ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
TRUNG TÂM GIÁO DỤC THỂ CHẤT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 2008 ĐẠT CHỨNG CHỈ GIÁO DỤC THỂ CHẤT
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp SH Điểm học phần Điểm
 T.bình chung
Xếp loại Ghi chú
I II III
số chữ số chữ số chữ
1 081250411102 Nguyễn Văn  Ba 05.04.1988 Nghệ An 08C1 6.0 C 7.5 B 6.2 C 2.33 Trung bình  
2 081250411103 Thái Bá  Bảy 25.06.1989 Nghệ An 08C1 8.0 B 8.2 B 8.6 A 3.33 Giỏi  
3 081250411104 Trần Viết  Châu 22.06.1990 Quảng Nam 08C1 9.0 A 8.8 A 8.1 B 3.67 Xuất sắc  
4 081250411107 Cao Xuân  Danh 23.10.1989 Quảng Nam 08C1 8.0 B 8.2 B 7.3 B 3.00 Khá  
5 081250411108 Phan Thanh  Đạt 07.10.1990 Quảng Nam 08C1 8.0 B 5.5 C 8.4 B 2.67 Khá  
6 081250411111 Phan Lê Thanh  Dũng 21.07.1990 Đà Nẵng 08C1 7.0 B 7.2 B 7.2 B 3.00 Khá  
7 081250411112 Bùi Quang  Hải 25.02.1988 Quảng Nam 08C1 7.0 B 7.2 B 7.2 B 3.00 Khá  
8 081250411113 Dương Văn  23.07.1989 Hà Tĩnh 08C1 8.0 B 8.2 B 7.2 B 3.00 Khá  
9 081250411114 Đặng Trung  Hiếu 25.12.1989 Đà Nẵng 08C1 7.0 B 7.3 B 6.5 C 2.67 Khá  
10 081250411116   Hoàng 08.05.1990 Đà Nẵng 08C1 6.0 C 7.0 B 6.7 C 2.33 Trung bình  
11 081250411117 Phùng Đăng  Hoàng 05.10.1990 Quảng Nam 08C1 6.0 C 7.2 B 7.0 B 2.67 Khá  
12 081250411118 Nguyễn Mạnh  Hùng 09.09.1990 Hà Tĩnh 08C1 8.0 B 8.5 A 7.1 B 3.33 Giỏi  
13 081250411119 Nguyễn Tường  Huân 18.04.1989 Đà Nẵng 08C1 7.0 B 7.3 B 8.5 A 3.33 Giỏi  
14 081250411121 Phan Quốc  Huy 12.01.1989 Đà Nẵng 08C1 8.0 B 7.5 B 6.5 C 2.67 Khá  
15 081250411122 Cao Văn  Huynh 16.06.1990 Nghệ An 08C1 9.0 A 9.1 A 9.0 A 4.00 Xuất sắc  
16 081250411123 Trần Văn  Khanh 28.02.1989 Quảng Nam 08C1 9.0 A 8.5 A 6.0 C 3.33 Giỏi  
17 081250411124 Nguyễn Phước  Khương 25.07.1990 Quảng Nam 08C1 8.0 B 7.1 B 7.3 B 3.00 Khá  
18 081250411125 Hồ Sỹ  Kính 22.11.1987 Nghệ An 08C1 8.0 B 7.2 B 7.5 B 3.00 Khá  
19 081250411126 Đặng Văn  Lập 10.04.1990 Quảng Ngãi 08C1 8.0 B 8.1 B 8.2 B 3.00 Khá  
20 081250411127 Đỗ Tấn  Lâm 08.05.1990 Quảng Nam 08C1 7.0 B 7.0 B 7.0 B 3.00 Khá  
21 081250411128 Phạm Đình  Lành 25.02.1990 Quảng Ngãi 08C1 7.0 B 9.2 A 7.1 B 3.33 Giỏi  
22 081250411129 Nguyễn Trần  22.01.1990 Quảng Nam 08C1 8.0 B 7.8 B 7.3 B 3.00 Khá  
23 081250411130 Mai Văn  Lên 01.01.1990 Quảng Nam 08C1 8.0 B 7.3 B 7.6 B 3.00 Khá  
24 081250411131 Nguyễn Thanh  Linh 30.07.1990 Quảng Bình 08C1 8.0 B 7.3 B 5.8 C 2.67 Khá  
25 081250411133 Đoàn Vĩnh  Lộc 30.04.1984 Đà Nẵng 08C1 7.0 B 7.1 B 7.7 B 3.00 Khá  
26 081250411134 Đặng Đình  Long 02.01.1990 Đà Nẵng 08C1 9.0 A 10.0 A 8.2 B 3.67 Xuất sắc  
27 081250411135 Đỗ Thanh  Luận 10.12.1990 Quảng Ngãi 08C1 9.0 A 7.9 B 7.3 B 3.33 Giỏi  
28 081250411136 Nguyễn Đức  Minh 01.06.1990 Đà Nẵng 08C1 7.0 B 8.7 A 8.6 A 3.67 Xuất sắc  
29 081250411137 Nguyễn Thanh  Mỹ 19.07.1989 Đà Nẵng 08C1 8.0 B 7.6 B 6.2 C 2.67 Khá  
30 081250411138 Nguyễn Văn  Nam 04.03.1987 Nam Định 08C1 7.0 B 7.9 B 8.2 B 3.00 Khá  
31 081250411139 Nguyễn Đình  Nguyên 15.02.1989 Nghệ An 08C1 9.0 A 8.1 B 7.3 B 3.33 Giỏi  
32 081250411140 Trần Hữu  Nhật 01.07.1990 Hà Tĩnh 08C1 9.0 A 8.4 B 6.1 C 3.00 Khá  
33 081250411141 Cao Bá  Ninh 14.12.1990 Nghệ An 08C1 9.0 A 7.8 B 5.5 C 3.00 Khá  
34 081250411142 Nguyễn Văn  Phú 25.10.1989 Hà Tĩnh 08C1 7.0 B 8.5 A 5.8 C 3.00 Khá  
35 081250411145 Đặng Ngọc  Quyết 24.06.1990 Nghệ An 08C1 7.0 B 7.3 B 6.3 C 2.67 Khá  
36 081250411146 Lê Ngọc  Rin 25.04.1990 Quảng Nam 08C1 9.0 A 8.8 A 8.2 B 3.67 Xuất sắc  
37 081250411147 Lê Văn  Tân 22.04.1989 Nghệ An 08C1 9.0 A 8.4 B 7.9 B 3.33 Giỏi  
38 081250411148 Đặng Văn  Tài 18.06.1989 Đà Nẵng 08C1 7.0 B 7.8 B 5.5 C 2.67 Khá  
39 081250411149 Thái Ngọc  Thắng 02.11.1988 Quảng Nam 08C1 9.0 A 9.4 A 6.9 C 3.33 Giỏi  
40 081250411150 Đoàn Đức  Thành 10.12.1990 Đà Nẵng 08C1 8.0 B 6.9 C 8.5 A 3.00 Khá  
41 081250411153 Trần  Thiện 10.06.1989 Quảng Nam 08C1 7.0 B 7.9 B 7.3 B 3.00 Khá  
42 081250411154 Nguyễn Tấn  Thu 14.10.1990 Quảng Nam 08C1 9.0 A 6.8 C 7.4 B 3.00 Khá  
43 081250411156 Nguyễn Văn  Tiền 25.09.1990 Quảng Nam 08C1 7.0 B 8.1 B 7.0 B 3.00 Khá  
44 081250411157 Trần Viết Tín 05.12.1989 Nghệ An 08C1 7.0 B 6.0 C 5.9 C 2.33 Trung bình  
45 081250411158 Bùi Văn  Toàn 10.05.1990 Quảng Ngãi 08C1 7.0 B 8.2 B 7.4 B 3.00 Khá  
46 081250411160 Nguyễn Duy Trinh 11.04.1989 Quảng Ngãi 08C1 9.0 A 7.2 B 8.7 A 3.67 Xuất sắc  
47 081250411162 Trần Thanh  Tùng 01.01.1990 Quảng Nam 08C1 7.0 B 7.3 B 7.0 B 3.00 Khá  
48 081250411164 Nguyễn Đức  Tương 22.02.1990 Quảng Nam 08C1 7.0 B 7.0 B 7.3 B 3.00 Khá  
49 081250411165 Phạm Thanh  Tuấn 13.06.1988 Đăk Lăk 08C1 9.0 A 8.7 A 7.6 B 3.67 Xuất sắc  
50 081250411166 Nguyễn Đức  Viên 02.01.1990 Quảng Nam 08C1 6.0 C 6.9 C 6.7 C 2.00 Trung bình  
51 081250411167 Phan Châu  Vủ 02.02.1989 Quảng Nam 08C1 7.0 B 8.1 B 7.3 B 3.00 Khá  
52 081250411168 Nguyễn Đăng  01.03.1990 Quảng Nam 08C1 8.0 B 8.4 B 6.1 C 2.67 Khá  
53 081250411169 Đỗ Minh  Vương 13.04.1988 Quảng Nam 08C1 7.0 B 8.1 B 7.3 B 3.00 Khá  
54 081250411201 Phạm  Ân 09.04.1990 Quảng Ngãi 08C2 9.0 A 7.7 B 10.0 A 3.67 Xuất sắc  
55 081250411203 Lê Tự Anh  Chí 12.08.1990 Đà Nẵng 08C2 9.0 A 7.3 B 7.8 B 3.33 Giỏi  
56 081250411209 Nguyễn Phi Dũng 13.09.1988 Đà Nẵng 08C2 10.0 A 7.2 B 10.0 A 3.67 Xuất sắc  
57 081250411211 Võ Nguyên Giang 02.12.1990 Quảng Nam 08C2 9.0 A 5.8 C 8.6 A 3.33 Giỏi  
58 081250411213 Ngô Văn  Hậu 01.07.1989 Quảng Nam 08C2 7.0 B 5.5 C 4.0 D 2.00 Trung bình  
59 081250411214 Nguyễn Văn  20.08.1989 Quảng Nam 08C2 8.0 B 7.7 B 6.9 C 2.67 Khá  
60 081250411215 Đinh Văn  Hữu 10.04.1990 Quảng Nam 08C2 6.0 C 7.1 B 7.3 B 2.67 Khá  
61 081250411216 Hoàng Thanh  Hưng 08.03.1990 Quảng Nam 08C2 9.0 A 7.1 B 6.3 C 3.00 Khá  
62 081250411217 Nguyễn Văn  Huy 27.01.1989 Đà Nẵng 08C2 8.0 B 7.3 B 8.5 A 3.33 Giỏi  
63 081250411218 Võ Văn  Huy 02.08.1990 Quảng Nam 08C2 8.0 B 8.8 A 6.0 C 3.00 Khá  
64 081250411219 Trương Quốc  Khoa 24.06.1990 Quảng Ngãi 08C2 5.0 D 8.2 B 6.2 C 2.00 Trung bình  
65 081250411221 Nguyễn Hoàng  Lộc 01.05.1990 Quảng Nam 08C2 5.0 D 9.1 A 8.5 A 3.00 Khá  
66 081250411222 Huỳnh Kim  Long 11.12.1989 Quảng Nam 08C2 7.0 B 6.1 C 6.7 C 2.33 Trung bình  
67 081250411223 Nguyễn Đình  Long 22.12.1990 Thanh Hóa 08C2 7.0 B 7.3 B 5.7 C 2.67 Khá  
68 081250411225 Phan Văn  Lưu 20.12.1990 Quảng Nam 08C2 8.0 B 7.8 B 6.9 C 2.67 Khá  
69 081250411226 Nguyễn Văn  Mạnh 20.08.1989 Quảng Nam 08C2 9.0 A 8.2 B 5.2 D 2.67 Khá  
70 081250411227 Trần Châu Huy Mẫn 16.02.1990 Quảng Nam 08C2 6.0 C 7.9 B 8.5 A 3.00 Khá  
71 081250411228 Nguyễn Trọng  Nam 19.06.1990 Nghệ An 08C2 9.0 A 8.8 A 7.6 B 3.67 Xuất sắc  
72 081250411229 Nguyễn Công  Phi 11.06.1990 Quảng Nam 08C2 10.0 A 7.0 B 7.4 B 3.33 Giỏi  
73 081250411230 Phan Minh  Phong 22.06.1989 Đà Nẵng 08C2 7.0 B 7.1 B 5.8 C 2.67 Khá  
74 081250411231 Nguyễn Văn  Phú 07.09.1989 Hà Tĩnh 08C2 8.0 B 7.3 B 7.3 B 3.00 Khá  
75 081250411232 Phan Xuân  Quang 17.07.1990 Hà Tĩnh 08C2 7.0 B 9.1 A 6.1 C 3.00 Khá  
76 081250411233 Hoàng Ngọc  Quốc 14.10.1990 Đà Nẵng 08C2 8.0 B 7.3 B 7.6 B 3.00 Khá  
77 081250411234 Trần Nguyễn Thành  Quốc 27.04.1990 Quảng Nam 08C2 8.0 B 8.8 A 7.4 B 3.33 Giỏi  
78 081250411236 Phan Tuấn  Quỳnh 19.08.1989 Đà Nẵng 08C2 8.0 B 8.8 A 6.6 C 3.00 Khá  
79 081250411237 Huỳnh Ngọc  Sang 27.06.1989 Quảng Nam 08C2 7.0 B 7.6 B 6.1 C 2.67 Khá  
80 081250411238 Lê Đình  Sáng 11.10.1990 Hà Tĩnh 08C2 8.0 B 8.2 B 7.1 B 3.00 Khá  
81 081250411239 Nguyễn Văn  Sơn 19.11.1989 Thanh Hóa 08C2 7.0 B 8.7 A 7.9 B 3.33 Giỏi  
82 081250411241 Trần Nhật  Tân 08.10.1985 Hà Tĩnh 08C2 5.0 D 10.0 A 6.2 C 2.33 Trung bình  
83 081250411243 Huỳnh Tấn  Thắng 01.01.1989 Quảng Nam 08C2 7.0 B 7.1 B 9.0 A 3.33 Giỏi  
84 081250411244 Nguyễn Ngọc  Thành 05.08.1989 Gia Lai 08C2 10.0 A 9.7 A 9.1 A 4.00 Xuất sắc  
85 081250411246 Hồ Văn  Thái 01.12.1989 Quảng Nam 08C2 8.0 B 5.6 C 6.4 C 2.33 Trung bình  
86 081250411247 Vũ Viết  Thanh 16.09.1990 Gia Lai 08C2 10.0 A 6.0 C 7.0 B 3.00 Khá  
87 081250411248 Đỗ Hữu  Thìn 04.04.1988 Thanh Hóa 08C2 8.0 B 7.0 B 7.1 B 3.00 Khá  
88 081250411249 Trần Hưng  Thiện 15.10.1990 Quảng Nam 08C2 7.0 B 7.2 B 7.1 B 3.00 Khá  
89 081250411250 Nguyễn Minh  Tiến 08.05.1988 Quảng Nam 08C2 7.0 B 7.2 B 6.2 C 2.67 Khá  
90 081250411251 Huỳnh Minh  Tiết 10.08.1990 Quảng Ngãi 08C2 9.0 A 7.2 B 9.4 A 3.67 Xuất sắc  
91 081250411252 Phan Trọng  Tín 04.12.1990 Quảng Trị 08C2 7.0 B 7.3 B 6.7 C 2.67 Khá  
92 081250411253 Hán Duy Trọng 22.02.1989 Hà Tĩnh 08C2 7.0 B 7.2 B 6.2 C 2.67 Khá  
93 081250411254 Phạm  Trọng 14.01.1990 Quảng Nam 08C2 8.0 B 7.3 B 7.2 B 3.00 Khá  
94 081250411255 Nguyễn Thành  Trông 17.01.1990 Quảng Nam 08C2 10.0 A 8.7 A 10.0 A 4.00 Xuất sắc  
95 081250411256 Đỗ Văn  Trung 12.07.1990 Quảng Nam 08C2 9.0 A 7.5 B 6.5 C 3.00 Khá  
96 081250411257 Phạm Văn  Trung 10.09.1989 Quảng Bình 08C2 10.0 A 8.5 A 8.5 A 4.00 Xuất sắc  
97 081250411260 Hoàng Anh Tuyến 30.06.1990 Nghệ An 08C2 9.0 A 7.4 B 7.0 B 3.33 Giỏi  
98 081250411262 Nguyễn Quang  20.01.1990 Quảng Nam 08C2 9.0 A 8.2 B 6.6 C 3.00 Khá  
99 081250411265 Nguyễn Hoàng Việt 24.05.1988 Quảng Nam 08C2 7.0 B 8.1 B 7.1 B 3.00 Khá  
100 081250411266 Nguyễn Vĩnh  Vinh 15.03.1989 Nghệ An 08C2 7.0 B 7.1 B 8.8 A 3.33 Giỏi  
101 081250411267 Nguyễn Hồng  Vương 21.01.1989 Quảng Ngãi 08C2 9.0 A 7.3 B 6.4 C 3.00 Khá  
102 081250441101 Nguyễn Đức  Anh 19.09.1989 Quảng Ngãi 08CĐT 7.0 B 7.1 B 7.1 B 3.00 Khá  
103 081250441102 Trần Tuấn  Anh 27.02.1990 Đà Nẵng 08CĐT 8.0 B 8.7 A 7.2 B 3.33 Giỏi  
104 081250441103 Nguyễn Văn  Ánh 11.07.1988 Quảng Nam 08CĐT 8.0 B 9.1 A 7.3 B 3.33 Giỏi  
105 081250441104 Huỳnh Kim  Bảo 27.04.1989 Quảng Nam 08CĐT 8.0 B 6.8 C 7.2 B 2.67 Khá  
106 081250441105 Lê Quốc  Bảo 25.05.1989 Quảng Nam 08CĐT 8.0 B 7.5 B 5.8 C 2.67 Khá  
107 081250441107 Trương Quang  Bình 03.03.1989 Quảng Ngãi 08CĐT 8.0 B 7.0 B 8.2 B 3.00 Khá  
108 081250441108 Nguyễn Minh  Cảnh 09.09.1990 Quảng Nam 08CĐT 9.0 A 7.8 B 5.5 C 3.00 Khá  
109 081250441109 Đặng Hoàng Minh  Châu 03.02.1990 Đà Nẵng 08CĐT 8.0 B 8.2 B 7.6 B 3.00 Khá  
110 081250441111 Nguyễn Tấn  Đạt 01/03/86 Quảng Nam 08CĐT 8.0 B 7.6 B 6.9 C 2.67 Khá  
111 081250441113 Nguyễn Văn  Đức 12.10.1989 Quảng Bình 08CĐT 9.0 A 8.8 A 6.1 C 3.33 Giỏi  
112 081250441114 Nguyễn Mạnh Dõng 27.04.1990 Quảng Nam 08CĐT 9.0 A 8.8 A 7.0 B 3.67 Xuất sắc  
113 081250441117 Dương Ngọc  Hải 20.09.1986 Thanh Hóa 08CĐT 8.0 B 6.9 C 6.1 C 2.33 Trung bình  
114 081250441120 Nguyễn Đắc Hùng 04.09.1989 Đà Nẵng 08CĐT 8.0 B 7.9 B 5.2 D 2.33 Trung bình  
115 081250441121 Nguyễn Lý  Hùng 02.12.1989 Gia Lai 08CĐT 7.0 B 9.1 A 8.1 B 3.33 Giỏi  
116 081250441122 Tạ Duy Hùng 01.06.1990 Quảng Ngãi 08CĐT 8.0 B 7.7 B 6.2 C 2.67 Khá  
117 081250441123 Hồ Đăng  Huy 03.12.1987 Quảng Bình 08CĐT 9.0 A 6.0 C 9.6 A 3.33 Giỏi  
118 081250441126 Cao Phượng  Khoa 26.09.1982 Nghệ An 08CĐT 8.0 B 5.5 C 7.1 B 2.67 Khá  
119 081250441128 Nguyễn Đức  Khoa 24.03.1989 Huế 08CĐT 8.0 B 7.6 B 6.6 C 2.67 Khá  
120 081250441130 Phan Tiến Trung  Kiên 19.05.1990 Hà Tĩnh 08CĐT 8.0 B 8.1 B 6.4 C 2.67 Khá  
121 081250441131 Hồ Văn  Kỳ 10.09.1990 Thanh Hóa 08CĐT 9.0 A 7.5 B 7.9 B 3.33 Giỏi  
122 081250441134 Đinh Kỳ  Lực 26.06.1989 Quảng Bình 08CĐT 8.0 B 8.0 B 7.3 B 3.00 Khá  
123 081250441136 Đào Ngọc Công  Nghĩa 12.05.1990 Đà Nẵng 08CĐT 8.0 B 6.4 C 6.1 C 2.33 Trung bình  
124 081250441137 Nguyễn Thành  Nghĩa 18.06.1989 Quảng Bình 08CĐT 8.0 B 7.2 B 7.3 B 3.00 Khá  
125 081250441138 Võ Văn  Ngọc 16.03.1990 Đà Nẵng 08CĐT 8.0 B 6.0 C 6.5 C 2.33 Trung bình  
126 081250441139 Nguyễn Hữu  Nhật 20.01.1989 Quảng Trị 08CĐT 8.0 B 7.3 B 10.0 A 3.33 Giỏi  
127 081250441142 Lâm Quang  Phi 29.04.1990 Đà Nẵng 08CĐT 8.0 B 7.6 B 7.0 B 3.00 Khá  
128 081250441143 Trương Duy Phong 17.09.1990 Quảng Nam 08CĐT 8.0 B 7.3 B 7.9 B 3.00 Khá  
129 081250441144 Nguyễn Hữu  Phúc 02.05.1990 Quảng Nam 08CĐT 8.0 B 6.4 C 6.4 C 2.33 Trung bình  
130 081250441145 Bùi Viết  Quang 23.11.1989 Quảng Nam 08CĐT 9.0 A 8.2 B 7.6 B 3.33 Giỏi  
131 081250441146 Bùi Xuân  Quỳnh 26.03.1989 Quảng Bình 08CĐT 7.0 B 7.3 B 5.5 C 2.67 Khá  
132 081250441147 Lê Chí Ca  20.12.1989 Quảng Trị 08CĐT 8.0 B 9.7 A 6.8 C 3.00 Khá  
133 081250441148 Phan Cô Roa 01.01.1990 Bình Định 08CĐT 9.0 A 7.9 B 7.0 B 3.33 Giỏi  
