| Đại Học Đà Nẵng | ||||||||
| Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | ||||||||
| DANH SÁCH THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ - TIN HỌC | ||||||||
| Kỳ thi chuẩn đầu ra học kỳ 1 - năm học 13-14 - Ngày 21-22/12/13 | ||||||||
| Số BD | Mã sinh viên | Họ | Tên | Ngày sinh | Môn Thi | Phòng | Ngày | Giờ thi |
| 113NN0001 | 111250522101 | Bùi Viết | An | 28/06/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0002 | 111250532301 | Dương Hiển | An | 20/04/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0003 | 111250442101 | Huỳnh Thị Thúy | An | 09/09/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2001 | 111250442101 | Huỳnh Thị Thúy | An | 09/09/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2001 | 111250442101 | Huỳnh Thị Thúy | An | 09/09/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0004 | 111250532201 | Lê Quảng | An | 16/10/92 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0005 | 111250532101 | Ngô Viết Nguyên | An | 03/12/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0006 | 111250432101 | Nguyễn Thành | An | 28/12/92 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0007 | 111250722201 | Nguyễn Thị Lê | An | 12/09/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0008 | 111250512401 | Nguyễn Trường | An | 15/01/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0009 | 111250422101 | Trần Hoa Vạn | An | 01/01/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0010 | 111250512402 | Trần Văn | An | 27/03/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0011 | 111250442102 | Phan Văn | Ân | 29/08/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0012 | 111250532202 | Tiêu Thị Thiên | Ân | 02/12/92 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0013 | 111250632301 | Bùi Hùng | Anh | 28/06/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1001 | 111250632301 | Bùi Hùng | Anh | 28/06/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1001 | 111250632301 | Bùi Hùng | Anh | 28/06/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0014 | 111250522201 | Đào Vũ Nhật | Anh | 30/04/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0015 | 111250532302 | Đinh Tuấn | Anh | 13/06/92 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0016 | 111250722101 | Hà Tuấn | Anh | 11/12/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0017 | 111250522202 | Hoàng Thế | Anh | 29/04/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T5001 | 111250522202 | Hoàng Thế | Anh | 29/04/93 | Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T5001 | 111250522202 | Hoàng Thế | Anh | 29/04/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0018 | 111250512301 | Huỳnh Thế | Anh | 20/08/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0019 | 111250532280 | Lê Công Tuấn | Anh | 19/08/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0020 | 111250612101 | Lê Kim Tuấn | Anh | 30/09/92 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1002 | 111250612101 | Lê Kim Tuấn | Anh | 30/09/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1002 | 111250612101 | Lê Kim Tuấn | Anh | 30/09/92 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0021 | 111250432103 | Lê Phương | Anh | 20/10/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0022 | 111250522203 | Lê Thị Kim | Anh | 01/08/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0023 | 111250642201 | Mai Hoàng | Anh | 20/11/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1003 | 111250642201 | Mai Hoàng | Anh | 20/11/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1003 | 111250642201 | Mai Hoàng | Anh | 20/11/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0024 | 111250532204 | Nguyễn Đức | Anh | 10/10/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0025 | 111250512404 | Nguyễn Hải | Anh | 10/11/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0026 | 111250522204 | Nguyễn Huỳnh | Anh | 29/08/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0027 | 122250612101 | Nguyễn Mậu Tuấn | Anh | 20/10/92 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0028 | 111250412202 | Nguyễn Ngọc | Anh | 12/11/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1004 | 111250412202 | Nguyễn Ngọc | Anh | 12/11/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1004 | 111250412202 | Nguyễn Ngọc | Anh | 12/11/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0029 | 111250732101 | Nguyễn Ngọc Bảo | Anh | 16/08/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0030 | 111250512302 | Nguyễn Quang | Anh | 23/05/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0031 | 111250722103 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 02/03/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0032 | 122250532101 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 18/02/90 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0033 | 111250512405 | Thái Văn | Anh | 21/04/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0034 | 111250612201 | Trần Đăng | Anh | 28/02/92 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1005 | 111250612201 | Trần Đăng | Anh | 28/02/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1005 | 111250612201 | Trần Đăng | Anh | 28/02/92 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0035 | 111250532106 | Trần Thị Kim | Anh | 06/06/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0036 | 111250612202 | Trương Hoàng | Anh | 02/07/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0037 | 111250642202 | Trương Phú | Anh | 21/07/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0038 | 111250652203 | Vũ Hoàng | Anh | 22/08/92 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1006 | 111250652203 | Vũ Hoàng | Anh | 22/08/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1006 | 111250652203 | Vũ Hoàng | Anh | 22/08/92 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0039 | 111250652202 | Hà Thị | Ánh | 15/01/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1007 | 111250652202 | Hà Thị | Ánh | 15/01/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1007 | 111250652202 | Hà Thị | Ánh | 15/01/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0040 | 111250422201 | Lê Trung | Âu | 02/11/92 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0041 | 111250632201 | Lê Đình | Ba | 20/09/92 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1008 | 111250632201 | Lê Đình | Ba | 20/09/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1008 | 111250632201 | Lê Đình | Ba | 20/09/92 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0042 | 111250522206 | Nguyễn Văn | Ba | 28/03/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4001 | 111250522206 | Nguyễn Văn | Ba | 28/03/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4001 | 111250522206 | Nguyễn Văn | Ba | 28/03/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0043 | 111250612102 | Phạm Thanh | Ba | 26/04/93 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1009 | 111250612102 | Phạm Thanh | Ba | 26/04/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1009 | 111250612102 | Phạm Thanh | Ba | 26/04/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0044 | 111250632102 | Lương Nhật | Ban | 24/12/92 | Ngoại Ngữ | A101 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0045 | 111250612103 | Bùi Văn | Bằng | 20/10/92 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1010 | 111250612103 | Bùi Văn | Bằng | 20/10/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1010 | 111250612103 | Bùi Văn | Bằng | 20/10/92 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0046 | 111250612104 | Đỗ Hồng | Bảo | 22/04/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1011 | 111250612104 | Đỗ Hồng | Bảo | 22/04/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1011 | 111250612104 | Đỗ Hồng | Bảo | 22/04/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0047 | 111250652102 | Dương Quang | Bảo | 27/03/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0048 | 111250412102 | Lê Quốc | Bảo | 15/03/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1012 | 111250412102 | Lê Quốc | Bảo | 15/03/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1012 | 111250412102 | Lê Quốc | Bảo | 15/03/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0049 | 111250512407 | Lương Hòa | Bảo | 13/09/92 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0050 | 111250522104 | Nguyễn Hòa | Bảo | 08/05/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0051 | 121250532102 | Phùng Gia | Bảo | 20/02/92 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0052 | 111250442103 | Thái | Bảo | 22/07/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0053 | 111250512203 | Nguyễn Tấn | Bạo | 08/04/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0054 | 111250612404 | Nguyễn Đình | Bảy | 20/10/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0055 | 122250612103 | Trần Xuân | Bảy | 10/11/90 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1013 | 122250612103 | Trần Xuân | Bảy | 10/11/90 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1013 | 122250612103 | Trần Xuân | Bảy | 10/11/90 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0056 | 121250612208 | Nguyễn Văn | Bi | 02/05/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1014 | 121250612208 | Nguyễn Văn | Bi | 02/05/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1014 | 121250612208 | Nguyễn Văn | Bi | 02/05/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0057 | 111250612203 | Phan Hoàng | Bích | 26/08/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1015 | 111250612203 | Phan Hoàng | Bích | 26/08/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1015 | 111250612203 | Phan Hoàng | Bích | 26/08/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0058 | 122250522102 | Nguyễn Tấn | Biển | 25/06/91 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0059 | 111250612302 | Phan Minh | Biện | 16/08/92 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0060 | 111250532308 | Hồ Thanh | Bình | 04/03/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0061 | 111250522105 | Hồ Văn | Bình | 14/09/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0062 | 121250612105 | Lê Quang | Bình | 22/08/94 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0063 | 111250422106 | Nguyễn Đức | Bình | 18/03/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1016 | 121250632103 | Phạm | Bình | 13/03/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1016 | 121250632103 | Phạm | Bình | 13/03/94 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0064 | 111250612303 | Phạm Thanh | Bình | 12/10/92 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1017 | 111250612303 | Phạm Thanh | Bình | 12/10/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1017 | 111250612303 | Phạm Thanh | Bình | 12/10/92 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0065 | 111250612304 | Phạm Văn | Bình | 21/10/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0066 | 111250632204 | Phan Thanh | Bình | 06/12/91 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1018 | 111250632204 | Phan Thanh | Bình | 06/12/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1018 | 111250632204 | Phan Thanh | Bình | 06/12/91 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0067 | 111250612305 | Trần Kiến | Bình | 20/08/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1019 | 111250612305 | Trần Kiến | Bình | 20/08/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1019 | 111250612305 | Trần Kiến | Bình | 20/08/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0068 | 111250532207 | Trần Quốc | Bình | 01/02/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0069 | 121250712103 | Trương Thanh | Bình | 17/07/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1020 | 121250712103 | Trương Thanh | Bình | 17/07/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1020 | 121250712103 | Trương Thanh | Bình | 17/07/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0070 | 111250522210 | Nguyễn Văn | Bôn | 20/10/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0071 | 111250722104 | Trần Thị | Cầm | 03/11/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0072 | 122250632101 | Trần Văn | Cang | 02/02/92 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1021 | 122250632101 | Trần Văn | Cang | 02/02/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1021 | 122250632101 | Trần Văn | Cang | 02/02/92 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0073 | 111250632302 | Nguyễn Văn | Cảnh | 08/11/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0074 | 121250422204 | Phan Duy | Chẩn | 10/01/94 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0075 | 111250532109 | Lưu Trịnh Thành | Châu | 30/09/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0076 | 111250632206 | Mai Văn | Châu | 10/08/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0077 | 111250612205 | Nguyễn Minh | Châu | 20/09/92 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0078 | 111250512408 | Phạm Đình Bảo | Châu | 05/12/92 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0079 | 111250632207 | Trần Thanh | Châu | 09/10/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1022 | 111250632207 | Trần Thanh | Châu | 09/10/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1022 | 111250632207 | Trần Thanh | Châu | 09/10/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0080 | 111250732104 | Nguyễn Thị | Chi | 02/10/92 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0081 | 111250652106 | Trần Thiện | Chí | 05/03/92 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1023 | 111250652106 | Trần Thiện | Chí | 05/03/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1023 | 111250652106 | Trần Thiện | Chí | 05/03/92 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0082 | 111250532208 | Đào Văn | Chiến | 30/07/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0083 | 111250432104 | Lương Công | Chiến | 25/03/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4002 | 111250432104 | Lương Công | Chiến | 25/03/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4002 | 111250432104 | Lương Công | Chiến | 25/03/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0084 | 111250642204 | Mai Hữu | Chiến | 09/10/93 | Ngoại Ngữ | A102 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0085 | 122250522103 | Nguyễn Công | Chiến | 30/10/90 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0086 | 111250612405 | Nguyễn Quang | Chiến | 10/10/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0087 | 111250512305 | Trần Hữu | Chiến | 10/12/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0088 | 111250712101 | Lê Văn | Chinh | 06/06/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0089 | 111250632303 | Phan Công | Chinh | 02/02/92 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0090 | 111250732105 | Đỗ Văn | Chính | 06/03/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0091 | 111250522106 | Ngô Văn Công | Chính | 01/04/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0092 | 111250652107 | Vũ Văn | Chính | 15/05/92 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0093 | 122250532106 | Huỳnh Tấn | Chung | 02/09/92 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0094 | 111250732106 | Nguyễn Ngọc | Chung | 25/02/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0095 | 122250532107 | Nguyễn Tiến | Chung | 10/10/92 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0096 | 111250612406 | Phạm Đình | Chung | 10/11/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0097 | 111250612106 | Trần Ngọc | Chung | 01/02/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1024 | 111250612106 | Trần Ngọc | Chung | 01/02/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1024 | 111250612106 | Trần Ngọc | Chung | 01/02/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0098 | 111250422107 | Huỳnh Anh | Chương | 17/10/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0099 | 111250512205 | Nguyễn Hồng | Chương | 28/12/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0100 | 111250412203 | Nguyễn Quang | Chương | 08/01/91 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4003 | 111250412203 | Nguyễn Quang | Chương | 08/01/91 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4003 | 111250412203 | Nguyễn Quang | Chương | 08/01/91 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0101 | 111250612107 | Đỗ Văn | Chường | 10/10/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1025 | 111250612107 | Đỗ Văn | Chường | 10/10/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1025 | 111250612107 | Đỗ Văn | Chường | 10/10/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0102 | 111250422108 | Cao Văn | Công | 26/09/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0103 | 111250652108 | Huỳnh Văn Tấn | Công | 24/03/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0104 | 111250722106 | Võ Chí | Công | 28/11/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4004 | 111250722106 | Võ Chí | Công | 28/11/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4004 | 111250722106 | Võ Chí | Công | 28/11/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0105 | 122250412101 | Nguyễn | Cúc | 10/07/91 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0106 | 111250632361 | Bùi Văn | Cường | 28/08/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1026 | 111250632361 | Bùi Văn | Cường | 28/08/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1026 | 111250632361 | Bùi Văn | Cường | 28/08/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0107 | 111250422109 | Đặng | Cường | 05/05/92 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0108 | 122250422103 | Đỗ Đăng | Cường | 03/02/91 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1027 | 122250422103 | Đỗ Đăng | Cường | 03/02/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1027 | 122250422103 | Đỗ Đăng | Cường | 03/02/91 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0109 | 111250532209 | Hoàng Minh | Cường | 07/07/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0110 | 111250722107 | Lê Mạnh | Cường | 06/03/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0111 | 111250432106 | Lê Văn | Cường | 15/05/92 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0112 | 111250712105 | Lê Văn | Cường | 10/01/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0113 | 111250432107 | Lương Quốc | Cường | 26/08/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0114 | 111250612108 | Mai Sĩ | Cường | 08/12/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1028 | 111250612108 | Mai Sĩ | Cường | 08/12/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1028 | 111250612108 | Mai Sĩ | Cường | 08/12/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0115 | 111250612306 | Ngô Văn | Cường | 02/03/85 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1029 | 111250612306 | Ngô Văn | Cường | 02/03/85 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1029 | 111250612306 | Ngô Văn | Cường | 02/03/85 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0116 | 111250512307 | Nguyễn Đình Thanh | Cường | 02/09/92 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0117 | 121250512305 | Nguyễn Đức | Cường | 02/01/94 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0118 | 111250522109 | Nguyễn Hữu | Cường | 24/03/92 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0119 | 111250512206 | Nguyễn Mạnh | Cường | 10/12/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0120 | 111250532312 | Nguyễn Quốc | Cường | 22/09/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0121 | 111250632209 | Nguyễn Tấn | Cường | 14/10/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0122 | 111250712106 | Phạm Nguyễn Mạnh | Cường | 21/11/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0123 | 111250442105 | Trần | Cường | 20/04/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2002 | 111250442105 | Trần | Cường | 20/04/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2002 | 111250442105 | Trần | Cường | 20/04/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0124 | 111250522110 | Trần Mạnh | Cường | 26/02/93 | Ngoại Ngữ | A103 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0125 | 111250532110 | Trần Ngọc | Cường | 18/03/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0126 | 111250422110 | Võ Tá Việt | Cường | 24/03/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1030 | 111250422110 | Võ Tá Việt | Cường | 24/03/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1030 | 111250422110 | Võ Tá Việt | Cường | 24/03/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0127 | 111250442106 | Vũ Oanh | Cường | 04/04/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2003 | 111250442106 | Vũ Oanh | Cường | 04/04/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2003 | 111250442106 | Vũ Oanh | Cường | 04/04/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0128 | 111250412204 | Hà Văn | Đại | 02/02/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1031 | 111250412204 | Hà Văn | Đại | 02/02/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1031 | 111250412204 | Hà Văn | Đại | 02/02/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0129 | 111250532210 | Võ Văn | Đàn | 20/03/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0130 | 111250612408 | Nguyễn Minh | Đăng | 16/09/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0131 | 111250412205 | Lê Văn | Danh | 11/07/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2004 | 111250412205 | Lê Văn | Danh | 11/07/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2004 | 111250412205 | Lê Văn | Danh | 11/07/93 | Tin học đại cương | A202 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0132 | 111250432108 | Nguyễn Kim | Danh | 04/01/92 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0133 | 111250612110 | Trần Quy | Danh | 20/05/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1032 | 111250612110 | Trần Quy | Danh | 20/05/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1032 | 111250612110 | Trần Quy | Danh | 20/05/93 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0134 | 121250612109 | Nguyễn Đức | Đạo | 07/11/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0135 | 111250532314 | Nguyễn Vĩnh | Đạo | 26/10/92 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0136 | 111250432109 | Phan Văn | Đạo | 20/01/92 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0137 | 111250612111 | Bùi Tiến | Đạt | 02/01/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0138 | 111250732107 | Đặng Hữu | Đạt | 25/12/92 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0139 | 122250532113 | Đào Xuân | Đạt | 18/02/91 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0140 | 111250412206 | Lê Đức | Đạt | 12/06/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2005 | 111250412206 | Lê Đức | Đạt | 12/06/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2005 | 111250412206 | Lê Đức | Đạt | 12/06/93 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0141 | 122250612105 | Lê Quang | Đạt | 28/08/90 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0142 | 111250532316 | Lê Xuân | Đạt | 16/02/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0143 | 121250432104 | Nguyễn Tiến | Đạt | 02/01/94 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0144 | 111250612410 | Nguyễn Trường | Đạt | 05/04/92 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1033 | 111250612410 | Nguyễn Trường | Đạt | 05/04/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1033 | 111250612410 | Nguyễn Trường | Đạt | 05/04/92 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0145 | 111250532317 | Phạm Tấn Chính | Đạt | 08/12/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0146 | 111250522111 | Phan Thành | Đạt | 25/08/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4005 | 111250522111 | Phan Thành | Đạt | 25/08/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4005 | 111250522111 | Phan Thành | Đạt | 25/08/93 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0147 | 111250612113 | Trần Văn | Đạt | 23/11/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1034 | 111250612113 | Trần Văn | Đạt | 23/11/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1034 | 111250612113 | Trần Văn | Đạt | 23/11/93 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0148 | 111250512412 | Phan Văn | Di | 03/06/91 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0149 | 111250722110 | Lê Thị Kiều | Diễm | 08/08/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0150 | 122250422105 | Phan Văn | Diễn | 28/03/91 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1035 | 122250422105 | Phan Văn | Diễn | 28/03/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1035 | 122250422105 | Phan Văn | Diễn | 28/03/91 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0151 | 111250632105 | Nguyễn Hoài | Diệp | 20/08/90 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1036 | 111250632105 | Nguyễn Hoài | Diệp | 20/08/90 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1036 | 111250632105 | Nguyễn Hoài | Diệp | 20/08/90 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0152 | 111250422204 | Đặng Trung | Điệp | 29/12/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0153 | 121250532106 | Nguyễn Tấn | Điệp | 03/06/94 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0154 | 121250442110 | Lê Hồng | Diệu | 27/02/94 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0155 | 121250432105 | Nguyễn Văn | Diệu | 28/08/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0156 | 111250732108 | Phạm Thị Xuân | Diệu | 14/05/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0157 | 111250612411 | Châu Ngọc | Đình | 10/02/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1037 | 111250612411 | Châu Ngọc | Đình | 10/02/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1037 | 111250612411 | Châu Ngọc | Đình | 10/02/93 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0158 | 122250632107 | Phan Thanh | Đỉnh | 25/03/90 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1038 | 122250632107 | Phan Thanh | Đỉnh | 25/03/90 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1038 | 122250632107 | Phan Thanh | Đỉnh | 25/03/90 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0159 | 111250422111 | Lê Sỹ | Định | 22/12/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0160 | 111250712107 | Lê Thị Vy | Đô | 01/11/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0161 | 111250722205 | Nguyễn Trọng | Đoan | 14/03/92 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0162 | 111250612412 | Nguyễn Văn | Đoàn | 13/01/92 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0163 | 111250632107 | Dương Đình | Đông | 22/10/92 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0164 | 111250612116 | Nguyễn Thanh | Đông | 13/08/93 | Ngoại Ngữ | A105 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1039 | 111250612116 | Nguyễn Thanh | Đông | 13/08/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1039 | 111250612116 | Nguyễn Thanh | Đông | 13/08/93 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0165 | 111250412108 | Nguyễn Thế | Đông | 22/03/93 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1040 | 111250412108 | Nguyễn Thế | Đông | 22/03/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1040 | 111250412108 | Nguyễn Thế | Đông | 22/03/93 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0166 | 111250732110 | Phạm Văn | Đông | 01/01/91 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0167 | 111250412207 | Thái | Đông | 29/09/93 