Đại Học Đà Nẵng
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
DANH SÁCH THI CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ - TIN HỌC
Kỳ thi chuẩn đầu ra đợt 2 - Học kỳ 1 - Năm học 14-15 - Ngày 11/01/15
STT Số BD Mã sinh viên Họ Tên Ngày sinh Môn Thi Phòng Ngày Giờ thi
001 1142T201 121250442101 Nguyễn Đức Ái 01/01/94 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
002 1142T201 121250442101 Nguyễn Đức Ái 01/01/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT4 11/01/15 13h30
003 1142N001 121250732101 Nguyễn Thị Ái 01/01/94 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
004 1142N002 121250722101 Bùi Văn An 20/09/93 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
005 1142N003 111250522101 Bùi Viết An 28/06/93 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
006 1142N005 131250512301 Đào Văn An 13/02/95 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
007 1142N006 131250742251 Đoàn Bình An 16/01/94 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
008 1142N004 131250722101 Dương Viết An 10/02/95 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
009 1142N007 121250432102 Huỳnh Văn An 01/01/93 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
010 1142T1001 121250432102 Huỳnh Văn An 01/01/93 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
011 1142T1001 121250432102 Huỳnh Văn An 01/01/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
012 1142N008 131250422201 Nguyễn Minh An 20/05/95 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
013 1142N009 131250542101 Nguyễn Thị Phước An 15/01/95 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
014 1142N010 121250612201 Trịnh Hoài An 13/09/93 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
015 1142T1002 121250612201 Trịnh Hoài An 13/09/93 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
016 1142T1002 121250612201 Trịnh Hoài An 13/09/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
017 1142N011 121250422101 Võ Thành An 15/06/94 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
018 1142N028 131250422301 Nguyễn Hoàng Ân 24/05/95 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
019 1142N029 131250422203 Võ Văn Ân 22/02/95 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
020 1142N012 131250722103 Hoàng Lê Thị Kim Anh 20/03/95 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
021 1142N014 131250732102 Lê Thị Ngọc Anh 01/02/95 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
022 1142N013 121250662101 Lê Tuấn Anh 16/07/93 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
023 1142N015 131250412201 Ngô Văn Anh 15/07/95 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
024 1142N016 121250642101 Nguyễn Đức Anh 10/12/92 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
025 1142T401 111250522204 Nguyễn Huỳnh Anh 29/08/93 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
026 1142T401 111250522204 Nguyễn Huỳnh Anh 29/08/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
027 1142N017 121250412201 Nguyễn Quí Anh 01/01/94 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
028 1142T1003 121250412201 Nguyễn Quí Anh 01/01/94 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
029 1142T1003 121250412201 Nguyễn Quí Anh 01/01/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
030 1142N018 121250742101 Nguyễn Thị Lan Anh 02/08/94 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
031 1142N019 121250612205 Nguyễn Văn Anh 06/10/94 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
032 1142N020 121250532101 Phạm Ngọc Anh 26/02/94 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
033 1142N021 131250512503 Trần Thế Anh 06/04/95 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
034 1142T301 131250512503 Trần Thế Anh 06/04/95 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
035 1142T301 131250512503 Trần Thế Anh 06/04/95 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
036 1142N022 111250642202 Trương Phú Anh 21/07/93 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
037 1142N023 132250612101 Võ Thanh Hoàng Anh 12/09/93 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
038 1142T1004 132250612101 Võ Thanh Hoàng Anh 12/09/93 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
039 1142T1004 132250612101 Võ Thanh Hoàng Anh 12/09/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
040 1142N024 121250712102 Võ Thế Anh 05/05/94 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
041 1142N025 121250612207 Ngô Văn Ánh 08/11/93 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
042 1142N026 131250712102 Trần Thị Kim Ánh 17/06/95 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
043 1142N027 131250732202 Võ Phương Ánh 28/08/95 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
044 1142N030 121250742102 Nguyễn Ba 01/01/94 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
045 1142T402 121250742102 Nguyễn Ba 01/01/94 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
046 1142T402 121250742102 Nguyễn Ba 01/01/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
047 1142N031 121250632205 Nguyễn Văn Ba 22/02/93 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
048 1142T1005 121250632205 Nguyễn Văn Ba 22/02/93 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
049 1142T1005 121250632205 Nguyễn Văn Ba 22/02/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
050 1142N032 121250422102 Nguyễn Văn Ba 27/05/93 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
051 1142N033 111250652102 Dương Quang Bảo 27/03/93 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
052 1142T1006 111250652102 Dương Quang Bảo 27/03/93 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
053 1142T1006 111250652102 Dương Quang Bảo 27/03/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
054 1142N034 121250512201 Nguyễn Văn Bảo 19/08/92 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
055 1142N035 131250512205 Tạ Anh Bảo 01/11/95 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
056 1142N036 111250512203 Nguyễn Tấn Bạo 08/04/93 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
057 1142N037 131250722203 Nguyễn Hữu Bênh 23/04/94 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
058 1142N038 131250742203 Lưu Thị Bích 10/09/95 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
059 1142N039 121250632101 Nguyễn Ngọc Bích 29/07/94 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
060 1142N040 131250722105 Trương Ngọc Biết 26/10/95 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
061 1142N041 131250612104 Phan Văn Biểu 01/08/95 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
062 1142T1007 131250612104 Phan Văn Biểu 01/08/95 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
063 1142T1007 131250612104 Phan Văn Biểu 01/08/95 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
064 1142N042 131250512402 Đỗ Trọng Bình 18/06/94 Ngoại Ngữ A202 11/01/15 07h15
065 1142N043 111250512304 Hoàng Văn Bình 04/06/93 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
066 1142N044 121250632102 Huỳnh Kim Bình 30/04/94 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
067 1142N045 131250442103 Lê Chí Bình 09/03/95 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
068 1142T501 131250442103 Lê Chí Bình 09/03/95 Tin học đại cương B201 11/01/15 09h30
069 1142T501 131250442103 Lê Chí Bình 09/03/95 Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C B201 11/01/15 09h30
070 1142N046 121250642203 Ngô Văn Bình 21/07/94 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
071 1142T1008 121250642203 Ngô Văn Bình 21/07/94 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
072 1142T1008 121250642203 Ngô Văn Bình 21/07/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
073 1142N047 121250612304 Nguyễn Hữu Bình 08/02/94 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
074 1142N048 111250512103 Nguyễn Quốc Bình 10/11/93 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
075 1142N049 131250722204 Nguyễn Văn Bình 02/08/94 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
076 1142N050 131250532106 Phạm Văn Bình 06/07/95 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
077 1142N051 131250512105 Thân Văn Bình 02/02/95 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
078 1142T302 131250512105 Thân Văn Bình 02/02/95 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
079 1142T302 131250512105 Thân Văn Bình 02/02/95 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
080 1142N052 111250652105 Nguyễn Bá Bỉnh 27/02/92 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
081 1142T403 111250652105 Nguyễn Bá Bỉnh 27/02/92 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
082 1142T403 111250652105 Nguyễn Bá Bỉnh 27/02/92 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
083 1142N055 121250612305 Nguyễn Hữu Cân 31/10/93 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
084 1142T1010 121250612305 Nguyễn Hữu Cân 31/10/93 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
085 1142T1010 121250612305 Nguyễn Hữu Cân 31/10/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
086 1142N053 121250652102 Châu Thanh Cảnh 16/12/91 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
087 1142T1009 121250652102 Châu Thanh Cảnh 16/12/91 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
088 1142T1009 121250652102 Châu Thanh Cảnh 16/12/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
089 1142N054 131250442104 Trần Quốc Cảnh 30/07/95 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
090 1142N075 121250612306 Nguyễn Văn Chanh 01/07/93 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
091 1142T1012 121250612306 Nguyễn Văn Chanh 01/07/93 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
092 1142T1012 121250612306 Nguyễn Văn Chanh 01/07/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
093 1142N076 121250442104 Trần Công Chánh 20/05/94 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
094 1142N077 121250522108 Đặng Thị Minh Châu 06/11/94 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
095 1142N078 131250732203 Lê Thị Châu 08/10/95 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
096 1142N079 121250632106 Trần Thế Châu 15/07/93 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
097 1142N080 121250712104 Đặng Thị Kim Chi 12/09/94 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
098 1142N081 131250732204 Phan Thị Phương Chi 28/09/95 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
099 1142N082 131250412108 Trần Minh Chí 30/03/95 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
100 1142N083 131250412109 Châu Hoài Chiến 10/09/94 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
101 1142N084 121250422205 Trần Đình Chiến 02/10/94 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
102 1142N085 121250442106 Nguyễn Công Chính 30/06/94 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
103 1142T203 121250442106 Nguyễn Công Chính 30/06/94 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
104 1142T203 121250442106 Nguyễn Công Chính 30/06/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT4 11/01/15 13h30
105 1142N086 131250412208 Nguyễn Văn Chung 28/12/95 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
106 1142T1013 111250612406 Phạm Đình Chung 10/11/93 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
107 1142T1013 111250612406 Phạm Đình Chung 10/11/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
108 1142N087 131250742204 Phạm Thị Chung 11/06/95 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
109 1142T1014 111250412203 Nguyễn Quang Chương 08/01/91 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
110 1142T1014 111250412203 Nguyễn Quang Chương 08/01/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
111 1142T1015 111250642205 Nguyễn Thanh Chương 02/04/93 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
112 1142T1015 111250642205 Nguyễn Thanh Chương 02/04/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
113 1142N056 131250712104 Nguyễn Hùng Công 29/06/94 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
114 1142N057 122250412101 Nguyễn Cúc 10/07/91 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
115 1142N058 131250742151 Trần Thị Kim Cúc 01/05/94 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
116 1142N074 111250522108 Trần Xuân Cương 18/04/93 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
117 1142N061 131250532204 Đinh Khắc Cường 12/12/95 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
118 1142N062 121250422206 Đinh Phú Cường 16/11/93 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
119 1142N060 121250512104 Dương Tấn Cường 28/06/94 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
120 1142N063 131250612303 Cường 25/06/95 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
121 1142N064 121250512303 Lê Chí Cường 25/11/94 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
122 1142N065 111250432106 Lê Văn Cường 15/05/92 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
123 1142N066 111250432107 Lương Quốc Cường 26/08/93 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
124 1142T303 121250512304 Nguyễn Cường 25/06/93 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
125 1142T303 121250512304 Nguyễn Cường 25/06/93 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
126 1142N067 121250632107 Nguyễn Bá Cường 27/06/91 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
127 1142N069 121250512305 Nguyễn Đức Cường 02/01/94 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
128 1142T304 121250512305 Nguyễn Đức Cường 02/01/94 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
129 1142T304 121250512305 Nguyễn Đức Cường 02/01/94 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
130 1142N068 131250412304 Nguyễn Đức Cường 16/09/95 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
131 1142T202 121250412203 Nguyễn Thanh Cường 05/02/94 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
132 1142T202 121250412203 Nguyễn Thanh Cường 05/02/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT4 11/01/15 13h30
133 1142N070 121250722106 Nguyễn Thiện Cường 08/06/94 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
134 1142N071 121250632208 Nguyễn Xuân Cường 08/04/93 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
135 1142N072 121250512105 Trần Cao Cường 21/04/94 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
136 1142N073 111250642206 Văn Phú Cường 19/01/93 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
137 1142N059 121250612308 Huỳnh Văn Cửu 02/01/94 Ngoại Ngữ A203 11/01/15 07h15
138 1142T1011 121250612308 Huỳnh Văn Cửu 02/01/94 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
139 1142T1011 121250612308 Huỳnh Văn Cửu 02/01/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
140 1142T1019 121250632209 Hồ Đình Nam Đà 10/10/93 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
141 1142T1019 121250632209 Hồ Đình Nam Đà 10/10/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
142 1142N123 132250532101 Phan Phước Đại 26/04/90 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
143 1142N124 111250632104 Đoàn Quang Đảm 12/10/92 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
144 1142T1020 111250632104 Đoàn Quang Đảm 12/10/92 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
145 1142T1020 111250632104 Đoàn Quang Đảm 12/10/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
146 1142N125 111250412106 Phan Như Đặng 02/10/92 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
147 1142N088 121250632210 Dương Trọng Danh 24/11/94 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
148 1142T1016 121250632210 Dương Trọng Danh 24/11/94 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
149 1142T1016 121250632210 Dương Trọng Danh 24/11/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
150 1142N089 131250742104 Lê Thị Mỹ Danh 20/04/95 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
151 1142N090 121250512307 Nguyễn Công Danh 07/12/94 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
152 1142T305 121250512307 Nguyễn Công Danh 07/12/94 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
153 1142T305 121250512307 Nguyễn Công Danh 07/12/94 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
154 1142N091 111250432108 Nguyễn Kim Danh 04/01/92 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
155 1142N092 131250412306 Nguyễn Thành Danh 29/08/95 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
156 1142T1017 111250612409 Trịnh Ngọc Thành Danh 17/03/93 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
157 1142T1017 111250612409 Trịnh Ngọc Thành Danh 17/03/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
158 1142N126 131250412210 Đoàn Quang Đạt 02/11/94 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
