| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||
| DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 2018 HỌC GIÁO DỤC QUỐC PH̉NG | |||||||||
| Từ ngày 02/01/19 đến 25/01/19 - Cập nhật 28/12/2018 | |||||||||
| STT | Mă sinh viên | Họ và tên sinh viên | Ngày sinh | GT | Lớp | Ghi chú | |||
| 1 | 1811504110101 | Nguyễn | An | 17/08/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 2 | 1811505310301 | Nguyễn Kim | An | 05/10/1997 | Nam | 18T3 | |||
| 3 | 1811506120169 | Huỳnh Đức | An | 26/10/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 4 | 1811506120201 | Nguyễn Quang Thịnh | An | 17/12/1999 | Nam | 18XD2 | |||
| 5 | 1811506310141 | Lê Văn | An | 04/07/1999 | Nam | 18XC1 | |||
| 6 | 1811504110102 | Nguyễn Ngọc | Anh | 01/01/1999 | Nam | 18CDT2 | |||
| 7 | 1811504110301 | Phạm Ngọc | Anh | 26/01/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 8 | 1811504210202 | Lê Văn | Anh | 04/01/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 9 | 1811504210301 | Tô Hải | Anh | 22/10/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 10 | 1811504210402 | Phạm Hoàng | Anh | 06/12/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 11 | 1811504310101 | Hoàng Văn | Anh | 16/01/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 12 | 1811504310102 | Trần Tuấn | Anh | 11/02/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 13 | 1811504410202 | Đỗ Hoàng | Anh | 06/05/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 14 | 1811505310101 | Phạm Ngọc | Anh | 01/10/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 15 | 1811505310201 | Đặng Việt | Anh | 17/06/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 16 | 1811505310402 | Nguyễn Hoàng | Anh | 08/12/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 17 | 1811505520101 | Nguyễn Phi | Anh | 15/01/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 18 | 1811505520102 | Nguyễn Văn | Anh | 23/04/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 19 | 1811506120202 | Phạm Tuấn | Anh | 01/01/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 20 | 1811506410101 | Huỳnh Lê Tuấn | Anh | 12/03/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 21 | 1811507210101 | Vơ Nguyễn Thiện | Anh | 18/09/2000 | Nữ | 18MT1 | |||
| 22 | 1811514110101 | Lê Minh | Anh | 17/04/2000 | Nam | 18SK1 | |||
| 23 | 1811504210102 | Mai Văn | Ánh | 31/10/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 24 | 1811507210102 | Đỗ Thị Thu | Ánh | 26/09/2000 | Nữ | 18MT1 | |||
| 25 | 1811507310101 | Bùi Minh | Ánh | 23/01/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 26 | 1811504210101 | Phạm Văn Hoàng | Ân | 15/07/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 27 | 1811504210201 | Nguyễn Thành | Ân | 18/10/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 28 | 1811504210401 | Nguyễn Hữu | Ân | 20/07/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 29 | 1811504410101 | Nguyễn Phạm Thiên | Ân | 11/05/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 30 | 1811505310401 | Bùi Phú | Ân | 02/11/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 31 | 1811505310303 | Lê Thị | Ba | 08/01/2000 | Nữ | 18T3 | |||
| 32 | 1811505520201 | Trần Minh | Bách | 28/07/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 33 | 1811505520103 | Nguyễn Quốc | Bản | 27/04/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 34 | 1811504210103 | Lê Hoàng | Bảo | 10/01/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 35 | 1811504210403 | Trần Tấn | Bảo | 26/08/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 36 | 1811504310103 | Đặng Trần Vũ | Bảo | 06/03/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 37 | 1811504410102 | Nguyễn Ngọc | Bảo | 29/05/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 38 | 1811505120201 | Doăn Quốc | Bảo | 01/01/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 39 | 1811505120302 | Trần Như | Bảo | 20/02/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 40 | 1811505410101 | Trần Công | Bảo | 10/10/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 41 | 1811505410201 | Tào Viết | Bảo | 01/01/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 42 | 1811505520104 | Đoàn Gia | Bảo | 09/02/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 43 | 1811506120168 | Huỳnh Vương Quốc | Bảo | 12/02/1988 | Nam | 18XD1 | |||
| 44 | 1811507310102 | Trần Phước Gia | Bảo | 17/06/2000 | Nam | 18HTP1 | |||
| 45 | 1811507410101 | Trần Khánh | Bảo | 21/01/2000 | Nam | 18SU1 | |||
| 46 | 1811514110102 | Phạm Văn | Bảo | 22/05/2000 | Nam | 18SK1 | |||
| 47 | 1811504110302 | Nguyễn Xuân | Bắc | 20/07/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 48 | 1811506120203 | Nguyễn Ái Hải | Bằng | 17/11/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 49 | 1811505410202 | Nguyễn Ngọc | Bin | 12/03/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 50 | 1811504110201 | Nhan | B́nh | 24/10/1999 | Nam | 18C2 | |||
| 51 | 1811504110303 | Lữ Bá | B́nh | 01/01/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 52 | 1811504110304 | Phan Văn | B́nh | 14/10/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 53 | 1811504210203 | Vơ Công | B́nh | 13/02/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 54 | 1811504210302 | Nguyễn Trần | B́nh | 12/09/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 55 | 1811504210404 | Đặng Văn | B́nh | 05/01/1999 | Nam | 18DL4 | |||
| 56 | 1811504410203 | Nguyễn Phạm Văn | B́nh | 21/06/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 57 | 1811505120303 | Nguyễn Văn | B́nh | 05/01/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 58 | 1811505310304 | Nguyễn Tấn | B́nh | 16/01/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 59 | 1811505310403 | Trương Thanh | B́nh | 01/10/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 60 | 1811505410102 | Trương Thanh | B́nh | 20/06/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 61 | 1811506120101 | Nguyễn Thái | B́nh | 27/02/1999 | Nam | 18XD1 | |||
| 62 | 1811506120204 | Hoàng Minh | B́nh | 12/08/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 63 | 1811504110202 | Bạch Ngọc | Bông | 01/05/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 64 | 1811505410103 | Phan Hoàng | BỬu | 28/06/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 65 | 1811504110103 | Nguyễn Tuấn | Cảnh | 17/12/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 66 | 1811504110305 | Nguyễn Văn | Cảnh | 06/02/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 67 | 1811506120102 | Nguyễn Văn | Cảnh | 02/07/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 68 | 1811504310201 | Dương Đức | Cần | 26/11/1998 | Nam | 18N2 | |||
| 69 | 1811504210204 | Đoàn Bá | Cầu | 20/05/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 70 | 1811505520202 | Nguyễn Hữu | Cầu | 08/10/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 71 | 1811504210254 | Huỳnh Đức | Công | 31/07/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 72 | 1811504410204 | Lê Văn | Công | 23/05/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 73 | 1811505120102 | Nguyễn Tấn | Công | 18/11/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 74 | 1811505120103 | Phan Thành | Công | 15/08/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 75 | 1811505520203 | Phạm Thanh | Công | 05/02/1999 | Nam | 18TDH2 | |||
| 76 | 1811506120206 | Đoàn Văn | Công | 19/11/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 77 | 1811506310102 | Nguyễn Hữu | Công | 11/03/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 78 | 1811504210105 | Vơ Xuân | Cương | 13/10/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 79 | 1811505120202 | Hoàng Như | Cương | 21/07/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 80 | 1811504110105 | Nguyễn | Cường | 15/09/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 81 | 1811504210106 | Nguyễn Quốc | Cường | 02/03/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 82 | 1811504210107 | Nguyễn Văn | Cường | 05/06/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 83 | 1811504210205 | Đào Duy | Cường | 03/01/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 84 | 1811504210206 | Vơ Minh | Cường | 13/07/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 85 | 1811504410205 | Nguyễn Văn | Cường | 13/11/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 86 | 1811505120307 | Dương Thái | Cường | 10/08/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 87 | 1811505310104 | Nguyễn Đ́nh | Cường | 22/09/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 88 | 1811505310405 | Nguyễn Duy | Cường | 20/09/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 89 | 1811505410203 | Nguyễn Viết | Cường | 09/01/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 90 | 1811506120104 | Trần Ngọc | Cường | 10/07/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 91 | 1811506120207 | Phạm Tấn | Cường | 10/02/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 92 | 1811514110103 | Nguyễn Huy | Cường | 22/09/2000 | Nam | 18SK1 | |||
| 93 | 1811504110104 | Đỗ Minh | Châu | 15/04/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 94 | 1811504110203 | Hồ Hữu | Châu | 27/02/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 95 | 1811504110204 | Trần Văn | Châu | 25/10/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 96 | 1811505120304 | Phan Anh | Châu | 25/02/1999 | Nam | 18D3 | |||
| 97 | 1811505520105 | Bùi Văn | Châu | 26/07/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 98 | 1811506120205 | Nguyễn Xuân | Châu | 01/01/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 99 | 1811514110128 | Trần Văn | Châu | 14/12/1999 | Nam | 18SK1 | |||
| 100 | 1811506410126 | Trần Phước | Chi | 03/04/1999 | Nam | 18XH1 | |||
| 101 | 1811504110205 | Vơ Đức | Chí | 01/09/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 102 | 1811504210104 | Châu Ngọc | Chí | 26/08/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 103 | 1811505120305 | Huỳnh Quốc | Chí | 01/01/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 104 | 1811505310102 | Trần | Chí | 20/01/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 105 | 1811506410102 | Huỳnh Ngọc | Chí | 13/03/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 106 | 1811504110206 | Vơ Duy | Chiến | 10/02/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 107 | 1811504110306 | Trần Hoàng Minh | Chiến | 12/12/1998 | Nam | 18C3 | |||
| 108 | 1811504310202 | Vơ Đức | Chiến | 18/01/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 109 | 1811504410103 | Cao Hữu | Chiến | 12/12/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 110 | 1811505520106 | Đặng Quang | Chiến | 03/06/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 111 | 1811505520107 | Nguyễn Văn | Chiến | 08/09/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 112 | 1811507310153 | Trần Thị Minh | Chiến | 21/06/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 113 | 1811504210303 | Bùi Hữu Nhật | Chinh | 14/08/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 114 | 1811505120306 | Hồ Đức | Chinh | 27/06/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 115 | 1811505410104 | Nguyễn Đạo | Chinh | 26/09/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 116 | 1811504410104 | Vy Văn | Chính | 30/06/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 117 | 1811505310404 | Đoàn Viết | Chính | 16/01/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 118 | 1811505520108 | Bùi Từ Ánh | Chính | 20/01/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 119 | 1811505520109 | Nguyễn Trung | Chính | 11/02/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 120 | 1811506310101 | Trần Phát | Chuẩn | 16/03/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 121 | 1811505120101 | Nguyễn Công | Chung | 20/07/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 122 | 1811505310103 | Trần Hoàng | Chung | 16/03/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 123 | 1811505520110 | Phạm Nguyên | Chương | 25/03/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 124 | 1811506120103 | Huỳnh Văn | Chương | 20/06/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 125 | 1811504210108 | Hoàng | Danh | 01/12/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 126 | 1811504310205 | Ngô Ngọc | Danh | 17/05/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 127 | 1811504410106 | Phan Thanh | Danh | 18/01/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 128 | 1811505120310 | Nguyễn Đ́nh | Danh | 26/03/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 129 | 1811505120105 | Nguyễn Văn | Dét | 25/06/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 130 | 1811504110110 | Trương Quang | Diệu | 09/01/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 131 | 1811507310104 | Trần Thị Xuân | Diệu | 16/12/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 132 | 1811504410209 | Mai Văn | Doăn | 18/08/1999 | Nam | 18CDT2 | |||
| 133 | 1811505310407 | Đoàn Huy | Doăn | 03/02/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 134 | 1811505310306 | Nguyễn Văn | Doanh | 13/03/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 135 | 1811505120109 | Phạm Văn | DuẪn | 20/02/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 136 | 1811505310206 | Dương Thị Thùy | Dung | 14/03/2000 | Nữ | 18T2 | |||
| 137 | 1811504110310 | Đặng Quốc | Dũng | 02/04/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 138 | 1811504210211 | Trần Văn | Dũng | 15/01/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 139 | 1811504410112 | Nguyễn Ngọc | Dũng | 21/07/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 140 | 1811504410210 | Trần Quốc | Dũng | 20/07/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 141 | 1811505120211 | Vơ Đạt | Dũng | 10/10/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 142 | 1811505120313 | Phạm Tiến | Dũng | 07/04/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 143 | 1811505310207 | Nguyễn Sỹ | Dũng | 22/02/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 144 | 1811505310208 | Nguyễn Tiến | Dũng | 30/10/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 145 | 1811505310209 | Phạm Tấn | Dũng | 23/06/1998 | Nam | 18T2 | |||
| 146 | 1811505310307 | Hoàng Phan Tuấn | Dũng | 18/11/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 147 | 1811505410206 | Mai Văn | Dũng | 14/11/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 148 | 1811505410207 | Nguyễn Lân | Dũng | 21/12/1998 | Nam | 18DT2 | |||
| 149 | 1811505520113 | Bùi Anh | Dũng | 09/04/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 150 | 1811505520114 | Đặng Quốc | Dũng | 04/08/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 151 | 1811505520210 | Nguyễn Đ́nh | Dũng | 05/02/1999 | Nam | 18TDH2 | |||
| 152 | 1811506120211 | Lưu Công | Dũng | 01/11/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 153 | 1811506310104 | Phạm Văn Anh | Dũng | 21/04/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 154 | 1811504210408 | Trương Công | Dụng | 12/02/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 155 | 1811504110112 | Phạm Văn | Duy | 23/05/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 156 | 1811504110113 | Trần Khánh | Duy | 19/10/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 157 | 1811504210213 | Bùi Văn | Duy | 20/07/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 158 | 1811504210410 | Hồ Ngọc | Duy | 16/12/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 159 | 1811504410113 | Lê Minh | Duy | 07/01/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 160 | 1811504410114 | Nguyễn Văn | Duy | 11/03/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 161 | 1811504410213 | Lê Mạnh | Duy | 15/05/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 162 | 1811504410214 | Nguyễn Phạm | Duy | 28/01/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 163 | 1811505120111 | Phan Văn | Duy | 05/07/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 164 | 1811505120112 | Phùng Thái | Duy | 23/11/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 165 | 1811505120318 | Nguyễn Tấn | Duy | 10/03/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 166 | 1811505310211 | Lê Viết Hoàng | Duy | 23/04/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 167 | 1811505310212 | Trần Nguyễn Phước | Duy | 27/07/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 168 | 1811505310309 | Mai Xuân | Duy | 12/02/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 169 | 1811505310410 | Nguyễn Ngọc Mạnh | Duy | 29/09/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 170 | 1811505310411 | Nguyễn Thanh | Duy | 27/03/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 171 | 1811505410107 | Đoàn Văn | Duy | 14/04/1996 | Nam | 18DT1 | |||
| 172 | 1811505410108 | Nguyễn Ngọc | Duy | 06/04/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 173 | 1811505410208 | Huỳnh Ngọc | Duy | 13/10/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 174 | 1811505410209 | Trương Đức | Duy | 18/04/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 175 | 1811506120110 | Nguyễn Quang | Duy | 30/08/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 176 | 1811506120111 | Trần Đ́nh | Duy | 21/11/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 177 | 1811506120212 | Nguyễn Khánh | Duy | 11/08/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 178 | 1811506310105 | Nguyễn Gia | Duy | 24/04/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 179 | 1811506310106 | Trịnh Quang Anh | Duy | 01/08/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 180 | 1811507110101 | Nguyến Văn Hoàn | Duy | 30/06/2000 | Nam | 18VL1 | |||
| 181 | 1811514110104 | Trần Phước | Duy | 31/03/2000 | Nam | 18SK1 | |||
| 182 | 1811514110105 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 20/01/2000 | Nữ | 18SK1 | |||
| 183 | 1811504110111 | Bạch Hải | Dương | 12/08/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 184 | 1811504110211 | Lê Văn | Dương | 15/06/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 185 | 1811504210212 | Nguyễn Lê Hải | Dương | 28/05/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 186 | 1811504310105 | Nguyễn Công | Dương | 20/02/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 187 | 1811504310106 | Nguyễn Xuân | Dương | 05/10/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 188 | 1811504310206 | Nguyễn Tấn | Dương | 30/04/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 189 | 1811504410211 | Lê Văn | Dương | 08/11/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 190 | 1811504410212 | Trần Đại | Dương | 22/04/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 191 | 1811505120315 | Lê Văn | Dương | 01/01/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 192 | 1811505120316 | Thái B́nh | Dương | 24/10/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 193 | 1811505120317 | Trần Đăng | Dương | 10/12/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 194 | 1811505520211 | Lê Văn | Dương | 28/07/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 195 | 1811506120109 | Nguyễn Bá | Dương | 11/01/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 196 | 1811507110109 | Lê Đại | Dương | 15/09/2000 | Nam | 18VL1 | |||