134 081250441149 Nguyễn Thế  Sang 01.01.1990 Quảng Nam 08CĐT 6.0 C 7.4 B 8.2 B 2.67 Khá  
135 081250441150 Thái Văn  Siêng 29.01.1988 Quảng Nam 08CĐT 8.0 B 6.5 C 7.5 B 2.67 Khá  
136 081250441151 Đặng Công  Sơn 16.04.1989 Đà Nẵng 08CĐT 8.0 B 7.0 B 5.8 C 2.67 Khá  
137 081250441152 Đào Minh  Tân 25.02.1990 Đà Nẵng 08CĐT 8.0 B 8.2 B 7.6 B 3.00 Khá  
138 081250441154 Trần Văn  Tân 08.05.1990 Quảng Trị 08CĐT 8.0 B 8.7 A 6.8 C 3.00 Khá  
139 081250441155 Hà Trường  Thắng 12.12.1989 Quảng Bình 08CĐT 7.0 B 9.4 A 4.6 D 2.67 Khá  
140 081250441156 Trần Văn Quốc Thắng 03.06.1986 Huế 08CĐT 9.0 A 7.8 B 8.5 A 3.67 Xuất sắc  
141 081250441157 Trần Việt  Thảo 14.10.1983 Quảng Nam 08CĐT 8.0 B 5.8 C 7.3 B 2.67 Khá  
142 081250441158 Hồ Văn  Thái 01.01.1990 Đà Nẵng 08CĐT 7.0 B 7.3 B 7.3 B 3.00 Khá  
143 081250441160 Nguyễn Văn  Thiện 01.02.1989 Quảng Nam 08CĐT 9.0 A 7.9 B 7.3 B 3.33 Giỏi  
144 081250441161 Phạm Phú  Thiện 08.06.1987 Đà Nẵng 08CĐT 7.0 B 7.2 B 8.2 B 3.00 Khá  
145 081250441163 Hà Văn  Tịnh 14.04.1989 Quảng Nam 08CĐT 8.0 B 7.6 B 7.9 B 3.00 Khá  
146 081250441164 Lê Xuân Tiền 20.03.1990 Quảng Nam 08CĐT 7.0 B 7.2 B 6.3 C 2.67 Khá  
147 081250441165 Lê Thánh Tiên 25.09.1987 Quảng Trị 08CĐT 8.0 B 7.3 B 7.3 B 3.00 Khá  
148 081250441166 Đỗ Cảnh  Toàn 05.09.1990 Đà Nẵng 08CĐT 7.0 B 7.6 B 7.3 B 3.00 Khá  
149 081250441168 Trần Minh  Trí 20.08.1989 Quảng Nam 08CĐT 7.0 B 6.8 C 7.3 B 2.67 Khá  
150 081250441169 Trương Đình  Trí 10.11.1990 Quảng Nam 08CĐT 5.0 D 9.4 A 8.5 A 3.00 Khá  
151 081250441171 Nguyễn Văn  Trường 21.10.1990 Quảng Nam 08CĐT 8.0 B 6.8 C 6.7 C 2.33 Trung bình  
152 081250441172 Trần Văn  Trường 20.09.1990 Quảng Nam 08CĐT 8.0 B 8.1 B 6.2 C 2.67 Khá  
153 081250441173 Nguyễn Đức  Trung 21.04.1990 Quảng Nam 08CĐT 8.0 B 7.6 B 6.7 C 2.67 Khá  
154 081250441174 Phạm Văn  Trung 29.10.1989 Đà Nẵng 08CĐT 8.0 B 6.8 C 6.8 C 2.33 Trung bình  
155 081250441176 Dương Thanh Tùng 29.07.1990 Quảng Ngãi 08CĐT 8.0 B 7.3 B 7.3 B 3.00 Khá  
156 081250441177 Nguyễn Duy Va 24.12.1989 Quảng Ngãi 08CĐT 7.0 B 9.1 A 6.4 C 3.00 Khá  
157 081250441178 Lê Tự  Vịnh 25.02.1989 Quảng Nam 08CĐT 8.0 B 5.2 D 6.3 C 2.00 Trung bình  
158 081250441179 Đỗ Tấn  Viên 28.10.1990 Quảng Ngãi 08CĐT 8.0 B 7.2 B 6.9 C 2.67 Khá  
159 081250441180 Nguyễn Văn  Vinh 12.10.1989 Quảng Nam 08CĐT 8.0 B 7.2 B 6.1 C 2.67 Khá  
160 081250441183 Thái  05.01.1990 Quảng Nam 08CĐT 8.0 B 7.6 B 7.2 B 3.00 Khá  
161 081250441184 Võ Quang  13.02.1990 Quảng Nam 08CĐT 7.0 B 6.9 C 5.6 C 2.33 Trung bình  
162 081250511101 Nguyễn Đặng Tú  Anh 29.05.1990 Đăk Lăk 08Đ1 7.0 B 7.2 B 6.5 C 2.67 Khá  
163 081250511102 Nguyễn Văn  Anh 12.03.1990 Quảng Trị 08Đ1 7.0 B 7.2 B 6.4 C 2.67 Khá  
164 081250511104 Hoàng Thái  Bảo 21.08.1990 Quảng Bình 08Đ1 6.0 C 7.3 B 6.5 C 2.33 Trung bình  
165 081250511105 Vũ Văn  Ban 08.10.1987 Nghệ An 08Đ1 6.0 C 8.2 B 8.8 A 3.00 Khá  
166 081250511106 Lại Văn  Bình 17.10.1988 Quảng Nam 08Đ1 6.0 C 8.8 A 7.3 B 3.00 Khá  
167 081250511107 Lê Long  Bình 05.04.1990 Quảng Nam 08Đ1 6.0 C 8.1 B 5.7 C 2.33 Trung bình  
168 081250511108 Phạm Duy  Bình 14.08.1987 Đăk Lăk 08Đ1 6.0 C 7.8 B 8.6 A 3.00 Khá  
169 081250511111 Nguyễn Doãn  Cương 09.04.1990 Nghệ An 08Đ1 6.0 C 7.3 B 5.8 C 2.33 Trung bình  
170 081250511112 Tô Ngọc  Đoàn 10.06.1990 Thừa Thiên Huế 08Đ1 6.0 C 6.7 C 7.0 B 2.33 Trung bình  
171 081250511113 Nguyễn Văn  Đức 23.04.1990 Quảng Nam 08Đ1 6.0 C 6.5 C 7.3 B 2.33 Trung bình  
172 081250511114 Lê Hùng  Dũng 02.04.1989 QNĐN 08Đ1 6.0 C 8.8 A 7.2 B 3.00 Khá  
173 081250511115 Lê Văn  Dũng 10.09.1989 Quảng Nam 08Đ1 6.0 C 6.8 C 8.5 A 2.67 Khá  
174 081250511116 Lương Văn Tiến Dũng 18.06.1990 Quảng Nam 08Đ1 5.3 D 7.0 B 7.8 B 2.33 Trung bình  
175 081250511117 Huỳnh Tấn  05.08.1990 Quảng Nam 08Đ1 6.0 C 7.2 B 7.6 B 2.67 Khá  
176 081250511118 Hứa Doãn  Hiệp 28.11.1988 Nghệ An 08Đ1 6.0 C 7.9 B 7.7 B 2.67 Khá  
177 081250511119 Phan Văn  Hiền 14.04.1988 Quảng Nam 08Đ1 6.0 C 6.5 C 5.7 C 2.00 Trung bình  
178 081250511120 Võ Hữu  Hiếu 16.10.1990 Quảng Nam 08Đ1 6.0 C 7.0 B 5.4 D 2.00 Trung bình  
179 081250511121 Phan Tấn  Hội 14.02.1989 Quảng Nam 08Đ1 6.0 C 8.2 B 6.7 C 2.33 Trung bình  
180 081250511122 Nguyễn Nhật  Hoàng 21.05.1989 Đà Nẵng 08Đ1 6.0 C 8.8 A 7.3 B 3.00 Khá  
181 081250511123 Nguyễn Minh  Hùng 27.01.1990 Quảng Nam 08Đ1 6.0 C 7.9 B 4.9 D 2.00 Trung bình  
182 081250511124 Đào Sỹ  Hưng 20.01.1990 Hà Tĩnh 08Đ1 8.2 B 8.2 B 8.6 A 3.33 Giỏi  
183 081250511125 Đoàn Văn  Hưng 02.01.1990 Quảng Nam 08Đ1 5.0 D 8.1 B 6.6 C 2.00 Trung bình  
184 081250511127 Nguyễn Minh  Huy 12.11.1989 Đà Nẵng 08Đ1 6.0 C 6.1 C 5.9 C 2.00 Trung bình  
185 081250511129 Phan Trần Tân  Khoa 10.01.1989 Đà Nẵng 08Đ1 6.0 C 8.6 A 5.0 D 2.33 Trung bình  
186 081250511133 Diệp Minh  Lương 20.03.1990 Quảng Nam 08Đ1 6.0 C 8.1 B 8.6 A 3.00 Khá  
187 081250511135 Hoàng  Nam 07.06.1990 Quảng Bình 08Đ1 9.0 A 7.2 B 8.5 A 3.67 Xuất sắc  
188 081250511136 Nguyễn Xuân Nam 20.09.1987 Bình Định 08Đ1 6.0 C 7.2 B 7.6 B 2.67 Khá  
189 081250511139 Hoàng Mạnh Phi 26.04.1990 Quảng Nam 08Đ1 6.0 C 8.2 B 7.0 B 2.67 Khá  
190 081250511140 Nguyễn Quang  Phụng 02.02.1989 Đà Nẵng 08Đ1 6.0 C 7.1 B 7.6 B 2.67 Khá  
191 081250511142 Nguyễn Văn  Phương 06.07.1989 Quảng Nam 08Đ1 6.0 C 7.3 B 4.9 D 2.00 Trung bình  
192 081250511143 Lê Minh  Quang 15.02.1990 Đà Nẵng 08Đ1 6.0 C 7.9 B 7.4 B 2.67 Khá  
193 081250511144 Nguyễn Văn  Quốc 26.09.1990 Quảng Nam 08Đ1 5.0 D 7.3 B 7.5 B 2.33 Trung bình  
194 081250511145 Tân Vĩnh Quý 24.11.1990 Đà Nẵng 08Đ1 6.0 C 7.2 B 6.8 C 2.33 Trung bình  
195 081250511146 Bùi Phan  Quyn 12.11.1990 Đà Nẵng 08Đ1 6.0 C 8.7 A 7.3 B 3.00 Khá  
196 081250511148 Nguyễn Xuân Sang 04.07.1984 Quảng Nam 08Đ1 7.0 B 7.9 B 5.8 C 2.67 Khá  
197 081250511149 Hồ Văn  Sỹ 10.12.1990 Nghệ An 08Đ1 6.0 C 8.2 B 6.7 C 2.33 Trung bình  
198 081250511150 Nguyễn Hữu  Tài 20.05.1989 Nghệ An 08Đ1 4.0 D 5.5 C 8.0 B 2.00 Trung bình  
199 081250511151 Lê Văn  Thắng 05.04.1990 Quảng Trị 08Đ1 6.0 C 8.5 A 7.0 B 3.00 Khá  
200 081250511152 Nguyễn Văn  Thắng 04.09.1989 Quảng Nam 08Đ1 5.0 D 7.1 B 6.8 C 2.00 Trung bình  
201 081250511154 Thẩm Trần Minh  Thành 01.01.1989 Thừa Thiên Huế 08Đ1 6.0 C 6.8 C 5.9 C 2.00 Trung bình  
202 081250511155 Hứa  Thiện 20.09.1989 Quảng Nam 08Đ1 6.0 C 7.5 B 5.8 C 2.33 Trung bình  
203 081250511156 Lê Minh  Thiện 21.03.1990 Bình Định 08Đ1 6.0 C 7.1 B 7.3 B 2.67 Khá  
204 081250511157 Võ Minh  Thiên 13.10.1990 Đà Nẵng 08Đ1 6.0 C 6.7 C 5.8 C 2.00 Trung bình  
205 081250511158 Phạm Minh  Thương 20.01.1990 Quảng Nam 08Đ1 6.0 C 7.1 B 7.0 B 2.67 Khá  
206 081250511160 Lê Minh  Tiến 20.08.1989 Quảng Trị 08Đ1 6.0 C 8.2 B 4.6 D 2.00 Trung bình  
207 081250511161 Hoàng Lê Anh  Toàn 04.01.1990 Đà Nẵng 08Đ1 6.0 C 6.8 C 5.5 C 2.00 Trung bình  
208 081250511162 Tề Minh  Tri 23.06.1989 Quảng Nam 08Đ1 6.0 C 7.3 B 6.7 C 2.33 Trung bình  
209 081250511165 Trần Phước  Trinh 30.08.1990 Quảng Nam 08Đ1 6.0 C 9.1 A 8.8 A 3.33 Giỏi  
210 081250511166 Huỳnh Văn  02.10.1990 Quảng Nam 08Đ1 7.0 B 7.8 B 6.7 C 2.67 Khá  
211 081250511167 Tô Văn  Tuyên 09.12.1990 Hà Tĩnh 08Đ1 6.0 C 7.3 B 6.1 C 2.33 Trung bình  
212 081250511168 Nguyễn Đức  Việt 19.01.1990 Quảng Bình 08Đ1 6.0 C 7.1 B 7.3 B 2.67 Khá  
213 081250511169 Trương Tấn  Việt 01.01.1989 Quảng Nam 08Đ1 9.0 A 9.7 A 8.2 B 3.67 Xuất sắc  
214 081250511170 Lương Trọng  09.08.1990 Bình Định 08Đ1 6.0 C 7.7 B 7.5 B 2.67 Khá  
215 081250511172 Võ Văn  Zét 27.01.1989 Đà Nẵng 08Đ1 4.0 D 8.3 B 7.1 B 2.33 Trung bình  
216 081250511201 Nguyễn Ngọc  Bằng 03.02.1987 Quảng Nam 08Đ2 9.0 A 8.8 A 8.8 A 4.00 Xuất sắc  
217 081250511202 Hoàng Kim Chung 19.04.1990 Quảng Trị 08Đ2 9.0 A 7.3 B 7.0 B 3.33 Giỏi  
218 081250511203 Huỳnh Minh  Công 10.06.1990 Quảng Trị 08Đ2 8.0 B 8.1 B 6.1 C 2.67 Khá  
219 081250511205 Nguyễn Văn  Đông 19.08.1989 Quảng Nam 08Đ2 9.0 A 9.4 A 6.7 C 3.33 Giỏi  
220 081250511206 Hồ  Đức 20.10.1989 Quảng Nam 08Đ2 8.0 B 5.6 C 8.8 A 3.00 Khá  
221 081250511207 Lê Văn  Duy 06.03.1990 Đà Nẵng 08Đ2 8.0 B 10.0 A 7.6 B 3.33 Giỏi  
222 081250511208 Nguyễn Ngọc  Hải 10.08.1989 Đà Nẵng 08Đ2 9.0 A 8.5 A 10.0 A 4.00 Xuất sắc  
223 081250511209 Phạm Bá  Hậu 24.04.1989 Thanh Hóa 08Đ2 8.0 B 7.2 B 7.6 B 3.00 Khá  
224 081250511210 Trần Bá  Hoàn 10.06.1989 Nghệ An 08Đ2 7.0 B 8.2 B 7.0 B 3.00 Khá  
225 081250511211 Đặng Duy Hùng 23.02.1990 Hà Tĩnh 08Đ2 8.0 B 7.2 B 7.4 B 3.00 Khá  
226 081250511212 Ngô Quốc  Hùng 02.07.1989 Đà Nẵng 08Đ2 8.0 B 7.3 B 7.2 B 3.00 Khá  
227 081250511214 Nguyễn Xuân Hưng 06.07.1990 Hà Tĩnh 08Đ2 9.0 A 7.5 B 6.8 C 3.00 Khá  
228 081250511215 Phạm Minh  Hưng 10.04.1990 Quảng Nam 08Đ2 9.0 A 8.5 A 7.3 B 3.67 Xuất sắc  
229 081250511218 Nguyễn Trùng  Khánh 06.04.1990 Quảng Trị 08Đ2 8.0 B 7.2 B 7.7 B 3.00 Khá  
230 081250511219 Nguyễn Hữu  Kỳ 01.06.1990 Đà Nẵng 08Đ2 9.0 A 6.5 C 5.9 C 2.67 Khá  
231 081250511221 Nguyễn Văn  Lai 06.09.1990 Quảng Nam 08Đ2 7.0 B 7.1 B 7.4 B 3.00 Khá  
232 081250511222 Nguyễn Ngọc  Lanh 30.09.1988 Quảng Bình 08Đ2 9.0 A 7.5 B 8.4 B 3.33 Giỏi  
233 081250511226 Phan Đức  Lợi 02.08.1990 Quảng Nam 08Đ2 7.0 B 7.3 B 8.2 B 3.00 Khá  
234 081250511227 Đỗ Văn  Mẫn 20.08.1990 Thừa Thiên Huế 08Đ2 8.0 B 9.2 A 7.3 B 3.33 Giỏi  
235 081250511228 Nguyễn Ngọc  Minh 01.12.1990 Đà Nẵng 08Đ2 9.0 A 7.2 B 8.0 B 3.33 Giỏi  
236 081250511230 Nguyễn Văn  Nam 03.02.1989 Quảng Nam 08Đ2 8.0 B 7.7 B 7.6 B 3.00 Khá  
237 081250511231 Lê Văn  Nghĩa 10.07.1988 Hà Tĩnh 08Đ2 8.0 B 7.5 B 5.9 C 2.67 Khá  
238 081250511232 Hà Văn  Nguyên 02.07.1989 Đà Nẵng 08Đ2 8.0 B 7.9 B 8.0 B 3.00 Khá  
239 081250511233 Nguyễn Minh  Nhật 10.02.1989 Quảng Nam 08Đ2 9.0 A 8.2 B 7.6 B 3.33 Giỏi  
240 081250511234 Võ Quốc  Nhật 06.10.1990 Quảng Nam 08Đ2 8.0 B 7.9 B 6.1 C 2.67 Khá  
241 081250511235 Cao Viết  Nhân 23.03.1990 Quảng Trị 08Đ2 9.0 A 7.1 B 6.7 C 3.00 Khá  
242 081250511236 Nguyễn Văn  Phát 17.12.1988 Quảng Nam 08Đ2 8.0 B 6.8 C 7.2 B 2.67 Khá  
243 081250511237 Nguyễn Thanh  Phong 08.11.1990 Gia Lai 08Đ2 8.0 B 7.2 B 7.4 B 3.00 Khá  
244 081250511238 Lê Xuân Phú 21.08.1988 Quảng Trị 08Đ2 9.0 A 9.4 A 7.3 B 3.67 Xuất sắc  
245 081250511239 Phạm Phú  Phương 24.07.1990 Đà Nẵng 08Đ2 8.0 B 7.3 B 6.1 C 2.67 Khá  
246 081250511240 Võ Anh  Quốc 24.05.1990 Quảng Ngãi 08Đ2 8.0 B 7.3 B 6.3 C 2.67 Khá  
247 081250511241 Võ Ngọc  Quyền 25.01.1990 Quảng Trị 08Đ2 8.0 B 8.1 B 5.8 C 2.67 Khá  
248 081250511244 Nguyễn Đức  Thắng 29.08.1990 Thừa Thiên Huế 08Đ2 8.0 B 7.9 B 8.8 A 3.33 Giỏi  
249 081250511245 Nguyễn Ngọc  Thắng 27.03.1990 Nghệ An 08Đ2 7.0 B 7.2 B 7.6 B 3.00 Khá  
250 081250511246 Nguyễn Viết  Thắng 16.08.1988 Hà Tĩnh 08Đ2 9.0 A 9.7 A 6.2 C 3.33 Giỏi  
251 081250511247 Trần Ngọc  Thạch 15.06.1990 Quảng Nam 08Đ2 8.0 B 7.3 B 5.5 C 2.67 Khá  
252 081250511249 Nguyễn Ngọc  Thịnh 06.08.1989 Quảng Nam 08Đ2 7.0 B 7.2 B 9.4 A 3.33 Giỏi  
253 081250511250 Trần Ngọc  Thịnh 25.04.1988 Quảng Trị 08Đ2 8.0 B 7.2 B 5.2 D 2.33 Trung bình  
254 081250511251 Võ Quang  Thiên 19.02.1990 Quảng Bình 08Đ2 8.0 B 7.3 B 5.5 C 2.67 Khá  
255 081250511252 Phạm Quang  Thụ 02.07.1989 Thanh Hóa 08Đ2 8.0 B 7.9 B 7.6 B 3.00 Khá  
256 081250511253 Lê Xuân  Tiến 25.12.1988 Quảng Nam 08Đ2 8.0 B 7.1 B 7.7 B 3.00 Khá  
257 081250511254 Nguyễn Quốc  Toàn 12.01.1990 Quảng Nam 08Đ2 9.0 A 7.4 B 10.0 A 3.67 Xuất sắc  
258 081250511255 Nguyễn Huy Trung 27.03.1990 Đăk Lăk 08Đ2 7.0 B 8.2 B 6.7 C 2.67 Khá  
259 081250511256 Hoàng Xuân 28.11.1987 Quảng Trị 08Đ2 9.0 A 7.9 B 7.6 B 3.33 Giỏi  
260 081250511258 Nguyễn Anh  Tùng 02.06.1986 Quảng Nam 08Đ2 8.0 B 7.8 B 5.6 C 2.67 Khá  
261 081250511259 Nguyễn Mạnh  Tùng 21.09.1990 Đà Nẵng 08Đ2 7.0 B 7.2 B 8.7 A 3.33 Giỏi  
262 081250511261 Huỳnh Ngọc  Tuấn 01.11.1990 Quảng Nam 08Đ2 8.0 B 7.9 B 7.3 B 3.00 Khá  
263 081250511264 Đặng Minh Tuyến 23.06.1989 Quảng Nam 08Đ2 8.0 B 8.1 B 7.3 B 3.00 Khá  
264 081250511267 Đinh Quốc  Việt 17.07.1990 Quảng Nam 08Đ2 8.0 B 8.2 B 5.8 C 2.67 Khá  
265 081250511268 Đinh Văn  Việt 01.10.1989 Nghệ An 08Đ2 9.0 A 10.0 A 5.8 C 3.33 Giỏi  
266 081250511270 Hoàng Quốc  19.02.1989 Huế 08Đ2 8.0 B 7.2 B 9.0 A 3.33 Giỏi  
267 081250511301 Trần Văn  Anh 20.11.1988 Quảng Nam 08Đ3 9.0 A 8.8 A 6.4 C 3.33 Giỏi  
268 081250511302 Võ Duy Anh 10.04.1990 Hà Tĩnh 08Đ3 7.0 B 7.8 B 8.8 A 3.33 Giỏi  
269 081250511304 Phạm Xuân Bình 05.04.1989 Quảng Nam 08Đ3 7.0 B 7.8 B 5.2 D 2.33 Trung bình  
