn |
Chiến |
05/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 059 |
114NN049 |
121250442106 |
Nguyễn Công |
Chính |
30/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 060 |
114T1010 |
111250412203 |
Nguyễn Quang |
Chương |
08/01/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 061 |
114T2001 |
111250412203 |
Nguyễn Quang |
Chương |
08/01/91 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 062 |
114NN050 |
131250742102 |
Hồng Thị |
Công |
22/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 063 |
114NN051 |
121250512103 |
Nguyễn Văn |
Công |
02/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 064 |
114NN052 |
111250722106 |
Võ Chí |
Công |
28/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 065 |
114NN053 |
122250412101 |
Nguyễn |
Cúc |
10/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 066 |
114NN054 |
121250612210 |
Trịnh Thanh |
Cương |
01/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 067 |
114T1011 |
121250612210 |
Trịnh Thanh |
Cương |
01/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 068 |
114NN055 |
111250422109 |
Đặng |
Cường |
05/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 069 |
114NN056 |
121250542104 |
Dương Tấn |
Cường |
26/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 070 |
114NN057 |
121250512303 |
Lê Chí |
Cường |
25/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 071 |
114NN058 |
121250532104 |
Nguyễn Viết |
Cường |
12/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 072 |
114NN059 |
121250512105 |
Trần Cao |
Cường |
21/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 073 |
114T1012 |
121250632109 |
Trương Công |
Cường |
11/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 074 |
114NN060 |
111250422110 |
Võ Tá Việt |
Cường |
24/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 075 |
114T1013 |
111250422110 |
Võ Tá Việt |
Cường |
24/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 076 |
114NN061 |
121250442108 |
Đặng Phước |
Đa |
01/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 077 |
114NN062 |
121250512106 |
Đặng Ngọc |
Đại |
19/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 078 |
114NN063 |
121250412106 |
Trần Hữu |
Đại |
05/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 079 |
114NN064 |
121250722107 |
Bùi Văn |
Dân |
20/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 080 |
114NN065 |
121250522111 |
Hoàng Thị |
Đáng |
27/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 081 |
114NN066 |
111250412106 |
Phan Như |
Đặng |
02/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 082 |
114T1014 |
111250412106 |
Phan Như |
Đặng |
02/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 083 |
114NN067 |
121250632211 |
Nguyễn Doãn |
Danh |
19/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 084 |
114T1015 |
121250632211 |
Nguyễn Doãn |
Danh |
19/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 085 |
114NN068 |
111250612409 |
Trịnh Ngọc Thành |
Danh |
17/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 086 |
114T1016 |
111250612409 |
Trịnh Ngọc Thành |
Danh |
17/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 087 |
114NN069 |
111250442107 |
Bùi Tấn |
Đạt |
25/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 088 |
114NN070 |
111250732107 |
Đặng Hữu |
Đạt |
25/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 089 |
114NN071 |
121250532205 |
Lê Thành |
Đạt |
05/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 090 |
114NN072 |
111250422203 |
Ngô Phi |
Đạt |
12/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 091 |
114NN073 |
121250532105 |
Nguyễn Hữu |
Đạt |
04/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 092 |
114NN074 |
131250432106 |
Nguyễn Mậu |
Đạt |
01/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 093 |
114NN075 |
121250512107 |
Nguyễn Quốc |
Đạt |
23/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 094 |
114T3001 |
121250512204 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
18/11/94 |
MathLab |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 095 |
114NN076 |
121250512204 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
18/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 096 |
114NN077 |
131250412308 |
Trần Quốc |
Đạt |
07/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 097 |
114NN078 |
121250612211 |
Nguyễn Minh |
Đấu |
14/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 098 |
114NN079 |
121250512108 |
Phạm Hải |
Diện |
03/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 099 |
114NN080 |
121250512205 |
Mai Xuân |
Điệp |
17/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 100 |
114NN081 |
121250722108 |
Đặng Thị |
Diệu |
18/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 101 |
114NN082 |
121250442110 |
Lê Hồng |
Diệu |
27/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A203 |
26/10/14 |
07h15 |
| 102 |
114T1017 |
121250412107 |
Hoàng Vĩnh |
Định |
26/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 103 |
114NN083 |
131250662104 |
Cao Vũ |
Đông |
12/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 104 |
114NN084 |
121250642106 |
Đặng Minh |
Đông |
20/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 105 |
114NN085 |
131250732209 |
Lê Thị Phương |
Đông |
12/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 106 |
114NN086 |
121250422105 |
Ngô Văn |
Đông |
18/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 107 |
114T3002 |
121250512308 |
Nguyễn Quang |
Đông |
22/09/94 |
MathLab |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 108 |
114NN087 |
111250732110 |
Phạm Văn |
Đông |
01/01/91 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 109 |
114T1018 |
111250412207 |
Thái |
Đông |
29/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 110 |
114T2002 |
111250412207 |
Thái |
Đông |
29/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 111 |
114T3003 |
121250512309 |
Đặng Ngọc |
Đức |
02/03/93 |
MathLab |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 112 |
114NN088 |
121250512309 |
Đặng Ngọc |
Đức |
02/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 113 |
114NN089 |
111250612117 |
Hoàng Ngọc |
Đức |
23/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 114 |
114T1019 |
111250612117 |
Hoàng Ngọc |
Đức |
23/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 115 |
114NN090 |
121250412208 |
Lê Anh |
Đức |
17/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 116 |
114NN091 |
111250612307 |
Nguyễn Anh |
Đức |
10/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 117 |
114NN092 |
121250612212 |
Nguyễn Đoàn Minh |
Đức |
26/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 118 |
114T1020 |
121250612212 |
Nguyễn Đoàn Minh |
Đức |
26/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 119 |
114NN093 |
121250422107 |
Phạm Lê |
Đức |
19/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 120 |
114T1021 |
121250612213 |
Phan Tăng |
Đức |
23/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 121 |
114NN094 |
131250732212 |
Nguyễn Thị
Phương |
Dung |
20/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 122 |
114NN095 |
131250732215 |
Phan Thị Mỹ |
Dung |
21/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 123 |
114NN096 |
121250442114 |
Dương Văn |
Dũng |
18/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 124 |
114NN097 |
131250522205 |
Nguyễn Ngọc |
Dũng |
25/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 125 |
114NN098 |
121250432149 |
Nguyễn Thái |
Dũng |
12/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 126 |
114NN099 |
111250642210 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
05/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 127 |
114NN100 |
111250632306 |
Nguyễn Việt |
Dũng |
19/11/91 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 128 |
114NN101 |
121250532107 |
Ngô Đại Bình |
Dương |
18/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 129 |
114NN102 |
111250412112 |
Phan Đình |
Dưỡng |
10/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 130 |
114NN103 |
111250612312 |
Lê Văn Thái |
Duy |
28/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 131 |
114NN104 |
121250512211 |
Nguyễn Hữu Lập |
Duy |
09/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 132 |
114NN105 |
122250512103 |
Nguyễn Phạm |
Duy |
10/07/90 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 133 |
114T1022 |
121250612114 |
Phạm |
Duy |
01/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 134 |
114NN106 |
121250412108 |
Trần Văn |
Duy |
22/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 135 |
114T1023 |
121250412108 |
Trần Văn |
Duy |
22/11/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 136 |
114NN107 |
121250732115 |
Nguyễn Thị |
Gái |
30/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 137 |
114NN108 |
121250632114 |
Huỳnh Tấn |
Ghi |
02/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 138 |
114NN109 |
131250732113 |
Nguyễn Thị |
Giang |
13/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 139 |
114NN110 |
121250432109 |
Trần Đức |
Giang |
16/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 140 |
114NN111 |
131250532114 |
Võ Thanh |
Giáo |
04/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 141 |
114NN112 |
121250412210 |
Trần Ngọc |
Giàu |
17/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 142 |
114T1024 |
121250662107 |
Dương Thị Hồng |
Hà |
27/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 143 |
114NN113 |
121250722113 |
Lê Thanh |
Hà |
02/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 144 |
114NN114 |
111250522116 |
Nguyễn Minh |
Hà |
13/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 145 |
114NN115 |
121250722114 |
Nhan Thị Thu |
Hà |
02/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 146 |
114NN116 |
131250722212 |
Phan Thị |
Hà |
23/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 147 |
114NN117 |
132250612103 |
Phan Văn |
Hà |
08/09/91 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 148 |
114NN118 |
131250422118 |
Trịnh Ký |
Hà |
04/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 149 |
114NN119 |
121250732119 |
Võ Thị Mỹ |
Hà |
16/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 150 |
114NN120 |
131250532116 |
Hồ Thị |
Hạ |
25/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 151 |
114NN121 |
121250632217 |
Lê Quý Hoàng |
Hạc |
15/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 152 |
114NN122 |
121250642209 |
Hoàng Minh |
Hải |
10/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 153 |
114T1025 |
121250642209 |
Hoàng Minh |
Hải |
10/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 154 |
114T3004 |
121250512315 |
Lê Công |
Hải |
20/05/94 |
MathLab |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 155 |
114NN123 |
121250512315 |
Lê Công |
Hải |
20/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A205 |
26/10/14 |
07h15 |
| 156 |
114NN124 |
121250412211 |
Lê Thanh |
Hải |
14/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 157 |
114NN125 |
121250412212 |
Nguyễn |
Hải |
18/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 158 |
114NN126 |
