| Đại học Đà Nẵng | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
| Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||
| DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 2013 ĐĂNG KÝ HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG | ||||||||
| Đợt 2 (QS2) từ ngày 10/03/14 đến 05/04/14 | ||||||||
| STT | Mã sinh viên | Họ và tên sinh viên | Ten | Ngày sinh | GT | Lớp | Đợt | Ghi chú |
| 01 | 091250631138 | Cái Anh | Quân | 09/11/90 | 09XC1 | |||
| 1 | 131250542101 | Nguyễn Thị Phước | An | 15/01/95 | Nữ | 13HQ1 | ||
| 2 | 131250542102 | Lê Ngọc | Ánh | 11/09/95 | 13HQ1 | |||
| 3 | 131250542103 | Nguyễn Thị | Đông | 12/06/94 | Nữ | 13HQ1 | ||
| 4 | 131250542177 | Nguyễn Thành | Duy | 02/04/95 | 13HQ1 | |||
| 5 | 131250542176 | Nguyễn Bá Lê | Duy | 18/06/93 | 13HQ1 | |||
| 6 | 131250542105 | Hà Tấn | Duy | 17/11/94 | 13HQ1 | |||
| 7 | 131250542106 | Trần Thị Cẩm | Giang | 20/10/95 | Nữ | 13HQ1 | ||
| 8 | 131250542107 | Trương Văn | Hải | 02/12/95 | 13HQ1 | |||
| 9 | 131250542108 | Ngô Thị Hồng | Hậu | 09/09/95 | Nữ | 13HQ1 | ||
| 10 | 131250542109 | Trần Trọng | Hiếu | 01/07/94 | 13HQ1 | |||
| 11 | 131250542110 | Võ Đức | Học | 13/02/95 | 13HQ1 | |||
| 12 | 131250542111 | Nguyễn Trọng | Huy | 31/08/95 | 13HQ1 | |||
| 13 | 131250542112 | Nguyễn Văn Quốc | Huy | 28/03/95 | 13HQ1 | |||
| 14 | 131250542113 | Võ Anh | Kiệt | 10/10/95 | 13HQ1 | |||
| 15 | 131250542115 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 20/11/94 | Nữ | 13HQ1 | ||
| 16 | 131250542116 | Ngô Tấn | Lợi | 23/06/94 | 13HQ1 | |||
| 17 | 131250542117 | Nguyễn Thị Ánh | Ly | 13/11/95 | Nữ | 13HQ1 | ||
| 18 | 131250542118 | Trần Thị Thu | Ly | 24/12/94 | Nữ | 13HQ1 | ||
| 19 | 131250542119 | Lê Thị | Mến | 22/12/94 | Nữ | 13HQ1 | ||
| 20 | 131250542120 | Lê Thi Hồng | My | 07/11/94 | Nữ | 13HQ1 | ||
| 21 | 131250542121 | Nguyễn Văn | Nam | 08/06/95 | 13HQ1 | |||
| 22 | 131250542123 | Phạm Thị Tố | Nga | 07/12/94 | Nữ | 13HQ1 | ||
| 23 | 131250542125 | Phan Tây | Nguyên | 04/06/95 | 13HQ1 | |||
| 24 | 131250542126 | Mai Văn Hoàng | Nhật | 10/05/95 | 13HQ1 | |||
| 25 | 131250542129 | Võ Minh | Phúc | 13/10/95 | 13HQ1 | |||
| 26 | 131250542128 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | 29/07/95 | Nữ | 13HQ1 | ||
| 27 | 131250542131 | Nguyễn Thị | Phượng | 02/02/95 | Nữ | 13HQ1 | ||
| 28 | 131250542132 | Đoàn Long Phương | Quang | 21/02/95 | 13HQ1 | |||
| 29 | 131250542133 | Nguyễn Ngọc | Quảng | 10/04/95 | 13HQ1 | |||
| 30 | 131250542134 | Trần Thanh | Quốc | 20/02/95 | 13HQ1 | |||
| 31 | 131250542136 | Lê | Rin | 09/02/94 | 13HQ1 | |||
| 32 | 131250542138 | Phạm Anh | Tài | 22/07/94 | 13HQ1 | |||
| 33 | 131250542139 | Đặng Thành | Thắng | 22/11/95 | 13HQ1 | |||
| 34 | 131250542143 | Nguyễn Văn | Thành | 18/07/95 | 13HQ1 | |||
| 35 | 131250542142 | Ngô Ngọc | Thành | 18/02/95 | 13HQ1 | |||
| 36 | 131250542141 | Lê Cao | Thành | 27/10/95 | 13HQ1 | |||
| 37 | 131250542145 | Nguyễn Thị Tây | Thi | 30/04/93 | Nữ | 13HQ1 | ||
| 38 | 131250542146 | Huỳnh Thị Hoài | Thương | 18/06/95 | Nữ | 13HQ1 | ||
| 39 | 131250542147 | Nguyễn Thị Ngọc | Thuý | 23/03/95 | Nữ | 13HQ1 | ||
| 40 | 131250542148 | Lê Thị | Thúy | 13/02/94 | Nữ | 13HQ1 | ||
| 41 | 131250542149 | Đặng Xuân | Tiến | 22/01/95 | 13HQ1 | |||
| 42 | 131250542151 | Ngô Văn | Tỉnh | 09/12/95 | 13HQ1 | |||
| 43 | 131250542153 | Nguyễn Vĩnh | Toàn | 18/09/95 | 13HQ1 | |||
| 44 | 131250542152 | Nguyễn Đức | Toàn | 20/10/95 | 13HQ1 | |||
| 45 | 131250542155 | Huỳnh Thị | Trang | 06/10/95 | Nữ | 13HQ1 | ||
| 46 | 131250542180 | Nguyễn Ngọc | Tri | 08/08/94 | 13HQ1 | |||
| 47 | 131250542175 | Nguyễn Minh | Trí | 15/07/93 | 13HQ1 | |||
| 48 | 131250542156 | Nguyễn Nam | Trí | 14/01/92 | 13HQ1 | |||
| 49 | 131250542159 | Hồ Tấn | Trung | 20/10/94 | 13HQ1 | |||
| 50 | 131250542160 | Nguyễn Lê Duy | Trung | 02/09/95 | 13HQ1 | |||
| 51 | 131250542161 | Nguyễn Hữu Tuấn | Tú | 22/01/95 | 13HQ1 | |||
| 52 | 131250542162 | Nguyễn Minh | Tú | 07/07/95 | 13HQ1 | |||
| 53 | 131250542163 | Phan Xuân | Tú | 01/10/95 | 13HQ1 | |||
| 54 | 131250542165 | Nguyễn Đình | Tuấn | 25/01/95 | 13HQ1 | |||
| 55 | 131250542166 | Trịnh Ngọc | Tuấn | 13/12/95 | 13HQ1 | |||
| 56 | 131250542167 | Phan Trọng | Tuệ | 26/09/92 | 13HQ1 | |||
| 57 | 131250542168 | Lê Công | Tùng | 21/03/95 | 13HQ1 | |||
| 58 | 131250542169 | Trần Phan Thanh | Tuyền | 20/11/95 | Nữ | 13HQ1 | ||