159 1142N127 131250412307 Hồ Thành Đạt 28/08/95 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
160 1142N128 111250422203 Ngô Phi Đạt 12/02/93 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
161 1142N129 131250522260 Phan Văn Đạt 13/04/94 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
162 1142N130 131250412308 Trần Quốc Đạt 07/11/95 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
163 1142N093 131250722107 Trần Thị Kiều Diễm 18/11/95 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
164 1142N094 131250512211 Nguyễn Quang Diễn 10/05/94 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
165 1142N131 121250512205 Mai Xuân Điệp 17/10/94 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
166 1142T406 121250512205 Mai Xuân Điệp 17/10/94 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
167 1142T406 121250512205 Mai Xuân Điệp 17/10/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
168 1142N132 121250532106 Nguyễn Tấn Điệp 03/06/94 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
169 1142N095 121250722108 Đặng Thị Diệu 18/09/94 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
170 1142N096 121250722109 Hoàng Thị Diệu 05/04/94 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
171 1142N133 131250432108 Đỗ Văn Đinh 24/05/94 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
172 1142N134 121250632212 Lê Thánh Định 08/08/92 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
173 1142N135 121250732107 Phan Thành Định 24/08/94 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
174 1142N136 131250732208 Đinh Văn Đợi 20/06/95 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
175 1142N137 131250662104 Cao Vũ Đông 12/10/95 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
176 1142N138 121250642106 Đặng Minh Đông 20/12/94 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
177 1142N139 121250642205 Lương Thanh Đông 12/12/93 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
178 1142N140 131250542103 Nguyễn Thị Đông 12/06/94 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
179 1142N141 131250512307 Nguyễn Xuân Đông 19/08/95 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
180 1142T1021 111250412207 Thái Đông 29/09/93 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
181 1142T1021 111250412207 Thái Đông 29/09/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
182 1142N142 131250422311 Hoàng Đình Đức 16/09/95 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
183 1142N143 111250652111 Lê Hữu Đức 02/01/92 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
184 1142T1022 111250652111 Lê Hữu Đức 02/01/92 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
185 1142T1022 111250652111 Lê Hữu Đức 02/01/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
186 1142N144 121250732108 Nguyễn Văn Đức 29/09/94 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
187 1142N145 111250632108 Phan Tiến Đức 02/09/93 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
188 1142N097 131250732210 Bùi Thị Mỹ Dung 01/07/95 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
189 1142N098 131250732211 Nguyễn Thị Kim Dung 10/10/95 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
190 1142N099 131250732212 Nguyễn Thị Phương Dung 20/11/95 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
191 1142N100 131250732213 Nguyễn Thị Thanh Dung 06/02/95 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
192 1142N101 131250742208 Nguyễn Thị Thùy Dung 01/01/95 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
193 1142N102 131250732214 Nguyễn Thị Thùy Dung 20/10/95 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
194 1142N103 131250732109 Phan Thanh Hoài Dung 03/09/95 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
195 1142N104 121250442114 Dương Văn Dũng 18/06/93 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
196 1142N105 121250712109 Huỳnh Văn Dũng 20/06/93 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
197 1142N106 111250612208 Lý Hữu Dũng 10/08/93 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
198 1142N107 121250432149 Nguyễn Thái Dũng 12/02/94 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
199 1142N108 131250522111 Nguyễn Văn Dũng 02/06/95 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
200 1142T1018 111250632306 Nguyễn Việt Dũng 19/11/91 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
201 1142T1018 111250632306 Nguyễn Việt Dũng 19/11/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
202 1142N109 121250422110 Phạm Đức Dũng 20/11/93 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
203 1142N110 131250412113 Phan Đình Dũng 22/04/94 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
204 1142T404 121250732111 Trần Phước Dũng 31/01/94 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
205 1142T404 121250732111 Trần Phước Dũng 31/01/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
206 1142N121 131250742107 Lê Thị Mỹ Dương 08/12/95 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
207 1142N122 131250712111 Trần Thùy Dương 01/01/95 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
208 1142N111 121250642208 Lê Thế Duy 13/04/94 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
209 1142T306 121250512313 Nguyễn Ngọc Quốc Duy 24/12/93 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
210 1142T306 121250512313 Nguyễn Ngọc Quốc Duy 24/12/93 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
211 1142N112 122250512103 Nguyễn Phạm Duy 10/07/90 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
212 1142N113 111250722209 Phạm Công Duy 06/06/93 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
213 1142N114 132250532102 Vũ Tuấn Duy 16/08/93 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
214 1142N115 131250732110 Đặng Thị Thu Duyên 22/04/95 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
215 1142N116 131250732111 Hà Thị Mỹ Duyên 30/10/94 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
216 1142N118 131250712163 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 27/12/93 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
217 1142T405 131250712163 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 27/12/93 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
218 1142T405 131250712163 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 27/12/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
219 1142N117 131250722113 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/01/94 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
220 1142N119 131250732112 Nguyễn Võ Ngọc Duyên 25/02/95 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
221 1142N120 131250522210 Trần Thị Phước Duyên 29/10/95 Ngoại Ngữ A205 11/01/15 07h15
222 1142N146 121250732115 Nguyễn Thị Gái 30/04/94 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
223 1142T1023 121250632114 Huỳnh Tấn Ghi 09/02/94 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
224 1142T1023 121250632114 Huỳnh Tấn Ghi 09/02/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
225 1142N147 131250732113 Nguyễn Thị Giang 13/02/95 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
226 1142N148 131250722210 Nguyễn Thị Hương Giang 14/05/94 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
227 1142N149 131250542106 Trần Thị Cẩm Giang 20/10/95 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
228 1142N150 131250732114 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 01/10/94 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
229 1142N151 131250532114 Võ Thanh Giáo 04/08/95 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
230 1142N152 131250722211 Nguyễn Thị Ha 15/09/95 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
231 1142N153 131250732115 Đặng Thị 02/11/95 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
232 1142N154 121250732116 Hoàng Thị Thu 05/03/94 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
233 1142T407 121250732116 Hoàng Thị Thu 05/03/94 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
234 1142T407 121250732116 Hoàng Thị Thu 05/03/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
235 1142N155 121250612115 Lê Quốc 05/11/94 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
236 1142T1024 121250612115 Lê Quốc 05/11/94 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
237 1142T1024 121250612115 Lê Quốc 05/11/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
238 1142T408 121250722113 Lê Thanh 02/09/94 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
239 1142T408 121250722113 Lê Thanh 02/09/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
240 1142N156 131250732191 Nguyễn Thị 20/01/95 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
241 1142N157 131250732116 Nguyễn Thị Thu 21/11/95 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
242 1142N158 121250722114 Nhan Thị Thu 02/09/94 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
243 1142N159 131250732117 Phạm Thị Thu 02/01/95 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
244 1142N160 131250532210 Trần Thị Thu 20/06/95 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
245 1142T307 121250512213 Trần Văn 20/09/94 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
246 1142T307 121250512213 Trần Văn 20/09/94 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
247 1142N161 121250732119 Võ Thị Mỹ 16/08/94 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
248 1142N162 131250532116 Hồ Thị Hạ 25/03/95 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
249 1142N163 121250632217 Lê Quý Hoàng Hạc 15/08/93 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
250 1142N164 121250512315 Lê Công Hải 20/05/94 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
251 1142N165 131250722214 Nguyễn Duy Hải 31/07/95 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
252 1142N166 131250532306 Nguyễn Minh Hải 15/02/95 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
253 1142N167 121250642107 Nguyễn Tiến Hải 14/02/93 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
254 1142N169 131250412115 Nguyễn Văn Hải 07/02/94 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
255 1142N168 131250722114 Nguyễn Văn Hải 12/06/95 Ngoại Ngữ A206 11/01/15 07h15
256 1142N170 131250722115 Phạm Thị Hải 17/01/94 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
257 1142N171 121250432143 Phạm Văn Hải 15/09/94 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
258 1142T1025 132250612104 Phan Việt Hải 19/05/92 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
259 1142T1025 132250612104 Phan Việt Hải 19/05/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
260 1142N172 131250412214 Tô Ngọc Hải 21/11/95 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
261 1142N173 131250742213 Nguyễn Thị Diệu Hằng 06/12/94 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
262 1142N174 131250522214 Nguyễn Thị Phương Hằng 06/11/95 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
263 1142N175 131250742214 Trần Thị Hằng 10/03/93 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
264 1142N176 131250732286 Vũ Thị Hằng 10/07/95 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
265 1142N177 131250732119 Hoàng Thị Hạnh 20/05/95 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
266 1142N178 131250712116 Lê Thị Hạnh 10/04/95 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
267 1142N179 131250722215 Nguyễn Thị Hạnh 01/02/95 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
268 1142N180 131250742110 Nguyễn Thị Trúc Hạnh 16/02/94 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
269 1142T1026 111250632214 Nguyễn Gia Hào 30/10/92 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
270 1142T1026 111250632214 Nguyễn Gia Hào 30/10/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
271 1142N181 131250722216 Đậu Xuân Hảo 25/02/95 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
272 1142N182 131250722217 Thái Thị Linh Hảo 08/08/95 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
273 1142N183 131250512218 Hồ Công Hậu 10/02/95 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
274 1142T1027 111250412215 Nguyễn Công Hậu 15/06/93 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
275 1142T1027 111250412215 Nguyễn Công Hậu 15/06/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
276 1142T1028 121250432111 Nguyễn Công Hậu 20/11/93 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
277 1142T1028 121250432111 Nguyễn Công Hậu 20/11/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
278 1142T409 121250522121 Nguyễn Duy Hậu 21/09/94 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
279 1142T409 121250522121 Nguyễn Duy Hậu 21/09/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
280 1142N184 131250732218 Võ Thị Hoa Hậu 30/08/95 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
281 1142N185 121250512316 Võ Văn Hậu 04/10/93 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
282 1142N203 131250512114 Hồ Ngọc Hiên 07/03/95 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
283 1142T309 131250512114 Hồ Ngọc Hiên 07/03/95 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
284 1142T309 131250512114 Hồ Ngọc Hiên 07/03/95 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
285 1142N186 131250722116 Lê Thị Hiền 01/09/95 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
286 1142N187 131250732122 Lữ Thị Hiền 14/06/94 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
287 1142N188 131250662108 Ngô Thị Thu Hiền 10/03/95 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
288 1142N189 131250512220 Nguyễn Hữu Hiền 05/01/95 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
289 1142N190 131250722219 Nguyễn Thị Thanh Hiền 25/09/94 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
290 1142N191 131250722220 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/01/95 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
291 1142N192 121250642110 Nguyễn Văn Hiền 04/03/93 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
292 1142N193 131250522216 Trần Thị Hiền 06/06/95 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
293 1142N194 131250742112 Trần Thị Diệu Hiền 28/06/95 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
294 1142T308 121250512111 Đỗ Duy Hiệp 04/03/94 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
295 1142T308 121250512111 Đỗ Duy Hiệp 04/03/94 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
296 1142N195 131250732221 Phạm Thị Hiệp 20/11/93 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
297 1142N196 111250512211 Trần Văn Hiệp 01/08/92 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
298 1142N197 111250612125 Trương Lê Cao Hiệp 08/05/93 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
299 1142N198 131250522217 Bùi Thành Hiếu 02/11/95 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
300 1142N199 121250642112 Cao Bá Hiếu 24/11/94 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
301 1142T1029 121250642112 Cao Bá Hiếu 24/11/94 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
302 1142T1029 121250642112 Cao Bá Hiếu 24/11/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
303 1142N200 111250532121 Lê Văn Hiếu 06/12/92 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
304 1142N201 121250412110 Mai Văn Hiếu 02/09/94 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
305 1142T204 121250412110 Mai Văn Hiếu 02/09/94 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
306 1142T204 121250412110 Mai Văn Hiếu 02/09/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT4 11/01/15 13h30
307 1142T1139 111250712118 Nguyễn Hữu Hiếu 15/03/93 Tin học đại cương B201 11/01/15 09h30
308 1142T1139 111250712118 Nguyễn Hữu Hiếu 15/03/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad B201 11/01/15 09h30
309 1142N202 121250432113 Võ Đăng Hiếu 11/11/94 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
310 1142N204 111250732123 Trần Văn Hổ 20/07/93 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
311 1142T410 111250732123 Trần Văn Hổ 20/07/93 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
312 1142T410 111250732123 Trần Văn Hổ 20/07/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
313 1142N205 131250742216 Đỗ Thị Hoa 25/02/94 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
314 1142N206 131250732125 Lý Thị Hoa 29/01/94 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
315 1142N207 131250722118 Nguyễn Thị Kim Hoa 18/08/95 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
316 1142N208 121250652114 Nguyễn Văn Hoa 22/02/94 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
317 1142T1030 121250652114 Nguyễn Văn Hoa 22/02/94 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
318 1142T1030 121250652114 Nguyễn Văn Hoa 22/02/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