121250642107 |
Nguyễn Tiến |
Hải |
14/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 159 |
114NN127 |
131250532117 |
Nguyễn Văn |
Hải |
11/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 160 |
114NN128 |
121250412213 |
Phạm Minh |
Hải |
26/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 161 |
114NN129 |
132250612104 |
Phan Việt |
Hải |
19/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 162 |
114T1026 |
132250612104 |
Phan Việt |
Hải |
19/05/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 163 |
114NN130 |
121250532110 |
Trần Đức |
Hải |
16/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 164 |
114NN131 |
121250722191 |
Nguyễn Duy Bảo |
Hân |
07/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 165 |
114NN132 |
121250612116 |
Lê Đức |
Hạnh |
17/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 166 |
114NN133 |
111250522216 |
Lê Trung |
Hạnh |
02/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 167 |
114NN134 |
121250522119 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
29/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 168 |
114NN135 |
111250632214 |
Nguyễn Gia |
Hào |
30/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 169 |
114T1027 |
111250632214 |
Nguyễn Gia |
Hào |
30/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 170 |
114NN136 |
111250422115 |
Phan Huy |
Hào |
21/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 171 |
114NN137 |
111250512115 |
Bùi Phúc |
Hát |
24/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 172 |
114NN138 |
121250442116 |
Đỗ Đắc |
Hậu |
15/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 173 |
114NN139 |
111250412117 |
Đỗ Văn |
Hậu |
03/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 174 |
114NN140 |
111250412215 |
Nguyễn Công |
Hậu |
15/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 175 |
114T1028 |
111250412215 |
Nguyễn Công |
Hậu |
15/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 176 |
114NN141 |
121250522121 |
Nguyễn Duy |
Hậu |
21/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 177 |
114T4002 |
121250522121 |
Nguyễn Duy |
Hậu |
21/09/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 178 |
114NN142 |
111250612123 |
Nguyễn Quang |
Hậu |
11/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 179 |
114NN143 |
121250422115 |
Phan Văn |
Hậu |
17/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 180 |
114NN144 |
111250522217 |
Trương Duy |
Hậu |
24/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 181 |
114NN145 |
131250732218 |
Võ Thị Hoa |
Hậu |
30/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 182 |
114NN146 |
121250722118 |
Lê Đức |
Hiền |
10/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 183 |
114NN147 |
121250642110 |
Nguyễn Văn |
Hiền |
04/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 184 |
114NN148 |
121250612117 |
Nguyễn Xuân |
Hiền |
28/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 185 |
114T1029 |
121250612117 |
Nguyễn Xuân |
Hiền |
28/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 186 |
114NN149 |
121250652111 |
Trương Thị Thanh |
Hiền |
08/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 187 |
114T1030 |
121250652111 |
Trương Thị Thanh |
Hiền |
08/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 188 |
114NN150 |
121250722119 |
Võ Thị Thu |
Hiền |
22/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 189 |
114NN151 |
121250412215 |
Nguyễn Tấn |
Hiễn |
01/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 190 |
114NN152 |
121250512111 |
Đỗ Duy |
Hiệp |
04/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 191 |
114NN153 |
121250422116 |
Hoàng Văn |
Hiệp |
21/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 192 |
114NN154 |
121250532111 |
Lê Hiếu |
Hiệp |
20/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 193 |
114NN155 |
121250422117 |
Nguyễn Huỳnh |
Hiệp |
16/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 194 |
114NN156 |
121250642111 |
Phan Thanh |
Hiệp |
25/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 195 |
114NN157 |
111250522218 |
Hoàng Văn |
Hiếu |
02/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 196 |
114T1031 |
132250612106 |
Lê Công |
Hiếu |
01/01/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 197 |
114NN158 |
111250722121 |
Lê Trọng |
Hiếu |
26/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 198 |
114NN159 |
111250432116 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
15/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 199 |
114NN160 |
121250732124 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
28/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 200 |
114T3005 |
121250512318 |
Phan Khắc |
Hiếu |
12/08/94 |
MathLab |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 201 |
114NN161 |
121250432113 |
Võ Đăng |
Hiếu |
11/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 202 |
114NN162 |
111250732122 |
Phạm Văn |
Hiệu |
16/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 203 |
114NN163 |
131250732125 |
Lý Thị |
Hoa |
29/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 204 |
114NN164 |
121250722190 |
Lê Thị |
Hòa |
25/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A206 |
26/10/14 |
07h15 |
| 205 |
114NN165 |
121250652116 |
Nguyễn Đức |
Hòa |
24/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 206 |
114NN166 |
121250742111 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
07/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 207 |
114NN167 |
131250662110 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 208 |
114NN168 |
121250522124 |
Lê Vĩnh |
Hoài |
03/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 209 |
114NN169 |
121250532114 |
Nguyễn Xuân |
Hoài |
12/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 210 |
114NN170 |
131250412117 |
Lê Phụ |
Hoàn |
12/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 211 |
114NN171 |
111250422215 |
Bùi Đức |
Hoàng |
25/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 212 |
114T4003 |
111250422215 |
Bùi Đức |
Hoàng |
25/10/92 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 213 |
114NN172 |
132250612121 |
Đinh Công |
Hoàng |
05/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 214 |
114T1032 |
132250612121 |
Đinh Công |
Hoàng |
05/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 215 |
114T1033 |
121250612314 |
Lê |
Hoàng |
02/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 216 |
114NN173 |
121250532115 |
Lê Văn |
Hoàng |
04/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 217 |
114NN174 |
121250642115 |
Lưu Văn |
Hoàng |
10/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 218 |
114T1034 |
121250642115 |
Lưu Văn |
Hoàng |
10/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 219 |
114NN175 |
121250422210 |
Nguyễn Đoàn |
Hoàng |
16/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 220 |
114NN176 |
121250632221 |
Nguyễn Ngọc |
Hoàng |
14/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 221 |
114T1035 |
121250632221 |
Nguyễn Ngọc |
Hoàng |
14/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 222 |
114NN177 |
131250512315 |
Nguyễn Viết |
Hoàng |
20/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 223 |
114NN178 |
121250422211 |
Trần Hồ |
Hoàng |
06/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 224 |
114NN179 |
122250522109 |
Võ Đắc |
Hoàng |
31/08/83 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 225 |
114T4004 |
122250522109 |
Võ Đắc |
Hoàng |
31/08/83 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 226 |
114NN180 |
131250532122 |
Trần Thị Mỹ |
Hợi |
14/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 227 |
114NN181 |
131250722121 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
20/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 228 |
114NN182 |
121250512116 |
Võ Xuân |
Hồng |
08/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 229 |
114NN183 |
121250652119 |
Bùi Đình |
Hợp |
16/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 230 |
114T1036 |
121250652119 |
Bùi Đình |
Hợp |
16/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 231 |
114NN184 |
111250612129 |
Lê Minh |
Hợp |
23/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 232 |
114NN185 |
121250722120 |
Nguyễn Hoàng |
Hợp |
17/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 233 |
114NN186 |
121250522127 |
Thái Thị Kim |
Huệ |
08/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 234 |
114NN187 |
111250722280 |
Võ Thị Hoa |
Huệ |
14/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 235 |
114NN188 |
121250512216 |
Đặng Hữu |
Hùng |
10/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 236 |
114NN189 |
111250612217 |
Đặng Văn |
Hùng |
28/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 237 |
114NN190 |
132250632101 |
Hoàng Văn |
Hùng |
19/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 238 |
114NN191 |
121250742114 |
Lê Viết |
Hùng |
01/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 239 |
114NN192 |
131250422317 |
Nguyễn Ngọc |
Hùng |
23/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 240 |
114NN193 |
121250642213 |
Nguyễn Phước |
Hùng |
07/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 241 |
114T3006 |
121250512117 |
Nguyễn Quang |
Hùng |
27/11/94 |
MathLab |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 242 |
114NN194 |
131250512223 |
Nguyễn Tấn |
Hùng |
08/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 243 |
114NN195 |
131250512224 |
Phan Khắc |
Hùng |
28/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 244 |
114NN196 |
121250412113 |
Phan Thanh |
Hùng |
18/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 245 |
114NN197 |
121250422213 |
Thân Dương |
Hùng |
23/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 246 |
114NN198 |
111250652122 |
Trần Văn |
Hùng |
07/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 247 |
114T1037 |
111250652122 |
Trần Văn |
Hùng |
07/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 248 |
114NN199 |
121250412218 |
Trần Văn |
Hùng |
12/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 249 |
114T1038 |
121250612219 |
Trương Thanh |
Hùng |
16/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 250 |
114NN200 |
122250632110 |
Võ Minh |
Hùng |
20/07/89 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 251 |
114T1039 |
122250632110 |
Võ Minh |
Hùng |
20/07/89 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT1 |
26/10/14 |
09h30 |
| 252 |
114NN201 |
121250412115 |
Đỗ Minh |
Hưng |
24/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 253 |
114NN202 |
121250632224 |
Đỗ Quang |
Hưng |
28/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 254 |
114T1040 |
121250632224 |
Đỗ Quang |
Hưng |
28/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
26/10/14 |
09h30 |
| 255 |
114NN203 |
121250612220 |
Đỗ Quốc |
Hưng |
30/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 256 |
114T1041 |
121250612220 |
Đỗ Quốc |
Hưng |
30/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
26/10/14 |
09h30 |
| 257 |
114T1042 |
111250612424 |
Ngô Quốc |
Hưng |