| 59 | 131250542170 | Đinh Thị Hải | Uyên | 06/12/95 | Nữ | 13HQ1 | ||
| 60 | 131250542173 | Nguyễn Thị Yến | Vy | 21/05/94 | Nữ | 13HQ1 | ||
| 1 | 131250652101 | Nguyễn Thanh | An | 08/12/95 | 13KT1 | |||
| 2 | 131250652156 | Nhan Ngọc | Bình | 06/09/93 | 13KT1 | |||
| 3 | 131250652102 | Hoàng Tích | Chỉ | 01/10/95 | 13KT1 | |||
| 4 | 131250652103 | Nguyễn Quốc | Chiêu | 02/01/94 | 13KT1 | |||
| 5 | 131250652104 | Tăng Văn | Công | 20/10/90 | 13KT1 | |||
| 6 | 131250652105 | Võ Hoàng | Cường | 07/04/95 | 13KT1 | |||
| 7 | 131250652106 | Lê Văn | Dân | 05/05/94 | 13KT1 | |||
| 8 | 131250652108 | Phạm Thanh | Hên | 19/05/94 | 13KT1 | |||
| 9 | 131250652109 | Trần Văn | Hòa | 10/04/94 | 13KT1 | |||
| 10 | 131250652110 | Đỗ Thành | Hùng | 17/12/94 | 13KT1 | |||
| 11 | 131250652111 | Nguyễn Tiên | Hùng | 26/02/95 | 13KT1 | |||
| 12 | 131250652113 | Nguyễn | Huy | 23/05/93 | 13KT1 | |||
| 13 | 131250652114 | Trần Đình | Huy | 08/02/95 | 13KT1 | |||
| 14 | 131250652116 | Khương Công Anh | Khoa | 02/10/94 | 13KT1 | |||
| 15 | 131250652157 | Trương Văn | Khoa | 17/09/95 | 13KT1 | |||
| 16 | 131250652117 | Đinh Văn | Khuân | 16/03/95 | 13KT1 | |||
| 17 | 131250652118 | Lê Bá | Lân | 20/02/95 | 13KT1 | |||
| 18 | 131250652121 | Nguyễn Văn | Mến | 08/02/95 | 13KT1 | |||
| 19 | 131250652122 | Trương Văn | Nghĩa | 20/07/94 | 13KT1 | |||
| 20 | 131250652123 | Phan Bảo | Ngọc | 07/04/95 | 13KT1 | |||
| 21 | 131250652153 | Phạm Thành | Nhân | 06/06/92 | 13KT1 | |||
| 22 | 131250652124 | Đặng Hữu | Phong | 28/03/94 | 13KT1 | |||
| 23 | 131250652125 | Ngụy Như | Phước | 12/03/95 | 13KT1 | |||
| 24 | 131250652126 | Nguyễn Thanh | Quy | 20/04/95 | 13KT1 | |||
| 25 | 131250652154 | Nguyễn Thị Kim | Quý | 28/09/93 | Nữ | 13KT1 | ||
| 26 | 131250652127 | Lê Văn | Sâm | 20/04/95 | 13KT1 | |||
| 27 | 131250652128 | Đặng Hoàng | Sang | 18/10/96 | 13KT1 | |||
| 28 | 131250652158 | Nguyễn Văn | Sơn | 13/10/94 | 13KT1 | |||
| 29 | 131250652129 | Dương Văn | Sung | 09/04/95 | 13KT1 | |||
| 30 | 131250652131 | Trần Văn | Tài | 03/02/94 | 13KT1 | |||
| 31 | 131250652130 | Trần Văn | Tài | 11/07/95 | 13KT1 | |||
| 32 | 131250652132 | Đặng Ngọc | Thái | 10/02/91 | 13KT1 | |||
| 33 | 131250652133 | Trần Công | Thắng | 22/08/92 | 13KT1 | |||
| 34 | 131250652135 | Phạm Văn | Thông | 01/06/95 | 13KT1 | |||
| 35 | 131250652136 | Hoàng Mỹ | Thuận | 15/02/95 | Nữ | 13KT1 | ||
| 36 | 131250652137 | Võ Văn | Tiến | 14/04/95 | 13KT1 | |||
| 37 | 131250652139 | Nguyễn Phước | Toàn | 07/07/94 | 13KT1 | |||
| 38 | 131250652141 | Phạm Minh | Trí | 15/03/95 | 13KT1 | |||
| 39 | 131250652142 | Trần Minh | Truyền | 15/04/95 | 13KT1 | |||
| 40 | 131250652143 | Huỳnh Xuân | Tùng | 06/01/95 | 13KT1 | |||
| 41 | 131250652155 | Hoàng Thị Hải | Tuyến | 02/03/94 | Nữ | 13KT1 | ||
| 42 | 131250652145 | Trần Thị | Tuyết | 15/10/94 | Nữ | 13KT1 | ||
| 43 | 131250652146 | Phan Thị Thảo | Vi | 05/02/95 | Nữ | 13KT1 | ||
| 44 | 131250652147 | Nguyễn Ngọc | Vĩ | 04/03/94 | 13KT1 | |||
| 1 | 131250662101 | Hà Tuấn | Anh | 06/10/95 | 13QX1 | |||
| 2 | 131250662102 | Trần Đình Tuấn | Anh | 10/11/95 | 13QX1 | |||
| 3 | 131250662103 | Nguyễn Đức | Ánh | 01/01/95 | 13QX1 | |||
| 4 | 131250662106 | Võ Trường | Hân | 19/04/94 | 13QX1 | |||
| 5 | 131250662107 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | 07/08/95 | Nữ | 13QX1 | ||
| 6 | 131250662108 | Ngô Thị Thu | Hiền | 10/03/95 | Nữ | 13QX1 | ||
| 7 | 131250662109 | Nguyễn Minh | Hiếu | 22/07/95 | 13QX1 | |||
| 8 | 131250662110 | Nguyễn Văn | Hòa | 01/01/93 | 13QX1 | |||
| 9 | 131250662130 | Nguyễn Hữu | Hoàng | 08/01/94 | 13QX1 | |||
| 10 | 131250662111 | Hồ Thị | Hường | 12/02/95 | Nữ | 13QX1 | ||
| 11 | 131250662112 | Nguyễn Minh | Khánh | 17/06/95 | 13QX1 | |||
| 12 | 131250662113 | Nguyễn Thị | Liễu | 28/02/95 | Nữ | 13QX1 | ||
| 13 | 131250662114 | Võ Thị Ái | Loan | 02/01/94 | Nữ | 13QX1 | ||
| 14 | 131250662115 | Thái Văn | Lụa | 04/04/94 | 13QX1 | |||
| 15 | 131250662116 | Nguyễn Thị Thảo | Ly | 15/08/95 | Nữ | 13QX1 | ||
| 16 | 131250662117 | Lê Huỳnh | Mích | 14/05/95 | 13QX1 | |||
| 17 | 131250662118 | Huỳnh Trọng | Nghĩa | 15/08/93 | 13QX1 | |||
| 18 | 131250662131 | Nguyễn Thành | Phố | 22/08/94 | 13QX1 | |||
| 19 | 131250662121 | Nguyễn Xuân | Quân | 04/06/93 | 13QX1 | |||
| 20 | 131250662123 | Phạm Tất | Thành | 26/02/95 | 13QX1 | |||