319 1142N209 131250422314 Trần Văn Hoà 17/10/95 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
320 1142N210 121250652116 Nguyễn Đức Hòa 24/03/93 Ngoại Ngữ A207 11/01/15 07h15
321 1142T1031 121250652116 Nguyễn Đức Hòa 24/03/93 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
322 1142T1031 121250652116 Nguyễn Đức Hòa 24/03/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
323 1142N211 121250742111 Nguyễn Thị Hòa 07/01/94 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
324 1142N212 131250662110 Nguyễn Văn Hòa 01/01/93 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
325 1142T1032 131250662110 Nguyễn Văn Hòa 01/01/93 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
326 1142T1032 131250662110 Nguyễn Văn Hòa 01/01/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
327 1142N213 132250532105 Phan Thị Hòa 10/10/92 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
328 1142N214 121250612313 Phan Văn Hòa 20/10/94 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
329 1142N215 131250732126 Vũ Thị Hoài 30/05/94 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
330 1142N216 131250412117 Lê Phụ Hoàn 12/02/95 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
331 1142N217 131250732127 Đặng Thị Ngọc Hoàng 20/02/94 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
332 1142N218 131250442114 Lê Huy Hoàng 26/10/95 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
333 1142T205 121250412216 Lê Minh Hoàng 20/05/93 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
334 1142T205 121250412216 Lê Minh Hoàng 20/05/93 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT4 11/01/15 13h30
335 1142N219 121250642115 Lưu Văn Hoàng 10/10/93 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
336 1142T1033 121250642115 Lưu Văn Hoàng 10/10/93 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
337 1142T1033 121250642115 Lưu Văn Hoàng 10/10/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
338 1142N220 131250432118 Nguyễn Đình Hoàng 25/04/94 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
339 1142N221 131250432119 Nguyễn Hữu Hoàng 15/05/95 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
340 1142N222 131250512115 Nguyễn Mạnh Hoàng 20/09/95 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
341 1142N223 121250632221 Nguyễn Ngọc Hoàng 14/02/94 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
342 1142N224 131250442216 Nguyễn Thanh Hoàng 16/01/94 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
343 1142N225 111250532336 Nguyễn Văn Hoàng 10/02/93 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
344 1142N226 131250442115 Trần Nguyên Hoàng 10/04/93 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
345 1142N227 132250612107 Trần Văn Hoàng 09/04/91 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
346 1142N228 121250542109 Võ Như Minh Hoàng 30/03/94 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
347 1142N229 131250732224 Dương Thị Hoa Hồng 12/12/95 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
348 1142N230 131250742157 Lê Văn Hợp 17/02/95 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
349 1142N231 121250722120 Nguyễn Hoàng Hợp 17/02/94 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
350 1142N232 131250732225 Hồ Thị Huế 20/12/95 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
351 1142N233 121250732126 Nguyễn Văn Huế 10/05/94 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
352 1142N234 131250712119 Đoàn Thị Huệ 23/07/94 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
353 1142N235 131250732287 Đoàn Thị Kim Huệ 10/05/94 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
354 1142N236 121250742113 Hồ Thị Như Huệ 06/05/93 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
355 1142T1034 111250412221 Hoàng Văn Hùng 28/02/92 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
356 1142T1034 111250412221 Hoàng Văn Hùng 28/02/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
357 1142T1035 121250632223 Hoàng Văn Hùng 05/05/94 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
358 1142T1035 121250632223 Hoàng Văn Hùng 05/05/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
359 1142T411 131250422317 Nguyễn Ngọc Hùng 23/09/95 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
360 1142T411 131250422317 Nguyễn Ngọc Hùng 23/09/95 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
361 1142T1036 121250642213 Nguyễn Phước Hùng 07/10/94 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
362 1142T1036 121250642213 Nguyễn Phước Hùng 07/10/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
363 1142N237 131250512224 Phan Khắc Hùng 28/08/95 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
364 1142T206 121250412113 Phan Thanh Hùng 18/09/93 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
365 1142T206 121250412113 Phan Thanh Hùng 18/09/93 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT4 11/01/15 13h30
366 1142N238 121250422213 Thân Dương Hùng 23/01/94 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
367 1142N239 132250532106 Trần Anh Hùng 12/02/92 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
368 1142N240 121250512321 Trần Quốc Hùng 24/05/94 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
369 1142N241 111250652122 Trần Văn Hùng 07/02/93 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
370 1142T1037 111250652122 Trần Văn Hùng 07/02/93 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
371 1142T1037 111250652122 Trần Văn Hùng 07/02/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
372 1142N242 121250732127 Võ Thanh Hùng 07/02/94 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
373 1142T412 121250732127 Võ Thanh Hùng 07/02/94 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
374 1142T412 121250732127 Võ Thanh Hùng 07/02/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
375 1142N255 121250412115 Đỗ Minh Hưng 24/07/94 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
376 1142T1040 121250412115 Đỗ Minh Hưng 24/07/94 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
377 1142T1040 121250412115 Đỗ Minh Hưng 24/07/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
378 1142N256 121250632121 Lê Đức Hưng 26/08/94 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
379 1142T1041 121250632121 Lê Đức Hưng 26/08/94 Tin học đại cương PMT2 11/01/15 09h30
380 1142T1041 121250632121 Lê Đức Hưng 26/08/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 11/01/15 09h30
381 1142N258 131250632123 Nguyễn Đăng Hưng 23/11/88 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
382 1142T1042 131250632123 Nguyễn Đăng Hưng 23/11/88 Tin học đại cương PMT2 11/01/15 09h30
383 1142T1042 131250632123 Nguyễn Đăng Hưng 23/11/88 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 11/01/15 09h30
384 1142N257 131250722122 Nguyễn Duy Hưng 04/03/94 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
385 1142N259 131250512179 Trần Hữu Hưng 09/10/95 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
386 1142N265 121250732128 Phạm Thị Thanh Hương 12/12/94 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
387 1142N266 121250662115 Võ Thị Kim Hương 22/12/93 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
388 1142N260 111250512422 Nguyễn Tôn Hướng 18/04/91 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
389 1142N261 131250732227 Đặng Thị Lê Hường 07/03/95 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
390 1142N262 121250722123 Nguyễn Thị Hường 01/08/94 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
391 1142N263 131250742156 Phạm Thị Thu Hường 22/08/95 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
392 1142N264 131250722224 Hà Thị Hưởng 10/08/95 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
393 1142T1038 111250612425 Đinh Quốc Huy 10/12/93 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
394 1142T1038 111250612425 Đinh Quốc Huy 10/12/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
395 1142N243 111250442121 Đỗ Phước Huy 24/05/93 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
396 1142N244 131250512122 Hoàng Văn Huy 22/11/95 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
397 1142T310 131250512122 Hoàng Văn Huy 22/11/95 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
398 1142T310 131250512122 Hoàng Văn Huy 22/11/95 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
399 1142N245 131250612220 Huỳnh Thái Huy 25/07/94 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
400 1142N246 131250412322 Lê Văn Huy 19/07/95 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
401 1142N247 131250712121 Nguyễn Mậu Huy 20/04/95 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
402 1142N248 131250442118 Nguyễn Thành Huy 31/05/94 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
403 1142N249 121250632225 Nguyễn Văn Huy 07/05/94 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
404 1142T1039 121250632225 Nguyễn Văn Huy 07/05/94 Tin học đại cương PMT1 11/01/15 09h30
405 1142T1039 121250632225 Nguyễn Văn Huy 07/05/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT1 11/01/15 09h30
406 1142N250 131250512226 Phạm Đức Huy 05/06/95 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
407 1142T413 131250712159 Cao Thị Ngọc Huyền 02/01/95 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
408 1142T413 131250712159 Cao Thị Ngọc Huyền 02/01/95 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
409 1142N251 131250742218 Đặng Thị Ngọc Huyền 19/09/94 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
410 1142N252 131250732131 Lê Quang Huynh 11/11/95 Ngoại Ngữ A208 11/01/15 07h15
411 1142N253 131250732132 Hoàng Quốc Huỳnh 04/01/94 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
412 1142N254 121250442123 Võ Tá Huỳnh 28/02/94 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
413 1142T1043 111250632315 Nguyễn Văn Khá 24/04/93 Tin học đại cương PMT2 11/01/15 09h30
414 1142T1043 111250632315 Nguyễn Văn Khá 24/04/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 11/01/15 09h30
415 1142N269 131250712122 Lê Văn Minh Khai 24/08/94 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
416 1142N270 121250422124 Lê Ngọc Khanh 07/05/94 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
417 1142N271 131250442119 Nguyễn Hữu Khanh 26/10/87 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
418 1142T207 121250412120 Đặng Lê Công Khánh 25/08/91 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
419 1142T207 121250412120 Đặng Lê Công Khánh 25/08/91 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT4 11/01/15 13h30
420 1142T1044 121250442124 Hoàng Kim Khánh 13/10/93 Tin học đại cương PMT2 11/01/15 09h30
421 1142T1044 121250442124 Hoàng Kim Khánh 13/10/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 11/01/15 09h30
422 1142T1045 111250632316 Nguyễn Tông Khánh 20/07/93 Tin học đại cương PMT2 11/01/15 09h30
423 1142T1045 111250632316 Nguyễn Tông Khánh 20/07/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 11/01/15 09h30
424 1142N272 121250422214 Nguyễn Trung Khánh 28/03/94 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
425 1142N273 131250532316 Phan Quang Khánh 10/11/95 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
426 1142T208 121250442126 Trần Đình Khánh 26/12/91 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
427 1142T208 121250442126 Trần Đình Khánh 26/12/91 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT4 11/01/15 13h30
428 1142N274 111250422125 Trần Hữu Khánh 07/08/93 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
429 1142N275 121250422215 Trần Thiện Khiêm 02/10/94 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
430 1142T414 111250722227 Đỗ Văn Khoa 22/01/93 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
431 1142T414 111250722227 Đỗ Văn Khoa 22/01/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
432 1142N276 131250512318 Đoàn Ngọc Đăng Khoa 02/09/95 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
433 1142T1046 111250412231 Trần Việt Khoa 19/02/93 Tin học đại cương PMT2 11/01/15 09h30
434 1142T1046 111250412231 Trần Việt Khoa 19/02/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 11/01/15 09h30
435 1142N277 131250512124 Văn Anh Khoa 20/07/95 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
436 1142N278 132250532107 Võ Đăng Khoa 02/05/92 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
437 1142T209 121250442185 Vũ Đăng Khoa 06/10/93 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
438 1142T209 121250442185 Vũ Đăng Khoa 06/10/93 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT4 11/01/15 13h30
439 1142N280 131250722125 Trương Thị Minh Khương 01/01/95 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
440 1142N279 131250742118 Từ Ngọc Khuyến 09/06/93 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
441 1142T311 111250512222 Nguyễn Hữu Kiên 25/10/93 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
442 1142T311 111250512222 Nguyễn Hữu Kiên 25/10/93 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
443 1142N267 131250732288 Bùi Thị Kiều 28/08/95 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
444 1142N268 131250512126 Bùi Hữu Kỳ 05/06/95 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
445 1142T312 131250512126 Bùi Hữu Kỳ 05/06/95 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
446 1142T312 131250512126 Bùi Hữu Kỳ 05/06/95 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
447 1142N281 131250732134 Phan Thị Trinh Lài 17/06/95 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
448 1142N282 121250532123 Nguyễn Xuân Lại 20/04/94 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
449 1142T1048 121250612123 Lê Văn Lâm 17/06/93 Tin học đại cương PMT2 11/01/15 09h30
450 1142T1048 121250612123 Lê Văn Lâm 17/06/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 11/01/15 09h30
451 1142N290 131250512424 Nguyễn Sơn Lâm 28/01/94 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
452 1142N291 131250712124 Nguyễn Thị Thu Lâm 13/10/94 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
453 1142T415 111250522131 Phan Bảo Lâm 07/12/92 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
454 1142T415 111250522131 Phan Bảo Lâm 07/12/92 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
455 1142N292 121250532124 Trần Hoàng Lâm 25/06/94 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
456 1142N293 131250732229 Trần Thị Lâm 02/09/95 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
457 1142N283 121250632127 Hồ Sỉ Lãm 06/02/94 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
458 1142N284 131250432127 Ngô Thành Lãm 07/07/95 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
459 1142N294 131250642213 Hà Đức Lân 09/01/94 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
460 1142N295 121250612317 Lê Hoàng Lân 30/06/93 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
461 1142T1049 121250612317 Lê Hoàng Lân 30/06/93 Tin học đại cương PMT2 11/01/15 09h30
462 1142T1049 121250612317 Lê Hoàng Lân 30/06/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 11/01/15 09h30
463 1142N285 111250522132 Huỳnh Lanh 29/08/86 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
464 1142N286 121250432147 Phạm Văn Lanh 01/10/94 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
465 1142N287 132250632102 Đặng Hữu Lành 01/09/92 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
466 1142T1047 132250632102 Đặng Hữu Lành 01/09/92 Tin học đại cương PMT2 11/01/15 09h30
467 1142T1047 132250632102 Đặng Hữu Lành 01/09/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 11/01/15 09h30
468 1142N288 131250722127 Đỗ Thị Lập 24/06/95 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
469 1142N289 111250612135 Tăng Tâm Lập 23/09/93 Ngoại Ngữ A209 11/01/15 07h15
470 1142T1050 121250612223 Hồ Viết Lễ 04/09/94 Tin học đại cương PMT2 11/01/15 09h30
471 1142T1050 121250612223 Hồ Viết Lễ 04/09/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 11/01/15 09h30
472 1142N296 121250532125 Lẹ 09/06/94 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
473 1142T1051 111250432164 Lê Văn Lem 06/11/90 Tin học đại cương PMT2 11/01/15 09h30
474 1142T1051 111250432164 Lê Văn Lem 06/11/90 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 11/01/15 09h30
475 1142N297 121250412222 Lê Văn Lên 01/02/94 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
476 1142T1052 121250412222 Lê Văn Lên 01/02/94 Tin học đại cương PMT2 11/01/15 09h30
477 1142T1052 121250412222 Lê Văn Lên 01/02/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 11/01/15 09h30
478 1142N298 131250722128 Nguyễn Khánh Li 12/06/95 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
479 1142N299 131250722129 Trần Thị Li Li 10/01/94 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
480 1142N301 131250412329 Nguyễn Văn Liêm 03/09/94 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
