| PHÂN BỐ CHUẨN -CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO Sư phạm Kỹ thuật NGÀNH CÔNG NGHỆ KT CÔNG TRINH XÂY DỰNG | |||||||||||||
| Mã HP | Tên học phần | LT_BT | TH_TN | ThucTap | SoTC | HocKy | TuChon | MaHPHT | BBTC | SongHanh | Ghi chú | HPHT | Ghi chú |
| 5020020 | Ngoại Ngữ I | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | ||||||
| 5020040 | Toán cao cấp I | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | ||||||
| 5020050 | Triết học Mac-Lenin | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | ||||||
| 5020060 | Vật Lý I | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | ||||||
| 5020290 | Giáo dục thể chất I | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ||||||
| 5040031 | Vẽ Kỹ Thuật I | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | ||||||
| 5040052 | Cơ học lý thuyết | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | ||||||
| 5050021 | Tin học đại cương | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 5050021T | TRUE | Song hành | TH Tin học đại cương | ||
| 5050021T | TH Tin học đại cương | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5050021 | TRUE | Song hành | Tin học đại cương | ||
| 5020090 | Kinh tế Chính trị | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | ||||||
| 5020100 | Ngoại Ngữ II | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 5020020 | FALSE | Học trước | Ngoại Ngữ I | ||
| 5020130 | Thí Nghiệm Vật Lý | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5020150 | TRUE | Song hành | Vật Lý II | ||
| 5020140 | Toán cao cấp II | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 5020040 | FALSE | Học trước | Toán cao cấp I | ||
| 5020150 | Vật Lý II | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 5020060 | FALSE | Học trước | Vật Lý I | ||
| 5020300 | Giáo dục thể chất II | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | ||||||
| 5020320 | Giáo dục quốc phòng | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 0 | ||||||
| 5040062 | Thí nghiệm SBVL XD | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5040152 | TRUE | Song hành | Sức bền vật liệu xây dựng | ||
| 5040152 | Sức bền vật liệu xây dựng | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 5040052 | FALSE | Học trước | Cơ học lý thuyết | ||
| 5060012 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 5040031 | FALSE | Học trước | Vẽ Kỹ Thuật I | ||
| 5060072 | Thuỷ lực đại cương | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5020140 | FALSE | Học trước | Toán cao cấp II | ||
| 5020180 | Chủ nghĩa XHKH | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | ||||||
| 5020200 | Lịch sử Đảng CSVN | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | ||||||
| 5020310 | Giáo dục thể chất III | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | ||||||
| 5050442 | Kỹ Thuật Điện | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | ||||||
| 5060032 | Cơ học kết cấu + BTL | 3 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5040152 | FALSE | Học trước | Sức bền vật liệu xây dựng | ||
| 5060052 | Thí nghiệm Vật liệu xây dựng | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 5060092 | TRUE | Song hành | Vật liệu xây dựng | ||
| 5060062 | Thực tập trắc địa | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 5060082 | TRUE | Song hành | Trắc địa | ||
| 5060082 | Trắc địa | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | ||||||
| 5060092 | Vật liệu xây dựng | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5040152 | FALSE | Học trước | Sức bền vật liệu xây dựng | ||
| 5060103 | Địa chất công trình | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | ||||||
| 5060383 | Cấp thoát nước | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5060072 | FALSE | Học trước | Thuỷ lực đại cương | ||
| 5060673 | Thực tập nhận thức Xây dựng | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | ||||||
| 5020210 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 0 | ||||||
| 5060022 | Cơ học đất | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 0 | ||||||
| 5060042 | Thí nghiệm cơ học đất | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 5060022 | TRUE | Song hành | Cơ học đất | ||
| 5060113 | Đồ án kết cấu BTCT 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 5060123 | TRUE | Song hành | Kết cấu bê tông cốt thép I | ||
| 5060123 | Kết cấu bê tông cốt thép I | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 0 | 5060032 | FALSE | Học trước | Cơ học kết cấu + BTL | ||
| 5060133 | Kết cấu thép I + BTL | 3 | 1 | 0 | 4 | 4 | 0 | 5040152 | FALSE | Học trước | Sức bền vật liệu xây dựng | ||
| 5060163 | TT công nhân Xây dựng | 0 | 0 | 3 | 3 | 4 | 0 | ||||||
| 5060253 | Kiến trúc Xây dựng I | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 0 | 5060012 | FALSE | Học trước | Vẽ kỹ thuật xây dựng | ||
| 5060372 | An toàn lao động | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 0 | ||||||
| 5060643 | Đồ án Kiến trúc Xây dựng I | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 5060253 | TRUE | Song hành | Kiến trúc Xây dựng I | ||
| 5020281 | Giáo dục Môi trường | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 0 | ||||||
| 5060143 | Máy xây dựng | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 0 | 5060092 | FALSE | Học trước | Vật liệu xây dựng | ||
| 5060153 | Nền móng + BTL | 2 | 1 | 0 | 3 | 5 | 0 | 5060022 | FALSE | Học trước | Cơ học đất | ||
| 5060193 | Đồ án Kỹ thuật thi công I | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 | 5060273 | TRUE | Song hành | Kỹ thuật thi công I | ||
| 5060242 | Kinh tế xây dựng | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 0 | 5060253 | FALSE | Học trước | Kiến trúc Xây dựng I | ||
| 5060273 | Kỹ thuật thi công I | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 0 | ||||||
| 5060633 | Kết cấu bê tông cốt thép II | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 0 | 5060123 | FALSE | Học trước | Kết cấu bê tông cốt thép I | ||
| 5060653 | Kiến trúc Xây dựng II | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 0 | 5060253 | FALSE | Học trước | Kiến trúc Xây dựng I | ||
| 5060683 | Kết cấu thép II | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 0 | 5060133 | FALSE | Học trước | Kết cấu thép I + BTL | ||
| 5060293 | TT chuyên môn xây dựng | 0 | 0 | 4 | 4 | 6 | 0 | 5060463 | TRUE | Song hành | Kỹ thuật thi công II | ||
| 5060393 | Đồ án Tổ chức thi công | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 0 | 5060523 | TRUE | Song hành | Tổ chức thi công | ||
| 5060463 | Kỹ thuật thi công II | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 0 | 5060273 | FALSE | Học trước | Kỹ thuật thi công I | ||
| 5060513 | Tin học xây dựng | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0 | ||||||
| 5060523 | Tổ chức thi công | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 0 | 5060273 | FALSE | Học trước | Kỹ thuật thi công I | ||
| 5060692 | Công nghệ Xây dưng mới | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 1 | 5060463 | Tự chọn | FALSE | Học trước | Kỹ thuật thi công II | |
| 5061000 | Đồ án chuyên ngành XD | 0 | 0 | 5 | 5 | 6 | 0 | 5060032 | FALSE | Học trước | Cơ học kết cấu + BTL | ||
| 5060513T | TH Tin học xây dựng | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 0 | 5060513 | TRUE | Song hành | Tin học xây dựng | ||