| 21 | 131250662124 | Trương Thị Hồng | Thảo | 29/07/95 | Nữ | 13QX1 | ||
| 22 | 131250662125 | Hồ Phan Hoàng | Thiện | 13/06/95 | 13QX1 | |||
| 23 | 131250662126 | Nguyễn Minh | Thọ | 19/05/95 | 13QX1 | |||
| 24 | 131250662127 | Lê Dương Bảo | Thu | 27/05/91 | Nữ | 13QX1 | ||
| 25 | 131250662128 | Phan Hoàng | Tín | 31/03/95 | 13QX1 | |||
| 26 | 131250662129 | Nguyễn Quốc | Trịnh | 29/07/94 | 13QX1 | |||
| 1 | 131250742101 | Nguyễn Quốc | Bình | 29/01/95 | 13SH1 | |||
| 2 | 131250742102 | Hồng Thị | Công | 22/04/94 | Nữ | 13SH1 | ||
| 3 | 131250742151 | Trần Thị Kim | Cúc | 01/05/94 | Nữ | 13SH1 | ||
| 4 | 131250742103 | Nguyễn Văn | Cường | 06/07/95 | 13SH1 | |||
| 5 | 131250742104 | Lê Thị Mỹ | Danh | 20/04/95 | Nữ | 13SH1 | ||
| 6 | 131250742107 | Lê Thị Mỹ | Dương | 08/12/95 | Nữ | 13SH1 | ||
| 7 | 131250742152 | Lê Thị | Giang | 08/03/95 | Nữ | 13SH1 | ||
| 8 | 131250742109 | Đỗ Thị | Hà | 02/01/95 | Nữ | 13SH1 | ||
| 9 | 131250742110 | Nguyễn Thị Trúc | Hạnh | 16/02/94 | Nữ | 13SH1 | ||
| 10 | 131250742112 | Trần Thị Diệu | Hiền | 28/06/95 | Nữ | 13SH1 | ||
| 11 | 131250742113 | Ngô Văn | Hiếu | 17/09/95 | 13SH1 | |||
| 12 | 131250742114 | Hồ Vĩnh | Hòa | 01/11/95 | 13SH1 | |||
| 13 | 131250742115 | Hoàng Nguyên | Hoàng | 07/03/94 | 13SH1 | |||
| 14 | 131250742157 | Lê Văn | Hợp | 17/02/95 | 13SH1 | |||
| 15 | 131250742116 | Nguyễn Thị Thuỳ | Hương | 13/07/94 | Nữ | 13SH1 | ||
| 16 | 131250742156 | Phạm Thị Thu | Hường | 22/08/95 | Nữ | 13SH1 | ||
| 17 | 131250742117 | Nhan Ngọc | Huy | 25/05/93 | 13SH1 | |||
| 18 | 131250742118 | Từ Ngọc | Khuyến | 09/06/93 | 13SH1 | |||
| 19 | 131250742119 | Phạm Quốc | Kỳ | 30/06/95 | 13SH1 | |||
| 20 | 131250742155 | Trần Thị | Lành | 06/06/94 | Nữ | 13SH1 | ||
| 21 | 131250742153 | Trần Thế | Ngọc | 25/08/95 | 13SH1 | |||
| 22 | 131250742122 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 01/01/95 | Nữ | 13SH1 | ||
| 23 | 131250742123 | Nguyễn Văn | Nhân | 12/04/93 | 13SH1 | |||
| 24 | 131250742124 | Trần Hữu | Nhựt | 01/02/95 | 13SH1 | |||
| 25 | 131250742126 | Võ Đình | Phát | 15/03/94 | 13SH1 | |||
| 26 | 131250742127 | Trần Thị Hà | Phương | 11/04/94 | Nữ | 13SH1 | ||
| 27 | 131250742129 | Nguyễn Thị | Phượng | 01/08/95 | Nữ | 13SH1 | ||
| 28 | 131250742128 | Huỳnh Thị | Phượng | 25/07/95 | Nữ | 13SH1 | ||
| 29 | 131250742131 | Vũ Nhị | Quỳnh | 24/08/95 | Nữ | 13SH1 | ||
| 30 | 131250742132 | Dương Thị | Ri | 01/07/95 | Nữ | 13SH1 | ||
| 31 | 131250742133 | Mai Thị | Sa | 10/01/94 | Nữ | 13SH1 | ||
| 32 | 131250742134 | Bạch Ngọc | Thanh | 02/02/95 | 13SH1 | |||
| 33 | 131250742135 | Nguyễn Trần Thái | Thảo | 16/05/95 | Nữ | 13SH1 | ||
| 34 | 131250742137 | Nguyễn Mai | Thiện | 01/04/94 | 13SH1 | |||
| 35 | 131250742139 | Hoàng Thị | Thu | 06/08/92 | Nữ | 13SH1 | ||
| 36 | 131250742140 | Phạm Hoài | Thương | 09/11/95 | Nữ | 13SH1 | ||
| 37 | 131250742141 | Dương Thị Thu | Thủy | 20/04/94 | Nữ | 13SH1 | ||
| 38 | 131250742154 | Nguyễn Thị Kim | Tiến | 20/11/95 | Nữ | 13SH1 | ||
| 39 | 131250742142 | Huỳnh Thị Việt | Trinh | 26/06/94 | Nữ | 13SH1 | ||
| 40 | 131250742144 | Nguyễn Đức | Tuấn | 08/04/94 | 13SH1 | |||
| 41 | 131250742145 | Nguyễn Xuân | Tùng | 02/09/94 | 13SH1 | |||
| 42 | 131250742146 | Võ Thị Mỹ | Uyên | 14/08/95 | Nữ | 13SH1 | ||
| 43 | 131250742147 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 16/10/95 | Nữ | 13SH1 | ||
| 44 | 131250742148 | Võ Ngọc | Văn | 24/09/95 | 13SH1 | |||
| 45 | 131250742149 | Nguyễn Văn Triệu | Vĩ | 01/03/95 | 13SH1 | |||
| 46 | 131250742150 | Nguyễn Thị | Yên | 03/05/94 | Nữ | 13SH1 | ||
| 1 | 131250742251 | Đoàn Bình | An | 16/01/94 | 13SH2 | |||
| 2 | 131250742202 | Trương Thị Ngọc | Ánh | 14/02/95 | Nữ | 13SH2 | ||
| 3 | 131250742201 | Trịnh Ngọc | Ánh | 07/08/95 | Nữ | 13SH2 | ||
| 4 | 131250742203 | Lưu Thị | Bích | 10/09/95 | Nữ | 13SH2 | ||
| 5 | 131250742204 | Phạm Thị | Chung | 11/06/95 | Nữ | 13SH2 | ||
| 6 | 131250742205 | Phạm Quang Hữu | Đăng | 29/10/95 | 13SH2 | |||
| 7 | 131250742206 | Trần Công | Danh | 26/10/95 | 13SH2 | |||
| 8 | 131250742255 | Phan Thị | Dinh | 15/09/93 | Nữ | 13SH2 | ||
| 9 | 131250742208 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 01/01/95 | Nữ | 13SH2 | ||
| 10 | 131250742210 | Đinh Bảo | Gia | 21/04/90 | 13SH2 | |||
| 11 | 131250742212 | Trần Thế | Hải | 29/10/95 | 13SH2 | |||
| 12 | 131250742213 | Nguyễn Thị Diệu | Hằng | 06/12/94 | Nữ | 13SH2 | ||