481 1142N302 131250712125 Hoàng Thị Liên 01/08/95 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
482 1142N303 121250542111 Nguyễn Đăng Liên 10/10/94 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
483 1142N304 131250712126 Nguyễn Thị Bích Liên 22/06/95 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
484 1142N305 131250722130 Võ Thị Mỹ Liên 09/12/95 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
485 1142N300 131250662113 Nguyễn Thị Liễu 28/02/95 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
486 1142N306 111250612469 Đặng Hữu Linh 05/02/92 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
487 1142N307 121250712119 Đinh Thị Linh Linh 22/08/93 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
488 1142N308 131250732135 Đoàn Thị Thanh Linh 19/09/95 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
489 1142N309 131250512320 Lương Văn Linh 16/08/95 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
490 1142T313 131250512320 Lương Văn Linh 16/08/95 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
491 1142T313 131250512320 Lương Văn Linh 16/08/95 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
492 1142N310 111250532348 Nguyễn Chí Linh 20/11/93 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
493 1142N312 121250422220 Nguyễn Đình Linh 30/01/94 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
494 1142N311 131250612225 Nguyễn Duy Linh 16/03/94 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
495 1142N313 121250612225 Nguyễn Hữu Linh 23/10/94 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
496 1142N314 131250542115 Nguyễn Thị Ngọc Linh 20/11/94 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
497 1142N315 121250612125 Nguyễn Văn Mạnh Linh 01/09/94 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
498 1142N316 111250642123 Nguyễn Xuân Linh 01/04/88 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
499 1142T1053 111250642123 Nguyễn Xuân Linh 01/04/88 Tin học đại cương PMT2 11/01/15 09h30
500 1142T1053 111250642123 Nguyễn Xuân Linh 01/04/88 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 11/01/15 09h30
501 1142N317 121250642218 Phan Hoàng Linh 14/04/94 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
502 1142N318 111250642228 Phan Văn Linh 29/03/93 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
503 1142N319 111250532232 Thi Thị Thùy Linh 03/11/92 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
504 1142N320 121250532217 Trần Mạnh Linh 01/06/93 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
505 1142N321 111250642124 Trần Phước Nhất Linh 08/08/92 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
506 1142N322 131250742222 Trần Thị Thảo Linh 30/04/95 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
507 1142N323 131250522254 Trịnh Hoàng Linh 06/03/95 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
508 1142N324 121250612126 Võ Khắc Linh 20/11/94 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
509 1142N325 111250412127 Võ Văn Linh 12/03/92 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
510 1142T1054 111250412127 Võ Văn Linh 12/03/92 Tin học đại cương PMT2 11/01/15 09h30
511 1142T1054 111250412127 Võ Văn Linh 12/03/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 11/01/15 09h30
512 1142N326 131250722230 Võ Văn Hoài Linh 18/01/94 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
513 1142N327 131250732231 Nguyễn Thị Loan 01/04/95 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
514 1142N328 131250532224 Phan Thị Thanh Loan 06/01/94 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
515 1142N329 131250662114 Võ Thị Ái Loan 02/01/94 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
516 1142N330 121250412224 Hồ Tấn Lộc 26/02/94 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
517 1142T416 111250722135 Hồ Xuân Lộc 30/07/93 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
518 1142T416 111250722135 Hồ Xuân Lộc 30/07/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
519 1142N331 121250612321 Lê Cảnh Lộc 02/11/92 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
520 1142T314 121250512128 Lương Lộc 20/05/93 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
521 1142T314 121250512128 Lương Lộc 20/05/93 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
522 1142N332 131250612132 Nguyễn Thành Lộc 29/06/95 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
523 1142N333 131250742223 Hà Trọng Lợi 21/03/95 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
524 1142N334 121250512130 Lê Trung Lợi 15/10/94 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
525 1142N335 131250542116 Ngô Tấn Lợi 23/06/94 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
526 1142N336 131250722133 Nguyễn Văn Lợi 01/03/95 Ngoại Ngữ A210 11/01/15 07h15
527 1142N338 111250612324 Trần Văn Lợi 19/10/93 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
528 1142T1055 111250612324 Trần Văn Lợi 19/10/93 Tin học đại cương PMT2 11/01/15 09h30
529 1142T1055 111250612324 Trần Văn Lợi 19/10/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 11/01/15 09h30
530 1142N337 131250612227 Trần Văn Lợi 28/04/95 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
531 1142T1056 111250642272 Đào Đức Long 12/12/92 Tin học đại cương PMT2 11/01/15 09h30
532 1142T1056 111250642272 Đào Đức Long 12/12/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 11/01/15 09h30
533 1142N339 111250632228 Lê Thanh Long 06/10/92 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
534 1142N340 132250612108 Nguyễn Thành Long 10/07/93 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
535 1142T1057 132250612108 Nguyễn Thành Long 10/07/93 Tin học đại cương PMT2 11/01/15 09h30
536 1142T1057 132250612108 Nguyễn Thành Long 10/07/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 11/01/15 09h30
537 1142N341 131250732234 Nguyễn Hữu Luân 24/08/93 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
538 1142N342 111250522136 Nguyễn Thành Luân 04/10/93 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
539 1142N343 131250412128 Nguyễn Thành Luân 02/08/94 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
540 1142N344 121250662124 Nguyễn Văn Luân 04/06/93 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
541 1142T1058 121250662124 Nguyễn Văn Luân 04/06/93 Tin học đại cương PMT2 11/01/15 09h30
542 1142T1058 121250662124 Nguyễn Văn Luân 04/06/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 11/01/15 09h30
543 1142T1059 111250412233 Võ Thành Luân 03/06/93 Tin học đại cương PMT2 11/01/15 09h30
544 1142T1059 111250412233 Võ Thành Luân 03/06/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 11/01/15 09h30
545 1142N345 121250632132 Bạch Bá Lực 19/03/94 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
546 1142N346 121250742118 Lê Thái Lực 21/02/94 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
547 1142N347 121250612230 Nguyễn Công Lực 19/06/92 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
548 1142T1060 121250612230 Nguyễn Công Lực 19/06/92 Tin học đại cương PMT2 11/01/15 09h30
549 1142T1060 121250612230 Nguyễn Công Lực 19/06/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT2 11/01/15 09h30
550 1142N348 131250422223 Phạm Minh Lực 22/02/95 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
551 1142N349 121250642219 Phạm Tấn Lực 24/08/94 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
552 1142T1061 121250642219 Phạm Tấn Lực 24/08/94 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
553 1142T1061 121250642219 Phạm Tấn Lực 24/08/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
554 1142T417 121250722130 Nguyễn Văn Lương 17/04/93 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
555 1142T417 121250722130 Nguyễn Văn Lương 17/04/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
556 1142N350 121250612231 Ngô Văn Lượng 17/12/94 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
557 1142T1062 121250612231 Ngô Văn Lượng 17/12/94 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
558 1142T1062 121250612231 Ngô Văn Lượng 17/12/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
559 1142T1063 111250612325 Thân Nguyễn Lươu 08/03/93 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
560 1142T1063 111250612325 Thân Nguyễn Lươu 08/03/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
561 1142N351 121250512328 Mai Đăng Lưu 06/11/94 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
562 1142N352 121250642220 Nguyễn Tấn Lưu 05/11/94 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
563 1142N353 131250662116 Nguyễn Thị Thảo Ly 15/08/95 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
564 1142N354 131250522128 Phan Thị 12/02/94 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
565 1142N355 121250432118 Trần Công 07/09/94 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
566 1142N356 121250732136 Trần Thị Hồng 25/01/93 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
567 1142N357 121250662126 Bùi Thị Ngọc Mai 07/10/94 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
568 1142N358 131250732137 Lê Thị Phương Mai 28/07/95 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
569 1142N359 121250612233 Hồ Thanh Mẫn 12/08/94 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
570 1142T1064 121250612233 Hồ Thanh Mẫn 12/08/94 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
571 1142T1064 121250612233 Hồ Thanh Mẫn 12/08/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
572 1142N360 131250412228 Lê Thạc Mạnh 18/04/95 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
573 1142T1065 111250422132 Nguyễn Văn Mạnh 01/01/93 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
574 1142T1065 111250422132 Nguyễn Văn Mạnh 01/01/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
575 1142N361 131250512233 Trần Công Mạnh 19/03/95 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
576 1142N362 121250662128 Lê Công Mẫu 03/12/94 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
577 1142T1066 121250662128 Lê Công Mẫu 03/12/94 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
578 1142T1066 121250662128 Lê Công Mẫu 03/12/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
579 1142N363 131250722233 Nguyễn Thị Ngọc Mi 21/10/94 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
580 1142N365 121250512226 Đặng Thanh Minh 08/06/93 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
581 1142N364 121250512132 Dương Công Minh 05/08/93 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
582 1142N366 131250722137 Huỳnh Văn Minh 01/03/94 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
583 1142N367 131250722234 Nguyễn Bình Minh 27/09/95 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
584 1142N368 121250512134 Nguyễn Đăng Minh 15/03/94 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
585 1142T315 121250512134 Nguyễn Đăng Minh 15/03/94 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
586 1142T315 121250512134 Nguyễn Đăng Minh 15/03/94 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
587 1142T418 121250722133 Nguyễn Ngọc Minh 18/03/94 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
588 1142T418 121250722133 Nguyễn Ngọc Minh 18/03/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
589 1142N369 121250662129 Phan Công Minh 23/11/93 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
590 1142N370 131250722235 Phan Thị Thanh Minh 02/11/95 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
591 1142N371 131250732235 Phan Văn Minh 07/01/95 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
592 1142N373 131250732138 Phan Thị Kiều 12/05/95 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
593 1142N372 121250612323 Trần Hồng Mộng 19/04/93 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
594 1142N374 131250532139 Phạm Thị Diễm My 26/07/94 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
595 1142N375 131250532328 Phan Thị Trà My 15/11/95 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
596 1142N376 131250532231 Trần Thị Trà My 16/09/95 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
597 1142N377 131250732139 Võ Thị Diệu My 26/10/95 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
598 1142N378 131250732140 Vũ Thị Mai My 14/11/95 Ngoại Ngữ A211 11/01/15 07h15
599 1142N379 131250722238 Cao Thị Châu Mỹ 25/04/94 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
600 1142N380 131250732237 Hoàng Châu Hồ Mỹ 26/01/95 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
601 1142N381 121250642126 Nguyễn Mỹ 24/01/94 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
602 1142N382 131250712132 Trương Thị Kiều Mỹ 10/09/94 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
603 1142N383 131250742225 Phạm Thị Na 10/02/94 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
604 1142N384 121250542118 Phan Thị Luy Na 02/09/94 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
605 1142N385 131250712133 Phan Thị Thanh Na 22/05/95 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
606 1142N386 121250432119 Ngọc Hoài Nam 07/11/93 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
607 1142N387 111250612471 Nguyễn Đình Nam 15/08/92 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
608 1142T1067 111250612471 Nguyễn Đình Nam 15/08/92 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
609 1142T1067 111250612471 Nguyễn Đình Nam 15/08/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
610 1142N388 131250642121 Nguyễn Hoài Nam 05/09/95 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
611 1142N389 121250512137 Trần Văn Nam 12/03/93 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
612 1142T1068 121250612131 Trần Văn Nam 28/11/93 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
613 1142T1068 121250612131 Trần Văn Nam 28/11/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
614 1142N395 131250532233 Lưu Thùy Yến Nga 18/04/95 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
615 1142N396 131250542123 Phạm Thị Tố Nga 07/12/94 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
616 1142N397 131250732238 Trần Thị Nga 07/11/95 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
617 1142N398 111250422133 Nguyễn Ngãi 04/03/93 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
618 1142N399 121250742119 Đỗ Thị Kim Ngân 26/06/94 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
619 1142N400 131250732239 Trần Thị Mỹ Ngân 21/05/95 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
620 1142N401 111250512426 Biện Hữu Nghĩa 17/11/93 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
621 1142N402 121250662136 Nguyễn Văn Nghĩa 17/07/94 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
622 1142N403 131250732240 Trương Công Nghĩa 01/01/95 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
623 1142N404 131250722241 Nguyễn Thị Nghiệp 20/09/94 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
624 1142N405 131250422330 Phan Công Nghiệp 06/03/95 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
625 1142N406 131250732241 Đỗ Thị Hồng Ngọc 05/07/95 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
626 1142N407 121250632137 Hồ Trương Ngọc 29/09/93 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
627 1142T1069 121250632137 Hồ Trương Ngọc 29/09/93 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
628 1142T1069 121250632137 Hồ Trương Ngọc 29/09/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
629 1142N408 121250732139 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 12/05/94 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
630 1142N410 131250422136 Lê Công Nguyên 13/03/95 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
631 1142N411 111250522137 Nguyễn Mai Tài Nguyên 09/12/92 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
632 1142T1071 111250522137 Nguyễn Mai Tài Nguyên 09/12/92 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
633 1142T1071 111250522137 Nguyễn Mai Tài Nguyên 09/12/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
634 1142N412 131250412335 Phạm Thái Nguyên 14/10/95 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
635 1142N413 132250632104 Trần Sĩ Nguyên 10/08/91 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
636 1142N414 111250412135 Trần Thế Nguyên 06/02/93 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
637 1142N415 121250652128 Trịnh Thị Kiều Nguyên 28/09/94 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
638 1142T1072 121250652128 Trịnh Thị Kiều Nguyên 28/09/94 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
639 1142T1072 121250652128 Trịnh Thị Kiều Nguyên 28/09/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
640 1142N409 121250612326 Nguyễn Văn Nguyện 10/02/93 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
641 1142T1070 121250612326 Nguyễn Văn Nguyện 10/02/93 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