| 197 | 1811505310210 | Hà Phước | Dưỡng | 13/09/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 198 | 1811505310308 | Dương Xuân | DưỠng | 07/02/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 199 | 1811514110127 | Trần Đ́nh | DưỠng | 23/04/2000 | Nam | 18SK1 | |||
| 200 | 1811504410206 | Nguyễn | Đa | 17/02/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 201 | 1811504110106 | Nguyễn Xuân | Đại | 21/11/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 202 | 1811504110207 | Nguyễn Tấn | Đại | 23/09/1999 | Nam | 18C2 | |||
| 203 | 1811504310203 | Nguyễn Quang | Đại | 19/03/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 204 | 1811505120203 | Nguyễn Đ́nh | Đại | 07/10/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 205 | 1811505410204 | Nguyễn Ngọc | Đại | 02/02/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 206 | 1811506120105 | Nguyễn Phúc | Đại | 11/01/1999 | Nam | 18XD1 | |||
| 207 | 1811506120208 | Nguyễn Quốc | Đại | 27/10/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 208 | 1811504110107 | Lê Văn | Đan | 27/12/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 209 | 1811504310204 | Bùi Duy | Đan | 07/06/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 210 | 1811507310103 | Đinh | Đan | 16/02/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 211 | 1811504410105 | Đặng Bá | Đáng | 05/10/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 212 | 1811505310406 | Lê Quang | Đạo | 16/12/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 213 | 1811505520205 | Nguyễn Huy | Đạo | 03/06/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 214 | 1811504110108 | Nguyễn Ngọc Tiến | Đạt | 08/07/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 215 | 1811504110208 | Lê Thành | Đạt | 11/08/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 216 | 1811504110209 | Nguyễn Thành | Đạt | 24/06/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 217 | 1811504110307 | Nguyễn Thành | Đạt | 25/12/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 218 | 1811504110308 | Trần Văn | Đạt | 03/09/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 219 | 1811504110309 | Trương Thành | Đạt | 22/03/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 220 | 1811504210109 | Lê Văn | Đạt | 04/01/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 221 | 1811504210207 | Mai Huy | Đạt | 15/05/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 222 | 1811504210208 | Nguyễn Hữu | Đạt | 16/05/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 223 | 1811504210209 | Nguyễn Thanh | Đạt | 29/06/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 224 | 1811504210304 | Nguyễn Quốc | Đạt | 03/12/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 225 | 1811504210305 | Nguyễn Văn | Đạt | 31/05/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 226 | 1811504210405 | Lê Thành | Đạt | 10/03/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 227 | 1811504410107 | Ngô Thành | Đạt | 16/01/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 228 | 1811504410108 | Nguyễn Huỳnh Thành | Đạt | 01/03/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 229 | 1811504410207 | Hồ Minh | Đạt | 14/07/1999 | Nam | 18CDT2 | |||
| 230 | 1811504410208 | Nguyễn Tấn | Đạt | 05/03/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 231 | 1811505120104 | Hồ Thành | Đạt | 28/06/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 232 | 1811505120205 | Bùi Thức | Đạt | 25/02/1997 | Nam | 18D2 | |||
| 233 | 1811505120206 | Bùi Xuân | Đạt | 01/01/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 234 | 1811505120207 | Trần Văn | Đạt | 16/10/1998 | Nam | 18D2 | |||
| 235 | 1811505310105 | Bùi Vạn | Đạt | 16/01/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 236 | 1811505310106 | Cái Quốc | Đạt | 04/09/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 237 | 1811505310107 | Nguyễn Thành | Đạt | 04/02/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 238 | 1811505310108 | Trương Minh | Đạt | 27/02/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 239 | 1811505410205 | Trần Nam Tiến | Đạt | 29/06/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 240 | 1811505520111 | Lê Quang | Đạt | 26/06/1996 | Nam | 18TDH1 | |||
| 241 | 1811505520112 | Nguyễn Thành | Đạt | 22/06/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 242 | 1811505520206 | Đặng Tuấn | Đạt | 08/08/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 243 | 1811505520207 | Phạm Thanh | Đạt | 02/01/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 244 | 1811506120107 | Nguyễn Tất | Đạt | 07/01/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 245 | 1811506120108 | Nguyễn Tiến | Đạt | 10/04/1999 | Nam | 18XD1 | |||
| 246 | 1811506120209 | Phạm Minh | Đạt | 27/08/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 247 | 1811506310103 | Bùi Vũ | Đạt | 03/05/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 248 | 1811507210103 | Trần Quốc | Đạt | 12/04/2000 | Nam | 18MT1 | |||
| 249 | 1811505120204 | Vơ Hải | Đăng | 23/03/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 250 | 1811505120309 | Lê Phước Hải | Đăng | 25/07/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 251 | 1811505310202 | Trần Quang | Đăng | 14/02/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 252 | 1811505410105 | Lê Văn | Đăng | 21/06/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 253 | 1811505520204 | Trương Trần Ngọc | Đăng | 19/04/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 254 | 1811506120106 | Lê Tấn | Đăng | 25/03/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 255 | 1811504210355 | Nguyễn Minh | Đẩu | 01/01/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 256 | 1811506410119 | Nguyễn Minh | Đệ | 08/11/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 257 | 1811505310203 | Tô Thị | Điểm | 18/12/1999 | Nữ | 18T2 | |||
| 258 | 1811504110210 | Lê Hồng | Điền | 28/02/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 259 | 1811505120106 | Nguyễn Hữu | Điền | 10/09/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 260 | 1811504110109 | Lâm Quốc | Điệp | 10/11/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 261 | 1811504210406 | Nguyễn Văn | Điệp | 01/06/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 262 | 1811504210110 | Phan Quang | Định | 31/10/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 263 | 1811505120107 | Nguyễn Văn | Định | 20/08/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 264 | 1811505310204 | Nguyễn Đăng | Định | 08/07/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 265 | 1811505520208 | Thái Duy | Đoan | 28/11/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 266 | 1811505310408 | Ngô Lâm | Đoon | 13/03/2000 | Nữ | 18T4 | |||
| 267 | 1811504410109 | Nguyễn Văn | Đông | 29/03/1999 | Nam | 18CDT1 | |||
| 268 | 1811504410110 | Triệu Văn | Đông | 17/11/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 269 | 1811505120108 | Vũ Đ́nh | Đông | 07/02/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 270 | 1811507310105 | Lê Duy Thanh | Đông | 22/10/2000 | Nam | 18HTP1 | |||
| 271 | 1811504210409 | Nguyễn Văn | Đúng | 18/03/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 272 | 1811504210111 | Lê Huỳnh | Đức | 01/01/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 273 | 1811504210210 | Phạm Huỳnh | Đức | 07/01/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 274 | 1811504210407 | Nguyễn Phước | Đức | 04/08/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 275 | 1811504310104 | Nguyễn Đ́nh | Đức | 27/02/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 276 | 1811504410111 | Lê Hồng | Đức | 12/05/1998 | Nam | 18CDT1 | |||
| 277 | 1811505120110 | Trần Anh | Đức | 08/04/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 278 | 1811505120209 | Lê Quư | Đức | 20/06/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 279 | 1811505120210 | Phan Phước | Đức | 22/07/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 280 | 1811505120312 | Lê Trần Anh | Đức | 13/03/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 281 | 1811505310205 | Nông Ngọc | Đức | 01/01/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 282 | 1811505310409 | Bùi Chung | Đức | 23/08/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 283 | 1811505410106 | Trần Hoài | Đức | 30/01/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 284 | 1811506120210 | Nguyễn Hoài | Đức | 10/07/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 285 | 1811505120314 | Trần Văn | Được | 04/06/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 286 | 1811506410128 | Bùi Đa Ni | Ên | 21/11/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 287 | 1811506120112 | Huỳnh Ngọc | Gian | 29/02/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 288 | 1811504210214 | Đinh Trường | Giang | 02/06/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 289 | 1811504310207 | Nguyễn Trường | Giang | 01/01/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 290 | 1811505120212 | Nguyễn Trường | Giang | 14/05/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 291 | 1811506310142 | Nguyễn Hoàng Trường | Giang | 09/10/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 292 | 1811514110106 | Lê Vũ | Giáp | 01/01/2000 | Nam | 18SK1 | |||
| 293 | 1811505120113 | Trần Văn | Giỏi | 12/02/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 294 | 1811505310310 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 21/04/2000 | Nữ | 18T3 | |||
| 295 | 1811514110108 | Lê Hữu | Hạ | 05/03/2000 | Nam | 18SK1 | |||
| 296 | 1811504110114 | Hồ Thanh | Hải | 30/01/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 297 | 1811504210215 | Hồ Xuân | Hải | 02/04/1999 | Nam | 18DL2 | |||
| 298 | 1811504210411 | Trần Phước | Hải | 16/03/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 299 | 1811504310107 | Nguyễn Chí | Hải | 14/02/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 300 | 1811504410115 | Đỗ Đinh | Hải | 04/04/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 301 | 1811504410116 | Lê | Hải | 21/08/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 302 | 1811504410215 | Đinh Xuân | Hải | 10/12/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 303 | 1811505120114 | Nguyễn Hữu | Hải | 27/03/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 304 | 1811505120213 | Đặng Trung | Hải | 01/03/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 305 | 1811505120214 | Tô Xuân | Hải | 02/01/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 306 | 1811505120319 | Nguyễn Minh | Hải | 21/09/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 307 | 1811505310213 | Nguyễn Văn | Hải | 26/03/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 308 | 1811506120213 | Nguyễn Thành Công | Hải | 12/05/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 309 | 1811504210306 | Rmah | Hanh | 25/09/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 310 | 1811505120320 | Vơ Văn | Hành | 03/04/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 311 | 1811504210412 | Nguyễn Đ́nh | Hạnh | 02/10/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 312 | 1811507310107 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | 16/03/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 313 | 1811507410102 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 06/09/1999 | Nữ | 18SU1 | |||
| 314 | 1811505310311 | Phạm Phong | Hào | 10/02/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 315 | 1811505410109 | Trần Văn | Hào | 04/10/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 316 | 1811505410210 | Hà Văn | Hào | 26/01/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 317 | 1811504110311 | Nguyễn Đức | Hảo | 01/01/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 318 | 1811504410117 | Lê Thị | Hảo | 10/01/2000 | Nữ | 18CDT1 | |||
| 319 | 1811504410216 | Vơ Ngọc | Hảo | 26/06/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 320 | 1811506120113 | Vi Bá | Hảo | 23/10/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 321 | 1811507210104 | Bùi Tấn | Hảo | 30/06/2000 | Nam | 18MT1 | |||
| 322 | 1811507310106 | Nguyễn Đặng Nguyệt | Hằng | 29/08/1998 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 323 | 1811504110212 | Nguyễn Thành | Hân | 28/08/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 324 | 1811504310108 | Lê Thanh | Hân | 24/08/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 325 | 1811504310109 | Nguyễn Văn | Hân | 12/03/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 326 | 1811506310107 | Vơ Tường | Hân | 16/03/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 327 | 1811504110213 | Nguyễn Đăng | Hậu | 10/12/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 328 | 1811504210307 | Huỳnh Đức | Hậu | 02/04/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 329 | 1811504210413 | Lê Huy | Hậu | 01/01/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 330 | 1811504410118 | Đặng Thế | Hậu | 14/04/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 331 | 1811504410119 | Dương Công | Hậu | 14/06/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 332 | 1811504410120 | Trịnh Công | Hậu | 04/07/1998 | Nam | 18CDT1 | |||
| 333 | 1811504410217 | Nguyễn Minh | Hậu | 25/09/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 334 | 1811504410218 | Thân Đăng | Hậu | 28/05/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 335 | 1811505310356 | Nguyễn Thanh | Hậu | 20/10/1997 | Nam | 18T3 | |||
| 336 | 1811506120114 | Lê Tấn | Hậu | 12/05/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 337 | 1811506120214 | Đoàn Văn | Hậu | 26/10/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 338 | 1811506310138 | Đinh Văn | Hậu | 21/01/1999 | Nam | 18XC1 | |||
| 339 | 1811506410103 | Trần Duy | Hậu | 24/09/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 340 | 1811504110312 | Bùi Tấn | Hiên | 10/07/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 341 | 1811505310312 | Cao Thị Thu | Hiền | 14/10/2000 | Nữ | 18T3 | |||
| 342 | 1811505410110 | Mai Văn | Hiền | 03/09/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 343 | 1811505410111 | Phan Phước | Hiền | 24/04/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 344 | 1811505410211 | Nguyễn Quốc | Hiển | 14/06/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 345 | 1811504210308 | Ngô Văn Tấn | Hiệp | 15/02/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 346 | 1811505310412 | Nguyễn Văn | Hiệp | 13/01/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 347 | 1811506120215 | Dương Quốc | Hiệp | 14/11/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 348 | 1811504110214 | Trương Văn | Hiếu | 15/12/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 349 | 1811504110313 | Trần Ngọc | Hiếu | 08/02/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 350 | 1811504110353 | Vơ Đức | Hiếu | 26/10/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 351 | 1811504210112 | Lê Văn | Hiếu | 07/10/1999 | Nam | 18DL1 | |||
| 352 | 1811504310111 | Huỳnh Quang | Hiếu | 07/05/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 353 | 1811504310208 | Nguyễn Đức | Hiếu | 06/11/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 354 | 1811504410121 | Lê Văn | Hiếu | 22/03/1999 | Nam | 18CDT1 | |||
| 355 | 1811504410122 | Lư Ngọc | Hiếu | 15/02/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 356 | 1811504410123 | Nguyễn Đức | Hiếu | 12/12/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 357 | 1811504410167 | Dương Mạnh | Hiếu | 24/08/1999 | Nam | 18CDT1 | |||
| 358 | 1811505120215 | Nguyễn Văn | Hiếu | 25/05/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 359 | 1811505120216 | Trần Trung | Hiếu | 08/04/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 360 | 1811505120321 | Đoàn Công | Hiếu | 21/04/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 361 | 1811505120322 | Lê Bá | Hiếu | 09/07/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 362 | 1811505310109 | Đặng Minh | Hiếu | 09/06/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 363 | 1811505310413 | Hứa Minh | Hiếu | 12/10/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 364 | 1811505310414 | Vơ Văn | Hiếu | 26/08/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 365 | 1811505410112 | Dương Chí | Hiếu | 16/04/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 366 | 1811505410212 | Mai Xuân | Hiếu | 11/11/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 367 | 1811505410213 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 05/07/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 368 | 1811505410214 | Nguyễn Văn | Hiếu | 20/09/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 369 | 1811505520212 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 19/09/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 370 | 1811505520213 | Nguyễn Văn | Hiếu | 04/06/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 371 | 1811505520214 | Trần Trung | Hiếu | 27/02/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 372 | 1811506120216 | Nguyễn Quang | Hiếu | 13/04/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 373 | 1811506120217 | Trần Cảnh | Hiếu | 26/08/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 374 | 1811506120218 | Vũ Minh | Hiếu | 02/09/1998 | Nam | 18XD2 | |||
| 375 | 1811507110102 | Đỗ Phú | Hiếu | 26/04/2000 | Nam | 18VL1 | |||
| 376 | 1811514110109 | Nguyễn Tấn | Hiếu | 09/08/2000 | Nam | 18SK1 | |||
| 377 | 1811504410124 | Nguyễn Bùi Trường | Hiệu | 17/04/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 378 | 1811504410125 | Nguyễn Văn | Hiệu | 20/04/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 379 | 1811504410219 | Nguyễn Ngọc | Hiệu | 04/10/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 380 | 1811504410220 | Nguyễn Văn | Hiệu | 07/12/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 381 | 1811505520215 | Nguyễn Văn | Hiệu | 20/12/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 382 | 1811504310112 | Vũ Việt | Hoà | 22/07/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 383 | 1811505410215 | Trần Quang | Hoà | 15/09/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 384 | 1811504110215 | Huỳnh Thanh | Ḥa | 06/06/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 385 | 1811504410126 | Lê Đ́nh | Ḥa | 01/01/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 386 | 1811505410113 | Lê Vũ | Ḥa | 14/04/1998 | Nam | 18DT1 | |||