| 13 | 131250742214 | Trần Thị | Hằng | 10/03/93 | Nữ | 13SH2 | ||
| 14 | 131250742216 | Đỗ Thị | Hoa | 25/02/94 | Nữ | 13SH2 | ||
| 15 | 131250742217 | Nguyễn Đức | Huy | 14/10/95 | 13SH2 | |||
| 16 | 131250742218 | Đặng Thị Ngọc | Huyền | 19/09/94 | Nữ | 13SH2 | ||
| 17 | 131250742219 | Trần Thúy Mỹ | Huyền | 30/10/95 | Nữ | 13SH2 | ||
| 18 | 131250742220 | Võ Thị | Lịch | 24/08/94 | Nữ | 13SH2 | ||
| 19 | 131250742221 | Trần Thị Mỹ | Linh | 16/01/94 | Nữ | 13SH2 | ||
| 20 | 131250742222 | Trần Thị Thảo | Linh | 30/04/95 | Nữ | 13SH2 | ||
| 21 | 131250742223 | Hà Trọng | Lợi | 21/03/95 | 13SH2 | |||
| 22 | 131250742224 | Đỗ Thị Tuyết | Măng | 26/02/95 | Nữ | 13SH2 | ||
| 23 | 131250742225 | Phạm Thị | Na | 10/02/94 | Nữ | 13SH2 | ||
| 24 | 131250742226 | Nguyễn Thị Nhật | Nghĩa | 12/11/95 | Nữ | 13SH2 | ||
| 25 | 131250742227 | Phạm Thị | Nhung | 15/11/95 | Nữ | 13SH2 | ||
| 26 | 131250742228 | Trần Thị Hồng | Ny | 10/06/95 | Nữ | 13SH2 | ||
| 27 | 131250742229 | Văn Thị Như | Quí | 04/09/93 | Nữ | 13SH2 | ||
| 28 | 131250742230 | Phạm Thị Thu | Quyên | 19/11/94 | Nữ | 13SH2 | ||
| 29 | 131250742231 | Lê Văn Phước | Tài | 30/06/94 | 13SH2 | |||
| 30 | 131250742232 | Phạm Quang | Tấn | 05/11/92 | 13SH2 | |||
| 31 | 131250742233 | Nguyễn Thị Thanh | Thân | 19/11/94 | Nữ | 13SH2 | ||
| 32 | 131250742234 | Lê Văn Xuân | Thành | 15/04/95 | 13SH2 | |||
| 33 | 131250742235 | Hồ Thị Bích | Thảo | 05/10/95 | Nữ | 13SH2 | ||
| 34 | 131250742236 | Nguyễn Thị Hồng | Thảo | 14/02/93 | Nữ | 13SH2 | ||
| 35 | 131250742237 | Nguyễn Thị Mai | Thảo | 13/08/95 | Nữ | 13SH2 | ||
| 36 | 131250742238 | Tôn Nữ Lê Ngọc | Thịnh | 14/07/95 | Nữ | 13SH2 | ||
| 37 | 131250742253 | Nguyễn Thị | Thơ | 23/06/94 | Nữ | 13SH2 | ||
| 38 | 131250742239 | Nguyễn Thị Diệu | Thu | 16/07/94 | Nữ | 13SH2 | ||
| 39 | 131250742240 | Trần Thị Thu | Thuỷ | 12/11/94 | Nữ | 13SH2 | ||
| 40 | 131250742242 | Nguyễn Trần | Toản | 15/03/95 | 13SH2 | |||
| 41 | 131250742256 | Nguyễn Thị Hương | Trâm | 15/07/95 | Nữ | 13SH2 | ||
| 42 | 131250742243 | Phạm Thị Mỹ | Trâm | 14/11/95 | Nữ | 13SH2 | ||
| 43 | 131250742245 | Trịnh Hoài | Trinh | 09/09/94 | Nữ | 13SH2 | ||
| 44 | 131250742246 | Lê Xuân | Tư | 29/04/95 | 13SH2 | |||
| 45 | 131250742247 | Phan Thị | Tuyết | 23/03/94 | Nữ | 13SH2 | ||
| 46 | 131250742248 | Đặng Thị Hồng | Vân | 24/09/95 | Nữ | 13SH2 | ||
| 47 | 131250742249 | Trần Đình | Văn | 03/04/95 | 13SH2 | |||
| 48 | 131250742250 | Ngô Hồng | Vinh | 03/09/94 | Nữ | 13SH2 | ||
| 1 | 131250632101 | Cao Hoàng | Ánh | 22/08/95 | 13XC1 | |||
| 2 | 131250632102 | Nguyễn Văn | Ánh | 21/04/93 | 13XC1 | |||
| 3 | 131250632103 | Huỳnh Văn | Bình | 17/12/93 | 13XC1 | |||
| 4 | 131250632106 | Nguyễn Quốc | Cường | 03/09/95 | 13XC1 | |||
| 5 | 131250632107 | Phan Hùng | Cường | 28/06/94 | 13XC1 | |||
| 6 | 131250632108 | Bùi Tấn | Danh | 11/03/95 | 13XC1 | |||
| 7 | 131250632109 | Nguyễn Tấn | Đạo | 08/07/95 | 13XC1 | |||
| 8 | 131250632111 | Lê Đình | Duẩn | 16/07/94 | 13XC1 | |||
| 9 | 131250632113 | Phan Đình | Đức | 20/09/95 | 13XC1 | |||
| 10 | 131250632112 | Lê Minh | Đức | 30/01/94 | 13XC1 | |||
| 11 | 131250632171 | Đặng Phương | Duy | 14/09/94 | 13XC1 | |||
| 12 | 131250632114 | Nguyễn Xuân | Giang | 25/11/95 | 13XC1 | |||
| 13 | 131250632115 | Đặng Văn | Hải | 02/09/95 | 13XC1 | |||
| 14 | 131250632117 | Trần Văn | Hậu | 20/05/93 | 13XC1 | |||
| 15 | 131250632119 | Nguyễn Trung | Hiếu | 07/10/94 | 13XC1 | |||
| 16 | 131250632120 | Phạm Vũ Công | Hùng | 14/10/94 | 13XC1 | |||
| 17 | 131250632121 | Phan Phước | Hùng | 03/12/95 | 13XC1 | |||
| 18 | 131250632122 | Trần Lê | Hùng | 02/02/95 | 13XC1 | |||
| 19 | 131250632167 | Lê Quang | Hùng | 18/06/92 | 13XC1 | |||
| 20 | 131250632124 | Võ Văn | Hưng | 12/12/94 | 13XC1 | |||
| 21 | 131250632174 | Nguyễn Văn | Lam | 12/09/94 | 13XC1 | |||
| 22 | 131250632125 | Nguyễn Thành | Lâm | 03/06/95 | 13XC1 | |||
| 23 | 131250632128 | Lê Đức | Linh | 15/06/94 | 13XC1 | |||
| 24 | 131250632127 | Hồ Văn | Linh | 30/04/95 | 13XC1 | |||
| 25 | 131250632129 | Nguyễn | Lợi | 01/08/95 | 13XC1 | |||
| 26 | 131250632130 | Tạ Công | Luật | 02/12/94 | 13XC1 | |||
| 27 | 131250632131 | Vương Hữu | Mạnh | 24/02/95 | 13XC1 | |||
| 28 | 131250632132 | Huỳnh Thanh | Mến | 24/01/95 | 13XC1 | |||
| 29 | 131250632168 | Nguyễn Đức | Nhân | 06/03/93 | 13XC1 | |||
| 30 | 131250632133 | Trần Thanh | Phong | 28/09/95 | 13XC1 | |||