642 1142T1070 121250612326 Nguyễn Văn Nguyện 10/02/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
643 1142N416 131250712135 Hoàng Thị Nhàn 02/04/94 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
644 1142N417 131250742122 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 01/01/95 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
645 1142N418 131250722141 Phan Thị Thanh Nhàn 04/02/95 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
646 1142N425 111250432133 Lê Đức Nhân 06/03/93 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
647 1142T1073 111250432133 Lê Đức Nhân 06/03/93 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
648 1142T1073 111250432133 Lê Đức Nhân 06/03/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
649 1142T1074 121250632236 Lê Thanh Nhân 01/01/94 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
650 1142T1074 121250632236 Lê Thanh Nhân 01/01/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
651 1142N426 111250512127 Nguyễn Đình Nhân 08/11/92 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
652 1142T316 111250512127 Nguyễn Đình Nhân 08/11/92 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
653 1142T316 111250512127 Nguyễn Đình Nhân 08/11/92 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
654 1142N427 131250422230 Nguyễn Thanh Nhân 21/04/95 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
655 1142N429 111250652139 Nguyễn Thành Nhân 21/01/93 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
656 1142N428 121250612132 Nguyễn Thành Nhân 15/05/94 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
657 1142N430 131250742123 Nguyễn Văn Nhân 12/04/93 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
658 1142T317 121250512334 Phạm Minh Nhân 08/08/94 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
659 1142T317 121250512334 Phạm Minh Nhân 08/08/94 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
660 1142N431 131250442130 Phan Ngọc Nhân 01/12/95 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
661 1142N432 131250512436 Trần Nhân 14/09/95 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
662 1142N433 121250722139 Võ Đình Nhân 20/09/93 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
663 1142N419 131250732242 Trần Thị Nhàng 28/10/95 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
664 1142N420 131250532184 Huỳnh Văn Nhật 19/05/95 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
665 1142N421 121250722140 Lê Kim Nhật 16/05/94 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
666 1142N422 131250542126 Mai Văn Hoàng Nhật 10/05/95 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
667 1142N423 121250532137 Nguyễn Hoàng Nhật 12/09/94 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
668 1142N424 131250642125 Nguyễn Thanh Nhật 23/03/95 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
669 1142N434 121250412136 Nguyễn Hồng Nhi 12/04/94 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
670 1142N435 131250722143 Nguyễn Thị Hồng Nhi 05/09/95 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
671 1142N436 131250722144 Phan Thị Hà Nhi 25/04/95 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
672 1142N437 131250732145 Trương Thị Yến Nhi 02/08/95 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
673 1142N438 131250722244 Phạm Thị Kim Nhiên 09/08/95 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
674 1142N439 121250442143 Phan Thanh Nhiên 01/10/94 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
675 1142T210 121250442143 Phan Thanh Nhiên 01/10/94 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
676 1142T210 121250442143 Phan Thanh Nhiên 01/10/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT4 11/01/15 13h30
677 1142N440 121250652129 Bùi Văn Nhớ 23/02/94 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
678 1142T1075 121250652129 Bùi Văn Nhớ 23/02/94 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
679 1142T1075 121250652129 Bùi Văn Nhớ 23/02/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
680 1142N441 121250612235 Lê Văn Nhơn 12/11/94 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
681 1142N442 121250422137 Nguyễn Nhơn 07/02/94 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
682 1142N449 131250732146 Nguyễn Thị Quỳnh Như 19/04/95 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
683 1142N450 131250722146 Nguyễn Thị Quỳnh Như 29/09/95 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
684 1142T419 131250712162 Lê Thị Hồng Nhung 02/02/95 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
685 1142T419 131250712162 Lê Thị Hồng Nhung 02/02/95 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
686 1142N443 111250652141 Lê Thị Mỵ Nhung 05/08/93 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
687 1142N444 131250712138 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 29/03/95 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
688 1142N445 131250722245 Phạm Thị Cẩm Nhung 27/03/95 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
689 1142N446 131250732247 Võ Thị Nhung 12/02/94 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
690 1142N447 131250432135 Châu Ngọc Nhựt 10/06/94 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
691 1142N448 131250512237 Võ Tấn Nhựt 24/12/93 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
692 1142N390 131250422335 Lê Khắc Niệm 20/09/95 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
693 1142N391 131250642218 Nguyễn Phước Ninh 24/06/95 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
694 1142N392 131250722291 Quách Thị Lục Nương 15/07/95 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
695 1142N393 131250742125 Nguyễn Thị Ny Ny 07/08/95 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
696 1142N394 131250732250 Trần Thị Ny 02/02/95 Ngoại Ngữ A212 11/01/15 07h15
697 1142N451 131250642249 Hoàng Thị Kiều Oanh 10/05/94 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
698 1142N452 131250712139 Huỳnh Thị Kim Oanh 22/06/94 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
699 1142N453 131250722247 Lê Thị Kim Oanh 13/04/95 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
700 1142N454 131250732148 Nguyễn Thị Kim Oanh 02/04/95 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
701 1142N455 121250662140 Võ Thị Oanh 11/03/94 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
702 1142N456 121250412229 La Văn Pháp 24/04/94 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
703 1142N457 131250512331 Trần Pháp 13/08/95 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
704 1142N458 131250732150 Trương Quang Pháp 26/01/95 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
705 1142N459 111250442143 Phạm Phát 02/07/93 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
706 1142N460 121250522149 Nguyễn Hoàng Phi 03/11/94 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
707 1142N461 121250652131 Nguyễn Văn Phin 12/03/94 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
708 1142T1076 121250652131 Nguyễn Văn Phin 12/03/94 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
709 1142T1076 121250652131 Nguyễn Văn Phin 12/03/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
710 1142N462 131250512332 Lê Xuân Pho 21/12/95 Ngoại Ngữ A213 11/01/15 07h15
711 1142N463 121250662142 Nguyễn Thị Phố 01/01/94 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
712 1142N464 131250512276 Dương Thành Phong 30/01/95 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
713 1142N466 121250412230 Mai Văn Phong 20/02/93 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
714 1142N465 131250732252 Mai Văn Phong 20/01/94 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
715 1142N467 121250422138 Nguyễn Duy Phong 08/11/94 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
716 1142N468 111250632330 Trần Thế Phong 01/01/92 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
717 1142N469 111250522243 Lê Hồng Phú 04/02/93 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
718 1142T502 111250522243 Lê Hồng Phú 04/02/93 Tin học đại cương B201 11/01/15 09h30
719 1142T502 111250522243 Lê Hồng Phú 04/02/93 Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C B201 11/01/15 09h30
720 1142N470 111250652144 Trương Công Phú 16/12/92 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
721 1142N471 131250732253 Võ Ngọc Phú 22/12/95 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
722 1142N472 131250412238 Hoàng Ngọc Phúc 17/07/95 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
723 1142N473 131250732152 Huỳnh Thị Hồng Phúc 19/02/95 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
724 1142N474 121250442148 Lê Đình Phúc 24/01/94 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
725 1142T211 121250442148 Lê Đình Phúc 24/01/94 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
726 1142T211 121250442148 Lê Đình Phúc 24/01/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT4 11/01/15 13h30
727 1142N475 121250442149 Ngô Hoàng Phúc 26/06/94 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
728 1142T1077 121250442149 Ngô Hoàng Phúc 26/06/94 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
729 1142T1077 121250442149 Ngô Hoàng Phúc 26/06/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
730 1142N476 121250532227 Nguyễn Đắc Phúc 10/10/94 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
731 1142N477 131250542128 Nguyễn Thị Hồng Phúc 29/07/95 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
732 1142N478 121250722142 Nguyễn Trọng Phúc 02/08/94 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
733 1142N479 131250442242 Phan Huỳnh Phúc 07/08/95 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
734 1142T420 111250722249 Trần Thanh Phúc 23/04/93 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
735 1142T420 111250722249 Trần Thanh Phúc 23/04/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
736 1142N480 121250652134 Bùi Tấn Phùng 20/08/94 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
737 1142T1078 121250652134 Bùi Tấn Phùng 20/08/94 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
738 1142T1078 121250652134 Bùi Tấn Phùng 20/08/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
739 1142T1079 111250612142 Nguyễn Minh Phụng 12/07/93 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
740 1142T1079 111250612142 Nguyễn Minh Phụng 12/07/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
741 1142N481 111250612143 Hà Đồng Phước 09/10/93 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
742 1142T1080 111250612143 Hà Đồng Phước 09/10/93 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
743 1142T1080 111250612143 Hà Đồng Phước 09/10/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
744 1142N482 121250632141 Huỳnh Văn Phước 05/07/93 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
745 1142N484 111250522245 Lê Phú Phước 23/02/91 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
746 1142N483 121250712121 Lê Phú Phước 07/05/93 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
747 1142N485 132250612111 Lê Văn Phước 26/08/92 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
748 1142T1081 132250612111 Lê Văn Phước 26/08/92 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
749 1142T1081 132250612111 Lê Văn Phước 26/08/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
750 1142N486 131250642221 Nguyễn Tấn Phước 07/11/95 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
751 1142N487 121250612135 Nguyễn Văn Phước 12/11/94 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
752 1142N488 121250422236 Nguyễn Văn Hoàng Phước 28/09/94 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
753 1142N489 131250512336 Nguyễn Viết Phước 04/04/94 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
754 1142N490 111250642138 Phạm Văn Phước 05/03/93 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
755 1142N492 121250512147 Đoàn Thanh Phương 01/01/94 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
756 1142N493 131250732153 Lê Thị Thu Phương 10/01/95 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
757 1142T421 121250742124 Lương Thị Bích Phương 30/11/94 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
758 1142T421 121250742124 Lương Thị Bích Phương 30/11/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
759 1142N494 121250662145 Nguyễn Đức Phương 02/01/94 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
760 1142T422 121250722144 Nguyễn Như Phương 09/01/93 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
761 1142T422 121250722144 Nguyễn Như Phương 09/01/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
762 1142N496 121250612335 Nguyễn Văn Phương 08/06/94 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
763 1142N497 131250532339 Nguyễn Văn Phương 12/12/94 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
764 1142N495 131250422140 Nguyễn Văn Phương 29/06/95 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
765 1142N498 131250732193 Phan Thị Thuỳ Phương 01/08/95 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
766 1142N499 131250742127 Trần Thị Hà Phương 11/04/94 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
767 1142N500 131250722252 Trần Thị Mỹ Phương 31/05/95 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
768 1142N491 131250542131 Nguyễn Thị Phượng 02/02/95 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
769 1142N509 121250642137 Hoàng Quân 10/07/94 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
770 1142T1084 121250642137 Hoàng Quân 10/07/94 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
771 1142T1084 121250642137 Hoàng Quân 10/07/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
772 1142N510 111250652148 Nguyễn Sỹ Quân 13/05/93 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
773 1142N511 111250532246 Phạm Hồng Quân 22/07/91 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
774 1142N501 131250712141 Đinh Minh Quang 17/07/95 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
775 1142N502 131250612234 Hồ Duy Quang 24/04/95 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
776 1142T1082 131250612234 Hồ Duy Quang 24/04/95 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
777 1142T1082 131250612234 Hồ Duy Quang 24/04/95 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
778 1142N503 121250512239 Hoàng Duy Quang 17/04/94 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
779 1142N504 131250512147 Nguyễn Đắc Quang 10/02/95 Ngoại Ngữ A214 11/01/15 07h15
780 1142T318 121250512340 Nguyễn Nhật Quang 19/10/94 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
781 1142T318 121250512340 Nguyễn Nhật Quang 19/10/94 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
782 1142N505 131250522136 Nguyễn Văn Quang 03/07/94 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
783 1142N506 111250422141 Trần Anh Quang 27/10/93 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
784 1142N507 131250512443 Trần Ngọc Duy Quang 23/01/95 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
785 1142N508 121250432141 Võ Hoàng Quang 04/10/93 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
786 1142T1083 121250432141 Võ Hoàng Quang 04/10/93 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
787 1142T1083 121250432141 Võ Hoàng Quang 04/10/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
788 1142N512 121250412239 Phạm Ngọc Quí 01/08/94 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
789 1142N513 131250742229 Văn Thị Như Quí 04/09/93 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
790 1142T1085 121250612242 Lê Trung Quốc 06/08/94 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
791 1142T1085 121250612242 Lê Trung Quốc 06/08/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
792 1142N514 111250722153 Nguyễn Ngọc Quốc 27/01/92 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
793 1142T423 111250722153 Nguyễn Ngọc Quốc 27/01/92 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
794 1142T423 111250722153 Nguyễn Ngọc Quốc 27/01/92 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
795 1142N515 111250412247 Phan Minh Quốc 09/05/93 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
796 1142T1086 121250412241 Nguyễn Văn Quy 20/08/93 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
797 1142T1086 121250412241 Nguyễn Văn Quy 20/08/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
798 1142N516 131250532345 Hoàng Ngọc Quý 28/09/95 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
799 1142N518 111250532148 Nguyễn Đình Quý 27/02/93 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
800 1142N517 131250512150 Nguyễn Đình Quý 20/11/95 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
801 1142T319 131250512150 Nguyễn Đình Quý 20/11/95 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
