| Mã sinh viên | Họ | Tên | Ngày sinh | Mã NH | Lớp | Mã TK | Số CMND | Tên không dấu | Ghi chú |
| 101250521188 | Phạm Văn | Công | 20/12/87 | C21302 | 10DT1 | 212342656 | PHAM VAN CONG | Chuyển cấp | |
| 121250422181 | Nguyễn Kiên | Cường | 16/09/85 | C11422 | 12DL1 | 186386699 | NGUYEN KIEN CUONG | Chuyển cấp | |
| 131250532190 | Văn Phú | Chiến | 05/08/91 | C11416 | 13T1 | 123456789 | VAN PHU CHIEN | Chuyển cấp | |
| 121250632171 | Huỳnh Văn | Danh | 01/04/93 | C11402 | 12XC1 | 205685164 | HUYNH VAN DANH | Chuyển cấp | |
| 131250512180 | Nguyễn Ngọc | Dũng | 26/07/93 | C11409 | 13D1 | 205572489 | NGUYEN NGOC DUNG | Chuyển cấp | |
| 141250412367 | Nguyễn Quốc | Dương | 01/12/95 | 146318 | 14C3 | 205969579 | NGUYEN QUOC DUONG | ||
| 141250662116 | Nguyễn Đan Quốc | Đại | 24/05/96 | 145944 | 14QX1 | 201734582 | NGUYEN DAN QUOC DAI | ||
| 141250732169 | Hoàng Cảnh Phi | Hải | 31/01/90 | 148065 | 14HTP1 | HOANG CANH PHI HAI | |||
| 141250642112 | Trần Minh | Hậu | 19/03/95 | 145909 | 14XH1 | 205750733 | TRAN MINH HAU | ||
| 141250612213 | Nguyễn Thanh | Hiếu | 24/04/95 | 145708 | 14XD2 | 205723717 | NGUYEN THANH HIEU | ||
| 141250652137 | Trần Minh | Hiếu | 21/11/96 | 148586 | 14KT1 | 205919262 | TRAN MINH HIEU | ||
| 141250432181 | Nguyễn Văn | Hoan | 16/06/96 | 147616 | 14N1 | 174621627 | NGUYEN VAN HOAN | ||
| 121250632174 | Đinh Tiến | Hoàng | 12/02/91 | C11419 | 12XC1 | 194443810 | DINH TIEN HOANG | Chuyển cấp | |
| 141250732216 | Mai Thị Thúy | Hồng | 15/11/94 | 148088 | 14HTP2 | 197334215 | MAI THI THUY HONG | ||
| 141250412321 | Đỗ Văn | Huân | 12/07/96 | 146339 | 14C3 | 192046320 | DO VAN HUAN | ||
| 141250432182 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 10/04/95 | 146065 | 14N1 | 197280622 | NGUYEN MANH HUNG | ||
| 131250632123 | Nguyễn Đăng | Hưng | 23/11/88 | 135757 | 13XC1 | 205256676 | NGUYEN DANG HUNG | ||
| 141250412221 | Huỳnh Kim | Khánh | 03/02/96 | 146351 | 14C2 | 206081446 | HUYNH KIM KHANH | ||
| 141250632116 | Nguyễn Anh | Khoa | 02/02/96 | 147557 | 14XC1 | 215380213 | NGUYEN ANH KHOA | ||
| 141250722214 | Nguyễn Hữu | Khỏe | 14/03/96 | 145805 | 14MT2 | NGUYEN HUU KHOE | |||
| 121250422179 | Võ Ngọc | Long | 03/08/93 | C21308 | 12DL1 | 205723327 | VO NGOC LONG | Chuyển cấp | |
| 141250732168 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | 20/02/96 | 148126 | 14HTP1 | NGUYEN THI TRUC LY | |||
| 141250422372 | Võ Nguyễn | Mẫn | 01/12/96 | 148585 | 14DL3 | 201738576 | VO NGUYEN MAN | ||
| 141250732227 | Trần Thị | Minh | 28/06/95 | 145883 | 14HTP2 | 205774845 | TRAN THI MINH | ||
| 141250522121 | Trần Quốc | Mỹ | 11/07/95 | 145680 | 14DT1 | 201674609 | TRAN QUOC MY | ||
| 141250722122 | Nguyễn Thị | Mỵ | 06/10/96 | 147799 | 14MT1 | 205964938 | NGUYEN THI MY | ||
| 141250542122 | Lưu Hoài | Nam | 09/07/96 | 148520 | 14HQ1 | 201733930 | LUU HOAI NAM | ||
| 141250712130 | Nguyễn Thị Cẩm | Ngân | 12/11/95 | 148591 | 14H1 | 191874251 | NGUYEN THI CAM NGAN | ||