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4006 | 111250412207 | Thái | Đông | 29/09/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4006 | 111250412207 | Thái | Đông | 29/09/93 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0168 | 122250532114 | Nguyễn Khắc | Đồng | 09/10/92 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0169 | 121250512207 | Võ Văn | Đồng | 24/03/94 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0170 | 111250512467 | Đoàn Đức | Dụ | 10/03/92 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0171 | 121250612110 | Dương Đức | Duẩn | 29/04/93 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0172 | 122250612106 | Đinh Xuân | Đức | 05/02/89 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1041 | 122250612106 | Đinh Xuân | Đức | 05/02/89 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1041 | 122250612106 | Đinh Xuân | Đức | 05/02/89 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0173 | 111250512414 | Lê Hoàng Minh | Đức | 20/09/93 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0174 | 111250652111 | Lê Hữu | Đức | 02/01/92 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1042 | 111250652111 | Lê Hữu | Đức | 02/01/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1042 | 111250652111 | Lê Hữu | Đức | 02/01/92 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0175 | 121250442112 | Lê Thanh | Đức | 13/03/94 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0176 | 111250612307 | Nguyễn Anh | Đức | 10/07/93 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0177 | 111250612206 | Nguyễn Bá | Đức | 01/05/92 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1043 | 111250612206 | Nguyễn Bá | Đức | 01/05/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1043 | 111250612206 | Nguyễn Bá | Đức | 01/05/92 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0178 | 111250532211 | Nguyễn Đình | Đức | 10/08/92 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0179 | 111250612308 | Nguyễn Hữu | Đức | 20/04/93 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0180 | 111250722206 | Nguyễn Mậu | Đức | 15/03/93 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0181 | 111250512108 | Nguyễn Minh | Đức | 25/09/93 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0182 | 111250512309 | Nguyễn Ngọc | Đức | 01/01/93 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T3001 | 111250512309 | Nguyễn Ngọc | Đức | 01/01/93 | MathLab | B301 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T3001 | 111250512309 | Nguyễn Ngọc | Đức | 01/01/93 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0185 | 122250612107 | Nguyễn Văn | Đức | 20/05/90 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1045 | 122250612107 | Nguyễn Văn | Đức | 20/05/90 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1045 | 122250612107 | Nguyễn Văn | Đức | 20/05/90 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0184 | 111250612414 | Nguyễn Văn | Đức | 18/12/91 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1044 | 111250612414 | Nguyễn Văn | Đức | 18/12/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1044 | 111250612414 | Nguyễn Văn | Đức | 18/12/91 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0183 | 111250732111 | Nguyễn Văn | Đức | 28/07/93 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0186 | 122250632108 | Phạm Anh | Đức | 20/03/91 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1046 | 122250632108 | Phạm Anh | Đức | 20/03/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1046 | 122250632108 | Phạm Anh | Đức | 20/03/91 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0187 | 111250532212 | Phạm Đình | Đức | 18/08/93 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0188 | 121250612213 | Phan Tăng | Đức | 23/03/94 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0189 | 111250422205 | Tống Minh | Đức | 23/07/93 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4007 | 111250422205 | Tống Minh | Đức | 23/07/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4007 | 111250422205 | Tống Minh | Đức | 23/07/93 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0190 | 111250612207 | Trần | Đức | 09/08/93 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1047 | 111250612207 | Trần | Đức | 09/08/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1047 | 111250612207 | Trần | Đức | 09/08/93 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0191 | 111250532321 | Đinh Thị Kim | Dung | 29/05/93 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0192 | 111250732112 | Lê Thị Bích | Dung | 03/06/93 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0193 | 111250512415 | Nguyễn Đại | Dung | 18/02/93 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0194 | 111250532322 | Nguyễn Thị Phương | Dung | 04/12/93 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0195 | 111250532323 | Bùi Tiến | Dũng | 10/12/92 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0196 | 111250512109 | Bùi Xuân | Dũng | 02/10/92 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0197 | 111250612309 | Cáp Kim | Dũng | 17/06/93 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1048 | 111250612309 | Cáp Kim | Dũng | 17/06/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1048 | 111250612309 | Cáp Kim | Dũng | 17/06/93 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0198 | 111250632109 | Dương Anh | Dũng | 16/06/92 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1049 | 111250632109 | Dương Anh | Dũng | 16/06/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1049 | 111250632109 | Dương Anh | Dũng | 16/06/92 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0199 | 111250612310 | Lê Duy | Dũng | 05/05/93 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1050 | 111250612310 | Lê Duy | Dũng | 05/05/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1050 | 111250612310 | Lê Duy | Dũng | 05/05/93 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0200 | 111250422112 | Lê Văn | Dũng | 13/07/92 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0201 | 111250612208 | Lý Hữu | Dũng | 10/08/93 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1051 | 111250612208 | Lý Hữu | Dũng | 10/08/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1051 | 111250612208 | Lý Hữu | Dũng | 10/08/93 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0202 | 111250722111 | Mai Văn | Dũng | 20/08/93 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0203 | 111250722207 | Ngô Đình | Dũng | 20/04/93 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0204 | 122250522104 | Nguyễn Bảo | Dũng | 11/06/90 | Ngoại Ngữ | A106 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0205 | 111250642105 | Nguyễn Đình | Dũng | 02/09/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1052 | 111250642105 | Nguyễn Đình | Dũng | 02/09/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1052 | 111250642105 | Nguyễn Đình | Dũng | 02/09/93 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0206 | 111250422206 | Nguyễn Ngọc | Dũng | 26/03/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4008 | 111250422206 | Nguyễn Ngọc | Dũng | 26/03/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4008 | 111250422206 | Nguyễn Ngọc | Dũng | 26/03/93 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0207 | 122250532111 | Nguyễn Văn | Dũng | 20/12/88 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0208 | 111250632306 | Nguyễn Việt | Dũng | 19/11/91 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1053 | 111250632306 | Nguyễn Việt | Dũng | 19/11/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1053 | 111250632306 | Nguyễn Việt | Dũng | 19/11/91 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0209 | 121250422110 | Phạm Đức | Dũng | 20/11/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0210 | 111250512110 | Phạm Tiến | Dũng | 20/08/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4009 | 111250512110 | Phạm Tiến | Dũng | 20/08/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4009 | 111250512110 | Phạm Tiến | Dũng | 20/08/93 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0211 | 111250412208 | Phan Hữu | Dũng | 21/03/92 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0212 | 111250612415 | Thái Hoàng | Dũng | 20/07/89 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1054 | 111250612415 | Thái Hoàng | Dũng | 20/07/89 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1054 | 111250612415 | Thái Hoàng | Dũng | 20/07/89 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0213 | 111250712110 | Trần Đăng | Dũng | 21/01/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0214 | 111250442109 | Trần Văn | Dũng | 18/11/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0215 | 111250612311 | Võ Tiến | Dũng | 04/06/92 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1055 | 111250612311 | Võ Tiến | Dũng | 04/06/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1055 | 111250612311 | Võ Tiến | Dũng | 04/06/92 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0216 | 111250522212 | Võ Trung | Dũng | 26/05/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4010 | 111250522212 | Võ Trung | Dũng | 26/05/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4010 | 111250522212 | Võ Trung | Dũng | 26/05/93 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0217 | 111250632110 | Lê Viết | Đúng | 14/01/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0218 | 111250532324 | Nguyễn Công | Dược | 06/02/91 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0219 | 122250632105 | Đỗ Hữu | Dương | 18/07/91 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1056 | 122250632105 | Đỗ Hữu | Dương | 18/07/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1056 | 122250632105 | Đỗ Hữu | Dương | 18/07/91 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0220 | 111250512310 | Nguyễn | Dương | 01/04/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0221 | 111250522113 | Nguyễn Thái | Dương | 14/12/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0222 | 111250412110 | Trần Đông | Dương | 06/11/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2006 | 111250412110 | Trần Đông | Dương | 06/11/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2006 | 111250412110 | Trần Đông | Dương | 06/11/93 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0223 | 111250412112 | Phan Đình | Dưỡng | 10/11/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2007 | 111250412112 | Phan Đình | Dưỡng | 10/11/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2007 | 111250412112 | Phan Đình | Dưỡng | 10/11/93 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0224 | 111250522114 | Hồ Văn | Đường | 15/09/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0225 | 111250612312 | Lê Văn Thái | Duy | 28/01/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0226 | 111250722208 | Nguyễn Anh | Duy | 09/09/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0227 | 111250712112 | Nguyễn Đức | Duy | 19/05/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0228 | 122250512102 | Nguyễn Hồng | Duy | 13/09/90 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4011 | 122250512102 | Nguyễn Hồng | Duy | 13/09/90 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4011 | 122250512102 | Nguyễn Hồng | Duy | 13/09/90 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0229 | 111250512311 | Nguyễn Tư | Duy | 05/01/92 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0230 | 111250422208 | Trần Quang | Duy | 10/09/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0231 | 111250612416 | Trương Minh | Duy | 02/02/92 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0232 | 111250722112 | Đinh Thị | Duyên | 05/07/92 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0233 | 111250532326 | Trần | Duyên | 20/06/92 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0234 | 111250612313 | Trần Thái | Duyên | 03/09/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1057 | 111250612313 | Trần Thái | Duyên | 03/09/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1057 | 111250612313 | Trần Thái | Duyên | 03/09/93 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0235 | 111250732113 | Trịnh Thị | Duyên | 05/06/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0236 | 111250432110 | Nguyễn Trường | Giang | 07/01/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0237 | 111250512312 | Phan Quang | Giang | 19/03/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0238 | 111250512111 | Trần Quang | Giang | 01/06/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0239 | 111250722210 | Vũ Hương | Giang | 16/08/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0240 | 111250412210 | Trần Thanh | Giáo | 24/07/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0241 | 111250512313 | Nguyễn Văn | Giáp | 10/10/91 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0242 | 111250722279 | Võ Văn | Giàu | 10/06/93 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0243 | 111250412272 | Hồ Sỹ | Giới | 27/05/92 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0244 | 122250612108 | Hồ Văn | Hà | 03/10/91 | Ngoại Ngữ | A107 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1058 | 122250612108 | Hồ Văn | Hà | 03/10/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1058 | 122250612108 | Hồ Văn | Hà | 03/10/91 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0245 | 111250732115 | Lê Thị Thu | Hà | 30/08/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0246 | 111250732116 | Nguyễn Kim | Hà | 17/03/92 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0247 | 111250522116 | Nguyễn Minh | Hà | 13/10/92 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0248 | 111250722211 | Nguyễn Thanh | Hà | 01/08/92 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0250 | 111250722114 | Nguyễn Thị | Hà | 07/03/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0249 | 111250722212 | Nguyễn Thị | Hà | 10/11/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0251 | 111250722115 | Nguyễn Xuân | Hà | 12/08/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0252 | 111250532214 | Bùi Duy | Hai | 04/03/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0253 | 111250612120 | Nguyễn Trần | Hãi | 27/03/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0254 | 111250612121 | Bùi Văn | Hải | 28/11/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1059 | 111250612121 | Bùi Văn | Hải | 28/11/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1059 | 111250612121 | Bùi Văn | Hải | 28/11/93 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0255 | 111250652113 | Đào Thanh | Hải | 04/12/92 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1060 | 111250652113 | Đào Thanh | Hải | 04/12/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1060 | 111250652113 | Đào Thanh | Hải | 04/12/92 | Tin học đại cương | A203 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0256 | 111250412211 | Hà Văn | Hải | 12/02/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2008 | 111250412211 | Hà Văn | Hải | 12/02/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2008 | 111250412211 | Hà Văn | Hải | 12/02/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0257 | 111250522214 | Hồ Hữu | Hải | 10/10/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0258 | 121250732120 | Hoàng Lê Duyên | Hải | 10/01/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0259 | 111250512419 | Lê Hoàng | Hải | 28/08/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0260 | 111250432111 | Lê Hữu | Hải | 03/02/92 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0261 | 111250422113 | Lê Ngọc | Hải | 21/02/91 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0262 | 111250512112 | Lê Thanh | Hải | 08/02/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0263 | 111250442111 | Lương Phước | Hải | 06/03/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2009 | 111250442111 | Lương Phước | Hải | 06/03/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2009 | 111250442111 | Lương Phước | Hải | 06/03/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0264 | 111250442112 | Nguyễn Phước | Hải | 01/01/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1061 | 111250442112 | Nguyễn Phước | Hải | 01/01/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1061 | 111250442112 | Nguyễn Phước | Hải | 01/01/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0265 | 111250612314 | Nguyễn Văn | Hải | 04/11/92 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1062 | 111250612314 | Nguyễn Văn | Hải | 04/11/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1062 | 111250612314 | Nguyễn Văn | Hải | 04/11/92 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0266 | 111250612315 | Trần Ngọc | Hải | 12/06/92 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1063 | 111250612315 | Trần Ngọc | Hải | 12/06/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1063 | 111250612315 | Trần Ngọc | Hải | 12/06/92 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0267 | 111250722116 | Trương Hòa | Hải | 01/05/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4012 | 111250722116 | Trương Hòa | Hải | 01/05/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4012 | 111250722116 | Trương Hòa | Hải | 01/05/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0268 | 111250722117 | Nguyễn Hữu | Hân | 01/09/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0269 | 111250732118 | Đoàn Thị | Hằng | 22/10/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0270 | 111250722214 | Hồ Thị Thanh | Hằng | 15/10/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0271 | 111250732119 | Lương Thị | Hằng | 26/03/92 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0272 | 111250532216 | Đoàn Đức | Hạnh | 31/08/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0273 | 111250532330 | Phan Việt | Hạnh | 16/11/92 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0274 | 111250652116 | Trần Thị | Hạnh | 10/12/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0275 | 122250412104 | Nguyễn Đức | Hào | 02/02/90 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1064 | 122250412104 | Nguyễn Đức | Hào | 02/02/90 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1064 | 122250412104 | Nguyễn Đức | Hào | 02/02/90 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0276 | 111250632214 | Nguyễn Gia | Hào | 30/10/92 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1065 | 111250632214 | Nguyễn Gia | Hào | 30/10/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1065 | 111250632214 | Nguyễn Gia | Hào | 30/10/92 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0277 | 111250422115 | Phan Huy | Hào | 21/05/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0278 | 111250432112 | Phan Viết | Hào | 11/08/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0279 | 111250712115 | Trần Văn | Hào | 24/07/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0280 | 122250522107 | Dương Mỹ | Hão | 15/02/92 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0281 | 111250632307 | Hồ Khắc | Hảo | 02/07/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0282 | 111250512113 | Nguyễn Trường | Hảo | 11/05/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T3002 | 111250512113 | Nguyễn Trường | Hảo | 11/05/93 | MathLab | B301 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T3002 | 111250512113 | Nguyễn Trường | Hảo | 11/05/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0283 | 111250532331 | Trần Công | Hảo | 23/03/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0284 | 111250512114 | Trương Huy | Hảo | 23/09/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0285 | 111250512115 | Bùi Phúc | Hát | 24/08/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0286 | 111250412117 | Đỗ Văn | Hậu | 03/03/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2010 | 111250412117 | Đỗ Văn | Hậu | 03/03/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2010 | 111250412117 | Đỗ Văn | Hậu | 03/03/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0287 | 111250442115 | Huỳnh | Hậu | 23/04/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2011 | 111250442115 | Huỳnh | Hậu | 23/04/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2011 | 111250442115 | Huỳnh | Hậu | 23/04/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0288 | 111250652117 | Huỳnh Hữu | Hậu | 08/11/93 | Ngoại Ngữ | A108 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0289 | 111250412215 | Nguyễn Công | Hậu | 15/06/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0290 | 111250612210 | Nguyễn Trung | Hậu | 02/12/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0291 | 111250522119 | Nguyễn Văn | Hậu | 12/02/92 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0292 | 122250532116 | Nguyễn Viết | Hậu | 26/05/91 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0293 | 111250722118 | Phan Thái | Hậu | 21/07/92 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4013 | 111250722118 | Phan Thái | Hậu | 21/07/92 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4013 | 111250722118 | Phan Thái | Hậu | 21/07/92 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0294 | 111250512314 | Trương Tấn | Hậu | 31/10/92 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4014 | 111250512314 | Trương Tấn | Hậu | 31/10/92 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4014 | 111250512314 | Trương Tấn | Hậu | 31/10/92 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0295 | 111250422116 | Lê | Hên | 14/09/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0296 | 111250632113 | Nguyễn Thị | Hiên | 03/01/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0297 | 111250412118 | Trần Tấn | Hiến | 03/04/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1066 | 111250412118 | Trần Tấn | Hiến | 03/04/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1066 | 111250412118 | Trần Tấn | Hiến | 03/04/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0298 | 111250532334 | Đặng Công | Hiền | 15/07/92 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0299 | 111250722216 | Dương Thị | Hiền | 01/06/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0300 | 111250642217 | Hoàng Quốc | Hiền | 20/02/92 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0301 | 111250722217 | Lê Thị Lệ | Hiền | 10/10/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1067 | 111250722217 | Lê Thị Lệ | Hiền | 10/10/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1067 | 111250722217 | Lê Thị Lệ | Hiền | 10/10/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0302 | 111250732120 | Nguyễn Thị | Hiền | 05/12/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4015 | 111250732120 | Nguyễn Thị | Hiền | 05/12/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4015 | 111250732120 | Nguyễn Thị | Hiền | 05/12/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0303 | 111250412119 | Phan Thế | Hiển | 16/08/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1068 | 111250412119 | Phan Thế | Hiển | 16/08/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1068 | 111250412119 | Phan Thế | Hiển | 16/08/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0304 | 111250632308 | Trương Quang | Hiển | 30/07/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0305 | 111250642108 | Lê Văn Võ | Hiệp | 21/03/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0306 | 111250512421 | Nguyễn | Hiệp | 19/03/92 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0307 | 111250512316 | Nguyễn Thanh | Hiệp | 20/10/92 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4016 | 111250512316 | Nguyễn Thanh | Hiệp | 20/10/92 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4016 | 111250512316 | Nguyễn Thanh | Hiệp | 20/10/92 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0308 | 111250712116 | Phạm Nguyên | Hiệp | 24/01/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0309 | 111250522121 | Trần Đức | Hiệp | 01/01/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T5002 | 111250522121 | Trần Đức | Hiệp | 01/01/93 | Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T5002 | 111250522121 | Trần Đức | Hiệp | 01/01/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0310 | 111250412120 | Trần Văn | Hiệp | 29/04/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0311 | 111250732121 | Võ Thị Ái | Hiệp | 27/01/92 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0312 | 111250522218 | Hoàng Văn | Hiếu | 02/02/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0313 | 111250432114 | Lê Nguyễn Trung | Hiếu | 26/02/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0314 | 111250612211 | Lê Quý | Hiếu | 02/05/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0315 | 111250722121 | Lê Trọng | Hiếu | 26/11/92 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1069 | 111250722121 | Lê Trọng | Hiếu | 26/11/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1069 | 111250722121 | Lê Trọng | Hiếu | 26/11/92 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0316 | 111250532121 | Lê Văn | Hiếu | 06/12/92 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0317 | 111250522122 | Lê Văn | Hiếu | 09/07/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0318 | 111250422213 | Lê Xuân | Hiếu | 01/03/92 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0319 | 122250532117 | Mai Trung | Hiếu | 26/02/92 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0320 | 121250532112 | Nguyễn Đình | Hiếu | 17/01/94 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0321 | 122250532118 | Nguyễn Hữu | Hiếu | 28/09/89 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0322 | 111250712118 | Nguyễn Hữu | Hiếu | 15/03/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4017 | 111250712118 | Nguyễn Hữu | Hiếu | 15/03/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4017 | 111250712118 | Nguyễn Hữu | Hiếu | 15/03/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0323 | 111250722123 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 03/01/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4018 | 111250722123 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 03/01/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4018 | 111250722123 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 03/01/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0324 | 111250722219 | Nguyễn Quang | Hiếu | 01/03/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0325 | 111250712119 | Nguyễn Trung | Hiếu | 26/07/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0327 | 111250532122 | Nguyễn Văn | Hiếu | 20/06/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0326 | 111250432116 | Nguyễn Văn | Hiếu | 15/10/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0328 | 111250422214 | Phan Trung | Hiếu | 01/04/93 | Ngoại Ngữ | A202 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0329 | 111250412219 | Trần Minh | Hiếu | 06/12/92 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0330 | 111250522220 | Trương Công | Hiếu | 20/03/93 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4019 | 111250522220 | Trương Công | Hiếu | 20/03/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4019 | 111250522220 | Trương Công | Hiếu | 20/03/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0331 | 111250632215 | Võ Hoàng | Hiếu | 02/06/90 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0332 | 122250532119 | Võ Như | Hiếu | 26/01/92 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0333 | 111250722125 | Võ Trung | Hiếu | 24/09/93 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4020 | 111250722125 | Võ Trung | Hiếu | 