802 1142T319 131250512150 Nguyễn Đình Quý 20/11/95 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
803 1142N519 111250652152 Nguyễn Thanh Quý 25/11/92 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
804 1142T1087 111250652152 Nguyễn Thanh Quý 25/11/92 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
805 1142T1087 111250652152 Nguyễn Thanh Quý 25/11/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
806 1142N520 131250652154 Nguyễn Thị Kim Quý 28/09/93 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
807 1142N521 111250652153 Nguyễn Trọng Quý 25/09/93 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
808 1142N525 131250732157 Nguyễn Thị Quyên 02/10/95 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
809 1142N526 131250742230 Phạm Thị Thu Quyên 19/11/94 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
810 1142N522 121250432123 Bùi Hửu Quyền 28/09/94 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
811 1142N523 121250422143 Nguyễn Văn Quyền 05/10/94 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
812 1142N524 121250412243 Nguyễn Văn Quyết 16/11/94 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
813 1142T1088 121250412243 Nguyễn Văn Quyết 16/11/94 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
814 1142T1088 121250412243 Nguyễn Văn Quyết 16/11/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
815 1142N527 131250732257 Phan Thị Như Quỳnh 23/04/95 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
816 1142T424 131250732258 Trương Thị Ngọc Quỳnh 12/07/95 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
817 1142T424 131250732258 Trương Thị Ngọc Quỳnh 12/07/95 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
818 1142N528 121250642236 Nguyễn Văn Riêm 25/12/93 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
819 1142N530 111250632238 Nguyễn Xuân RôBer 30/07/93 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
820 1142T1089 111250632238 Nguyễn Xuân RôBer 30/07/93 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
821 1142T1089 111250632238 Nguyễn Xuân RôBer 30/07/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
822 1142N529 121250632143 Nguyễn Văn Rốp 18/04/94 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
823 1142N531 131250512343 Ry 06/09/94 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
824 1142N532 131250742133 Mai Thị Sa 10/01/94 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
825 1142N533 131250732259 Trần Thị Sa 20/11/95 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
826 1142N534 131250432146 Đàm Sang 26/12/94 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
827 1142N535 131250652128 Đặng Hoàng Sang 18/10/96 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
828 1142T1090 131250652128 Đặng Hoàng Sang 18/10/96 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
829 1142T1090 131250652128 Đặng Hoàng Sang 18/10/96 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
830 1142N536 121250412143 Đoàn Minh Sang 19/05/93 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
831 1142N537 121250652139 Lê Thanh Sang 22/07/94 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
832 1142N538 131250512152 Nguyễn Quang Sang 05/03/95 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
833 1142N539 121250432142 Nguyễn Thanh Sang 15/05/93 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
834 1142N540 131250442141 Trần Xuân Sang 15/01/95 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
835 1142T320 121250512247 Văn Đức Sang 29/01/94 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
836 1142T320 121250512247 Văn Đức Sang 29/01/94 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
837 1142N541 131250422344 Nguyễn Đăng Sáng 02/11/95 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
838 1142N542 131250522231 Nguyễn Hồng Sáng 24/05/95 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
839 1142N543 121250612342 Nguyễn Quang Sáng 20/06/94 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
840 1142N544 131250512245 Phan Quốc Sanh 24/11/93 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
841 1142N545 121250422243 Phan Văn Sáu 17/12/92 Ngoại Ngữ A215 11/01/15 07h15
842 1142N546 131250512378 Đặng Văn Sen 08/09/95 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
843 1142N547 111250522251 Ngô Diên Sinh 25/10/93 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
844 1142N548 121250732147 Nguyễn Thị Mỹ Sinh 17/01/94 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
845 1142N549 131250732161 Phạm Thị Son 12/08/94 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
846 1142N550 131250512154 Đoàn Quốc Sơn 23/09/95 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
847 1142N551 131250512246 Lê Minh Sơn 27/07/95 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
848 1142N552 131250432149 Lê Ngọc Sơn 27/04/95 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
849 1142T425 111250522252 Nguyễn Ngọc Sơn 09/11/93 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
850 1142T425 111250522252 Nguyễn Ngọc Sơn 09/11/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
851 1142N553 121250512250 Nguyễn Văn Sơn 01/10/93 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
852 1142T1092 121250512250 Nguyễn Văn Sơn 01/10/93 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
853 1142T1092 121250512250 Nguyễn Văn Sơn 01/10/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
854 1142N554 121250632144 Phạm Thanh Sơn 30/03/94 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
855 1142T1093 121250632144 Phạm Thanh Sơn 30/03/94 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
856 1142T1093 121250632144 Phạm Thanh Sơn 30/03/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
857 1142N555 131250512345 Trần Thúc Sơn 08/09/92 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
858 1142T1094 132250632105 Trương Văn Sơn 24/10/93 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
859 1142T1094 132250632105 Trương Văn Sơn 24/10/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
860 1142T1091 121250722153 Phan Thị Song 12/12/94 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
861 1142T1091 121250722153 Phan Thị Song 12/12/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
862 1142T1095 111250422148 Nguyễn Quang Sương 01/02/91 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
863 1142T1095 111250422148 Nguyễn Quang Sương 01/02/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
864 1142N556 131250732162 Trần Thị Tuyết Sương 04/10/95 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
865 1142N557 121250632145 Hoàng Văn Sỹ 14/04/94 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
866 1142T1096 111250632136 Nguyễn Ngọc 10/09/93 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
867 1142T1096 111250632136 Nguyễn Ngọc 10/09/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
868 1142N558 131250432151 Bùi Ngọc Tài 12/07/95 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
869 1142T1097 132250612113 Đặng Văn Tài 08/07/93 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
870 1142T1097 132250612113 Đặng Văn Tài 08/07/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
871 1142N559 131250642226 Lê Anh Tài 08/11/95 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
872 1142N560 121250722154 Nguyễn Công Tài 25/05/94 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
873 1142N561 121250532144 Nguyễn Văn Tài 17/06/91 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
874 1142N562 131250542138 Phạm Anh Tài 22/07/94 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
875 1142N563 131250732293 Phùng Minh Tài 07/06/95 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
876 1142N564 131250442275 Trương Đức Tài 03/04/94 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
877 1142N569 121250612244 Cao Thế Tâm 20/12/93 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
878 1142N570 131250722155 Huỳnh Thị Thanh Tâm 19/11/95 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
879 1142N571 121250742125 Lê Hoài Diệu Tâm 03/08/93 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
880 1142N572 121250612137 Ngô Phú Tâm 15/11/94 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
881 1142N573 121250422147 Nguyễn Đức Tâm 01/09/92 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
882 1142N574 121250432126 Nguyễn Thành Tâm 03/04/94 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
883 1142N575 131250732163 Nguyễn Thị Tâm 25/02/95 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
884 1142N576 131250522234 Nguyễn Thị Thanh Tâm 19/02/95 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
885 1142N577 122250512110 Nguyễn Văn Tâm 28/01/88 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
886 1142N578 132250512104 Nguyễn Viết Tâm 07/09/93 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
887 1142T427 121250422148 Phạm Đức Tâm 20/05/93 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
888 1142T427 121250422148 Phạm Đức Tâm 20/05/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
889 1142N579 121250412246 Võ Chí Tâm 04/05/94 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
890 1142N580 121250422245 Võ Đình Tâm 13/12/93 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
891 1142N581 121250412247 Nguyễn Duy Tân 04/03/94 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
892 1142N582 121250642239 Nguyễn Tấn Tân 07/01/93 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
893 1142T1098 121250642239 Nguyễn Tấn Tân 07/01/93 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
894 1142T1098 121250642239 Nguyễn Tấn Tân 07/01/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
895 1142T1099 121250632146 Trần Minh Tân 29/08/94 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
896 1142T1099 121250632146 Trần Minh Tân 29/08/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
897 1142N583 111250652156 Võ Duy Tân 10/10/93 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
898 1142N565 131250412344 Hoàng Đức Tấn 02/03/94 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
899 1142T426 131250412344 Hoàng Đức Tấn 02/03/94 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
900 1142T426 131250412344 Hoàng Đức Tấn 02/03/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
901 1142N566 121250442158 Võ Văn Tấn 04/08/94 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
902 1142T212 121250442158 Võ Văn Tấn 04/08/94 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
903 1142T212 121250442158 Võ Văn Tấn 04/08/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT4 11/01/15 13h30
904 1142N567 131250412345 Nguyễn Văn Tạo 01/01/93 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
905 1142N568 131250442144 Đặng Quan Tàu 11/10/95 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
906 1142N643 121250432148 Nguyễn Quang Thạch 14/09/93 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
907 1142N644 131250442249 Phạm Văn Thái 06/03/95 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
908 1142N645 131250422248 Phi Đình Thái 02/04/95 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
909 1142N646 131250422352 Siu Y Na Than 15/06/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
910 1142N682 131250742233 Nguyễn Thị Thanh Thân 19/11/94 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
911 1142T1113 111250642251 Nguyễn Văn Thân 26/01/93 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
912 1142T1113 111250642251 Nguyễn Văn Thân 26/01/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
913 1142T1114 121250632147 Phan Thân 28/04/92 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
914 1142T1114 121250632147 Phan Thân 28/04/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
915 1142N683 121250712125 Phạm Khắc Thăng 26/01/94 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
916 1142N647 121250642145 Đặng Văn Thắng 20/04/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
917 1142T1106 121250642145 Đặng Văn Thắng 20/04/94 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
918 1142T1106 121250642145 Đặng Văn Thắng 20/04/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
919 1142N648 131250522141 Đỗ Vũ Thắng 12/03/95 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
920 1142T432 131250522141 Đỗ Vũ Thắng 12/03/95 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
921 1142T432 131250522141 Đỗ Vũ Thắng 12/03/95 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
922 1142N649 121250632148 Lê Văn Thắng 20/01/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
923 1142N650 121250642147 Mai Văn Thắng 11/04/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
924 1142N651 131250732263 Nguyễn Trọng Thắng 15/08/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
925 1142N652 121250442159 Nguyễn Văn Thắng 13/08/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
926 1142N653 121250612369 Tần Ngọc Thắng 29/01/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
927 1142T1107 121250612369 Tần Ngọc Thắng 29/01/94 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
928 1142T1107 121250612369 Tần Ngọc Thắng 29/01/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
929 1142N654 121250662152 Trần Văn Thắng 04/10/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
930 1142N655 121250422250 Cao Bá Thanh 17/01/93 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
931 1142N656 131250722260 Đinh Thị Minh Thanh 27/03/95 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
932 1142N657 131250612263 Đoàn Văn Thanh 15/02/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
933 1142N658 121250662154 Nguyễn Văn Thanh 19/09/93 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
934 1142N659 121250532149 Đặng Minh Thành 27/04/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
935 1142N660 121250662155 Nguyễn Đức Thành 07/03/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
936 1142N661 121250642242 Nguyễn Hữu Thành 11/07/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
937 1142T1108 121250642242 Nguyễn Hữu Thành 11/07/94 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
938 1142T1108 121250642242 Nguyễn Hữu Thành 11/07/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
939 1142N662 121250512257 Nguyễn Phước Thành 08/08/93 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
940 1142N663 121250642149 Nguyễn Tấn Thành 05/12/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
941 1142T1109 121250642149 Nguyễn Tấn Thành 05/12/94 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
942 1142T1109 121250642149 Nguyễn Tấn Thành 05/12/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
943 1142T323 121250512156 Nguyễn Văn Thành 05/05/93 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
944 1142T323 121250512156 Nguyễn Văn Thành 05/05/93 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
945 1142N664 131250642139 Trần Đức Thành 09/03/93 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
946 1142T1110 131250642139 Trần Đức Thành 09/03/93 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
947 1142T1110 131250642139 Trần Đức Thành 09/03/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
948 1142N665 121250612142 Trần Phước Thành 16/04/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
949 1142T1111 121250612142 Trần Phước Thành 16/04/94 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
950 1142T1111 121250612142 Trần Phước Thành 16/04/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
951 1142N666 131250722160 Võ Đặng Minh Thành 30/08/95 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
952 1142T433 131250722160 Võ Đặng Minh Thành 30/08/95 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
953 1142T433 131250722160 Võ Đặng Minh Thành 30/08/95 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
954 1142N667 131250722262 Phan Đình Thạnh 08/11/95 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
955 1142N668 121250732151 Bùi Thị Phương Thảo 06/04/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
956 1142N670 121250722159 Đào Thị Phương Thảo 29/04/94 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
957 1142N671 131250532355 Đinh Thị Thu Thảo 21/06/95 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
958 1142N669 131250612244 Doãn Đức Thảo 03/05/95 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
959 1142N672 131250742235 Hồ Thị Bích Thảo 05/10/95 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
960 1142N673 131250532159 Nguyễn Thái Nguyên Thảo 30/07/95 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
961 1142N674 121250722160 Nguyễn Thị Thảo 02/08/94 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
962 1142N675 131250742236 Nguyễn Thị Hồng Thảo 14/02/93 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