| 141250532169 | Lương Kim | Nguyên | 10/10/91 | C11425 | 14T1 | 241149413 | LUONG KIM NGUYEN | Chuyển cấp | |
| 131250522176 | Nguyễn Đức | Nguyên | 01/09/93 | C11408 | 13DT1 | 191775745 | NGUYEN DUC NGUYEN | Chuyển cấp | |
| 141250412171 | Trần Nguyễn | Nhạc | 28/11/96 | 146134 | 14C1 | 205889878 | TRAN NGUYEN NHAC | ||
| 101250631218 | Nguyễn Đình Quang | Phúc | 18/02/89 | C11311 | 10XC | 197247715 | NGUYEN DINH QUANG PHUC | Chuyển cấp | |
| 141250652115 | Trần Đức | Phương | 15/01/96 | 148350 | 14KT1 | 191878188 | TRAN DUC PHUONG | ||
| 141250612144 | Hồ Đắc | Quang | 23/02/96 | 145735 | 14XD1 | 192114694 | HO DAC QUANG | ||
| 141250532268 | Nguyễn Trung | Quang | 18/09/94 | 147235 | 14T2 | 123456789 | NGUYEN TRUNG QUANG | ||
| 131250532188 | Nguyễn Hoàng | Sin | 12/01/93 | C11406 | 13T1 | 205775235 | NGUYEN HOANG SIN | Chuyển cấp | |
| 141250612237 | Phạm Ngọc | Sự | 22/12/96 | 145738 | 14XD2 | 206076320 | PHAM NGOC SU | ||
| 141250652136 | Võ Thị Thu | Sương | 28/09/96 | 148563 | 14KT1 | 201713841 | VO THI THU SUONG | ||
| 141250512655 | Huỳnh Văn | Tài | 06/09/96 | 145282 | 14D6 | HUYNH VAN TAI | |||
| 141250412273 | Nguyễn Văn | Tải | 10/08/96 | 146415 | 14C2 | 206105424 | NGUYEN VAN TAI | ||
| 141250722133 | Phan Thế | Tân | 19/05/96 | 147834 | 14MT1 | 201714450 | PHAN THE TAN | ||
| 121250422180 | Lê Hữu | Tiến | 20/10/91 | C11413 | 12DL1 | 201608790 | LE HUU TIEN | Chuyển cấp | |
| 141250512172 | Hà Nguyễn Điền | Toàn | 04/05/96 | 146770 | 14D1 | HA NGUYEN DIEN TOAN | |||
| 141250732157 | Nguyễn Thế | Toàn | 25/03/96 | 145900 | 14HTP1 | 206076642 | NGUYEN THE TOAN | ||
| 141250712129 | Phan Anh | Tú | 05/11/96 | 148588 | 14H1 | 201750897 | PHAN ANH TU | ||
| 141250442263 | Bùi Văn | Tứ | 01/12/96 | 145854 | 14CDT2 | 206081689 | BUI VAN TU | ||
| 141250612253 | Thân Hoàng | Tuấn | 05/10/96 | 145756 | 14XD2 | THAN HOANG TUAN | |||
| 141250662118 | Vũ Đức | Thắng | 12/09/96 | 148594 | 14QX1 | 231104164 | VU DUC THANG | ||
| 141250612149 | Lê Quang | Thành | 09/06/96 | 145742 | 14XD1 | 201724598 | LE QUANG THANH | ||
| 141250512350 | Vũ Đức | Thành | 11/04/89 | 146747 | 14D3 | VU DUC THANH | |||
| 141250712128 | Nguyễn Thị Lê | Thạnh | 20/08/95 | 148587 | 14H1 | 205746178 | NGUYEN THI LE THANH | ||
| 141250732247 | Dương Thị Thu | Thảo | 16/02/95 | 148191 | 14HTP2 | 212767733 | DUONG THI THU THAO | ||
| 141250612240 | Hồ Văn | Thọ | 06/05/96 | 145745 | 14XD2 | 205822830 | HO VAN THO | ||
| 141250612246 | Nguyễn Quang | Trạng | 06/12/96 | 147528 | 14XD2 | 206047697 | NGUYEN QUANG TRANG | ||
| 141250422162 | Trương Thái | Trường | 18/08/95 | 145514 | 14DL1 | 197333099 | TRUONG THAI TRUONG | ||
| 141250612254 | Nguyễn Thành | Văn | 17/01/96 | 145757 | 14XD2 | 233227831 | NGUYEN THANH VAN | ||
| 141250512162 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 01/01/96 | 146805 | 14D1 | 201730105 | NGUYEN THI TUONG VI | ||
| 141250512471 | Trương Văn | Vương | 10/12/95 | 145356 | 14D4 | 205966429 | TRUONG VAN VUONG |