| Đại học Đà Nẵng | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||
| Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||
| DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 2011 HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT 21/05-09/06/12 | |||||||||
| STT | Mã sinh viên | Họ và tên sinh viên | Ngày sinh | GT | Lớp | Ghi chú | |||
| 01 | 111250412102 | Lê Quốc | Bảo | 15/03/93 | 11C1 | ||||
| 02 | 111250412104 | Võ Đình | Chánh | 23/06/93 | 11C1 | ||||
| 03 | 111250412105 | Bùi Văn | Công | 20/04/93 | 11C1 | ||||
| 04 | 111250412106 | Phan Như | Đặng | 02/10/92 | 11C1 | ||||
| 05 | 111250412107 | Hồ Sĩ | Diện | 30/03/93 | 11C1 | ||||
| 06 | 111250412108 | Nguyễn Thế | Đông | 22/03/93 | 11C1 | ||||
| 07 | 111250412109 | Hà Văn | Đức | 18/08/92 | 11C1 | ||||
| 08 | 111250412110 | Trần Đông | Dương | 06/11/93 | 11C1 | ||||
| 09 | 111250412112 | Phan Đình | Dưỡng | 10/11/93 | 11C1 | ||||
| 10 | 111250412111 | Nguyễn Văn | Dưỡng | 13/02/93 | 11C1 | ||||
| 11 | 111250412114 | Mai Xuân | Giang | 10/12/92 | 11C1 | ||||
| 12 | 111250412116 | Nguyễn Văn | Hành | 20/03/93 | 11C1 | ||||
| 13 | 111250412117 | Đỗ Văn | Hậu | 03/03/93 | 11C1 | ||||
| 14 | 111250412118 | Trần Tấn | Hiến | 03/04/93 | 11C1 | ||||
| 15 | 111250412119 | Phan Thế | Hiển | 16/08/93 | 11C1 | ||||
| 16 | 111250412120 | Trần Văn | Hiệp | 29/04/93 | 11C1 | ||||
| 17 | 111250412171 | Trần Minh | Hoàng | 28/03/92 | 11C1 | ||||
| 18 | 111250412121 | Trần Văn | Hoàng | 18/02/93 | 11C1 | ||||
| 19 | 111250412123 | Võ Xuân | Hùng | 21/12/92 | 11C1 | ||||
| 20 | 111250412124 | Châu Ngọc | Khánh | 08/08/93 | 11C1 | ||||
| 21 | 111250412125 | Lê Quang | Khánh | 07/11/93 | 11C1 | ||||
| 22 | 111250412126 | Dương Văn | Lâm | 20/10/93 | 11C1 | ||||
| 23 | 111250412128 | Phạm Tiến | Lực | 10/01/92 | 11C1 | ||||
| 24 | 111250412129 | Đặng Văn | Lý | 24/10/93 | 11C1 | ||||
| 25 | 111250412130 | Nguyễn Xuân | Lý | 08/11/93 | 11C1 | ||||
| 26 | 111250412132 | Nguyễn Công | Mạnh | 02/01/92 | 11C1 | ||||
| 27 | 111250412133 | Lê Văn | Nam | 24/04/93 | 11C1 | ||||
| 28 | 111250412134 | Trương Đắc | Ngọc | 07/10/91 | 11C1 | ||||
| 29 | 111250412136 | Võ Xuân | Nguyên | 14/04/93 | 11C1 | ||||
| 30 | 111250412135 | Trần Thế | Nguyên | 06/02/93 | 11C1 | ||||
| 31 | 111250412137 | Đậu Xuân | Nhật | 08/10/90 | 11C1 | ||||
| 32 | 111250412138 | Nguyễn Tấn | Phát | 08/09/93 | 11C1 | ||||
| 33 | 111250412139 | Bùi Xuân | Phúc | 05/11/93 | 11C1 | ||||
| 34 | 111250412141 | Nguyễn Thi | Quang | 25/09/93 | 11C1 | ||||
| 35 | 111250412142 | Nguyễn Văn | Sanh | 14/08/93 | 11C1 | ||||
| 36 | 111250412143 | Lê Phúc | Sị | 15/08/93 | 11C1 | ||||
| 37 | 111250412144 | Huỳnh Phong | Sơn | 17/05/93 | 11C1 | ||||
| 38 | 111250412145 | Nguyễn Văn | Sơn | 10/04/91 | 11C1 | ||||