| 31 | 131250632134 | Bùi Văn | Phú | 15/11/95 | 13XC1 | |||
| 32 | 131250632136 | Nguyễn Lê Hoàng | Phúc | 17/08/94 | 13XC1 | |||
| 33 | 131250632137 | Hoàng Minh | Phương | 10/11/95 | 13XC1 | |||
| 34 | 131250632139 | Hoàng Thế | Quang | 19/12/94 | 13XC1 | |||
| 35 | 131250632140 | Bùi Thanh | Quảng | 25/10/95 | 13XC1 | |||
| 36 | 131250632141 | Trần Đức | Quyền | 29/09/93 | 13XC1 | |||
| 37 | 131250632142 | Lê Ngọc | Sơn | 15/05/94 | 13XC1 | |||
| 38 | 131250632143 | Phạm Đình | Sơn | 08/11/95 | 13XC1 | |||
| 39 | 131250632144 | Trần Đình Duy | Tân | 04/04/95 | 13XC1 | |||
| 40 | 131250632145 | Nguyễn Võ | Tấn | 04/01/95 | 13XC1 | |||
| 41 | 131250632169 | Lê Văn | Thân | 16/06/94 | 13XC1 | |||
| 42 | 131250632146 | Nguyễn Công | Thế | 26/09/94 | 13XC1 | |||
| 43 | 131250632147 | Trần Văn | Thiên | 17/07/94 | 13XC1 | |||
| 44 | 131250632148 | Bùi Công | Thiện | 24/10/95 | 13XC1 | |||
| 45 | 131250632149 | Đỗ Ngọc | Thuận | 05/12/95 | 13XC1 | |||
| 46 | 131250632173 | Dương Quang | Thuận | 19/10/94 | 13XC1 | |||
| 47 | 131250632150 | Lê Đức | Thuật | 20/02/95 | 13XC1 | |||
| 48 | 131250632151 | Nguyễn Ngọc | Tiến | 20/06/95 | 13XC1 | |||
| 49 | 131250632152 | Nguyễn An | Tổng | 29/03/95 | 13XC1 | |||
| 50 | 131250632153 | Nguyễn Ngọc | Triều | 19/02/95 | 13XC1 | |||
| 51 | 131250632154 | Huỳnh Phú | Trường | 22/11/94 | 13XC1 | |||
| 52 | 131250632155 | Võ Văn | Truyện | 24/12/94 | 13XC1 | |||
| 53 | 131250632156 | Nguyễn Văn | Tư | 20/10/95 | 13XC1 | |||
| 54 | 131250632158 | Nguyễn Hữu | Tuấn | 25/04/95 | 13XC1 | |||
| 55 | 131250632159 | Trần Trương Công | Tuấn | 13/07/95 | 13XC1 | |||
| 56 | 131250632160 | Trương Quang | Tuấn | 20/08/95 | 13XC1 | |||
| 57 | 131250632161 | Dương Đức | Tuất | 13/04/95 | 13XC1 | |||
| 58 | 131250632163 | Nguyễn Văn | Việt | 10/02/95 | 13XC1 | |||
| 59 | 131250632164 | Phạm Ngọc | Việt | 24/03/95 | 13XC1 | |||
| 60 | 131250632165 | Nguyễn Tăng | Vinh | 01/12/95 | 13XC1 | |||
| 61 | 131250632166 | Phan Thanh | Vũ | 09/11/92 | 13XC1 | |||
| 1 | 131250612101 | Hồ Văn | An | 24/04/95 | 13XD1 | |||
| 2 | 131250612102 | Phạm Văn | Ân | 20/05/94 | 13XD1 | |||
| 3 | 131250612104 | Phan Văn | Biểu | 01/08/95 | 13XD1 | |||
| 4 | 131250612106 | Nguyễn Đình | Cao | 10/10/95 | 13XD1 | |||
| 5 | 131250612107 | Huỳnh Công | Chức | 07/02/95 | 13XD1 | |||
| 6 | 131250612108 | Lê | Công | 26/08/94 | 13XD1 | |||
| 7 | 131250612109 | Hà Mạnh | Danh | 25/07/95 | 13XD1 | |||
| 8 | 131250612162 | Nguyễn Tiến | Đạt | 21/10/95 | 13XD1 | |||
| 9 | 131250612110 | Đinh Như | Đạt | 20/04/94 | 13XD1 | |||
| 10 | 131250612111 | Lê Huy | Đạt | 20/03/94 | 13XD1 | |||
| 11 | 131250612112 | Võ | Đông | 11/06/95 | 13XD1 | |||
| 12 | 131250662104 | Cao Vũ | Đông | 12/10/95 | 13XD1 | |||
| 13 | 131250612114 | Nguyễn Hoàng | Đức | 12/09/95 | 13XD1 | |||
| 14 | 131250612115 | Nguyễn Ngọc | Dũng | 14/03/95 | 13XD1 | |||
| 15 | 131250612116 | Nguyễn Thái | Dương | 30/10/95 | 13XD1 | |||
| 16 | 131250612117 | Hà Xuân | Hãi | 28/08/95 | 13XD1 | |||
| 17 | 131250612119 | Phạm Duy | Hân | 19/06/95 | 13XD1 | |||
| 18 | 131250612120 | Lê Trung | Hảo | 23/10/95 | 13XD1 | |||
| 19 | 131250612121 | Nguyễn Văn | Hậu | 20/12/94 | 13XD1 | |||
| 20 | 131250612123 | Hoàng Minh | Hiệp | 12/06/94 | 13XD1 | |||
| 21 | 131250612124 | Cao Xuân | Hùng | 08/02/94 | 13XD1 | |||
| 22 | 131250612126 | Đoàn Trương Chấn | Khai | 10/09/95 | 13XD1 | |||
| 23 | 131250612127 | Lưu Công | Khánh | 16/06/94 | 13XD1 | |||
| 24 | 131250612128 | Trịnh Hoàng | Kiên | 17/04/95 | 13XD1 | |||
| 25 | 131250612129 | Tăng Tấn | Kiệt | 22/12/95 | 13XD1 | |||
| 26 | 131250612130 | Nguyễn Đức | Lâm | 02/06/95 | 13XD1 | |||
| 27 | 131250612132 | Nguyễn Thành | Lộc | 29/06/95 | 13XD1 | |||
| 28 | 131250612133 | Võ Như | Lý | 10/06/95 | 13XD1 | |||
| 29 | 131250612134 | Phan Công | Minh | 11/01/95 | 13XD1 | |||
| 30 | 131250612135 | Nguyễn Văn | Mỹ | 11/12/95 | 13XD1 | |||
| 31 | 131250612136 | Hoàng Xuân | Năm | 04/02/95 | 13XD1 | |||
| 32 | 131250612137 | Phan Minh | Ngọc | 14/02/95 | 13XD1 | |||
| 33 | 131250612138 | Lê Hoa | Nhĩ | 20/01/94 | 13XD1 | |||
| 34 | 131250612140 | Võ Minh | Phúc | 07/09/95 | 13XD1 | |||
| 35 | 131250612141 | Nguyễn Trọng | Phước | 26/08/95 | 13XD1 | |||
| 36 | 131250612142 | Phạm | Phương | 12/08/95 | 13XD1 | |||
| 37 | 131250612143 | Trần Thanh | Quang | 08/01/95 | 13XD1 | |||
