| Đại học Đà Nẵng | Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam | ||||
| Trường Cao Đẳng Công Nghệ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||
| KẾ HOẠCH BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP HK 209 | |||||
| Danh sách sinh viên của các Hội đồng bảo vệ do Khoa lập. SV không đăng ký đề tài trên mạng sẽ không được bảo vệ | |||||
| Khoa (Ngành) | Từ ngày | Đến ngày | Số hội đồng | Phòng | SL |
| Khoa Cơ khí | 384 | ||||
| Cơ khí chế tạo | 18/06/10 | 20/06/10 | 5 | A202, A203, A205, A206, A207 | 123 + 40 |
| CNKT Ô tô | 18/06/10 | 20/06/10 | 2 | B104, B106 | 56 + 45 |
| Nhiệt - lạnh | 18/06/10 | 20/06/10 | 1 | B102 | 56 |
| Cơ điện tử | 21/06/10 | 22/06/10 | 2 | B102, B104 | 64 |
| Khoa Hóa | 176 | ||||
| CN KT Hóa học | 14/06/10 | 15/06/10 | 3 | B102, B104, B106 | 52 |
| CN KT Môi trường | 14/06/10 | 15/06/10 | 1 | A301 | 64 |
| CN KT Môi trường | 16/06/10 | 17/06/10 | 3 | A205, A206, A207 | |
| CN KT Thực phẩm | 17/06/10 | 18/06/10 | 3 | A203, A305, A202 | 60 |
| Khoa Điện | 523 | ||||
| Điện tự động | 13/06/10 | 14/06/10 | 6 | A202, A203, A205, A206, A207, A208 | 131(38) |
| Hệ thống điện | 13/06/10 | 14/06/10 | 5 | A209, A210, A211, A212, A213 | 84 |
| CN ĐT - VT | 19/06/10 | 20/06/10 | 4 | A215, A216, A217, A218 | 128+5 |
| CN Thông tin | 13/06/10 | 14/06/10 | 5 | A302, A303, A304, A305, A306 | 126+49 |
| Khoa Xây dựng | 312 | ||||
| CNKT CT Xây dựng | 18/06/10 | 20/06/10 | 3 | A210, A211, A212 | 180+31 |
| CNKT CT Giao thông | 18/06/10 | 20/06/10 | 2 | A213, A214 | 101 |
| Đà Nẵng, ngày 01 tháng 06 năm 2010 | |||||
| Phòng Đào tạo | |||||