24/09/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4020 | 111250722125 | Võ Trung | Hiếu | 24/09/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0334 | 111250612419 | Nguyễn Đăng | Hiệu | 20/02/93 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0335 | 111250732122 | Phạm Văn | Hiệu | 16/03/93 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0336 | 122250532120 | Trương Văn | Hiệu | 25/10/91 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0337 | 111250732124 | Võ Thị Tố | Hoa | 26/03/92 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0338 | 111250612127 | Hồ Ngọc | Hoá | 28/12/92 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1070 | 111250612127 | Hồ Ngọc | Hoá | 28/12/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1070 | 111250612127 | Hồ Ngọc | Hoá | 28/12/92 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0339 | 111250612214 | Lê Phúc | Hoà | 02/08/88 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1071 | 111250612214 | Lê Phúc | Hoà | 02/08/88 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1071 | 111250612214 | Lê Phúc | Hoà | 02/08/88 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0340 | 111250512116 | Nguyễn | Hoà | 01/01/93 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0341 | 111250512213 | Lê Văn | Hòa | 02/02/93 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0342 | 111250532124 | Nguyễn Hữu | Hòa | 30/11/93 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0343 | 111250432117 | Nguyễn Khánh | Hòa | 11/01/92 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4021 | 111250432117 | Nguyễn Khánh | Hòa | 11/01/92 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4021 | 111250432117 | Nguyễn Khánh | Hòa | 11/01/92 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0344 | 111250512214 | Đỗ Văn | Hoài | 16/02/92 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0345 | 111250532335 | Trần Thị | Hoàn | 05/09/93 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0346 | 111250612128 | Dương Công | Hoàng | 25/06/92 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1072 | 111250612128 | Dương Công | Hoàng | 25/06/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1072 | 111250612128 | Dương Công | Hoàng | 25/06/92 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0347 | 122250632109 | Dương Minh | Hoàng | 14/04/91 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0348 | 111250632216 | Hồ Mạnh | Hoàng | 16/08/93 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1073 | 111250632216 | Hồ Mạnh | Hoàng | 16/08/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1073 | 111250632216 | Hồ Mạnh | Hoàng | 16/08/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0349 | 111250612420 | Huỳnh Thanh | Hoàng | 15/09/93 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1074 | 111250612420 | Huỳnh Thanh | Hoàng | 15/09/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1074 | 111250612420 | Huỳnh Thanh | Hoàng | 15/09/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0350 | 111250612216 | Nguyễn | Hoàng | 20/10/93 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1075 | 111250612216 | Nguyễn | Hoàng | 20/10/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1075 | 111250612216 | Nguyễn | Hoàng | 20/10/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0351 | 122250612110 | Nguyễn Đức | Hoàng | 02/09/87 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1076 | 122250612110 | Nguyễn Đức | Hoàng | 02/09/87 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1076 | 122250612110 | Nguyễn Đức | Hoàng | 02/09/87 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0352 | 111250652120 | Nguyễn Huy | Hoàng | 20/03/91 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0353 | 111250532125 | Nguyễn Minh | Hoàng | 24/10/93 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0354 | 111250512320 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 16/03/93 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0355 | 111250522221 | Phạm Đăng | Hoàng | 24/03/93 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0356 | 111250432118 | Phạm Minh | Hoàng | 11/07/93 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0357 | 111250532337 | Thái Bá | Hoàng | 26/05/93 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0358 | 111250412171 | Trần Minh | Hoàng | 28/03/92 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1077 | 111250412171 | Trần Minh | Hoàng | 28/03/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1077 | 111250412171 | Trần Minh | Hoàng | 28/03/92 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0359 | 111250412121 | Trần Văn | Hoàng | 18/02/93 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1078 | 111250412121 | Trần Văn | Hoàng | 18/02/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1078 | 111250412121 | Trần Văn | Hoàng | 18/02/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0360 | 122250532121 | Võ Công | Hoàng | 22/03/88 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0361 | 122250612111 | Nguyễn Ngọc | Hoành | 26/10/92 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1079 | 122250612111 | Nguyễn Ngọc | Hoành | 26/10/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1079 | 122250612111 | Nguyễn Ngọc | Hoành | 26/10/92 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0362 | 111250642221 | Lê Văn | Hội | 01/02/92 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0363 | 111250442117 | Trần Văn | Hội | 20/11/93 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2012 | 111250442117 | Trần Văn | Hội | 20/11/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2012 | 111250442117 | Trần Văn | Hội | 20/11/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0364 | 111250722126 | Huỳnh Thị Tuý | Hồng | 25/11/93 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0365 | 111250732125 | Nguyễn Thị Kim | Hồng | 11/03/93 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0366 | 111250722222 | Phạm Thị Thúy | Hồng | 30/08/93 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0367 | 111250612129 | Lê Minh | Hợp | 23/10/93 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1080 | 111250612129 | Lê Minh | Hợp | 23/10/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1080 | 111250612129 | Lê Minh | Hợp | 23/10/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0368 | 111250522222 | Trần Ngọc | Hợp | 22/07/92 | Ngoại Ngữ | A203 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0369 | 111250522223 | Trần Xuân | Hợp | 15/07/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4022 | 111250522223 | Trần Xuân | Hợp | 15/07/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4022 | 111250522223 | Trần Xuân | Hợp | 15/07/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0370 | 111250532339 | Hồ Hồng | Huân | 05/06/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0371 | 111250732126 | Lê Thị Thành | Huế | 01/03/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0372 | 111250732191 | Dương Đức | Hùng | 25/05/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4023 | 111250732191 | Dương Đức | Hùng | 25/05/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4023 | 111250732191 | Dương Đức | Hùng | 25/05/93 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0373 | 111250732127 | Dương Ngọc | Hùng | 19/09/91 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0374 | 111250612421 | Hoàng Minh | Hùng | 17/03/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0375 | 111250412221 | Hoàng Văn | Hùng | 28/02/92 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1081 | 111250412221 | Hoàng Văn | Hùng | 28/02/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1081 | 111250412221 | Hoàng Văn | Hùng | 28/02/92 | Tin học đại cương | A205 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0376 | 111250522225 | Lưu Thanh | Hùng | 16/10/92 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0377 | 111250632312 | Ngô Đình | Hùng | 02/02/92 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0378 | 111250522125 | Nguyễn Công | Hùng | 08/09/92 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0379 | 111250722223 | Nguyễn Đình | Hùng | 18/07/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0380 | 111250652121 | Nguyễn Hoàng | Hùng | 16/10/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1082 | 111250652121 | Nguyễn Hoàng | Hùng | 16/10/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1082 | 111250652121 | Nguyễn Hoàng | Hùng | 16/10/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0381 | 111250612423 | Nguyễn Như | Hùng | 02/04/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1083 | 111250612423 | Nguyễn Như | Hùng | 02/04/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1083 | 111250612423 | Nguyễn Như | Hùng | 02/04/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0382 | 111250632115 | Nguyễn Thanh | Hùng | 13/04/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0383 | 111250532220 | Nguyễn Văn | Hùng | 20/08/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0384 | 111250522226 | Nguyễn Viết | Hùng | 31/10/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4024 | 111250522226 | Nguyễn Viết | Hùng | 31/10/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4024 | 111250522226 | Nguyễn Viết | Hùng | 31/10/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0385 | 111250412224 | Phạm Quốc | Hùng | 18/06/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2013 | 111250412224 | Phạm Quốc | Hùng | 18/06/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2013 | 111250412224 | Phạm Quốc | Hùng | 18/06/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0386 | 111250532221 | Phạm Thanh | Hùng | 11/05/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0387 | 111250632219 | Phạm Xuân | Hùng | 17/02/91 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1084 | 111250632219 | Phạm Xuân | Hùng | 17/02/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1084 | 111250632219 | Phạm Xuân | Hùng | 17/02/91 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0388 | 111250512216 | Phan Văn | Hùng | 04/04/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0389 | 111250422120 | Trần Công | Hùng | 25/03/92 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1085 | 111250422120 | Trần Công | Hùng | 25/03/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1085 | 111250422120 | Trần Công | Hùng | 25/03/92 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0390 | 111250612218 | Trần Hữu | Hùng | 05/02/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1086 | 111250612218 | Trần Hữu | Hùng | 05/02/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1086 | 111250612218 | Trần Hữu | Hùng | 05/02/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0391 | 111250422218 | Vương Văn | Hùng | 25/06/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0392 | 111250432119 | Bùi Duy | Hưng | 26/05/92 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0393 | 111250442118 | Đặng Công | Hưng | 25/10/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2014 | 111250442118 | Đặng Công | Hưng | 25/10/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2014 | 111250442118 | Đặng Công | Hưng | 25/10/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0394 | 111250412226 | Hồ Văn | Hưng | 05/12/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0395 | 111250632220 | Huỳnh | Hưng | 08/08/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1087 | 111250632220 | Huỳnh | Hưng | 08/08/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1087 | 111250632220 | Huỳnh | Hưng | 08/08/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0396 | 111250442119 | Lê Ngọc | Hưng | 26/05/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0397 | 111250432163 | Lê Thành | Hưng | 10/10/92 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0398 | 111250612424 | Ngô Quốc | Hưng | 24/10/92 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1088 | 111250612424 | Ngô Quốc | Hưng | 24/10/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1088 | 111250612424 | Ngô Quốc | Hưng | 24/10/92 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0399 | 111250732193 | Nguyễn Đức | Hưng | 23/09/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0400 | 111250532340 | Nguyễn Như | Hưng | 20/02/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0401 | 111250612318 | Nguyễn Văn | Hưng | 10/06/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1089 | 111250612318 | Nguyễn Văn | Hưng | 10/06/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1089 | 111250612318 | Nguyễn Văn | Hưng | 10/06/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0402 | 111250522126 | Nguyễn Văn | Hưng | 26/10/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0403 | 111250722130 | Nguyễn Vũ | Hưng | 01/06/92 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0404 | 121250512218 | Tào Nam | Hưng | 26/08/91 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0405 | 111250632221 | Trần Minh | Hưng | 28/06/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4025 | 111250632221 | Trần Minh | Hưng | 28/06/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4025 | 111250632221 | Trần Minh | Hưng | 28/06/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0406 | 111250522228 | Cao Thị Mai | Hương | 20/06/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0407 | 111250632314 | Võ Minh | Hướng | 25/08/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1090 | 111250632314 | Võ Minh | Hướng | 25/08/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1090 | 111250632314 | Võ Minh | Hướng | 25/08/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0408 | 111250642222 | Văn Viết | Hưởng | 10/01/93 | Ngoại Ngữ | A205 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0409 | 111250612130 | Lê Trọng | Hữu | 29/03/84 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1091 | 111250612130 | Lê Trọng | Hữu | 29/03/84 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1091 | 111250612130 | Lê Trọng | Hữu | 29/03/84 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0410 | 122250612114 | Mai Văn | Hữu | 15/06/86 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1092 | 122250612114 | Mai Văn | Hữu | 15/06/86 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1092 | 122250612114 | Mai Văn | Hữu | 15/06/86 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0411 | 111250532128 | Đoàn Quang | Huy | 10/10/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0412 | 111250612219 | Huỳnh Bảo | Huy | 09/05/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0413 | 111250612427 | Huỳnh Nhật | Huy | 22/04/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0414 | 111250422122 | Lê Quang | Huy | 10/10/92 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0415 | 111250532223 | Lê Quốc | Huy | 07/05/92 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0417 | 111250512118 | Nguyễn Văn | Huy | 28/01/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0416 | 121250632225 | Nguyễn Văn | Huy | 07/05/94 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0418 | 111250512119 | Thái Lâm | Huy | 23/06/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T3003 | 111250512119 | Thái Lâm | Huy | 23/06/93 | MathLab | B301 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T3003 | 111250512119 | Thái Lâm | Huy | 23/06/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0419 | 111250532225 | Tô Thái | Huy | 01/01/92 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0420 | 111250732129 | Trần Văn | Huy | 01/01/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0421 | 111250732130 | Võ Thị | Huyến | 04/02/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0422 | 111250732131 | Bùi Thị Thu | Huyền | 15/10/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0423 | 111250722225 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 10/02/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0424 | 111250732194 | Trần Thị Lệ | Huyền | 22/08/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0425 | 111250732132 | Võ Thị Như | Huyền | 29/01/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0426 | 111250642119 | Nguyễn Lý | Huỳnh | 13/04/92 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0427 | 111250612320 | Phan Đình | Kế | 05/12/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0428 | 111250642225 | Lưu Giai | Kha | 18/11/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1093 | 111250642225 | Lưu Giai | Kha | 18/11/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1093 | 111250642225 | Lưu Giai | Kha | 18/11/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0429 | 111250612220 | Nguyễn Trương | Kha | 21/09/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1094 | 111250612220 | Nguyễn Trương | Kha | 21/09/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1094 | 111250612220 | Nguyễn Trương | Kha | 21/09/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0430 | 111250632315 | Nguyễn Văn | Khá | 24/04/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1095 | 111250632315 | Nguyễn Văn | Khá | 24/04/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1095 | 111250632315 | Nguyễn Văn | Khá | 24/04/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0431 | 122250532122 | Huỳnh Bá Phi | Khanh | 30/05/92 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0432 | 111250612221 | Nguyễn Tuấn | Khanh | 25/08/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0433 | 111250412124 | Châu Ngọc | Khánh | 08/08/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0434 | 111250412228 | Hà Phú | Khánh | 07/09/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2015 | 111250412228 | Hà Phú | Khánh | 07/09/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2015 | 111250412228 | Hà Phú | Khánh | 07/09/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0435 | 111250722226 | Hoàng Thị Kim | Khánh | 12/10/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4026 | 111250722226 | Hoàng Thị Kim | Khánh | 12/10/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4026 | 111250722226 | Hoàng Thị Kim | Khánh | 12/10/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0436 | 111250612222 | Lê Minh | Khánh | 20/03/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1096 | 111250612222 | Lê Minh | Khánh | 20/03/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1096 | 111250612222 | Lê Minh | Khánh | 20/03/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0437 | 111250412125 | Lê Quang | Khánh | 07/11/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0438 | 111250422124 | Lê Quốc | Khánh | 11/01/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0439 | 111250612321 | Nguyễn Duy | Khánh | 10/05/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0440 | 121250612122 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 02/04/94 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0441 | 111250632117 | Nguyễn Quang | Khánh | 20/05/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0442 | 111250632316 | Nguyễn Tông | Khánh | 20/07/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1097 | 111250632316 | Nguyễn Tông | Khánh | 20/07/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1097 | 111250632316 | Nguyễn Tông | Khánh | 20/07/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0444 | 111250512423 | Nguyễn Văn | Khánh | 10/11/92 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0443 | 111250732133 | Nguyễn Văn | Khánh | 20/10/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0445 | 111250532342 | Đào Ngọc | Khiêm | 24/04/88 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0446 | 111250422126 | Nguyễn Văn | Khiêm | 18/02/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0447 | 111250442122 | Đinh Văn | Khiển | 17/02/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0448 | 111250512221 | Trần Văn | Khiết | 15/03/93 | Ngoại Ngữ | A206 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0449 | 111250722227 | Đỗ Văn | Khoa | 22/01/93 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0450 | 111250612224 | Lê Anh | Khoa | 01/02/93 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1098 | 111250612224 | Lê Anh | Khoa | 01/02/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1098 | 111250612224 | Lê Anh | Khoa | 01/02/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0451 | 111250522192 | Lê Đăng | Khoa | 09/01/89 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T5003 | 111250522192 | Lê Đăng | Khoa | 09/01/89 | Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T5003 | 111250522192 | Lê Đăng | Khoa | 09/01/89 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0452 | 111250412229 | Nguyễn Đình | Khoa | 15/08/93 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0453 | 111250412230 | Trần Anh | Khoa | 05/07/93 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1099 | 111250412230 | Trần Anh | Khoa | 05/07/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1099 | 111250412230 | Trần Anh | Khoa | 05/07/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0454 | 111250412231 | Trần Việt | Khoa | 19/02/93 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0455 | 111250432121 | Võ Phước | Khoa | 09/10/90 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0456 | 121250442185 | Vũ Đăng | Khoa | 06/10/93 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0457 | 111250532345 | Lê Cảnh | Khuê | 16/12/93 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0458 | 111250422128 | Bùi Xuân | Khương | 02/01/93 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0459 | 111250612322 | Dương Văn | Khương | 05/08/93 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0460 | 111250722228 | Nguyễn Vi | Khương | 26/06/93 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0461 | 111250722229 | Phạm Bá | Khương | 22/12/93 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0462 | 111250632225 | Trần Đình | Kiên | 10/07/93 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1100 | 111250632225 | Trần Đình | Kiên | 10/07/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1100 | 111250632225 | Trần Đình | Kiên | 10/07/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0463 | 111250432122 | Trần Xuân | Kiên | 04/03/93 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0464 | 111250432123 | Lê Văn | Kiệt | 10/05/92 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0465 | 121250642216 | Tô Đông | Kiệt | 10/01/94 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0466 | 111250442124 | Trương Đình | Kông | 14/01/92 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2016 | 111250442124 | Trương Đình | Kông | 14/01/92 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2016 | 111250442124 | Trương Đình | Kông | 14/01/92 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0467 | 122250522112 | Nguyễn Thái | Kỷ | 06/09/90 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0468 | 122250422107 | Lâm Văn | Lai | 28/02/91 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1101 | 122250422107 | Lâm Văn | Lai | 28/02/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1101 | 122250422107 | Lâm Văn | Lai | 28/02/91 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0469 | 122250532125 | Lê Thị | Lam | 02/11/92 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0470 | 111250612132 | Nguyễn Quang | Lam | 25/09/92 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0471 | 111250632226 | Trần Đình | Lam | 20/07/90 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1102 | 111250632226 | Trần Đình | Lam | 20/07/90 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1102 | 111250632226 | Trần Đình | Lam | 20/07/90 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0472 | 111250612225 | Đinh Hồng | Lâm | 26/03/93 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0473 | 111250642227 | Hồ Minh | Lâm | 03/04/92 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0474 | 122250532126 | Hồ Tấn | Lâm | 04/09/89 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0475 | 111250532133 | Hoàng Đức | Lâm | 29/08/93 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0476 | 121250632228 | Lê Ngọc Phi | Lâm | 16/01/94 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0477 | 111250532230 | Nguyễn Ngọc | Lâm | 05/04/92 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0478 | 111250422129 | Phạm Thanh | Lâm | 16/04/93 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1103 | 111250422129 | Phạm Thanh | Lâm | 16/04/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1103 | 111250422129 | Phạm Thanh | Lâm | 16/04/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0479 | 111250522131 | Phan Bảo | Lâm | 07/12/92 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4027 | 111250522131 | Phan Bảo | Lâm | 07/12/92 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4027 | 111250522131 | Phan Bảo | Lâm | 07/12/92 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0480 | 122250532128 | Trần Văn | Lâm | 19/03/91 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0481 | 121250422126 | Nguyễn Ngọc | Lãm | 02/05/94 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0482 | 111250722231 | Nguyễn Thị | Lan | 01/06/93 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0483 | 122250532129 | Trần Hoài | Lân | 20/12/92 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0484 | 111250522132 | Huỳnh | Lanh | 29/08/86 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0485 | 122250532130 | Lê Công | Lập | 22/02/90 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0486 | 111250612135 | Tăng Tâm | Lập | 23/09/93 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1104 | 111250612135 | Tăng Tâm | Lập | 23/09/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1104 | 111250612135 | Tăng Tâm | Lập | 23/09/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0487 | 111250732135 | Huỳnh Thị Mỹ | Lệ | 12/02/93 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0488 | 111250432164 | Lê Văn | Lem | 06/11/90 | Ngoại Ngữ | A207 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0489 | 111250532134 | Hoàng Thị | Liên | 15/09/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0490 | 111250722233 | Nguyễn Thị | Liên | 08/06/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0491 | 111250722133 | Đào Thị Mỹ | Liễu | 14/07/92 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0492 | 111250732136 | Trương Thị Thúy | Liểu | 28/08/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0493 | 111250632317 | Hồ Văn | Linh | 28/08/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1105 | 111250632317 | Hồ Văn | Linh | 28/08/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1105 | 111250632317 | Hồ Văn | Linh | 28/08/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0494 | 122250532132 | Lưu Vũ | Linh | 19/07/92 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0495 | 111250652128 | Nguyễn Đoàn Hoài | Linh | 02/01/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0496 | 111250732137 | Nguyễn Thị | Linh | 11/03/92 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4028 | 111250732137 | Nguyễn Thị | Linh | 11/03/92 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4028 | 111250732137 | Nguyễn Thị | Linh | 11/03/92 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0497 | 111250722183 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 24/03/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0498 | 111250652129 | Nguyễn Thị Tú | Linh | 17/03/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0499 | 111250532231 | Phạm Mạnh | Linh | 25/10/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0500 | 111250512123 | Phan Thanh | Linh | 