| 39 | 111250412147 | Trần Hoàng | Thành | 25/06/93 | 11C1 | ||||
| 40 | 111250412146 | Mai Văn Duy | Thành | 05/07/93 | 11C1 | ||||
| 41 | 111250412148 | Lê Trung | Thảo | 20/12/92 | 11C1 | ||||
| 42 | 111250412150 | Tô Ngọc | Thịnh | 16/07/93 | 11C1 | ||||
| 43 | 111250412149 | Đoàn | Thịnh | 09/09/93 | 11C1 | ||||
| 44 | 111250412151 | Nguyễn Văn | Thôi | 22/01/93 | 11C1 | ||||
| 45 | 111250412152 | Lê Văn | Tiến | 17/02/93 | 11C1 | ||||
| 46 | 111250412153 | Lê Văn | Toản | 06/02/93 | 11C1 | ||||
| 47 | 111250412154 | Lê Đức | Trường | 10/04/93 | 11C1 | ||||
| 48 | 111250412157 | Huỳnh Ngọc | Tuấn | 11/11/93 | 11C1 | ||||
| 49 | 111250412158 | Phan Sỹ | Tuấn | 14/10/93 | 11C1 | ||||
| 50 | 111250412162 | Phan Thanh | Tửu | 22/11/92 | 11C1 | ||||
| 51 | 111250412163 | Nguyễn Văn | Việt | 01/10/93 | 11C1 | ||||
| 52 | 111250412164 | Trần Trọng | Vinh | 27/09/93 | 11C1 | ||||
| 53 | 111250412165 | Nguyễn Đức | Vĩnh | 23/05/93 | 11C1 | ||||
| 54 | 111250412166 | Dương Minh | Vũ | 29/09/93 | 11C1 | ||||
| 55 | 111250412167 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 06/04/92 | 11C1 | ||||
| 56 | 111250412168 | Nguyễn Văn | Vui | 16/02/93 | 11C1 | ||||
| 57 | 111250412170 | Phạm Đức | Vương | 07/08/92 | 11C1 | ||||
| 58 | 111250412169 | Lưu Minh | Vương | 14/12/93 | 11C1 | ||||
| 01 | 111250412273 | Lê Văn | Ái | 07/08/93 | 11C2 | ||||
| 02 | 111250412202 | Nguyễn Ngọc | Anh | 12/11/93 | 11C2 | ||||
| 03 | 111250412201 | Bùi Thanh | Anh | 02/02/92 | 11C2 | ||||
| 04 | 111250412203 | Nguyễn Quang | Chương | 08/01/91 | 11C2 | ||||
| 05 | 111250412204 | Hà Văn | Đại | 02/02/93 | 11C2 | ||||
| 06 | 111250412205 | Lê Văn | Danh | 11/07/93 | 11C2 | ||||
| 07 | 111250412206 | Lê Đức | Đạt | 12/06/93 | 11C2 | ||||
| 08 | 111250412207 | Thái | Đông | 29/09/93 | 11C2 | ||||
| 09 | 111250412209 | Vũ Trọng | Dương | 10/04/93 | 11C2 | ||||
| 10 | 111250412210 | Trần Thanh | Giáo | 24/07/93 | 11C2 | ||||
| 11 | 111250412272 | Hồ Sỹ | Giới | 27/05/92 | 11C2 | ||||
| 12 | 111250412211 | Hà Văn | Hải | 12/02/93 | 11C2 | ||||
| 13 | 111250412212 | Nguyễn | Hải | 16/04/93 | 11C2 | ||||
| 14 | 111250412213 | Nguyễn Văn | Hảo | 10/10/93 | 11C2 | ||||
| 15 | 111250412215 | Nguyễn Công | Hậu | 15/06/93 | 11C2 | ||||
| 16 | 111250412214 | Đặng Duy | Hậu | 24/10/93 | 11C2 | ||||
| 17 | 111250412216 | Đoàn Văn | Hay | 08/04/93 | 11C2 | ||||
| 18 | 111250412217 | Trương Văn | Hiển | 12/11/93 | 11C2 | ||||
| 19 | 111250412219 | Trần Minh | Hiếu | 06/12/92 | 11C2 | ||||
| 20 | 111250412220 | Dương Quốc | Hội | 20/11/93 | 11C2 | ||||
| 21 | 111250412221 | Hoàng Văn | Hùng | 28/02/92 | 11C2 | ||||
| 22 | 111250412224 | Phạm Quốc | Hùng | 18/06/93 | 11C2 | ||||
| 23 | 111250412222 | Lưu Việt | Hùng | 23/05/93 | 11C2 | ||||
| 24 | 111250412223 | Nguyễn Văn | Hùng | 22/02/93 | 11C2 | ||||