270 081250511308 Hoàng Xuân Dũng 30.07.1990 Thanh Hóa 08Đ3 8.0 B 8.2 B 7.1 B 3.00 Khá  
271 081250511309 Phạm Hữu  Duy 09.09.1989 Hà Tĩnh 08Đ3 8.0 B 7.2 B 5.8 C 2.67 Khá  
272 081250511310 Hoàng Đăng  Hải 24.11.1990 Đà Nẵng 08Đ3 7.0 B 7.7 B 6.5 C 2.67 Khá  
273 081250511311 Nguyễn Phương  Hải 19.02.1990 Đà Nẵng 08Đ3 7.0 B 5.9 C 6.2 C 2.33 Trung bình  
274 081250511312 Võ Văn  Hải 20.05.1990 Quảng Nam 08Đ3 7.0 B 8.2 B 9.7 A 3.33 Giỏi  
275 081250511313 Võ Tấn  Hậu 22.05.1990 Quảng Nam 08Đ3 8.0 B 8.3 B 7.0 B 3.00 Khá  
276 081250511314 Phạm Nghĩa  Hiệp 29.11.1987 Quảng Nam 08Đ3 8.0 B 7.2 B 7.4 B 3.00 Khá  
277 081250511315 Vũ Quốc  Hiếu 14.04.1989 Nghệ An 08Đ3 9.0 A 9.4 A 8.0 B 3.67 Xuất sắc  
278 081250511317 Phạm Lê  Hoàng 26.12.1990 Quảng Nam 08Đ3 8.0 B 7.2 B 6.4 C 2.67 Khá  
279 081250511318 Nguyễn Quang  Huy 02.10.1989 Quảng Bình 08Đ3 8.0 B 8.6 A 7.1 B 3.33 Giỏi  
280 081250511319 Nguyễn Văn  Huy 23.03.1990 Đà Nẵng 08Đ3 7.0 B 7.7 B 6.8 C 2.67 Khá  
281 081250511320 Lê Hoàng  Khánh 12.01.1990 Đà Nẵng 08Đ3 9.0 A 7.6 B 6.1 C 3.00 Khá  
282 081250511322 Nguyễn Thế  Lữ 09.04.1989 Quảng Nam 08Đ3 8.0 B 9.4 A 7.2 B 3.33 Giỏi  
283 081250511324 Nguyễn Phúc  Mạnh 05.06.1990 Quảng Nam 08Đ3 7.0 B 6.0 C 6.0 C 2.33 Trung bình  
284 081250511326 Mai Thúc  Nghĩa 17.09.1988 Thừa Thiên Huế 08Đ3 9.0 A 7.9 B 7.5 B 3.33 Giỏi  
285 081250511327 Hồ Sỹ  Nông  11.11.1990 Nghệ An 08Đ3 8.0 B 6.1 C 6.4 C 2.33 Trung bình  
286 081250511328 Đinh Văn  Phát 12.11.1989 Đà Nẵng 08Đ3 9.0 A 7.7 B 6.1 C 3.00 Khá  
287 081250511330 Huỳnh Ngọc  Phi 25.10.1990 Quảng Nam 08Đ3 8.0 B 9.4 A 7.2 B 3.33 Giỏi  
288 081250511331 Trần Văn  Phong 25.07.1989 Nghệ An 08Đ3 8.0 B 7.9 B 6.2 C 2.67 Khá  
289 081250511332 Hồ Hữu  Phước 10.10.1990 Quảng Nam 08Đ3 8.0 B 8.2 B 6.8 C 2.67 Khá  
290 081250511334 Đoàn Công  Quân 19.05.1989 Quảng Nam 08Đ3 7.0 B 6.7 C 6.4 C 2.33 Trung bình  
291 081250511336 Trần Văn  Quy 03.12.1988 Quảng Nam 08Đ3 7.0 B 7.0 B 7.0 B 3.00 Khá  
292 081250511337 Bùi Ngọc  Sâm 10.03.1989 Quảng Bình 08Đ3 8.0 B 7.8 B 7.8 B 3.00 Khá  
293 081250511338 Huỳnh Văn  Tân 28.10.1990 Đà Nẵng 08Đ3 8.0 B 7.3 B 8.1 B 3.00 Khá  
294 081250511339 Nguyễn Hữu  Tân 29.04.1990 Đà Nẵng 08Đ3 8.0 B 6.7 C 7.1 B 2.67 Khá  
295 081250511340 Hồ Xuân  Tây 23.10.1988 Quảng Bình 08Đ3 7.0 B 7.1 B 8.5 A 3.33 Giỏi  
296 081250511342 Trần Xuân Thảo 11.04.1989 Bình Định 08Đ3 7.0 B 5.5 C 7.9 B 2.67 Khá  
297 081250511343 Hồ Ngọc  Thành 23.09.1990 Đà Nẵng 08Đ3 7.0 B 8.8 A 5.6 C 3.00 Khá  
298 081250511344 Nguyễn Văn  Thành 01.04.1990 Quảng Nam 08Đ3 7.0 B 7.1 B 7.3 B 3.00 Khá  
299 081250511345 Đặng Sỹ  Thìn 30.08.1988 Quảng Trị 08Đ3 8.0 B 7.3 B 5.5 C 2.67 Khá  
300 081250511346 Nguyễn Kim Thiện 05.04.1989 Quảng Trị 08Đ3 5.0 D 6.8 C 7.3 B 2.00 Trung bình  
301 081250511347 Nguyễn Thái  Thiên 02.08.1990 Đà Nẵng 08Đ3 7.0 B 7.2 B 4.7 D 2.33 Trung bình  
302 081250511349 Nguyễn Phan  Thông 17.04.1989 Quảng Nam 08Đ3 8.0 B 7.6 B 6.4 C 2.67 Khá  
303 081250511351 Trần Đình  Tri 02.08.1989 Quảng Nam 08Đ3 8.0 B 7.7 B 7.9 B 3.00 Khá  
304 081250511353 Phạm Đức  Tường 03.09.1989 Quảng Nam 08Đ3 8.0 B 7.2 B 5.8 C 2.67 Khá  
305 081250511357 Cao Văn  02.09.1989 Quảng Nam 08Đ3 7.0 B 6.4 C 6.3 C 2.33 Trung bình  
306 081250511358 Nguyễn Quang  19.02.1990 Hà Tĩnh 08Đ3 8.0 B 6.0 C 7.8 B 2.67 Khá  
307 081250511359 Phan Thanh  Vương 01.04.1990 Quảng Nam 08Đ3 8.0 B 7.3 B 7.9 B 3.00 Khá  
308 081250421102 Hồ Ngọc  Bữu 01.04.1990 Quảng Nam 08ĐL1 7.0 B 8.1 B 8.5 A 3.33 Giỏi  
309 081250421103 Nguyễn Minh  Dân 05.10.1989 Hà Tĩnh 08ĐL1 8.0 B 7.7 B 7.3 B 3.00 Khá  
310 081250421104 Đặng Lâm Đào 24.07.1990 Quảng Nam 08ĐL1 7.0 B 5.8 C 7.7 B 2.67 Khá  
311 081250421105 Phạm Văn  Đệ 25/07/88 Quảng Nam 08ĐL1 8.0 B 7.9 B 6.1 C 2.67 Khá  
312 081250421107 Trần Xuân  Đông 10.03.1989 Quảng Nam 08ĐL1 8.0 B 7.6 B 7.3 B 3.00 Khá  
313 081250421108 Nguyễn  Đức 15.02.1990 Quảng Nam 08ĐL1 8.0 B 7.1 B 6.4 C 2.67 Khá  
314 081250421109 Mai Xuân Dũng 11.06.1989 Thanh Hóa 08ĐL1 8.0 B 8.3 B 7.8 B 3.00 Khá  
315 081250421110 Phạm Văn  Dũng 17.09.1990 Quảng Bình 08ĐL1 9.0 A 7.2 B 7.1 B 3.33 Giỏi  
316 081250421111 Cao Thanh  Giang 16.10.1990 Phú Yên 08ĐL1 9.0 A 8.8 A 4.9 D 3.00 Khá  
317 081250421112 Trần  Giỏ 05.02.1989 Quảng Nam 08ĐL1 8.0 B 7.9 B 6.5 C 2.67 Khá  
318 081250421113 Dương Tấn  Hân 21.07.1989 Quảng Nam 08ĐL1 8.0 B 7.2 B 7.1 B 3.00 Khá  
319 081250421114 Nguyễn Ngọc  Hiền 12.08.1990 Quảng Nam 08ĐL1 8.0 B 7.7 B 9.3 A 3.33 Giỏi  
320 081250421115 Đinh Ngọc  Hiếu 06.03.1990 Quảng Nam 08ĐL1 9.0 A 7.9 B 8.8 A 3.67 Xuất sắc  
321 081250421116 Dương Văn  Hiếu 06.12.1988 Quảng Ngãi 08ĐL1 8.0 B 8.5 A 9.8 A 3.67 Xuất sắc  
322 081250421118 Trần Hữu  Hoàng 28.06.1990 Quảng Nam 08ĐL1 8.0 B 8.4 B 8.0 B 3.00 Khá  
323 081250421119 Trần Quốc  Hoàng 03.04.1990 Quảng Trị 08ĐL1 8.0 B 7.2 B 7.1 B 3.00 Khá  
324 081250421120 Trương Công  Hoàng 16.10.1990 Thừa Thiên Huế 08ĐL1 7.0 B 7.9 B 7.2 B 3.00 Khá  
325 081250421122 Nguyễn Thanh  Hùng 31.10.1988 Quảng Nam 08ĐL1 7.0 B 7.2 B 7.9 B 3.00 Khá  
326 081250421123 Trần Đức  Hùng 02.09.1990 Nghệ An 08ĐL1 8.0 B 7.5 B 7.5 B 3.00 Khá  
327 081250421124 Nguyễn Ngọc Thái Huy 05.10.1989 Đà Nẵng 08ĐL1 8.0 B 7.2 B 7.2 B 3.00 Khá  
328 081250421125 Phạm Viết  Huy 03.02.1990 Đà Nẵng 08ĐL1 8.0 B 8.1 B 7.3 B 3.00 Khá  
329 081250421126 Trần Công  Khanh 20.07.1990 Quảng Nam 08ĐL1 8.0 B 8.4 B 7.2 B 3.00 Khá  
330 081250421128 Hồ Duy Lĩnh 20.03.1990 Quảng Nam 08ĐL1 9.0 A 7.5 B 6.5 C 3.00 Khá  
331 081250421130 Trần Nhật Lộc 20.12.1990 Thừa Thiên Huế 08ĐL1 9.0 A 8.4 B 8.5 A 3.67 Xuất sắc  
332 081250421131 Nguyễn Tam  Lực 10.08.1990 Quảng Nam 08ĐL1 7.0 B 7.0 B 7.6 B 3.00 Khá  
333 081250421132 Nguyễn Đình  Minh 20.11.1990 Quảng Nam 08ĐL1 8.0 B 9.4 A 5.7 C 3.00 Khá  
334 081250421133 Nguyễn Văn  Năng 08.07.1990 Quảng Nam 08ĐL1 8.0 B 7.6 B 5.7 C 2.67 Khá  
335 081250421134 Trần Anh  Nam 18.02.1990 Quảng Trị 08ĐL1 7.0 B 8.2 B 8.1 B 3.00 Khá  
336 081250421135 Nguyễn Công  Nghị 22.12.1989 Quảng Nam 08ĐL1 8.0 B 8.8 A 7.9 B 3.33 Giỏi  
337 081250421136 Nguyễn Trọng  Nghĩa 18.05.1990 Nghệ An 08ĐL1 8.0 B 7.7 B 6.2 C 2.67 Khá  
338 081250421137 Nguyễn Thanh  Nhàn 03.06.1990 Quảng Trị 08ĐL1 7.0 B 7.7 B 7.7 B 3.00 Khá  
339 081250421138 Mai Văn  Phú 06.06.1990 Quảng Nam 08ĐL1 8.0 B 6.8 C 8.8 A 3.00 Khá  
340 081250421139 Mai Đăng  Phước 06.02.1990 Đà Nẵng 08ĐL1 7.0 B 7.1 B 6.3 C 2.67 Khá  
341 081250421140 Ngô Văn  Phương 10.02.1990 Quảng Nam 08ĐL1 8.0 B 6.1 C 8.2 B 2.67 Khá  
342 081250421141 Đỗ Đức  Quang 28.10.1990 Đà Nẵng 08ĐL1 8.0 B 6.8 C 8.2 B 2.67 Khá  
343 081250421142 Lê Viết  Quang 26.01.1990 Quảng Nam 08ĐL1 8.0 B 7.8 B 8.8 A 3.33 Giỏi  
344 081250421143 Trần Văn Quang 20.07.1990 Quảng Nam 08ĐL1 8.0 B 7.6 B 7.6 B 3.00 Khá  
345 081250421144 Lê Xuân Quý 30.09.1990 Quảng Nam 08ĐL1 8.0 B 7.0 B 7.0 B 3.00 Khá  
346 081250421145 Hồ Công Anh  Sang 30.04.1990 Quảng Nam 08ĐL1 8.0 B 7.3 B 7.8 B 3.00 Khá  
347 081250421146 Nguyễn Văn  Sinh 28.01.1990 Quảng Nam 08ĐL1 8.0 B 7.3 B 7.8 B 3.00 Khá  
348 081250421147 Nguyễn Phú  Sỹ 22.10.1990 Quảng Bình 08ĐL1 8.0 B 7.2 B 7.8 B 3.00 Khá  
349 081250421148 Trần Minh Tiến  Sỹ 30.09.1989 Quảng Nam 08ĐL1 8.0 B 8.2 B 6.3 C 2.67 Khá  
350 081250421151 Phạm  Thanh 20.03.1990 Quảng Nam 08ĐL1 7.0 B 7.9 B 6.6 C 2.67 Khá  
351 081250421152 Hồng Văn  Thịnh 02.02.1989 Đăk Lăk 08ĐL1 7.0 B 9.7 A 6.9 C 3.00 Khá  
352 081250421153 Đoàn Phước  Thọ 19.01.1989 Quảng Trị 08ĐL1 8.0 B 7.2 B 6.3 C 2.67 Khá  
353 081250421154 Trần Thanh  Thọ 02.01.1989 Quảng Nam 08ĐL1 7.0 B 7.9 B 6.7 C 2.67 Khá  
354 081250421155   Thuật 30.12.1990 Đà Nẵng 08ĐL1 7.0 B 7.8 B 8.5 A 3.33 Giỏi  
355 081250421158 Chu Trọng  Tới 28.12.1988 Thanh Hóa 08ĐL1 8.0 B 7.1 B 7.1 B 3.00 Khá  
356 081250421159 Phan Minh  Trí 01.12.1990 Quảng Nam 08ĐL1 7.0 B 7.0 B 6.7 C 2.67 Khá  
357 081250421160 Trương Văn  Trí 01.01.1989 Quảng Nam 08ĐL1 8.0 B 8.2 B 7.6 B 3.00 Khá  
358 081250421162 Nguyễn Hữu  Tùng 07.03.1990 Quảng Nam 08ĐL1 7.0 B 6.4 C 7.1 B 2.67 Khá  
359 081250421164 Lê Quốc  Việt 20.10.1990 Quảng Trị 08ĐL1 8.0 B 7.0 B 7.2 B 3.00 Khá  
360 081250421165 Lê Phan Quang  Vinh 11.04.1990 Quảng Nam 08ĐL1 8.0 B 7.3 B 7.6 B 3.00 Khá  
361 081250421166 Trịnh Hoài  Vinh 30.04.1990 Đà Nẵng 08ĐL1 8.0 B 8.9 A 8.4 B 3.33 Giỏi  
362 081250421167 Phan Phước  22.04.1990 Quảng Nam 08ĐL1 8.0 B 9.0 A 7.1 B 3.33 Giỏi  
363 081250421201 Lê Văn  Ấn 18.02.1990 Bình Định 08ĐL2 8.0 B 8.2 B 8.7 A 3.33 Giỏi  
364 081250421202 Trần Nhật An 30.12.1989 Đà Nẵng 08ĐL2 7.0 B 7.2 B 8.2 B 3.00 Khá  
365 081250421204 Trương Thế  Anh 18.08.1989 Gia Lai 08ĐL2 8.0 B 8.6 A 6.6 C 3.00 Khá  
366 081250421205 Nguyễn Văn  Cảnh 25.06.1990 Quảng Bình 08ĐL2 8.0 B 7.0 B 7.0 B 3.00 Khá  
367 081250421206 Chu Hoàng  Chung 29.08.1989 Nghệ An 08ĐL2 7.0 B 7.9 B 7.4 B 3.00 Khá  
368 081250421210 Nguyễn Đình  Dũng 08.10.1988 Nghệ An 08ĐL2 8.0 B 7.2 B 6.7 C 2.67 Khá  
369 081250421211 Nguyễn Phi Dũng 24.09.1989 Quảng Nam 08ĐL2 8.0 B 8.5 A 5.5 C 3.00 Khá  
370 081250421212 Cao Trùng  Dương 27.01.1989 Quảng Nam 08ĐL2 8.0 B 6.1 C 7.1 B 2.67 Khá  
371 081250421213 Nguyễn Văn  Dương 04.03.1989 Thừa Thiên Huế 08ĐL2 8.0 B 8.2 B 7.3 B 3.00 Khá  
372 081250421215 Trương Thế  Hiển 31.03.1990 Quảng Nam 08ĐL2 8.0 B 7.2 B 7.3 B 3.00 Khá  
373 081250421216 Nguyễn Đoàn Trọng  Hiếu 30.04.1990 Đà Nẵng 08ĐL2 7.0 B 6.4 C 5.9 C 2.33 Trung bình  
374 081250421217 Nguyễn Văn  Hòa 10.11.1989 Quảng Ngãi 08ĐL2 7.0 B 5.9 C 7.8 B 2.67 Khá  
375 081250421219 Đoàn Hữu  Khánh 28.06.1990 Nam Định 08ĐL2 8.0 B 8.2 B 5.2 D 2.33 Trung bình  
376 081250421221 Huỳnh Tấn  Khoa 21.02.1990 Quảng Nam 08ĐL2 8.0 B 8.7 A 8.1 B 3.33 Giỏi  
377 081250421222 Lê Quốc  Khoa 20.01.1990 Đà Nẵng 08ĐL2 8.0 B 7.0 B 8.3 B 3.00 Khá  
378 081250421223 Trần Quốc  Lành 17.11.1988 Quảng Nam 08ĐL2 8.0 B 7.3 B 6.7 C 2.67 Khá  
379 081250421224 Võ Văn  Lộc 10.06.1990 Quảng Ngãi 08ĐL2 8.0 B 9.4 A 7.9 B 3.33 Giỏi  
380 081250421227 Nguyễn Viết  06.07.1989 Thừa Thiên Huế 08ĐL2 8.0 B 6.7 C 8.2 B 2.67 Khá  
381 081250421228 Bùi Trọng  Năm 10.10.1988 Quảng Nam 08ĐL2 8.0 B 7.1 B 6.3 C 2.67 Khá  
382 081250421229 Nguyễn Thành  Nghĩa 03.02.1990 Đà Nẵng 08ĐL2 7.0 B 7.9 B 6.6 C 2.67 Khá  
383 081250421230 Hoàng Văn  Ngọ 31.07.1990 Quảng Nam 08ĐL2 8.0 B 8.8 A 7.0 B 3.33 Giỏi  
384 081250421231 Đoàn Văn  Phương 01.01.1989 Quảng Nam 08ĐL2 8.0 B 7.3 B 8.1 B 3.00 Khá  
385 081250421233 Nguyễn Thi  22.07.1990 Thừa Thiên Huế 08ĐL2 8.0 B 5.5 C 5.5 C 2.33 Trung bình  
386 081250421234 Nguyễn Nhật Sinh 15.11.1990 Thanh Hóa 08ĐL2 7.0 B 7.3 B 7.7 B 3.00 Khá  
387 081250421238 Phạm Thành  Tài 24.09.1990 Quảng Nam 08ĐL2 7.0 B 6.1 C 4.9 D 2.00 Trung bình  
388 081250421239 Văn Quang  Tài 10.08.1990 Hà Tĩnh 08ĐL2 8.0 B 7.9 B 6.1 C 2.67 Khá  
389 081250421240 Ngô  Thắm 04.08.1989 Đà Nẵng 08ĐL2 7.0 B 9.1 A 6.5 C 3.00 Khá  
390 081250421241 Dương Văn  Thảo 26.08.1989 Hà Tĩnh 08ĐL2 8.0 B 7.8 B 8.1 B 3.00 Khá  
391 081250421242 Trương Công  Thịnh 20.07.1990 Quảng Nam 08ĐL2 8.0 B 8.8 A 7.0 B 3.33 Giỏi  
392 081250421243 Nguyễn Tam  Thiện 01.08.1989 Quảng Nam 08ĐL2 8.0 B 10.0 A 7.6 B 3.33 Giỏi  
393 081250421245 Nguyễn Đức  Thọ 15.12.1989 Quảng Trị 08ĐL2 7.0 B 7.2 B 7.0 B 3.00 Khá  
394 081250421246 Nguyễn Mạnh Thông 12.07.1989 Quảng Trị 08ĐL2 8.0 B 7.0 B 8.6 A 3.33 Giỏi  
395 081250421247 Phùng Đình  Thơm 25.01.1989 Quảng Nam 08ĐL2 7.0 B 7.7 B 7.3 B 3.00 Khá  
396 081250421248 Nguyễn Kim Tiền 12.12.1989 Quảng Nam 08ĐL2 8.0 B 6.5 C 7.3 B 2.67 Khá  
397 081250421249 Trần Anh Tiến 20.03.1989 Đà Nẵng 08ĐL2 7.0 B 7.0 B 6.5 C 2.67 Khá  
398 081250421250 Phan Thành  Tiếng 19.08.1990 Đăk Lăk 08ĐL2 8.0 B 7.3 B 5.5 C 2.67 Khá  
399 081250421251 Nguyễn Đức  Trải 14.09.1989 Quảng Nam 08ĐL2 8.0 B 6.7 C 6.0 C 2.33 Trung bình  
400 081250421252 Tôn Thất  Trầm 19.05.1990 Quảng Ngãi 08ĐL2 7.0 B 7.1 B 7.6 B 3.00 Khá  
401 081250421253 Huỳnh Ngọc  Trinh 28.02.1989 Quảng Nam 08ĐL2 8.0 B 7.0 B 7.6 B 3.00 Khá  
402 081250421254 Nguyễn Đình  Trường 20.11.1989 Thanh Hóa 08ĐL2 8.0 B 7.9 B 5.5 C 2.67 Khá  
403 081250421256 Lê Văn  Trung 20.07.1989 Quảng Nam 08ĐL2 8.0 B 9.4 A 6.9 C 3.00 Khá  
404 081250421257 Lê Viết  Trung 08.04.1990 Quảng Nam 08ĐL2 7.0 B 7.0 B 7.3 B 3.00 Khá  