28/08/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T3004 | 111250512123 | Phan Thanh | Linh | 28/08/93 | MathLab | B301 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T3004 | 111250512123 | Phan Thanh | Linh | 28/08/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0501 | 111250642228 | Phan Văn | Linh | 29/03/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1106 | 111250642228 | Phan Văn | Linh | 29/03/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1106 | 111250642228 | Phan Văn | Linh | 29/03/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0502 | 111250532232 | Thi Thị Thùy | Linh | 03/11/92 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0503 | 111250612227 | Trần Viết | Linh | 21/02/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0504 | 111250522287 | Trần Quang | Lĩnh | 09/11/92 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4029 | 111250522287 | Trần Quang | Lĩnh | 09/11/92 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4029 | 111250522287 | Trần Quang | Lĩnh | 09/11/92 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0505 | 111250532136 | Võ Đăng | Lĩnh | 03/10/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0506 | 111250442128 | Trương Quang | Lít | 11/03/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2017 | 111250442128 | Trương Quang | Lít | 11/03/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2017 | 111250442128 | Trương Quang | Lít | 11/03/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0507 | 111250732139 | Trần Thị Thu | Loan | 16/10/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0508 | 111250712126 | Võ Thị Ngọc | Loan | 01/01/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0509 | 111250422223 | Đặng Xuân | Lộc | 02/04/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0510 | 111250642125 | Hứa Đại | Lộc | 16/05/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0511 | 111250442129 | Lê Tấn | Lộc | 23/10/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2018 | 111250442129 | Lê Tấn | Lộc | 23/10/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2018 | 111250442129 | Lê Tấn | Lộc | 23/10/93 | Tin học đại cương | A206 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0512 | 111250512326 | Nguyễn Ngọc | Lộc | 10/06/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T3005 | 111250512326 | Nguyễn Ngọc | Lộc | 10/06/93 | MathLab | B301 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T3005 | 111250512326 | Nguyễn Ngọc | Lộc | 10/06/93 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0513 | 122250532135 | Nguyễn Vĩnh | Lộc | 16/08/90 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0514 | 111250632322 | Phan Đình | Lộc | 27/09/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0515 | 111250532233 | Phan Hữu Tài | Lộc | 23/05/91 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0516 | 111250532184 | Trần Đình | Lộc | 25/03/92 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0517 | 111250612136 | Trịnh Minh | Lộc | 28/03/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0518 | 111250652132 | Trương Tấn | Lộc | 08/01/94 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0519 | 122250612116 | Nguyễn Công | Lợi | 10/08/90 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1107 | 122250612116 | Nguyễn Công | Lợi | 10/08/90 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1107 | 122250612116 | Nguyễn Công | Lợi | 10/08/90 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0520 | 111250612229 | Nguyễn Thắng | Lợi | 27/09/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1108 | 111250612229 | Nguyễn Thắng | Lợi | 27/09/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1108 | 111250612229 | Nguyễn Thắng | Lợi | 27/09/93 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0521 | 111250412232 | Phạm Văn | Lợi | 09/10/92 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0522 | 111250612324 | Trần Văn | Lợi | 19/10/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0523 | 111250712127 | Trương Công | Lợi | 07/05/92 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0524 | 111250632119 | Bùi Ngọc | Long | 22/08/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0525 | 111250642272 | Đào Đức | Long | 12/12/92 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4030 | 111250642272 | Đào Đức | Long | 12/12/92 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4030 | 111250642272 | Đào Đức | Long | 12/12/92 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0526 | 111250512327 | Hàn Vũ | Long | 23/05/92 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0527 | 111250642229 | Lê Kim | Long | 22/12/93 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0528 | 111250512224 | Ngô Tấn | Long | 05/06/90 | Ngoại Ngữ | A208 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0529 | 111250732192 | Ngô Văn | Long | 13/10/92 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0530 | 111250632229 | Phạm Lương | Long | 15/04/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T5004 | 111250632229 | Phạm Lương | Long | 15/04/93 | Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T5004 | 111250632229 | Phạm Lương | Long | 15/04/93 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0531 | 111250522135 | Phạm Ngọc | Long | 28/02/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0532 | 111250512328 | Phạm Thanh | Long | 04/08/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0533 | 122250612115 | Phạm Văn | Long | 06/07/90 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1109 | 122250612115 | Phạm Văn | Long | 06/07/90 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1109 | 122250612115 | Phạm Văn | Long | 06/07/90 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0534 | 111250532350 | Thái Ngọc | Long | 16/06/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0535 | 111250642128 | Trương Văn | Long | 09/09/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0536 | 111250422225 | Nguyễn Quang | Luân | 17/04/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1110 | 111250422225 | Nguyễn Quang | Luân | 17/04/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1110 | 111250422225 | Nguyễn Quang | Luân | 17/04/93 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0537 | 111250632122 | Nguyễn Thành | Luân | 18/03/92 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0538 | 111250422226 | Phan | Luân | 08/05/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1111 | 111250422226 | Phan | Luân | 08/05/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1111 | 111250422226 | Phan | Luân | 08/05/93 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0539 | 111250442130 | Phan Triết | Luân | 26/11/92 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2019 | 111250442130 | Phan Triết | Luân | 26/11/92 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2019 | 111250442130 | Phan Triết | Luân | 26/11/92 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0540 | 122250612117 | Trương Quang | Luân | 13/02/90 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0541 | 111250532235 | Cao Xuân | Lực | 20/02/92 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0542 | 111250442131 | Lưu Văn | Lực | 07/10/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2020 | 111250442131 | Lưu Văn | Lực | 07/10/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2020 | 111250442131 | Lưu Văn | Lực | 07/10/93 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0543 | 121250642219 | Phạm Tấn | Lực | 24/08/94 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0544 | 111250412128 | Phạm Tiến | Lực | 10/01/92 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1112 | 111250412128 | Phạm Tiến | Lực | 10/01/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1112 | 111250412128 | Phạm Tiến | Lực | 10/01/92 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0545 | 111250512329 | Võ Văn | Lực | 20/03/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0546 | 111250722234 | Trần Văn | Lưu | 10/06/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4031 | 111250722234 | Trần Văn | Lưu | 10/06/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4031 | 111250722234 | Trần Văn | Lưu | 10/06/93 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0547 | 111250432126 | Nguyễn Văn | Lụy | 10/11/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0548 | 111250412234 | Trần Quốc | Luyến | 25/05/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1113 | 111250412234 | Trần Quốc | Luyến | 25/05/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1113 | 111250412234 | Trần Quốc | Luyến | 25/05/93 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0549 | 111250722138 | Phạm Ngọc | Ly | 06/10/92 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0550 | 111250722235 | Trần Thị | Ly | 15/11/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0551 | 111250722139 | Vũ Thị Thanh | Ly | 10/01/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0552 | 111250652100 | Bùi Công | Lý | 10/06/91 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1114 | 111250652100 | Bùi Công | Lý | 10/06/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1114 | 111250652100 | Bùi Công | Lý | 10/06/91 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0553 | 111250412129 | Đặng Văn | Lý | 24/10/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1115 | 111250412129 | Đặng Văn | Lý | 24/10/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1115 | 111250412129 | Đặng Văn | Lý | 24/10/93 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0554 | 111250512470 | Hồ Tấn | Lý | 26/04/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0555 | 111250432127 | Phạm Hồng | Lý | 20/11/92 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0556 | 111250712128 | Lương Tấn | Mà | 18/10/92 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0557 | 111250632326 | Trần Văn | Mân | 01/03/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0558 | 111250532180 | Lê Phúc Ngọc | Mẫn | 07/05/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0559 | 111250722140 | Nguyễn Đình | Mẫn | 21/09/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0560 | 111250632230 | Trần Cảnh Hoàng | Mẫn | 29/03/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1116 | 111250632230 | Trần Cảnh Hoàng | Mẫn | 29/03/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1116 | 111250632230 | Trần Cảnh Hoàng | Mẫn | 29/03/93 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0561 | 111250732141 | Võ Đức | Mẫn | 22/07/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0562 | 122250532137 | Nguyễn Đắc | Mạnh | 15/06/91 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0563 | 111250422132 | Nguyễn Văn | Mạnh | 01/01/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0564 | 111250522235 | Trần Công Ngọc | Mạnh | 16/09/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4032 | 111250522235 | Trần Công Ngọc | Mạnh | 16/09/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4032 | 111250522235 | Trần Công Ngọc | Mạnh | 16/09/93 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0565 | 111250632231 | Lê Văn | Min | 16/05/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0566 | 111250432128 | Chung Quang | Minh | 16/05/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4033 | 111250432128 | Chung Quang | Minh | 16/05/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4033 | 111250432128 | Chung Quang | Minh | 16/05/93 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0567 | 111250612431 | Hồ Ngọc | Minh | 04/08/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0568 | 111250642129 | Lê Công Bình | Minh | 01/01/93 | Ngoại Ngữ | A209 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1117 | 111250642129 | Lê Công Bình | Minh | 01/01/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1117 | 111250642129 | Lê Công Bình | Minh | 01/01/93 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0569 | 111250432129 | Lương Ngọc | Minh | 02/01/92 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0570 | 111250612432 | Nguyễn Thành | Minh | 15/01/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0571 | 111250532137 | Nguyễn Thị | Minh | 26/03/92 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0572 | 111250412235 | Nguyễn Trọng | Minh | 15/06/92 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1118 | 111250412235 | Nguyễn Trọng | Minh | 15/06/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1118 | 111250412235 | Nguyễn Trọng | Minh | 15/06/92 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0573 | 111250532237 | Nguyễn Văn | Minh | 24/02/92 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0574 | 111250512225 | Phạm Tấn | Minh | 24/04/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T3006 | 111250512225 | Phạm Tấn | Minh | 24/04/93 | MathLab | B301 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T3006 | 111250512225 | Phạm Tấn | Minh | 24/04/93 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0575 | 122250532139 | Phạm Thị | Minh | 19/05/90 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0576 | 122250612118 | Phạm Xuân | Minh | 25/12/86 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1119 | 122250612118 | Phạm Xuân | Minh | 25/12/86 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1119 | 122250612118 | Phạm Xuân | Minh | 25/12/86 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0577 | 111250612230 | Phan Thanh | Minh | 25/03/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1120 | 111250612230 | Phan Thanh | Minh | 25/03/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1120 | 111250612230 | Phan Thanh | Minh | 25/03/93 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0578 | 111250442136 | Trần | Minh | 10/05/92 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2021 | 111250442136 | Trần | Minh | 10/05/92 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2021 | 111250442136 | Trần | Minh | 10/05/92 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0579 | 111250432130 | Vũ Văn | Minh | 17/06/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0580 | 111250532355 | Lê Thị Ái | My | 10/01/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0581 | 111250642130 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | 14/09/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0582 | 111250732142 | Võ Thị Thi | Mỹ | 15/01/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0583 | 111250732143 | Đỗ Hồng | Nam | 28/04/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0584 | 111250512330 | Hồ Trần | Nam | 04/04/92 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0585 | 121250422226 | Lê Hải | Nam | 15/07/94 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0586 | 122250522114 | Lê Văn | Nam | 23/07/89 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0587 | 111250722236 | Ngô Văn | Nam | 10/01/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0588 | 111250652135 | Nguyễn Anh | Nam | 22/07/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1121 | 111250652135 | Nguyễn Anh | Nam | 22/07/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1121 | 111250652135 | Nguyễn Anh | Nam | 22/07/93 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0589 | 111250612471 | Nguyễn Đình | Nam | 15/08/92 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1122 | 111250612471 | Nguyễn Đình | Nam | 15/08/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1122 | 111250612471 | Nguyễn Đình | Nam | 15/08/92 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0590 | 111250532357 | Nguyễn Lê Nhật | Nam | 03/06/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0591 | 111250412237 | Nguyễn Mạnh | Nam | 24/06/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0592 | 111250722237 | Phạm Khắc Hồng | Nam | 20/02/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0593 | 111250612433 | Tạ Đình | Nam | 11/10/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0594 | 111250722144 | Tô Hoài | Nam | 18/11/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0595 | 111250532238 | Trần Hoài | Nam | 02/12/92 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0596 | 111250522236 | Trần Tiến | Nam | 17/07/92 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0597 | 121250612131 | Trần Văn | Nam | 28/11/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0598 | 111250442138 | Võ Xuân Hà | Nam | 14/12/92 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2022 | 111250442138 | Võ Xuân Hà | Nam | 14/12/92 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2022 | 111250442138 | Võ Xuân Hà | Nam | 14/12/92 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0599 | 111250722145 | Nguuyễn Thị Thanh | Nga | 06/03/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0600 | 111250722238 | Nguyễn Thị Kim | Nga | 22/03/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0601 | 111250732144 | Phạm Thị | Nga | 22/09/92 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0602 | 111250422133 | Nguyễn | Ngãi | 04/03/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0603 | 111250532139 | Lê Thị Kim | Ngân | 10/05/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0604 | 121250442140 | Nguyễn Hoàn | Ngân | 27/12/94 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0605 | 111250722239 | Trần Thị Kim | Ngân | 19/01/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0606 | 111250512426 | Biện Hữu | Nghĩa | 17/11/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0607 | 111250632364 | Dương Ngọc | Nghĩa | 12/02/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0608 | 111250512427 | Huỳnh Văn | Nghĩa | 21/03/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0609 | 111250532240 | Lê Trọng | Nghĩa | 10/04/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0611 | 122250512107 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | 25/03/89 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4034 | 122250512107 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | 25/03/89 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4034 | 122250512107 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | 25/03/89 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0610 | 111250532241 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | 05/06/93 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0612 | 121250662135 | Nguyễn Tấn | Nghĩa | 24/04/94 | Ngoại Ngữ | A210 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0613 | 111250632233 | Thân Đức | Nghĩa | 25/11/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1123 | 111250632233 | Thân Đức | Nghĩa | 25/11/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1123 | 111250632233 | Thân Đức | Nghĩa | 25/11/93 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0614 | 111250412239 | Võ Văn | Nghĩa | 24/06/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0615 | 111250522238 | Huỳnh Vũ | Nghiêm | 26/05/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0616 | 111250442139 | Đoàn Văn | Nghiệp | 15/10/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0617 | 111250652137 | Đỗ Diệp | Ngọc | 10/03/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0618 | 111250612434 | Dương Minh | Ngọc | 27/05/92 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0619 | 121250632137 | Hồ Trương | Ngọc | 29/09/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0620 | 111250532358 | Huỳnh Phúc | Ngọc | 16/08/92 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0621 | 111250522239 | Lê Bảo | Ngọc | 20/08/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0622 | 111250612139 | Lê Văn | Ngọc | 01/05/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0623 | 111250512227 | Lê Văn | Ngọc | 22/06/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0625 | 122250612119 | Nguyễn Văn | Ngọc | 16/01/92 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1124 | 122250612119 | Nguyễn Văn | Ngọc | 16/01/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1124 | 122250612119 | Nguyễn Văn | Ngọc | 16/01/92 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0624 | 111250632127 | Nguyễn Văn | Ngọc | 25/05/92 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0626 | 111250442140 | Phan Văn | Ngọc | 26/10/92 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2023 | 111250442140 | Phan Văn | Ngọc | 26/10/92 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2023 | 111250442140 | Phan Văn | Ngọc | 26/10/92 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0627 | 111250722146 | Trần Văn | Ngọc | 03/08/91 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0628 | 111250722240 | Trương Thị Quý | Ngọc | 01/01/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4035 | 111250722240 | Trương Thị Quý | Ngọc | 01/01/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4035 | 111250722240 | Trương Thị Quý | Ngọc | 01/01/93 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0629 | 111250512228 | Bùi Hải Đăng | Nguyên | 03/03/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0630 | 111250532141 | Đào Sĩ Đình | Nguyên | 02/11/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0631 | 111250732146 | Hứa Thị Thanh | Nguyên | 15/04/91 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0632 | 111250612327 | Lê Hồng | Nguyên | 08/03/90 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1125 | 111250612327 | Lê Hồng | Nguyên | 08/03/90 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1125 | 111250612327 | Lê Hồng | Nguyên | 08/03/90 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0633 | 111250412240 | Nguyễn Công | Nguyên | 09/07/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1126 | 111250412240 | Nguyễn Công | Nguyên | 09/07/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1126 | 111250412240 | Nguyễn Công | Nguyên | 09/07/93 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0634 | 111250522137 | Nguyễn Mai Tài | Nguyên | 09/12/92 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0635 | 121250442141 | Nguyễn Ngọc | Nguyên | 05/12/94 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4036 | 121250442141 | Nguyễn Ngọc | Nguyên | 05/12/94 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4036 | 121250442141 | Nguyễn Ngọc | Nguyên | 05/12/94 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0636 | 111250522138 | Phạm Đức | Nguyên | 11/02/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0637 | 111250442141 | Phạm Văn | Nguyên | 27/01/91 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2024 | 111250442141 | Phạm Văn | Nguyên | 27/01/91 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2024 | 111250442141 | Phạm Văn | Nguyên | 27/01/91 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0638 | 111250612231 | Phan | Nguyên | 10/10/92 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1127 | 111250612231 | Phan | Nguyên | 10/10/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1127 | 111250612231 | Phan | Nguyên | 10/10/92 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0639 | 122250522116 | Thái Bá Hoàng | Nguyên | 26/10/90 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0640 | 111250412135 | Trần Thế | Nguyên | 06/02/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2025 | 111250412135 | Trần Thế | Nguyên | 06/02/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T2025 | 111250412135 | Trần Thế | Nguyên | 06/02/93 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0641 | 111250612328 | Hồ Văn | Nguyện | 07/06/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1128 | 111250612328 | Hồ Văn | Nguyện | 07/06/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1128 | 111250612328 | Hồ Văn | Nguyện | 07/06/93 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0642 | 111250412242 | Nguyễn Văn | Nguyện | 06/04/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0643 | 111250732147 | Nguyễn Thị | Nha | 20/10/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0644 | 111250642132 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 27/07/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0645 | 111250652138 | Phan Thanh | Nhàn | 08/01/92 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0646 | 111250522139 | Phan Thanh | Nhàn | 17/10/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0647 | 111250432133 | Lê Đức | Nhân | 06/03/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0648 | 111250642237 | Lê Duy | Nhân | 18/05/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0649 | 111250522240 | Lê Ngọc | Nhân | 06/07/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4037 | 111250522240 | Lê Ngọc | Nhân | 06/07/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4037 | 111250522240 | Lê Ngọc | Nhân | 06/07/93 | Tin học đại cương | A207 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0650 | 121250662138 | Nguyễn Đức | Nhân | 10/05/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0651 | 111250422227 | Nguyễn Tất | Nhân | 24/06/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0653 | 111250652139 | Nguyễn Thành | Nhân | 21/01/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1129 | 111250652139 | Nguyễn Thành | Nhân | 21/01/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1129 | 111250652139 | Nguyễn Thành | Nhân | 21/01/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0652 | 111250422228 | Nguyễn Thành | Nhân | 08/09/93 | Ngoại Ngữ | A211 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0654 | 111250722241 | Nguyễn Thị | Nhân | 12/04/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0655 | 111250642133 | Nguyễn Văn | Nhân | 17/02/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0657 | 111250612233 | Phan Ngọc | Nhân | 03/05/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1130 | 111250612233 | Phan Ngọc | Nhân | 03/05/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1130 | 111250612233 | Phan Ngọc | Nhân | 03/05/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0656 | 111250522140 | Phan Ngọc | Nhân | 01/06/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0658 | 111250722242 | Trần Anh | Nhân | 27/04/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0659 | 111250512429 | Lê Văn | Nhẫn | 11/04/92 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0660 | 111250422229 | Lê Đình | Nhàng | 05/04/92 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0661 | 111250612435 | Cao Minh | Nhật | 01/09/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0662 | 111250412137 | Đậu Xuân | Nhật | 08/10/90 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1131 | 111250412137 | Đậu Xuân | Nhật | 08/10/90 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1131 | 111250412137 | Đậu Xuân | Nhật | 08/10/90 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0663 | 111250522141 | Hồ Tấn | Nhật | 26/12/90 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0664 | 111250422134 | Lê Quang | Nhật | 29/12/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1132 | 111250422134 | Lê Quang | Nhật | 29/12/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1132 | 111250422134 | Lê Quang | Nhật | 29/12/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0665 | 111250512128 | Lê Thiện | Nhật | 14/05/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T3007 | 111250512128 | Lê Thiện | Nhật | 14/05/93 | MathLab | B301 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T3007 | 111250512128 | Lê Thiện | Nhật | 14/05/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0666 | 122250532141 | Nguyễn Đăng | Nhật | 10/06/92 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0667 | 111250722243 | Lê Thị Dương | Nhi | 10/10/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0668 | 111250532244 | Lê Thị Ngọc | Nhi | 03/01/92 