963 1142N676 131250742237 Nguyễn Thị Mai Thảo 13/08/95 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
964 1142N677 131250722161 Trần Thị Thu Thảo 18/04/94 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
965 1142N678 131250732171 Trần Thị Thu Thảo 23/05/95 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
966 1142N679 131250662124 Trương Thị Hồng Thảo 29/07/95 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
967 1142N680 131250722162 Võ Thị Phương Thảo 04/09/95 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
968 1142N681 121250612249 Bùi Văn Thật 08/07/93 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
969 1142T1112 121250612249 Bùi Văn Thật 08/07/93 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
970 1142T1112 121250612249 Bùi Văn Thật 08/07/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
971 1142T1115 121250442161 Lê Bá Thi 22/03/94 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
972 1142T1115 121250442161 Lê Bá Thi 22/03/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
973 1142N689 131250512353 Đoàn Công Thiên 03/11/95 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
974 1142T434 121250732157 Hoàng Văn Thiên 02/08/94 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
975 1142T434 121250732157 Hoàng Văn Thiên 02/08/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
976 1142N684 111250532374 Huỳnh Bá Minh Thiện 10/05/93 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
977 1142N685 131250722264 Nguyễn Văn Thiện 20/12/95 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
978 1142N686 131250722165 Võ Lâm Thiện 30/05/95 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
979 1142N687 131250612248 Hán Duy Thiết 10/04/95 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
980 1142T1116 131250612248 Hán Duy Thiết 10/04/95 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
981 1142T1116 131250612248 Hán Duy Thiết 10/04/95 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
982 1142N688 111250522163 Lê Văn Thiệt 26/03/93 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
983 1142N690 121250512161 Đặng Văn Thịnh 03/03/94 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
984 1142N691 121250632150 Nguyễn Đức Thịnh 09/04/94 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
985 1142N692 121250412156 Nguyễn Quang Thịnh 08/03/94 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
986 1142N693 121250742128 Nguyễn Văn Thịnh 13/09/94 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
987 1142N694 131250432155 Phạm Hưng Thịnh 03/11/95 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
988 1142N695 121250442163 Tạ Trường Thịnh 06/02/94 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
989 1142N696 121250722164 Trần Hoài Thịnh 10/01/94 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
990 1142N697 121250422253 Trần Văn Thịnh 10/10/94 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
991 1142N698 121250532154 Dương Hiển Thoại 28/04/93 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
992 1142N699 131250712147 Văn Thị Hoài Thơm 20/12/95 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
993 1142N700 131250732266 Vũ Thị Thơm 03/03/95 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
994 1142T1117 121250632152 Nguyễn Văn Thông 23/04/93 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
995 1142T1117 121250632152 Nguyễn Văn Thông 23/04/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
996 1142N701 131250742139 Hoàng Thị Thu 06/08/92 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
997 1142N702 131250662127 Lê Dương Bảo Thu 27/05/91 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
998 1142N703 121250732159 Nguyễn Thị Thu 07/01/93 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
999 1142N704 131250742239 Nguyễn Thị Diệu Thu 16/07/94 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
1000 1142N705 131250712148 Trần Thị Thu 03/04/95 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
1001 1142N706 131250722166 Trần Thị Thu 10/10/95 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
1002 1142N724 131250712149 Trần Anh Thư 25/12/95 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1003 1142N707 131250432156 Nguyễn Đức Thuận 10/09/95 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
1004 1142N709 122250522128 Nguyễn Thị Bích Thuận 05/06/91 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
1005 1142N708 121250722165 Nguyễn Thị Bích Thuận 06/05/94 Ngoại Ngữ A301 11/01/15 07h15
1006 1142N710 121250532240 Võ Phước Thuận 15/09/94 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1007 1142N711 121250532241 Nguyễn Hà Duy Thức 16/06/94 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1008 1142N712 121250512261 Nguyễn Thành Thức 28/09/94 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1009 1142N726 131250542146 Huỳnh Thị Hoài Thương 18/06/95 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1010 1142N727 111250652172 Lê Thị Thương 01/01/92 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1011 1142T1119 111250652172 Lê Thị Thương 01/01/92 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
1012 1142T1119 111250652172 Lê Thị Thương 01/01/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
1013 1142N728 131250732177 Lê Thị Thương 22/07/95 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1014 1142N729 121250742129 Lê Thị Hoài Thương 09/09/94 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1015 1142N730 131250712150 Nguyễn Thị Thương 10/04/95 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1016 1142N731 131250722170 Nguyễn Thị Thương 16/06/95 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1017 1142N732 131250532261 Thái Thị Hoài Thương 01/04/93 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1018 1142N725 131250732269 Nguyễn Thị Thu Thường 15/10/95 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1019 1142N713 131250722266 Đỗ Thị Thanh Thuý 15/03/94 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1020 1142N714 131250542147 Nguyễn Thị Ngọc Thuý 23/03/95 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1021 1142N715 121250652146 Trần Thị Minh Thuỳ 16/08/93 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1022 1142T1118 121250652146 Trần Thị Minh Thuỳ 16/08/93 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
1023 1142T1118 121250652146 Trần Thị Minh Thuỳ 16/08/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
1024 1142N716 121250722166 Nguyễn Thu Thuỷ 28/10/93 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1025 1142N717 131250742240 Trần Thị Thu Thuỷ 12/11/94 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1026 1142N718 131250542148 Lê Thị Thúy 13/02/94 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1027 1142N719 131250732272 Nguyễn Thị Thúy 23/10/95 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1028 1142N720 131250742141 Dương Thị Thu Thủy 20/04/94 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1029 1142N721 131250712151 Lê Thị Thủy 28/03/95 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1030 1142N722 121250632154 Nguyễn Quang Thuyền 21/07/94 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1031 1142N723 121250742131 Trương Thị Thuyền 01/12/93 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1032 1142N591 121250722168 Nguyễn Phước Tiên 06/10/94 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1033 1142N592 131250732180 Võ Thị Tiên 22/04/94 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1034 1142N584 131250442252 Lê Phú Tiến 04/10/95 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
1035 1142T503 131250442252 Lê Phú Tiến 04/10/95 Tin học đại cương B201 11/01/15 09h30
1036 1142T503 131250442252 Lê Phú Tiến 04/10/95 Kỹ thuật lập trình - ngôn ngữ C B201 11/01/15 09h30
1037 1142N585 132250532110 Mai Hồng Tiến 26/11/92 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
1038 1142N586 131250432157 Nguyễn Đức Tiến 01/04/95 Ngoại Ngữ A216 11/01/15 07h15
1039 1142N587 131250732275 Trần Văn Tiến 08/03/94 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1040 1142N588 131250422367 Trương Tiến 18/02/95 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1041 1142T428 131250422367 Trương Tiến 18/02/95 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
1042 1142T428 131250422367 Trương Tiến 18/02/95 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
1043 1142N589 131250412151 Nguyễn Văn Tiển 21/04/95 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1044 1142N590 131250732276 Nguyễn Thị Xuân Tiết 22/05/94 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1045 1142N593 131250722191 Nguyễn Thị Tín 08/03/95 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1046 1142N594 111250612258 Nguyễn Trung Tín 02/03/93 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1047 1142N595 121250662163 Hồ Minh Tính 16/02/93 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1048 1142N596 111250422159 Phan Huy Tính 20/04/93 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1049 1142N597 121250632156 Đoàn Ngọc Tình 08/10/91 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1050 1142T1100 121250632156 Đoàn Ngọc Tình 08/10/91 Tin học đại cương PMT3 11/01/15 09h30
1051 1142T1100 121250632156 Đoàn Ngọc Tình 08/10/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT3 11/01/15 09h30
1052 1142N598 121250532157 Nguyễn Đôn Tình 04/10/94 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1053 1142N599 111250512148 Nguyễn Văn Tình 10/05/93 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1054 1142N600 121250422260 Lưu Nhật Tịnh 04/12/94 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1055 1142N601 121250412253 Dương Phú Toàn 08/02/91 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1056 1142T213 121250412253 Dương Phú Toàn 08/02/91 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
1057 1142T213 121250412253 Dương Phú Toàn 08/02/91 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT4 11/01/15 13h30
1058 1142T429 122250512112 Nguyễn Văn Toàn 12/10/90 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
1059 1142T429 122250512112 Nguyễn Văn Toàn 12/10/90 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
1060 1142N602 121250632255 Phạm Đức Toàn 16/04/93 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1061 1142N603 121250512351 Phan Toàn 31/03/94 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1062 1142T321 121250512351 Phan Toàn 31/03/94 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
1063 1142T321 121250512351 Phan Toàn 31/03/94 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
1064 1142N604 121250422262 Trần Đình Toàn 03/03/94 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1065 1142T1101 121250612352 Trần Thanh Toàn 01/11/94 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
1066 1142T1101 121250612352 Trần Thanh Toàn 01/11/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
1067 1142N605 122250422109 Phùng Văn Tới 05/10/91 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1068 1142T1102 122250422109 Phùng Văn Tới 05/10/91 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
1069 1142T1102 122250422109 Phùng Văn Tới 05/10/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
1070 1142N733 131250442150 Huỳnh Công Trà 26/06/95 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1071 1142N734 111250632146 Nguyễn Hữu Trà 17/02/93 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1072 1142N735 121250632159 Dương Văn Trai 20/01/93 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1073 1142T1120 121250632159 Dương Văn Trai 20/01/93 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
1074 1142T1120 121250632159 Dương Văn Trai 20/01/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
1075 1142N736 121250642253 Nguyễn Công Trai 07/04/94 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1076 1142N737 121250612353 Nguyễn Văn Trãi 20/01/94 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1077 1142T1121 121250612353 Nguyễn Văn Trãi 20/01/94 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
1078 1142T1121 121250612353 Nguyễn Văn Trãi 20/01/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
1079 1142N738 121250652148 Nguyễn Công Trải 09/03/92 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1080 1142N747 121250532246 Hồ Thị Bích Trâm 17/02/94 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1081 1142N748 131250722174 Hứa Bảo Trâm 17/01/95 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1082 1142N749 131250742243 Phạm Thị Mỹ Trâm 14/11/95 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1083 1142N739 131250732192 Đào Thị Mỹ Trang 22/05/95 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1084 1142N740 131250542155 Huỳnh Thị Trang 06/10/95 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1085 1142N742 121250732163 Nguyễn Thị Huyền Trang 04/07/94 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1086 1142N741 131250712152 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/11/94 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1087 1142N743 131250732278 Nguyễn Thị Huỳnh Trang 20/12/95 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1088 1142N744 131250712153 Trần Thị Huyền Trang 25/04/95 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1089 1142N745 121250722172 Trần Thị Phương Trang 25/12/93 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1090 1142N746 131250732291 Trương Thị Trang 01/05/95 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1091 1142N750 121250612354 Nguyễn Tri 22/02/93 Ngoại Ngữ A302 11/01/15 07h15
1092 1142N751 121250642157 Đặng Quang Trí 15/10/93 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1093 1142T1122 121250642157 Đặng Quang Trí 15/10/93 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
1094 1142T1122 121250642157 Đặng Quang Trí 15/10/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
1095 1142N752 131250542156 Nguyễn Nam Trí 14/01/92 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1096 1142N753 131250722176 Đặng Gia Triều 20/04/95 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1097 1142N754 121250662165 Huỳnh Viết Triều 22/07/93 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1098 1142N755 131250412353 Phan Thanh Triều 10/09/93 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1099 1142N756 131250712154 Trần Ngọc Quốc Triều 25/11/95 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1100 1142N757 131250732280 Đỗ Thị Mỹ Trinh 10/08/95 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1101 1142N758 121250722176 Nguyễn Thị Trinh 01/08/94 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1102 1142N759 131250732182 Nguyễn Thị Việt Trinh 04/10/95 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1103 1142N760 121250722177 Nguyễn Trí Thuỳ Trinh 13/10/94 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1104 1142N761 121250422265 Phan Viết Trinh 13/05/92 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1105 1142N762 131250732183 Võ Thị Trinh 10/06/95 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1106 1142T1123 121250612149 Nguyễn Thành Trình 12/12/93 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
1107 1142T1123 121250612149 Nguyễn Thành Trình 12/12/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
1108 1142T324 111250512149 Nguyễn Văn Trình 21/04/91 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
1109 1142T324 111250512149 Nguyễn Văn Trình 21/04/91 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
1110 1142N763 131250642234 Dương Công Trọng 28/08/94 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1111 1142N764 121250522233 Hoàng Dương Trọng 10/06/94 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1112 1142T435 121250522233 Hoàng Dương Trọng 10/06/94 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
1113 1142T435 121250522233 Hoàng Dương Trọng 10/06/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
1114 1142N765 132250532111 Lê Thị Trúc 15/05/93 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1115 1142N766 131250642236 Nguyễn Thị Trúc 19/12/95 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1116 1142N767 131250442152 Võ Văn Trúc 08/06/95 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1117 1142N768 131250442257 Bùi Quốc Hoàng Trung 10/08/95 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1118 1142N769 131250722272 Lương Hoài Trung 27/07/95 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1119 1142N770 131250432183 Ngô Quang Trung 28/08/95 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1120 1142N771 121250662166 Nguyễn Quang Trung 10/07/94 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1121 1142T1124 121250642158 Trần Văn Trung 09/11/94 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