| 387 | 1811505520216 | Nguyễn Hồng | Ḥa | 16/05/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 388 | 1811504410221 | Nguyễn Văn | Hóa | 19/08/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 389 | 1811506120115 | Đỗ Bá | Hoan | 09/11/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 390 | 1811504310113 | Nguyễn Việt | Hoàn | 12/10/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 391 | 1811505120115 | Nguyễn Như | Hoàn | 10/07/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 392 | 1811504110153 | Trần Đ́nh Huy | Hoàng | 17/06/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 393 | 1811504210216 | Đào Văn | Hoàng | 22/12/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 394 | 1811504210217 | Nguyễn Văn | Hoàng | 27/06/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 395 | 1811504210218 | Phạm Đ́nh | Hoàng | 19/10/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 396 | 1811504210309 | Vơ Đ́nh | Hoàng | 26/12/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 397 | 1811504210414 | Phạm Nguyễn | Hoàng | 02/10/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 398 | 1811504310114 | Lê Văn | Hoàng | 05/11/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 399 | 1811504310209 | Vơ | Hoàng | 21/12/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 400 | 1811504410127 | Nguyễn Văn | Hoàng | 15/06/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 401 | 1811505120116 | Đặng Văn | Hoàng | 08/07/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 402 | 1811505120218 | Đặng Ngọc | Hoàng | 25/08/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 403 | 1811505120324 | Lê Hà Long | Hoàng | 05/03/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 404 | 1811505310214 | Nguyễn Viết | Hoàng | 16/02/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 405 | 1811505410216 | Nguyễn Huy | Hoàng | 13/08/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 406 | 1811505520217 | Phạm Lê Bảo | Hoàng | 20/05/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 407 | 1811507110103 | Nguyễn Xuân Sơn | Hoàng | 01/06/2000 | Nam | 18VL1 | |||
| 408 | 1811514110110 | Nguyễn Huy | Hoàng | 01/12/2000 | Nam | 18SK1 | |||
| 409 | 1811505120217 | Lê Quang | Hồ | 20/02/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 410 | 1811506410104 | Phan Đông | Hồ | 12/02/1999 | Nam | 18XH1 | |||
| 411 | 1811505520115 | Nguyễn Phước | Hội | 10/09/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 412 | 1811506120116 | Thái Quốc | Hội | 19/09/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 413 | 1811507110104 | Trần Thị Thu | Hồng | 28/04/2000 | Nữ | 18VL1 | |||
| 414 | 1811505520218 | Đào Duy | Huấn | 08/11/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 415 | 1811504110115 | Trần Văn | Hùng | 16/09/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 416 | 1811504110216 | Nguyễn Hữu | Hùng | 04/07/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 417 | 1811504110217 | Phạm Sỹ | Hùng | 01/01/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 418 | 1811504110314 | Lê Đ́nh | Hùng | 17/03/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 419 | 1811504210415 | Đặng Bá | Hùng | 10/01/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 420 | 1811504210416 | Nguyễn Quốc | Hùng | 28/02/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 421 | 1811504310211 | Trần Thế | Hùng | 09/06/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 422 | 1811504410128 | Đoàn Thế | Hùng | 06/10/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 423 | 1811504410129 | Nguyễn Hữu | Hùng | 28/08/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 424 | 1811505120117 | Văn Ngọc | Hùng | 01/01/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 425 | 1811505310111 | Đặng Ngọc | Hùng | 29/08/1994 | Nam | 18T1 | |||
| 426 | 1811505520116 | Hoàng Mạnh | Hùng | 16/08/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 427 | 1811505520219 | Lê Văn | Hùng | 20/01/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 428 | 1811506120117 | Phạm Quốc | Hùng | 20/04/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 429 | 1811506120219 | Hoàng Văn Phi | Hùng | 23/07/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 430 | 1811507310108 | Phan Việt | Hùng | 19/02/2000 | Nam | 18HTP1 | |||
| 431 | 1811504110117 | Nguyễn Hoàng | Huy | 13/08/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 432 | 1811504110118 | Nguyễn Lê | Huy | 20/01/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 433 | 1811504110119 | Nguyễn Lương | Huy | 07/03/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 434 | 1811504110120 | Trương Quang | Huy | 28/08/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 435 | 1811504110220 | Nguyễn Hữu | Huy | 17/09/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 436 | 1811504210113 | Nguyễn Quang | Huy | 28/01/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 437 | 1811504210219 | Đặng Công | Huy | 06/07/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 438 | 1811504210220 | Lê Hữu Hoàng | Huy | 28/12/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 439 | 1811504210221 | Phan Quang | Huy | 07/05/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 440 | 1811504210311 | Lê Thanh | Huy | 26/05/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 441 | 1811504210419 | Lê Công | Huy | 19/09/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 442 | 1811504210420 | Phạm Anh | Huy | 08/03/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 443 | 1811504310116 | Nguyễn Bá | Huy | 02/12/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 444 | 1811504310117 | Trần Công | Huy | 25/04/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 445 | 1811504310212 | Hồ Phước | Huy | 21/04/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 446 | 1811504410130 | Cao Phương | Huy | 03/12/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 447 | 1811504410131 | Trần Vũ | Huy | 23/03/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 448 | 1811504410222 | Lê Văn | Huy | 08/02/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 449 | 1811504410223 | Nguyễn Anh | Huy | 15/09/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 450 | 1811504410224 | Nguyễn Hoàng | Huy | 20/10/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 451 | 1811504410225 | Vơ Thành | Huy | 22/11/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 452 | 1811505120119 | Lê Đ́nh | Huy | 15/04/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 453 | 1811505120120 | Lê Quang | Huy | 19/06/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 454 | 1811505120121 | Trần Mai | Huy | 12/03/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 455 | 1811505120122 | Trương Văn | Huy | 23/07/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 456 | 1811505120220 | Nguyễn Thành | Huy | 04/02/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 457 | 1811505120325 | Lê Văn | Huy | 19/07/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 458 | 1811505120326 | Nguyễn Thanh | Huy | 28/10/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 459 | 1811505120327 | Phạm Anh | Huy | 30/10/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 460 | 1811505310114 | Bùi Nguyễn Ngọc | Huy | 20/01/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 461 | 1811505310115 | Đỗ Lê | Huy | 25/11/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 462 | 1811505310116 | Nguyễn Ngọc | Huy | 14/06/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 463 | 1811505310215 | Vơ Quang | Huy | 24/04/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 464 | 1811505310315 | Đỗ Ngọc Quang | Huy | 10/01/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 465 | 1811505310316 | Phan Xuân Hoàng | Huy | 21/05/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 466 | 1811505310317 | Trần Đoàn Trung | Huy | 15/12/1999 | Nam | 18T3 | |||
| 467 | 1811505310416 | Trần Quang | Huy | 25/10/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 468 | 1811505410114 | Nguyễn Mạnh Long | Huy | 19/10/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 469 | 1811505410217 | Đỗ Thế | Huy | 10/08/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 470 | 1811505410218 | Nguyễn Quang | Huy | 21/10/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 471 | 1811505520120 | Lê Quốc | Huy | 22/04/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 472 | 1811505520121 | Vơ Tất | Huy | 23/05/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 473 | 1811505520220 | Nguyễn Bá | Huy | 08/10/1999 | Nam | 18TDH2 | |||
| 474 | 1811505520221 | Phan Lưu Quang | Huy | 30/09/1999 | Nam | 18TDH2 | |||
| 475 | 1811505520222 | Trần Quang | Huy | 25/05/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 476 | 1811506120118 | Bùi Đức | Huy | 19/05/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 477 | 1811506120119 | Lê Tân Khả | Huy | 20/07/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 478 | 1811506120120 | Ngô Trần Quang | Huy | 08/07/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 479 | 1811506310109 | Nguyễn Quốc | Huy | 28/01/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 480 | 1811506310110 | Trần Vũ | Huy | 11/10/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 481 | 1811507210105 | Nguyễn Gia | Huy | 15/02/2000 | Nam | 18MT1 | |||
| 482 | 1811514110112 | Lương Minh | Huy | 31/08/2000 | Nam | 18SK1 | |||
| 483 | 1811514110113 | Nguyễn Khắc | Huy | 17/01/2000 | Nam | 18SK1 | |||
| 484 | 1811507310110 | Phan Thị | Huyền | 20/01/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 485 | 1811507310111 | Phan Thị Thanh | Huyền | 15/02/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 486 | 1811505310216 | Nguyễn Tấn | Huynh | 04/09/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 487 | 1811505120328 | Nguyễn | Huỳnh | 30/10/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 488 | 1811506120121 | Trần | Huỳnh | 20/03/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 489 | 1811504110116 | Lê Văn | Hưng | 10/02/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 490 | 1811504110218 | Đặng Tấn | Hưng | 30/11/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 491 | 1811504110219 | Trần Quốc | Hưng | 10/08/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 492 | 1811504110315 | Trần Hữu | Hưng | 06/02/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 493 | 1811504210310 | Nguyễn Thành | Hưng | 08/03/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 494 | 1811504210417 | Bùi Văn Nhật | Hưng | 19/11/1999 | Nam | 18DL4 | |||
| 495 | 1811505120118 | Vơ Ngọc | Hưng | 29/11/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 496 | 1811505120219 | Nguyễn Văn | Hưng | 19/05/1999 | Nam | 18D2 | |||
| 497 | 1811505310112 | Nguyễn Đăng Khánh | Hưng | 10/01/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 498 | 1811505520117 | Hoàng Hải | Hưng | 01/07/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 499 | 1811505520118 | Nguyễn Đặng Hoàng | Hưng | 12/10/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 500 | 1811506310139 | Lê Đông | Hưng | 30/12/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 501 | 1811506410105 | Phạm Thành | Hưng | 01/01/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 502 | 1811505310113 | Trần Thị Diệu | Hương | 12/12/2000 | Nữ | 18T1 | |||
| 503 | 1811505310314 | Tăng Thị Diễm | Hương | 16/04/2000 | Nữ | 18T3 | |||
| 504 | 1811507310109 | Trần Xuân | Hương | 30/09/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 505 | 1811514110111 | Hoàng Thị | Hương | 02/07/2000 | Nữ | 18SK1 | |||
| 506 | 1811505520119 | Lê Thị | Hướng | 10/11/2000 | Nữ | 18TDH1 | |||
| 507 | 1811504210418 | Lê Văn | Hữu | 09/09/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 508 | 1811504310115 | Lê Văn | Hữu | 12/02/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 509 | 1811507210118 | Nguyễn Văn | Hữu | 05/09/2000 | Nam | 18MT1 | |||
| 510 | 1811506120122 | Bùi Đ́nh | Ka | 06/01/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 511 | 1811504410266 | Trương Trung | Kiên | 13/10/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 512 | 1811505310121 | Bạch Trung | Kiên | 05/10/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 513 | 1811505520125 | Nguyễn Trung | Kiên | 26/09/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 514 | 1811505520225 | Lương Văn | Kiên | 16/03/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 515 | 1811504110225 | Nguyễn Văn | Kiệt | 16/01/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 516 | 1811504110318 | Lê Tuấn | Kiệt | 27/11/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 517 | 1811504310118 | Tô Anh | Kiệt | 27/01/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 518 | 1811504410134 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 04/02/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 519 | 1811505120329 | Vơ Trung | Kiệt | 16/08/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 520 | 1811505410116 | Lê Nguyễn Quang | Kiệt | 21/04/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 521 | 1811506120124 | Triệu Anh | Kiệt | 08/02/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 522 | 1811506310112 | Lê Văn | Kiệt | 20/02/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 523 | 1811505310419 | Nguyễn Thị Hồng | Kiều | 29/06/2000 | Nữ | 18DT2 | |||
| 524 | 1811506120125 | Vơ Thanh | Kiều | 06/07/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 525 | 1811507410112 | Trần Thị | Kiều | 01/07/1999 | Nữ | 18SU1 | |||
| 526 | 1811514110116 | Nguyễn Thị | Kiều | 26/03/2000 | Nữ | 18SK1 | |||
| 527 | 1811505120124 | Lê Viết | Kim | 09/10/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 528 | 1811507310113 | Nguyễn Hoàng | Kim | 17/03/2000 | Nam | 18HTP1 | |||
| 529 | 1811504110226 | Nguyễn Anh | King | 06/04/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 530 | 1811506120126 | Hoàng Văn | Kỳ | 01/03/1997 | Nam | 18XD1 | |||
| 531 | 1811505310420 | Trần Thế | Kỷ | 04/11/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 532 | 1811504210114 | Trần Tiến | Kha | 11/10/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 533 | 1811504410132 | Vơ Đông | Kha | 07/03/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 534 | 1811505310318 | Nguyễn Lê Thị Tiểu | Kha | 15/07/2000 | Nữ | 18T3 | |||
| 535 | 1811506120220 | Đỗ Văn | Kha | 21/11/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 536 | 1811504110121 | Hồ Quang | Khải | 17/03/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 537 | 1811504110221 | Phạm Lê Anh | Khải | 19/05/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 538 | 1811504110316 | Vơ Quốc | Khải | 20/11/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 539 | 1811504210421 | Phan Văn | Khải | 16/03/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 540 | 1811504410226 | Nguyễn Đ́nh | Khải | 19/10/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 541 | 1811505120221 | Lê | Khải | 29/10/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 542 | 1811505310417 | Lê Sĩ Duy | Khải | 08/01/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 543 | 1811506310111 | Nguyễn Đ́nh | Khải | 25/10/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 544 | 1811504110222 | Hồ Lâm | Khang | 19/01/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 545 | 1811504110352 | Nguyễn Văn | Khang | 12/01/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 546 | 1811504210312 | Nguyễn Thái Bảo | Khang | 09/10/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 547 | 1811504410133 | Nguyễn Văn | Khang | 30/06/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 548 | 1811505120123 | Nguyễn Phúc | Khang | 14/07/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 549 | 1811505310418 | Hồ Thuận | Khang | 25/11/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 550 | 1811507410103 | Đinh Văn | Khang | 04/09/2000 | Nam | 18SU1 | |||
| 551 | 1811514110114 | Trần Quang | Khang | 13/10/2000 | Nam | 18SK1 | |||
| 552 | 1811505520223 | Hồ Ngọc Phi | Khanh | 19/09/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 553 | 1811507410114 | Trương Công | Khanh | 09/01/1999 | Nam | 18SU1 | |||
| 554 | 1811504110223 | Nguyễn Văn | Khánh | 02/07/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 555 | 1811504110317 | Trần Quang | Khánh | 10/09/1999 | Nam | 18C3 | |||
| 556 | 1811504210222 | Trần Duy | Khánh | 07/05/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 557 | 1811504210313 | Lê Duy Quốc | Khánh | 02/08/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 558 | 1811504210314 | Phan Hữu | Khánh | 10/10/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 559 | 1811504310213 | Lê Phan Hồng | Khánh | 21/01/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 560 | 1811504410227 | Nguyễn Văn | Khánh | 27/03/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 561 | 1811505120222 | Lê Chí | Khánh | 02/07/1997 | Nam | 18D2 | |||
| 562 | 1811505310117 | Phạm Minh | Khánh | 10/10/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 563 | 1811505310217 | Phan Văn | Khánh | 21/08/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 564 | 1811505410115 | Lê Quốc | Khánh | 02/09/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 565 | 1811505410219 | Trần Quốc | Khánh | 03/06/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 566 | 1811505520122 | Huỳnh Duy | Khánh | 27/05/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 567 | 1811505520123 | Vơ Trọng | Khánh | 12/03/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 568 | 1811507310112 | Lê Cao Gia | Khánh | 07/10/2000 | Nam | 18HTP1 | |||
| 569 | 1811505310218 | Lê Đỗ Hoàng | Khiêm | 13/02/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 570 | 1811504110122 | Vơ Anh | Khoa | 21/09/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 571 | 1811504110224 | Nguyễn Anh | Khoa | 02/07/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 572 | 1811505310118 | Nguyễn Vũ Anh | Khoa | 14/08/1999 | Nam | 18T1 | |||
| 573 | 1811505310219 | Hồ Duy | Khoa | 24/11/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 574 | 1811505310220 | Lê Đăng | Khoa | 11/01/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 575 | 1811505310221 | Trần Minh | Khoa | 06/10/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 576 | 1811505310319 | Nguyễn Trần Anh | Khoa | 30/10/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 577 | 1811505410220 | Bùi Văn | Khoa | 09/07/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 578 | 1811506120123 | Phạm Viết Anh | Khoa | 20/08/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 579 | 1811506410121 | Nguyễn Phước Anh | Khoa | 05/11/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 580 | 1811506410127 | Trần Đức Đăng | Khoa | 01/06/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 581 | 1811507210106 | Trần Đoàn Anh | Khoa | 18/11/2000 | Nam | 18MT1 | |||