405 081250421258 Phan Văn  Trung 23.07.1989 Đà Nẵng 08ĐL2 8.0 B 7.0 B 6.7 C 2.67 Khá  
406 081250421259 Nguyễn Văn  Tùng 15.07.1990 Quảng Nam 08ĐL2 8.0 B 5.9 C 5.9 C 2.33 Trung bình  
407 081250421260 Nguyễn Văn  Tuấn 10.09.1988 Quảng Nam 08ĐL2 8.0 B 7.2 B 6.0 C 2.67 Khá  
408 081250421261 Phạm Quốc  Tuấn 15.07.1990 Quảng Bình 08ĐL2 8.0 B 8.2 B 7.5 B 3.00 Khá  
409 081250421263 Phan Đức  Vĩnh 07/03/87 Quảng Nam 08ĐL2 7.0 B 5.0 D 7.1 B 2.33 Trung bình  
410 081250421264 Lê Đình  Việt 13.04.1989 Hà Nội 08ĐL2 8.0 B 7.1 B 7.3 B 3.00 Khá  
411 081250421265 Nguyễn Quốc  Việt 06.11.1990 Quảng Nam 08ĐL2 8.0 B 8.0 B 6.2 C 2.67 Khá  
412 081250421266 Huỳnh Đắc  Vinh 14/03/89 Quảng Nam 08ĐL2 7.0 B 6.0 C 7.3 B 2.67 Khá  
413 081250421267 Hoàng Lê Quang  07.01.1989 Đà Nẵng 08ĐL2 7.0 B 7.3 B 6.3 C 2.67 Khá  
414 081250421268 Lê Đức  10.07.1990 Quảng Nam 08ĐL2 8.0 B 7.1 B 7.0 B 3.00 Khá  
415 081250421270 Trần Xuân  20.11.1989 Đà Nẵng 08ĐL2 8.0 B 7.6 B 5.7 C 2.67 Khá  
416 081250421271 Đỗ Như Ý 20.06.1989 Quảng Nam 08ĐL2 8.0 B 8.1 B 7.0 B 3.00 Khá  
417 081250521101 Nguyễn Văn  An 09.10.1990 Đà Nẵng 08ĐT1 8.0 B 7.6 B 6.6 C 2.67 Khá  
418 081250521102 Nguyễn Văn  Bình 09.10.1990 Đà Nẵng 08ĐT1 7.0 B 7.0 B 6.3 C 2.67 Khá  
419 081250521103 Phan Bá  Biểu 10.08.1989 Nghệ An 08ĐT1 6.0 C 7.3 B 6.4 C 2.33 Trung bình  
420 081250521105 Phan Châu  Chiến 04/11/88 Quảng Nam 08ĐT1 6.0 C 7.2 B 7.1 B 2.67 Khá  
421 081250521106 Nguyễn Thanh Thành  Công 15.12.1990 Đà Nẵng 08ĐT1 6.0 C 6.9 C 6.4 C 2.00 Trung bình  
422 081250521108 Nguyễn Đức  Danh 15.12.1989 Quảng Nam 08ĐT1 9.0 A 7.6 B 7.1 B 3.33 Giỏi  
423 081250521109 Lương Mạnh Đạt 27.09.1989 Nghệ An 08ĐT1 8.0 B 8.2 B 9.9 A 3.33 Giỏi  
424 081250521110 Hoàng Ngô Trường  Dũng 05.02.1990 Đà Nẵng 08ĐT1 6.0 C 8.7 A 7.5 B 3.00 Khá  
425 081250521111 Lê Anh  Dũng 14.02.1990 Quảng Bình 08ĐT1 5.0 D 7.0 B 7.9 B 2.33 Trung bình  
426 081250521114 Đặng Văn  Gió 08.08.1990 Đà Nẵng 08ĐT1 9.0 A 8.8 A 7.8 B 3.67 Xuất sắc  
427 081250521115 Đỗ Thị  Hằng 20.06.1989 Thanh Hóa 08ĐT1 7.0 B 7.0 B 4.6 D 2.33 Trung bình  
428 081250521117 Nguyễn Quỳnh  Hậu 20.10.1990 Quảng Trị 08ĐT1 6.0 C 8.2 B 7.6 B 2.67 Khá  
429 081250521118 Trần Văn  Hai 05.03.1990 Đà Nẵng 08ĐT1 6.0 C 8.0 B 7.7 B 2.67 Khá  
430 081250521119 Bùi Phan  Hòa 10.01.1990 Hà Tĩnh 08ĐT1 7.0 B 7.6 B 6.8 C 2.67 Khá  
431 081250521120 Lê Khánh  Huân 20.09.1989 Quảng Trị 08ĐT1 6.0 C 7.8 B 7.0 B 2.67 Khá  
432 081250521122 Trần Hoàng Tuấn  Khánh 29.04.1990 Quảng Nam 08ĐT1 7.0 B 8.0 B 6.3 C 2.67 Khá  
433 081250521124 Trần Đình  Kỷ 01.08.1989 Quảng Nam 08ĐT1 6.0 C 7.8 B 6.8 C 2.33 Trung bình  
434 081250521125 Phan Công  Lại 05.01.1990 Quảng Nam 08ĐT1 7.0 B 8.5 A 8.0 B 3.33 Giỏi  
435 081250521127 Huỳnh Tấn  Linh 12.02.1990 Quảng Nam 08ĐT1 7.0 B 7.5 B 8.8 A 3.33 Giỏi  
436 081250521128 Nguyễn Hải Linh 22.12.1989 Quảng Trị 08ĐT1 6.0 C 7.1 B 6.9 C 2.33 Trung bình  
437 081250521130 Trà Thanh  Lợi 05.09.1990 Đà Nẵng 08ĐT1 6.0 C 7.8 B 7.3 B 2.67 Khá  
438 081250521131 Lê Văn Long 13.04.1990 Thanh Hóa 08ĐT1 6.0 C 7.5 B 7.4 B 2.67 Khá  
439 081250521132 Nguyễn Thị  Mận 20.11.1988 Quảng Nam 08ĐT1 7.0 B 7.0 B 8.2 B 3.00 Khá  
440 081250521134 Trần Ngọc  Mỹ 20.08.1989 Quảng Ngãi 08ĐT1 6.0 C 9.6 A 8.0 B 3.00 Khá  
441 081250521136 Phan Nhật  Nam 09.08.1990 Quảng Trị 08ĐT1 7.0 B 4.7 D 5.8 C 2.00 Trung bình  
442 081250521138 Đỗ Khôi  Nguyên 07.03.1990 Đà Nẵng 08ĐT1 6.0 C 8.8 A 9.1 A 3.33 Giỏi  
443 081250521139 Trần Đình  Nhân 12.10.1990 Đà Nẵng 08ĐT1 7.0 B 7.9 B 5.9 C 2.67 Khá  
444 081250521143 Nguyễn Trọng  Quang 28.06.1990 Đà Nẵng 08ĐT1 6.0 C 7.2 B 7.3 B 2.67 Khá  
445 081250521146 Võ Văn  Quyền 01.06.1990 Đà Nẵng 08ĐT1 6.0 C 7.3 B 8.5 A 3.00 Khá  
446 081250521148 Phạm Văn  Sơn 08.09.1986 Quảng Bình 08ĐT1 6.0 C 8.4 B 5.5 C 2.33 Trung bình  
447 081250521149 Nguyễn Thị  Sương 10.02.1990 Quảng Ngãi 08ĐT1 7.0 B 7.9 B 7.6 B 3.00 Khá  
448 081250521150 Trần Hữu  Tâm 14.09.1990 Quảng Nam 08ĐT1 7.0 B 9.4 A 9.4 A 3.67 Xuất sắc  
449 081250521151 Lưu Văn  Thế 20.01.1990 Đà Nẵng 08ĐT1 6.0 C 7.0 B 7.4 B 2.67 Khá  
450 081250521152 Văn Công  Thịnh 01.05.1988 Quảng Nam 08ĐT1 6.0 C 7.3 B 6.7 C 2.33 Trung bình  
451 081250521153 Huỳnh Thế  Thích 13.07.1990 Quảng Nam 08ĐT1 6.0 C 9.3 A 5.8 C 2.67 Khá  
452 081250521154 Trịnh Xuân Thông 04.02.1990 Quảng Nam 08ĐT1 6.0 C 7.0 B 8.2 B 2.67 Khá  
453 081250521155 Nguyễn Văn  Thúy 25.03.1989 Quảng Nam 08ĐT1 6.0 C 9.7 A 7.1 B 3.00 Khá  
454 081250521156 Hoàng Công  Thủy 12.01.1989 Thừa Thiên Huế 08ĐT1 6.0 C 6.4 C 7.3 B 2.33 Trung bình  
455 081250521157 Võ Văn  Tiên 11.04.1990 Quảng Nam 08ĐT1 6.0 C 8.1 B 7.3 B 2.67 Khá  
456 081250521159 Văn Thị  Trình 14.02.1990 Quảng Nam 08ĐT1 6.0 C 6.1 C 7.3 B 2.33 Trung bình  
457 081250521161 Dương Văn  Trọng 20.07.1990 Quảng Nam 08ĐT1 6.0 C 6.1 C 7.5 B 2.33 Trung bình  
458 081250521162 Lê Xuân Tứ 18.05.1989 Đà Nẵng 08ĐT1 7.0 B 7.9 B 7.4 B 3.00 Khá  
459 081250521163 Nguyễn Trà  Tửu 02.10.1989 Đà Nẵng 08ĐT1 6.0 C 7.9 B 7.2 B 2.67 Khá  
460 081250521164 Lê Văn  Tuấn 26.09.1990 Đà Nẵng 08ĐT1 6.0 C 7.3 B 6.1 C 2.33 Trung bình  
461 081250521165 Nguyễn Thanh  Tuấn 27.04.1989 Quảng Bình 08ĐT1 6.0 C 7.2 B 8.6 A 3.00 Khá  
462 081250521166 Phan Minh  Tuấn 17.08.1990 Thanh Hóa 08ĐT1 6.0 C 5.5 C 6.5 C 2.00 Trung bình  
463 081250521167 Võ Văn  Tỵ 15.02.1989 Quảng Nam 08ĐT1 6.0 C 7.3 B 7.6 B 2.67 Khá  
464 081250521168 Phạm Tấn  Việt 15.10.1989 Quảng Nam 08ĐT1 6.0 C 7.3 B 7.3 B 2.67 Khá  
465 081250521169 Trương Công Nam  Việt 28.03.1990 Đà Nẵng 08ĐT1 6.0 C 6.8 C 5.5 C 2.00 Trung bình  
466 081250521171 Cao Anh  01.03.1990 Quảng Nam 08ĐT1 6.0 C 8.2 B 6.7 C 2.33 Trung bình  
467 081250521172 Hồ Quốc  10.03.1989 Quảng Nam 08ĐT1 6.0 C 7.3 B 7.6 B 2.67 Khá  
468 081250521173 Trần Thái  01.12.1990 Đà Nẵng 08ĐT1 6.0 C 7.3 B 8.8 A 3.00 Khá  
469 081250521175 Lý Văn  Hùng 25.09.1988 Quảng Trị 08ĐT1 7.0 B 6.9 C 7.9 B 2.67 Khá  
470 081250521201 Trần Thắng  Bảo 02.10.1988 Quảng Trị 08ĐT2 7.0 B 6.7 C 8.2 B 2.67 Khá  
471 081250521202 Trần Quang  Bình 02.09.1990 Quảng Nam 08ĐT2 7.0 B 7.1 B 7.3 B 3.00 Khá  
472 081250521203 Lê Đôn  Chỉnh 10.02.1990 Nghệ An 08ĐT2 7.0 B 7.8 B 4.3 D 2.33 Trung bình  
473 081250521205 Trần Thị Thu Cúc 08.08.1990 Quảng Nam 08ĐT2 8.0 B 8.2 B 8.2 B 3.00 Khá  
474 081250521206 Nguyễn Thị  Đẩu 08.11.1990 Đà Nẵng 08ĐT2 7.0 B 5.0 D 8.2 B 2.33 Trung bình  
475 081250521207 Lê Thị  Đào 20.06.1990 Nghệ An 08ĐT2 8.0 B 7.3 B 7.3 B 3.00 Khá  
476 081250521208 Phan Quốc  Đông 10.09.1990 Quảng Nam 08ĐT2 6.0 C 8.2 B 7.3 B 2.67 Khá  
477 081250521209 Trần Tấn  Đức 18.03.1985 Đà Nẵng 08ĐT2 8.0 B 7.6 B 9.1 A 3.33 Giỏi  
478 081250521210 Đậu Anh  Dũng 10.10.1990 Nghệ An 08ĐT2 6.0 C 7.0 B 8.0 B 2.67 Khá  
479 081250521212 Phạm Long  Duy 29.11.1989 Bình Định 08ĐT2 7.0 B 7.3 B 6.4 C 2.67 Khá  
480 081250521213 Võ Trường  Giang 22.06.1990 Quảng Nam 08ĐT2 9.3 A 9.1 A 6.1 C 3.33 Giỏi  
481 081250521217 Nguyễn Quốc  Hòa 28.08.1990 Đà Nẵng 08ĐT2 8.0 B 8.8 A 5.8 C 3.00 Khá  
482 081250521218 Võ Văn  Hòa 10.10.1990 Quảng Trị 08ĐT2 6.0 C 7.9 B 9.0 A 3.00 Khá  
483 081250521220 Trần Minh  Hoàng 10.12.1989 Đà Nẵng 08ĐT2 8.0 B 7.0 B 8.8 A 3.33 Giỏi  
484 081250521221 Hồ Duy Hùng 22.07.1990 Quảng Nam 08ĐT2 8.0 B 7.6 B 7.3 B 3.00 Khá  
485 081250521222 Phan Lửa Hừng 01.01.1990 Thừa Thiên Huế 08ĐT2 6.0 C 6.1 C 6.7 C 2.00 Trung bình  
486 081250521224 Đoàn Đức  Huy 30.11.1990 Đà Nẵng 08ĐT2 6.0 C 8.8 A 6.1 C 2.67 Khá  
487 081250521225 Lê Viết Hải Huy 27.02.1990 Đà Nẵng 08ĐT2 6.0 C 7.3 B 4.3 D 2.00 Trung bình  
488 081250521227 Phạm Đình  Khánh 01.01.1990 Quảng Nam 08ĐT2 6.0 C 8.2 B 7.6 B 2.67 Khá  
489 081250521228 Võ Văn  Khánh 20.07.1990 Đà Nẵng 08ĐT2 6.0 C 7.3 B 5.5 C 2.33 Trung bình  
490 081250521230 Lê Đức  Khởi 20.12.1990 Đà Nẵng 08ĐT2 6.0 C 6.5 C 6.7 C 2.00 Trung bình  
491 081250521232 Đặng Ngọc  Lâm 22.01.1990 Quảng Nam 08ĐT2 6.0 C 7.0 B 7.6 B 2.67 Khá  
492 081250521233 Trương Ngọc  Lai 05.12.1987 Đà Nẵng 08ĐT2 6.0 C 5.9 C 5.6 C 2.00 Trung bình  
493 081250521234 Trần Thị Mỹ  13.10.1990 Quảng Nam 08ĐT2 7.0 B 7.3 B 7.0 B 3.00 Khá  
494 081250521236 Trương Ngọc  Lực 03.06.1990 Đà Nẵng 08ĐT2 6.0 C 5.9 C 6.3 C 2.00 Trung bình  
495 081250521237 Nguyễn Đình  Nghĩa 01.03.1990 Đà Nẵng 08ĐT2 6.0 C 5.9 C 7.2 B 2.33 Trung bình  
496 081250521238 Phạm  Nghĩa 29.03.1990 Quảng Nam 08ĐT2 7.0 B 7.0 B 7.5 B 3.00 Khá  
497 081250521239 Lê Như  Ngọc 17.07.1990 Đà Nẵng 08ĐT2 6.0 C 7.9 B 7.3 B 2.67 Khá  
498 081250521242 Hồ Văn Phong 22.12.1990 Nghệ An 08ĐT2 7.0 B 8.2 B 7.7 B 3.00 Khá  
499 081250521244 Nguyễn Văn  Tám 01.01.1990 Quảng Trị 08ĐT2 7.0 B 7.1 B 6.1 C 2.67 Khá  
500 081250521245 Hoàng Đình  Thắm 28.03.1989 Quảng Trị 08ĐT2 5.0 D 8.3 B 7.4 B 2.33 Trung bình  
501 081250521246 Võ Xuân Thảo 01.02.1990 Quảng Nam 08ĐT2 6.0 C 6.6 C 6.7 C 2.00 Trung bình  
502 081250521247 Nguyễn Tiến  Thành 15.10.1990 Hà Tĩnh 08ĐT2 5.0 D 7.4 B 5.8 C 2.00 Trung bình  
503 081250521248 Nguyễn Quang  Thịnh 19.05.1990 Đà Nẵng 08ĐT2 5.0 D 6.6 C 8.2 B 2.00 Trung bình  
504 081250521249 Nguyễn Đức  Thiện 02.11.1989 Đăk Lăk 08ĐT2 6.0 C 7.3 B 8.2 B 2.67 Khá  
505 081250521250 Nguyễn Văn  Thiện 03.02.1990 Đà Nẵng 08ĐT2 5.0 D 7.9 B 7.9 B 2.33 Trung bình  
506 081250521252 Nguyễn Thị Hoài  Thu 13.12.1990 Đà Nẵng 08ĐT2 7.0 B 6.6 C 7.0 B 2.67 Khá  
507 081250521253 Ngô Tấn  Thứ 10.12.1990 Đăk Lăk 08ĐT2 7.0 B 7.0 B 6.0 C 2.67 Khá  
508 081250521254 Trần Thị  Thương 23.08.1990 Quảng Nam 08ĐT2 8.0 B 7.3 B 7.9 B 3.00 Khá  
509 081250521259 Lê Hoàng  Trình 30.10.1990 Đà Nẵng 08ĐT2 6.0 C 7.3 B 7.9 B 2.67 Khá  
510 081250521262 Nguyễn Sơn  Tùng 01.01.1990 Đà Nẵng 08ĐT2 6.0 C 5.8 C 6.9 C 2.00 Trung bình  
511 081250521264 Đoàn Công  Tuấn 18.09.1990 Quảng Nam 08ĐT2 7.0 B 7.1 B 9.2 A 3.33 Giỏi  
512 081250521265 Hoàng Văn  Tuấn 22.11.1989 Quảng Nam 08ĐT2 6.0 C 7.9 B 7.5 B 2.67 Khá  
513 081250521266 Nguyễn Đức  Vân 20.11.1990 Quảng Nam 08ĐT2 8.0 B 8.5 A 8.6 A 3.67 Xuất sắc  
514 081250521272 Lê Đức  Vinh 31.01.1990 Quảng Nam 08ĐT2 7.0 B 9.6 A 7.0 B 3.33 Giỏi  
515 081250711101 Nguyễn Trung  Bằng 18.07.1989 Đà Nẵng 08H 6.0 C 8.8 A 6.3 C 2.67 Khá  
516 081250711102 Lê Vũ  Bảo 29.10.1990 Đăk Lăk 08H 6.0 C 7.1 B 7.5 B 2.67 Khá  
517 081250711103 Trần Thị  04/04/90 Quảng Bình 08H 6.0 C 7.3 B 6.4 C 2.33 Trung bình  
518 081250711104 Lê Thanh  Cường 12/03/89 Quảng Nam 08H 7.7 B 10.0 A 7.8 B 3.33 Giỏi  
519 081250711105 Lê Văn Cường 26.04.1990 Quảng Nam 08H 6.0 C 9.3 A 5.5 C 2.67 Khá  
520 081250711106 Ngô Hùng  Cường 08/06/89 Đà Nẵng 08H 6.0 C 8.2 B 7.4 B 2.67 Khá  
521 081250711107 Lê Tiến  Đệ 10.04.1988 Đà Nẵng 08H 6.0 C 7.3 B 6.6 C 2.33 Trung bình  
522 081250711108 Phạm Đình  Du 14.04.1984 Hà Tĩnh 08H 6.0 C 8.2 B 7.3 B 2.67 Khá  
523 081250711109 Võ Thị Mỹ  Dung 24.10.1990 Quảng Nam 08H 9.0 A 5.6 C 7.6 B 3.00 Khá  
524 081250711110 Phạm Thị Trường  Giang 19.04.1990 Quảng Nam 08H 6.0 C 7.9 B 8.2 B 2.67 Khá  
525 081250711111 Phạm Thị  Hằng 06.02.1989 Thanh Hóa 08H 7.0 B 7.3 B 6.9 C 2.67 Khá  
526 081250711114 Nguyễn Duyên  27.12.1990 Đà Nẵng 08H 6.0 C 5.5 C 8.2 B 2.33 Trung bình  
527 081250711115 Võ Thị Thu Hiền 01.08.1990 Quảng Nam 08H 6.0 C 8.8 A 8.2 B 3.00 Khá  
528 081250711116 Nguyễn Thị Ánh  Hoa 18.04.1990 Quảng Nam 08H 6.0 C 5.6 C 8.2 B 2.33 Trung bình  
529 081250711118 Võ Ngọc  Hưng 15.11.1989 Quảng Nam 08H 6.1 C 7.3 B 5.6 C 2.33 Trung bình  
530 081250711120 Lê Thị Mỹ  Kiều 21.11.1989 Quảng Nam 08H 6.0 C 7.9 B 8.2 B 2.67 Khá  
531 081250711121 Lê Thị Mỹ  Kiều 13.01.1989 Quảng Trị 08H 7.0 B 8.5 A 6.3 C 3.00 Khá  
532 081250711122 Lê Thị Cẩm  Lài 10.01.1990 Quảng Nam 08H 6.0 C 5.8 C 8.2 B 2.33 Trung bình  
533 081250711124 Trần Thị  Lanh 25.10.1990 Quảng Nam 08H 7.0 B 6.0 C 7.3 B 2.67 Khá  
534 081250711125 Nguyễn Thị  Liên 19.09.1989 Quảng Bình 08H 6.0 C 6.1 C 8.2 B 2.33 Trung bình  
535 081250711126 Nguyễn Trần Hoàng  Linh 01.05.1990 Đà Nẵng 08H 6.0 C 6.5 C 8.2 B 2.33 Trung bình  
536 081250711127 Võ Vũ Nhật Linh 01.08.1990 Quảng Nam 08H 6.0 C 8.4 B 7.1 B 2.67 Khá  
537 081250711128 Lê Xuân  Lộc 20.06.1990 Quảng Nam 08H 6.0 C 6.4 C 6.8 C 2.00 Trung bình  
538 081250711129 Nguyễn Thị  Lời 02.09.1990 Quảng Nam 08H 6.0 C 7.6 B 6.1 C 2.33 Trung bình  
539 081250711130 Nguyễn Trịnh  Long 31.12.1989 Quảng Nam 08H 6.0 C 9.1 A 7.4 B 3.00 Khá  