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0669 | 111250712131 | Phạm Đình | Nhi | 27/10/92 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0670 | 111250512129 | Trương Văn | Nhiệm | 07/01/91 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0671 | 111250512430 | Phan Đình | Nhiên | 12/04/90 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0672 | 121250442143 | Phan Thanh | Nhiên | 01/10/94 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0673 | 122250532142 | Trần Vũ | Như | 10/12/92 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0674 | 111250722147 | Lê Thị Hồng | Nhung | 23/07/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0675 | 111250722148 | Phạm Thị | Nhung | 25/02/92 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0676 | 111250732149 | Phạm Thị | Nhung | 25/09/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0677 | 122250632111 | Võ Văn | Nhựt | 01/07/91 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1133 | 122250632111 | Võ Văn | Nhựt | 01/07/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1133 | 122250632111 | Võ Văn | Nhựt | 01/07/91 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0678 | 111250712132 | Đặng Thị Hà | Ni | 06/04/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0679 | 111250512230 | Võ Hưng | Niệm | 08/08/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0680 | 111250712133 | Nguyễn Hữu | Nin | 01/05/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0681 | 111250732150 | Lê Thị Tố | Nữ | 06/05/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0682 | 111250522242 | Hồ Thị Mai | Oanh | 21/04/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0683 | 111250532143 | Hoàng Thị Thuý | Oanh | 10/11/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0684 | 111250732152 | Ngô Thị Kiều | Oanh | 20/01/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0685 | 111250722149 | Trần Thị Kim | Oanh | 19/03/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0686 | 111250722247 | Võ Thị Huỳnh | Oanh | 20/04/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0687 | 111250712134 | Lê Thị | Phận | 05/03/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0688 | 111250442142 | Đặng Hữu | Pháp | 25/05/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0689 | 111250512331 | Lê Tư | Pháp | 13/04/91 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0690 | 111250612332 | Nguyễn Tấn | Pháp | 20/09/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1134 | 111250612332 | Nguyễn Tấn | Pháp | 20/09/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1134 | 111250612332 | Nguyễn Tấn | Pháp | 20/09/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0691 | 111250612333 | Lê Minh | Phát | 16/10/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0692 | 111250532144 | Nguyễn Huỳnh Tấn | Phát | 27/03/93 | Ngoại Ngữ | A212 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0693 | 111250512232 | Nguyễn Tấn | Phát | 10/09/91 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0695 | 111250412138 | Nguyễn Tấn | Phát | 08/09/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2026 | 111250412138 | Nguyễn Tấn | Phát | 08/09/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2026 | 111250412138 | Nguyễn Tấn | Phát | 08/09/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0694 | 111250532145 | Nguyễn Tấn | Phát | 05/11/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0696 | 111250632329 | Nguyễn Thiện | Phát | 16/01/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1135 | 111250632329 | Nguyễn Thiện | Phát | 16/01/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1135 | 111250632329 | Nguyễn Thiện | Phát | 16/01/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0697 | 111250512332 | Nguyễn Trường | Phi | 29/06/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4038 | 111250512332 | Nguyễn Trường | Phi | 29/06/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4038 | 111250512332 | Nguyễn Trường | Phi | 29/06/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0698 | 111250642134 | Võ Doãn | Phi | 28/08/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0699 | 111250612140 | Võ Như Châu | Phi | 08/07/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0700 | 111250422232 | Bùi Ngọc | Phong | 20/07/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0701 | 111250432138 | Đặng Văn | Phong | 19/08/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0702 | 111250442144 | Hồ Khắc Bảo | Phong | 27/08/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0703 | 111250722248 | Lê Trường | Phong | 21/08/92 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4039 | 111250722248 | Lê Trường | Phong | 21/08/92 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4039 | 111250722248 | Lê Trường | Phong | 21/08/92 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0704 | 111250652142 | Nguyễn Duy | Phong | 17/02/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1136 | 111250652142 | Nguyễn Duy | Phong | 17/02/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1136 | 111250652142 | Nguyễn Duy | Phong | 17/02/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0705 | 111250422137 | Phan Phú | Phong | 20/04/91 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0706 | 111250422138 | Tăng Tấn | Phong | 01/12/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0707 | 111250732153 | Trần Thị | Phong | 20/08/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0708 | 111250732154 | Trương Cảnh | Phong | 06/03/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0709 | 111250632331 | Trương Duy | Phong | 10/02/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0710 | 111250652143 | Huỳnh Đình | Phu | 27/12/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1137 | 111250652143 | Huỳnh Đình | Phu | 27/12/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1137 | 111250652143 | Huỳnh Đình | Phu | 27/12/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0711 | 111250642238 | Ngô Đình | Phú | 21/08/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1138 | 111250642238 | Ngô Đình | Phú | 21/08/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1138 | 111250642238 | Ngô Đình | Phú | 21/08/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0712 | 121250632239 | Ngô Đình Đinh | Phú | 25/04/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0713 | 111250612337 | Nguyễn Đức | Phú | 06/08/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0714 | 121250662144 | Phan Văn | Phú | 12/02/90 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0715 | 111250652145 | Võ Quí | Phú | 13/11/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1139 | 111250652145 | Võ Quí | Phú | 13/11/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1139 | 111250652145 | Võ Quí | Phú | 13/11/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0716 | 111250412139 | Bùi Xuân | Phúc | 05/11/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0717 | 111250642135 | Đỗ Phú | Phúc | 01/01/92 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0718 | 111250612141 | Lê Hồng | Phúc | 17/08/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1140 | 111250612141 | Lê Hồng | Phúc | 17/08/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1140 | 111250612141 | Lê Hồng | Phúc | 17/08/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0719 | 111250632332 | Lê Văn | Phúc | 10/08/92 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1141 | 111250632332 | Lê Văn | Phúc | 10/08/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1141 | 111250632332 | Lê Văn | Phúc | 10/08/92 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0721 | 111250512333 | Nguyễn Văn | Phúc | 08/09/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0720 | 111250612339 | Nguyễn Văn | Phúc | 10/09/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0722 | 111250422234 | Trần Bá | Phúc | 03/08/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0723 | 111250732156 | Trần Danh | Phúc | 04/11/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0724 | 111250522144 | Trần Minh | Phúc | 10/11/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0725 | 111250642136 | Trần Vương Anh | Phúc | 02/10/92 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1142 | 111250642136 | Trần Vương Anh | Phúc | 02/10/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1142 | 111250642136 | Trần Vương Anh | Phúc | 02/10/92 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0726 | 111250512234 | Võ Thuyết | Phục | 03/07/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T3008 | 111250512234 | Võ Thuyết | Phục | 03/07/93 | MathLab | B301 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T3008 | 111250512234 | Võ Thuyết | Phục | 03/07/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0727 | 111250642137 | Phan | Phụng | 10/08/92 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4040 | 111250642137 | Phan | Phụng | 10/08/92 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT1 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4040 | 111250642137 | Phan | Phụng | 10/08/92 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0728 | 111250512432 | Diệp Duy | Phước | 21/08/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0729 | 121250632141 | Huỳnh Văn | Phước | 05/07/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0730 | 111250522245 | Lê Phú | Phước | 23/02/91 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0731 | 111250612144 | Nguyễn Văn | Phước | 29/07/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0732 | 111250652146 | Võ Văn | Phước | 10/04/93 | Ngoại Ngữ | A213 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1143 | 111250652146 | Võ Văn | Phước | 10/04/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1143 | 111250652146 | Võ Văn | Phước | 10/04/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0733 | 111250532245 | Võ Viết | Phước | 15/11/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0734 | 111250612145 | Bùi Tấn | Phương | 19/06/91 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1144 | 111250612145 | Bùi Tấn | Phương | 19/06/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1144 | 111250612145 | Bùi Tấn | Phương | 19/06/91 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0735 | 111250612340 | Bùi Thị | Phương | 26/11/91 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1145 | 111250612340 | Bùi Thị | Phương | 26/11/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1145 | 111250612340 | Bùi Thị | Phương | 26/11/91 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0736 | 111250422139 | Dương Hồng | Phương | 20/10/92 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0737 | 111250412244 | Lê Văn | Phương | 26/06/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0738 | 111250532146 | Nguyễn Minh | Phương | 12/07/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0739 | 111250512433 | Nguyễn Tấn | Phương | 28/02/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0740 | 111250512335 | Nguyễn Tứ | Phương | 06/07/92 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1146 | 111250512335 | Nguyễn Tứ | Phương | 06/07/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1146 | 111250512335 | Nguyễn Tứ | Phương | 06/07/92 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0741 | 111250512237 | Nguyễn Văn | Phương | 01/01/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T3009 | 111250512237 | Nguyễn Văn | Phương | 01/01/93 | MathLab | B301 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T3009 | 111250512237 | Nguyễn Văn | Phương | 01/01/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0742 | 111250612341 | Nguyễn Xuân | Phương | 02/01/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0743 | 122250612120 | Phan Thị | Phương | 21/03/89 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1147 | 122250612120 | Phan Thị | Phương | 21/03/89 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1147 | 122250612120 | Phan Thị | Phương | 21/03/89 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0744 | 111250442147 | Thân Quốc | Phương | 21/01/88 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1148 | 111250442147 | Thân Quốc | Phương | 21/01/88 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1148 | 111250442147 | Thân Quốc | Phương | 21/01/88 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0745 | 111250712136 | Trần Đức | Phương | 01/02/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0746 | 111250642241 | Võ Duy | Phương | 28/12/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1149 | 111250642241 | Võ Duy | Phương | 28/12/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1149 | 111250642241 | Võ Duy | Phương | 28/12/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0747 | 111250512434 | Lê Mạnh | Phường | 20/09/92 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0748 | 111250422140 | Đậu Hồng | Quân | 02/09/92 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1150 | 111250422140 | Đậu Hồng | Quân | 02/09/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1150 | 111250422140 | Đậu Hồng | Quân | 02/09/92 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0749 | 122250532147 | Nguyễn Kim | Quân | 03/01/91 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0750 | 111250522146 | Nguyễn Ngọc | Quân | 20/06/89 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0751 | 111250532364 | Nguyễn Trọng Minh | Quân | 12/05/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0752 | 111250632130 | Nguyễn Văn | Quân | 13/12/92 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0753 | 111250532246 | Phạm Hồng | Quân | 22/07/91 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0754 | 111250642242 | Trương Văn | Quân | 10/10/92 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1151 | 111250642242 | Trương Văn | Quân | 10/10/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1151 | 111250642242 | Trương Văn | Quân | 10/10/92 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0755 | 122250412107 | Đặng Văn | Quang | 31/08/92 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0756 | 111250512436 | Đỗ Văn | Quang | 11/12/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0757 | 111250632235 | Hứa Thanh | Quang | 05/03/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0758 | 111250522148 | Huỳnh | Quang | 09/01/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0759 | 121250612136 | Nguyễn Công | Quang | 10/04/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0760 | 111250612235 | Nguyễn Đăng | Quang | 20/03/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1152 | 111250612235 | Nguyễn Đăng | Quang | 20/03/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1152 | 111250612235 | Nguyễn Đăng | Quang | 20/03/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0761 | 111250712137 | Nguyễn Hữu | Quang | 25/04/92 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0762 | 122250422108 | Nguyễn Ngọc | Quang | 25/04/90 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1153 | 122250422108 | Nguyễn Ngọc | Quang | 25/04/90 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1153 | 122250422108 | Nguyễn Ngọc | Quang | 25/04/90 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0763 | 111250442148 | Nguyễn Thành | Quang | 02/12/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2027 | 111250442148 | Nguyễn Thành | Quang | 02/12/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2027 | 111250442148 | Nguyễn Thành | Quang | 02/12/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0764 | 111250412141 | Nguyễn Thi | Quang | 25/09/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0765 | 111250642139 | Nguyễn Văn | Quang | 27/05/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1154 | 111250642139 | Nguyễn Văn | Quang | 27/05/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1154 | 111250642139 | Nguyễn Văn | Quang | 27/05/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0766 | 111250652151 | Phan Đình | Quang | 27/11/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1155 | 111250652151 | Phan Đình | Quang | 27/11/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1155 | 111250652151 | Phan Đình | Quang | 27/11/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0767 | 111250632131 | Phan Huỳnh | Quang | 07/12/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0768 | 111250422236 | Trần | Quang | 08/11/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0769 | 111250522247 | Trần Kim | Quang | 10/08/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0770 | 111250732158 | Trương Minh | Quang | 06/06/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0771 | 111250422142 | Võ Thanh | Quang | 12/12/91 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0772 | 122250532146 | Vũ Xuân | Quang | 20/10/90 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0773 | 111250522249 | Nguyễn Văn | Quảng | 16/06/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0774 | 111250432141 | Ngô Minh | Quí | 08/11/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0775 | 111250522149 | Đặng Bảo | Quốc | 07/02/93 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0776 | 111250612237 | Đỗ Châu | Quốc | 22/05/92 | Ngoại Ngữ | A214 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1156 | 111250612237 | Đỗ Châu | Quốc | 22/05/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1156 | 111250612237 | Đỗ Châu | Quốc | 22/05/92 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0777 | 111250522150 | Đoàn Công | Quốc | 28/05/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0778 | 111250432142 | Dương | Quốc | 01/01/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0779 | 111250422237 | Dương Văn | Quốc | 08/06/92 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0780 | 111250532279 | Hồ Tiến | Quốc | 01/01/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0781 | 111250442149 | Lê Đức | Quốc | 12/10/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0782 | 111250612343 | Nguyễn Bảo | Quốc | 25/10/90 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0783 | 111250422240 | Nguyễn Hoàng | Quốc | 07/05/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0784 | 111250722153 | Nguyễn Ngọc | Quốc | 27/01/92 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0785 | 111250612238 | Nguyễn Tấn Anh | Quốc | 25/05/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1157 | 111250612238 | Nguyễn Tấn Anh | Quốc | 25/05/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1157 | 111250612238 | Nguyễn Tấn Anh | Quốc | 25/05/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0786 | 111250432143 | Nguyễn Võ Ngọc | Quốc | 19/06/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0787 | 111250532247 | Phạm Đình | Quốc | 17/12/92 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0788 | 111250612146 | Phan Đình | Quốc | 16/05/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1158 | 111250612146 | Phan Đình | Quốc | 16/05/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1158 | 111250612146 | Phan Đình | Quốc | 16/05/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0789 | 111250412247 | Phan Minh | Quốc | 09/05/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0790 | 111250612344 | Trần Minh | Quốc | 22/06/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0791 | 111250722250 | Võ Bão | Quốc | 07/05/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2028 | 111250442152 | Nguyễn Ngọc | Quy | 09/10/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2028 | 111250442152 | Nguyễn Ngọc | Quy | 09/10/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0792 | 111250512339 | Đậu Hoàng Xuân | Quý | 07/03/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4041 | 111250512339 | Đậu Hoàng Xuân | Quý | 07/03/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4041 | 111250512339 | Đậu Hoàng Xuân | Quý | 07/03/93 | Tin học đại cương | A208 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0793 | 111250612240 | Huỳnh Đức | Quý | 09/03/92 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0794 | 111250532147 | Nguyễn Bá | Quý | 05/08/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0795 | 111250642142 | Nguyễn Cao | Quý | 27/01/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1159 | 111250642142 | Nguyễn Cao | Quý | 27/01/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1159 | 111250642142 | Nguyễn Cao | Quý | 27/01/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0796 | 111250652199 | Nguyễn Duy | Quý | 12/04/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0797 | 111250642143 | Nguyễn Quốc | Quý | 13/07/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0798 | 111250652153 | Nguyễn Trọng | Quý | 25/09/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1160 | 111250652153 | Nguyễn Trọng | Quý | 25/09/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 13h15 |
| 113T1160 | 111250652153 | Nguyễn Trọng | Quý | 25/09/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0799 | 111250512132 | Nguyễn Văn | Quý | 26/01/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0800 | 122250612121 | Phan Trung | Quý | 20/03/90 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1161 | 122250612121 | Phan Trung | Quý | 20/03/90 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1161 | 122250612121 | Phan Trung | Quý | 20/03/90 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0801 | 111250612345 | Phan Văn | Quý | 07/03/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0802 | 111250642245 | Trần Phú | Quý | 25/07/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1162 | 111250642245 | Trần Phú | Quý | 25/07/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1162 | 111250642245 | Trần Phú | Quý | 25/07/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0803 | 111250522151 | Nguyễn Văn | Quyền | 10/09/92 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0804 | 111250442153 | Đào Viết | Quyết | 02/05/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1163 | 111250442153 | Đào Viết | Quyết | 02/05/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1163 | 111250442153 | Đào Viết | Quyết | 02/05/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0805 | 111250512340 | Nguyễn Hữu | Quyết | 01/07/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T3010 | 111250512340 | Nguyễn Hữu | Quyết | 01/07/93 | MathLab | B301 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T3010 | 111250512340 | Nguyễn Hữu | Quyết | 01/07/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0806 | 111250632132 | Võ Văn | Quyết | 17/12/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0807 | 111250612438 | Trần Đình | Quỳnh | 28/09/92 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1164 | 111250612438 | Trần Đình | Quỳnh | 28/09/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1164 | 111250612438 | Trần Đình | Quỳnh | 28/09/92 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0808 | 111250632238 | Nguyễn Xuân | RôBer | 30/07/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1165 | 111250632238 | Nguyễn Xuân | RôBer | 30/07/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1165 | 111250632238 | Nguyễn Xuân | RôBer | 30/07/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0809 | 111250632335 | Nguyễn Văn | Sa | 17/01/91 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0810 | 111250442155 | Phan Bảo | Sâm | 10/10/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2029 | 111250442155 | Phan Bảo | Sâm | 10/10/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2029 | 111250442155 | Phan Bảo | Sâm | 10/10/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0811 | 111250522152 | Hầu Thanh | Sang | 08/12/92 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0812 | 111250432144 | Hồ Đức | Sang | 02/10/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0813 | 111250522250 | Lê Thanh | Sang | 26/12/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0814 | 111250612147 | Lê Văn | Sang | 07/01/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1166 | 111250612147 | Lê Văn | Sang | 07/01/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1166 | 111250612147 | Lê Văn | Sang | 07/01/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0815 | 111250712138 | Nguyễn Đức | Sang | 16/08/92 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0816 | 111250712139 | Nguyễn Minh | Sang | 02/02/93 | Ngoại Ngữ | A215 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0817 | 111250632239 | Nguyễn Xuân | Sang | 31/08/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1167 | 111250632239 | Nguyễn Xuân | Sang | 31/08/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1167 | 111250632239 | Nguyễn Xuân | Sang | 31/08/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0818 | 111250532366 | Trần | Sang | 15/05/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0819 | 111250412249 | Trần Thanh | Sang | 11/10/92 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1168 | 111250412249 | Trần Thanh | Sang | 11/10/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1168 | 111250412249 | Trần Thanh | Sang | 11/10/92 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0820 | 111250532149 | Võ Thanh | Sang | 20/02/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0821 | 111250422146 | Bàn Hý | Sáng | 23/11/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0822 | 111250512134 | Nguyễn Văn | Sáng | 03/07/91 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0823 | 111250632337 | Nguyễn Hữu | Sẵng | 12/07/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0824 | 111250412142 | Nguyễn Văn | Sanh | 14/08/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0825 | 111250652155 | Nguyễn Phước | Sáu | 01/08/92 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1169 | 111250652155 | Nguyễn Phước | Sáu | 01/08/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1169 | 111250652155 | Nguyễn Phước | Sáu | 01/08/92 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0826 | 111250612439 | Trần Văn | Sáu | 10/10/92 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0827 | 111250512136 | Trần Văn | Sỉ | 16/09/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0828 | 111250522251 | Ngô Diên | Sinh | 25/10/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0829 | 111250512440 | Nguyễn Thành | Sinh | 18/10/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0830 | 111250732159 | Phan Thị Thu | Sinh | 26/09/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0831 | 111250412250 | Trần Cảnh | Sinh | 06/02/92 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1170 | 111250412250 | Trần Cảnh | Sinh | 06/02/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1170 | 111250412250 | Trần Cảnh | Sinh | 06/02/92 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0832 | 111250532249 | Tưởng Văn | Sinh | 24/04/91 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0833 | 111250532368 | Võ Phước | Sinh | 28/08/92 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0834 | 111250612148 | Hồ Hồng | Sơn | 09/02/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0835 | 111250422243 | La Thành | Sơn | 07/03/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0836 | 111250422244 | Lê Cảnh | Sơn | 15/04/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0837 | 111250512341 | Lê Quang | Sơn | 10/01/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0838 | 111250612440 | Nguyễn Đức | Sơn | 15/02/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0839 | 111250722155 | Nguyễn Hồ Công | Sơn | 18/11/90 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0840 | 121250532143 | Nguyễn Hồng | Sơn | 06/10/92 