| 582 | 1811514110115 | Nguyễn Anh | Khoa | 03/02/2000 | Nam | 18SK1 | |||
| 583 | 1811505310119 | Vơ Tấn Hoàng | Không | 27/10/1998 | Nữ | 18T1 | |||
| 584 | 1811504110123 | Lê Văn | Khương | 10/08/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 585 | 1811504210422 | Nguyễn Thành | Khương | 01/12/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 586 | 1811504310214 | Nguyễn Xuân | Khương | 18/06/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 587 | 1811505310120 | Nguyễn Hữu | Khương | 27/10/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 588 | 1811505520124 | Nguyễn Ngọc | Khương | 27/05/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 589 | 1811505520224 | Nguyễn Văn | Khương | 14/10/1997 | Nam | 18TDH2 | |||
| 590 | 1811505120125 | Lê Nguyễn Hữu | Lạc | 09/02/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 591 | 1811504210423 | Lê Đức | Lai | 16/05/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 592 | 1811506120221 | Tô Quốc | Lai | 10/05/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 593 | 1811507410104 | Nguyễn Hoàng Hoài | Lam | 11/09/2000 | Nữ | 18SU1 | |||
| 594 | 1811504110124 | Phù Trung | Lành | 24/06/1999 | Nam | 18C1 | |||
| 595 | 1811504110319 | Lê Văn | Lạnh | 07/12/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 596 | 1811507310114 | Lê Văn | Lào | 24/03/2000 | Nam | 18HTP1 | |||
| 597 | 1811504210115 | Nguyễn Duy | Lâm | 03/10/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 598 | 1811504210116 | Phan Văn | Lâm | 31/01/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 599 | 1811504210424 | Hứa Ngọc | Lâm | 31/01/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 600 | 1811504210425 | Lê Văn | Lâm | 08/05/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 601 | 1811504210426 | Nguyễn Ngọc | Lâm | 18/05/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 602 | 1811504310215 | Bùi Thanh | Lâm | 06/04/1999 | Nam | 18N2 | |||
| 603 | 1811504310216 | Hồ Phúc | Lâm | 29/11/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 604 | 1811504410135 | Nguyễn Thanh | Lâm | 13/09/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 605 | 1811505120126 | Lê Văn | Lâm | 10/03/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 606 | 1811505120330 | Phạm Hồng | Lâm | 28/07/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 607 | 1811505310122 | Vơ Hoàng | Lâm | 30/09/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 608 | 1811505310320 | Lương Hoàng | Lâm | 03/11/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 609 | 1811505520126 | Trương Hoàng | Lâm | 24/10/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 610 | 1811505520226 | Nguyễn Xuân | Lâm | 10/11/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 611 | 1811506120222 | Văn Phú | Lâm | 13/11/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 612 | 1811506310113 | Phạm Văn | Lâm | 04/01/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 613 | 1811504310119 | Huỳnh Huy | Lân | 01/01/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 614 | 1811505310421 | Vơ Văn | Lân | 02/01/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 615 | 1811504210117 | Nguyễn Hữu | Lập | 12/07/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 616 | 1811504210223 | Nguyễn Quốc | Lập | 30/09/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 617 | 1811505310123 | Trần Vơ | Lập | 30/04/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 618 | 1811504210315 | Bùi Gia | Lễ | 31/03/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 619 | 1811506120223 | Trần Minh | Lên | 28/02/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 620 | 1811507310115 | Phạm Thị Kim | Liên | 22/10/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 621 | 1811505120331 | Đoàn | Liền | 30/07/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 622 | 1811504110227 | Nguyễn Đức | Linh | 12/06/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 623 | 1811504110320 | Nguyễn Thanh | Linh | 25/05/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 624 | 1811504110321 | Vơ Châu | Linh | 01/02/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 625 | 1811504210118 | Nguyễn Văn | Linh | 17/01/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 626 | 1811504310120 | Huỳnh Tuấn | Linh | 11/07/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 627 | 1811504310121 | Lê Văn | Linh | 09/04/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 628 | 1811504410136 | Lê Văn | Linh | 01/01/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 629 | 1811505120127 | Ngô Phạm Quang | Linh | 22/06/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 630 | 1811505120223 | Nguyễn Hoàng | Linh | 08/05/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 631 | 1811505120224 | Phạm Tấn | Linh | 08/03/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 632 | 1811505120332 | Trịnh Kư | Linh | 20/08/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 633 | 1811505310222 | Hoàng Bá | Linh | 19/06/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 634 | 1811505310422 | Hoàng Văn | Linh | 15/08/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 635 | 1811505310423 | Trà Quang | Linh | 31/07/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 636 | 1811505410117 | Hồ Ngọc | Linh | 31/05/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 637 | 1811505520227 | Hồ Thị Trúc | Linh | 21/11/2000 | Nữ | 18TDH2 | |||
| 638 | 1811505520228 | Vơ Hiển | Linh | 11/04/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 639 | 1811506120127 | Huỳnh Quang | Linh | 29/07/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 640 | 1811506410122 | Lê Văn | Linh | 02/11/1999 | Nam | 18XH1 | |||
| 641 | 1811507310116 | Đỗ Thị Mỹ | Linh | 04/08/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 642 | 1811507310117 | Hồ Thị Ái | Linh | 30/10/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 643 | 1811507310118 | Lê Văn Gia | Linh | 10/03/2000 | Nam | 18HTP1 | |||
| 644 | 1811505310424 | Trương Công | Lỉnh | 27/02/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 645 | 1811505120333 | Nguyễn Đức | Lĩnh | 28/02/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 646 | 1811506120128 | Phạm Phú | Lĩnh | 10/07/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 647 | 1811505310223 | Trần Thị Thúy | Loan | 10/07/2000 | Nữ | 18T2 | |||
| 648 | 1811504110125 | Lê Viết | Long | 22/07/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 649 | 1811504110126 | Phan Thiện | Long | 15/10/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 650 | 1811504110229 | Hồ Văn Quốc | Long | 09/07/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 651 | 1811504110322 | Lê Duy | Long | 30/09/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 652 | 1811504110323 | Nguyễn Nhất | Long | 07/11/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 653 | 1811504210119 | Mai Xuân | Long | 14/02/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 654 | 1811504210120 | Nguyễn Hoàng | Long | 27/05/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 655 | 1811504210121 | Nguyễn Quang | Long | 27/08/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 656 | 1811504210226 | Nguyễn Đức | Long | 04/07/1999 | Nam | 18DL2 | |||
| 657 | 1811504210316 | Hồ Văn | Long | 12/01/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 658 | 1811504210427 | Nguyễn Bảo | Long | 11/08/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 659 | 1811504210428 | Nguyễn Ngọc | Long | 20/03/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 660 | 1811504310122 | Nguyễn Văn Thiên | Long | 18/02/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 661 | 1811504410137 | Lưu Văn Phước | Long | 01/03/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 662 | 1811504410230 | Phạm Nhất | Long | 09/10/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 663 | 1811504410231 | Trần Quốc | Long | 12/02/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 664 | 1811505120130 | Đoàn Thanh | Long | 01/05/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 665 | 1811505120225 | Đặng Hoàng | Long | 06/01/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 666 | 1811505120226 | Ngô Doăn | Long | 01/12/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 667 | 1811505120227 | Nguyễn Thanh | Long | 14/04/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 668 | 1811505120228 | Nguyễn Thành | Long | 16/09/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 669 | 1811505310124 | Lê Việt | Long | 02/04/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 670 | 1811505310125 | Nguyễn Hoàng | Long | 02/07/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 671 | 1811505310126 | Nguyễn Huỳnh Phi | Long | 08/04/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 672 | 1811505310127 | Nguyễn Quốc | Long | 28/04/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 673 | 1811505310128 | Nguyễn Viết | Long | 26/04/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 674 | 1811505310129 | Phạm Tiến | Long | 03/09/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 675 | 1811505310224 | Lê Hoàng | Long | 24/07/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 676 | 1811505310225 | Nguyễn Văn | Long | 07/02/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 677 | 1811505310322 | Lê Hoàng | Long | 28/06/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 678 | 1811505310323 | Vơ Đ́nh Hoàng | Long | 12/02/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 679 | 1811505310425 | Nguyễn Đức | Long | 19/04/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 680 | 1811505310456 | Phan Tam | Long | 01/09/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 681 | 1811505410119 | Mai Thành | Long | 28/12/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 682 | 1811505410120 | Nguyễn Hoàng | Long | 30/11/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 683 | 1811505520230 | Lê Thành | Long | 20/02/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 684 | 1811506120129 | Bùi Phan | Long | 08/12/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 685 | 1811506120130 | Lê Thành | Long | 20/09/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 686 | 1811506120131 | Phan Nguyên | Long | 19/11/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 687 | 1811506120224 | Huỳnh Văn | Long | 01/01/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 688 | 1811506120225 | Nguyễn Đ́nh | Long | 10/06/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 689 | 1811506410106 | Hồ Khắc Minh | Long | 12/07/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 690 | 1811506410107 | Vơ Hoàng | Long | 04/01/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 691 | 1811507110107 | Phan Bảo | Long | 20/08/2000 | Nam | 18VL1 | |||
| 692 | 1811507310120 | Nguyễn Ngọc | Long | 15/03/2000 | Nam | 18HTP1 | |||
| 693 | 1811504110228 | Huỳnh Hữu | LỘc | 23/02/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 694 | 1811504210224 | Bùi Quốc | LỘc | 08/01/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 695 | 1811504210225 | Nguyễn Quang | LỘc | 12/02/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 696 | 1811504410228 | Bùi Xuân | Lộc | 07/04/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 697 | 1811504410229 | Nguyễn Đắc | Lộc | 15/04/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 698 | 1811505520229 | Nguyễn Văn | Lộc | 03/08/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 699 | 1811506310137 | Huỳnh Tấn | Lộc | 14/01/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 700 | 1811505310321 | Vơ Thị Ánh | Lời | 01/09/2000 | Nữ | 18T3 | |||
| 701 | 1811505120129 | Tạ Trường | Lợi | 04/01/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 702 | 1811505410118 | Nguyễn Tấn | Lợi | 20/02/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 703 | 1811505410221 | Lê Công | Lợi | 12/01/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 704 | 1811505520127 | Trà Thắng | Lợi | 30/07/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 705 | 1811507310119 | Nguyễn Thị | Lợi | 20/01/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 706 | 1811504210317 | Trần Ngọc | Luân | 07/07/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 707 | 1811505310324 | Vơ Thành | Luân | 17/01/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 708 | 1811505520128 | Nguyễn Thành | Luân | 27/08/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 709 | 1811506120226 | Mai Thành | Luân | 02/07/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 710 | 1811504110127 | Phạm Đức | Luận | 10/01/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 711 | 1811504410232 | Huỳnh Văn | Luận | 29/02/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 712 | 1811504210122 | Nguyễn Phi | Luật | 16/11/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 713 | 1811504110128 | Nguyễn Xuân | Lũy | 30/05/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 714 | 1811504410233 | Nguyễn Hữu | Lực | 13/11/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 715 | 1811505310226 | Phạm Thanh | Lương | 20/11/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 716 | 1811505310227 | Trần Hữu | Lương | 15/06/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 717 | 1811507410105 | Nguyễn Thị Thùy | Lương | 30/04/2000 | Nữ | 18SU1 | |||
| 718 | 1811505410222 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 02/08/2000 | Nữ | 18DT2 | |||
| 719 | 1811506120227 | Huỳnh Thị Trúc | Ly | 01/11/2000 | Nữ | 18XD2 | |||
| 720 | 1811507310121 | Phạm Thị Hồng | Ly | 17/10/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 721 | 1811507310122 | Phùng Thị Phương | Ly | 08/10/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 722 | 1811507310123 | Văn Thị | Lư | 12/08/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 723 | 1811505310130 | Nguyễn Thị | Mai | 17/06/2000 | Nữ | 18T1 | |||
| 724 | 1811505520129 | Bùi Văn | Mai | 03/10/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 725 | 1811506310115 | Lê Đức | Mạnh | 02/08/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 726 | 1811504410234 | Phan Thanh | May | 24/09/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 727 | 1811504210123 | Nguyễn Văn | MẪn | 19/03/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 728 | 1811504210227 | Ngô Văn | MẪn | 06/09/1999 | Nam | 18DL2 | |||
| 729 | 1811504410138 | Phan Duy | MẪn | 24/01/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 730 | 1811505310228 | Nguyễn Minh | MẪn | 15/04/1999 | Nam | 18T2 | |||
| 731 | 1811505410121 | Phan Minh | Mẫn | 17/09/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 732 | 1811506120228 | Trương Quang | Mẫn | 08/08/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 733 | 1811506310114 | Cao Thành | Mẫn | 06/10/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 734 | 1811505310455 | Phan Diệu | Mây | 16/10/2000 | Nữ | 18T4 | |||
| 735 | 1811505410223 | Trương Thị Thu | Mến | 20/01/2000 | Nữ | 18DT2 | |||
| 736 | 1811504310123 | Bùi Đoàn Tiểu | Mi | 03/02/2000 | Nữ | 18N1 | |||
| 737 | 1811504210124 | Dương Hoàng | Minh | 10/11/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 738 | 1811504310124 | Phan Tấn | Minh | 29/09/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 739 | 1811504410235 | Đặng Thanh | Minh | 27/11/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 740 | 1811505120229 | Dương Tấn | Minh | 20/10/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 741 | 1811505120334 | Ngô Công | Minh | 20/12/1998 | Nam | 18D3 | |||
| 742 | 1811505310131 | Ngô Kim Hoàng | Minh | 14/01/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 743 | 1811505310229 | Trương Văn Quang | Minh | 21/06/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 744 | 1811505410122 | Ngô Văn Quang | Minh | 09/07/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 745 | 1811505520130 | Nguyễn Thế Hoàng | Minh | 26/02/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 746 | 1811505520231 | Trần Văn | Mới | 30/09/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 747 | 1811506310116 | Phạm Văn | Muộn | 26/06/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 748 | 1811505410224 | Lê Trần Thảo | My | 05/08/2000 | Nữ | 18DT2 | |||
| 749 | 1811507310124 | Nguyễn Thị Hằng | My | 01/01/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 750 | 1811504210229 | Huỳnh Công | Mỹ | 25/02/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 751 | 1811504210429 | Trần Thế | Mỹ | 27/09/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 752 | 1811505310230 | Lê Thị Ly | Na | 09/01/2000 | Nữ | 18T2 | |||
| 753 | 1811504110129 | Nguyễn Thành | Nam | 10/10/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 754 | 1811504110324 | Hồ Tấn | Nam | 02/01/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 755 | 1811504110354 | Phạm Tuấn | Nam | 05/09/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 756 | 1811504210125 | Đỗ Thiết Hồng | Nam | 20/04/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 757 | 1811504210230 | Vũ Hoàng | Nam | 26/08/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 758 | 1811504210318 | Hoàng Phương | Nam | 19/03/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 759 | 1811504310217 | Hồ Tấn | Nam | 26/02/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 760 | 1811504410139 | Hà Duy | Nam | 26/10/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 761 | 1811504410140 | Lê Trường | Nam | 14/12/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 762 | 1811504410236 | Nguyễn Văn | Nam | 25/04/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 763 | 1811504410237 | Phan Xuân | Nam | 18/02/1999 | Nam | 18CDT2 | |||
| 764 | 1811505120131 | Đỗ Lê Nhất | Nam | 22/02/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 765 | 1811505120230 | Lưu Hoài | Nam | 27/12/1994 | Nam | 18D2 | |||
| 766 | 1811505120335 | Nguyễn Thành | Nam | 05/02/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 767 | 1811505310326 | Tô Thanh | Nam | 21/07/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 768 | 1811505410123 | Huỳnh Trọng | Nam | 27/01/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 769 | 1811505410225 | Nguyễn Hà | Nam | 04/06/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 770 | 1811505520233 | Lương Trung | Nam | 20/01/1997 | Nam | 18TDH2 | |||