24/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
26/10/14 |
09h30 |
| 258 |
114NN204 |
121250412116 |
Nguyễn Thanh |
Hưng |
10/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 259 |
114NN205 |
121250722122 |
Trần Thanh |
Hưng |
05/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A207 |
26/10/14 |
07h15 |
| 260 |
114NN206 |
131250532124 |
Nguyễn Trần Liên |
Hương |
11/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 261 |
114NN207 |
131250442171 |
Trần Ngọc |
Hướng |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 262 |
114NN208 |
121250732129 |
Đinh Thị Bích |
Hường |
13/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 263 |
114NN209 |
121250662116 |
Hoàng Quốc |
Huy |
01/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 264 |
114NN210 |
131250512511 |
Mai Văn |
Huy |
03/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 265 |
114NN211 |
131250512226 |
Phạm Đức |
Huy |
05/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 266 |
114NN212 |
121250412118 |
Phan Quang |
Huy |
25/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 267 |
114T3007 |
121250512122 |
Phan Võ Minh |
Huy |
02/09/83 |
MathLab |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 268 |
114NN213 |
121250512122 |
Phan Võ Minh |
Huy |
02/09/83 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 269 |
114NN214 |
121250532119 |
Trương Quốc |
Huy |
27/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 270 |
114NN215 |
131250712159 |
Cao Thị Ngọc |
Huyền |
02/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 271 |
114NN216 |
131250742219 |
Trần Thúy Mỹ |
Huyền |
30/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 272 |
114NN217 |
121250442123 |
Võ Tá |
Huỳnh |
28/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 273 |
114NN218 |
131250532127 |
Nguyễn Lê Thị
Kha |
Kha |
25/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 274 |
114NN219 |
121250632226 |
Phan Phước |
Kha |
18/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 275 |
114T1043 |
121250632226 |
Phan Phước |
Kha |
18/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
26/10/14 |
09h30 |
| 276 |
114NN220 |
121250412119 |
Đặng Ngọc |
Khải |
01/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 277 |
114NN221 |
121250422124 |
Lê Ngọc |
Khanh |
07/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 278 |
114T1044 |
121250432144 |
Nguyễn Văn |
Khanh |
06/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
26/10/14 |
09h30 |
| 279 |
114NN222 |
121250442124 |
Hoàng Kim |
Khánh |
13/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 280 |
114T2003 |
111250412125 |
Lê Quang |
Khánh |
07/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 281 |
114T1045 |
121250612122 |
Nguyễn Ngọc |
Khánh |
02/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
26/10/14 |
09h30 |
| 282 |
114NN223 |
111250632316 |
Nguyễn Tông |
Khánh |
20/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 283 |
114T1046 |
111250632316 |
Nguyễn Tông |
Khánh |
20/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
26/10/14 |
09h30 |
| 284 |
114NN224 |
121250422214 |
Nguyễn Trung |
Khánh |
28/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 285 |
114NN225 |
121250422215 |
Trần Thiện |
Khiêm |
02/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 286 |
114NN226 |
111250512120 |
Trần Đình |
Khoa |
20/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 287 |
114NN227 |
121250432116 |
Bùi Văn |
Khôi |
25/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 288 |
114NN228 |
131250532317 |
Trần Văn |
Khôi |
23/10/90 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 289 |
114NN229 |
111250522128 |
Lê Văn |
Khương |
24/03/90 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 290 |
114NN230 |
131250722228 |
Phạm Thị |
Khương |
06/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 291 |
114T1047 |
121250642216 |
Tô Đông |
Kiệt |
10/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
26/10/14 |
09h30 |
| 292 |
114NN231 |
131250532129 |
Phan Thị Thuý |
Kiều |
04/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 293 |
114NN232 |
121250412221 |
Nguyễn Quang |
Kỳ |
10/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 294 |
114NN233 |
121250422217 |
Đào Viết |
Lâm |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 295 |
114NN234 |
121250612123 |
Lê Văn |
Lâm |
17/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 296 |
114NN235 |
121250612124 |
Ngô Tùng |
Lâm |
19/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 297 |
114NN236 |
111250512325 |
Nguyễn Hoài |
Lâm |
31/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 298 |
114NN237 |
131250432127 |
Ngô Thành |
Lãm |
07/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 299 |
114NN238 |
111250522132 |
Huỳnh |
Lanh |
29/08/86 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 300 |
114NN239 |
121250432147 |
Phạm Văn |
Lanh |
01/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 301 |
114NN240 |
132250632102 |
Đặng Hữu |
Lành |
01/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 302 |
114NN241 |
121250742116 |
Nguyễn Thị Thu |
Lành |
01/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 303 |
114NN242 |
131250742155 |
Trần Thị |
Lành |
06/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 304 |
114NN243 |
121250632231 |
Trần Quốc |
Lâu |
25/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 305 |
114T1048 |
121250632231 |
Trần Quốc |
Lâu |
25/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
26/10/14 |
09h30 |
| 306 |
114NN244 |
122250532131 |
Trương Văn |
Lê |
16/10/87 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 307 |
114NN245 |
121250612223 |
Hồ Viết |
Lễ |
04/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 308 |
114NN246 |
121250432117 |
Lê Quang |
Lễ |
16/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A208 |
26/10/14 |
07h15 |
| 309 |
114NN247 |
121250532125 |
Lê |
Lẹ |
09/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 310 |
114NN248 |
111250732135 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Lệ |
12/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 311 |
114NN249 |
111250612428 |
Phạm Nhật |
Lệ |
28/11/91 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 312 |
114NN250 |
121250512126 |
Hồ Văn |
Lên |
26/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 313 |
114NN251 |
121250412222 |
Lê Văn |
Lên |
01/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 314 |
114T1049 |
121250412222 |
Lê Văn |
Lên |
01/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
26/10/14 |
09h30 |
| 315 |
114NN252 |
131250722130 |
Võ Thị Mỹ |
Liên |
09/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 316 |
114NN253 |
111250732136 |
Trương Thị Thúy |
Liểu |
28/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 317 |
114NN254 |
111250612469 |
Đặng Hữu |
Linh |
05/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 318 |
114T1050 |
111250612469 |
Đặng Hữu |
Linh |
05/02/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
26/10/14 |
09h30 |
| 319 |
114NN255 |
121250412223 |
Đặng Văn |
Linh |
13/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 320 |
114NN256 |
121250612318 |
Dương Văn |
Linh |
20/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 321 |
114NN257 |
111250532348 |
Nguyễn Chí |
Linh |
20/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 322 |
114NN258 |
121250422220 |
Nguyễn Đình |
Linh |
30/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 323 |
114NN259 |
121250612225 |
Nguyễn Hữu |
Linh |
23/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 324 |
114T1051 |
121250612225 |
Nguyễn Hữu |
Linh |
23/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
26/10/14 |
09h30 |
| 325 |
114NN260 |
131250532323 |
Nguyễn Thị Yến |
Linh |
05/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 326 |
114NN261 |
111250642228 |
Phan Văn |
Linh |
29/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 327 |
114NN262 |
111250532232 |
Thi Thị Thùy |
Linh |
03/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 328 |
114NN263 |
121250612320 |
Trần Minh |
Linh |
27/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 329 |
114T1052 |
121250612320 |
Trần Minh |
Linh |
27/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
26/10/14 |
09h30 |
| 330 |
114NN264 |
131250742222 |
Trần Thị Thảo |
Linh |
30/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 331 |
114NN265 |
111250612227 |
Trần Viết |
Linh |
21/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 332 |
114NN266 |
121250412224 |
Hồ Tấn |
Lộc |
26/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 333 |
114T4005 |
121250512128 |
Lương |
Lộc |
20/05/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 334 |
114T4006 |
121250522133 |
Nguyễn Tiến |
Lộc |
12/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 335 |
114NN267 |
121250512327 |
Nguyễn Văn |
Lộc |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 336 |
114NN268 |
121250512129 |
Nguyễn Văn |
Lộc |
13/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 337 |
114NN269 |
121250532127 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Lộc |
14/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 338 |
114T1053 |
132250632103 |
Thái Vĩnh |
Lộc |
05/01/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
26/10/14 |
09h30 |
| 339 |
114T3008 |
121250512130 |
Lê Trung |
Lợi |
15/10/94 |
MathLab |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 340 |
114NN270 |
121250512130 |
Lê Trung |
Lợi |
15/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 341 |
114NN271 |
111250412232 |
Phạm Văn |
Lợi |
09/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 342 |
114NN272 |
121250612228 |
Võ Quang |
Lợi |
14/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 343 |
114NN273 |
111250512327 |
Hàn Vũ |
Long |
23/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 344 |
114NN274 |
121250632232 |
Huỳnh Phúc |
Long |
04/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 345 |
114T1054 |
121250632232 |
Huỳnh Phúc |
Long |
04/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
26/10/14 |
09h30 |
| 346 |
114NN275 |
111250612429 |
Lê |
Long |
24/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 347 |
114NN276 |
121250742117 |
Lộc Hoàng |
Long |
29/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 348 |
114NN277 |
121250442136 |
Ngô Thanh |
Long |
11/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 349 |
114T1055 |
121250442136 |
Ngô Thanh |
Long |
11/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
26/10/14 |
09h30 |
| 350 |
114NN278 |
121250632129 |
Nguyễn Thanh |
Long |
10/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 351 |
114T1056 |
121250632129 |
Nguyễn Thanh |
Long |
10/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
26/10/14 |
09h30 |
| 352 |
114NN279 |
132250612108 |
Nguyễn Thành |
Long |
10/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 353 |
114NN280 |
131250512323 |
Nguyễn Văn |
Long |
11/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 354 |
114NN281 |
122250612115 |
Phạm Văn |
Long |
06/07/90 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 355 |