| 38 | 131250612145 | Trần Đình | Quốc | 30/08/94 | 13XD1 | |||
| 39 | 131250612144 | Bùi Văn | Quốc | 30/08/94 | 13XD1 | |||
| 40 | 131250612146 | Nguyễn Văn | Tám | 05/01/95 | 13XD1 | |||
| 41 | 131250612148 | Lê Văn | Tân | 13/08/95 | 13XD1 | |||
| 42 | 131250612147 | Lê Bá Thanh | Tân | 10/10/95 | 13XD1 | |||
| 43 | 131250612150 | Trịnh Quốc | Thắng | 12/04/95 | 13XD1 | |||
| 44 | 131250612163 | Nguyễn Văn | Thuận | 01/11/95 | 13XD1 | |||
| 45 | 131250612151 | Đỗ Thành | Tiến | 15/04/95 | 13XD1 | |||
| 46 | 131250612152 | Châu Ngọc | Tĩnh | 23/10/94 | 13XD1 | |||
| 47 | 131250612154 | Nguyễn Ngọc Quốc | Trí | 27/01/94 | 13XD1 | |||
| 48 | 131250612155 | Lê Hữu | Trung | 12/06/95 | 13XD1 | |||
| 49 | 131250612156 | Trần Văn | Trung | 22/06/95 | 13XD1 | |||
| 50 | 131250612157 | Nguyễn Trung | Trường | 10/07/95 | 13XD1 | |||
| 51 | 131250612158 | Đỗ Văn | Truyền | 08/12/95 | 13XD1 | |||
| 52 | 131250612159 | Hồ Minh | Tuấn | 03/06/94 | 13XD1 | |||
| 53 | 131250612161 | Lê Văn | Ý | 17/04/95 | 13XD1 | |||
| 1 | 131250612202 | Nguyễn Tấn | Ân | 20/08/95 | 13XD2 | |||
| 2 | 131250612203 | Trần Hữu | Anh | 25/07/94 | 13XD2 | |||
| 3 | 131250612262 | Trần Quốc | Đạt | 18/07/95 | 13XD2 | |||
| 4 | 131250612205 | Lê Bá | Đông | 12/05/95 | 13XD2 | |||
| 5 | 131250612206 | Phạm Tấn | Đông | 15/08/95 | 13XD2 | |||
| 6 | 131250612207 | Lê Văn | Đức | 04/05/94 | 13XD2 | |||
| 7 | 131250612208 | Phạm Việt | Đức | 01/06/93 | 13XD2 | |||
| 8 | 131250612209 | Hồ Quốc | Dũng | 09/07/95 | 13XD2 | |||
| 9 | 131250612210 | Nguyễn Thế | Duy | 17/03/94 | 13XD2 | |||
| 10 | 131250612211 | Nguyễn Văn | Hà | 10/08/95 | 13XD2 | |||
| 11 | 131250612212 | Huỳnh Thanh | Hải | 25/01/95 | 13XD2 | |||
| 12 | 131250612213 | Trần Văn | Hậu | 18/03/95 | 13XD2 | |||
| 13 | 131250612215 | Dương Đức Nhật | Hoàng | 24/10/95 | 13XD2 | |||
| 14 | 131250612216 | Thái Duy | Hoàng | 10/01/95 | 13XD2 | |||
| 15 | 131250612218 | Khương Văn | Hùng | 14/03/94 | 13XD2 | |||
| 16 | 131250612220 | Huỳnh Thái | Huy | 25/07/94 | 13XD2 | |||
| 17 | 131250612222 | Lê Văn | Khai | 18/05/95 | 13XD2 | |||
| 18 | 131250612265 | Nguyễn Đại | Khánh | 26/10/94 | 13XD2 | |||
| 19 | 131250612223 | Huỳnh Thanh | Khuyến | 19/10/93 | 13XD2 | |||
| 20 | 131250612224 | Trần Hữu | Lành | 12/06/94 | 13XD2 | |||
| 21 | 131250612225 | Nguyễn Duy | Linh | 16/03/94 | 13XD2 | |||
| 22 | 131250612226 | Nguyễn Quang | Linh | 09/02/95 | 13XD2 | |||
| 23 | 131250612227 | Trần Văn | Lợi | 28/04/95 | 13XD2 | |||
| 24 | 131250612228 | Trịnh Minh | Lợi | 22/06/94 | 13XD2 | |||
| 25 | 131250612230 | Nguyễn Thành | Long | 23/07/94 | 13XD2 | |||
| 26 | 131250612232 | Nguyễn Hữu Minh | Nguyên | 28/03/94 | 13XD2 | |||
| 27 | 131250612237 | Phan Thanh | Quang | 28/10/95 | 13XD2 | |||
| 28 | 131250612234 | Hồ Duy | Quang | 24/04/95 | 13XD2 | |||
| 29 | 131250612235 | Lê Thế | Quang | 08/06/95 | 13XD2 | |||
| 30 | 131250612236 | Phạm Phú | Quang | 15/10/95 | 13XD2 | |||
| 31 | 131250612238 | Nguyễn Đăng | Quyền | 10/08/93 | 13XD2 | |||
| 32 | 131250612241 | Lê Hồng | Sơn | 12/07/95 | 13XD2 | |||
| 33 | 131250612240 | Lê Đình | Sơn | 02/02/95 | 13XD2 | |||
| 34 | 131250612242 | Lưu Văn | Thẩn | 22/10/95 | 13XD2 | |||
| 35 | 131250612263 | Đoàn Văn | Thanh | 15/02/94 | 13XD2 | |||
| 36 | 131250612243 | Nguyễn Phước | Thành | 29/03/95 | 13XD2 | |||
| 37 | 131250612245 | Hồ Hoàng | Thảo | 09/01/95 | 13XD2 | |||
| 38 | 131250612248 | Hán Duy | Thiết | 10/04/95 | 13XD2 | |||
| 39 | 131250612250 | Hồ | Tĩnh | 27/08/94 | 13XD2 | |||
| 40 | 131250612251 | Ngô Văn | Trận | 26/02/95 | 13XD2 | |||
| 41 | 131250612252 | Nguyễn Hữu | Trường | 20/03/93 | 13XD2 | |||
| 42 | 131250612253 | Nguyễn Văn | Trường | 28/05/95 | 13XD2 | |||
| 43 | 131250612254 | Nguyễn Thành | Tuấn | 16/05/95 | 13XD2 | |||
| 44 | 131250612255 | Trần Phước Anh | Tuấn | 13/08/95 | 13XD2 | |||
| 45 | 131250612264 | Bùi Đức | Tuẩn | 28/09/95 | 13XD2 | |||
| 46 | 131250612256 | Huỳnh Hồng | Việt | 28/03/95 | 13XD2 | |||
| 47 | 131250612257 | Lê Đức | Vinh | 17/02/95 | 13XD2 | |||
| 48 | 131250612266 | Lê Văn | Vinh | 25/07/95 | 13XD2 | |||
| 49 | 131250612259 | Đinh Sỹ | Vũ | 25/05/95 | 13XD2 | |||
| 50 | 131250612260 | Phạm Hoàng | Vũ | 11/09/95 | 13XD2 | |||
| 51 | 131250612201 | Nguyễn Như | Ý | 11/02/95 | 13XD2 | |||
| 1 | 131250612302 | Nguyễn Văn | Chí | 10/02/95 | 13XD3 | |||