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0841 | 111250512138 | Nguyễn Song Trường | Sơn | 03/09/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T3011 | 111250512138 | Nguyễn Song Trường | Sơn | 03/09/93 | MathLab | B301 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T3011 | 111250512138 | Nguyễn Song Trường | Sơn | 03/09/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0842 | 111250642148 | Nguyễn Thanh | Sơn | 06/08/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0843 | 111250532150 | Nguyễn Trinh | Sơn | 17/09/90 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0844 | 111250412145 | Nguyễn Văn | Sơn | 10/04/91 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1171 | 111250412145 | Nguyễn Văn | Sơn | 10/04/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1171 | 111250412145 | Nguyễn Văn | Sơn | 10/04/91 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0845 | 111250612241 | Nguyễn Văn Thanh | Sơn | 26/07/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0846 | 111250632135 | Võ Quang | Sơn | 03/10/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0847 | 111250512342 | Phạm Lê | Sử | 01/06/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0848 | 111250522153 | Hồ Viết | Sung | 26/08/92 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4042 | 111250522153 | Hồ Viết | Sung | 26/08/92 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4042 | 111250522153 | Hồ Viết | Sung | 26/08/92 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0849 | 111250642246 | Hoàng Thị Mai | Sương | 25/09/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1172 | 111250642246 | Hoàng Thị Mai | Sương | 25/09/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1172 | 111250642246 | Hoàng Thị Mai | Sương | 25/09/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0850 | 111250612442 | Doãn Chí | Sỹ | 10/03/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1173 | 111250612442 | Doãn Chí | Sỹ | 10/03/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1173 | 111250612442 | Doãn Chí | Sỹ | 10/03/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0851 | 122250512108 | Nguyễn Hữu | Tá | 30/09/90 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4043 | 122250512108 | Nguyễn Hữu | Tá | 30/09/90 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4043 | 122250512108 | Nguyễn Hữu | Tá | 30/09/90 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0852 | 111250632136 | Nguyễn Ngọc | Tá | 10/09/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1174 | 111250632136 | Nguyễn Ngọc | Tá | 10/09/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1174 | 111250632136 | Nguyễn Ngọc | Tá | 10/09/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0853 | 111250522154 | Bùi Cao | Tài | 06/10/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0854 | 111250512244 | Đặng Bá | Tài | 31/12/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T3012 | 111250512244 | Đặng Bá | Tài | 31/12/93 | MathLab | B301 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T3012 | 111250512244 | Đặng Bá | Tài | 31/12/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0855 | 111250632137 | Nguyễn Công | Tài | 27/10/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1175 | 111250632137 | Nguyễn Công | Tài | 27/10/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1175 | 111250632137 | Nguyễn Công | Tài | 27/10/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113T1176 | 111250442190 | Nguyễn Đức | Tài | 06/03/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1176 | 111250442190 | Nguyễn Đức | Tài | 06/03/92 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0856 | 111250732190 | Nguyễn Đức | Tài | 26/03/93 | Ngoại Ngữ | A216 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4044 | 111250732190 | Nguyễn Đức | Tài | 26/03/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4044 | 111250732190 | Nguyễn Đức | Tài | 26/03/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0857 | 111250612242 | Nguyễn Khánh | Tài | 17/11/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1177 | 111250612242 | Nguyễn Khánh | Tài | 17/11/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1177 | 111250612242 | Nguyễn Khánh | Tài | 17/11/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0858 | 111250442157 | Nguyễn Văn | Tài | 02/01/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2030 | 111250442157 | Nguyễn Văn | Tài | 02/01/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2030 | 111250442157 | Nguyễn Văn | Tài | 02/01/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0859 | 111250612149 | Trương Văn | Tài | 11/08/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0860 | 111250532285 | Võ Văn | Tám | 10/07/89 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0861 | 111250422149 | Cao Đặng Nguyên | Tâm | 26/02/92 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0862 | 111250442158 | Đoàn Ngọc | Tâm | 28/02/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2031 | 111250442158 | Đoàn Ngọc | Tâm | 28/02/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2031 | 111250442158 | Đoàn Ngọc | Tâm | 28/02/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0863 | 111250532250 | Đoàn Thanh | Tâm | 15/05/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0864 | 111250522254 | Hoàng Đức | Tâm | 18/08/89 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T5005 | 111250522254 | Hoàng Đức | Tâm | 18/08/89 | Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T5005 | 111250522254 | Hoàng Đức | Tâm | 18/08/89 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0865 | 111250612443 | Lê Minh | Tâm | 28/06/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0866 | 111250712141 | Lê Tấn | Tâm | 20/09/92 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0867 | 111250512344 | Lê Thành | Tâm | 04/04/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0868 | 111250612346 | Lương Ngọc | Tâm | 14/09/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0869 | 111250632138 | Lương Thanh | Tâm | 09/11/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1178 | 111250632138 | Lương Thanh | Tâm | 09/11/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1178 | 111250632138 | Lương Thanh | Tâm | 09/11/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0870 | 111250532152 | Lưu Thanh | Tâm | 15/12/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0871 | 111250532251 | Nguyễn Hoàng | Tâm | 28/05/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0872 | 111250422246 | Nguyễn Huy | Tâm | 02/08/90 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0873 | 111250612347 | Trần Viết | Tâm | 08/04/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1179 | 111250612347 | Trần Viết | Tâm | 08/04/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1179 | 111250612347 | Trần Viết | Tâm | 08/04/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0874 | 111250522156 | Đinh Công | Tân | 24/03/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0875 | 111250532253 | Nguyễn Phú | Tân | 25/04/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0876 | 121250532236 | Nguyễn Văn | Tân | 10/08/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0877 | 111250612243 | Trương Công | Tân | 20/04/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1180 | 111250612243 | Trương Công | Tân | 20/04/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1180 | 111250612243 | Trương Công | Tân | 20/04/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0878 | 111250412251 | Võ Đăng | Tân | 24/10/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1181 | 111250412251 | Võ Đăng | Tân | 24/10/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1181 | 111250412251 | Võ Đăng | Tân | 24/10/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0879 | 111250652156 | Võ Duy | Tân | 10/10/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1182 | 111250652156 | Võ Duy | Tân | 10/10/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1182 | 111250652156 | Võ Duy | Tân | 10/10/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0880 | 111250632339 | Vũ Đức | Tân | 24/09/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1183 | 111250632339 | Vũ Đức | Tân | 24/09/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1183 | 111250632339 | Vũ Đức | Tân | 24/09/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0881 | 111250512442 | Lê Dũng | Tấn | 05/01/92 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0882 | 111250512345 | Trương | Tấn | 05/10/92 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1184 | 111250512345 | Trương | Tấn | 05/10/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1184 | 111250512345 | Trương | Tấn | 05/10/92 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0883 | 121250442158 | Võ Văn | Tấn | 04/08/94 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0884 | 111250632241 | Đỗ Công | Tánh | 20/06/92 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0885 | 111250642249 | Lê Quang | Tánh | 18/09/92 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1185 | 111250642249 | Lê Quang | Tánh | 18/09/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1185 | 111250642249 | Lê Quang | Tánh | 18/09/92 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0886 | 121250422151 | Bùi Văn | Tây | 10/08/94 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0887 | 111250642149 | Lê Tấn | Tây | 10/09/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1186 | 111250642149 | Lê Tấn | Tây | 10/09/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1186 | 111250642149 | Lê Tấn | Tây | 10/09/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0888 | 111250422248 | Nguyễn Văn | Thạc | 14/09/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0889 | 111250522158 | Hoàng Ngọc | Thạch | 29/08/92 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T5006 | 111250522158 | Hoàng Ngọc | Thạch | 29/08/92 | Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T5006 | 111250522158 | Hoàng Ngọc | Thạch | 29/08/92 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0890 | 111250512142 | Lưu Văn | Thạch | 16/10/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0891 | 111250532178 | Nguyễn Văn | Thạch | 23/10/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0892 | 111250612244 | Dương Quốc | Thái | 24/04/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1187 | 111250612244 | Dương Quốc | Thái | 24/04/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1187 | 111250612244 | Dương Quốc | Thái | 24/04/93 | Tin học đại cương | A209 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0893 | 122250412109 | Hoàng Trần Trung | Thái | 02/01/92 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1188 | 122250412109 | Hoàng Trần Trung | Thái | 02/01/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1188 | 122250412109 | Hoàng Trần Trung | Thái | 02/01/92 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0894 | 111250612245 | Nguyễn Ngọc | Thái | 12/08/92 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0895 | 111250422150 | Nguyễn Quốc | Thái | 15/08/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0896 | 111250512143 | Nguyễn Thành | Thái | 08/07/93 | Ngoại Ngữ | A217 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4045 | 111250512143 | Nguyễn Thành | Thái | 08/07/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4045 | 111250512143 | Nguyễn Thành | Thái | 08/07/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0897 | 111250732160 | Lâm Thị Ngọc | Thắm | 13/06/92 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0898 | 111250732161 | Nguyễn Thị | Thắm | 26/04/91 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0899 | 111250442160 | Trương Công | Thắm | 16/09/91 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2032 | 111250442160 | Trương Công | Thắm | 16/09/91 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2032 | 111250442160 | Trương Công | Thắm | 16/09/91 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0900 | 111250722159 | Trương Thị | Thắm | 30/10/93 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4046 | 111250722159 | Trương Thị | Thắm | 30/10/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4046 | 111250722159 | Trương Thị | Thắm | 30/10/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0901 | 111250412252 | Đặng Văn | Thân | 18/08/92 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0902 | 111250522159 | Nguyễn Duy | Thân | 08/05/92 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0903 | 121250632147 | Phan | Thân | 28/04/92 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0904 | 111250512346 | Võ Khắc | Thân | 08/01/93 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0905 | 121250532146 | Bùi Văn | Thắng | 20/10/94 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0906 | 111250612246 | Cao Minh | Thắng | 17/07/92 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0907 | 111250652160 | Đặng Văn | Thắng | 08/01/91 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0908 | 111250632340 | Hà Ngọc | Thắng | 02/02/92 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0909 | 111250512246 | Hồ Quyết | Thắng | 08/06/92 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0910 | 111250422151 | Huỳnh Minh | Thắng | 22/03/93 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0911 | 111250532153 | Lê Đức | Thắng | 22/12/93 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0912 | 111250512445 | Lê Quang | Thắng | 20/12/93 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0913 | 111250632242 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 20/08/93 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1189 | 111250632242 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 20/08/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1189 | 111250632242 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 20/08/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0914 | 111250522160 | Nguyễn Trung | Thắng | 20/11/93 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0915 | 111250432148 | Nguyễn Văn | Thắng | 03/12/92 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0916 | 111250512446 | Phạm Hữu | Thắng | 11/11/92 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0917 | 111250512247 | Phạm Ngọc | Thắng | 11/09/93 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0918 | 111250522255 | Phan Quốc | Thắng | 19/10/91 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0919 | 111250612351 | Trần Phước | Thắng | 14/06/92 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1190 | 111250612351 | Trần Phước | Thắng | 14/06/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1190 | 111250612351 | Trần Phước | Thắng | 14/06/92 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0920 | 111250632243 | Võ Quốc | Thắng | 13/08/92 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1191 | 111250632243 | Võ Quốc | Thắng | 13/08/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1191 | 111250632243 | Võ Quốc | Thắng | 13/08/92 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0921 | 121250532148 | Đoàn Nhật | Thanh | 27/02/94 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0922 | 111250512249 | Lê Cảnh | Thanh | 20/09/93 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0923 | 111250522257 | Nguyễn Đức | Thanh | 02/05/92 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0924 | 111250632139 | Nguyễn Duy | Thanh | 05/12/92 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1192 | 111250632139 | Nguyễn Duy | Thanh | 05/12/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1192 | 111250632139 | Nguyễn Duy | Thanh | 05/12/92 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0925 | 111250532179 | Nguyễn Minh | Thanh | 02/03/92 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0926 | 111250722161 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | 06/04/93 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0927 | 111250442162 | Phạm Ngọc | Thanh | 18/01/93 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0928 | 111250632342 | Trần Phước | Thanh | 12/07/93 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1193 | 111250632342 | Trần Phước | Thanh | 12/07/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1193 | 111250632342 | Trần Phước | Thanh | 12/07/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0929 | 111250512145 | Võ Văn | Thanh | 02/04/93 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0930 | 111250412253 | Vũ Ngọc | Thanh | 03/02/93 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0931 | 111250522258 | Đào Văn | Thành | 02/02/93 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0932 | 111250442163 | Hà Vương | Thành | 19/04/93 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2033 | 111250442163 | Hà Vương | Thành | 19/04/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2033 | 111250442163 | Hà Vương | Thành | 19/04/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0933 | 111250532255 | Hồ Công | Thành | 10/10/93 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0934 | 111250642153 | Hồ Sĩ | Thành | 06/08/92 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0935 | 111250632343 | Hoàng Cảnh Qúy | Thành | 14/04/93 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0936 | 121250612139 | Hoàng Văn | Thành | 20/06/93 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0937 | 111250612352 | Huỳnh Kim | Thành | 26/04/93 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0938 | 121250612345 | Huỳnh Ngọc | Thành | 06/03/90 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1194 | 121250612345 | Huỳnh Ngọc | Thành | 06/03/90 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1194 | 121250612345 | Huỳnh Ngọc | Thành | 06/03/90 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0939 | 122250612122 | Huỳnh Thiện | Thành | 07/05/90 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1195 | 122250612122 | Huỳnh Thiện | Thành | 07/05/90 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1195 | 122250612122 | Huỳnh Thiện | Thành | 07/05/90 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0940 | 111250632344 | Lê Công | Thành | 26/08/93 | Ngoại Ngữ | A218 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0941 | 121250612346 | Lê Hữu | Thành | 06/06/94 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1196 | 121250612346 | Lê Hữu | Thành | 06/06/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1196 | 121250612346 | Lê Hữu | Thành | 06/06/94 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0942 | 111250532373 | Lê Phi | Thành | 17/09/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0943 | 111250612247 | Lê Viết | Thành | 29/07/91 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1197 | 111250612247 | Lê Viết | Thành | 29/07/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1197 | 111250612247 | Lê Viết | Thành | 29/07/91 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0944 | 111250412146 | Mai Văn Duy | Thành | 05/07/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1198 | 111250412146 | Mai Văn Duy | Thành | 05/07/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1198 | 111250412146 | Mai Văn Duy | Thành | 05/07/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0945 | 111250522259 | Nguyễn Đông | Thành | 16/01/92 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0946 | 111250612353 | Nguyễn Hữu | Thành | 22/06/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1199 | 111250612353 | Nguyễn Hữu | Thành | 22/06/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1199 | 111250612353 | Nguyễn Hữu | Thành | 22/06/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0947 | 111250612248 | Nguyễn Lương | Thành | 13/06/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0948 | 111250522161 | Nguyễn Tấn | Thành | 15/08/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0949 | 111250532154 | Nguyễn Thế | Thành | 29/07/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0950 | 122250522121 | Nguyễn Thị | Thành | 24/06/91 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0951 | 111250612249 | Nguyễn Văn | Thành | 19/09/92 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1200 | 111250612249 | Nguyễn Văn | Thành | 19/09/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT1 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1200 | 111250612249 | Nguyễn Văn | Thành | 19/09/92 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0952 | 111250412147 | Trần Hoàng | Thành | 25/06/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0953 | 111250422249 | Trần Xuân | Thành | 10/10/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4047 | 111250422249 | Trần Xuân | Thành | 10/10/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4047 | 111250422249 | Trần Xuân | Thành | 10/10/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0954 | 111250642155 | Trịnh Xuân | Thành | 27/08/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0955 | 111250432149 | Võ Quý | Thành | 06/06/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0956 | 111250642255 | Hồ Đắc | Thạnh | 20/08/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1201 | 111250642255 | Hồ Đắc | Thạnh | 20/08/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1201 | 111250642255 | Hồ Đắc | Thạnh | 20/08/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0957 | 111250522260 | Phạm Quang | Thạnh | 17/10/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0958 | 111250422153 | Trương Phước | Thạnh | 26/05/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0959 | 111250732162 | Cao Thị Thu | Thảo | 22/07/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0960 | 111250732163 | Dương Thị Thu | Thảo | 16/03/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0961 | 111250532276 | Lê Tự Thanh | Thảo | 18/10/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0962 | 111250612355 | Phạm Thị Thanh | Thảo | 29/11/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0964 | 111250732164 | Phạm Thị Thu | Thảo | 10/07/92 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0963 | 111250732165 | Phạm Thị Thu | Thảo | 29/11/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0965 | 111250722162 | Phan Thị Thu | Thảo | 01/05/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0966 | 111250652164 | Trương Lê Công | Thảo | 10/06/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1202 | 111250652164 | Trương Lê Công | Thảo | 10/06/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1202 | 111250652164 | Trương Lê Công | Thảo | 10/06/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0967 | 111250722254 | Trần Xuân | Thạo | 16/03/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0968 | 111250632140 | Lê Công | Thế | 16/06/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1203 | 111250632140 | Lê Công | Thế | 16/06/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1203 | 111250632140 | Lê Công | Thế | 16/06/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0969 | 111250732166 | Võ Thân | Thế | 01/01/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0970 | 122250532152 | Lê Thất | Thi | 21/03/91 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0971 | 111250642156 | Nguyễn Văn Trường | Thi | 19/04/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1204 | 111250642156 | Nguyễn Văn Trường | Thi | 19/04/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1204 | 111250642156 | Nguyễn Văn Trường | Thi | 19/04/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0972 | 111250612250 | Cáp Hữu | Thiện | 11/11/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1205 | 111250612250 | Cáp Hữu | Thiện | 11/11/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1205 | 111250612250 | Cáp Hữu | Thiện | 11/11/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0973 | 111250642157 | Nguyễn Ngọc Xuân | Thiện | 09/02/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1206 | 111250642157 | Nguyễn Ngọc Xuân | Thiện | 09/02/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1206 | 111250642157 | Nguyễn Ngọc Xuân | Thiện | 09/02/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0974 | 111250722163 | Nguyễn Phan Hoàng | Thiện | 05/01/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0975 | 111250612251 | Trần Thanh | Thiện | 10/10/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0976 | 111250422252 | Lê Thanh | Thiệu | 05/07/90 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0977 | 111250422275 | Võ Đình | Thìn | 27/11/90 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0978 | 111250412149 | Đoàn | Thịnh | 09/09/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1207 | 111250412149 | Đoàn | Thịnh | 09/09/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1207 | 111250412149 | Đoàn | Thịnh | 09/09/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0979 | 111250432151 | Lê | Thịnh | 21/11/92 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0980 | 111250432152 | Nguyễn Đức | Thịnh | 20/07/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4048 | 111250432152 | Nguyễn Đức | Thịnh | 20/07/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4048 | 111250432152 | Nguyễn Đức | Thịnh | 20/07/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0981 | 111250432153 | Nguyễn Duy | Thịnh | 12/03/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0982 | 111250712144 | Nguyễn Thị Đông | Thịnh | 08/06/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0983 | 111250512252 | Nguyễn Văn | Thịnh | 03/03/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T3013 | 111250512252 | Nguyễn Văn | Thịnh | 03/03/93 | MathLab | B301 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T3013 | 111250512252 | Nguyễn Văn | Thịnh | 03/03/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0984 | 111250612447 | Phan Công | Thịnh | 15/10/93 | Ngoại Ngữ | A301 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1208 | 111250612447 | Phan Công | Thịnh | 15/10/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1208 | 111250612447 | Phan Công | Thịnh | 15/10/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0985 | 111250512253 | Thái Toàn | Thịnh | 12/01/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0986 | 111250412150 | Tô Ngọc | Thịnh | 16/07/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1209 | 111250412150 | Tô Ngọc | Thịnh | 16/07/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1209 | 111250412150 | Tô Ngọc | Thịnh | 16/07/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0987 | 111250512350 | Trần Quốc | Thịnh | 27/01/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0988 | 111250612448 | Bùi Đức | Thơ | 21/10/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0989 | 111250512351 | Bùi Văn | Thọ | 24/05/89 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4049 | 111250512351 | Bùi Văn | Thọ | 24/05/89 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4049 | 111250512351 | Bùi Văn | Thọ | 24/05/89 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0990 | 111250422254 | Lê Cao | Thọ | 20/01/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0991 | 122250522126 | Lê Tất | Thọ | 03/09/91 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0992 | 111250612252 | Nguyễn Văn | Thọ | 06/02/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1210 | 111250612252 | Nguyễn Văn | Thọ | 06/02/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1210 | 111250612252 | Nguyễn Văn | Thọ | 06/02/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0993 | 111250732195 | Nguyễn Văn Duy | Thọ | 30/10/90 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0994 | 122250532153 | Phạm Văn | Thọ | 25/02/85 