| DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN ĐỒ ÁN PHẦN MỀM 1 | |||
| STT | Mã Sinh viên | Họ tên sinh viên | Giảng viên hướng dẫn |
| 1 | 141250532409 | Trần Quốc Chung | Đỗ Phú Huy |
| 2 | 141250532329 | Nguyễn Hòa Minh | Đỗ Phú Huy |
| 3 | 141250532361 | Puih Y Ty | Đỗ Phú Huy |
| 4 | 151250533257 | NGUYỄN HỮU TÝ | Đỗ Phú Huy |
| 5 | 121250532256 | Bùi Quốc Việt | Đỗ Phú Huy |
| 6 | 121250442128 | Nguyễn Hữu Anh Khoa | Đỗ Phú Huy |
| 7 | 141250532141 | Nguyễn Ngọc Quốc | Hoàng Thị Mỹ Lệ |
| 8 | 141250532206 | Nguyễn Quốc Cường | Hoàng Thị Mỹ Lệ |
| 9 | 141250532337 | Trần Viết Quý | Hoàng Thị Mỹ Lệ |
| 10 | 141250532254 | Nguyễn Thành Trực | Hoàng Thị Mỹ Lệ |
| 11 | 141250532257 | Bùi Duy Tư | Hoàng Thị Mỹ Lệ |
| 12 | 141250532164 | Trần Kim Vinh | Hoàng Thị Mỹ Lệ |
| 13 | 141250532403 | Bùi Văn Bảng | Lê Thị Bích Tra |
| 14 | 141250532126 | Nguyễn Văn Thanh Long | Lê Thị Bích Tra |
| 15 | 131250532187 | Lê Xuân Mạnh | Lê Thị Bích Tra |
| 16 | 131250532341 | Nguyễn Xuân Quang | Lê Thị Bích Tra |
| 17 | 151250533346 | NGUYỄN XUÂN THANH | Lê Thị Bích Tra |
| 18 | 141250532482 | Lê Trí Tường | Lê Thị Bích Tra |
| 19 | 131250532126 | Trần Văn Kế | Nguyễn Thị Hà Quyên |
| 20 | 141250512631 | Hồ Thanh Lành | Nguyễn Thị Hà Quyên |
| 21 | 141250532435 | Trần Văn Lượng | Nguyễn Thị Hà Quyên |
| 22 | 141250532444 | Huỳnh Trung Nhân | Nguyễn Thị Hà Quyên |
| 23 | 141250532138 | Lê Thuận Phúc | Nguyễn Thị Hà Quyên |
| 24 | 141250532165 | Hà Công Vỹ | Nguyễn Thị Hà Quyên |
| 25 | 141250532411 | Trần Đăng Đạt | Trần Bửu Dung |
| 26 | 141250532328 | Trần Phi Long | Trần Bửu Dung |
| 27 | 141250532235 | Nguyễn Thị Như | Trần Bửu Dung |
| 28 | 141250532462 | Vy Thanh Thẩm | Trần Bửu Dung |
| 29 | 141250532357 | Lê Bảo Tuân | Trần Bửu Dung |
| 30 | 141250532363 | Đỗ Hoàng Vũ | Trần Bửu Dung |