540 081250711131 Nguyễn Thanh  Luân 28/08/90 Quảng Nam 08H 6.0 C 7.3 B 6.9 C 2.33 Trung bình  
541 081250711132 Nguyễn Thành  Luân 08.02.1990 Quảng Nam 08H 6.0 C 7.8 B 7.8 B 2.67 Khá  
542 081250711133 Trần Thị Tuyết  Mai 25/05/89 Hà Tĩnh 08H 6.0 C 5.3 D 7.6 B 2.00 Trung bình  
543 081250711134 Trần Thị  Nghĩa 10.05.1990 Quảng Ngãi 08H 7.0 B 6.1 C 8.2 B 2.67 Khá  
544 081250711136 Lương Thị Kim Phấn 10.08.1990 Quảng Nam 08H 6.0 C 8.2 B 7.3 B 2.67 Khá  
545 081250711138 Nguyễn Thị  Phương 21.04.1990 Nghệ An 08H 6.0 C 7.0 B 7.6 B 2.67 Khá  
546 081250711139 Nguyễn Lê  Quyền 14.07.1990 Thừa Thiên Huế 08H 6.0 C 7.0 B 7.5 B 2.67 Khá  
547 081250711140 Võ Thị Thanh  Tâm 03.05.1990 Quảng Bình 08H 6.0 C 6.0 C 6.1 C 2.00 Trung bình  
548 081250711141 Nguyễn Thị Hoài  Tây 08.09.1990 Quảng Nam 08H 6.0 C 7.5 B 7.1 B 2.67 Khá  
549 081250711142 Huỳnh Ngọc  Thịnh 01.01.1990 Quảng Nam 08H 6.0 C 7.9 B 7.3 B 2.67 Khá  
550 081250711143 Nguyễn Trung  Thiện 11.04.1990 Quảng Ngãi 08H 6.0 C 6.7 C 7.6 B 2.33 Trung bình  
551 081250711144 Nguyễn Thị  Thọ 01.01.1990 Quảng Nam 08H 6.0 C 7.3 B 7.6 B 2.67 Khá  
552 081250711145 Nguyễn Văn  Thơi 27.08.1987 Quảng Trị 08H 6.0 C 9.4 A 7.3 B 3.00 Khá  
553 081250711146 Lê Thị  Thu 15.08.1989 Quảng Nam 08H 7.0 B 8.2 B 8.2 B 3.00 Khá  
554 081250711147 Võ Thanh  Thủy 20.10.1990 Đăk Lăk 08H 8.0 B 6.1 C 5.8 C 2.33 Trung bình  
555 081250711148 Đặng Ngọc  Thùy 28.03.1988 Quảng Ngãi 08H 6.0 C 6.4 C 7.2 B 2.33 Trung bình  
556 081250711149 Dương Thị Dạ Thư 12.09.1989 Quảng Nam 08H 7.0 B 5.5 C 8.2 B 2.67 Khá  
557 081250711151 Mai Thị Thanh  Thúy 04.11.1989 Quảng Nam 08H 6.0 C 7.0 B 7.6 B 2.67 Khá  
558 081250711152 Nguyễn Thị  Thủy 01.10.1990 Quảng Nam 08H 6.0 C 9.1 A 8.8 A 3.33 Giỏi  
559 081250711153 Lê Thị Thanh  Tiệp 18.10.1990 Quảng Nam 08H 6.0 C 7.3 B 6.7 C 2.33 Trung bình  
560 081250711154 Huỳnh Thị Kiều  Trinh 24.08.1990 Đà Nẵng 08H 6.0 C 8.2 B 8.2 B 2.67 Khá  
561 081250711155 Trần Hoàng  Văn 26.04.1990 Đà Nẵng 08H 6.0 C 7.1 B 6.5 C 2.33 Trung bình  
562 081250711156 Nguyễn Văn  Vệ 10/11/89 Bình Định 08H 6.0 C 10.0 A 6.6 C 2.67 Khá  
563 081250711157 Đinh Ngọc Tuấn  30.09.1990 Đà Nẵng 08H 6.0 C 7.1 B 5.3 D 2.00 Trung bình  
564 081250711158 Trần Tuấn  05/04/90 Quảng Trị 08H 7.0 B 7.1 B 8.1 B 3.00 Khá  
565 081250731102 Trương Thị Ngọc  Ánh 21.12.1990 Quảng Trị 08HTP 8.0 B 8.2 B 8.2 B 3.00 Khá  
566 081250731103 Nguyễn Thị  Cảm 04.10.1990 Quảng Ngãi 08HTP 8.0 B 7.9 B 8.2 B 3.00 Khá  
567 081250731104 Nguyễn Duy Chanh 05.02.1990 Đà Nẵng 08HTP 7.0 B 7.9 B 6.2 C 2.67 Khá  
568 081250731105 Nguyễn Thị Thanh  Cưng 07.06.1990 Thừa Thiên Huế 08HTP 7.0 B 8.2 B 7.1 B 3.00 Khá  
569 081250731106 Nguyễn Khắc  Điệp 27.08.1990 Quảng Nam 08HTP 8.0 B 7.9 B 7.8 B 3.00 Khá  
570 081250731107 Đậu Thị  Diện 20.12.1990 Nghệ An 08HTP 7.0 B 7.9 B 8.2 B 3.00 Khá  
571 081250731108 Huỳnh Thị Thanh  Diễm 08.12.1989 Quảng Nam 08HTP 8.0 B 7.6 B 8.2 B 3.00 Khá  
572 081250731109 Nguyễn Tiến  Dũng 27.02.1989 Đăk Lăk 08HTP 8.0 B 7.6 B 7.0 B 3.00 Khá  
573 081250731110 Đặng Thị  Dung 05.09.1990 Quảng Nam 08HTP 7.0 B 8.2 B 8.2 B 3.00 Khá  
574 081250731111 Nguyễn Thị Lệ Dung 02.01.1989 Quảng Nam 08HTP 7.0 B 4.9 D 8.2 B 2.33 Trung bình  
575 081250731112 Nguyễn Thị Ngọc  Dung 06.06.1989 Đà Nẵng 08HTP 7.0 B 8.2 B 8.1 B 3.00 Khá  
576 081250731113 Trần Văn  Hòa 27.10.1990 Quảng Bình 08HTP 8.0 B 7.0 B 8.4 B 3.00 Khá  
577 081250731116 Nguyễn Thị  Kiều 24.04.1990 Quảng Nam 08HTP 7.0 B 6.4 C 8.2 B 2.67 Khá  
578 081250731117 Võ Thị Thúy  Kiều 26.11.1990 Quảng Nam 08HTP 7.0 B 5.7 C 5.8 C 2.33 Trung bình  
579 081250731118 Phan Thị  Lài 26.06.1989 Quảng Nam 08HTP 8.0 B 8.2 B 8.2 B 3.00 Khá  
580 081250731120 Tưởng Thị Xuân Lộc 22.07.1990 Quảng Nam 08HTP 8.7 A 6.8 C 8.4 B 3.00 Khá  
581 081250731121 Nguyễn Thị Kiều  Loan 20.04.1989 Quảng Trị 08HTP 8.0 B 7.9 B 7.6 B 3.00 Khá  
582 081250731122 Lý Hữu  Long 10.12.1990 Quảng Nam 08HTP 8.0 B 8.5 A 9.3 A 3.67 Xuất sắc  
583 081250731123 Nguyễn Thị Ngọc  Luyến 20.10.1989 Quảng Nam 08HTP 8.5 A 7.1 B 8.2 B 3.33 Giỏi  
584 081250731124 Nguyễn Thị  May 15.08.1990 Bình Định 08HTP 8.0 B 7.0 B 7.6 B 3.00 Khá  
585 081250731125 Nguyễn Xuân Minh 05.10.1989 Quảng Nam 08HTP 8.0 B 7.3 B 6.7 C 2.67 Khá  
586 081250731126 Trịnh Thị  Mười 14.10.1989 Quảng Nam 08HTP 8.0 B 7.9 B 8.8 A 3.33 Giỏi  
587 081250731127 Văn Viết  Oánh 10.01.1987 Thừa Thiên Huế 08HTP 8.0 B 7.9 B 7.6 B 3.00 Khá  
588 081250731130 Cao Thị  Quyên 21.11.1989 Quảng Nam 08HTP 8.0 B 6.0 C 4.9 D 2.00 Trung bình  
589 081250731131 Đinh Ngọc  Sơn 10.01.1988 Quảng Bình 08HTP 9.0 A 6.9 C 8.9 A 3.33 Giỏi  
590 081250731136 Lê Anh  Thư 20.04.1987 Quảng Nam 08HTP 7.0 B 5.5 C 7.3 B 2.67 Khá  
591 081250731139 Nguyễn Duy Trung 06.05.1989 Kon Tum 08HTP 8.0 B 8.4 B 7.3 B 3.00 Khá  
592 081250731140 Nguyễn Thị Thanh  Tuyền 30.06.1990 Quảng Nam 08HTP 8.0 B 8.2 B 8.2 B 3.00 Khá  
593 081250731141 Trần Thị Ánh  Tuyết 09.02.1989 Quảng Nam 08HTP 9.0 A 8.5 A 8.2 B 3.67 Xuất sắc  
594 081250731142 Lê Thị Tường  Vi 13.03.1990 Quảng Nam 08HTP 8.0 B 7.9 B 8.2 B 3.00 Khá  
595 081250731143 Nguyễn Thị Hồng  Vi 08.10.1990 Quảng Nam 08HTP 7.0 B 7.3 B 4.9 D 2.33 Trung bình  
596 081250731144 Nguyễn Văn  20.12.1987 Quảng Trị 08HTP 9.0 A 9.3 A 8.0 B 3.67 Xuất sắc  
597 081250731145 Nguyễn Thị Ngọc  Vỷ 17.03.1990 Quảng Nam 08HTP 8.0 B 7.0 B 7.0 B 3.00 Khá  
598 081250651101 Lê Phước Đại  Anh 28.03.1990 Quảng Trị 08KT 6.0 C 7.9 B 8.5 A 3.00 Khá  
599 081250651105 Bùi Phước  Đức 25.10.1989 Quảng Nam 08KT 6.0 C 5.6 C 6.1 C 2.00 Trung bình  
600 081250651106 Lê Trần  Đức 12.12.1989 Đà Nẵng 08KT 6.0 C 8.2 B 8.2 B 2.67 Khá  
601 081250651108 Nguyễn Phước  Dũng 10.10.1990 Quảng Nam 08KT 6.0 C 7.3 B 8.4 B 2.67 Khá  
602 081250651109 Nguyễn Xuân Duy 03.03.1990 Đà Nẵng 08KT 7.0 B 9.0 A 5.5 C 3.00 Khá  
603 081250651112 Trịnh Nguyễn Phúc  Hậu 03.04.1989 Quảng Nam 08KT 7.0 B 8.0 B 5.6 C 2.67 Khá  
604 081250651115 Lê Đình  Huy 13.11.1990 Đà Nẵng 08KT 7.0 B 9.0 A 8.2 B 3.33 Giỏi  
605 081250651116 Nguyễn Văn  Khanh 13.10.1988 Gia Lai 08KT 6.0 C 7.9 B 8.4 B 2.67 Khá  
606 081250651118 Đàm Thị  Liệu 03.09.1989 Quảng Bình 08KT 7.0 B 8.2 B 7.1 B 3.00 Khá  
607 081250651119 Võ Bảo Linh 13.02.1989 Quảng Nam 08KT 9.0 A 7.3 B 7.5 B 3.33 Giỏi  
608 081250651120 Nguyễn Thị  Lời 12.06.1990 Đăk Lăk 08KT 8.0 B 8.2 B 5.2 D 2.33 Trung bình  
609 081250651123 Nguyễn Sơn Nam 13.06.1990 Quảng Bình 08KT 6.0 C 10.0 A 5.4 D 2.33 Trung bình  
610 081250651126 Nguyễn Ngọc  Nhàn 03.02.1989 Quảng Trị 08KT 6.0 C 7.2 B 5.9 C 2.33 Trung bình  
611 081250651130 Cao Xuân Quân 12.01.1989 Quảng Bình 08KT 7.0 B 8.8 A 5.3 D 2.67 Khá  
612 081250651131 Đặng Ngọc Khánh  Quang 20.11.1988 Đà Nẵng 08KT 6.0 C 9.1 A 7.6 B 3.00 Khá  
613 081250651132 Đặng Công  Rin 06.09.1989 Quảng Nam 08KT 6.0 C 9.1 A 8.2 B 3.00 Khá  
614 081250651133 Cao Hoàng  Sơn 01.01.1990 Thừa Thiên Huế 08KT 7.0 B 7.9 B 7.2 B 3.00 Khá  
615 081250651134 Dương Thanh  Sơn 18.02.1989 Đà Nẵng 08KT 6.0 C 7.6 B 7.0 B 2.67 Khá  
616 081250651135 Huỳnh Đỗ Duy Sương 26.09.1988 Đồng Nai 08KT 6.0 C 7.0 B 4.6 D 2.00 Trung bình  
617 081250651136 Nguyễn Hữu  Tài 20.11.1990 Bình Định 08KT 9.0 A 9.7 A 7.3 B 3.67 Xuất sắc  
618 081250651137 Lê Ngọc Thành 18.05.1990 Hà Tĩnh 08KT 6.0 C 7.2 B 7.3 B 2.67 Khá  
619 081250651138 Trần Văn  Thành 02.03.1990 Quảng Nam 08KT 6.0 C 7.0 B 7.0 B 2.67 Khá  
620 081250651139 Trần Công Quốc  Thịnh 01.11.1989 Đăk Lăk 08KT 6.0 C 7.3 B 6.7 C 2.33 Trung bình  
621 081250651141 Dương Văn  Tiến 10.10.1989 Quảng Nam 08KT 9.0 A 6.0 C 7.1 B 3.00 Khá  
622 081250651142 Võ Đức  Tín 18.07.1990 Đà Nẵng 08KT 6.0 C 7.5 B 5.8 C 2.33 Trung bình  
623 081250651147 Lê Bùi Quốc  Tuấn 16.12.1989 Huế 08KT 6.0 C 6.7 C 7.5 B 2.33 Trung bình  
624 081250651148 Lê Tự Tuấn 28.01.1990 Quảng Nam 08KT 6.0 C 7.2 B 6.5 C 2.33 Trung bình  
625 081250651151 Võ Đăng  Việt 20.01.1986 Quảng Nam 08KT 6.0 C 7.3 B 5.5 C 2.33 Trung bình  
626 081250721101 Trương Thị  Âu 10.05.1990 Quảng Nam 08MT 9.0 A 7.9 B 8.2 B 3.33 Giỏi  
627 081250721102 Trần Thị Thanh  An 23.01.1990 Quảng Nam 08MT 9.0 A 7.9 B 7.6 B 3.33 Giỏi  
628 081250721103 Bùi Nguyễn Việt  Anh 04.02.1990 Đà Nẵng 08MT 9.0 A 7.6 B 7.9 B 3.33 Giỏi  
629 081250721104 Nguyễn Anh Bảo 01.12.1988 Quảng Nam 08MT 8.0 B 7.2 B 8.5 A 3.33 Giỏi  
630 081250721105 Phan Ngọc  Bích 14.09.1989 Quảng Nam 08MT 9.0 A 6.1 C 7.6 B 3.00 Khá  
631 081250721106 Nguyễn Thị Tố  Châu 01.11.1990 Quảng Nam 08MT 9.0 A 6.0 C 8.5 A 3.33 Giỏi  
632 081250721107 Lê Văn Dũng 05.03.1983 Quảng Nam 08MT 9.0 A 7.9 B 7.6 B 3.33 Giỏi  
633 081250721108 Lê Thị  Duyên 26.09.1990 Thanh Hóa 08MT 7.0 B 7.9 B 8.1 B 3.00 Khá  
634 081250721109 Nguyễn Thị Lệ Hằng 30.04.1989 Quảng Nam 08MT 8.0 B 7.0 B 8.2 B 3.00 Khá  
635 081250721110 Lê Văn  Hạnh 01/08/89 Quảng Nam 08MT 8.0 B 7.2 B 7.7 B 3.00 Khá  
636 081250721111 Hoàng Nghĩa  Hải 09/04/90 Đà Nẵng 08MT 8.0 B 7.8 B 7.3 B 3.00 Khá  
637 081250721112 Mai Thanh  Hải 02.07.1990 Đà Nẵng 08MT 9.0 A 7.1 B 7.5 B 3.33 Giỏi  
638 081250721113 Nguyễn Thị  25.06.1990 Quảng Nam 08MT 8.0 B 7.3 B 8.2 B 3.00 Khá  
639 081250721114 Phan Ngọc  Hiệp 24.12.1989 Quảng Nam 08MT 9.0 A 6.5 C 7.1 B 3.00 Khá  
640 081250721115 Nguyễn Thị  Hiền 02.06.1990 Quảng Nam 08MT 7.0 B 8.2 B 8.2 B 3.00 Khá  
641 081250721116 Nguyễn Thị Lê  Hồng 18.04.1990 Quảng Ngãi 08MT 8.0 B 6.2 C 8.2 B 2.67 Khá  
642 081250721118 Nguyễn Thị Thanh  Hường 29.01.1990 Quảng Nam 08MT 8.0 B 8.2 B 8.2 B 3.00 Khá  
643 081250721119 Hoàng Thị Diệu Hương 06.10.1989 Quảng Bình 08MT 8.0 B 8.2 B 7.8 B 3.00 Khá  
644 081250721120 Lê Thị  Hương 01.01.1989 Quảng Nam 08MT 8.0 B 8.2 B 6.3 C 2.67 Khá  
645 081250721122 Tống Thị  Khuyên 21.08.1990 Thanh Hóa 08MT 7.0 B 8.2 B 7.3 B 3.00 Khá  
646 081250721123 Ngô Thị  Kiều 19.03.1990 Quảng Nam 08MT 7.0 B 8.2 B 8.2 B 3.00 Khá  
647 081250721125 Ngô Thị Hiền  Lành 30.03.1990 Quảng Nam 08MT 8.0 B 7.3 B 8.2 B 3.00 Khá  
648 081250721126 Lê Thị Mỹ  Linh 02.02.1990 Đà Nẵng 08MT 8.0 B 6.0 C 7.6 B 2.67 Khá  
649 081250721127 Lê Việt  Linh 29.02.1990 Quảng Trị 08MT 8.0 B 6.9 C 7.2 B 2.67 Khá  
650 081250721129 Trần Vĩnh  Long 21.06.1990 Thừa Thiên Huế 08MT 8.0 B 7.3 B 7.3 B 3.00 Khá  
651 081250721130 Trần Thị  Luận 01.01.1990 Quảng Nam 08MT 7.0 B 5.9 C 6.9 C 2.33 Trung bình  
652 081250721131 Trần Thị Ánh  Mai 07.08.1988 Quảng Nam 08MT 9.0 A 7.1 B 6.0 C 3.00 Khá  
653 081250721132 Kiều Thị  My 09.07.1990 Đà Nẵng 08MT 7.0 B 8.2 B 8.2 B 3.00 Khá  
654 081250721133 Lê Thị Trà  My 02.09.1990 Quảng Trị 08MT 8.0 B 8.2 B 4.3 D 2.33 Trung bình  
655 081250721134 Võ Thị Na  Na 20.09.1989 Đà Nẵng 08MT 8.0 B 7.8 B 8.2 B 3.00 Khá  
656 081250721135 Trịnh Kiều  Nga 11.11.1989 Quảng Nam 08MT 8.0 B 7.0 B 8.2 B 3.00 Khá  
657 081250721136 Lê Thị  Ngọc 02.12.1990 Quảng Nam 08MT 8.0 B 8.2 B 8.2 B 3.00 Khá  
658 081250721137 Nguyễn Thị  Ngọt 20.06.1989 Đà Nẵng 08MT 8.0 B 6.3 C 8.2 B 2.67 Khá  
659 081250721138 Nguyễn Thị Ngọc Như  Nguyệt 05.09.1989 Quảng Nam 08MT 7.0 B 4.6 D 8.2 B 2.33 Trung bình  
660 081250721139 Trần Thị  Nhựt 05.01.1990 Đà Nẵng 08MT 7.0 B 6.1 C 7.6 B 2.67 Khá  
661 081250721140 Nguyễn Thị  Phượng 20.02.1990 Quảng Nam 08MT 8.0 B 7.0 B 9.4 A 3.33 Giỏi  
662 081250721143 Nguyễn Hồ Trà  Sương 31.03.1988 Gia Lai 08MT 7.0 B 8.2 B 5.8 C 2.67 Khá  
663 081250721144   Tâm 04.02.1989 Quảng Nam 08MT 8.0 B 7.3 B 8.0 B 3.00 Khá  
664 081250721145 Nguyễn Thị  Tâm 18.04.1990 Quảng Nam 08MT 8.0 B 5.6 C 8.2 B 2.67 Khá  
665 081250721146 Vũ Trọng  Thắng 02.07.1990 Đà Nẵng 08MT 7.0 B 7.2 B 6.8 C 2.67 Khá  
666 081250721147 Nguyễn Thị Nhật Thảo 19.12.1989 Đà Nẵng 08MT 9.0 A 6.0 C 8.2 B 3.00 Khá  
667 081250721149 Nguyễn Văn  Thành 07.10.1990 Thừa Thiên Huế 08MT 8.0 B 7.9 B 7.3 B 3.00 Khá  
668 081250721150 Nguyễn Thị  Thanh 20.01.1990 Quảng Nam 08MT 8.0 B 7.5 B 8.2 B 3.00 Khá  
669 081250721151 Nguyễn Thị Trí  Thức 15.08.1990 Quảng Nam 08MT 8.0 B 8.8 A 8.2 B 3.33 Giỏi  
670 081250721152 Nguyễn Thị Chí  Thương 27.05.1990 Quảng Nam 08MT 9.0 A 7.9 B 7.1 B 3.33 Giỏi  
671 081250721153 Phan Thị Thanh  Thủy 30.08.1990 Đà Nẵng 08MT 9.0 A 8.2 B 8.2 B 3.33 Giỏi  
672 081250721154 Lê Thị Huyền  Trang 13.08.1989 Đà Nẵng 08MT 9.0 A 7.9 B 8.1 B 3.33 Giỏi  