114NN282 |
121250522137 |
Lê Thành |
Luân |
20/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 356 |
114NN283 |
111250522136 |
Nguyễn Thành |
Luân |
04/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 357 |
114T1057 |
111250412233 |
Võ Thành |
Luân |
03/06/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
26/10/14 |
09h30 |
| 358 |
114NN284 |
121250522138 |
Võ Văn |
Luận |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 359 |
114NN285 |
121250632132 |
Bạch Bá |
Lực |
19/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 360 |
114NN286 |
111250442132 |
Nguyễn Công |
Lực |
02/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 361 |
114NN287 |
111250612137 |
Nguyễn Văn |
Lực |
15/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A209 |
26/10/14 |
07h15 |
| 362 |
114NN288 |
121250642219 |
Phạm Tấn |
Lực |
24/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 363 |
114T3009 |
121250512328 |
Mai Đăng |
Lưu |
06/11/94 |
MathLab |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 364 |
114NN289 |
121250512328 |
Mai Đăng |
Lưu |
06/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 365 |
114NN290 |
121250642220 |
Nguyễn Tấn |
Lưu |
05/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 366 |
114NN291 |
122250532136 |
Phạm Hữu |
Lưu |
08/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 367 |
114NN292 |
111250432126 |
Nguyễn Văn |
Lụy |
10/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 368 |
114NN293 |
121250532129 |
Nguyễn Ngọc |
Luyến |
28/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 369 |
114NN294 |
121250732135 |
Đoàn Thị Khánh |
Ly |
04/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 370 |
114NN295 |
121250432118 |
Trần Công |
Lý |
07/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 371 |
114NN296 |
121250732136 |
Trần Thị Hồng |
Lý |
25/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 372 |
114T1058 |
121250412128 |
Dương Quốc |
Mai |
17/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
26/10/14 |
09h30 |
| 373 |
114NN297 |
121250632233 |
Lê Quang |
Mẫn |
06/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 374 |
114T1059 |
121250632233 |
Lê Quang |
Mẫn |
06/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT2 |
26/10/14 |
09h30 |
| 375 |
114NN298 |
121250532131 |
Hoàng |
Mạnh |
13/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 376 |
114NN299 |
111250642231 |
Ngô |
Mạnh |
14/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 377 |
114NN300 |
131250512233 |
Trần Công |
Mạnh |
19/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 378 |
114NN301 |
121250662128 |
Lê Công |
Mẫu |
03/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 379 |
114NN302 |
121250642123 |
Nguyễn Đức |
May |
12/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 380 |
114T1060 |
121250642123 |
Nguyễn Đức |
May |
12/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 381 |
114T1061 |
111250632231 |
Lê Văn |
Min |
16/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 382 |
114NN303 |
121250512226 |
Đặng Thanh |
Minh |
08/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 383 |
114NN304 |
121250512134 |
Nguyễn Đăng |
Minh |
15/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 384 |
114NN305 |
121250512135 |
Nguyễn Phú |
Minh |
16/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 385 |
114NN306 |
121250722134 |
Nguyễn Văn |
Minh |
27/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 386 |
114NN307 |
121250642125 |
Nguyễn Văn |
Minh |
02/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 387 |
114T1062 |
121250642125 |
Nguyễn Văn |
Minh |
02/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 388 |
114NN308 |
121250652125 |
Phạm Phú |
Minh |
29/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 389 |
114T3010 |
121250512228 |
Trần Đình |
Minh |
22/02/93 |
MathLab |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 390 |
114NN309 |
131250732138 |
Phan Thị Kiều |
Mơ |
12/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 391 |
114NN310 |
131250532139 |
Phạm Thị Diễm |
My |
26/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 392 |
114NN312 |
121250662130 |
Nguyễn |
Mỹ |
06/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 393 |
114NN311 |
121250642126 |
Nguyễn |
Mỹ |
24/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 394 |
114T1063 |
121250642126 |
Nguyễn |
Mỹ |
24/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 395 |
114NN313 |
121250422133 |
Nguyễn Đức |
Mỹ |
12/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 396 |
114NN314 |
121250512229 |
Phan |
Mỹ |
20/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 397 |
114NN315 |
121250542118 |
Phan Thị Luy |
Na |
02/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 398 |
114NN316 |
121250432119 |
Ngọc Hoài |
Nam |
07/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 399 |
114NN317 |
111250612471 |
Nguyễn Đình |
Nam |
15/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 400 |
114T1064 |
111250612471 |
Nguyễn Đình |
Nam |
15/08/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 401 |
114NN318 |
121250532133 |
Nguyễn Ngọc |
Nam |
22/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 402 |
114T1065 |
121250612131 |
Trần Văn |
Nam |
28/11/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 403 |
114NN319 |
121250662133 |
Trương Thị Thu |
Nga |
07/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 404 |
114T1066 |
121250662133 |
Trương Thị Thu |
Nga |
07/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 405 |
114NN320 |
111250422133 |
Nguyễn |
Ngãi |
04/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 406 |
114NN321 |
131250512538 |
Nguyễn Văn |
Ngân |
20/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 407 |
114NN322 |
121250412226 |
Nguyễn Đình |
Nghị |
06/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 408 |
114NN323 |
121250662134 |
Đỗ Thế |
Nghĩa |
18/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 409 |
114NN324 |
131250442128 |
Nguyễn Đắc Đức |
Nghĩa |
29/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 410 |
114NN325 |
121250422135 |
Trần Đại |
Nghĩa |
08/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 411 |
114T1067 |
121250422135 |
Trần Đại |
Nghĩa |
08/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 412 |
114NN326 |
121250532223 |
Trương Hữu |
Nghĩa |
18/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 413 |
114NN327 |
131250732241 |
Đỗ Thị Hồng |
Ngọc |
05/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 414 |
114NN328 |
121250632137 |
Hồ Trương |
Ngọc |
29/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A210 |
26/10/14 |
07h15 |
| 415 |
114T1068 |
121250412132 |
Lê Đình |
Ngọc |
27/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 416 |
114NN329 |
121250422136 |
Nguyễn Mậu |
Ngọc |
16/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 417 |
114T1069 |
121250422136 |
Nguyễn Mậu |
Ngọc |
16/09/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 418 |
114NN330 |
122250612119 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
16/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 419 |
114T1070 |
111250412241 |
Nguyễn Đăng
Trung |
Nguyên |
24/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 420 |
114NN331 |
121250412134 |
Nguyễn Nhật |
Nguyên |
23/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 421 |
114NN332 |
111250412135 |
Trần Thế |
Nguyên |
06/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 422 |
114NN333 |
121250662137 |
Lê Chí |
Nguyền |
11/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 423 |
114T1071 |
121250662137 |
Lê Chí |
Nguyền |
11/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 424 |
114NN334 |
121250532136 |
Đinh Hữu |
Nhạ |
10/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 425 |
114NN335 |
111250432133 |
Lê Đức |
Nhân |
06/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 426 |
114T4007 |
111250432133 |
Lê Đức |
Nhân |
06/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 427 |
114NN336 |
121250422228 |
Lê Ngọc Trọng |
Nhân |
03/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 428 |
114NN337 |
121250612132 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
15/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 429 |
114NN338 |
131250732242 |
Trần Thị |
Nhàng |
28/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 430 |
114NN339 |
121250722140 |
Lê Kim |
Nhật |
16/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 431 |
114NN340 |
121250532137 |
Nguyễn Hoàng |
Nhật |
12/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 432 |
114NN341 |
121250722141 |
Nguyễn Phúc |
Nhật |
06/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 433 |
114NN342 |
121250612133 |
Nguyễn Quang |
Nhiên |
29/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 434 |
114NN343 |
121250442143 |
Phan Thanh |
Nhiên |
01/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 435 |
114T3011 |
121250512335 |
Nguyễn Tấn |
Nhớ |
24/05/94 |
MathLab |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 436 |
114T1072 |
121250632237 |
Nguyễn Xuân |
Nhớ |
28/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 437 |
114NN344 |
121250612235 |
Lê Văn |
Nhơn |
12/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 438 |
114T1073 |
121250612235 |
Lê Văn |
Nhơn |
12/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 439 |
114NN345 |
131250722146 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
29/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 440 |
114NN346 |
131250712162 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
02/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 441 |
114NN347 |
111250652141 |
Lê Thị Mỵ |
Nhung |
05/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 442 |
114NN348 |
131250722245 |
Phạm Thị Cẩm |
Nhung |
27/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 443 |
114NN349 |
131250412234 |
Nguyễn Văn |
Nhựt |
16/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 444 |
114NN350 |
121250412228 |
Nguyễn Văn |
Niên |
29/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 445 |
114NN351 |
131250742125 |
Nguyễn Thị Ny |
Ny |
07/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 446 |
114NN352 |
111250422231 |
Trần Anh |
Pháp |
19/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 447 |
114T1074 |
111250422231 |
Trần Anh |
Pháp |
19/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 448 |
114NN353 |
121250512336 |
Trần Văn |
Pháp |
02/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 449 |
114NN354 |
111250512232 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
10/09/91 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 450 |
114NN355 |
121250522149 |
Nguyễn Hoàng |
Phi |
03/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 451 |
114T1075 |
111250642134 |
Võ Doãn |
Phi |
28/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 452 |
114NN356 |
121250662142 |
Nguyễn Thị |
Phố |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 453 |
114NN357 |
121250412230 |
Mai Văn |
Phong |
20/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 454 |