| 771 | 1811506310117 | Lê Văn | Nam | 23/02/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 772 | 1811506410115 | Đỗ Minh Đại | Nam | 23/07/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 773 | 1811504410142 | Bùi Nguyên | Niên | 22/08/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 774 | 1811505520132 | Vương Hồng | Nông | 01/03/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 775 | 1811505310327 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 29/08/2000 | Nữ | 18T3 | |||
| 776 | 1811505310426 | Lê Thị | Nga | 31/01/2000 | Nữ | 18T4 | |||
| 777 | 1811507310125 | Vơ Hoàng | Nga | 27/10/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 778 | 1811506120132 | Phạm Viết | Ngân | 02/03/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 779 | 1811504110325 | Phạm Trọng | Nghĩa | 16/10/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 780 | 1811504210319 | Đặng Phước | Nghĩa | 28/12/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 781 | 1811504210320 | Huỳnh Long | Nghĩa | 19/09/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 782 | 1811504410238 | Lê Trịnh | Nghĩa | 11/05/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 783 | 1811505120132 | Đinh Thành | Nghĩa | 02/04/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 784 | 1811505120133 | Nguyễn Hiếu | Nghĩa | 30/12/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 785 | 1811505120134 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | 14/10/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 786 | 1811505310328 | Hà Đại | Nghĩa | 29/06/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 787 | 1811505310329 | Phạm Văn | Nghĩa | 24/07/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 788 | 1811505310427 | Lê Hữu | Nghĩa | 30/06/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 789 | 1811505310428 | Trần Quốc | Nghĩa | 10/05/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 790 | 1811505410124 | Nguyễn Quang | Nghĩa | 07/03/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 791 | 1811505520234 | Nguyễn Quốc | Nghĩa | 08/01/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 792 | 1811505520235 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 25/01/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 793 | 1811506120133 | Dương Thanh | Nghĩa | 01/01/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 794 | 1811506120229 | Vơ Văn Thành | Nghĩa | 24/09/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 795 | 1811507210121 | Ngô Trọng | Nghĩa | 09/11/2000 | Nam | 18MT1 | |||
| 796 | 1811505310429 | Ngô Hoàng | Nghiêm | 23/05/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 797 | 1811504110230 | Ngô Văn | Nghiệp | 15/01/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 798 | 1811505120336 | Lương Văn | Ngọc | 29/09/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 799 | 1811505310133 | Đinh Hoàng | Ngọc | 02/05/1999 | Nam | 18T1 | |||
| 800 | 1811505310430 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 23/01/2000 | Nữ | 18T4 | |||
| 801 | 1811506120230 | Trần Chí | Ngọc | 10/08/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 802 | 1811507310126 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | 02/09/1999 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 803 | 1811504110130 | Vơ Trung | Nguyên | 18/10/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 804 | 1811504110326 | Nguyễn Thanh | Nguyên | 05/06/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 805 | 1811504210126 | Ngô Quang | Nguyên | 21/09/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 806 | 1811504210127 | Nguyễn Tài | Nguyên | 16/06/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 807 | 1811504210321 | Hứa Chí | Nguyên | 04/08/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 808 | 1811504210322 | Văn Đức | Nguyên | 05/06/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 809 | 1811504310218 | Nguyễn Công | Nguyên | 19/06/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 810 | 1811504410239 | Nguyễn Ngọc | Nguyên | 19/08/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 811 | 1811505120135 | Trần Huỳnh Gia | Nguyên | 22/03/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 812 | 1811505120337 | Lê Trung | Nguyên | 06/12/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 813 | 1811505310134 | Vơ Anh | Nguyên | 11/01/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 814 | 1811505310431 | Hồ Thị Thảo | Nguyên | 03/03/2000 | Nữ | 18T4 | |||
| 815 | 1811505520236 | Bùi Xuân | Nguyên | 10/02/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 816 | 1811505520237 | Lê Trần Khánh | Nguyên | 20/10/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 817 | 1811505520238 | Nguyễn Đ́nh Tân | Nguyên | 17/06/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 818 | 1811506120134 | Hồ Khôi | Nguyên | 18/07/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 819 | 1811506120231 | Nguyễn Đặng | Nguyên | 31/01/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 820 | 1811507310127 | Đoàn Thảo | Nguyên | 29/07/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 821 | 1811507310128 | Phạm Quốc | Nguyên | 13/05/2000 | Nam | 18HTP1 | |||
| 822 | 1811507410106 | Nguyễn Vũ Thục | Nguyên | 12/03/2000 | Nữ | 18SU1 | |||
| 823 | 1811514110117 | Nguyễn Công | Nguyên | 09/05/2000 | Nam | 18SK1 | |||
| 824 | 1811514110118 | Bùi Phước | Nguyện | 20/06/1998 | Nam | 18SK1 | |||
| 825 | 1811507310129 | Lương Thị Minh | Nguyệt | 02/09/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 826 | 1811505310135 | Vơ Quang | Nhả | 07/11/1998 | Nam | 18T1 | |||
| 827 | 1811504210323 | Bùi Hữu | Nhă | 04/09/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 828 | 1811505310231 | Huỳnh Phong | Nhă | 16/02/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 829 | 1811504210324 | Nguyễn | Nhàn | 17/08/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 830 | 1811504410241 | Trương Văn | Nhàn | 18/08/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 831 | 1811506120135 | Bùi Lưu Thanh | Nhàn | 12/05/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 832 | 1811505310355 | Trần Duy | Nhạn | 27/10/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 833 | 1811504110231 | Nguyễn Thành | Nhân | 23/05/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 834 | 1811504410141 | Nguyễn Lương | Nhân | 22/03/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 835 | 1811505120136 | Lê Thiên | Nhân | 18/08/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 836 | 1811505120231 | Trương Văn | Nhân | 08/01/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 837 | 1811505310136 | Dương Văn | Nhân | 28/02/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 838 | 1811505310137 | Nguyễn Trọng | Nhân | 21/10/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 839 | 1811505310138 | Trần Trung | Nhân | 14/10/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 840 | 1811505410226 | Tạ Anh | Nhân | 17/11/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 841 | 1811505520239 | Phan Thế | Nhân | 22/01/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 842 | 1811506120136 | Nguyễn Hữu | Nhân | 04/11/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 843 | 1811506120232 | Nguyễn Công | Nhân | 11/06/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 844 | 1811506120233 | Nguyễn Tấn | Nhân | 06/09/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 845 | 1811507210107 | Trần Anh | Nhân | 17/11/2000 | Nam | 18MT1 | |||
| 846 | 1811507210119 | Nguyễn Văn | Nhân | 24/02/1998 | Nam | 18MT1 | |||
| 847 | 1811504110131 | Trần Đ́nh | Nhận | 25/02/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 848 | 1811506120137 | Vơ Văn | Nhất | 18/02/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 849 | 1811506120234 | Vơ Xuân | Nhất | 31/12/1999 | Nam | 18XD2 | |||
| 850 | 1811507310130 | Lư Minh | Nhất | 06/05/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 851 | 1811507310131 | Nguyễn Thanh | Nhất | 07/05/2000 | Nam | 18HTP1 | |||
| 852 | 1811504110132 | Nguyễn Hữu | Nhật | 05/08/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 853 | 1811504110327 | Lê Tấn | Nhật | 06/03/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 854 | 1811504210128 | Nguyễn | Nhật | 22/04/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 855 | 1811504310125 | Đặng Quang | Nhật | 27/10/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 856 | 1811504310219 | Hứa Quang | Nhật | 11/04/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 857 | 1811505120137 | Phan Tuấn | Nhật | 02/01/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 858 | 1811505120338 | Hoàng Văn | Nhật | 25/05/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 859 | 1811505310139 | Trần Văn | Nhật | 27/01/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 860 | 1811505310432 | Nguyễn Minh | Nhật | 04/05/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 861 | 1811505410125 | Nguyễn Viết | Nhật | 19/10/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 862 | 1811505520131 | Dương Văn | Nhật | 27/01/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 863 | 1811505520240 | Nguyễn Ngọc | Nhật | 08/02/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 864 | 1811506120235 | Nguyễn Long | Nhật | 12/11/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 865 | 1811506310118 | Đào Long | Nhật | 21/12/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 866 | 1811504310220 | Mai Lê Thị Bảo | Nhi | 14/07/2000 | Nữ | 18N2 | |||
| 867 | 1811505310433 | Trần Thị Quỳnh | Nhi | 17/01/2000 | Nữ | 18T4 | |||
| 868 | 1811507310132 | Nguyễn Thị Hoài | Nhi | 18/06/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 869 | 1811507410107 | Huỳnh Thị | Nhi | 22/06/2000 | Nữ | 18SU1 | |||
| 870 | 1811505310330 | Nguyễn Thành | Nhơn | 02/04/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 871 | 1811506120236 | Trần Đức | Nhuận | 24/03/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 872 | 1811507310133 | Nguyễn Thị Xuân | Nhung | 01/02/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 873 | 1811505310434 | N | Nhữk | 23/11/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 874 | 1811506310119 | Huỳnh Văn | Nhựt | 19/05/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 875 | 1811505520241 | Lê Văn | Phan | 20/04/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 876 | 1811504110232 | Huỳnh | Pháp | 16/04/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 877 | 1811504210129 | Phạm Duy | Pháp | 01/07/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 878 | 1811505120138 | Lê Mạnh | Pháp | 02/09/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 879 | 1811504310126 | Vơ Tấn | Phát | 04/02/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 880 | 1811504310221 | Nguyễn Hữu | Phát | 04/06/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 881 | 1811504410242 | Trần Viết Minh | Phát | 20/02/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 882 | 1811505520133 | Nguyễn Khắc Tấn | Phát | 10/01/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 883 | 1811505520134 | Nguyễn Thanh | Phát | 08/09/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 884 | 1811506120237 | Nguyễn Ngọc | Phát | 25/11/1999 | Nam | 18XD2 | |||
| 885 | 1811504310222 | Hoàng Anh | Phi | 12/10/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 886 | 1811506120238 | Hoàng Văn | Phi | 25/08/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 887 | 1811506410118 | Nguyễn Văn Long | Phi | 10/06/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 888 | 1811504110328 | Ngô Công | Phiêu | 11/08/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 889 | 1811504110133 | Trần Đ́nh | Phong | 05/08/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 890 | 1811504110233 | Lê Hồng | Phong | 11/10/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 891 | 1811504210231 | Lê Chỉ | Phong | 24/05/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 892 | 1811504210325 | Nguyễn Lê Anh | Phong | 08/11/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 893 | 1811504310127 | Đỗ Sỹ | Phong | 08/08/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 894 | 1811505120139 | Trương Đ́nh | Phong | 01/02/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 895 | 1811505120339 | Nguyễn Duy | Phong | 21/03/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 896 | 1811505410126 | Lê Đ́nh | Phong | 20/03/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 897 | 1811505520135 | Hoàng Quốc | Phong | 26/12/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 898 | 1811505520136 | Nguyễn Tấn | Phong | 02/06/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 899 | 1811506120138 | Huỳnh Viết | Phong | 22/12/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 900 | 1811506120139 | Nguyễn Hồng | Phong | 02/04/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 901 | 1811504110234 | Trương Công | Phú | 16/04/1997 | Nam | 18C2 | |||
| 902 | 1811504310223 | Đinh Văn | Phú | 30/04/1999 | Nam | 18N2 | |||
| 903 | 1811505120140 | Huỳnh Thiên | Phú | 17/08/1999 | Nam | 18D1 | |||
| 904 | 1811505120340 | Trương Gia | Phú | 14/05/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 905 | 1811505410227 | Nguyễn Tường | Phú | 28/10/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 906 | 1811504210232 | Lê Văn | Phúc | 18/12/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 907 | 1811504210233 | Nguyễn Vũ | Phúc | 21/04/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 908 | 1811504310224 | Trần Thanh | Phúc | 26/08/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 909 | 1811504410243 | Vơ Bá | Phúc | 30/10/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 910 | 1811505120141 | Nguyễn Đ́nh Duy | Phúc | 17/07/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 911 | 1811505120142 | Tưởng Thanh | Phúc | 24/02/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 912 | 1811505120232 | Nguyễn Hữu | Phúc | 14/01/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 913 | 1811505120233 | Trần Thanh | Phúc | 29/07/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 914 | 1811505310331 | Trịnh Quang | Phúc | 06/11/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 915 | 1811505520137 | Hồ Châu Hoàng | Phúc | 12/10/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 916 | 1811505520242 | Đặng Hoàng | Phúc | 18/01/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 917 | 1811505520243 | Đỗ Văn Duy | Phúc | 31/01/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 918 | 1811506120140 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 01/03/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 919 | 1811506120141 | Nguyễn Tấn | Phúc | 27/06/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 920 | 1811506310120 | Bùi Thanh | Phúc | 25/03/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 921 | 1811505120234 | Nguyễn Thanh | Phùng | 04/11/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 922 | 1811504210234 | Trương Phi | Phụng | 20/02/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 923 | 1811504410244 | Hoàng Thanh | Phụng | 12/06/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 924 | 1811505410228 | Đoàn Ngọc | Phụng | 15/05/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 925 | 1811504410144 | Nguyễn Ḥa | Phước | 01/05/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 926 | 1811505120341 | Phạm Minh | Phước | 13/11/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 927 | 1811505310332 | Mai Văn | Phước | 25/11/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 928 | 1811505310333 | Trần Gia | Phước | 07/08/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 929 | 1811506310121 | Trần Ngọc | Phước | 10/02/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 930 | 1811504110329 | Nguyễn Minh | Phương | 12/09/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 931 | 1811504210235 | Nguyễn Anh | Phương | 16/09/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 932 | 1811504210431 | Nguyễn Thanh | Phương | 23/03/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 933 | 1811504310128 | Trần Tấn Duy | Phương | 03/07/1999 | Nam | 18N1 | |||
| 934 | 1811504310225 | Nguyễn Duy | Phương | 14/04/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 935 | 1811505120235 | Trần Minh | Phương | 16/03/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 936 | 1811505120236 | Vơ Hữu | Phương | 24/06/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 937 | 1811505310334 | Đặng Công | Phương | 24/06/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 938 | 1811505310435 | Nguyễn Minh | Phương | 20/08/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 939 | 1811505410127 | Phạm Văn | Phương | 09/04/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 940 | 1811505520138 | Trần Lê | Phương | 08/03/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 941 | 1811506120240 | Ngô Văn | Phương | 05/02/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 942 | 1811507210108 | Nguyễn Thị Linh | Phương | 13/03/2000 | Nữ | 18MT1 | |||
| 943 | 1811507310134 | Nguyễn Thị | Phương | 12/11/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 944 | 1811504110134 | Phan | Quang | 19/10/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 945 | 1811504110235 | Lê Chí | Quang | 19/01/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 946 | 1811504110331 | Trần Cao | Quang | 30/07/1999 | Nam | 18C3 | |||
| 947 | 1811504210329 | Trương Thanh | Quang | 10/09/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 948 | 1811504210433 | Trần Vũ Thanh | Quang | 16/11/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 949 | 1811504310131 | Vơ Tấn | Quang | 01/01/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 950 | 1811504310226 | Nguyễn Đăng | Quang | 02/10/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 951 | 1811504310227 | Thái Đ́nh | Quang | 17/10/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 952 | 1811504410146 | Nguyễn Ngọc | Quang | 31/03/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 953 | 1811504410245 | Nguyễn Minh | Quang | 04/02/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 954 | 1811505120342 | Trần Minh | Quang | 20/09/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 955 | 1811506120142 | Nguyễn Ngọc | Quang | 14/11/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 956 | 1811506120143 | Phạm Minh | Quang | 02/09/1999 | Nam | 18XD1 | |||
| 957 | 1811506410109 | Nguyễn Văn | Quang | 15/04/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 958 | 1811507210109 | Cao Bá | Quát | 02/10/2000 | Nam | 18MT1 | |||