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0995 | 111250512146 | Trần Văn | Thọ | 30/08/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0996 | 111250652167 | Mai Phước | Thoại | 26/01/92 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1211 | 111250652167 | Mai Phước | Thoại | 26/01/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1211 | 111250652167 | Mai Phước | Thoại | 26/01/92 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN0997 | 111250712145 | Nguyễn Văn | Thoại | 10/12/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0998 | 111250612253 | Nguyễn Xuân Phi | Thoàng | 11/03/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1212 | 111250612253 | Nguyễn Xuân Phi | Thoàng | 11/03/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1212 | 111250612253 | Nguyễn Xuân Phi | Thoàng | 11/03/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1000 | 122250532155 | Nguyễn Văn | Thôi | 26/05/92 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN0999 | 111250412151 | Nguyễn Văn | Thôi | 22/01/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1213 | 111250412151 | Nguyễn Văn | Thôi | 22/01/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1213 | 111250412151 | Nguyễn Văn | Thôi | 22/01/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1001 | 111250652168 | Nguyễn Thị | Thơm | 01/12/91 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1214 | 111250652168 | Nguyễn Thị | Thơm | 01/12/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1214 | 111250652168 | Nguyễn Thị | Thơm | 01/12/91 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1002 | 111250732167 | Cao Huy | Thông | 12/09/92 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1003 | 122250532156 | Dương Quang | Thông | 23/10/92 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1004 | 111250612154 | Nguyễn | Thông | 26/11/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1215 | 111250612154 | Nguyễn | Thông | 26/11/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1215 | 111250612154 | Nguyễn | Thông | 26/11/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1005 | 122250612123 | Nguyễn Văn | Thông | 14/11/92 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1216 | 122250612123 | Nguyễn Văn | Thông | 14/11/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1216 | 122250612123 | Nguyễn Văn | Thông | 14/11/92 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1006 | 111250442164 | Thủy Châu | Thông | 15/11/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2034 | 111250442164 | Thủy Châu | Thông | 15/11/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2034 | 111250442164 | Thủy Châu | Thông | 15/11/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1007 | 111250512448 | Võ Minh | Thông | 16/12/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1008 | 111250652170 | Hoàng Văn | Thống | 28/08/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1217 | 111250652170 | Hoàng Văn | Thống | 28/08/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1217 | 111250652170 | Hoàng Văn | Thống | 28/08/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1009 | 111250722257 | Nguyễn Thị | Thu | 27/11/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1010 | 111250732168 | Trần Thị | Thu | 15/05/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1011 | 111250632345 | Đinh Duy | Thủ | 10/02/92 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1218 | 111250632345 | Đinh Duy | Thủ | 10/02/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1218 | 111250632345 | Đinh Duy | Thủ | 10/02/92 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1012 | 111250732169 | Lê Viết | Thuận | 02/10/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1219 | 121250632153 | Nguyễn Hữu | Thuận | 25/08/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1219 | 121250632153 | Nguyễn Hữu | Thuận | 25/08/94 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1013 | 111250732170 | Nguyễn Thị | Thuận | 07/03/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1014 | 122250522128 | Nguyễn Thị Bích | Thuận | 05/06/91 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1015 | 111250722258 | Nguyễn Thị Ngọc | Thuận | 05/10/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1016 | 111250722259 | Nguyễn Văn | Thuận | 22/02/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1017 | 121250422159 | Thân Văn | Thuận | 07/02/94 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1018 | 111250512450 | Nguyễn Văn | Thuật | 05/05/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1019 | 111250722164 | Huỳnh Thị Thu | Thương | 12/06/92 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2035 | 111250442165 | Lê Hoài | Thương | 06/10/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2035 | 111250442165 | Lê Hoài | Thương | 06/10/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1020 | 111250522165 | Lê Thị Hải | Thương | 12/07/92 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1021 | 121250532155 | Nguyễn Xuân | Thương | 25/12/94 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1022 | 111250652173 | Phạm Thị Song | Thương | 18/09/92 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1023 | 111250442166 | Phạm Văn | Thương | 10/10/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2036 | 111250442166 | Phạm Văn | Thương | 10/10/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2036 | 111250442166 | Phạm Văn | Thương | 10/10/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1024 | 111250532258 | Phùng Xuân | Thương | 01/02/93 | Ngoại Ngữ | A302 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1025 | 111250732171 | Thái Thị | Thương | 03/07/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4050 | 111250732171 | Thái Thị | Thương | 03/07/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4050 | 111250732171 | Thái Thị | Thương | 03/07/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1026 | 111250712148 | Lê Đình | Thường | 02/12/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1027 | 111250422256 | Nguyễn Trần | Thường | 17/05/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1220 | 111250422256 | Nguyễn Trần | Thường | 17/05/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1220 | 111250422256 | Nguyễn Trần | Thường | 17/05/93 | Tin học đại cương | A210 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1028 | 111250632142 | Trần Hữu | Thường | 25/08/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1221 | 111250632142 | Trần Hữu | Thường | 25/08/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1221 | 111250632142 | Trần Hữu | Thường | 25/08/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1029 | 111250642158 | Cao Văn | Thuỷ | 18/12/92 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1030 | 111250412255 | Hồ Văn | Thuỷ | 26/02/92 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1222 | 111250412255 | Hồ Văn | Thuỷ | 26/02/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1222 | 111250412255 | Hồ Văn | Thuỷ | 26/02/92 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1031 | 111250652174 | Phạm Đình | Thuỵ | 15/06/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1032 | 111250732172 | Nguyễn Thị | Thúy | 07/08/92 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1033 | 111250612449 | Nguyễn Văn | Ti | 13/03/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1223 | 111250612449 | Nguyễn Văn | Ti | 13/03/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1223 | 111250612449 | Nguyễn Văn | Ti | 13/03/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1034 | 111250612256 | Đoàn Văn | Tiên | 02/03/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1224 | 111250612256 | Đoàn Văn | Tiên | 02/03/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1224 | 111250612256 | Đoàn Văn | Tiên | 02/03/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1035 | 111250722261 | Huỳnh Thị Mỹ | Tiên | 28/04/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1036 | 111250722167 | Nguyễn Duy | Tiên | 17/03/92 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1037 | 111250412256 | Phan Văn | Tiên | 28/02/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1038 | 122250532158 | Trần Thị Bích | Tiên | 26/09/90 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1039 | 111250522167 | Văn Công | Tiên | 03/03/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1040 | 111250422257 | Đỗ Trọng | Tiến | 13/04/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1041 | 111250642261 | Đoàn Hoàng | Tiến | 31/05/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1042 | 122250522130 | Lê Hữu | Tiến | 01/04/92 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4051 | 122250522130 | Lê Hữu | Tiến | 01/04/92 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4051 | 122250522130 | Lê Hữu | Tiến | 01/04/92 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1043 | 122250522131 | Lê Quang | Tiến | 28/04/91 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1044 | 111250412152 | Lê Văn | Tiến | 17/02/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2037 | 111250412152 | Lê Văn | Tiến | 17/02/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2037 | 111250412152 | Lê Văn | Tiến | 17/02/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1045 | 111250512451 | Ngô Văn | Tiến | 01/01/91 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1046 | 111250512147 | Nguyễn Lương | Tiến | 30/07/92 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1047 | 111250632346 | Nguyễn Ngọc Xuân | Tiến | 09/02/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1225 | 111250632346 | Nguyễn Ngọc Xuân | Tiến | 09/02/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1225 | 111250632346 | Nguyễn Ngọc Xuân | Tiến | 09/02/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1048 | 111250532260 | Nguyễn Nhật | Tiến | 12/12/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1049 | 111250422258 | Nguyễn Văn | Tiến | 25/10/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1050 | 111250632248 | Tô Văn | Tiến | 11/02/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1226 | 111250632248 | Tô Văn | Tiến | 11/02/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1226 | 111250632248 | Tô Văn | Tiến | 11/02/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1051 | 111250522264 | Trần Minh | Tiến | 01/12/92 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1052 | 111250652176 | Trương Đăng | Tiến | 07/11/92 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1227 | 111250652176 | Trương Đăng | Tiến | 07/11/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1227 | 111250652176 | Trương Đăng | Tiến | 07/11/92 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1053 | 111250532262 | Trương Đặng Quốc | Tiến | 21/06/92 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1054 | 111250612257 | Võ Minh | Tiến | 26/08/92 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1228 | 111250612257 | Võ Minh | Tiến | 26/08/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1228 | 111250612257 | Võ Minh | Tiến | 26/08/92 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113T1229 | 111250632249 | Ngô Công | Tiện | 17/09/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1229 | 111250632249 | Ngô Công | Tiện | 17/09/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1055 | 122250612124 | Nguyễn Văn | Tin | 18/10/92 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1230 | 122250612124 | Nguyễn Văn | Tin | 18/10/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT2 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1230 | 122250612124 | Nguyễn Văn | Tin | 18/10/92 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1056 | 111250512254 | Bùi Văn | Tín | 20/04/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1057 | 111250632347 | Đặng Ngọc | Tín | 25/11/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1058 | 111250642262 | Đoàn Chí | Tín | 25/07/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1059 | 111250512353 | Lê Trung | Tín | 30/01/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1060 | 111250612450 | Nguyễn Công | Tín | 20/09/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1061 | 111250512256 | Trần Duy | Tín | 22/04/92 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1062 | 111250532263 | Võ Trọng | Tín | 26/04/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1063 | 111250652177 | Nguyễn Thị | Tính | 03/03/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1231 | 111250652177 | Nguyễn Thị | Tính | 03/03/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1231 | 111250652177 | Nguyễn Thị | Tính | 03/03/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1064 | 111250722262 | Phạm Ngọc | Tính | 20/01/93 | Ngoại Ngữ | A303 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1065 | 111250412257 | Lê Đình | Tình | 29/12/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1066 | 111250512148 | Nguyễn Văn | Tình | 10/05/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1067 | 111250722263 | Phạm Thị Thanh | Tình | 23/01/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1068 | 111250612470 | Nguyễn Ngọc | Tĩnh | 10/06/91 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1069 | 111250512355 | Đặng Hữu | Tịnh | 22/06/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1070 | 111250412275 | Nguyễn Tấn | Tơ | 10/07/91 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2038 | 111250412275 | Nguyễn Tấn | Tơ | 10/07/91 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2038 | 111250412275 | Nguyễn Tấn | Tơ | 10/07/91 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1071 | 121250422261 | Trần Đình | Toán | 16/04/94 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1072 | 111250642161 | Dương Phú | Toàn | 01/01/92 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1232 | 111250642161 | Dương Phú | Toàn | 01/01/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1232 | 111250642161 | Dương Phú | Toàn | 01/01/92 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1073 | 122250412110 | Lê Đình | Toàn | 18/09/92 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1074 | 122250632113 | Lê Minh | Toàn | 13/08/90 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1233 | 122250632113 | Lê Minh | Toàn | 13/08/90 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1233 | 122250632113 | Lê Minh | Toàn | 13/08/90 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1075 | 111250532161 | Nguyễn Công | Toàn | 02/05/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1076 | 111250532162 | Nguyễn Đình | Toàn | 12/11/92 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1077 | 111250612452 | Phạm Văn | Toàn | 10/02/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1234 | 111250612452 | Phạm Văn | Toàn | 10/02/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1234 | 111250612452 | Phạm Văn | Toàn | 10/02/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1078 | 111250442168 | Trần Bảo | Toàn | 30/11/91 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2039 | 111250442168 | Trần Bảo | Toàn | 30/11/91 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2039 | 111250442168 | Trần Bảo | Toàn | 30/11/91 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1079 | 111250522169 | Trần Ngọc | Toàn | 04/10/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1080 | 111250422259 | Võ Nguyễn | Toàn | 05/05/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1235 | 111250422259 | Võ Nguyễn | Toàn | 05/05/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1235 | 111250422259 | Võ Nguyễn | Toàn | 05/05/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1081 | 111250412153 | Lê Văn | Toản | 06/02/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1082 | 111250652178 | Trần Ngọc | Toản | 12/08/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1083 | 111250422260 | Hoàng Văn | Tới | 08/07/92 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1084 | 111250632146 | Nguyễn Hữu | Trà | 17/02/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1236 | 111250632146 | Nguyễn Hữu | Trà | 17/02/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1236 | 111250632146 | Nguyễn Hữu | Trà | 17/02/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1085 | 111250732176 | Đỗ Thị Mai | Trâm | 01/10/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1086 | 111250722168 | Hồ Thị Bích | Trâm | 04/03/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1087 | 111250712152 | Lương Thị Như | Trâm | 24/08/92 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1088 | 111250532163 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 27/05/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1089 | 111250712154 | Nguyễn Thị | Trang | 20/04/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4052 | 111250712154 | Nguyễn Thị | Trang | 20/04/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4052 | 111250712154 | Nguyễn Thị | Trang | 20/04/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1090 | 111250732177 | Nguyễn Thị | Trang | 06/06/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1091 | 121250712129 | Phan Thị | Trang | 02/01/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1092 | 111250722265 | Tạ Lữ Tuấn | Tri | 18/02/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4053 | 111250722265 | Tạ Lữ Tuấn | Tri | 18/02/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4053 | 111250722265 | Tạ Lữ Tuấn | Tri | 18/02/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1093 | 111250512453 | Đặng Ngọc | Trí | 11/05/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1094 | 111250412260 | Nguyễn Đình | Trí | 23/07/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1237 | 111250412260 | Nguyễn Đình | Trí | 23/07/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1237 | 111250412260 | Nguyễn Đình | Trí | 23/07/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1095 | 111250632250 | Nguyễn Minh | Trí | 02/10/91 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1238 | 111250632250 | Nguyễn Minh | Trí | 02/10/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1238 | 111250632250 | Nguyễn Minh | Trí | 02/10/91 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1096 | 111250632251 | Nguyễn Văn | Trí | 15/07/92 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1239 | 111250632251 | Nguyễn Văn | Trí | 15/07/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1239 | 111250632251 | Nguyễn Văn | Trí | 15/07/92 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1097 | 111250532378 | Võ Minh | Triết | 26/06/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1098 | 111250732178 | Hoàng Viết | Triều | 29/06/92 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1099 | 111250412262 | Lê Hải | Triều | 28/06/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2040 | 111250412262 | Lê Hải | Triều | 28/06/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2040 | 111250412262 | Lê Hải | Triều | 28/06/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1100 | 111250642264 | Nguyễn Văn | Triều | 24/07/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1240 | 111250642264 | Nguyễn Văn | Triều | 24/07/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1240 | 111250642264 | Nguyễn Văn | Triều | 24/07/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1101 | 111250532165 | Nguyễn Thị | Trinh | 29/06/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1102 | 111250722170 | Trần Thị Phương | Trinh | 20/12/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1103 | 111250722281 | Văn Thị | Trinh | 22/09/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1104 | 111250722268 | Võ Thị | Trinh | 21/08/93 | Ngoại Ngữ | A304 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1105 | 111250512258 | Lê | Trình | 12/12/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4054 | 111250512258 | Lê | Trình | 12/12/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4054 | 111250512258 | Lê | Trình | 12/12/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1106 | 111250512356 | Nguyễn Công | Trình | 05/07/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1107 | 111250642265 | Nguyễn Song Hữu | Trình | 01/09/92 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1241 | 111250642265 | Nguyễn Song Hữu | Trình | 01/09/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1241 | 111250642265 | Nguyễn Song Hữu | Trình | 01/09/92 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1108 | 111250712155 | Nguyễn Văn | Trình | 29/04/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4055 | 111250712155 | Nguyễn Văn | Trình | 29/04/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4055 | 111250712155 | Nguyễn Văn | Trình | 29/04/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1109 | 122250632114 | Dương Thanh | Trọng | 18/09/92 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1242 | 122250632114 | Dương Thanh | Trọng | 18/09/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1242 | 122250632114 | Dương Thanh | Trọng | 18/09/92 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1110 | 111250612454 | Nguyễn Thanh | Trọng | 30/01/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1111 | 121250422164 | Văn Thanh | Trọng | 01/09/94 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1112 | 111250532166 | Trương Thanh | Trúc | 24/03/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1113 | 111250512455 | Bảo | Trung | 22/09/92 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1243 | 111250512455 | Bảo | Trung | 22/09/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1243 | 111250512455 | Bảo | Trung | 22/09/92 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1114 | 122250512113 | Đặng Quang | Trung | 19/12/91 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4056 | 122250512113 | Đặng Quang | Trung | 19/12/91 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4056 | 122250512113 | Đặng Quang | Trung | 19/12/91 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1115 | 111250612260 | Đỗ Quốc | Trung | 07/10/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1116 | 122250512114 | Đoàn Minh | Trung | 19/11/89 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4057 | 122250512114 | Đoàn Minh | Trung | 19/11/89 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4057 | 122250512114 | Đoàn Minh | Trung | 19/11/89 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1117 | 111250532265 | Hồ Anh | Trung | 03/10/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1118 | 111250532380 | Hồ Đình | Trung | 28/08/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1119 | 111250632149 | Hồ Tấn | Trung | 02/05/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1120 | 111250512154 | Hồ Văn | Trung | 11/09/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1121 | 111250432155 | Huỳnh Bảo | Trung | 26/12/91 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1122 | 111250432156 | Huỳnh Văn | Trung | 10/10/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1123 | 121250512354 | Lê | Trung | 02/11/94 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1124 | 111250422261 | Lương Ngọc | Trung | 07/08/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1125 | 111250632150 | Lý Hữu | Trung | 02/11/92 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1244 | 111250632150 | Lý Hữu | Trung | 02/11/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1244 | 111250632150 | Lý Hữu | Trung | 02/11/92 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1126 | 111250432157 | Nguyễn Chí | Trung | 13/06/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1127 | 111250612456 | Nguyễn Quang | Trung | 17/12/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1245 | 111250612456 | Nguyễn Quang | Trung | 17/12/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1245 | 111250612456 | Nguyễn Quang | Trung | 17/12/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1128 | 111250532266 | Nguyễn Thế | Trung | 11/07/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1129 | 111250612155 | Phạm Công Tuấn | Trung | 04/05/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1246 | 111250612155 | Phạm Công Tuấn | Trung | 04/05/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1246 | 111250612155 | Phạm Công Tuấn | Trung | 04/05/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1130 | 111250512155 | Phạm Hoài | Trung | 04/09/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T3014 | 111250512155 | Phạm Hoài | Trung | 04/09/93 | MathLab | B301 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T3014 | 111250512155 | Phạm Hoài | Trung | 04/09/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1131 | 111250722172 | Phạm Văn | Trung | 01/08/92 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1132 | 111250512457 | Phan Phú | Trung | 05/12/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1133 | 111250522266 | Trần Quốc | Trung | 17/04/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1134 | 111250632351 | Trần Quốc | Trung | 11/10/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1247 | 111250632351 | Trần Quốc | Trung | 11/10/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1247 | 111250632351 | Trần Quốc | Trung | 11/10/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1135 | 111250522174 | Trần Văn | Trung | 05/05/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1136 | 111250532383 | Trương Phú | Trung | 27/09/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1137 | 111250512358 | Trương Văn | Trung | 24/01/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1138 | 111250412263 | Võ Hồng | Trung | 04/05/92 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1248 | 111250412263 | Võ Hồng | Trung | 04/05/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1248 | 111250412263 | Võ Hồng | Trung | 04/05/92 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1139 | 111250612358 | Võ Văn | Trung | 19/06/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1140 | 111250522268 | Bùi Ngọc | Trường | 27/12/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1141 | 111250652181 | Đào Quang | Trường | 11/03/92 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1249 | 111250652181 | Đào Quang | Trường | 11/03/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1249 | 111250652181 | Đào Quang | Trường | 11/03/92 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1142 | 111250612262 | Hồ Văn | Trường | 01/06/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1143 | 111250652182 | Hoàng Tấn | Trường | 19/07/92 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1144 | 111250412154 | Lê Đức | Trường | 10/04/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1145 | 111250722182 | Lò Xuân | Trường | 10/04/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1146 | 111250442173 | Mai Văn | Trường | 24/11/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2041 | 111250442173 | Mai Văn | Trường | 24/11/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2041 | 111250442173 | Mai Văn | Trường | 24/11/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1147 | 111250612359 | Nguyễn Như | Trường | 21/01/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1250 | 111250612359 | Nguyễn Như | Trường | 21/01/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1250 | 111250612359 | Nguyễn Như | Trường | 21/01/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1148 | 111250412264 | Nguyễn Thanh | Trường | 24/07/93 | Ngoại Ngữ | A305 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1149 | 111250642163 | Nguyễn Văn | Trường | 28/03/93 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1251 | 111250642163 | Nguyễn Văn | Trường | 28/03/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1251 | 111250642163 | Nguyễn Văn | Trường | 28/03/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1150 | 111250632252 | Nguyễn Vũ | Trường | 15/02/92 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1151 | 111250632253 | Phạm Viết | Trường | 25/03/93 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1252 | 111250632253 | Phạm Viết | Trường | 25/03/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1252 | 111250632253 | Phạm Viết | Trường | 25/03/93 | Tin học đại cương | A211 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1152 | 111250512156 | Phan Văn | Trường | 07/01/93 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1153 | 111250652183 | Phan Xuân | Trường | 30/04/92 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1253 | 111250652183 | Phan Xuân | Trường | 30/04/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1253 | 111250652183 | Phan Xuân | Trường | 30/04/92 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1154 | 111250442174 | Tạ Thái | Trường | 09/12/91 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2042 | 111250442174 | Tạ Thái | Trường | 09/12/91 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2042 | 111250442174 | Tạ Thái | Trường | 09/12/91 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1155 | 111250612459 | Trần Văn | Trường | 06/03/93 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1254 | 111250612459 | Trần Văn | Trường | 06/03/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1254 | 111250612459 | Trần Văn | Trường | 06/03/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1156 | 111250512260 | Võ Quang | Trường | 18/10/93 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1157 | 111250652185 | Trần Trọng | Trưởng | 26/08/93 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1158 | 111250632254 | Đinh Văn | Tú | 16/11/92 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1159 | 111250442175 | Dương Viết | Tú | 07/10/92 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1160 | 111250522175 | Lê Anh | Tú | 11/08/93 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1161 | 111250632152 | Ngô Minh | Tú | 10/05/93 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1255 | 111250632152 | Ngô Minh | Tú | 10/05/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1255 | 111250632152 | Ngô Minh | Tú | 10/05/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1162 | 111250652186 | Nguyễn Lý | Tú | 14/04/83 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1256 | 111250652186 | Nguyễn Lý | Tú | 14/04/83 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1256 | 111250652186 | Nguyễn Lý | Tú | 14/04/83 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1164 | 111250522271 | Nguyễn Văn | Tú | 19/10/92 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1163 | 111250422162 | Nguyễn Văn | Tú | 23/10/92 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1257 | 111250422162 | Nguyễn Văn | Tú | 23/10/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1257 | 111250422162 | Nguyễn Văn | Tú | 23/10/92 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1165 | 111250512461 | Phan Văn | Tuân | 10/01/93 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1166 | 111250722270 | Đặng Văn | Tuấn | 18/08/93 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1168 | 111250532385 | Đinh Quốc | Tuấn | 20/09/92 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1167 | 111250612157 | Đinh Quốc | Tuấn | 05/11/93 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1258 | 111250612157 | Đinh Quốc | Tuấn | 05/11/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1258 | 111250612157 | Đinh Quốc | Tuấn | 05/11/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1169 | 111250722175 | Hồ Đăng | Tuấn | 10/08/92 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1170 | 111250422263 | Hồ Ngọc | Tuấn | 12/08/93 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1171 | 111250612158 | Huỳnh Anh | Tuấn | 10/09/93 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1259 | 111250612158 | Huỳnh Anh | Tuấn | 10/09/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1259 | 111250612158 | Huỳnh Anh | Tuấn | 10/09/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1172 | 111250422164 | Huỳnh Thanh | Tuấn | 31/01/92 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1173 | 111250712157 | Lê Minh | Tuấn | 07/10/93 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1174 | 111250512157 | Lê Quang | Tuấn | 02/07/93 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1175 | 121250512270 | Lê Viết | Tuấn | 10/11/94 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1176 | 111250422165 | Nguyễn Anh | Tuấn | 03/06/93 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1177 | 111250512262 | Nguyễn Đăng | Tuấn | 26/08/93 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1178 | 111250652187 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 12/06/91 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1260 | 111250652187 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 12/06/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | PMT4 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1260 | 111250652187 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 12/06/91 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1179 | 111250612461 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | 11/05/93 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1261 | 111250612461 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | 11/05/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1261 | 111250612461 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | 11/05/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1180 | 111250532388 | Nguyễn Văn | Tuấn | 22/10/92 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1181 | 111250612360 | Nguyễn Văn | Tuấn | 23/10/93 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1182 | 111250642171 | Nguyễn Xuân | Tuấn | 08/10/92 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1183 | 111250412158 | Phan Sỹ | Tuấn | 14/10/93 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1184 | 122250612125 | Phan Văn | Tuấn | 20/01/91 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1262 | 122250612125 | Phan Văn | Tuấn | 20/01/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1262 | 122250612125 | Phan Văn | Tuấn | 20/01/91 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1185 | 111250422166 | Phùng Văn | Tuấn | 10/01/92 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1263 | 111250422166 | Phùng Văn | Tuấn | 10/01/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1263 | 111250422166 | Phùng Văn | Tuấn | 10/01/92 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1186 | 111250612462 | Trần Mạnh | Tuấn | 30/12/92 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1264 | 111250612462 | Trần Mạnh | Tuấn | 30/12/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1264 | 111250612462 | Trần Mạnh | Tuấn | 30/12/92 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1187 | 111250532271 | Trần Phước | Tuấn | 26/10/93 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1188 | 111250522273 | Trần Văn | Tuấn | 22/09/93 | Ngoại Ngữ | A306 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1189 | 111250522177 | Trương Quang | Tuấn | 01/10/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4058 | 111250522177 | Trương Quang | Tuấn | 01/10/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4058 | 111250522177 | Trương Quang | Tuấn | 01/10/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1190 | 111250632259 | Văn Minh | Tuấn | 14/11/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1191 | 111250512359 | Võ Công | Tuấn | 20/04/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1192 | 111250632153 | Võ Minh | Tuấn | 24/08/92 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1193 | 111250512264 | Võ Như | Tuấn | 24/07/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T3015 | 111250512264 | Võ Như | Tuấn | 24/07/93 | MathLab | B301 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T3015 | 111250512264 | Võ Như | Tuấn | 24/07/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1194 | 111250612362 | Võ Thanh | Tuấn | 10/12/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1265 | 111250612362 | Võ Thanh | Tuấn | 10/12/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1265 | 111250612362 | Võ Thanh | Tuấn | 10/12/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1195 | 111250732179 | Dương Thanh | Tùng | 04/07/92 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1196 | 111250612363 | Hà Xuân | Tùng | 18/08/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1197 | 122250412111 | Hồ Thanh | Tùng | 23/10/91 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1266 | 122250412111 | Hồ Thanh | Tùng | 23/10/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1266 | 122250412111 | Hồ Thanh | Tùng | 23/10/91 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1198 | 111250612265 | Hoàng Đức | Tùng | 19/03/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1199 | 122250512117 | Hứa Ngọc | Tùng | 02/09/91 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4059 | 122250512117 | Hứa Ngọc | Tùng | 02/09/91 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4059 | 122250512117 | Hứa Ngọc | Tùng | 02/09/91 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1200 | 111250422264 | Lê Công | Tùng | 21/10/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1201 | 111250442177 | Lương Thanh | Tùng | 07/11/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2043 | 111250442177 | Lương Thanh | Tùng | 07/11/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2043 | 111250442177 | Lương Thanh | Tùng | 07/11/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1202 | 111250522274 | Nguyễn Lê Thanh | Tùng | 01/01/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1203 | 111250422265 | Nguyễn Thanh | Tùng | 02/09/92 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1204 | 111250642268 | Nguyễn Tiến | Tùng | 02/03/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1267 | 111250642268 | Nguyễn Tiến | Tùng | 02/03/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1267 | 111250642268 | Nguyễn Tiến | Tùng | 02/03/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1205 | 111250532272 | Nguyễn Văn | Tùng | 01/07/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1206 | 122250532166 | Phan Võ Xuân | Tùng | 24/08/92 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1207 | 111250632154 | Trần Thanh | Tùng | 03/01/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1208 | 111250612463 | Trương Thanh | Tùng | 04/04/91 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1268 | 111250612463 | Trương Thanh | Tùng | 04/04/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1268 | 111250612463 | Trương Thanh | Tùng | 04/04/91 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1209 | 111250632156 | Nguyễn Thành | Tường | 01/10/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1210 | 111250652190 | Phạm Thành | Tưởng | 08/07/92 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1269 | 111250652190 | Phạm Thành | Tưởng | 08/07/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1269 | 111250652190 | Phạm Thành | Tưởng | 08/07/92 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1211 | 111250532391 | Hồ Văn | Tửu | 26/02/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1212 | 111250612365 | Lê Công | Túy | 17/04/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1270 | 111250612365 | Lê Công | Túy | 17/04/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1270 | 111250612365 | Lê Công | Túy | 17/04/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1213 | 111250442178 | Hà Minh | Tuyên | 30/04/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1214 | 111250722177 | Nguyễn Thị | Tuyên | 01/04/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1215 | 111250612161 | Võ Hồng | Tuyển | 13/10/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4060 | 111250612161 | Võ Hồng | Tuyển | 13/10/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4060 | 111250612161 | Võ Hồng | Tuyển | 13/10/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1216 | 111250732180 | Nguyễn Thị | Ty | 27/06/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1217 | 111250712161 | Trần Ngọc | Ty | 01/12/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1218 | 111250412267 | Lê Trọng | Tý | 20/04/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1271 | 111250412267 | Lê Trọng | Tý | 20/04/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1271 | 111250412267 | Lê Trọng | Tý | 20/04/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1219 | 111250412268 | Lê Văn | Tý | 18/04/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1220 | 121250642259 | Phạm Văn | Uy | 01/01/94 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1221 | 121250532163 | Bùi Thị Mỹ | Vân | 29/12/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1222 | 111250532284 | Đặng Thị | Vân | 30/01/90 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1223 | 111250722272 | Lê Thị | Vân | 18/04/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1224 | 111250722178 | Nguyễn Thị | Vân | 27/02/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1225 | 121250612260 | Trần Hoàng | Văn | 25/05/92 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1226 | 111250632261 | Đỗ Văn | Vàng | 10/06/93 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1272 | 111250632261 | Đỗ Văn | Vàng | 10/06/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1272 | 111250632261 | Đỗ Văn | Vàng | 10/06/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1227 | 111250522179 | Nguyễn Đăng | Vi | 20/06/92 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1228 | 121250532164 | Phan Thị Tường | Vi | 29/04/94 | Ngoại Ngữ | A307 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1229 | 111250522180 | Nguyễn | Vĩ | 02/08/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1230 | 111250632157 | Cao Văn | Viên | 11/12/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1273 | 111250632157 | Cao Văn | Viên | 11/12/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1273 | 111250632157 | Cao Văn | Viên | 11/12/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1231 | 111250522277 | Hồ Thanh | Viễn | 23/03/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1232 | 111250612464 | Trịnh Thanh | Viết | 06/06/92 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1274 | 111250612464 | Trịnh Thanh | Viết | 06/06/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1274 | 111250612464 | Trịnh Thanh | Viết | 06/06/92 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1233 | 111250512362 | Đào Hoàng | Việt | 12/05/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1234 | 111250532393 | Giang Nguyễn Quốc | Việt | 08/09/92 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1235 | 111250512462 | Hoàng Minh | Việt | 20/09/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4061 | 111250512462 | Hoàng Minh | Việt | 20/09/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4061 | 111250512462 | Hoàng Minh | Việt | 20/09/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1236 | 111250522278 | Lê Hoàng | Việt | 01/11/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1238 | 111250632159 | Lê Quốc | Việt | 25/02/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1237 | 111250432160 | Lê Quốc | Việt | 15/05/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1239 | 111250442179 | Lê Văn | Việt | 04/06/92 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1240 | 111250612366 | Lưu Quốc | Việt | 01/02/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1241 | 111250612268 | Ngô Đại | Việt | 28/07/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1275 | 111250612268 | Ngô Đại | Việt | 28/07/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1275 | 111250612268 | Ngô Đại | Việt | 28/07/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1242 | 111250522279 | Nguyễn Anh | Việt | 29/07/92 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1243 | 111250412163 | Nguyễn Văn | Việt | 01/10/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1276 | 111250412163 | Nguyễn Văn | Việt | 01/10/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1276 | 111250412163 | Nguyễn Văn | Việt | 01/10/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1244 | 121250612263 | Trương Công | Việt | 14/06/94 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1245 | 111250632356 | Vũ Hoàng | Việt | 15/02/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1246 | 111250522281 | Bùi Hoàng | Vinh | 04/05/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1247 | 111250612163 | Bùi Thanh | Vinh | 26/08/92 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1248 | 111250532394 | Huỳnh Lê Bá | Vinh | 28/02/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1249 | 111250522182 | Lê Văn | Vinh | 08/06/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1250 | 111250732181 | Lê Viết Việt | Vinh | 12/03/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1251 | 111250652192 | Nguyễn Quang | Vinh | 03/10/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1252 | 111250612270 | Nguyễn Văn | Vinh | 20/01/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1277 | 111250612270 | Nguyễn Văn | Vinh | 20/01/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1277 | 111250612270 | Nguyễn Văn | Vinh | 20/01/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1253 | 111250512463 | Nguyễn Xuân | Vinh | 19/02/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1254 | 111250522183 | Trần Quý | Vinh | 08/06/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1255 | 111250412164 | Trần Trọng | Vinh | 27/09/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1278 | 111250412164 | Trần Trọng | Vinh | 27/09/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1278 | 111250412164 | Trần Trọng | Vinh | 27/09/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1256 | 111250412269 | Đỗ Tấn | Vĩnh | 20/10/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2044 | 111250412269 | Đỗ Tấn | Vĩnh | 20/10/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2044 | 111250412269 | Đỗ Tấn | Vĩnh | 20/10/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1257 | 111250512165 | Lê Viết | Vĩnh | 25/02/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1258 | 111250522282 | Ngô Quang | Vĩnh | 02/08/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1259 | 111250522184 | Nguyễn Công | Vĩnh | 20/08/92 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1260 | 111250412165 | Nguyễn Đức | Vĩnh | 23/05/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1279 | 111250412165 | Nguyễn Đức | Vĩnh | 23/05/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1279 | 111250412165 | Nguyễn Đức | Vĩnh | 23/05/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1261 | 111250512464 | Trần Văn | Vĩnh | 30/04/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1262 | 111250612165 | Trần Xuân | Vĩnh | 20/10/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1280 | 111250612165 | Trần Xuân | Vĩnh | 20/10/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1280 | 111250612165 | Trần Xuân | Vĩnh | 20/10/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1263 | 111250512363 | Nguyễn Viết | Vỉnh | 05/04/92 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1264 | 111250532273 | Bùi Duy | Vũ | 19/06/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1265 | 111250442181 | Đinh Công | Vũ | 18/01/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2045 | 111250442181 | Đinh Công | Vũ | 18/01/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2045 | 111250442181 | Đinh Công | Vũ | 18/01/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1266 | 111250732182 | Đỗ Ngân | Vũ | 01/02/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1267 | 111250412270 | Đoàn Đình | Vũ | 02/09/92 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1268 | 111250532274 | Đoàn Tấn | Vũ | 15/11/93 | Ngoại Ngữ | A308 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2046 | 111250412166 | Dương Minh | Vũ | 29/09/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2046 | 111250412166 | Dương Minh | Vũ | 29/09/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1269 | 111250632160 | Hà Công | Vũ | 22/10/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1270 | 111250722274 | Hoàng Anh | Vũ | 08/09/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1271 | 122250612127 | Hứa Anh | Vũ | 20/10/90 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1272 | 111250612367 | Lê Công | Vũ | 21/11/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1281 | 111250612367 | Lê Công | Vũ | 21/11/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1281 | 111250612367 | Lê Công | Vũ | 21/11/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1273 | 111250732183 | Lê Đình | Vũ | 16/11/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1274 | 111250722275 | Lê Quang | Vũ | 13/11/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1275 | 111250722276 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 01/06/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1276 | 111250642168 | Nguyễn Hữu Phong | Vũ | 20/09/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1282 | 111250642168 | Nguyễn Hữu Phong | Vũ | 20/09/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1282 | 111250642168 | Nguyễn Hữu Phong | Vũ | 20/09/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1277 | 111250532173 | Nguyễn Phi | Vũ | 20/10/92 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1278 | 111250612167 | Nguyễn Tấn | Vũ | 21/09/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1283 | 111250612167 | Nguyễn Tấn | Vũ | 21/09/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1283 | 111250612167 | Nguyễn Tấn | Vũ | 21/09/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1279 | 111250532175 | Tôn Thất | Vũ | 01/01/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1280 | 111250442182 | Trần Quang | Vũ | 20/02/91 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1281 | 111250612169 | Nguyễn Nhật | Vụ | 30/09/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1284 | 111250612169 | Nguyễn Nhật | Vụ | 30/09/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1284 | 111250612169 | Nguyễn Nhật | Vụ | 30/09/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1282 | 121250422175 | Đoàn Văn | Vui | 01/07/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1283 | 111250712164 | Huỳnh Ngọc | Vui | 05/01/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1284 | 111250442183 | Đặng Minh | Vương | 27/09/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2047 | 111250442183 | Đặng Minh | Vương | 27/09/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2047 | 111250442183 | Đặng Minh | Vương | 27/09/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1285 | 111250412271 | Hồ Minh | Vương | 20/10/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2048 | 111250412271 | Hồ Minh | Vương | 20/10/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2048 | 111250412271 | Hồ Minh | Vương | 20/10/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1286 | 111250442184 | Hứa | Vương | 01/01/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2049 | 111250442184 | Hứa | Vương | 01/01/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2049 | 111250442184 | Hứa | Vương | 01/01/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1287 | 111250612170 | Huỳnh Anh | Vương | 02/12/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1288 | 121250612368 | Lê Dương Thành | Vương | 11/03/94 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1285 | 121250612368 | Lê Dương Thành | Vương | 11/03/94 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B201 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1285 | 121250612368 | Lê Dương Thành | Vương | 11/03/94 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1289 | 111250412169 | Lưu Minh | Vương | 14/12/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1290 | 111250652197 | Nguyễn Đào Minh | Vương | 05/01/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1286 | 111250652197 | Nguyễn Đào Minh | Vương | 05/01/93 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1286 | 111250652197 | Nguyễn Đào Minh | Vương | 05/01/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1291 | 111250612368 | Nguyễn Hữu | Vương | 13/11/92 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1292 | 111250512365 | Nguyễn Minh | Vương | 02/08/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T4062 | 111250512365 | Nguyễn Minh | Vương | 02/08/93 | Tin học văn phòng nâng cao | PMT3 | 21/12/13 | 14h00 |
| 113T4062 | 111250512365 | Nguyễn Minh | Vương | 02/08/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1293 | 122250632116 | Nguyễn Quốc | Vương | 11/08/91 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1287 | 122250632116 | Nguyễn Quốc | Vương | 11/08/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1287 | 122250632116 | Nguyễn Quốc | Vương | 11/08/91 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1294 | 111250732184 | Nguyễn Thị | Vương | 03/07/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1295 | 111250422272 | Ninh Văn Tuấn | Vương | 17/03/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1296 | 111250522284 | Phạm Hùng | Vương | 19/12/92 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1297 | 111250732185 | Phạm Thị Tường | Vương | 09/04/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1298 | 111250612369 | Thái Bá | Vương | 28/07/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1299 | 111250422274 | Trần Văn | Vương | 12/05/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1300 | 122250632117 | Hoàng Ngọc | Vỹ | 03/10/91 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1288 | 122250632117 | Hoàng Ngọc | Vỹ | 03/10/91 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1288 | 122250632117 | Hoàng Ngọc | Vỹ | 03/10/91 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1301 | 111250512366 | Nguyễn Lê | Vỹ | 27/05/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1302 | 111250722277 | Nguyễn Thị Thu | Xuân | 10/02/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1303 | 111250732186 | Lê Thị | Xuyến | 06/06/91 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1304 | 111250732187 | Nguyễn Thị Hồng | Xuyến | 20/02/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1305 | 111250442186 | Nguyễn Thành | Ý | 01/03/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T2050 | 111250442186 | Nguyễn Thành | Ý | 01/03/93 | Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer | PMT3 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T2050 | 111250442186 | Nguyễn Thành | Ý | 01/03/93 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1306 | 111250732188 | Nguyễn Thị Như | Ý | 19/12/93 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113NN1307 | 111250632360 | Phạm Đức | Yên | 10/06/92 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| 113T1289 | 111250632360 | Phạm Đức | Yên | 10/06/92 | Vẽ trên máy tính với AutoCad | B301 | 22/12/13 | 15h15 |
| 113T1289 | 111250632360 | Phạm Đức | Yên | 10/06/92 | Tin học đại cương | A214 | 22/12/13 | 09h30 |
| 113NN1308 | 111250722278 | Nguyễn Thị | Yến | 17/09/92 | Ngoại Ngữ | A309 | 22/12/13 | 07h15 |
| Ngày 16 tháng 12 năm 2013 | ||||||||
| Hội đồng thi sát hạch chuẩn đầu ra NN-TH | ||||||||