| Đai học Đà Nẵng | Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | |||||||
| Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||
| DANH SÁCH THI HỌC KỲ II - Năm học 2007-2008 | ||||||||
| Cho phép thi bổ sung đợt 2 - do nhầm lẫn lịch thi của sinh viên khóa 07 | ||||||||
| STT | Mã SV | Họ | Tên | Ngày sinh | Tên LHP | Số tờ | Ký tên | Ghi chú |
| 1 | 071250410106 | Dương Phước | Bình | 02/09/87 | 07CNXH06 | A305 16/06/08 | ||
| 2 | 071250410107 | Nguyễn Văn | Bửu | 01/01/89 | 07CNXH06 | A305 16/06/08 | ||
| 3 | 071250420121 | Dương Đình | Hiếu | 10/03/88 | 07CNXH06 | A305 16/06/08 | ||
| 4 | 071250610217 | Trương Quang | Hùng | 23/04/89 | 07CNXH06 | A305 16/06/08 | ||
| 5 | 071250410155 | Nguyễn Văn | Tiệp | 05/08/89 | 07CNXH06 | A305 16/06/08 | ||
| 6 | 071250410102 | Lê Trọng | Anh | 10/02/88 | 07CNXH08 | A305 16/06/08 | ||
| 7 | 071250720108 | Nguyễn Thị | Diễm | 15/08/89 | 07CNXH08 | A305 16/06/08 | ||
| 8 | 071250610209 | Phạm Văn | Dũng | 08/02/87 | 07CNXH08 | A305 16/06/08 | ||
| 9 | 071250410117 | Hồ Quang | Hòa | 02/08/87 | 07CNXH08 | A305 16/06/08 | ||
| 10 | 071250610329 | Nguyễn Đình | Luân | 12/07/88 | 07CNXH08 | A305 16/06/08 | ||
| 11 | 071250430135 | Hồ Quốc | Lượng | 30/10/89 | 07CNXH08 | A305 16/06/08 | ||
| 12 | 071250610347 | Trần Văn | Sơn | 28/04/88 | 07CNXH08 | A305 16/06/08 | ||
| 13 | 071250410148 | Nguyễn Văn | Thành | 10/02/89 | 07CNXH08 | A305 16/06/08 | ||
| 14 | 071250410149 | Võ Đình | Thành | 10/09/89 | 07CNXH08 | A305 16/06/08 | ||
| 15 | 071250410165 | Trần Văn | Tường | 21/06/89 | 07CNXH08 | A305 16/06/08 | ||
| 16 | 071250610167 | Nguyễn Văn | Vĩnh | 08/04/88 | 07CNXH08 | A305 16/06/08 | ||
| 17 | 071250410173 | Lê Quang | Vũ | 04/10/89 | 07CNXH08 | A305 16/06/08 | ||
| 18 | 071250610368 | Phạm Minh | Vỹ | 01/01/89 | 07CNXH08 | A305 16/06/08 | ||
| 19 | 071250410104 | Lê Văn | Bảo | 04/05/89 | 07CNXH09 | A305 16/06/08 | ||
| 1 | 071250510250 | Đỗ Văn | Thành | 12/03/89 | 07HCM05 | A301 28/06/08 | ||
| 2 | 072250530108 | Ngô Thanh | Bình | 30/11/83 | 07HCM07 | A301 28/06/08 | ||
| 3 | 072250530107 | Chung Kim | Bảng | 26/10/86 | 07HCM07 | A301 28/06/08 | ||
| 4 | 072250530122 | Trần Văn | Hoàn | 10/12/87 | 07HCM07 | A301 28/06/08 | ||
| 5 | 071250610353 | Trương Phúc | Thành | 22/10/87 | 07HCM07 | A301 28/06/08 | ||
| 6 | 072250530178 | Đàm Văn | Trung | 12/07/85 | 07HCM07 | A301 28/06/08 | ||
| Lưu ý: Sinh viên phải theo dõi lịch thi để tham dự thi theo phòng thi ghi ở cột ghi chú. | ||||||||
| Ban Giám Hiệu đã duyệt | Phòng Đào Tạo | |||||||
| Ngày 03/06/08 | ||||||||