| 959 | 1811504110330 | Lê Trung | Quân | 03/11/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 960 | 1811504210236 | Nhan Ngọc Thiện | Quân | 15/06/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 961 | 1811504210327 | Trần Hồng | Quân | 29/01/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 962 | 1811504210432 | Nguyễn Minh | Quân | 26/11/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 963 | 1811504310129 | Lê Phú | Quân | 26/08/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 964 | 1811504310130 | Lương Anh | Quân | 23/11/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 965 | 1811504410145 | Đặng Ngọc Anh | Quân | 20/08/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 966 | 1811505120237 | Đỗ Hồng | Quân | 16/01/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 967 | 1811505310140 | Nguyễn Anh | Quân | 16/09/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 968 | 1811505310232 | Lê Đ́nh Minh | Quân | 22/07/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 969 | 1811505310233 | Nguyễn Đ́nh | Quân | 02/10/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 970 | 1811505520139 | Nguyễn Hồng | Quân | 18/01/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 971 | 1811505310234 | Trần Quang | Qui | 02/01/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 972 | 1811504310132 | Phạm Ngọc | Quí | 15/10/1999 | Nam | 18N1 | |||
| 973 | 1811504110332 | Nguyễn Thanh | Quốc | 14/06/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 974 | 1811504210131 | Trần Anh | Quốc | 08/11/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 975 | 1811504310133 | Nguyễn Đ́nh | Quốc | 02/03/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 976 | 1811504410147 | Huỳnh | Quốc | 17/05/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 977 | 1811505120343 | Hoàng Bảo | Quốc | 18/06/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 978 | 1811505520140 | Hồ Văn | Quốc | 04/09/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 979 | 1811505520141 | Nguyễn Hùng | Quốc | 21/05/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 980 | 1811506120144 | Nguyễn Văn | Quốc | 20/06/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 981 | 1811506120241 | Phạm Nguyễn Minh | Quốc | 02/06/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 982 | 1811506310122 | Võ Anh | Quốc | 13/03/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 983 | 1811504110236 | Hồ Kim | Quư | 06/12/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 984 | 1811504110237 | Nguyễn Xuân | Quư | 30/01/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 985 | 1811504210132 | Đỗ Xuân | Quư | 12/12/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 986 | 1811504210330 | Bùi Văn | Quư | 23/01/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 987 | 1811504310228 | Lê Văn | Quư | 22/04/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 988 | 1811504410246 | Tạ Công | Quư | 07/02/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 989 | 1811505310436 | Trần Xuân | Quư | 02/12/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 990 | 1811505520142 | Phan Ngọc | Quư | 08/12/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 991 | 1811504210133 | Nguyễn Văn | Quyên | 19/10/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 992 | 1811504410247 | Nguyễn Minh | Quyền | 10/01/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 993 | 1811505120238 | Trần Vĩ | Quyền | 14/12/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 994 | 1811505310235 | Phạm Minh | Quyền | 05/11/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 995 | 1811504210134 | Trần Kim | Quyết | 13/04/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 996 | 1811505120344 | Phạm Văn | Quyết | 27/01/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 997 | 1811505410230 | Lê Trung | Quyết | 24/03/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 998 | 1811505310141 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 01/04/2000 | Nữ | 18DT2 | |||
| 999 | 1811505310236 | Lê Hữu | Quỳnh | 17/02/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 1000 | 1811506310123 | Huỳnh Bảo | Quỳnh | 10/10/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 1001 | 1811514110119 | Lê Đăng | Quỳnh | 15/06/1999 | Nam | 18SK1 | |||
| 1002 | 1811504310229 | Lê Phước | Rin | 14/10/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 1003 | 1811505520143 | Hoàng Thanh | Rin | 20/02/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 1004 | 1811505310335 | Nguyễn Thành | Rít | 09/09/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 1005 | 1811506120145 | Trần Văn | Rô | 23/03/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 1006 | 1811504310134 | Nguyễn Trường | Sa | 02/02/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 1007 | 1811505310336 | Hồ Hoài | Sản | 25/11/1999 | Nam | 18T3 | |||
| 1008 | 1811504110333 | Nguyễn Minh | Sang | 25/10/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 1009 | 1811504210331 | Hồ Viết | Sang | 14/08/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 1010 | 1811504210434 | Phan Tấn | Sang | 08/05/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 1011 | 1811504410148 | Vơ | Sang | 10/03/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 1012 | 1811505310437 | Phạm | Sang | 14/12/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 1013 | 1811505410231 | Đoàn Văn | Sang | 23/06/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 1014 | 1811505520244 | Phạm Thanh | Sang | 20/02/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1015 | 1811505520266 | Phạm Văn | Sang | 21/04/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1016 | 1811506120242 | Phan Quang | Sang | 20/05/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1017 | 1811504210135 | Trần Hừng | Sáng | 25/10/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 1018 | 1811504310135 | Nguyễn Trọng | Sáng | 01/09/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 1019 | 1811506120146 | Bùi Văn | Sáng | 13/08/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 1020 | 1811506120243 | Phan Thanh | Sáng | 14/01/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1021 | 1811504310230 | Đoàn Tấn | Sanh | 13/03/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 1022 | 1811504410248 | Huỳnh Đ́nh | Sâm | 20/05/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 1023 | 1811505120143 | Huỳnh Văn | Sĩ | 09/08/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 1024 | 1811505520144 | Phan Lê Tiến | Sĩ | 05/01/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 1025 | 1811506120244 | Nguyễn Tuấn | Sĩ | 19/02/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1026 | 1811507210110 | Huỳnh Văn | Sĩ | 15/01/2000 | Nam | 18MT1 | |||
| 1027 | 1811506120245 | Phạm Văn | Sinh | 22/09/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1028 | 1811504110135 | Đỗ Minh | Sơn | 10/12/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 1029 | 1811504110136 | Hồ Đắc | Sơn | 07/06/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 1030 | 1811504210136 | Nguyễn Quỳnh | Sơn | 02/02/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 1031 | 1811504210137 | Trương Hồng | Sơn | 29/05/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 1032 | 1811504210237 | Nguyễn Đức Thái | Sơn | 08/12/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 1033 | 1811504210332 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 14/05/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 1034 | 1811504210435 | Bùi Viết Hoài | Sơn | 12/04/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 1035 | 1811504310136 | Mạc Hồng | Sơn | 28/03/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 1036 | 1811504310231 | Hồ Quư | Sơn | 16/09/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 1037 | 1811504410249 | Lê Thái | Sơn | 08/03/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 1038 | 1811504410250 | Nguyễn Minh | Sơn | 08/02/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 1039 | 1811505120239 | Nguyễn Văn | Sơn | 13/09/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 1040 | 1811505410128 | Nguyễn Thanh | Sơn | 03/01/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 1041 | 1811505410232 | Nguyễn | Sơn | 21/05/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 1042 | 1811505520245 | Bùi Thanh | Sơn | 08/09/1997 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1043 | 1811506120147 | Trần Đ́nh | Sơn | 26/07/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 1044 | 1811506120246 | Huỳnh Văn | Sơn | 17/01/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1045 | 1811514110120 | Nguyễn Quốc | Sơn | 14/10/2000 | Nam | 18SK1 | |||
| 1046 | 1811505310237 | Ksor - | Sret | 12/07/1999 | Nam | 18T2 | |||
| 1047 | 1811505120345 | Lê Thành | Sự | 10/01/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 1048 | 1811504110334 | Phan Đ́nh Tiến | Sỹ | 14/10/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 1049 | 1811505120144 | Nguyễn Văn | Sỹ | 16/03/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 1050 | 1811506120148 | Trần Tiến | Sỹ | 05/09/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 1051 | 1811504110137 | Lê Xuân | Tài | 20/09/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 1052 | 1811504110238 | Nguyễn Tiến | Tài | 07/04/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 1053 | 1811504110335 | Hoàng Anh | Tài | 23/07/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 1054 | 1811504210238 | Nguyễn Xuân | Tài | 15/03/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 1055 | 1811504210333 | Đinh Văn | Tài | 28/02/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 1056 | 1811504310232 | Hoàng Văn | Tài | 01/11/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 1057 | 1811504310233 | Lê Hữu | Tài | 03/10/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 1058 | 1811504410252 | Trần Thế | Tài | 13/05/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 1059 | 1811505120145 | Phạm Văn | Tài | 19/07/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 1060 | 1811505120146 | Phan Văn | Tài | 12/02/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 1061 | 1811505520246 | Hoàng Phúc | Tài | 15/12/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1062 | 1811505520247 | Trương Tấn | Tài | 08/09/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1063 | 1811506120149 | Trần Hữu Anh | Tài | 31/10/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 1064 | 1811506120247 | Huỳnh Viết | Tài | 30/01/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1065 | 1811506310124 | Lê Ngọc | Tài | 08/09/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 1066 | 1811506310125 | Nguyễn Đăng | Tài | 21/09/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 1067 | 1811506410110 | Dương Văn | Tài | 28/06/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 1068 | 1811506410111 | Huỳnh Văn | Tài | 12/12/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 1069 | 1811507210111 | Hồ Đ́nh | Tài | 05/12/2000 | Nam | 18MT1 | |||
| 1070 | 1811507210112 | Nguyễn Anh | Tài | 23/08/2000 | Nam | 18MT1 | |||
| 1071 | 1811507410108 | Trương Đ́nh | Tam | 20/05/2000 | Nam | 18SU1 | |||
| 1072 | 1811504210239 | Nguyễn Thanh | Tâm | 01/05/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 1073 | 1811505120240 | Hồ Minh | Tâm | 29/11/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 1074 | 1811505310238 | Phạm Thị Minh | Tâm | 04/01/2000 | Nữ | 18T2 | |||
| 1075 | 1811505520145 | Nguyễn Ngọc | Tâm | 02/01/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 1076 | 1811506120150 | Hồ Đức | Tâm | 27/04/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 1077 | 1811506120248 | Huỳnh Đức | Tâm | 07/12/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1078 | 1811504210436 | Huỳnh Văn | Tân | 05/01/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 1079 | 1811504310137 | Lê Hoàng Duy | Tân | 12/10/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 1080 | 1811504410150 | Ngô Duy | Tân | 26/06/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 1081 | 1811505310337 | Hoàng Phúc | Tân | 15/12/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 1082 | 1811505310438 | Phan Phụng Xuân | Tân | 29/04/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 1083 | 1811506310126 | Nguyễn Ngọc | Tân | 11/10/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 1084 | 1811505520166 | Nguyễn Thanh | Tẩn | 01/01/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 1085 | 1811504110336 | Hồ Duy | Tấn | 01/02/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 1086 | 1811504210138 | Nguyễn Đức | Tấn | 14/09/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 1087 | 1811504210437 | Nguyễn Duy | Tấn | 11/10/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 1088 | 1811504210240 | Phạm | Tây | 24/09/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 1089 | 1811507310135 | Bùi Quang | Tây | 18/05/2000 | Nam | 18HTP1 | |||
| 1090 | 1811507310144 | Huỳnh Trần Anh | Ti | 15/08/2000 | Nam | 18HTP1 | |||
| 1091 | 1811505120155 | Rah Lan | Tiê | 07/12/1999 | Nam | 18D1 | |||
| 1092 | 1811504110144 | Trương Công | Tiên | 17/02/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 1093 | 1811505120353 | Lê Nguyễn Việt | Tiên | 02/10/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 1094 | 1811505520153 | Nguyễn Văn | Tiên | 05/06/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 1095 | 1811505520255 | Hồ Minh | Tiên | 29/05/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1096 | 1811507410109 | Phan Thủy | Tiên | 20/09/2000 | Nữ | 18SU1 | |||
| 1097 | 1811505520155 | Vơ Vũ | Tiền | 29/07/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 1098 | 1811504110246 | Lê Quyết | Tiến | 28/04/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 1099 | 1811504110247 | Lương Văn | Tiến | 13/06/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 1100 | 1811504110341 | Lê Trần | Tiến | 01/05/1998 | Nam | 18C3 | |||
| 1101 | 1811504110342 | Phạm Văn | Tiến | 28/01/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 1102 | 1811504210143 | Đặng Đ́nh | Tiến | 07/10/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 1103 | 1811504210245 | Nguyễn Hữu | Tiến | 17/05/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 1104 | 1811504210246 | Nguyễn Minh | Tiến | 24/06/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 1105 | 1811504210447 | Lê Đ́nh | Tiến | 21/08/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 1106 | 1811504210448 | Nguyễn Văn | Tiến | 20/11/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 1107 | 1811504310146 | Lê Viết | Tiến | 26/02/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 1108 | 1811504310242 | Trần Minh | Tiến | 24/05/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 1109 | 1811505310246 | Nguyễn Tân | Tiến | 06/01/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 1110 | 1811505310343 | Nguyễn Văn | Tiến | 16/02/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 1111 | 1811505410135 | Hồ Minh | Tiến | 01/01/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 1112 | 1811505520154 | Hoàng Huy | Tiến | 16/12/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 1113 | 1811506120269 | Trần Nhật | Tiến | 28/12/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1114 | 1811507310145 | Lê Trọng | Tiến | 23/01/2000 | Nam | 18HTP1 | |||
| 1115 | 1811507310146 | Ngô Văn | Tiến | 31/03/2000 | Nam | 18HTP1 | |||
| 1116 | 1811504210340 | Phạm Đ́nh | Tin | 30/08/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 1117 | 1811504310243 | Phạm Văn | Tin | 20/05/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 1118 | 1811505520256 | Nguyễn Văn | Tin | 12/10/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1119 | 1811506310128 | Lương Thanh | Tin | 29/02/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 1120 | 1811504110343 | Nguyễn Văn | Tín | 01/06/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 1121 | 1811505310247 | Nguyễn Duy | Tín | 27/10/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 1122 | 1811505520156 | Trần Trung | Tín | 05/06/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 1123 | 1811505520257 | Nguyễn Xuân | Tín | 27/02/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1124 | 1811507210116 | Trần Ngọc | Tín | 15/09/2000 | Nam | 18MT1 | |||
| 1125 | 1811504410265 | Trần Văn | Tĩnh | 14/05/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 1126 | 1811506120262 | Lê Cao Thiện | Tính | 26/10/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1127 | 1811506410117 | Trần Minh | Tính | 14/05/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 1128 | 1811504110344 | Huỳnh Quang | Tịnh | 19/10/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 1129 | 1811504410155 | Lê Văn | Tịnh | 08/01/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 1130 | 1811504110345 | Trần Quốc | Toàn | 05/02/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 1131 | 1811504210144 | Trần Xuân | Toàn | 12/01/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 1132 | 1811504210247 | Trương Nguyễn Khánh | Toàn | 03/12/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 1133 | 1811504310244 | Trần Thanh | Toàn | 10/08/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 1134 | 1811504410156 | Phùng Văn | Toàn | 29/12/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 1135 | 1811505120156 | Nguyễn Đức | Toàn | 23/06/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 1136 | 1811505120157 | Trần Xuân | Toàn | 15/12/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 1137 | 1811505120246 | Lê Hoàng Minh | Toàn | 02/10/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 1138 | 1811505120247 | Trần Văn | Toàn | 08/08/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 1139 | 1811505120354 | Lê Văn | Toàn | 26/10/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 1140 | 1811505120355 | Nguyễn Huy | Toàn | 05/10/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 1141 | 1811505520267 | Vơ Thế | Toàn | 10/02/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1142 | 1811504210449 | Nguyễn Văn | Tới | 24/03/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 1143 | 1811505310445 | Quách Văn | Tới | 17/12/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 1144 | 1811504210345 | Cao Thanh | Tú | 18/02/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 1145 | 1811504210346 | Hà Văn | Tú | 26/10/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 1146 | 1811504210347 | Nguyễn Anh | Tú | 30/06/1999 | Nam | 18DL3 | |||