673 081250721156 Lê Thành  Trung 08.04.1990 Đà Nẵng 08MT 7.0 B 7.8 B 6.8 C 2.67 Khá  
674 081250721157 Trần Hữu  Trung 27.04.1990 Đà Nẵng 08MT 9.0 A 7.7 B 7.1 B 3.33 Giỏi  
675 081250721158 Võ Duy Trung 28.11.1990 Quảng Nam 08MT 8.0 B 7.4 B 7.6 B 3.00 Khá  
676 081250721159 Đoàn Ngọc  Tùng 10.09.1990 Quảng Nam 08MT 8.0 B 7.2 B 7.6 B 3.00 Khá  
677 081250721160 Phạm Thị  Tứ 24.11.1989 Quảng Nam 08MT 7.0 B 7.3 B 5.7 C 2.67 Khá  
678 081250721161 Vương Ngọc  Tuấn 12.12.1990 Quảng Nam 08MT 8.0 B 8.8 A 8.8 A 3.67 Xuất sắc  
679 081250721162 Bùi Thị  28.10.1990 Quảng Nam 08MT 8.0 B 8.2 B 8.2 B 3.00 Khá  
680 081250721163 Nguyễn Thị Hồng  Vân 25.03.1990 Quảng Ngãi 08MT 9.0 A 7.0 B 8.8 A 3.67 Xuất sắc  
681 081250721164 Phạm Thị Hồng  Vân 01/06/90 Quảng Nam 08MT 9.0 A 7.1 B 8.0 B 3.33 Giỏi  
682 081250721165 Lê Thị Như  Vỹ 18.03.1990 Bình Định 08MT 7.0 B 4.6 D 9.3 A 2.67 Khá  
683 081250721166 Văn Phú  Yên 23.01.1990 Quảng Nam 08MT 7.0 B 6.7 C 7.1 B 2.67 Khá  
684 081250721168 Nguyễn Thị Hải  Yến 10.02.1990 Quảng Trị 08MT 9.0 A 6.0 C 8.2 B 3.00 Khá  
685 081250431102 Đoàn Thanh  Bình 12.01.1990 Quảng Nam 08N 9.0 A 7.8 B 6.6 C 3.00 Khá  
686 081250431103 Đỗ Văn Cường 23.10.1990 Quảng Bình 08N 9.0 A 7.3 B 7.3 B 3.33 Giỏi  
687 081250431106 Trần Công  Dũng 15.09.1990 Bình Định 08N 8.0 B 6.7 C 9.8 A 3.00 Khá  
688 081250431107 Nguyễn Văn  Dự 01.01.1989 Đà Nẵng 08N 6.0 C 7.0 B 7.7 B 2.67 Khá  
689 081250431108 Trần Huy Hạ 30.11.1989 Đà Nẵng 08N 8.0 B 7.2 B 9.0 A 3.33 Giỏi  
690 081250431109 Lê Hoàng  Hải 20.01.1990 Quảng Nam 08N 7.0 B 7.8 B 7.2 B 3.00 Khá  
691 081250431110 Lê Thanh  Hải 30.10.1989 Thừa Thiên Huế 08N 10.0 A 7.9 B 8.1 B 3.33 Giỏi  
692 081250431111 Lê Trung  Hậu 23.04.1990 Quảng Bình 08N 10.0 A 7.8 B 6.1 C 3.00 Khá  
693 081250431113 Phạm Nhữ  Hiếu 01.10.1989 Quảng Nam 08N 8.0 B 8.6 A 6.8 C 3.00 Khá  
694 081250431114 Thái Nguyễn Bá  Hoàng 10.04.1990 Quảng Nam 08N 8.0 B 9.4 A 7.2 B 3.33 Giỏi  
695 081250431116 Nguyễn Văn  Hưng 20/02/90 Đà Nẵng 08N 6.0 C 6.9 C 5.5 C 2.00 Trung bình  
696 081250431117 Lê Tấn  Huy 21.02.1989 Đà Nẵng 08N 7.0 B 7.3 B 7.3 B 3.00 Khá  
697 081250431119 Bùi Thị  Lắm 03.09.1990 Quảng Nam 08N 5.0 D 6.0 C 7.9 B 2.00 Trung bình  
698 081250431120 Trịnh Hoàng  Lâm 10.02.1990 Quảng Nam 08N 8.0 B 7.5 B 8.2 B 3.00 Khá  
699 081250431126 Tăng Tấn  Lực 01.01.1989 Quảng Nam 08N 9.0 A 8.2 B 7.5 B 3.33 Giỏi  
700 081250431128 Lê Đức  Mẫn 01.12.1990 Quảng Nam 08N 7.0 B 7.3 B 7.2 B 3.00 Khá  
701 081250431129 Lê Văn  Minh 02.11.1990 Bình Định 08N 8.0 B 8.8 A 6.2 C 3.00 Khá  
702 081250431130 Dương Văn  Nhân 12.08.1990 Quảng Bình 08N 7.0 B 7.2 B 7.9 B 3.00 Khá  
703 081250431133 Lý Thiện Phúc 03.06.1990 Thanh Hóa 08N 9.0 A 6.7 C 7.9 B 3.00 Khá  
704 081250431134 Trần Ngọc  Quảng 01.05.1987 Quảng Nam 08N 9.0 A 8.8 A 8.2 B 3.67 Xuất sắc  
705 081250431135 Huỳnh  Quốc 30.03.1989 Quảng Nam 08N 7.0 B 8.2 B 7.0 B 3.00 Khá  
706 081250431137 Nguyễn Văn  Quỳnh 08.06.1985 Nghệ An 08N 7.0 B 6.2 C 8.0 B 2.67 Khá  
707 081250431138 Phạm Công  Sỹ 12.10.1990 Quảng Nam 08N 7.0 B 9.1 A 5.6 C 3.00 Khá  
708 081250431140 Nguyễn Đinh  Thanh 03.08.1990 Quảng Nam 08N 9.0 A 7.3 B 9.8 A 3.67 Xuất sắc  
709 081250431141 Trần Tiến  Thịnh 27.11.1990 Quảng Nam 08N 8.0 B 8.1 B 6.4 C 2.67 Khá  
710 081250431142 Đinh Phước  Thiện 25.07.1990 Đà Nẵng 08N 6.0 C 8.2 B 7.3 B 2.67 Khá  
711 081250431143 Trần Xuân  Thực 27.06.1989 Hà Tĩnh 08N 8.0 B 7.8 B 7.1 B 3.00 Khá  
712 081250431144 Mai Văn  Thương 16.06.1989 Thanh Hóa 08N 8.0 B 7.0 B 6.9 C 2.67 Khá  
713 081250431146 Nguyễn Quốc  Tiến 03.07.1990 Đăk Lăk 08N 7.0 B 8.7 A 7.3 B 3.33 Giỏi  
714 081250431147 Phạm Việt  Tiến 18.06.1990 Quảng Nam 08N 6.0 C 8.0 B 6.4 C 2.33 Trung bình  
715 081250431148 Vũ Đình  Tiến 04.08.1990 Đà Nẵng 08N 7.0 B 8.8 A 6.0 C 3.00 Khá  
716 081250431149 Nguyễn Ngọc  Toàn 20.11.1990 Đà Nẵng 08N 5.0 D 7.3 B 7.2 B 2.33 Trung bình  
717 081250431152 Nguyễn Anh  20.05.1990 Quảng Nam 08N 8.0 B 8.2 B 7.0 B 3.00 Khá  
718 081250431153 Nguyễn Thanh  09.09.1990 Đà Nẵng 08N 6.0 C 7.2 B 7.2 B 2.67 Khá  
719 081250531105 Nguyễn Văn  Đề 01.01.1990 Quảng Nam 08T1 8.0 B 7.3 B 7.2 B 3.00 Khá  
720 081250531106 Cao Văn  Dũng 27.08.1989 Đà Nẵng 08T1 7.0 B 7.2 B 7.3 B 3.00 Khá  
721 081250531108 Trương Ngọc  Dũng 26.03.1990 Quảng Nam 08T1 7.0 B 5.9 C 6.9 C 2.33 Trung bình  
722 081250531109 Trương Thùy  Dương 18.04.1990 Đà Nẵng 08T1 8.0 B 7.7 B 8.1 B 3.00 Khá  
723 081250531111 Nguyễn Thị  Giang 14.10.1990 Nam Định 08T1 8.0 B 6.1 C 8.1 B 2.67 Khá  
724 081250531114 Nguyễn Đức  Hiệp 14.03.1990 Quảng Nam 08T1 8.0 B 7.2 B 6.1 C 2.67 Khá  
725 081250531115 Đỗ Minh  Hoàng 21.10.1987 Quảng Bình 08T1 7.0 B 6.0 C 7.3 B 2.67 Khá  
726 081250531116 Phạm Trường  Hoàng 05/12/90 Quảng Nam 08T1 7.0 B 6.7 C 7.2 B 2.67 Khá  
727 081250531119 Cáp Trọng  Khánh 03.05.1990 Quảng Trị 08T1 8.0 B 8.1 B 6.6 C 2.67 Khá  
728 081250531120 Trần Văn  Khôi 09.12.1990 Đà Nẵng 08T1 8.0 B 7.6 B 6.8 C 2.67 Khá  
729 081250531123 Nguyễn Tấn  12.06.1989 Quảng Nam 08T1 7.0 B 7.2 B 5.0 D 2.33 Trung bình  
730 081250531125 Thái Thị Kim Liên 30.10.1990 Quảng Nam 08T1 8.0 B 5.9 C 5.9 C 2.33 Trung bình  
731 081250531127 Đoàn Thanh  Long 20.05.1990 Thừa Thiên Huế 08T1 7.0 B 6.1 C 8.6 A 3.00 Khá  
732 081250531130 Nguyễn Văn  Mỹ 04.04.1989 Đà Nẵng 08T1 8.0 B 7.6 B 6.8 C 2.67 Khá  
733 081250531132 Nguyễn Văn  Nam 27/08/89 Đăk Lăk 08T1 8.0 B 7.8 B 5.5 C 2.67 Khá  
734 081250531133 Đinh Hồng  Nghĩa 20.10.1990 Quảng Nam 08T1 9.0 A 8.2 B 5.6 C 3.00 Khá  
735 081250531135 Lê Văn  Pháp 10.10.1990 Quảng Nam 08T1 8.0 B 7.0 B 7.0 B 3.00 Khá  
736 081250531136 Phạm Nguyễn Tấn  Phát 06.02.1989 Đà Nẵng 08T1 7.0 B 7.2 B 6.8 C 2.67 Khá  
737 081250531137 Nguyễn Phước  Phong 18.08.1990 Đà Nẵng 08T1 8.0 B 8.4 B 5.9 C 2.67 Khá  
738 081250531138 Mai Xuân  Phúc 05.06.1990 Quảng Nam 08T1 7.0 B 8.2 B 6.3 C 2.67 Khá  
739 081250531139 Nguyễn Đức  Phúc 10.01.1990 Quảng Nam 08T1 8.0 B 7.8 B 6.8 C 2.67 Khá  
740 081250531142 Nguyễn Duy Nhất  Quang 06.11.1990 Đà Nẵng 08T1 7.0 B 7.1 B 8.0 B 3.00 Khá  
741 081250531148 Lê Quang  Sang 25.03.1989 Đà Nẵng 08T1 8.0 B 5.5 C 7.4 B 2.67 Khá  
742 081250531151 Đoàn Đình  Tâm 11.05.1989 Đà Nẵng 08T1 8.0 B 7.1 B 5.6 C 2.67 Khá  
743 081250531155 Phan Công  Thịnh 03.06.1989 Quảng Nam 08T1 8.0 B 7.9 B 7.3 B 3.00 Khá  
744 081250531158 Phạm Viết Nam  Trân 08.09.1990 Quảng Ngãi 08T1 8.0 B 5.6 C 5.6 C 2.33 Trung bình  
745 081250531159 Bùi Văn  Triều 11.05.1990 Đà Nẵng 08T1 8.0 B 7.3 B 6.0 C 2.67 Khá  
746 081250531160 Phan Hữu  Triều 20.05.1990 Quảng Trị 08T1 8.0 B 7.3 B 6.2 C 2.67 Khá  
747 081250531163 Nguyễn Văn  Tuấn 24.08.1989 Quảng Nam 08T1 6.7 C 7.2 B 6.0 C 2.33 Trung bình  
748 081250531164 Nguyễn Thị Ánh  Tuyết 06.09.1990 Quảng Nam 08T1 8.0 B 8.5 A 8.2 B 3.33 Giỏi  
749 081250531167 Đoàn Văn 13.04.1990 Đà Nẵng 08T1 7.0 B 8.8 A 5.7 C 3.00 Khá  
750 081250531168 Trương Hoài  02.09.1989 Quảng Nam 08T1 8.0 B 7.1 B 6.5 C 2.67 Khá  
751 081250531202 Trần Xuân An 20.08.1990 Quảng Nam 08T2 6.0 C 6.5 C 6.1 C 2.00 Trung bình  
752 081250531203 Nguyễn Văn  Bân 17.11.1990 Quảng Nam 08T2 6.0 C 7.8 B 8.8 A 3.00 Khá  
753 081250531204 Võ Thị  Bão 16.05.1989 Quảng Nam 08T2 7.0 B 6.1 C 8.2 B 2.67 Khá  
754 081250531206 Lê Thị Minh  Châu 20.04.1990 Quảng Nam 08T2 7.0 B 6.7 C 8.4 B 2.67 Khá  
755 081250531207 Bùi Trung  Đạt 09.07.1990 Đà Nẵng 08T2 8.0 B 7.2 B 9.4 A 3.33 Giỏi  
756 081250531208 Phạm Văn  Đạt 02.11.1990 Đà Nẵng 08T2 5.5 C 7.2 B 7.0 B 2.67 Khá  
757 081250531210 Trần Minh  Đức  02.03.1990 Quảng Trị 08T2 6.0 C 6.0 C 5.5 C 2.00 Trung bình  
758 081250531213 Đặng Khương  Duy 10.03.1989 Nghệ An 08T2 6.0 C 7.8 B 9.3 A 3.00 Khá  
759 081250531214 Huỳnh Quốc  Hải 25.10.1990 Đà Nẵng 08T2 6.0 C 7.3 B 5.9 C 2.33 Trung bình  
760 081250531217 Bùi Thị  Hoài 16.09.1990 Hà Tĩnh 08T2 6.0 C 6.7 C 8.4 B 2.33 Trung bình  
761 081250531218 Châu Thị  Hoàng 06.03.1990 Quảng Nam 08T2 7.0 B 6.7 C 8.2 B 2.67 Khá  
762 081250531220 Phạm Quốc  Hưng 12.12.1989 Đà Nẵng 08T2 6.0 C 7.8 B 7.6 B 2.67 Khá  
763 081250531221 Lê Thị Cẩm  Hương 22.02.1989 Quảng Trị 08T2 6.0 C 6.1 C 7.1 B 2.33 Trung bình  
764 081250531222 Nguyễn Ngọc  Huy 03.09.1989 Đăk Lăk 08T2 6.0 C 7.9 B 6.8 C 2.33 Trung bình  
765 081250531223 Huỳnh Như  Kế 25.04.1990 Đà Nẵng 08T2 6.0 C 5.5 C 6.1 C 2.00 Trung bình  
766 081250531225 Đinh Văn  Lạc 25.08.1989 Quảng Nam 08T2 6.0 C 6.8 C 7.1 B 2.33 Trung bình  
767 081250531226 Hoàng Văn  Lâm 01.11.1990 Nghệ An 08T2 6.0 C 7.1 B 7.0 B 2.67 Khá  
768 081250531227 Nguyễn Viết  Lâm 20.11.1989 Đà Nẵng 08T2 6.0 C 7.2 B 7.8 B 2.67 Khá  
769 081250531228 Nguyễn Đức  Lành 13.10.1989 Quảng Nam 08T2 6.0 C 7.1 B 6.4 C 2.33 Trung bình  
770 081250531229 Lê Hữu  Linh 15.08.1989 Quảng Nam 08T2 6.0 C 6.8 C 7.2 B 2.33 Trung bình  
771 081250531230 Võ Thị  Loan 05.04.1989 Quảng Nam 08T2 6.0 C 8.8 A 8.2 B 3.00 Khá  
772 081250531231 Nguyễn Hoàng  Long 09.02.1990 Đà Nẵng 08T2 6.0 C 7.3 B 10.0 A 3.00 Khá  
773 081250531232 Nguyễn Hữu  Lựu 20.06.1990 Quảng Ngãi 08T2 6.0 C 7.8 B 10.0 A 3.00 Khá  
774 081250531235 Nguyễn Thị  Na 04.05.1989 Quảng Nam 08T2 6.0 C 5.9 C 7.7 B 2.33 Trung bình  
775 081250531236 Nguyễn Thị Thanh  Nga 05.02.1990 Quảng Nam 08T2 6.0 C 7.9 B 6.4 C 2.33 Trung bình  
776 081250531237 Lê Xuân  Nguyên 20.01.1990 Quảng Nam 08T2 6.0 C 7.2 B 7.1 B 2.67 Khá  
777 081250531238 Phan Xuân  Nguyên 01.04.1990 Quảng Bình 08T2 6.0 C 7.4 B 6.7 C 2.33 Trung bình  
778 081250531239 Lê Văn  Nhân 02.07.1990 Quảng Nam 08T2 6.0 C 7.8 B 7.6 B 2.67 Khá  
779 081250531240 Huỳnh Thị Kiều  Oanh 20.10.1989 Đà Nẵng 08T2 8.0 B 6.5 C 8.8 A 3.00 Khá  
780 081250531241 Trần Thị  Oanh 13.05.1989 Đà Nẵng 08T2 6.0 C 6.2 C 7.6 B 2.33 Trung bình  
781 081250531242 Phan Minh  Pháp 11.09.1985 Đà Nẵng 08T2 6.0 C 7.2 B 6.4 C 2.33 Trung bình  
782 081250531243 Nguyễn Duy Phong 27.05.1990 Thừa Thiên Huế 08T2 6.0 C 7.8 B 8.8 A 3.00 Khá  
783 081250531244 Nguyễn Quốc  Phong 21.01.1987 Quảng Nam 08T2 6.0 C 7.9 B 7.7 B 2.67 Khá  
784 081250531245 Đặng Văn  Phúc 09.08.1990 Quảng Nam 08T2 6.0 C 6.8 C 5.8 C 2.00 Trung bình  
785 081250531246 Ngô Thanh  Quang 20.12.1990 Đà Nẵng 08T2 5.0 D 7.2 B 8.0 B 2.33 Trung bình  
786 081250531247 Nguyễn Duy Quốc 18.08.1990 Quảng Nam 08T2 6.0 C 7.0 B 9.8 A 3.00 Khá  
787 081250531248 Trần Đình  Quốc 05.01.1990 Quảng Nam 08T2 7.0 B 7.0 B 6.4 C 2.67 Khá  
788 081250531249 Nguyễn Viết  Sang 27.02.1989 Đà Nẵng 08T2 8.0 B 7.8 B 10.0 A 3.33 Giỏi  
789 081250531250 Ngô Thanh  Sơn 14.08.1990 Quảng Ngãi 08T2 6.0 C 8.0 B 5.7 C 2.33 Trung bình  
790 081250531251 Nguyễn Ngọc  Sơn 02.08.1989 Thanh Hóa 08T2 4.0 D 7.2 B 7.3 B 2.33 Trung bình  
791 081250531252 Trần Văn  Thành 24.08.1990 Quảng Trị 08T2 6.0 C 6.9 C 8.2 B 2.33 Trung bình  
792 081250531254 Trần Cao  Tiến  13.10.1989 Quảng Trị 08T2 6.0 C 6.9 C 5.7 C 2.00 Trung bình  
793 081250531255 Nguyễn Văn  Tin 12.02.1990 Quảng Nam 08T2 6.0 C 6.9 C 8.0 B 2.33 Trung bình  
794 081250531257 Nguyễn Hồng Duy Trọng 04.05.1990 Đà Nẵng 08T2 6.0 C 8.8 A 8.9 A 3.33 Giỏi  
795 081250531259 Lê Thanh  Trung 30.03.1990 Đà Nẵng 08T2 8.0 B 7.3 B 7.3 B 3.00 Khá  
796 081250531260 Nguyễn Nhật  Tùng 11.01.1990 Quảng Trị 08T2 6.0 C 7.9 B 7.1 B 2.67 Khá  
797 081250531261 Phan Văn  Tùng 16.09.1990 Đà Nẵng 08T2 6.0 C 7.9 B 8.2 B 2.67 Khá  
798 081250531262 Nguyễn Văn  Tuyền 05.01.1990 Quảng Nam 08T2 6.0 C 7.8 B 9.8 A 3.00 Khá  
799 081250531263 Lã Văn  Tuyên 06.08.1990 Ninh Bình 08T2 6.0 C 6.9 C 7.2 B 2.33 Trung bình  
800 081250531264 Nguyễn Thị Ánh  Tuyết 05.03.1990 Quảng Nam 08T2 6.0 C 5.5 C 7.6 B 2.33 Trung bình  
801 081250531266 Lê Văn  11.05.1989 Đăk Lăk 08T2 6.0 C 7.2 B 7.3 B 2.67 Khá  
802 081250531267 Trần Thị Tường  Vy 25.10.1990 Quảng Nam 08T2 7.0 B 6.7 C 8.2 B 2.67 Khá  
803 081250531268 Bùi Thị  Xinh 13.11.1990 Quảng Nam 08T2 6.0 C 5.8 C 8.0 B 2.33 Trung bình  
804 081250531269 Nguyễn Thị  Yến 10.09.1989 Quảng Nam 08T2 6.0 C 5.6 C 6.4 C 2.00 Trung bình  
805 081250531270 Võ Văn  Linh 12/01/90 Quảng Bình 08T2 6.0 C 5.8 C 8.0 B 2.33 Trung bình  
806 081250631102 Phạm Quang  Đạt 29.10.1990 Đăk Lăk 08XC1 9.0 A 7.0 B 6.7 C 3.00 Khá  
807 081250631103 Đoàn Anh Đỏ 04.12.1985 Quảng Nam 08XC1 9.0 A 7.9 B 6.1 C 3.00 Khá  