114NN358 |
131250522131 |
Trương Tam |
Phong |
28/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 455 |
114NN359 |
121250652132 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Phú |
01/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 456 |
114T1076 |
121250652132 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Phú |
01/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 457 |
114NN360 |
121250662144 |
Phan Văn |
Phú |
12/02/90 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 458 |
114NN361 |
121250412232 |
Bùi Hoàng |
Phúc |
02/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 459 |
114NN362 |
121250532227 |
Nguyễn Đắc |
Phúc |
10/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 460 |
114NN363 |
121250412275 |
Nguyễn Minh |
Phúc |
15/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 461 |
114T1077 |
121250412275 |
Nguyễn Minh |
Phúc |
15/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 462 |
114NN364 |
111250612339 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
10/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 463 |
114NN365 |
121250532228 |
Phạm Tấn |
Phúc |
29/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 464 |
114NN366 |
121250532231 |
Võ Văn |
Phúc |
10/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 465 |
114NN367 |
131250412135 |
Đào Duy |
Phước |
25/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 466 |
114NN368 |
111250612143 |
Hà Đồng |
Phước |
09/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 467 |
114T1078 |
111250612143 |
Hà Đồng |
Phước |
09/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 468 |
114NN369 |
121250632141 |
Huỳnh Văn |
Phước |
05/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A211 |
26/10/14 |
07h15 |
| 469 |
114NN370 |
111250522245 |
Lê Phú |
Phước |
23/02/91 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 470 |
114NN371 |
121250512146 |
Nguyễn Tấn |
Phước |
27/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 471 |
114NN372 |
121250742123 |
Nguyễn Thanh |
Phước |
11/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 472 |
114NN373 |
131250512336 |
Nguyễn Viết |
Phước |
04/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 473 |
114NN374 |
131250512442 |
Phan Hữu |
Phước |
05/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 474 |
114NN375 |
121250512147 |
Đoàn Thanh |
Phương |
01/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 475 |
114NN376 |
131250732153 |
Lê Thị Thu |
Phương |
10/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 476 |
114NN377 |
121250662145 |
Nguyễn Đức |
Phương |
02/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 477 |
114NN378 |
121250722144 |
Nguyễn Như |
Phương |
09/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 478 |
114NN380 |
121250612335 |
Nguyễn Văn |
Phương |
08/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 479 |
114NN379 |
131250422140 |
Nguyễn Văn |
Phương |
29/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 480 |
114NN381 |
121250642137 |
Hoàng |
Quân |
10/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 481 |
114NN382 |
121250512339 |
Trần Trọng |
Quân |
22/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 482 |
114NN383 |
121250532232 |
Lê Nguyễn Trung |
Quang |
15/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 483 |
114NN384 |
121250512340 |
Nguyễn Nhật |
Quang |
19/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 484 |
114NN385 |
111250412246 |
Nguyễn Văn |
Quang |
19/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 485 |
114T1079 |
111250412246 |
Nguyễn Văn |
Quang |
19/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 486 |
114NN386 |
121250422240 |
Phan Lê |
Quang |
26/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 487 |
114NN387 |
131250532342 |
Phan Minh |
Quang |
03/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 488 |
114NN388 |
111250422141 |
Trần Anh |
Quang |
27/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 489 |
114NN389 |
121250612336 |
Trần Văn |
Quang |
08/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 490 |
114NN390 |
121250632244 |
Trương Lê |
Quang |
21/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 491 |
114NN391 |
111250522248 |
Trương Văn |
Quang |
12/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 492 |
114NN392 |
121250412238 |
Võ Duy |
Quang |
24/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 493 |
114T1080 |
132250612112 |
Nguyễn Đức |
Quí |
20/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 494 |
114NN393 |
121250412239 |
Phạm Ngọc |
Quí |
01/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 495 |
114NN394 |
121250512149 |
Bùi Văn Xuân |
Quốc |
20/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 496 |
114NN395 |
121250512243 |
Lê Anh |
Quốc |
11/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 497 |
114NN396 |
121250512244 |
Lê Quang |
Quốc |
26/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 498 |
114NN397 |
122250522118 |
Lê Văn |
Quốc |
20/02/91 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 499 |
114NN398 |
121250522206 |
Nguyễn Hùng |
Quốc |
18/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 500 |
114NN399 |
121250422242 |
Nguyễn Hữu Phú |
Quốc |
19/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 501 |
114NN400 |
121250512150 |
Nguyễn Sỹ |
Quốc |
10/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 502 |
114T1081 |
111250722185 |
Nguyễn Việt |
Quốc |
22/06/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 503 |
114NN401 |
131250442138 |
Phạm Vũ |
Quốc |
28/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 504 |
114NN402 |
111250412247 |
Phan Minh |
Quốc |
09/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 505 |
114T1082 |
111250412247 |
Phan Minh |
Quốc |
09/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 506 |
114NN403 |
121250512246 |
Trần Mậu Anh |
Quốc |
20/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 507 |
114NN404 |
131250412141 |
Nguyễn Đức |
Quy |
30/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 508 |
114NN405 |
121250412241 |
Nguyễn Văn |
Quy |
20/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 509 |
114NN406 |
121250412242 |
Đào Hữu |
Quý |
26/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 510 |
114T1083 |
111250612240 |
Huỳnh Đức |
Quý |
09/03/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 511 |
114NN407 |
111250652153 |
Nguyễn Trọng |
Quý |
25/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 512 |
114NN408 |
122250612121 |
Phan Trung |
Quý |
20/03/90 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 513 |
114NN409 |
131250722255 |
Phạm Thị |
Quyên |
24/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 514 |
114NN410 |
121250642235 |
Hoàng Hữu |
Quyền |
02/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A212 |
26/10/14 |
07h15 |
| 515 |
114NN411 |
111250522151 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
10/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 516 |
114NN412 |
121250422143 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
05/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 517 |
114T1084 |
121250422143 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
05/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
PMT4 |
26/10/14 |
09h30 |
| 518 |
114NN413 |
121250412243 |
Nguyễn Văn |
Quyết |
16/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 519 |
114NN414 |
121250652137 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Quỳnh |
28/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 520 |
114T1085 |
121250652137 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Quỳnh |
28/05/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 521 |
114NN415 |
131250732258 |
Trương Thị Ngọc |
Quỳnh |
12/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 522 |
114NN416 |
131250442244 |
Dương Tấn |
Rân |
18/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 523 |
114NN417 |
121250642236 |
Nguyễn Văn |
Riêm |
25/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 524 |
114NN418 |
121250422144 |
Lê Xuân |
Rin |
20/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 525 |
114NN419 |
121250662146 |
Đặng Thanh |
Rôn |
03/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 526 |
114T4008 |
121250662146 |
Đặng Thanh |
Rôn |
03/03/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 527 |
114NN420 |
131250742133 |
Mai Thị |
Sa |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 528 |
114NN421 |
131250432146 |
Đàm |
Sang |
26/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 529 |
114NN422 |
111250512133 |
Lê Thanh |
Sang |
08/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 530 |
114NN423 |
131250512152 |
Nguyễn Quang |
Sang |
05/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 531 |
114NN424 |
121250722150 |
Trần Thế |
Sang |
12/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 532 |
114T3012 |
131250512480 |
Trịnh Anh |
Sang |
03/01/95 |
MathLab |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 533 |
114NN425 |
131250512480 |
Trịnh Anh |
Sang |
03/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 534 |
114NN426 |
131250512446 |
Hoàng Văn |
Sáng |
21/07/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 535 |
114NN427 |
121250612342 |
Nguyễn Quang |
Sáng |
20/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 536 |
114NN428 |
131250512245 |
Phan Quốc |
Sanh |
24/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 537 |
114NN429 |
121250722151 |
Võ Đình |
Sanh |
20/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 538 |
114NN430 |
131250512378 |
Đặng Văn |
Sen |
08/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 539 |
114T3013 |
121250512342 |
Lê |
Sinh |
26/02/94 |
MathLab |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 540 |
114NN431 |
121250512342 |
Lê |
Sinh |
26/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 541 |
114NN432 |
111250522251 |
Ngô Diên |
Sinh |
25/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 542 |
114T5001 |
131250422345 |
Nguyễn Duy |
Sinh |
01/01/95 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 543 |
114NN433 |
131250422345 |
Nguyễn Duy |
Sinh |
01/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 544 |
114NN434 |
121250522209 |
Nguyễn Hoàng |
Sinh |
04/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 545 |
114NN435 |
121250732147 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Sinh |
17/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 546 |
114NN436 |
121250412145 |
Hồ Đắc |
Sơn |
16/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 547 |
114NN437 |
111250722155 |
Nguyễn Hồ Công |
Sơn |
18/11/90 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 548 |
114NN439 |
111250522252 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
09/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 549 |
114T4009 |
111250522252 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
09/11/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 550 |
114NN438 |
131250512344 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