| 25 | 111250412226 | Hồ Văn | Hưng | 05/12/93 | 11C2 | ||||
| 26 | 111250412227 | Nguyễn Thanh | Hữu | 10/02/93 | 11C2 | ||||
| 27 | 111250412228 | Hà Phú | Khánh | 07/09/93 | 11C2 | ||||
| 28 | 111250412229 | Nguyễn Đình | Khoa | 15/08/93 | 11C2 | ||||
| 29 | 111250412230 | Trần Anh | Khoa | 05/07/93 | 11C2 | ||||
| 30 | 111250412231 | Trần Việt | Khoa | 19/02/93 | 11C2 | ||||
| 31 | 111250412232 | Phạm Văn | Lợi | 09/10/92 | 11C2 | ||||
| 32 | 111250412233 | Võ Thành | Luân | 03/06/93 | 11C2 | ||||
| 33 | 111250412234 | Trần Quốc | Luyến | 25/05/93 | 11C2 | ||||
| 34 | 111250412236 | Trần Phước | Minh | 22/03/91 | 11C2 | ||||
| 35 | 111250412235 | Nguyễn Trọng | Minh | 15/06/92 | 11C2 | ||||
| 36 | 111250412237 | Nguyễn Mạnh | Nam | 24/06/93 | 11C2 | ||||
| 37 | 111250412238 | Nguyễn Văn | Ngân | 04/03/93 | 11C2 | ||||
| 38 | 111250412239 | Võ Văn | Nghĩa | 24/06/93 | 11C2 | ||||
| 39 | 111250412240 | Nguyễn Công | Nguyên | 09/07/93 | 11C2 | ||||
| 40 | 111250412241 | Nguyễn Đăng Trung | Nguyên | 24/08/93 | 11C2 | ||||
| 41 | 111250412242 | Nguyễn Văn | Nguyện | 06/04/93 | 11C2 | ||||
| 42 | 111250412244 | Lê Văn | Phương | 26/06/93 | 11C2 | ||||
| 43 | 111250412246 | Nguyễn Văn | Quang | 19/02/93 | 11C2 | ||||
| 44 | 111250412248 | Tống | Quốc | 03/02/92 | 11C2 | ||||
| 45 | 111250412249 | Trần Thanh | Sang | 11/10/92 | 11C2 | ||||
| 46 | 111250412250 | Trần Cảnh | Sinh | 06/02/92 | 11C2 | ||||
| 47 | 111250412251 | Võ Đăng | Tân | 24/10/93 | 11C2 | ||||
| 48 | 111250412252 | Đặng Văn | Thân | 18/08/92 | 11C2 | ||||
| 49 | 111250412253 | Vũ Ngọc | Thanh | 03/02/93 | 11C2 | ||||
| 50 | 111250412255 | Hồ Văn | Thuỷ | 26/02/92 | 11C2 | ||||
| 51 | 111250412256 | Phan Văn | Tiên | 28/02/93 | 11C2 | ||||
| 52 | 111250412258 | Huỳnh | Toản | 05/08/93 | 11C2 | ||||
| 53 | 111250412259 | Hoàng Ngọc | Trí | 24/11/92 | 11C2 | ||||
| 54 | 111250412260 | Nguyễn Đình | Trí | 23/07/93 | 11C2 | ||||
| 55 | 111250412262 | Lê Hải | Triều | 28/06/93 | 11C2 | ||||
| 56 | 111250412263 | Võ Hồng | Trung | 04/05/92 | 11C2 | ||||
| 57 | 111250412264 | Nguyễn Thanh | Trường | 24/07/93 | 11C2 | ||||
| 58 | 111250412265 | Hồ Văn | Tư | 02/03/88 | 11C2 | ||||
| 59 | 111250412266 | Ngô Minh | Tuấn | 22/12/93 | 11C2 | ||||
| 60 | 111250412267 | Lê Trọng | Tý | 20/04/93 | 11C2 | ||||
| 61 | 111250412269 | Đỗ Tấn | Vĩnh | 20/10/93 | 11C2 | ||||
| 62 | 111250412270 | Đoàn Đình | Vũ | 02/09/92 | 11C2 | ||||
| 63 | 111250412271 | Hồ Minh | Vương | 20/10/93 | 11C2 | ||||
| 01 | 111250442101 | Huỳnh Thị Thúy | An | 09/09/93 | Nữ | 11CDT1 | |||
| 02 | 111250442102 | Phan Văn | Ân | 29/08/93 | 11CDT1 | ||||
| 03 | 111250442103 | Thái | Bảo | 22/07/93 | 11CDT1 | ||||
| 04 | 111250442104 | Võ Văn | Chương | 08/04/93 | 11CDT1 | ||||
| 05 | 111250442105 | Trần | Cường | 20/04/93 | 11CDT1 | ||||