| 1147 | 1811504310250 | Nguyễn Anh | Tú | 05/08/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 1148 | 1811505310150 | Phan Anh | Tú | 06/11/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 1149 | 1811505310348 | Phạm Anh | Tú | 12/11/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 1150 | 1811505410139 | Nguyễn | Tú | 20/06/1999 | Nam | 18DT1 | |||
| 1151 | 1811506120164 | Lại Nguyễn Minh | Tú | 18/07/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 1152 | 1811506120165 | Nguyễn Đặng Trung | Tú | 05/10/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 1153 | 1811506120265 | Trương Đăng Anh | Tú | 29/02/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1154 | 1811504410161 | Thân Trọng | Tuân | 28/04/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 1155 | 1811504110147 | Cao Hoàng | Tuấn | 18/01/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 1156 | 1811504110249 | Bùi Anh | Tuấn | 09/10/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 1157 | 1811504110348 | Cao Minh | Tuấn | 14/06/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 1158 | 1811504110349 | Lê Anh | Tuấn | 02/08/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 1159 | 1811504110350 | Nguyễn Minh | Tuấn | 14/07/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 1160 | 1811504210250 | Hà Lê Minh | Tuấn | 15/08/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 1161 | 1811504210348 | Bùi Minh | Tuấn | 11/03/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 1162 | 1811504210349 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 24/10/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 1163 | 1811504210350 | Trần Văn | Tuấn | 20/04/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 1164 | 1811504210351 | Vơ Văn Anh | Tuấn | 03/02/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 1165 | 1811504310148 | Trịnh Quốc | Tuấn | 26/10/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 1166 | 1811504310149 | Vơ Công | Tuấn | 08/12/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 1167 | 1811504410162 | Lê Anh | Tuấn | 16/02/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 1168 | 1811505120160 | Trần Minh | Tuấn | 03/11/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 1169 | 1811505120356 | Lê Thanh | Tuấn | 03/11/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 1170 | 1811505120357 | Nguyễn Văn | Tuấn | 16/08/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 1171 | 1811505310151 | Phạm Xuân | Tuấn | 22/04/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 1172 | 1811505310249 | Ngô Thanh | Tuấn | 04/07/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 1173 | 1811505310250 | Phan Văn | Tuấn | 15/04/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 1174 | 1811505310349 | Lê Anh | Tuấn | 11/06/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 1175 | 1811505310350 | Nguyễn Hữu | Tuấn | 09/07/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 1176 | 1811505310449 | Nguyễn Hoàng Anh | Tuấn | 09/04/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 1177 | 1811505310450 | Nguyễn Trần Anh | Tuấn | 28/08/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 1178 | 1811505410140 | Nguyễn Văn | Tuấn | 05/03/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 1179 | 1811505410240 | Cao Văn | Tuấn | 04/11/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 1180 | 1811505410241 | Nguyễn Hữu | Tuấn | 29/08/1999 | Nam | 18DT2 | |||
| 1181 | 1811505410242 | Nguyễn Kim | Tuấn | 25/08/1999 | Nam | 18DT2 | |||
| 1182 | 1811505410243 | Nguyễn Quang | Tuấn | 05/03/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 1183 | 1811505520159 | Lê Anh | Tuấn | 01/06/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 1184 | 1811505520259 | Châu Thanh | Tuấn | 06/12/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1185 | 1811505520260 | Nguyễn Tiến | Tuấn | 08/07/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1186 | 1811506120166 | Đinh Viết | Tuấn | 10/05/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 1187 | 1811507410111 | Lê Văn | Tuấn | 14/03/2000 | Nam | 18SU1 | |||
| 1188 | 1811504210148 | Đặng Nguyễn Huy | Tùng | 26/07/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 1189 | 1811504210352 | Nguyễn Hữu | Tùng | 19/07/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 1190 | 1811505120254 | Lương Tấn | Tùng | 20/12/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 1191 | 1811505120255 | Nguyễn Mộc | Tùng | 25/02/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 1192 | 1811505120358 | Vơ Thịnh | Tùng | 20/05/1999 | Nam | 18D3 | |||
| 1193 | 1811506120167 | Lê Thanh | Tùng | 01/12/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 1194 | 1811506310131 | Lê Thanh | Tùng | 24/10/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 1195 | 1811506310140 | Hồ Ngọc | Tùng | 09/03/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 1196 | 1811507310150 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 10/08/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 1197 | 1811505310152 | Nguyễn Trọng | Tuyển | 04/01/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 1198 | 1811505520261 | Đoàn Ngọc | Tuyển | 02/07/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1199 | 1811504210149 | Trần Quang | Tuyến | 26/09/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 1200 | 1811505310251 | Hồ Thị | Tuyết | 20/04/2000 | Nữ | 18T2 | |||
| 1201 | 1811504210147 | Huỳnh Anh | Tư | 14/02/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 1202 | 1811504210451 | Nguyễn Trần Thanh | Tư | 25/06/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 1203 | 1811504410259 | Trần Văn | Tư | 14/05/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 1204 | 1811504110355 | Lê Ngọc | Tứ | 02/04/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 1205 | 1811504410260 | Trần Ngọc | Tứ | 27/01/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 1206 | 1811504410163 | Vơ Cao | Tường | 18/06/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 1207 | 1811504410261 | Vơ Văn | Tường | 06/03/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 1208 | 1811505520160 | Phạm Nguyên Cát | Tường | 08/02/2000 | Nữ | 18TDH1 | |||
| 1209 | 1811505120359 | Huỳnh Ngọc | Tưởng | 26/12/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 1210 | 1811505520248 | Vơ Ngọc | Thạch | 30/07/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1211 | 1811506120151 | Nguyễn Ngọc | Thạch | 28/06/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 1212 | 1811504110239 | Trần Phạm Hồng | Thái | 10/10/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 1213 | 1811506120152 | Nguyễn Minh | Thái | 10/01/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 1214 | 1811504110337 | Mai Đức | Thanh | 30/01/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 1215 | 1811504210151 | Trần Văn | Thanh | 12/05/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 1216 | 1811505310143 | Trần Văn | Thanh | 07/06/1998 | Nam | 18T1 | |||
| 1217 | 1811505310241 | Phạm Duy | Thanh | 10/03/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 1218 | 1811507310138 | Nguyễn Hoài | Thanh | 19/07/2000 | Nam | 18HTP1 | |||
| 1219 | 1811507310139 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | 01/06/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 1220 | 1811504110240 | Phạm Trúc | Thành | 14/06/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 1221 | 1811504110241 | Phan Thế | Thành | 30/10/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 1222 | 1811504110253 | Nguyễn Tấn | Thành | 27/02/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 1223 | 1811504110338 | Hoàng Trung | Thành | 22/07/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 1224 | 1811504210139 | Cù Huy | Thành | 01/06/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 1225 | 1811504210243 | Lê Doăn | Thành | 24/02/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 1226 | 1811504210335 | Nguyễn Duy | Thành | 07/10/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 1227 | 1811504310139 | Hồ Đắc | Thành | 04/04/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 1228 | 1811504410152 | Ngụy Hiệp | Thành | 14/06/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 1229 | 1811505120148 | Nguyễn Văn | Thành | 11/12/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 1230 | 1811505120149 | Phan Bá | Thành | 06/09/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 1231 | 1811505310340 | Nguyễn Văn | Thành | 15/08/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 1232 | 1811505310341 | Vơ Văn | Thành | 22/12/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 1233 | 1811505310440 | Vơ Văn | Thành | 01/03/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 1234 | 1811505410131 | Nguyễn Xuân | Thành | 22/06/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 1235 | 1811505410233 | Phan Văn | Thành | 03/03/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 1236 | 1811505520147 | Nguyễn Hữu | Thành | 20/04/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 1237 | 1811505520148 | Nguyễn Văn | Thành | 14/12/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 1238 | 1811505520149 | Thạch Cảnh | Thành | 28/02/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 1239 | 1811505520150 | Từ Quốc | Thành | 16/08/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 1240 | 1811505520249 | Trần Tuấn | Thành | 20/12/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1241 | 1811506120154 | Huỳnh Bá | Thành | 26/08/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 1242 | 1811506120249 | Bùi Nhật | Thành | 01/12/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1243 | 1811506120250 | Nguyễn Tiến | Thành | 24/09/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1244 | 1811506120251 | Phạm Đ́nh | Thành | 01/06/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1245 | 1811506310127 | Nguyễn Chí | Thành | 18/02/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 1246 | 1811506410112 | Lê Văn | Thành | 25/01/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 1247 | 1811505120150 | Nguyễn Thanh | Thao | 04/11/1999 | Nam | 18D1 | |||
| 1248 | 1811504110242 | Trần Minh | Thảo | 30/01/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 1249 | 1811504310140 | Nguyễn Viết | Thảo | 10/07/1999 | Nam | 18N1 | |||
| 1250 | 1811505310441 | Bùi Duy | Thảo | 06/10/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 1251 | 1811506120252 | Lâm Quang | Thảo | 14/06/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1252 | 1811504210438 | Ngô Văn | Thăng | 17/06/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 1253 | 1811504210241 | Dương Đức | Thắng | 06/09/1999 | Nam | 18DL2 | |||
| 1254 | 1811504210334 | Đỗ Mạnh | Thắng | 22/09/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 1255 | 1811504210439 | Đinh Công | Thắng | 02/02/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 1256 | 1811504310138 | Lê Trọng | Thắng | 12/09/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 1257 | 1811504310234 | Trần Văn | Thắng | 03/09/1999 | Nam | 18N2 | |||
| 1258 | 1811504410151 | Hà Đ́nh | Thắng | 10/06/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 1259 | 1811504410253 | Trần Thăng Thiên | Thắng | 13/01/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 1260 | 1811504410254 | Vơ Minh | Thắng | 25/02/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 1261 | 1811505120147 | Nguyễn Văn | Thắng | 10/06/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 1262 | 1811505120241 | Trần Đại | Thắng | 26/03/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 1263 | 1811505120346 | Đoàn Lê Việt | Thắng | 25/05/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 1264 | 1811505310142 | Vơ Văn | Thắng | 25/11/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 1265 | 1811505310239 | Hồ Minh | Thắng | 01/01/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 1266 | 1811505310240 | Nguyễn Văn | Thắng | 29/02/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 1267 | 1811505310338 | Hồ Đức | Thắng | 18/09/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 1268 | 1811505310339 | Nguyễn Hữu | Thắng | 13/12/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 1269 | 1811505310439 | Lê Văn | Thắng | 15/11/1999 | Nam | 18T4 | |||
| 1270 | 1811505410130 | Nguyễn Đức | Thắng | 28/01/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 1271 | 1811505520146 | Đoàn Văn | Thắng | 12/04/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 1272 | 1811507310136 | Đinh Quyết | Thắng | 01/12/1999 | Nam | 18HTP1 | |||
| 1273 | 1811507310137 | Lê Đặng Minh | Thắng | 22/03/2000 | Nam | 18HTP1 | |||
| 1274 | 1811506120153 | Nguyễn Khánh | Thân | 01/02/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 1275 | 1811504210440 | Dương Quang | Thất | 29/05/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 1276 | 1811504110138 | Lưu Ngọc | Thi | 05/10/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 1277 | 1811505120347 | Trương Văn | Thi | 02/07/1999 | Nam | 18D3 | |||
| 1278 | 1811505310442 | Lê Khánh | Thi | 28/07/2000 | Nữ | 18T4 | |||
| 1279 | 1811506310136 | Vơ Văn | Thi | 18/01/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 1280 | 1811504210336 | Hoàng Thanh | Thiên | 12/12/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 1281 | 1811504310141 | Nguyễn Đ́nh | Thiên | 20/11/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 1282 | 1811504310235 | Trần Đăng | Thiên | 07/06/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 1283 | 1811505120151 | Phạm Kỳ | Thiên | 01/12/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 1284 | 1811505120242 | Lê Phạm Vĩnh | Thiên | 13/03/1999 | Nam | 18D2 | |||
| 1285 | 1811505120348 | Phan Nguyễn Thanh | Thiên | 21/07/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 1286 | 1811505410132 | Nguyễn Lê Minh | Thiên | 01/01/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 1287 | 1811505410133 | Trương Văn Hải | Thiên | 08/05/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 1288 | 1811505520151 | Nguyễn Văn | Thiên | 08/12/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 1289 | 1811505520250 | Đỗ Ngọc | Thiên | 09/09/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1290 | 1811506120155 | Lê Vủ | Thiên | 14/01/1999 | Nam | 18XD1 | |||
| 1291 | 1811504110339 | Nguyễn Văn | Thiện | 25/05/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 1292 | 1811504210140 | Lê Ngọc | Thiện | 02/03/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 1293 | 1811504210441 | Trang Ngọc | Thiện | 06/07/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 1294 | 1811504410153 | Lê Phú | Thiện | 08/01/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 1295 | 1811505120152 | Lê Vĩnh | Thiện | 18/10/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 1296 | 1811505120349 | Phạm Quư | Thiện | 28/01/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 1297 | 1811505520251 | Lê Công | Thiện | 20/12/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1298 | 1811506120156 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 19/10/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 1299 | 1811506120253 | Hồ Ngọc | Thiện | 15/07/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1300 | 1811504310142 | Nguyễn Văn | Th́n | 28/02/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 1301 | 1811504310236 | Vương Công | Th́n | 23/05/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 1302 | 1811505310443 | Tôn Thất | Th́n | 04/07/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 1303 | 1811506120254 | Nguyễn Văn | Th́n | 10/04/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1304 | 1811506120255 | Vơ Văn | Th́n | 15/04/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1305 | 1811504110139 | Nguyễn Đ́nh | Thịnh | 18/07/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 1306 | 1811504110140 | Trần Văn | Thịnh | 28/03/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 1307 | 1811504110243 | Nguyễn Mai | Thịnh | 04/05/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 1308 | 1811504210141 | Bùi Thanh | Thịnh | 15/05/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 1309 | 1811504210142 | Đinh Văn | Thịnh | 17/08/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 1310 | 1811504210442 | Huỳnh Long | Thịnh | 20/02/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 1311 | 1811504210443 | Ngô Hoàng Hải | Thịnh | 30/10/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 1312 | 1811504310143 | Nguyễn Văn | Thịnh | 05/03/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 1313 | 1811504310237 | Nguyễn Quang | Thịnh | 30/03/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 1314 | 1811504310238 | Phạm Ngọc | Thịnh | 18/06/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 1315 | 1811504410154 | Nguyễn Hưng | Thịnh | 05/05/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 1316 | 1811504410255 | Vơ Văn Hoàng | Thịnh | 29/10/1999 | Nam | 18CDT2 | |||
| 1317 | 1811505120243 | Vơ Bá | Thịnh | 06/01/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 1318 | 1811505310144 | Nguyễn Hữu | Thịnh | 19/06/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 1319 | 1811505410234 | Phạm Văn | Thịnh | 13/09/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 1320 | 1811505520152 | Huỳnh Ngọc | Thịnh | 15/04/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 1321 | 1811506120157 | Nguyễn Văn | Thịnh | 19/08/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 1322 | 1811506120158 | Phạm Đức | Thịnh | 15/08/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 1323 | 1811506120256 | Đỗ Quốc | Thịnh | 07/07/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1324 | 1811506410113 | Hà Phước | Thịnh | 05/07/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 1325 | 1811507310140 | Lê Anh | Thịnh | 24/05/2000 | Nam | 18HTP1 | |||
| 1326 | 1811507310141 | Nguyễn Thị | Thịnh | 21/10/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 1327 | 1811514110121 | Lê Ngọc | Thịnh | 06/07/1996 | Nam | 18SK1 | |||
| 1328 | 1811504110340 | Nguyễn Hữu | Thọ | 06/05/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 1329 | 1811504210337 | Huỳnh Tấn | Thọ | 18/09/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 1330 | 1811505120350 | Trần Quốc | Thọ | 18/05/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 1331 | 1811505310145 | Văn Quư | Thọ | 24/02/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 1332 | 1811505310342 | Lê Thị Kim | Thoa | 03/04/1999 | Nữ | 18T3 | |||