08/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 551 |
114NN440 |
121250512249 |
Nguyễn Tấn |
Sơn |
18/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 552 |
114NN441 |
111250412145 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
10/04/91 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 553 |
114T1086 |
111250412145 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
10/04/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 554 |
114NN442 |
121250512250 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
01/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 555 |
114NN443 |
111250512243 |
Phạm Xuân |
Sơn |
28/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 556 |
114NN444 |
132250632105 |
Trương Văn |
Sơn |
24/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 557 |
114T1087 |
121250722153 |
Phan Thị |
Song |
12/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 558 |
114NN445 |
121250732148 |
Đinh Thị Thu |
Sương |
18/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 559 |
114NN446 |
111250422148 |
Nguyễn Quang |
Sương |
01/02/91 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 560 |
114T1088 |
111250422148 |
Nguyễn Quang |
Sương |
01/02/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 561 |
114NN447 |
122250522119 |
Nguyễn Thị Kiều |
Sương |
15/09/91 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 562 |
114NN448 |
121250422145 |
Dương Đức |
Sỹ |
17/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 563 |
114NN449 |
121250632145 |
Hoàng Văn |
Sỹ |
14/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 564 |
114NN450 |
111250442189 |
Nguyễn Công |
Ta |
27/02/92 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 565 |
114NN451 |
111250632136 |
Nguyễn Ngọc |
Tá |
10/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A213 |
26/10/14 |
07h15 |
| 566 |
114T1089 |
111250632136 |
Nguyễn Ngọc |
Tá |
10/09/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 567 |
114NN452 |
131250442268 |
Đỗ Thành |
Tài |
27/08/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 568 |
114NN453 |
121250722154 |
Nguyễn Công |
Tài |
25/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 569 |
114NN454 |
121250522214 |
Trương Văn |
Tài |
28/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 570 |
114NN455 |
121250612244 |
Cao Thế |
Tâm |
20/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 571 |
114T1090 |
121250612244 |
Cao Thế |
Tâm |
20/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 572 |
114NN456 |
121250522215 |
Hồ Duy |
Tâm |
08/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 573 |
114NN457 |
121250742125 |
Lê Hoài Diệu |
Tâm |
03/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 574 |
114NN458 |
121250422244 |
Mai Văn |
Tâm |
12/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 575 |
114NN459 |
121250612137 |
Ngô Phú |
Tâm |
15/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 576 |
114T1091 |
121250612137 |
Ngô Phú |
Tâm |
15/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 577 |
114NN460 |
121250422147 |
Nguyễn Đức |
Tâm |
01/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 578 |
114T3014 |
121250512343 |
Nguyễn Hữu |
Tâm |
04/02/94 |
MathLab |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 579 |
114NN461 |
121250652142 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
26/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 580 |
114T1092 |
121250652142 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
26/07/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 581 |
114NN462 |
121250612138 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
12/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 582 |
114NN463 |
121250412246 |
Võ Chí |
Tâm |
05/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 583 |
114NN465 |
121250632248 |
Nguyễn Duy |
Tân |
12/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 584 |
114NN464 |
121250412247 |
Nguyễn Duy |
Tân |
04/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 585 |
114NN466 |
131250532352 |
Phan Thanh |
Tân |
16/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 586 |
114NN467 |
121250632146 |
Trần Minh |
Tân |
29/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 587 |
114NN468 |
131250412344 |
Hoàng Đức |
Tấn |
02/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 588 |
114NN469 |
121250442158 |
Võ Văn |
Tấn |
04/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 589 |
114T1093 |
121250422151 |
Bùi Văn |
Tây |
10/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 590 |
114NN470 |
121250642240 |
Nguyễn Khắc |
Tây |
05/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 591 |
114NN471 |
111250512142 |
Lưu Văn |
Thạch |
16/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 592 |
114NN472 |
121250412248 |
Thái Bá |
Thạch |
10/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 593 |
114T1094 |
121250412248 |
Thái Bá |
Thạch |
10/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 594 |
114NN473 |
111250652158 |
Lê Văn |
Thái |
13/06/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 595 |
114T1095 |
111250652158 |
Lê Văn |
Thái |
13/06/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 596 |
114T1096 |
121250632147 |
Phan |
Thân |
28/04/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 597 |
114NN474 |
121250732150 |
Đặng Trung |
Thắng |
25/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 598 |
114NN475 |
121250642145 |
Đặng Văn |
Thắng |
20/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 599 |
114NN476 |
121250642147 |
Mai Văn |
Thắng |
11/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 600 |
114T1097 |
121250642147 |
Mai Văn |
Thắng |
11/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 601 |
114T3015 |
121250512155 |
Nguyễn |
Thắng |
19/04/93 |
MathLab |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 602 |
114NN477 |
121250512155 |
Nguyễn |
Thắng |
19/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 603 |
114NN478 |
121250422249 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
30/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 604 |
114NN479 |
111250512446 |
Phạm Hữu |
Thắng |
11/11/92 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 605 |
114NN480 |
121250512253 |
Phạm Phú |
Thắng |
05/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 606 |
114NN481 |
111250612444 |
Hồ Văn |
Thanh |
10/11/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 607 |
114NN482 |
121250712126 |
Lưu Thị Phương |
Thanh |
16/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 608 |
114NN483 |
121250662154 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
19/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 609 |
114T1098 |
121250612247 |
Tống Viết |
Thanh |
14/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 610 |
114NN484 |
131250732168 |
Trần Thị Hoài |
Thanh |
25/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 611 |
114NN485 |
131250722159 |
Bạch Thị Minh |
Thành |
12/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 612 |
114NN486 |
111250642154 |
Hoàng Ngọc |
Thành |
15/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 613 |
114T1099 |
111250412146 |
Mai Văn Duy |
Thành |
05/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 614 |
114NN487 |
121250512256 |
Nguyễn |
Thành |
16/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 615 |
114T1100 |
121250512256 |
Nguyễn |
Thành |
16/02/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 616 |
114NN489 |
121250722158 |
Nguyễn Hữu |
Thành |
01/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 617 |
114NN488 |
121250642242 |
Nguyễn Hữu |
Thành |
11/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 618 |
114NN490 |
121250512257 |
Nguyễn Phước |
Thành |
08/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 619 |
114NN491 |
121250512156 |
Nguyễn Văn |
Thành |
05/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 620 |
114NN492 |
131250412253 |
Trần Văn |
Thành |
19/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A214 |
26/10/14 |
07h15 |
| 621 |
114NN493 |
111250642155 |
Trịnh Xuân |
Thành |
27/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 622 |
114NN494 |
121250422251 |
Trương Thanh |
Thành |
29/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 623 |
114T3016 |
121250512346 |
Võ Công |
Thành |
31/12/93 |
MathLab |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 624 |
114T1101 |
121250612348 |
Ngô Văn |
Thạnh |
11/07/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 625 |
114NN495 |
121250732151 |
Bùi Thị Phương |
Thảo |
06/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 626 |
114NN496 |
121250732152 |
Lê Thị |
Thảo |
02/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 627 |
114NN497 |
111250412148 |
Lê Trung |
Thảo |
20/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 628 |
114T1102 |
111250412148 |
Lê Trung |
Thảo |
20/12/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 629 |
114NN498 |
131250732170 |
Ngô Thị Thanh |
Thảo |
21/03/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 630 |
114NN499 |
121250722160 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
02/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 631 |
114NN500 |
131250742236 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thảo |
14/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 632 |
114NN501 |
121250732154 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
06/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 633 |
114T1103 |
132250612114 |
Trần Văn |
Thêm |
12/10/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 634 |
114NN502 |
121250442161 |
Lê Bá |
Thi |
22/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 635 |
114NN503 |
121250732156 |
Nguyễn Đình |
Thi |
20/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 636 |
114NN504 |
121250512158 |
Nguyễn Văn |
Thi |
01/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 637 |
114NN505 |
131250732172 |
Tạ Thị Cẩm |
Thi |
10/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 638 |
114NN506 |
121250732157 |
Hoàng Văn |
Thiên |
02/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 639 |
114T4010 |
121250732157 |
Hoàng Văn |
Thiên |
02/08/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 640 |
114T1104 |
132250612115 |
Nguyễn Thanh |
Thiên |
03/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 641 |
114NN507 |
121250512159 |
Hồ Văn |
Thiện |
25/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 642 |
114NN508 |
121250532238 |
Nguyễn Đình Minh |
Thiện |
22/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 643 |
114NN509 |
121250512259 |
Nguyễn Minh |
Thiện |
08/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 644 |
114NN510 |
121250512160 |
Nguyễn Phúc |
Thiện |
03/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 645 |
114NN511 |
121250512260 |
Phan Thành |
Thiện |
10/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 646 |
114NN512 |
121250722162 |
Trần Mai |
Thiện |
29/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 647 |
114NN513 |
121250412154 |
Trương Quang |
Thiện |