808 081250631104 Nguyễn Đức  Đồng 24.07.1988 Quảng Ngãi 08XC1 7.0 B 6.1 C 6.6 C 2.33 Trung bình  
809 081250631105 Phạm Hoàng  Diêm 01.01.1990 Quảng Nam 08XC1 7.0 B 6.5 C 7.3 B 2.67 Khá  
810 081250631106 Châu Anh  Dũng 31.08.1990 Gia Lai 08XC1 7.0 B 7.1 B 7.0 B 3.00 Khá  
811 081250631108 Nguyễn Đại  Dũng 24.04.1989 Nghệ An 08XC1 9.0 A 8.2 B 7.3 B 3.33 Giỏi  
812 081250631110 Lê Đức  22.12.1990 Đà Nẵng 08XC1 8.0 B 7.8 B 9.0 A 3.33 Giỏi  
813 081250631111 Phan Văn  Hành 08.05.1988 Thừa Thiên Huế 08XC1 8.0 B 6.3 C 7.3 B 2.67 Khá  
814 081250631112 Dương Hà Hữu  Hiệp 19.09.1990 Bình Định 08XC1 7.0 B 4.7 D 8.2 B 2.33 Trung bình  
815 081250631114 Nguyễn Hoàng  Hiển 01.01.1989 Quảng Nam 08XC1 10.0 A 7.3 B 5.5 C 3.00 Khá  
816 081250631116 Võ Nguyên Hiếu 19.06.1990 Quảng Nam 08XC1 9.0 A 7.6 B 6.6 C 3.00 Khá  
817 081250631118 Lê Văn  Hùng 19/05/85 Thanh Hóa 08XC1 7.0 B 9.9 A 6.4 C 3.00 Khá  
818 081250631119 Nguyễn Xuân Hùng 10.10.1990 Gia Lai 08XC1 7.0 B 5.5 C 7.6 B 2.67 Khá  
819 081250631120 Huỳnh Lê Bá  Hưng 21.10.1990 Đà Nẵng 08XC1 8.0 B 6.1 C 7.9 B 2.67 Khá  
820 081250631121 Dương Nhật Huy 15.05.1990 Đà Nẵng 08XC1 8.0 B 8.2 B 7.9 B 3.00 Khá  
821 081250631122 Nguyễn Ngọc  Khanh 15/06/90 Nghệ An 08XC1 9.0 A 9.1 A 8.1 B 3.67 Xuất sắc  
822 081250631123 Nguyễn Đình  Khôi 19.01.1990 Quảng Nam 08XC1 7.0 B 4.5 D 8.5 A 2.67 Khá  
823 081250631124 Nguyễn Ngọc  Kiên 17.03.1988 Quảng Trị 08XC1 8.0 B 7.2 B 7.4 B 3.00 Khá  
824 081250631125 Đinh Tấn  02.04.1990 Quảng Ngãi 08XC1 8.0 B 7.8 B 7.1 B 3.00 Khá  
825 081250631126 Trương Công  Lĩnh 07.12.1990 Đà Nẵng 08XC1 8.0 B 7.2 B 6.7 C 2.67 Khá  
826 081250631127 Lương Công  Luận 06.06.1990 Hà Tĩnh 08XC1 8.0 B 7.6 B 7.0 B 3.00 Khá  
827 081250631129 Nguyễn Duy Anh Minh 03.08.1990 Quảng Nam 08XC1 9.0 A 6.1 C 6.4 C 2.67 Khá  
828 081250631131 Nguyễn Như  Nghĩa 29/01/90 Quảng Trị 08XC1 8.0 B 8.2 B 6.9 C 2.67 Khá  
829 081250631133 Lê Văn  Ngọc 26.03.1989 Quảng Nam 08XC1 9.0 A 8.7 A 7.1 B 3.67 Xuất sắc  
830 081250631134 Nguyễn Đức  Nhật 20.12.1989 Bình Định 08XC1 8.0 B 10.0 A 7.0 B 3.33 Giỏi  
831 081250631135 Hồ Hữu  Nhân 06.01.1990 Quảng Nam 08XC1 9.0 A 8.2 B 7.4 B 3.33 Giỏi  
832 081250631138 Trần Ngọc  Quang  01.01.1990 Quảng Nam 08XC1 10.0 A 7.0 B 7.4 B 3.33 Giỏi  
833 081250631139 Lê Văn  Sơn 20.07.1989 Quảng Nam 08XC1 8.0 B 7.8 B 8.3 B 3.00 Khá  
834 081250631141 Trần Văn  Tấn 16.08.1989 Quảng Bình 08XC1 8.0 B 6.2 C 6.0 C 2.33 Trung bình  
835 081250631142 Phạm Văn Ngọc Thắng 26.11.1990 Quảng Trị 08XC1 7.0 B 7.8 B 4.9 D 2.33 Trung bình  
836 081250631143 Trần Đình  Thắng 31.07.1988 Quảng Nam 08XC1 8.0 B 6.4 C 6.1 C 2.33 Trung bình  
837 081250631145 Nguyễn Trung  Thành 26.02.1990 Quảng Nam 08XC1 7.0 B 7.2 B 8.2 B 3.00 Khá  
838 081250631146 Nguyễn Lê  Thi 16.06.1990 Đà Nẵng 08XC1 7.0 B 7.2 B 5.1 D 2.33 Trung bình  
839 081250631147 Huỳnh Đắc  Thủy 03.06.1990 Quảng Nam 08XC1 10.0 A 7.3 B 8.2 B 3.33 Giỏi  
840 081250631149 Nguyễn Thánh  Tông 21.02.1990 Quảng Nam 08XC1 9.0 A 7.9 B 7.9 B 3.33 Giỏi  
841 081250631151 Lê Thiện  Trí 11.10.1988 Quảng Nam 08XC1 8.0 B 8.8 A 6.2 C 3.00 Khá  
842 081250631152 Nguyễn Thành  Trung  30.10.1989 Quảng Bình 08XC1 9.0 A 7.6 B 7.2 B 3.33 Giỏi  
843 081250631153 Phan Thanh Trung  01.05.1990 Quảng Bình 08XC1 8.0 B 8.2 B 6.4 C 2.67 Khá  
844 081250631154 Phan Quang  Trúng 20.06.1990 Bình Định 08XC1 8.0 B 8.2 B 7.2 B 3.00 Khá  
845 081250631155 Trần Minh  Truyền 20/09/88 Quảng Nam 08XC1 7.0 B 8.5 A 5.1 D 2.67 Khá  
846 081250631156 Hoàng Trung  Tuấn  10.06.1990 Quảng Ngãi 08XC1 9.0 A 9.4 A 8.2 B 3.67 Xuất sắc  
847 081250631158 Nguyễn Minh  Tuấn  01.01.1990 Quảng Nam 08XC1 7.0 B 7.1 B 7.6 B 3.00 Khá  
848 081250631162 Văn Hà Thiên 01.01.1990 Quảng Nam 08XC1 8.0 B 9.1 A 6.4 C 3.00 Khá  
849 081250631163 Huỳnh Tấn Minh  Vương 07.10.1990 Quảng Nam 08XC1 7.0 B 9.7 A 8.0 B 3.33 Giỏi  
850 081250631164 Nguyễn  Vỹ 22.10.1989 Quảng Nam 08XC1 9.0 A 9.4 A 7.4 B 3.67 Xuất sắc  
851 081250631201 Huỳnh Thanh  Bảo 07.01.1989 Đà Nẵng 08XC2 6.0 C 5.6 C 6.7 C 2.00 Trung bình  
852 081250631204 Phạm Thanh  Bình 04.02.1989 Quảng Nam 08XC2 6.0 C 8.8 A 6.1 C 2.67 Khá  
853 081250631206 Phạm Quang  Đại 01.02.1990 Quảng Nam 08XC2 6.0 C 7.7 B 5.5 C 2.33 Trung bình  
854 081250631208 Trần Văn  Giang 10.08.1986 Quảng Nam 08XC2 6.0 C 8.7 A 8.1 B 3.00 Khá  
855 081250631209 Vũ Linh  Giang 15/02/88 Quảng Nam 08XC2 6.0 C 7.8 B 7.1 B 2.67 Khá  
856 081250631210 Phan Việt 14.09.1989 Quảng Trị 08XC2 6.0 C 6.4 C 8.8 A 2.67 Khá  
857 081250631211 Đỗ Thanh  Hiệp 11.02.1990 Thừa Thiên Huế 08XC2 7.0 B 7.3 B 8.5 A 3.33 Giỏi  
858 081250631212 Trần Hoàng  Hiệp 11.02.1990 Đà Nẵng 08XC2 5.0 D 7.3 B 8.6 A 2.67 Khá  
859 081250631214 Nguyễn Quang  Hợp 16.12.1988 Quảng Trị 08XC2 6.0 C 7.5 B 6.8 C 2.33 Trung bình  
860 081250631216 Phan Phú  Hoàng 07.01.1990 Quảng Nam 08XC2 6.0 C 7.3 B 6.6 C 2.33 Trung bình  
861 081250631220 Trương Đoàn  Huy 28.08.1990 TP.Hồ Chí Minh 08XC2 7.0 B 9.8 A 7.4 B 3.33 Giỏi  
862 081250631221 Lê Ngọc  Khanh 20.09.1990 Thanh Hóa 08XC2 6.0 C 8.2 B 6.8 C 2.33 Trung bình  
863 081250631222 Nguyễn Hữu  Khanh 13.09.1990 Quảng Trị 08XC2 7.3 B 7.2 B 7.4 B 3.00 Khá  
864 081250631223 Đặng Ngọc  Lâm 01.01.1989 Quảng Nam 08XC2 6.0 C 8.5 A 7.8 B 3.00 Khá  
865 081250631225 Phạm Viết  Lịnh 23.09.1989 Đăk Lăk 08XC2 6.0 C 7.3 B 7.2 B 2.67 Khá  
866 081250631226 Nguyễn Ngọc  Linh 23.09.1990 Quảng Nam 08XC2 6.0 C 5.2 D 7.1 B 2.00 Trung bình  
867 081250631227 Bạch Đức  Mẫn 12.04.1989 Thừa Thiên Huế 08XC2 6.0 C 7.2 B 7.7 B 2.67 Khá  
868 081250631228 Hoàng Xuân Nam 03.11.1990 Quảng Bình 08XC2 7.0 B 7.8 B 8.5 A 3.33 Giỏi  
869 081250631229 Phan Thanh  Ngân 16.01.1990 Quảng Nam 08XC2 6.0 C 6.1 C 6.5 C 2.00 Trung bình  
870 081250631231 Nguyễn Hoàng  Ngọc 06.05.1990 Quảng Nam 08XC2 5.0 D 7.3 B 7.6 B 2.33 Trung bình  
871 081250631232 Trần  Phi 11/09/90 Đà Nẵng 08XC2 7.0 B 5.9 C 6.1 C 2.33 Trung bình  
872 081250631233 Huỳnh Đắc  Quý 05.07.1990 Quảng Nam 08XC2 7.0 B 8.2 B 8.8 A 3.33 Giỏi  
873 081250631234 Nguyễn Văn  Quý 20.11.1990 Quảng Nam 08XC2 6.0 C 7.2 B 7.3 B 2.67 Khá  
874 081250631235 Trần Minh  Quý 23.06.1989 Quảng Nam 08XC2 6.0 C 7.8 B 7.9 B 2.67 Khá  
875 081250631236 Nguyễn Công  Quyền 30.05.1990 Quảng Nam 08XC2 8.0 B 8.8 A 6.9 C 3.00 Khá  
876 081250631237 Nguyễn Chí  Tâm 10.05.1986 Quảng Nam 08XC2 8.0 B 9.0 A 6.7 C 3.00 Khá  
877 081250631238 Trần Trọng  Tấn 08.04.1989 Quảng Bình 08XC2 7.0 B 6.1 C 7.1 B 2.67 Khá  
878 081250631240 Nguyễn Văn  Tài 22.09.1990 Quảng Nam 08XC2 6.0 C 7.0 B 6.1 C 2.33 Trung bình  
879 081250631241 Lê Quang  Thắng 08.09.1990 Quảng Nam 08XC2 6.0 C 7.2 B 7.9 B 2.67 Khá  
880 081250631243 Lâm Trung  Thành 22.02.1988 Quảng Bình 08XC2 7.0 B 9.4 A 6.1 C 3.00 Khá  
881 081250631244 Phan Minh  Thành 23.02.1987 Quảng Nam 08XC2 7.0 B 9.2 A 7.8 B 3.33 Giỏi  
882 081250631247 Nguyễn Hoàng  Thịnh 30.05.1989 Đà Nẵng 08XC2 7.0 B 6.8 C 7.9 B 2.67 Khá  
883 081250631248 Phạm Ngọc  Thịnh 25.04.1990 Quảng Nam 08XC2 6.0 C 6.4 C 8.2 B 2.33 Trung bình  
884 081250631249 Hồ Đắc  Thiện 27.07.1990 Quảng Nam 08XC2 7.0 B 7.8 B 6.7 C 2.67 Khá  
885 081250631250 Lê Ngọc  Thiện 10.07.1990 Quảng Nam 08XC2 7.0 B 7.4 B 7.9 B 3.00 Khá  
886 081250631251 Nguyễn Tấn  Thiện 22.06.1989 Quảng Nam 08XC2 6.0 C 7.2 B 7.6 B 2.67 Khá  
887 081250631253 Nguyễn Hữu  Thuận 15.03.1990 Quảng Nam 08XC2 6.0 C 8.0 B 6.7 C 2.33 Trung bình  
888 081250631254 Võ Văn  Thuận 01.08.1989 Quảng Nam 08XC2 6.0 C 6.9 C 5.5 C 2.00 Trung bình  
889 081250631255 Trần Quang  Tiệp 25.04.1987 Thừa Thiên Huế 08XC2 7.0 B 8.2 B 9.0 A 3.33 Giỏi  
890 081250631256 Phạm Tấn  Trí 05.06.1990 Quảng Nam 08XC2 8.0 B 8.2 B 8.1 B 3.00 Khá  
891 081250631258 Trần Kim Vệ 15.08.1989 Quảng Nam 08XC2 7.0 B 7.2 B 6.7 C 2.67 Khá  
892 081250631259 Phan Văn  Vinh 03.01.1988 Quảng Nam 08XC2 8.0 B 7.9 B 6.3 C 2.67 Khá  
893 081250631262 Nguyễn Thanh  Tuân 11.03.1990 Thanh Hóa 08XC2 6.0 C 5.8 C 5.6 C 2.00 Trung bình  
894 081250611101 Đoàn Tuấn  Anh 08.12.1989 Đà Nẵng 08XD1 7.0 B 7.1 B 7.3 B 3.00 Khá  
895 081250611102 Trần Thanh  Bình 03.04.1989 Quảng Trị 08XD1 7.0 B 7.3 B 5.7 C 2.67 Khá  
896 081250611103 Nguyễn Văn  Cảnh 28.09.1989 Quảng Bình 08XD1 8.0 B 8.0 B 7.3 B 3.00 Khá  
897 081250611104 Võ Tấn  Cảnh 12.11.1990 Quảng Nam 08XD1 8.0 B 8.1 B 5.5 C 2.67 Khá  
898 081250611107 Phan Võ Trường  Chính 27.09.1988 Quảng Nam 08XD1 8.0 B 7.7 B 7.1 B 3.00 Khá  
899 081250611108 Đinh Văn  Định 10.02.1990 Đăk Lăk 08XD1 8.0 B 7.9 B 7.3 B 3.00 Khá  
900 081250611110 Huỳnh Văn  Dũng 20.12.1990 Quảng Nam 08XD1 5.0 D 8.2 B 7.1 B 2.33 Trung bình  
901 081250611111 Trần Văn  Dũng 17/01/89 Thừa Thiên Huế 08XD1 7.0 B 7.7 B 8.0 B 3.00 Khá  
902 081250611113 Trần Ngọc  Hạp 22/09/89 Gia Lai 08XD1 8.0 B 8.2 B 6.8 C 2.67 Khá  
903 081250611114 Nguyễn Văn  Hải 02.06.1989 Quảng Nam 08XD1 8.0 B 7.2 B 8.2 B 3.00 Khá  
904 081250611115 Ngô Ngọc  Hậu 20.11.1989 Đà Nẵng 08XD1 9.0 A 6.5 C 9.1 A 3.33 Giỏi  
905 081250611116 Phạm Văn  Hậu 01.03.1990 Quảng Nam 08XD1 8.0 B 8.0 B 6.7 C 2.67 Khá  
906 081250611117 Lê Tấn  Hiếu 10.10.1990 Đà Nẵng 08XD1 7.0 B 7.3 B 6.2 C 2.67 Khá  
907 081250611119 Phạm Văn  Huấn 22.09.1990 Quảng Bình 08XD1 8.0 B 6.7 C 6.6 C 2.33 Trung bình  
908 081250611120   Huy 27.08.1990 Đà Nẵng 08XD1 7.0 B 7.2 B 7.3 B 3.00 Khá  
909 081250611122 Trần Hòa  Khánh 14.09.1990 Quảng Ngãi 08XD1 8.0 B 5.5 C 6.6 C 2.33 Trung bình  
910 081250611123 Nguyễn Ngọc  Lễ 01.01.1990 Quảng Nam 08XD1 8.0 B 7.6 B 8.1 B 3.00 Khá  
911 081250611124 Dương Ngọc Linh 11.08.1990 Thừa Thiên Huế 08XD1 9.0 A 8.2 B 6.9 C 3.00 Khá  
912 081250611125 Võ Văn  Lộc 25.10.1990 Quảng Nam 08XD1 8.0 B 7.4 B 6.8 C 2.67 Khá  
913 081250611126 Nguyễn Văn  20.02.1990 Thừa Thiên Huế 08XD1 8.0 B 7.2 B 8.3 B 3.00 Khá  
914 081250611127 Nguyễn Đắc Lực 06.09.1990 Quảng Nam 08XD1 8.0 B 8.6 A 9.2 A 3.67 Xuất sắc  
915 081250611128 Phan Văn  Lực 05.05.1990 Quảng Trị 08XD1 8.0 B 7.4 B 8.7 A 3.33 Giỏi  
916 081250611129 Trần Văn  Luận 01/01/89 Quảng Nam 08XD1 8.0 B 9.0 A 7.0 B 3.33 Giỏi  
917 081250611130 Huỳnh Công  Mẫn 20.07.1988 Quảng Nam 08XD1 8.0 B 5.3 D 6.5 C 2.00 Trung bình  
918 081250611131 Nguyễn Văn  Máy 02.02.1990 Thừa Thiên Huế 08XD1 8.0 B 8.2 B 6.1 C 2.67 Khá  
919 081250611132 Nguyễn Văn  Ngọc 20.01.1990 Quảng Trị 08XD1 8.0 B 7.9 B 5.5 C 2.67 Khá  
920 081250611133 Trần Phước  Nhân 04.09.1990 Quảng Nam 08XD1 8.0 B 7.9 B 7.6 B 3.00 Khá  
921 081250611134 Võ Đại Nhân 29.01.1990 Quảng Nam 08XD1 8.0 B 8.4 B 7.9 B 3.00 Khá  
922 081250611135 Vương  Nuôi 10.05.1990 Bình Định 08XD1 8.0 B 7.1 B 7.1 B 3.00 Khá  
923 081250611136 Nguyễn Đăng  Quân 13.03.1989 Quảng Trị 08XD1 8.0 B 8.7 A 8.5 A 3.67 Xuất sắc  
924 081250611137 Ngô Đình  Quang 01.01.1989 Quảng Bình 08XD1 8.0 B 7.3 B 6.3 C 2.67 Khá  
925 081250611139 Trương Văn  Quý 09.04.1990 Quảng Nam 08XD1 8.0 B 8.2 B 6.4 C 2.67 Khá  
926 081250611140   Quỳnh 21.04.1988 Thừa Thiên Huế 08XD1 8.0 B 7.0 B 6.3 C 2.67 Khá  
927 081250611141   Sáu 01.07.1990 Quảng Trị 08XD1 8.0 B 7.4 B 5.8 C 2.67 Khá  
928 081250611142 Nguyễn Công  Sỹ 30.07.1990 Quảng Nam 08XD1 8.0 B 7.4 B 7.3 B 3.00 Khá  
929 081250611143 Nguyễn Việt Tân 21.09.1988 Bình Định 08XD1 9.0 A 6.2 C 6.1 C 2.67 Khá  
930 081250611144 Tăng Văn  Tây 07.07.1989 Quảng Nam 08XD1 8.0 B 7.9 B 7.0 B 3.00 Khá  
931 081250611145 Lê Văn  Thắng 15.10.1988 Quảng Nam 08XD1 8.0 B 7.1 B 6.7 C 2.67 Khá  
932 081250611146 Thân  Thanh 20.05.1989 Quảng Nam 08XD1 8.0 B 5.0 D 7.1 B 2.33 Trung bình  
933 081250611147 Lê Anh  Thi 01.01.1989 Quảng Nam 08XD1 8.0 B 7.8 B 7.0 B 3.00 Khá  
934 081250611148 Trần Phước  Thịnh 15.10.1988 Quảng Nam 08XD1 8.0 B 7.4 B 7.3 B 3.00 Khá  
935 081250611149 Nguyễn Mạnh Thường 18.10.1989 Quảng Trị 08XD1 8.0 B 9.7 A 6.8 C 3.00 Khá  
936 081250611150 Phạm  Tiên 19.10.1989 Quảng Nam 08XD1 7.0 B 6.2 C 7.2 B 2.67 Khá  
937 081250611151 Lê Đình  Trí 01.02.1990 Đà Nẵng 08XD1 7.0 B 7.4 B 7.7 B 3.00 Khá  
938 081250611153 Ngô Thiên  Trường 10.08.1990 Quảng Nam 08XD1 8.0 B 5.3 D 7.7 B 2.33 Trung bình  
939 081250611154 Nguyễn Ngọc  Tương 10.02.1990 Quảng Nam 08XD1 7.0 B 7.3 B 6.7 C 2.67 Khá  
940 081250611155 Lê Văn  Việt 27.01.1990 Quảng Trị 08XD1 7.0 B 7.8 B 5.8 C 2.67 Khá  
941 081250611156 Nguyễn Cảnh  Vinh 06.07.1990 Quảng Trị 08XD1 8.0 B 8.2 B 7.3 B 3.00 Khá  