| 2 | 131250612303 | Lê | Cường | 25/06/95 | 13XD3 | |||
| 3 | 131250612304 | Nguyễn Thành | Đạt | 30/04/95 | 13XD3 | |||
| 4 | 131250612306 | Nguyễn Văn | Đức | 23/12/95 | 13XD3 | |||
| 5 | 131250612308 | Nguyễn Trung | Hậu | 24/03/95 | 13XD3 | |||
| 6 | 131250612309 | Nguyễn Văn | Hiền | 20/02/94 | 13XD3 | |||
| 7 | 131250612311 | Huỳnh Lê | Hiếu | 16/10/95 | 13XD3 | |||
| 8 | 131250612310 | Cái Văn | Hiếu | 21/08/94 | 13XD3 | |||
| 9 | 131250612312 | Ngô Bảo | Hoà | 24/07/93 | 13XD3 | |||
| 10 | 131250612314 | Nguyễn Đình | Hoàn | 23/11/95 | 13XD3 | |||
| 11 | 131250612315 | Hồ Minh | Hoàng | 13/05/95 | 13XD3 | |||
| 12 | 131250612316 | Lê | Hoàng | 25/04/94 | 13XD3 | |||
| 13 | 131250612360 | Đặng Ngọc | Huyên | 06/11/93 | 13XD3 | |||
| 14 | 131250612368 | Đào Định | Kiên | 05/06/94 | 13XD3 | |||
| 15 | 131250612317 | Nguyễn Hoàng | Lai | 20/05/95 | 13XD3 | |||
| 16 | 131250612318 | Dương Thanh | Lâm | 20/08/94 | 13XD3 | |||
| 17 | 131250612319 | Phan Văn | Lâm | 08/05/95 | 13XD3 | |||
| 18 | 131250612323 | Lê Trung | Lộc | 07/04/94 | 13XD3 | |||
| 19 | 131250612321 | Đỗ Văn Hồng | Lộc | 25/05/93 | 13XD3 | |||
| 20 | 131250612322 | Hà Duy | Lộc | 19/12/95 | 13XD3 | |||
| 21 | 131250612324 | Trần Công | Lợi | 01/01/95 | 13XD3 | |||
| 22 | 131250612326 | Dũ Văn | Luận | 16/11/95 | 13XD3 | |||
| 23 | 131250612327 | Nguyễn Đức | Ngọc | 15/10/95 | 13XD3 | |||
| 24 | 131250612328 | Trần Trung | Nguyên | 10/07/95 | 13XD3 | |||
| 25 | 131250612329 | Nguyễn Hữu | Nhân | 01/08/94 | 13XD3 | |||
| 26 | 131250612330 | Bùi Viết | Phúc | 11/09/95 | 13XD3 | |||
| 27 | 131250612331 | Lê Thanh | Phương | 22/11/95 | 13XD3 | |||
| 28 | 131250612336 | Phạm Đăng | Quốc | 12/11/94 | 13XD3 | |||
| 29 | 131250612334 | Bùi Công | Quốc | 05/03/95 | 13XD3 | |||
| 30 | 131250612338 | Trần Văn | Ri | 07/04/95 | 13XD3 | |||
| 31 | 131250612339 | Lê Văn | Rin | 01/02/95 | 13XD3 | |||
| 32 | 131250612341 | Trần Thái | San | 30/08/94 | 13XD3 | |||
| 33 | 131250612342 | Lê Văn | Sơn | 20/05/95 | 13XD3 | |||
| 34 | 131250612344 | Phạm Ngọc | Tâm | 14/06/93 | 13XD3 | |||
| 35 | 131250612345 | Tô Văn | Tâm | 10/06/95 | 13XD3 | |||
| 36 | 131250612346 | Trần Công | Tâm | 06/10/95 | 13XD3 | |||
| 37 | 131250612361 | Trương Văn | Thái | 28/04/91 | 13XD3 | |||
| 38 | 131250612348 | Nguyễn Công | Thịnh | 21/10/95 | 13XD3 | |||
| 39 | 131250612349 | Nguyễn Duy | Thông | 23/03/94 | 13XD3 | |||
| 40 | 131250612362 | Trần Văn | Thức | 29/08/94 | 13XD3 | |||
| 41 | 131250612351 | Võ Văn | Thưởng | 06/05/95 | 13XD3 | |||
| 42 | 131250612353 | Đặng Văn | Trà | 09/07/95 | 13XD3 | |||
| 43 | 131250612355 | Nguyễn Hữu | Trọng | 28/08/95 | 13XD3 | |||
| 44 | 131250612357 | Nguyễn Thương | Tuấn | 10/02/95 | 13XD3 | |||
| 45 | 131250612356 | Lê Trung | Tuấn | 25/03/95 | 13XD3 | |||
| 46 | 131250612366 | Nguyễn Hữu | Vinh | 08/04/95 | 13XD3 | |||
| 47 | 131250612364 | Hồ Đức | Vũ | 18/04/94 | 13XD3 | |||
| 48 | 131250612358 | Hứa Thế | Vũ | 22/01/94 | 13XD3 | |||
| 49 | 131250612363 | Lương Anh | Vũ | 12/08/92 | 13XD3 | |||
| 1 | 131250642102 | Phạm Thái | Châu | 01/02/95 | 13XH1 | |||
| 2 | 131250642103 | Nguyễn Đăng | Chiến | 18/02/95 | 13XH1 | |||
| 3 | 131250642104 | Lê Viết | Đạt | 01/11/94 | 13XH1 | |||
| 4 | 131250642105 | Nguyễn | Điệp | 03/05/94 | 13XH1 | |||
| 5 | 131250642106 | Lê | Đò | 10/01/94 | 13XH1 | |||
| 6 | 131250642107 | Huỳnh Kim | Đôn | 04/06/93 | 13XH1 | |||
| 7 | 131250642108 | Nguyễn Ngọc | Dũng | 15/12/92 | 13XH1 | |||
| 8 | 131250642109 | Trần Viết | Giáp | 31/03/94 | 13XH1 | |||
| 9 | 131250642110 | Phan Bá | Hào | 03/01/95 | 13XH1 | |||
| 10 | 131250642111 | Nguyễn Quang | Hiệu | 02/01/94 | 13XH1 | |||
| 11 | 131250642113 | Lê Phước | Hồi | 01/01/94 | 13XH1 | |||
| 12 | 131250642114 | Lê Văn | Hùng | 01/01/95 | 13XH1 | |||
| 13 | 131250642115 | Nguyễn Văn | Khánh | 04/10/95 | 13XH1 | |||
| 14 | 131250642116 | Đầu Kim | Khuyến | 17/05/95 | 13XH1 | |||
| 15 | 131250642117 | Võ Quang | Lãm | 18/11/94 | 13XH1 | |||
| 16 | 131250642120 | Lê Thế | Luận | 20/05/94 | 13XH1 | |||
| 17 | 131250642121 | Nguyễn Hoài | Nam | 05/09/95 | 13XH1 | |||
| 18 | 131250642122 | Nguyễn Hoàng | Nghĩa | 05/02/95 | 13XH1 | |||
| 19 | 131250642123 | Nguyễn Văn | Ngọc | 08/12/95 | 13XH1 | |||
| 20 | 131250642124 | Hồ Xuân | Nguyên | 09/07/94 | 13XH1 | |||
| 21 | 131250642125 | Nguyễn Thanh | Nhật | 23/03/95 | 13XH1 | |||