10/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 648 |
114NN514 |
111250522163 |
Lê Văn |
Thiệt |
26/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 649 |
114NN515 |
131250612348 |
Nguyễn Công |
Thịnh |
21/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 650 |
114T1105 |
111250432152 |
Nguyễn Đức |
Thịnh |
20/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 651 |
114NN516 |
121250412156 |
Nguyễn Quang |
Thịnh |
08/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 652 |
114T1106 |
121250412156 |
Nguyễn Quang |
Thịnh |
08/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 653 |
114NN518 |
121250632251 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
26/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 654 |
114T1107 |
121250632251 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
26/05/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 655 |
114NN517 |
121250742128 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
13/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 656 |
114NN519 |
121250722164 |
Trần Hoài |
Thịnh |
10/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 657 |
114NN520 |
121250422253 |
Trần Văn |
Thịnh |
10/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 658 |
114T1108 |
121250422157 |
Trương Diên
Hoàng |
Thịnh |
17/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 659 |
114T1109 |
111250632167 |
Đỗ
Đình |
Thơ |
10/12/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B201 |
26/10/14 |
09h30 |
| 660 |
114NN521 |
121250412157 |
Huỳnh Đình |
Thọ |
22/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 661 |
114NN522 |
121250412158 |
Trần Công |
Thọ |
18/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 662 |
114NN523 |
121250532154 |
Dương Hiển |
Thoại |
28/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 663 |
114T4011 |
121250512163 |
Huỳnh Minh |
Thông |
06/02/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 664 |
114NN524 |
121250522222 |
Nguyễn Văn |
Thông |
13/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 665 |
114T4012 |
121250522222 |
Nguyễn Văn |
Thông |
13/01/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 666 |
114NN525 |
121250732159 |
Nguyễn Thị |
Thu |
07/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 667 |
114NN526 |
131250732176 |
Trịnh Thị Thu |
Thư |
13/06/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 668 |
114NN527 |
121250612147 |
Lê |
Thuận |
04/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 669 |
114T1110 |
121250612147 |
Lê |
Thuận |
04/04/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 670 |
114NN528 |
121250632153 |
Nguyễn Hữu |
Thuận |
25/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 671 |
114T1111 |
121250632153 |
Nguyễn Hữu |
Thuận |
25/08/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 672 |
114NN529 |
121250722165 |
Nguyễn Thị Bích |
Thuận |
06/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 673 |
114T1112 |
121250422159 |
Thân Văn |
Thuận |
07/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 674 |
114T3017 |
111250512450 |
Nguyễn Văn |
Thuật |
05/05/93 |
MathLab |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 675 |
114NN530 |
131250512357 |
Mai Công |
Thức |
07/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 676 |
114NN531 |
121250532241 |
Nguyễn Hà Duy |
Thức |
16/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 677 |
114T3018 |
121250512261 |
Nguyễn Thành |
Thức |
28/09/94 |
MathLab |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 678 |
114NN532 |
121250512261 |
Nguyễn Thành |
Thức |
28/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 679 |
114T1113 |
121250442165 |
Bùi Khắc |
Thương |
01/01/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 680 |
114NN533 |
121250742129 |
Lê Thị Hoài |
Thương |
09/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A215 |
26/10/14 |
07h15 |
| 681 |
114NN534 |
131250532261 |
Thái Thị Hoài |
Thương |
01/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 682 |
114NN535 |
121250532242 |
Võ Văn |
Thương |
20/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 683 |
114NN536 |
121250722166 |
Nguyễn Thu |
Thuỷ |
28/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 684 |
114NN537 |
121250742131 |
Trương Thị |
Thuyền |
01/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 685 |
114T1114 |
122250632112 |
Lê Minh |
Tiên |
15/07/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 686 |
114NN538 |
111250722167 |
Nguyễn Duy |
Tiên |
17/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 687 |
114NN539 |
121250722168 |
Nguyễn Phước |
Tiên |
06/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 688 |
114NN540 |
122250522130 |
Lê Hữu |
Tiến |
01/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 689 |
114NN541 |
121250422257 |
Nguyễn Trọng |
Tiến |
27/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 690 |
114NN542 |
121250522227 |
Nông Đàm |
Tiến |
27/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 691 |
114NN543 |
121250632273 |
Phan Văn |
Tiến |
04/07/91 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 692 |
114T5002 |
121250522228 |
Võ Phước |
Tiến |
06/04/93 |
Kỹ thuật lập
trình - ngôn ngữ C |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 693 |
114NN544 |
111250632348 |
Lê Thành |
Tín |
28/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 694 |
114T1115 |
111250632348 |
Lê Thành |
Tín |
28/12/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 695 |
114NN545 |
121250522229 |
Nguyễn Thành |
Tín |
11/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 696 |
114NN546 |
121250432129 |
Nguyễn Văn |
Tính |
05/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 697 |
114NN547 |
111250422159 |
Phan Huy |
Tính |
20/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 698 |
114T1116 |
132250612119 |
Đào Văn |
Tình |
29/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 699 |
114NN548 |
121250632156 |
Đoàn Ngọc |
Tình |
08/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 700 |
114NN549 |
121250422162 |
Hoàng Văn |
Tình |
08/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 701 |
114NN550 |
121250532157 |
Nguyễn Đôn |
Tình |
04/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 702 |
114T3019 |
111250512148 |
Nguyễn Văn |
Tình |
10/05/93 |
MathLab |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 703 |
114NN551 |
111250512148 |
Nguyễn Văn |
Tình |
10/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 704 |
114NN552 |
121250612254 |
Nguyễn Anh |
Tỉnh |
17/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 705 |
114T1117 |
121250612254 |
Nguyễn Anh |
Tỉnh |
17/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 706 |
114NN553 |
111250522265 |
Đặng Thanh |
Tịnh |
12/03/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 707 |
114NN554 |
131250422158 |
Hồ Công Thanh |
Tịnh |
10/10/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 708 |
114NN555 |
111250642161 |
Dương Phú |
Toàn |
01/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 709 |
114NN556 |
132250612116 |
Lê Thanh |
Toàn |
27/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 710 |
114NN557 |
121250742133 |
Mai Xuân |
Toàn |
07/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 711 |
114T4013 |
122250512112 |
Nguyễn Văn |
Toàn |
12/10/90 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 712 |
114NN558 |
131250512363 |
Phan Đức |
Toàn |
26/09/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 713 |
114NN559 |
121250612352 |
Trần Thanh |
Toàn |
01/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 714 |
114NN560 |
121250532245 |
Võ Thanh |
Toàn |
07/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 715 |
114T4014 |
121250522232 |
Mai Văn |
Toãn |
01/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 716 |
114NN561 |
122250422109 |
Phùng Văn |
Tới |
05/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 717 |
114T1118 |
122250422109 |
Phùng Văn |
Tới |
05/10/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 718 |
114NN562 |
111250632146 |
Nguyễn Hữu |
Trà |
17/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 719 |
114NN563 |
121250632159 |
Dương Văn |
Trai |
20/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 720 |
114NN564 |
121250532246 |
Hồ Thị Bích |
Trâm |
17/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 721 |
114NN565 |
121250442169 |
Nguyễn |
Trâm |
19/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 722 |
114T2004 |
121250442169 |
Nguyễn |
Trâm |
19/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 723 |
114NN566 |
131250732181 |
Quang Thị Hoài |
Trâm |
20/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 724 |
114NN567 |
111250512452 |
Ngô Tấn |
Trân |
14/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 725 |
114T4015 |
111250512452 |
Ngô Tấn |
Trân |
14/04/93 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 726 |
114NN568 |
131250732192 |
Đào Thị Mỹ |
Trang |
22/05/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 727 |
114NN569 |
131250732278 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Trang |
20/12/95 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 728 |
114NN570 |
121250722172 |
Trần Thị Phương |
Trang |
25/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 729 |
114NN571 |
131250422254 |
Lê Văn |
Tri |
16/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 730 |
114NN572 |
121250512265 |
Huỳnh Văn |
Trí |
15/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 731 |
114NN573 |
121250632160 |
Nguyễn Thành |
Trí |
06/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 732 |
114NN574 |
111250632147 |
Nguyễn Khắc Hồng |
Trinh |
30/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A216 |
26/10/14 |
07h15 |
| 733 |
114T1119 |
111250632147 |
Nguyễn Khắc Hồng |
Trinh |
30/04/92 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 734 |
114T2005 |
121250442171 |
Nguyễn Quang |
Trịnh |
02/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 735 |
114NN575 |
111250512152 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
18/02/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 736 |
114NN576 |
132250612120 |
Phan Văn |
Trực |
30/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 737 |
114T1120 |
132250612120 |
Phan Văn |
Trực |
30/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 738 |
114T2006 |
121250412162 |
Hà Văn |
Trung |
27/03/94 |
Vẽ trên máy tính
với Pro-Engineer |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 739 |
114NN577 |
121250512354 |
Lê |
Trung |
02/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 740 |
114NN578 |
121250652151 |
Phạm Chí |
Trung |
10/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 741 |
114NN579 |
121250632161 |
Phạm Tấn |
Trung |
27/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 742 |
114T1121 |
121250632161 |
Phạm Tấn |
Trung |
27/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 743 |
114NN580 |
121250412257 |
Trần Việt |
Trung |
24/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 744 |
114NN581 |
121250512267 |
Văn Vĩnh Thế |
Trung |