1122 1142T1124 121250642158 Trần Văn Trung 09/11/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
1123 1142N772 121250742138 Võ Thị Lộc Trước 14/05/94 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1124 1142N775 131250522240 Võ Xuân Trương 12/01/95 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1125 1142T1125 121250422267 Huỳnh Quang Trường 26/07/92 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
1126 1142T1125 121250422267 Huỳnh Quang Trường 26/07/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
1127 1142N773 131250442157 Lương Văn Trường 27/06/95 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1128 1142N774 121250612258 Lưu Văn Trường 27/06/94 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1129 1142T216 121250412259 Nguyễn Văn Trường 04/10/94 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
1130 1142T216 121250412259 Nguyễn Văn Trường 04/10/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT4 11/01/15 13h30
1131 1142T325 111250512260 Võ Quang Trường 18/10/93 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
1132 1142T325 111250512260 Võ Quang Trường 18/10/93 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
1133 1142N606 131250432165 Lê Hoàng 20/11/95 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1134 1142N607 131250532371 Nguyễn Thị 06/10/95 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1135 1142T430 121250522238 Nguyễn Văn 18/07/94 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
1136 1142T430 121250522238 Nguyễn Văn 18/07/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
1137 1142N608 131250532285 Nguyễn Tấn Tự 02/03/95 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1138 1142N626 111250512261 Nguyễn Lê Xuân Tuân 07/10/93 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1139 1142N627 131250512371 Phạm Đình Tuân 05/05/94 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1140 1142N609 121250522239 Bùi Văn Tuấn 23/08/93 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1141 1142N610 131250722273 Đinh Lê Anh Tuấn 08/04/95 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1142 1142N611 132250532112 Hà Minh Tuấn 29/02/92 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1143 1142N612 131250612159 Hồ Minh Tuấn 03/06/94 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1144 1142N613 131250412170 Hoàng Văn Tuấn 08/05/94 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1145 1142N614 111250512168 Hoàng Viết  Tuấn 24/04/92 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1146 1142N615 121250612152 Khương Thanh Tuấn 10/06/94 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1147 1142T214 121250412265 Mai Thanh Tuấn 20/04/94 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
1148 1142T214 121250412265 Mai Thanh Tuấn 20/04/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT4 11/01/15 13h30
1149 1142N616 131250632158 Nguyễn Hữu Tuấn 25/04/95 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1150 1142N617 111250522176 Nguyễn Ngọc Tuấn 26/04/93 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1151 1142T431 111250522176 Nguyễn Ngọc Tuấn 26/04/93 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
1152 1142T431 111250522176 Nguyễn Ngọc Tuấn 26/04/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
1153 1142N618 121250642256 Nguyễn Quý Tuấn 01/12/93 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1154 1142N619 121250612154 Nguyễn Văn Tuấn 08/06/94 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1155 1142N620 121250412167 Nguyễn Văn Tuấn 24/07/94 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1156 1142T1103 132250612117 Phan Tá Tuấn 27/06/92 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
1157 1142T1103 132250612117 Phan Tá Tuấn 27/06/92 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
1158 1142N621 111250512160 Trần Đức Tuấn 25/01/92 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1159 1142N622 111250612160 Trương Anh Tuấn 06/02/93 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1160 1142T1104 111250612160 Trương Anh Tuấn 06/02/93 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
1161 1142T1104 111250612160 Trương Anh Tuấn 06/02/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
1162 1142N623 121250422270 Trương Đức Tuấn 11/09/93 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1163 1142N624 131250612264 Bùi Đức Tuẩn 28/09/95 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1164 1142N625 131250722293 Phan Văn Tuất 20/09/94 Ngoại Ngữ A217 11/01/15 07h15
1165 1142T322 111250512162 Lê Đình Tùng 16/10/93 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
1166 1142T322 111250512162 Lê Đình Tùng 16/10/93 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
1167 1142N628 131250432172 Lê Đức Tùng 26/03/95 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
1168 1142N629 121250722183 Nguyễn Tùng 28/07/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
1169 1142N630 131250412159 Nguyễn Công Tùng 26/03/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
1170 1142N631 131250442160 Nguyễn Thanh Tùng 12/02/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
1171 1142N633 121250722184 Nguyễn Thanh Tùng 23/05/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
1172 1142N632 131250412160 Nguyễn Thanh Tùng 21/08/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
1173 1142N833 111250612463 Trương Thanh Tùng 04/04/91 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
1174 1142T1140 111250612463 Trương Thanh Tùng 04/04/91 Tin học đại cương B201 11/01/15 09h30
1175 1142T1140 111250612463 Trương Thanh Tùng 04/04/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad B201 11/01/15 09h30
1176 1142N634 131250442161 Trần Văn Tùng 05/06/95 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
1177 1142N635 131250512277 Võ Ngọc Tùng 29/03/95 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
1178 1142T215 121250412168 Lý Văn Tươi 12/08/93 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
1179 1142T215 121250412168 Lý Văn Tươi 12/08/93 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT4 11/01/15 13h30
1180 1142N642 111250632155 Nguyễn Phước Tương 20/10/93 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
1181 1142T1105 122250612126 Nguyễn Hồng Tuyên 14/04/87 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
1182 1142T1105 122250612126 Nguyễn Hồng Tuyên 14/04/87 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
1183 1142N636 131250532373 Nguyễn Bá Tuyến 20/05/95 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
1184 1142N637 131250722277 Thân Thị Thanh Tuyền 15/07/95 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
1185 1142N638 111250612161 Võ Hồng Tuyển 13/10/93 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
1186 1142N639 131250712156 Hồng Thị Tuyết 20/05/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
1187 1142N640 131250722278 Huỳnh Thị ánh Tuyết 01/02/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
1188 1142N641 131250742247 Phan Thị Tuyết 23/03/94 Ngoại Ngữ A218 11/01/15 07h15
1189 1142N776 111250432159 Nguyễn Trường Uy 06/02/91 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1190 1142T1126 111250432159 Nguyễn Trường Uy 06/02/91 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
1191 1142T1126 111250432159 Nguyễn Trường Uy 06/02/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
1192 1142T1127 121250642259 Phạm Văn Uy 01/01/94 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
1193 1142T1127 121250642259 Phạm Văn Uy 01/01/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
1194 1142N777 131250732185 Nguyễn Thị Uyên 17/11/94 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1195 1142N778 131250742146 Võ Thị Mỹ Uyên 14/08/95 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1196 1142N779 121250632268 Trần Công Van 12/10/94 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1197 1142N781 131250732187 Hoàng Thị Mỹ Vân 24/08/95 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1198 1142N782 111250712163 Trương Thị Thanh Vân 08/08/92 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1199 1142N780 131250722281 Võ Thị Thành Vấn 02/02/95 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1200 1142N783 131250412264 Lê Văn Vẽ 20/07/94 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1201 1142N784 131250732283 Lê Thị Thuý Vi 11/11/94 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1202 1142N785 131250712157 Lê Thị Thùy Vi 22/06/94 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1203 1142N786 131250722282 Nguyễn Thị Hoài Vi 27/11/94 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1204 1142N787 131250742149 Nguyễn Văn Triệu 01/03/95 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1205 1142N788 121250662173 Phạm Thành 07/07/94 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1206 1142N794 131250532274 Lê Công Viên 06/05/93 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1207 1142N789 131250412360 Đặng Quốc Việt 02/04/95 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1208 1142N790 131250522154 Nguyễn Đình Việt 11/01/95 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1209 1142T436 131250412361 Nguyễn Hoàng Việt 05/03/94 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
1210 1142T436 131250412361 Nguyễn Hoàng Việt 05/03/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
1211 1142N791 121250612161 Nguyễn Hồng Việt 28/05/93 Ngoại Ngữ A303 11/01/15 07h15
1212 1142T1128 121250612161 Nguyễn Hồng Việt 28/05/93 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
1213 1142T1128 121250612161 Nguyễn Hồng Việt 28/05/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
1214 1142N792 111250642167 Trần Quốc Việt 01/05/93 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1215 1142T1129 111250642167 Trần Quốc Việt 01/05/93 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
1216 1142T1129 111250642167 Trần Quốc Việt 01/05/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
1217 1142N793 111250612162 Trần Văn Việt 07/10/92 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1218 1142N795 121250612162 Đặng Quang Vinh 13/04/93 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1219 1142T1130 121250612162 Đặng Quang Vinh 13/04/93 Tin học đại cương PMT4 11/01/15 09h30
1220 1142T1130 121250612162 Đặng Quang Vinh 13/04/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad PMT4 11/01/15 09h30
1221 1142T326 131250512473 Đỗ Thành Vinh 08/10/94 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
1222 1142T326 131250512473 Đỗ Thành Vinh 08/10/94 MathLab PMT3 11/01/15 13h30
1223 1142N796 121250442181 Hà Thanh Vinh 20/03/93 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1224 1142N797 121250662176 Hồ Duy Vinh 09/03/94 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1225 1142N798 131250422163 Nguyễn Thanh Vinh 22/01/94 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1226 1142N799 131250422263 Nguyễn Văn Vinh 02/06/95 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1227 1142N800 111250532395 Nguyễn Xuân Vinh 17/12/93 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1228 1142N801 121250442182 Phạm Tấn Vinh 29/01/94 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1229 1142T217 121250442182 Phạm Tấn Vinh 29/01/94 Tin học đại cương B106 11/01/15 09h30
1230 1142T217 121250442182 Phạm Tấn Vinh 29/01/94 Vẽ trên máy tính với Pro-Engineer PMT4 11/01/15 13h30
1231 1142N802 121250612366 Phan Công Vinh 16/11/94 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1232 1142T1131 121250612366 Phan Công Vinh 16/11/94 Tin học đại cương B201 11/01/15 09h30
1233 1142T1131 121250612366 Phan Công Vinh 16/11/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B201 11/01/15 09h30
1234 1142N803 121250662177 Vĩnh 10/04/94 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1235 1142T1132 121250632272 Nguyễn Vĩnh 17/04/94 Tin học đại cương B201 11/01/15 09h30
1236 1142T1132 121250632272 Nguyễn Vĩnh 17/04/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B201 11/01/15 09h30
1237 1142N804 131250532179 Hà Xuân 20/03/95 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1238 1142N805 131250512375 Hồ Đình 29/03/95 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1239 1142N806 131250412267 Lê Xuân 21/10/95 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1240 1142N807 111250432161 Nguyễn Nguyên 09/07/93 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1241 1142T437 131250642243 Nguyễn Tấn 07/03/94 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
1242 1142T437 131250642243 Nguyễn Tấn 07/03/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
1243 1142N808 131250422264 Nguyễn Tuấn 03/05/94 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1244 1142N809 121250432137 Phạm Nguyễn Anh 02/12/94 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1245 1142T1133 111250612466 Phạm Tấn 09/03/93 Tin học đại cương B201 11/01/15 09h30
1246 1142T1133 111250612466 Phạm Tấn 09/03/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad B201 11/01/15 09h30
1247 1142N810 131250432176 Phạm Tuấn 05/07/95 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1248 1142N811 131250412165 Trần Đình 28/02/95 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1249 1142N812 121250722187 Trần Võ Anh 25/12/94 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1250 1142T438 121250722187 Trần Võ Anh 25/12/94 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
1251 1142T438 121250722187 Trần Võ Anh 25/12/94 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
1252 1142N813 121250712133 Trần Thị Vui 10/06/93 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1253 1142N814 111250652196 Dương Hiển Vương 21/10/93 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1254 1142N815 121250612368 Lê Dương Thành Vương 11/03/94 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1255 1142N816 131250612160 Lê Quốc Vương 15/11/90 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1256 1142T1134 131250612160 Lê Quốc Vương 15/11/90 Tin học đại cương B201 11/01/15 09h30
1257 1142T1134 131250612160 Lê Quốc Vương 15/11/90 Vẽ trên máy tính với AutoCad B201 11/01/15 09h30
1258 1142N817 121250432139 Lê Quốc Vương 22/10/93 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1259 1142T439 121250432139 Lê Quốc Vương 22/10/93 Tin học đại cương B102 11/01/15 09h30
1260 1142T439 121250432139 Lê Quốc Vương 22/10/93 Tin học văn phòng nâng cao PMT1 11/01/15 13h30
1261 1142N818 131250422365 Vương 03/12/95 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1262 1142N819 121250642167 Mai Tiến Vương 09/09/91 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1263 1142T1135 121250642167 Mai Tiến Vương 09/09/91 Tin học đại cương B201 11/01/15 09h30
1264 1142T1135 121250642167 Mai Tiến Vương 09/09/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad B201 11/01/15 09h30
1265 1142N820 121250422176 Nguyễn Minh Vương 30/06/94 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1266 1142N821 131250432177 Nguyễn Quốc Vương 02/11/94 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1267 1142N822 131250722288 Nguyễn Quốc Vương 29/05/95 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1268 1142N823 131250422165 Nguyễn Văn Vương 10/10/95 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1269 1142N824 122250522135 Tạ Đông Vương 04/06/91 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1270 1142T1136 111250632264 Trần Minh Vương 23/11/93 Tin học đại cương B201 11/01/15 09h30
1271 1142T1136 111250632264 Trần Minh Vương 23/11/93 Vẽ trên máy tính với AutoCad B201 11/01/15 09h30
1272 1142N825 131250542173 Nguyễn Thị Yến Vy 21/05/94 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1273 1142N826 121250612266 Nguyễn Trường Hoàng Vỹ 03/08/94 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1274 1142N827 121250522249 Nguyễn Văn Vỹ 26/04/93 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1275 1142N828 122250422111 Ngô Xuân 28/10/91 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1276 1142T1137 122250422111 Ngô Xuân 28/10/91 Tin học đại cương B201 11/01/15 09h30
1277 1142T1137 122250422111 Ngô Xuân 28/10/91 Vẽ trên máy tính với AutoCad B201 11/01/15 09h30
1278 1142N829 131250722187 Nguyễn Thị Xuân 19/02/95 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1279 1142N830 121250422177 Ngô Văn Ý 26/08/94 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1280 1142T1138 121250422177 Ngô Văn Ý 26/08/94 Tin học đại cương B201 11/01/15 09h30
1281 1142T1138 121250422177 Ngô Văn Ý 26/08/94 Vẽ trên máy tính với AutoCad B201 11/01/15 09h30
1282 1142N831 131250742150 Nguyễn Thị Yên 03/05/94 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
1283 1142N832 131250722188 Nguyễn Thị Thảo Yên 20/12/95 Ngoại Ngữ A304 11/01/15 07h15
Tổng cộng danh sách có 1283 lượt sinh viên dự thi. Ngày 07 tháng 01 năm 2015
  Hội đồng thi sát hạch chuẩn đầu ra NN-TH