| 22 | 131250642129 | Nguyễn Văn | Phúc | 06/06/95 | 13XH1 | |||
| 23 | 131250642130 | Võ Văn | Quân | 01/03/94 | 13XH1 | |||
| 24 | 131250642133 | Nguyễn Thành | Sang | 15/10/95 | 13XH1 | |||
| 25 | 131250642135 | Lê Văn | Tài | 01/10/94 | 13XH1 | |||
| 26 | 131250642136 | Đoàn Ngọc | Thắng | 13/04/93 | 13XH1 | |||
| 27 | 131250642138 | Nguyễn Đình | Thành | 08/10/94 | 13XH1 | |||
| 28 | 131250642139 | Trần Đức | Thành | 09/03/93 | 13XH1 | |||
| 29 | 131250642140 | Văn Công | Thuận | 15/07/95 | 13XH1 | |||
| 30 | 131250642141 | Nguyễn Văn | Toàn | 16/02/94 | 13XH1 | |||
| 31 | 131250642142 | Trần Công | Toàn | 01/01/95 | 13XH1 | |||
| 32 | 131250642143 | Nguyễn Quốc | Trưởng | 03/07/95 | 13XH1 | |||
| 33 | 131250642144 | Thái Công | Tú | 16/09/95 | 13XH1 | |||
| 34 | 131250642145 | Nguyễn Anh | Tuấn | 03/05/95 | 13XH1 | |||
| 35 | 131250642147 | Huỳnh Thị Tường | Vi | 05/05/95 | Nữ | 13XH1 | ||
| 36 | 131250642150 | Nguyễn Đình Hoàng | Vỹ | 26/05/95 | 13XH1 | |||
| 1 | 131250642201 | Châu Ngọc | Ban | 30/04/94 | 13XH2 | |||
| 2 | 131250642202 | Phan Tuấn | Bảo | 03/12/95 | 13XH2 | |||
| 3 | 131250642253 | Nguyễn Văn | Định | 20/04/95 | 13XH2 | |||
| 4 | 131250642206 | Nguyễn Phương | Đông | 19/07/95 | 13XH2 | |||
| 5 | 131250642250 | Lê Việt | Hà | 26/08/94 | 13XH2 | |||
| 6 | 131250642208 | Phạm Văn | Hiền | 27/12/94 | 13XH2 | |||
| 7 | 131250642209 | Lê Hữu | Hiếu | 17/03/95 | 13XH2 | |||
| 8 | 131250642210 | Võ Văn | Hiếu | 06/03/95 | 13XH2 | |||
| 9 | 131250642213 | Hà Đức | Lân | 09/01/94 | 13XH2 | |||
| 10 | 131250642252 | Nguyễn Ngọc | Linh | 14/08/95 | 13XH2 | |||
| 11 | 131250642215 | Phạm Hưng | Long | 29/04/95 | 13XH2 | |||
| 12 | 131250642216 | Phùng Tấn | Mân | 09/10/95 | 13XH2 | |||
| 13 | 131250642217 | Nguyễn Duy | Nhật | 20/02/94 | 13XH2 | |||
| 14 | 131250642218 | Nguyễn Phước | Ninh | 24/06/95 | 13XH2 | |||
| 15 | 131250642249 | Hoàng Thị Kiều | Oanh | 10/05/94 | Nữ | 13XH2 | ||
| 16 | 131250642219 | Nguyễn | Pháp | 12/01/95 | 13XH2 | |||
| 17 | 131250642220 | Lê | Phong | 04/04/94 | 13XH2 | |||
| 18 | 131250642254 | Ngô Ngọc | Phú | 25/02/94 | 13XH2 | |||
| 19 | 131250642255 | Nguyễn Đình | Phước | 06/01/95 | 13XH2 | |||
| 20 | 131250642221 | Nguyễn Tấn | Phước | 07/11/95 | 13XH2 | |||
| 21 | 131250642222 | Nguyễn Minh | Quang | 29/08/95 | 13XH2 | |||
| 22 | 131250642223 | Trần Phước | Quốc | 28/04/95 | 13XH2 | |||
| 23 | 131250642224 | Nguyễn Văn | Rôn | 20/01/95 | 13XH2 | |||
| 24 | 131250642225 | Lê Hồng | Sơn | 25/07/95 | 13XH2 | |||
| 25 | 131250642227 | Nguyễn Tuấn | Tài | 17/05/94 | 13XH2 | |||
| 26 | 131250642226 | Lê Anh | Tài | 08/11/95 | 13XH2 | |||
| 27 | 131250642228 | Trần Văn | Tân | 29/07/95 | 13XH2 | |||
| 28 | 131250642229 | Lưu Văn | Thái | 22/10/95 | 13XH2 | |||
| 29 | 131250642231 | Trần Vũ Chí | Thiện | 06/03/94 | 13XH2 | |||
| 30 | 131250642232 | Trần Như | Thọ | 02/07/95 | 13XH2 | |||
| 31 | 131250642233 | Hồ Thanh | Trà | 18/03/95 | 13XH2 | |||
| 32 | 131250642235 | Lê Đức | Trọng | 16/11/95 | 13XH2 | |||
| 33 | 131250642234 | Dương Công | Trọng | 28/08/94 | 13XH2 | |||
| 34 | 131250642236 | Nguyễn Thị | Trúc | 19/12/95 | Nữ | 13XH2 | ||
| 35 | 131250642237 | Nguyễn Chí | Trường | 03/06/94 | 13XH2 | |||
| 36 | 131250642239 | Nguyễn Anh | Tuấn | 18/09/95 | 13XH2 | |||
| 37 | 131250642238 | Lê Anh | Tuấn | 20/08/94 | 13XH2 | |||
| 38 | 131250642240 | Nguyễn Đăng Quốc | Văn | 07/11/95 | 13XH2 | |||
| 39 | 131250642241 | Võ Tấn | Vinh | 13/08/95 | 13XH2 | |||
| 40 | 131250642242 | Đỗ Văn | Vũ | 06/07/94 | 13XH2 | |||
| 41 | 131250642243 | Nguyễn Tấn | Vũ | 07/03/94 | 13XH2 | |||
| 42 | 131250642244 | Phạm Quang | Vũ | 12/09/95 | 13XH2 | |||
| 43 | 131250642246 | Nguyễn Hùng | Vương | 16/10/93 | 13XH2 | |||
| 44 | 131250642248 | Đặng Thanh | Ý | 20/04/95 | 13XH2 | |||
| Đà Nẵng, ngày 03/03/2014 | ||||||||
| Phòng Đào Tạo | ||||||||
| TỔNG HỢP SỐ LIỆU TOÀN KHÓA - ĐỢT 2 | ||||||||
| Lớp | Sĩ số | Nam | Nữ | Ghi chú | Theo đợt | |||
| Khóa cũ | 1 | 1 | 0 | 518 SV, trong đó có 98 nữ. | ||||
| 13HQ1 | 60 | 40 | 20 | |||||
| 13KT1 | 44 | 39 | 5 | |||||
| 13QX1 | 26 | 18 | 8 | |||||
| 13SH1 | 46 | 19 | 27 | |||||
| 13SH2 | 48 | 13 | 35 | |||||
| 13XC1 | 61 | 61 | 0 | |||||
| 13XD1 | 53 | 53 | 0 | |||||
| 13XD2 | 51 | 51 | 0 | |||||
| 13XD3 | 49 | 49 | 0 | |||||
| 13XH1 | 36 | 35 | 1 | |||||
| 13XH2 | 44 | 42 | 2 | |||||
| 518 | 420 | 98 | ||||||
| Ngày 06/03/2014 | ||||||||