13/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 745 |
114NN582 |
121250612356 |
Phan Thanh |
Trưng |
10/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 746 |
114T1122 |
121250612356 |
Phan Thanh |
Trưng |
10/10/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 747 |
114NN583 |
121250742138 |
Võ Thị Lộc |
Trước |
14/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 748 |
114NN584 |
121250422267 |
Huỳnh Quang |
Trường |
26/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 749 |
114T1123 |
121250422166 |
Lê Phạm |
Trường |
16/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 750 |
114NN585 |
121250612357 |
Phạm Phong |
Trường |
16/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 751 |
114T1124 |
121250612357 |
Phạm Phong |
Trường |
16/01/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 752 |
114T3020 |
111250512260 |
Võ Quang |
Trường |
18/10/93 |
MathLab |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 753 |
114NN586 |
121250522237 |
Ngô Văn |
Trưởng |
20/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 754 |
114NN587 |
111250522270 |
Đỗ Ngọc |
Tú |
14/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 755 |
114NN588 |
121250412163 |
Phạm Văn |
Tú |
20/04/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 756 |
114NN589 |
121250722189 |
Phan Ngọc |
Tú |
27/05/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 757 |
114NN590 |
121250422168 |
Trần Anh |
Tú |
05/02/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 758 |
114T1125 |
121250642255 |
Huỳnh Văn |
Tư |
10/12/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 759 |
114NN591 |
121250412262 |
Nguyễn Phước |
Tụ |
07/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 760 |
114NN592 |
121250522239 |
Bùi Văn |
Tuấn |
23/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 761 |
114NN593 |
121250632262 |
Hà Văn |
Tuấn |
20/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 762 |
114T1126 |
121250632262 |
Hà Văn |
Tuấn |
20/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 763 |
114T3021 |
121250512361 |
Hoàng Anh |
Tuấn |
05/01/94 |
MathLab |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 764 |
114NN594 |
121250512361 |
Hoàng Anh |
Tuấn |
05/01/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 765 |
114T3022 |
111250512168 |
Hoàng Viết |
Tuấn |
24/04/92 |
MathLab |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 766 |
114NN595 |
111250512168 |
Hoàng Viết |
Tuấn |
24/04/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 767 |
114NN596 |
121250612152 |
Khương Thanh |
Tuấn |
10/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 768 |
114NN597 |
131250512169 |
Lê Quang |
Tuấn |
16/01/95 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 769 |
114NN599 |
131250412261 |
Lê Văn |
Tuấn |
15/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 770 |
114NN600 |
111250532269 |
Lê Văn |
Tuấn |
15/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 771 |
114NN598 |
121250412166 |
Lê Văn |
Tuấn |
07/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 772 |
114NN601 |
121250642256 |
Nguyễn Quý |
Tuấn |
01/12/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 773 |
114T1127 |
121250632265 |
Phan Anh |
Tuấn |
12/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 774 |
114NN602 |
111250512160 |
Trần Đức |
Tuấn |
25/01/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 775 |
114NN603 |
121250422270 |
Trương Đức |
Tuấn |
11/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 776 |
114NN604 |
131250722293 |
Phan Văn |
Tuất |
20/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 777 |
114NN605 |
121250532253 |
Đỗ Mạnh |
Tùng |
04/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 778 |
114NN606 |
121250512171 |
Hồ Văn |
Tùng |
29/01/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 779 |
114NN607 |
121250422171 |
Hồ Văn |
Tùng |
24/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 780 |
114NN608 |
121250442177 |
Hoàng Đức |
Tùng |
22/12/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 781 |
114NN609 |
111250422264 |
Lê Công |
Tùng |
21/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 782 |
114NN610 |
111250512162 |
Lê Đình |
Tùng |
16/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 783 |
114NN611 |
121250532254 |
Lê Thanh |
Tùng |
01/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 784 |
114NN612 |
121250442178 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
05/09/92 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 785 |
114NN613 |
121250722184 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
23/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 786 |
114NN614 |
121250642164 |
Trần Hữu |
Tùng |
25/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 787 |
114T1128 |
121250642164 |
Trần Hữu |
Tùng |
25/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 788 |
114NN615 |
121250412168 |
Lý Văn |
Tươi |
12/08/93 |
Ngoại Ngữ |
A217 |
26/10/14 |
07h15 |
| 789 |
114T1129 |
121250412168 |
Lý Văn |
Tươi |
12/08/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 790 |
114NN616 |
111250632155 |
Nguyễn Phước |
Tương |
20/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 791 |
114T1130 |
111250632155 |
Nguyễn Phước |
Tương |
20/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 792 |
114NN617 |
121250412267 |
Bùi Thiện |
Tường |
28/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 793 |
114NN618 |
111250652190 |
Phạm Thành |
Tưởng |
08/07/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 794 |
114T1131 |
121250632267 |
Nguyễn Văn |
Tượng |
03/02/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 795 |
114NN619 |
121250412268 |
Phan Công |
Tửu |
10/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 796 |
114NN620 |
121250412269 |
Dương Văn |
Tuyên |
31/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 797 |
114NN621 |
122250612126 |
Nguyễn Hồng |
Tuyên |
14/04/87 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 798 |
114T1132 |
122250612126 |
Nguyễn Hồng |
Tuyên |
14/04/87 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 799 |
114NN622 |
111250612161 |
Võ Hồng |
Tuyển |
13/10/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 800 |
114T1133 |
111250612161 |
Võ Hồng |
Tuyển |
13/10/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 801 |
114NN623 |
121250532255 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
22/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 802 |
114NN624 |
131250732188 |
Nguyễn Thị Hải |
Vân |
19/09/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 803 |
114NN625 |
131250722281 |
Võ Thị Thành |
Vấn |
02/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 804 |
114NN626 |
121250642260 |
Nguyễn Sĩ |
Vạn |
21/08/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 805 |
114NN627 |
121250512365 |
Lê ái |
Vi |
05/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 806 |
114NN628 |
121250662173 |
Phạm Thành |
Vĩ |
07/07/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 807 |
114NN629 |
111250422268 |
Bùi Long |
Vỉ |
10/08/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 808 |
114NN630 |
121250522246 |
Lê Văn |
Viễn |
17/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 809 |
114NN631 |
131250412360 |
Đặng Quốc |
Việt |
02/04/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 810 |
114NN632 |
131250412361 |
Nguyễn Hoàng |
Việt |
05/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 811 |
114NN633 |
121250612161 |
Nguyễn Hồng |
Việt |
28/05/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 812 |
114NN634 |
131250422261 |
Phan Tấn Anh |
Việt |
25/11/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 813 |
114NN635 |
131250422262 |
Trần Quốc |
Việt |
14/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 814 |
114NN636 |
121250662175 |
Trần Trung |
Việt |
07/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 815 |
114NN637 |
121250612263 |
Trương Công |
Việt |
14/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 816 |
114T1134 |
121250612263 |
Trương Công |
Việt |
14/06/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 817 |
114NN638 |
131250512473 |
Đỗ Thành |
Vinh |
08/10/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 818 |
114NN639 |
121250442181 |
Hà Thanh |
Vinh |
20/03/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 819 |
114NN640 |
131250442164 |
Nguyễn Đức |
Vinh |
24/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 820 |
114NN641 |
121250662177 |
Lê |
Vĩnh |
10/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 821 |
114NN642 |
121250412170 |
Lê Văn |
Vĩnh |
09/11/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 822 |
114T1135 |
121250412170 |
Lê Văn |
Vĩnh |
09/11/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 823 |
114NN643 |
121250722185 |
Huỳnh Minh |
Vũ |
01/07/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 824 |
114NN644 |
121250412172 |
Nguyễn Ngọc |
Vũ |
06/05/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 825 |
114NN645 |
131250642243 |
Nguyễn Tấn |
Vũ |
07/03/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 826 |
114NN646 |
121250722186 |
Phạm |
Vũ |
25/06/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 827 |
114T1136 |
111250612466 |
Phạm Tấn |
Vũ |
09/03/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 828 |
114NN647 |
131250412165 |
Trần Đình |
Vũ |
28/02/95 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 829 |
114NN648 |
121250722187 |
Trần Võ Anh |
Vũ |
25/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 830 |
114T4016 |
121250722187 |
Trần Võ Anh |
Vũ |
25/12/94 |
Tin học văn
phòng nâng cao |
PMT3 |
26/10/14 |
09h30 |
| 831 |
114NN649 |
121250422174 |
Võ Tấn |
Vũ |
24/12/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 832 |
114T1137 |
121250422175 |
Đoàn Văn |
Vui |
01/07/93 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 833 |
114NN650 |
121250712133 |
Trần Thị |
Vui |
10/06/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 834 |
114NN651 |
121250412273 |
Đặng Công Hoài |
Vương |
20/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 835 |
114T1138 |
121250412273 |
Đặng Công Hoài |
Vương |
20/04/94 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
| 836 |
114NN652 |
121250412173 |
Hoàng Văn |
Vương |
17/04/94 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 837 |
114NN653 |
132250612118 |
Lương Đình |
Vương |
21/09/93 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 838 |
114NN654 |
121250642168 |
Ngô Thanh |
Vương |
20/10/92 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 839 |
114NN655 |
122250522135 |
Tạ Đông |
Vương |
04/06/91 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 840 |
114NN656 |
122250422111 |
Ngô |
Xuân |
28/10/91 |
Ngoại Ngữ |
A218 |
26/10/14 |
07h15 |
| 841 |
114T1139 |
122250422111 |
Ngô |
Xuân |
28/10/91 |
Vẽ trên máy tính
với AutoCad |
B301 |
26/10/14 |
09h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng danh sách có 841 lượt sinh viên dự thi. |
Ngày 22 tháng 10 năm 2014 |
|
|
|
|
|
|
|
Hội đồng thi sát hạch chuẩn đầu ra NN-TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|