942 081250611157 Nguyễn Thế  Vọng 20/06/90 Bình Định 08XD1 8.0 B 7.8 B 7.2 B 3.00 Khá  
943 081250611158 Nguyễn Ngọc  22.12.1989 Quảng Nam 08XD1 7.0 B 7.9 B 7.0 B 3.00 Khá  
944 081250611159 Trần Thanh  Xoan 12/11/90 Quảng Nam 08XD1 8.0 B 8.2 B 7.3 B 3.00 Khá  
945 081250611203 Hoàng Minh  Châu 10.09.1987 Thanh Hóa 08XD2 7.0 B 5.9 C 5.9 C 2.33 Trung bình  
946 081250611205 Ngô Đình  Cường 30.09.1985 Đà Nẵng 08XD2 5.5 C 6.8 C 6.2 C 2.00 Trung bình  
947 081250611207 Dương Đình  Đức 15.11.1989 Quảng Trị 08XD2 7.0 B 7.9 B 6.1 C 2.67 Khá  
948 081250611209 Nguyễn Trường  Giang 01.01.1990 Quảng Nam 08XD2 8.0 B 9.4 A 7.3 B 3.33 Giỏi  
949 081250611210 Nguyễn Viết  Hải 16.11.1990 Đà Nẵng 08XD2 6.0 C 5.5 C 6.0 C 2.00 Trung bình  
950 081250611211 Trần Thanh  Hải 15.02.1990 Đăk Lăk 08XD2 8.0 B 7.3 B 7.8 B 3.00 Khá  
951 081250611212 Lê Văn  Hậu 14.08.1989 Quảng Nam 08XD2 6.0 C 8.2 B 6.5 C 2.33 Trung bình  
952 081250611214 Hồ Nhật Hưng 28.01.1990 Quảng Nam 08XD2 6.0 C 8.1 B 5.8 C 2.33 Trung bình  
953 081250611215 Đặng Ngọc  Khánh 25.06.1987 Quảng Trị 08XD2 6.0 C 7.8 B 6.1 C 2.33 Trung bình  
954 081250611216 Lê Ngọc  Lâm 19.09.1989 Quảng Nam 08XD2 6.0 C 8.8 A 7.9 B 3.00 Khá  
955 081250611217 Nguyễn Thanh  Lâm 27.09.1989 Quảng Nam 08XD2 6.0 C 7.0 B 7.8 B 2.67 Khá  
956 081250611218 Tô Văn  Lợi 02.03.1990 Quảng Nam 08XD2 6.0 C 7.3 B 7.1 B 2.67 Khá  
957 081250611220 Nguyễn Dũng  Minh 17.01.1989 Quảng Trị 08XD2 6.0 C 8.8 A 7.3 B 3.00 Khá  
958 081250611221 Nguyễn Văn  Minh 23.09.1990 Quảng Nam 08XD2 6.0 C 5.9 C 7.8 B 2.33 Trung bình  
959 081250611222 Lê Viết  Mừng 13.01.1989 Quảng Trị 08XD2 6.0 C 7.8 B 7.9 B 2.67 Khá  
960 081250611223 Phạm  Nam 01.06.1990 Hà Tĩnh 08XD2 5.0 D 7.3 B 7.2 B 2.33 Trung bình  
961 081250611224 Võ Trung  Nam 19.03.1990 Vĩnh Phú 08XD2 6.0 C 8.2 B 6.3 C 2.33 Trung bình  
962 081250611225 Trần  Nguyên 10.02.1988 Đăk Lăk 08XD2 6.0 C 7.2 B 7.1 B 2.67 Khá  
963 081250611226 Lê Tấn  Nhất 28.06.1990 Quảng Nam 08XD2 6.0 C 6.4 C 7.1 B 2.33 Trung bình  
964 081250611227 Nguyễn Văn  Nhực 05.07.1988 Gia Lai 08XD2 6.0 C 10.0 A 10.0 A 3.33 Giỏi  
965 081250611229 Ngô Văn  Quang 25.07.1989 Quảng Nam 08XD2 6.0 C 8.3 B 6.9 C 2.33 Trung bình  
966 081250611230 Võ Như  Quốc 02.09.1990 Quảng Nam 08XD2 6.0 C 9.4 A 9.0 A 3.33 Giỏi  
967 081250611231 Huỳnh Kim  Quy 03.03.1982 Quảng Nam 08XD2 7.0 B 7.8 B 7.3 B 3.00 Khá  
968 081250611232 Lưu Đình  Quý 06.06.1988 Thanh Hóa 08XD2 7.0 B 5.8 C 7.4 B 2.67 Khá  
969 081250611235 Đoàn Ngọc  Sang 18.05.1989 Quảng Nam 08XD2 6.0 C 8.5 A 5.7 C 2.67 Khá  
970 081250611236 Phan Văn  Sinh 10.03.1989 Quảng Trị 08XD2 6.0 C 9.1 A 7.0 B 3.00 Khá  
971 081250611237 Phan Văn  Sinh 08.02.1982 Nam Định 08XD2 6.0 C 7.1 B 8.1 B 2.67 Khá  
972 081250611239 Phạm Thu  Tâm 25.09.1989 Quảng Nam 08XD2 6.0 C 7.3 B 7.3 B 2.67 Khá  
973 081250611240 Nguyễn Nhật Tân 01.10.1989 Quảng Bình 08XD2 7.0 B 7.8 B 5.8 C 2.67 Khá  
974 081250611241 Nguyễn Đức  Tài 01.05.1990 Quảng Trị 08XD2 6.0 C 6.2 C 8.6 A 2.67 Khá  
975 081250611242 Trương Minh  Tài 04.04.1985 Bình Định 08XD2 6.0 C 7.1 B 6.7 C 2.33 Trung bình  
976 081250611245 Nguyễn Văn  Thanh 09.05.1990 Quảng Nam 08XD2 6.0 C 7.9 B 7.8 B 2.67 Khá  
977 081250611247 Nguyễn Thế  Thọ 28.10.1990 Nghệ An 08XD2 6.0 C 7.0 B 6.5 C 2.33 Trung bình  
978 081250611248 Nguyễn Lê  Thông 13.11.1988 Quảng Nam 08XD2 6.0 C 7.3 B 9.0 A 3.00 Khá  
979 081250611250 Nguyễn Văn  Trình 04/05/89 Quảng Nam 08XD2 6.0 C 6.0 C 6.0 C 2.00 Trung bình  
980 081250611251 Nguyễn Văn Minh  Triều 29.04.1990 Quảng Nam 08XD2 6.0 C 9.1 A 7.0 B 3.00 Khá  
981 081250611252 Mai Nhật  Trung 12.05.1989 Quảng Nam 08XD2 6.0 C 5.8 C 6.7 C 2.00 Trung bình  
982 081250611253 Nguyễn Quốc  23.10.1990 Đà Nẵng 08XD2 6.0 C 7.2 B 7.5 B 2.67 Khá  
983 081250611254 Hồ Anh  Tuấn 10.10.1989 Quảng Nam 08XD2 6.0 C 9.4 A 6.8 C 2.67 Khá  
984 081250611255 Trần Quốc Tuấn 02.09.1990 Quảng Nam 08XD2 8.0 B 7.8 B 8.7 A 3.33 Giỏi  
985 081250611256 Lê Đức  Vinh 21.03.1988 Quảng Nam 08XD2 5.0 D 6.7 C 8.2 B 2.00 Trung bình  
986 081250611257 Nguyễn Văn  Vinh 06.12.1990 Đà Nẵng 08XD2 6.0 C 8.1 B 6.9 C 2.33 Trung bình  
987 081250611258 Trần Trung  Vinh 25.02.1989 Quảng Nam 08XD2 6.0 C 5.6 C 7.3 B 2.33 Trung bình  
988 081250611259 Phạm Thanh  25.05.1989 Quảng Nam 08XD2 6.0 C 7.9 B 7.3 B 2.67 Khá  
989 081250611301 Ngô Quang  Anh 21.08.1990 Thừa Thiên Huế 08XD3 8.0 B 9.4 A 6.2 C 3.00 Khá  
990 081250611302 Nguyễn Ngọc  Anh 25.01.1990 Đà Nẵng 08XD3 9.0 A 8.2 B 10.0 A 3.67 Xuất sắc  
991 081250611303 Nguyễn Hữu  Chiến 14.02.1989 Quảng Bình 08XD3 8.0 B 8.3 B 9.0 A 3.33 Giỏi  
992 081250611304 Huỳnh Đức  Đạt 17.09.1989 Quảng Nam 08XD3 7.0 B 7.9 B 7.6 B 3.00 Khá  
993 081250611306 Trần Tấn  Đạt 27.05.1990 Bình Định 08XD3 7.0 B 7.2 B 7.0 B 3.00 Khá  
994 081250611307 Nguyễn Văn  Định 02.02.1990 Bình Định 08XD3 6.0 C 7.3 B 5.5 C 2.33 Trung bình  
995 081250611308 Lê Anh  Đức 20.12.1990 Quảng Trị 08XD3 8.0 B 7.3 B 5.5 C 2.67 Khá  
996 081250611309 Lê Phước  Diện 16.04.1989 Quảng Nam 08XD3 8.0 B 8.1 B 7.0 B 3.00 Khá  
997 081250611310 Nguyễn Bình  Diện 06.09.1989 Quảng Bình 08XD3 6.0 C 8.1 B 7.8 B 2.67 Khá  
998 081250611311 Phan Xuân Diệp 21.02.1987 Quảng Nam 08XD3 6.0 C 8.8 A 6.0 C 2.67 Khá  
999 081250611312 Nguyễn Thế Dũng 20.02.1988 Quảng Trị 08XD3 6.0 C 8.0 B 7.1 B 2.67 Khá  
1000 081250611313 Nguyễn Quốc  Duy 20.03.1990 Quảng Nam 08XD3 7.0 B 7.8 B 4.6 D 2.33 Trung bình  
1001 081250611314 Hoàng Đức  Hải 06.06.1990 Thừa Thiên Huế 08XD3 5.0 D 7.0 B 6.6 C 2.00 Trung bình  
1002 081250611317 Lâm Văn  Hùng 30.01.1990 Đà Nẵng 08XD3 7.0 B 6.1 C 5.5 C 2.33 Trung bình  
1003 081250611318 Phan Đình  Hùng 10.10.1990 Quảng Nam 08XD3 7.0 B 7.0 B 5.6 C 2.67 Khá  
1004 081250611319 Trần Văn  Hùng 20.02.1989 Quảng Nam 08XD3 8.0 B 8.8 A 6.6 C 3.00 Khá  
1005 081250611320 Trần Văn  Hùng 20.12.1984 Quảng Nam 08XD3 5.0 D 7.5 B 7.9 B 2.33 Trung bình  
1006 081250611322 Đỗ Việt  Linh 10.08.1987 Quảng Ngãi 08XD3 6.0 C 7.0 B 9.0 A 3.00 Khá  
1007 081250611324 Trần Minh  Lương 27.03.1989 Quảng Nam 08XD3 6.0 C 7.9 B 7.3 B 2.67 Khá  
1008 081250611325 Đặng Hữu  Nam 20.10.1988 Quảng Nam 08XD3 6.0 C 10.0 A 7.1 B 3.00 Khá  
1009 081250611326 Bùi Quý  Ngà 25.08.1989 Đà Nẵng 08XD3 6.0 C 7.1 B 7.3 B 2.67 Khá  
1010 081250611330 Nguyễn  Phước 12.01.1985 Quảng Nam 08XD3 6.0 C 7.0 B 6.1 C 2.33 Trung bình  
1011 081250611331 Lê Thị Minh  Phương 01.01.1990 Quảng Nam 08XD3 7.0 B 7.6 B 7.6 B 3.00 Khá  
1012 081250611332 Phan Thế  Phương 11.07.1989 Quảng Nam 08XD3 6.0 C 8.8 A 7.3 B 3.00 Khá  
1013 081250611334 Nguyễn Thanh Minh  Quốc 12.11.1983 Quảng Trị 08XD3 7.0 B 7.0 B 7.1 B 3.00 Khá  
1014 081250611336 Nguyễn Thế  Sang 02.11.1990 Bình Định 08XD3 6.0 C 9.0 A 8.8 A 3.33 Giỏi  
1015 081250611340 Nguyễn Hữu  Tâm 09.03.1990 Quảng Nam 08XD3 6.0 C 8.5 A 5.2 D 2.33 Trung bình  
1016 081250611341 Trần Xuân Tâm 08.10.1990 Quảng Nam 08XD3 7.0 B 6.7 C 5.2 D 2.00 Trung bình  
1017 081250611343 Phạm Văn  Thắng 08.02.1990 Quảng Nam 08XD3 5.0 D 7.3 B 7.3 B 2.33 Trung bình  
1018 081250611344 Lê Vĩnh  Thạnh 24.10.1990 Quảng Nam 08XD3 6.0 C 7.0 B 8.6 A 3.00 Khá  
1019 081250611345 Lê Minh  Thanh 21.03.1990 Quảng Nam 08XD3 6.0 C 10.0 A 8.2 B 3.00 Khá  
1020 081250611346 Mai  Thanh 03.02.1989 Quảng Nam 08XD3 6.0 C 10.0 A 6.9 C 2.67 Khá  
1021 081250611347 Nguyễn Thanh  Thìn 02.04.1989 Quảng Nam 08XD3 6.0 C 7.3 B 6.7 C 2.33 Trung bình  
1022 081250611349 Lê Hữu  Tình 10.10.1990 Quảng Bình 08XD3 6.0 C 7.9 B 6.1 C 2.33 Trung bình  
1023 081250611350 Ung Nho Tiên 22.12.1989 Quảng Nam 08XD3 6.0 C 7.3 B 6.1 C 2.33 Trung bình  
1024 081250611351 Tăng Tấn  Tín 11.10.1990 Quảng Nam 08XD3 7.0 B 5.5 C 6.7 C 2.33 Trung bình  
1025 081250611353 Lê Văn  Trông 10.03.1990 Quảng Trị 08XD3 6.0 C 8.8 A 7.0 B 3.00 Khá  
1026 081250611355 Hoàng Anh  Tuấn 02.09.1989 Nghệ An 08XD3 7.0 B 7.0 B 7.3 B 3.00 Khá  
1027 081250611356 Lê Thanh  Vân 05.06.1990 Bình Định 08XD3 6.0 C 6.9 C 8.3 B 2.33 Trung bình  
1028 081250611359 Lê Nguyễn Nguyên 08.08.1988 Đăk Lăk 08XD3 6.0 C 7.5 B 7.0 B 2.67 Khá  
1029 081250611360 Võ Quốc  Vương 27.03.1989 Quảng Nam 08XD3 9.0 A 8.7 A 7.4 B 3.67 Xuất sắc  
1030 081250641102 Nguyễn Quang  Anh 29.06.1990 Quảng Nam 08XH 8.0 B 7.2 B 7.1 B 3.00 Khá  
1031 081250641103 Phan Quốc  Anh 14.11.1990 Quảng Bình 08XH 8.0 B 7.3 B 8.1 B 3.00 Khá  
1032 081250641105 Nguyễn Văn  By 28.10.1987 Quảng Nam 08XH 9.0 A 7.9 B 9.6 A 3.67 Xuất sắc  
1033 081250641108 Nguyễn Ngọc  Danh 03.02.1989 Đà Nẵng 08XH 9.0 A 10.0 A 9.3 A 4.00 Xuất sắc  
1034 081250641109 Huỳnh  Đạt 02.03.1988 Quảng Nam 08XH 8.0 B 7.6 B 7.9 B 3.00 Khá  
1035 081250641111 Lê Anh  Đức 02.09.1990 Kon Tum 08XH 7.0 B 7.8 B 5.8 C 2.67 Khá  
1036 081250641112 Lăng Trọng  Diện 20.06.1989 Nghệ An 08XH 7.0 B 8.5 A 6.9 C 3.00 Khá  
1037 081250641114 Lê Đại  Dương 19.09.1989 Quảng Nam 08XH 8.0 B 10.0 A 9.4 A 3.67 Xuất sắc  
1038 081250641115 Nguyễn Xuân Dương 13.10.1990 Đà Nẵng 08XH 7.0 B 9.8 A 7.1 B 3.33 Giỏi  
1039 081250641117 Lê Đức  Hậu 16.05.1989 Quảng Nam 08XH 8.0 B 7.7 B 6.4 C 2.67 Khá  
1040 081250641118 Nguyễn Văn  Hiến 03.11.1989 Đà Nẵng 08XH 9.0 A 8.2 B 6.5 C 3.00 Khá  
1041 081250641119 Huỳnh Văn  Hiếu 04.04.1990 Đà Nẵng 08XH 8.0 B 8.4 B 6.3 C 2.67 Khá  
1042 081250641120 Hoàng Quốc  Hoàn 30.08.1989 Hà Tĩnh 08XH 8.0 B 8.0 B 6.3 C 2.67 Khá  
1043 081250641122 Kiều Quốc  Hưng 24.06.1990 Quảng Ngãi 08XH 8.0 B 9.1 A 5.8 C 3.00 Khá  
1044 081250641123 Đỗ Xuân Huy 17.09.1990 Đà Nẵng 08XH 8.0 B 7.6 B 7.3 B 3.00 Khá  
1045 081250641125 Trần Văn  Lai 22.04.1990 Quảng Nam 08XH 8.0 B 7.3 B 6.7 C 2.67 Khá  
1046 081250641127 Đỗ Nguyễn  Lợi 16.05.1990 Quảng Nam 08XH 7.0 B 7.8 B 6.4 C 2.67 Khá  
1047 081250641128 Nguyễn Tấn  Lực 10/02/90 Quảng Ngãi 08XH 7.0 B 8.8 A 4.9 D 2.67 Khá  
1048 081250641129 Nguyễn Văn  Lực 24.01.1990 Đà Nẵng 08XH 8.0 B 7.2 B 9.1 A 3.33 Giỏi  
1049 081250641130 Lê Hữu  Mân 17.05.1989 Thừa Thiên Huế 08XH 8.0 B 8.2 B 7.0 B 3.00 Khá  
1050 081250641131 Nguyễn Xuân Mỹ 07.05.1990 Quảng Nam 08XH 8.2 B 5.5 C 5.0 D 2.00 Trung bình  
1051 081250641132 Ngô Thị Bích  Ngọc 16.04.1989 Đà Nẵng 08XH 8.0 B 6.0 C 7.6 B 2.67 Khá  
1052 081250641133 Võ Thị  Ngọc 03.08.1990 Nghệ An 08XH 8.0 B 7.0 B 8.8 A 3.33 Giỏi  
1053 081250641136 Nguyễn Vân  Phi 10.08.1988 Quảng Nam 08XH 8.0 B 6.4 C 6.7 C 2.33 Trung bình  
1054 081250641137 Phạm Văn  Phong 20.08.1990 Đăk Lăk 08XH 7.0 B 8.7 A 7.0 B 3.33 Giỏi  
1055 081250641140 Phan Linh  Phụng 19.11.1990 Đà Nẵng 08XH 8.0 B 8.5 A 9.1 A 3.67 Xuất sắc  
1056 081250641141 Huỳnh Minh  Phước 02.05.1990 Quảng Nam 08XH 8.0 B 8.9 A 6.0 C 3.00 Khá  
1057 081250641143 Nguyễn Thanh  Quang 20.07.1987 Gia Lai 08XH 8.0 B 7.2 B 5.9 C 2.67 Khá  
1058 081250641144 Đinh Lê Anh  Quí 10.04.1990 Quảng Nam 08XH 8.0 B 8.6 A 7.3 B 3.33 Giỏi  
1059 081250641148 Nguyễn Văn  Rớt 01.01.1987 Thừa Thiên Huế 08XH 8.0 B 7.8 B 6.1 C 2.67 Khá  
1060 081250641149 Trần Phú  Sang 20.10.1989 Quảng Bình 08XH 9.0 A 7.7 B 8.8 A 3.67 Xuất sắc  
1061 081250641151 Nguyễn Minh  Tấn 18.04.1990 Thừa Thiên Huế 08XH 8.0 B 7.2 B 7.3 B 3.00 Khá  
1062 081250641152 Nguyễn Hữu  Tài 02.06.1988 Quảng Nam 08XH 8.0 B 6.5 C 6.9 C 2.33 Trung bình  
1063 081250641153 Vũ Văn  Thắng 11.11.1990 Thanh Hóa 08XH 7.0 B 7.8 B 8.5 A 3.33 Giỏi  
1064 081250641155 Nguyễn Cữu  Thọ 15.10.1990 Thừa Thiên Huế 08XH 8.0 B 7.0 B 6.0 C 2.67 Khá  
1065 081250641156 Đặng  Thông 12.03.1988 Quảng Trị 08XH 8.0 B 8.4 B 6.4 C 2.67 Khá  
1066 081250641157 Văn Thị Thanh  Thủy 09.04.1989 Đăk Lăk 08XH 8.0 B 7.3 B 8.2 B 3.00 Khá  
1067 081250641159 Trương Công  Tiến 06.06.1989 Quảng Nam 08XH 8.0 B 5.5 C 7.1 B 2.67 Khá  
1068 081250641160 Võ Văn  Tin 07.05.1990 Quảng Ngãi 08XH 8.0 B 6.2 C 5.5 C 2.33 Trung bình  
1069 081250641161 Nguyễn Quang  Toàn 01.05.1990 Bình Định 08XH 8.0 B 8.2 B 7.4 B 3.00 Khá  
1070 081250641163 Nguyễn Đắc  Trông 19.09.1990 Quảng Nam 08XH 8.0 B 8.5 A 6.7 C 3.00 Khá  
1071 081250641164 Nguyễn Quang  20/07/89 Quảng Nam 08XH 6.1 C 7.6 B 5.6 C 2.33 Trung bình  
1072 081250641167 Lê Tôn  Việc 20.07.1990 Quảng Nam 08XH 7.0 B 7.9 B 7.1 B 3.00 Khá  
1073 081250641168 Phạm Thị  Ý 18.02.1990 Quảng Nam 08XH 8.0 B 7.6 B 5.7 C 2.67 Khá  
Đà Nẵng, ngày 25 tháng 04 năm 2010
Trưởng Phòng Đào Tạo
Lê Hữu Chất