| 1333 | 1811505310146 | Vơ Thanh | Thoại | 10/01/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 1334 | 1811504310239 | Đặng Phạm | Thôi | 15/03/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 1335 | 1811504110141 | Lương Văn | Thông | 23/09/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 1336 | 1811504110244 | Từ Hoàng | Thông | 15/06/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 1337 | 1811504210445 | Lê Văn | Thông | 16/04/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 1338 | 1811504310144 | Nguyễn Văn | Thông | 20/04/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 1339 | 1811505520253 | Mai Hoàng Quư | Thông | 05/03/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1340 | 1811506120258 | Nguyễn Văn | Thông | 06/09/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1341 | 1811506120259 | Nguyễn Văn | Thống | 26/10/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1342 | 1811504210444 | Vơ Văn | Thơi | 14/03/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 1343 | 1811506120257 | Phan Văn | Thời | 25/01/1999 | Nam | 18XD2 | |||
| 1344 | 1811505520252 | Nguyễn Văn | Thơm | 22/02/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1345 | 1811504110142 | Trần Như | Thuần | 25/12/1999 | Nam | 18C1 | |||
| 1346 | 1811506120260 | Võ Đình | Thuần | 02/03/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1347 | 1811504110143 | Trần Ngọc | Thuận | 03/02/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 1348 | 1811504210244 | Trần Hữu | Thuận | 20/05/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 1349 | 1811504210446 | Lê Quang | Thuận | 21/09/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 1350 | 1811504310145 | Nguyễn Văn | Thuận | 23/08/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 1351 | 1811504310240 | Lê Văn | Thuận | 29/01/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 1352 | 1811505120153 | Lư Ngọc | Thuận | 04/08/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 1353 | 1811505120154 | Trần Văn | Thuận | 27/02/1998 | Nam | 18D1 | |||
| 1354 | 1811505310244 | Huỳnh Minh | Thuận | 16/07/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 1355 | 1811505310245 | Thiều Văn | Thuận | 18/08/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 1356 | 1811505310444 | Phan Thị | Thuận | 29/12/2000 | Nữ | 18T4 | |||
| 1357 | 1811505410235 | Nguyễn Ngọc | Thuận | 26/08/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 1358 | 1811507210113 | Bùi Minh | Thuận | 16/06/2000 | Nam | 18MT1 | |||
| 1359 | 1811514110122 | Nguyễn Thị Mỹ | Thuận | 12/01/2000 | Nữ | 18SK1 | |||
| 1360 | 1811504110245 | Trương Quang | Thuật | 13/02/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 1361 | 1811507310142 | Huỳnh Thị Diễm | Thuư | 26/09/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 1362 | 1811507310143 | Nguyễn Thị Thu | ThỦy | 10/06/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 1363 | 1811505120352 | Phạm Lê | Thuyết | 24/12/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 1364 | 1811505310243 | Vơ Thị Hoàng | Thư | 10/03/2000 | Nữ | 18T2 | |||
| 1365 | 1811505120351 | Ating | Thứ | 12/08/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 1366 | 1811504210338 | Phạm Văn | Thức | 21/02/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 1367 | 1811504310241 | Lê Văn | Thức | 21/01/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 1368 | 1811505410143 | Nguyễn Văn | Thức | 20/09/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 1369 | 1811505520254 | Phạm Viết | Thức | 24/11/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1370 | 1811504210339 | Trần Ngọc | Thương | 05/06/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 1371 | 1811505120244 | Trương Văn | Thương | 13/12/1999 | Nam | 18D2 | |||
| 1372 | 1811506120261 | Phan Thành | Thương | 10/10/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1373 | 1811507210115 | Trà Thị Kim | Thương | 29/01/2000 | Nam | 18MT1 | |||
| 1374 | 1811505310147 | Vơ Ngọc | Trăi | 10/01/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 1375 | 1811505520157 | Trần Quang | Trăi | 12/05/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 1376 | 1811505310148 | Đinh Ngọc | Trang | 12/03/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 1377 | 1811505310344 | Phạm Thị Thu | Trang | 28/02/2000 | Nữ | 18T3 | |||
| 1378 | 1811507310147 | Nguyễn Thị Anh | Trang | 03/08/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 1379 | 1811507410113 | Nguyễn Đức Bảo | Trân | 30/09/2000 | Nữ | 18SU1 | |||
| 1380 | 1811504110248 | Phan Ngọc | Trí | 21/05/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 1381 | 1811504210145 | Phạm Đ́nh | Trí | 08/03/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 1382 | 1811504210341 | Phạm Phú | Trí | 25/05/1999 | Nam | 18DL3 | |||
| 1383 | 1811504410157 | Nguyễn Hoàng | Trí | 03/01/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 1384 | 1811504410158 | Trần Văn | Trí | 15/10/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 1385 | 1811505120248 | Phạm Văn | Trí | 07/12/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 1386 | 1811505310345 | Nguyễn Văn | Trí | 02/06/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 1387 | 1811506410123 | Tạ Đức | Trí | 13/11/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 1388 | 1811506410125 | Hồ Minh | Trí | 29/08/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 1389 | 1811507310148 | Lê Nguyễn Minh | Trí | 28/06/2000 | Nam | 18HTP1 | |||
| 1390 | 1811505410236 | Nguyễn Gia Quốc | Triển | 01/04/1999 | Nam | 18DT2 | |||
| 1391 | 1811505410136 | Lê Đặng Minh | Triết | 22/03/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 1392 | 1811506120263 | Bùi Văn | Triều | 21/12/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1393 | 1811506120264 | Nguyễn Tài | Triều | 26/03/1999 | Nam | 18XD2 | |||
| 1394 | 1811504310245 | Tào Văn | Trinh | 08/02/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 1395 | 1811505310446 | Nguyễn Thị | Trinh | 03/11/2000 | Nữ | 18T4 | |||
| 1396 | 1811505410137 | Lê Văn | Trinh | 08/05/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 1397 | 1811507410110 | Phùng Thị | Trinh | 09/04/2000 | Nữ | 18SU1 | |||
| 1398 | 1811505310346 | Nguyễn Văn | Tŕnh | 04/03/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 1399 | 1811505410237 | Nguyễn Anh | Trong | 04/04/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 1400 | 1811506410116 | Hoàng Thanh | Trong | 26/03/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 1401 | 1811504110346 | Nguyễn Quư | Trọng | 19/06/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 1402 | 1811504210248 | Huỳnh Công | Trọng | 06/09/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 1403 | 1811504210249 | Nguyễn Bá | Trọng | 05/12/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 1404 | 1811505410238 | Đoàn Công | Trọng | 16/09/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 1405 | 1811506120160 | Nguyễn Văn | Trọng | 28/09/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 1406 | 1811506310129 | Trương Quang | Trọng | 13/04/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 1407 | 1811505310347 | Nguyễn Nhă | Trúc | 31/07/2000 | Nữ | 18T3 | |||
| 1408 | 1811504110145 | Trần Đ́nh | Trung | 06/10/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 1409 | 1811504210146 | Huỳnh Trí | Trung | 23/08/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 1410 | 1811504210342 | Lê Văn | Trung | 19/04/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 1411 | 1811504310246 | Đặng Phan Bảo | Trung | 27/07/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 1412 | 1811504310247 | Huỳnh Trí | Trung | 07/11/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 1413 | 1811504310248 | Lê Ngọc | Trung | 07/06/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 1414 | 1811504310249 | Nguyễn Văn | Trung | 16/06/1999 | Nam | 18N2 | |||
| 1415 | 1811504410159 | Đinh Văn | Trung | 12/01/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 1416 | 1811504410160 | Hà Khải Thành | Trung | 24/07/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 1417 | 1811504410256 | Lê Văn | Trung | 12/05/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 1418 | 1811505120158 | Phan Ngô Gia | Trung | 15/11/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 1419 | 1811505120249 | Huỳnh Đặng Bảo | Trung | 30/11/1999 | Nam | 18D2 | |||
| 1420 | 1811505120250 | Lưu Văn | Trung | 17/01/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 1421 | 1811505310248 | Nguyễn Thành | Trung | 06/03/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 1422 | 1811505310447 | Nguyễn Văn | Trung | 05/01/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 1423 | 1811505410138 | Trương Quốc | Trung | 07/11/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 1424 | 1811505410239 | Lê Đ́nh | Trung | 30/05/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 1425 | 1811505520158 | Đặng Nguyễn Quốc | Trung | 12/08/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 1426 | 1811505520258 | Trần Văn | Trung | 21/01/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1427 | 1811506120161 | Cao Kiến | Trung | 23/06/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 1428 | 1811506120162 | Xa Văn Thành | Trung | 21/07/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 1429 | 1811506310130 | Tạ Ngọc | Trung | 06/04/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 1430 | 1811507110108 | Vơ Anh | Trung | 11/04/2000 | Nam | 18VL1 | |||
| 1431 | 1811514110123 | Hồ Tấn | Trung | 02/01/2000 | Nam | 18SK1 | |||
| 1432 | 1811504210343 | Trần Anh | Trương | 26/11/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 1433 | 1711505210128 | NGUYỄN ĐOÀN MINH | TRƯỜNG | 16/08/1999 | Nam | 17KTDT1 | |||
| 1434 | 1811504110146 | Lê Văn | Trường | 20/08/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 1435 | 1811504110347 | Nguyễn Đ́nh Đoan | Trường | 07/11/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 1436 | 1811504210344 | Bạch Phi | Trường | 01/10/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 1437 | 1811504210450 | Nguyễn Tấn | Trường | 28/11/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 1438 | 1811504410257 | Ngô Văn | Trường | 25/06/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 1439 | 1811505120159 | Lê Văn | Trường | 04/04/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 1440 | 1811505120251 | Bùi Văn | Trường | 04/01/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 1441 | 1811505120252 | Phan Tấn | Trường | 10/02/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 1442 | 1811505120253 | Vơ Phi | Trường | 03/04/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 1443 | 1811505310149 | Huỳnh Phước | Trường | 09/01/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 1444 | 1811505310448 | Ngô Quang | Trường | 25/10/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 1445 | 1811506120163 | Nguyễn Quang | Trường | 22/03/2000 | Nam | 18XD1 | |||
| 1446 | 1811506120268 | Nguyễn Văn | Trường | 20/06/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1447 | 1811507110110 | Huỳnh Văn | Trường | 26/01/2000 | Nam | 18VL1 | |||
| 1448 | 1811504410258 | Huỳnh Quang | Trưởng | 06/04/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 1449 | 1811505310451 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 05/05/2000 | Nữ | 18T4 | |||
| 1450 | 1811504410262 | Bùi Thanh | Vạn | 28/12/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 1451 | 1811505520262 | Trịnh Hồng | Văng | 19/10/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1452 | 1811504110250 | Nguyễn Trường | Văn | 20/02/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 1453 | 1811504110351 | Nguyễn Duy | Văn | 02/05/2000 | Nam | 18C3 | |||
| 1454 | 1811504310150 | Từ Hồng | Văn | 16/12/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 1455 | 1811505120360 | Trần Minh | Văn | 06/12/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 1456 | 1811507110105 | Lê Đỗ Anh | Văn | 02/01/2000 | Nam | 18VL1 | |||
| 1457 | 1811505310351 | Hoàng Thị Cẩm | Vân | 21/03/2000 | Nữ | 18T3 | |||
| 1458 | 1811506310132 | Vơ Trần Văn | Vân | 18/01/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 1459 | 1811507310151 | Phan Thị Thảo | Vân | 16/12/2000 | Nữ | 18HTP1 | |||
| 1460 | 1811507210114 | Tạ Thị | Vi | 14/02/2000 | Nữ | 18MT1 | |||
| 1461 | 1811514110124 | Đỗ Thị | Vi | 08/07/2000 | Nữ | 18SK1 | |||
| 1462 | 1811504410164 | Nguyễn Hùng | Vĩ | 25/05/1998 | Nam | 18CDT1 | |||
| 1463 | 1811505410141 | Lương Triều | Vĩ | 23/11/2000 | Nam | 18DT1 | |||
| 1464 | 1811504310151 | Trần Ngọc | Viên | 21/01/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 1465 | 1811505310153 | Lê Xuân | Viên | 03/04/2000 | Nam | 18T1 | |||
| 1466 | 1811504110148 | Bùi Văn | Viễn | 20/08/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 1467 | 1811505310452 | Nguyễn Thế | Viễn | 02/01/2000 | Nam | 18T4 | |||
| 1468 | 1811506410124 | Lê Quốc | Viễn | 08/06/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 1469 | 1811504210452 | Đỗ Tấn | Việt | 22/01/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 1470 | 1811504310152 | Đoàn Ngọc | Việt | 26/03/2000 | Nam | 18N1 | |||
| 1471 | 1811504310251 | Hoàng Văn | Việt | 29/06/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 1472 | 1811504410165 | Phạm Văn | Việt | 01/04/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 1473 | 1811505120256 | Huỳnh Thái | Việt | 15/09/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 1474 | 1811505120361 | Nguyễn Hoài | Việt | 03/10/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 1475 | 1811505410142 | Trương Hoàng Quốc | Việt | 07/06/1999 | Nam | 18DT1 | |||
| 1476 | 1811505520161 | Phùng Văn | Việt | 26/03/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 1477 | 1811506120266 | Nguyễn Quốc | Việt | 25/07/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1478 | 1811505120362 | Lê Chiến | Vin | 20/04/2000 | Nam | 18D3 | |||
| 1479 | 1811504110149 | Đỗ Thanh | Vinh | 04/11/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 1480 | 1811504210150 | Trần Quang | Vinh | 15/11/2000 | Nam | 18DL1 | |||
| 1481 | 1811504310252 | Trương Thế | Vinh | 13/09/2000 | Nam | 18N2 | |||
| 1482 | 1811504410263 | Phạm Ngọc | Vinh | 21/08/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 1483 | 1811505310352 | Hồ Sỹ | Vinh | 10/05/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 1484 | 1811505310453 | Phạm | Vinh | 04/10/1999 | Nam | 18T4 | |||
| 1485 | 1811505410244 | Nguyễn Quang | Vinh | 06/04/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 1486 | 1811505520162 | Trần Lê Quang | Vinh | 21/09/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 1487 | 1811507110106 | Nguyễn Công | Vinh | 08/11/2000 | Nam | 18VL1 | |||
| 1488 | 1811504210251 | Hồ Đăng | Vĩnh | 27/03/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 1489 | 1811504410166 | Trần Thanh | Vĩnh | 27/07/2000 | Nam | 18CDT1 | |||
| 1490 | 1811505310252 | Trần Công | Vĩnh | 11/04/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 1491 | 1811505120257 | Vơ Gia | Vọng | 23/03/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 1492 | 1811505310353 | Nguyễn Hữu | Vọng | 16/04/2000 | Nam | 18T3 | |||
| 1493 | 1811504110150 | Nguyễn Tấn | Vũ | 12/02/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 1494 | 1811504210252 | Dương Tấn | Vũ | 15/04/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 1495 | 1811504210253 | Lê Tuấn | Vũ | 24/03/2000 | Nam | 18DL2 | |||
| 1496 | 1811504210353 | Thái Văn | Vũ | 14/03/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 1497 | 1811504210354 | Vơ Tấn | Vũ | 27/08/2000 | Nam | 18DL3 | |||
| 1498 | 1811504210453 | Đào Tấn | Vũ | 27/09/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 1499 | 1811504310153 | Hồ Nguyễn Long | Vũ | 03/12/1999 | Nam | 18N1 | |||
| 1500 | 1811505120161 | Dương Tuấn | Vũ | 02/09/2000 | Nam | 18D1 | |||
| 1501 | 1811505120258 | Nguyễn Chơn | Vũ | 10/12/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 1502 | 1811505520163 | Huỳnh Tấn | Vũ | 07/04/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 1503 | 1811505520164 | Phạm Ngô Tuấn | Vũ | 28/06/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 1504 | 1811506310133 | Nguyễn Thành | Vũ | 12/08/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 1505 | 1811506410114 | Trần Lê Anh | Vũ | 26/06/2000 | Nam | 18XH1 | |||
| 1506 | 1811514110125 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 08/12/2000 | Nam | 18SK1 | |||
| 1507 | 1811504110251 | Nguyễn Tài | Vương | 29/09/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 1508 | 1811504210454 | Lê Đức | Vương | 01/06/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 1509 | 1811505120259 | Trần Tấn | Vương | 01/11/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 1510 | 1811505310253 | Dương Quốc | Vương | 18/11/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 1511 | 1811505310254 | Nguyễn Văn Quốc | Vương | 01/04/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 1512 | 1811505520165 | Phạm Văn | Vương | 25/12/2000 | Nam | 18TDH1 | |||
| 1513 | 1811505520263 | Lê Minh | Vương | 22/03/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1514 | 1811505520264 | Phan Thanh | Vương | 16/06/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1515 | 1811505520265 | Trịnh Nguyễn Văn | Vương | 27/08/2000 | Nam | 18TDH2 | |||
| 1516 | 1811506310134 | Nguyễn Phú | Vương | 20/02/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 1517 | 1811507310152 | Nguyễn Ngọc | Vương | 08/01/2000 | Nam | 18HTP1 | |||
| 1518 | 1811514110126 | Nguyễn Trần Linh | Vương | 20/06/2000 | Nam | 18SK1 | |||
| 1519 | 1811505310454 | Huỳnh Thị Thảo | Vy | 06/12/2000 | Nữ | 18T4 | |||
| 1520 | 1811504110152 | Đặng Thế | Vỹ | 29/06/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 1521 | 1811504110252 | Trần Cảnh | Vỹ | 27/04/2000 | Nam | 18C2 | |||
| 1522 | 1811504410264 | Đào Ngọc | Vỹ | 26/09/2000 | Nam | 18CDT2 | |||
| 1523 | 1811505120260 | Nguyễn Văn Trường | Vỹ | 23/11/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 1524 | 1811505410245 | Nguyễn Anh | Vỹ | 08/11/2000 | Nam | 18DT2 | |||
| 1525 | 1811504210455 | Nguyễn | Xuân | 01/02/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| 1526 | 1811505120261 | Nguyễn | Xuân | 23/01/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 1527 | 1811505310255 | Nguyễn Văn | Xuân | 24/08/2000 | Nam | 18T2 | |||
| 1528 | 1811506120267 | Nguyễn Thành | Xuân | 06/05/2000 | Nam | 18XD2 | |||
| 1529 | 1811506310135 | Lê | Xuân | 22/11/2000 | Nam | 18XC1 | |||
| 1530 | 1811505310354 | Huỳnh Thanh | Xuyến | 08/03/2000 | Nữ | 18T3 | |||
| 1531 | 1811504110151 | Nguyễn Việt | Ư | 04/02/2000 | Nam | 18C1 | |||
| 1532 | 1811505120262 | Nguyễn Đức | Ư | 06/04/2000 | Nam | 18D2 | |||
| 1533 | 1811505310256 | Nguyễn Thị Diệu | Ư | 30/08/2000 | Nữ | 18T2 | |||
| 1534 | 1811504210456 | Nguyễn Văn | Yên | 05/02/2000 | Nam | 18DL4 | |||
| Đà Nẵng, ngày 28/12/2018 | |||||||||
| Pḥng Đào Tạo | |||||||||