| 06 | 111250442106 | Vũ Oanh | Cường | 04/04/93 | 11CDT1 | ||||
| 07 | 111250442108 | Trần Khắc | Điệp | 15/02/93 | 11CDT1 | ||||
| 08 | 111250442109 | Trần Văn | Dũng | 18/11/93 | 11CDT1 | ||||
| 09 | 111250442110 | Phạm Văn | Duy | 22/09/93 | 11CDT1 | ||||
| 10 | 111250442111 | Lương Phước | Hải | 06/03/93 | 11CDT1 | ||||
| 11 | 111250442112 | Nguyễn Phước | Hải | 01/01/93 | 11CDT1 | ||||
| 12 | 111250442113 | Võ Tuấn | Hải | 01/11/93 | 11CDT1 | ||||
| 13 | 111250442114 | Hồ Hồng | Hân | 19/07/88 | 11CDT1 | ||||
| 14 | 111250442115 | Huỳnh | Hậu | 23/04/93 | 11CDT1 | ||||
| 15 | 111250442116 | Trần Huy | Hoàng | 27/10/93 | 11CDT1 | ||||
| 16 | 111250442117 | Trần Văn | Hội | 20/11/93 | 11CDT1 | ||||
| 17 | 111250442118 | Đặng Công | Hưng | 25/10/93 | 11CDT1 | ||||
| 18 | 111250442119 | Lê Ngọc | Hưng | 26/05/93 | 11CDT1 | ||||
| 19 | 111250442121 | Đỗ Phước | Huy | 24/05/93 | 11CDT1 | ||||
| 20 | 111250442122 | Đinh Văn | Khiển | 17/02/93 | 11CDT1 | ||||
| 21 | 111250442123 | Nguyễn Thế | Khoa | 06/10/93 | 11CDT1 | ||||
| 22 | 111250442124 | Trương Đình | Kông | 14/01/92 | 11CDT1 | ||||
| 23 | 111250442125 | Trần Thanh | Lâm | 10/12/92 | 11CDT1 | ||||
| 24 | 111250442126 | Lương Văn | Lên | 07/05/93 | 11CDT1 | ||||
| 25 | 111250442127 | Võ Duy | Linh | 20/12/93 | 11CDT1 | ||||
| 26 | 111250442128 | Trương Quang | Lít | 11/03/93 | 11CDT1 | ||||
| 27 | 111250442129 | Lê Tấn | Lộc | 23/10/93 | 11CDT1 | ||||
| 28 | 111250442131 | Lưu Văn | Lực | 07/10/93 | 11CDT1 | ||||
| 29 | 111250442132 | Nguyễn Công | Lực | 02/04/93 | 11CDT1 | ||||
| 30 | 111250442133 | Phan Hoàng | Lưu | 18/02/93 | 11CDT1 | ||||
| 31 | 111250442134 | Vy Văn | Mẫn | 10/02/93 | 11CDT1 | ||||
| 32 | 111250442135 | Huỳnh | Minh | 02/09/93 | 11CDT1 | ||||
| 33 | 111250442137 | Nguyễn Đức | Nam | 19/10/93 | 11CDT1 | ||||
| 34 | 111250442138 | Võ Xuân Hà | Nam | 14/12/92 | 11CDT1 | ||||
| 35 | 111250442139 | Đoàn Văn | Nghiệp | 15/10/93 | 11CDT1 | ||||
| 36 | 111250442140 | Phan Văn | Ngọc | 26/10/92 | 11CDT1 | ||||
| 37 | 111250442141 | Phạm Văn | Nguyên | 27/01/91 | 11CDT1 | ||||
| 38 | 111250442142 | Đặng Hữu | Pháp | 25/05/93 | 11CDT1 | ||||
| 39 | 111250442143 | Phạm | Phát | 02/07/93 | 11CDT1 | ||||
| 40 | 111250442144 | Hồ Khắc Bảo | Phong | 27/08/93 | 11CDT1 | ||||
| 41 | 111250442145 | Lê Quí | Phú | 23/05/93 | 11CDT1 | ||||
| 42 | 111250442147 | Thân Quốc | Phương | 21/01/88 | 11CDT1 | ||||
| 43 | 111250442148 | Nguyễn Thành | Quang | 02/12/93 | 11CDT1 | ||||
| 44 | 111250442151 | Trần Văn | Quốc | 15/10/93 | 11CDT1 | ||||
| 45 | 111250442150 | Nguyễn Văn | Quốc | 06/05/93 | 11CDT1 | ||||
| 46 | 111250442149 | Lê Đức | Quốc | 12/10/93 | 11CDT1 | ||||
| 47 | 111250442152 | Nguyễn Ngọc | Quy | 09/10/93 | 11CDT1 | ||||
| 48 | 111250442153 | Đào Viết | Quyết | 02/05/93 | 11CDT1 | ||||
| 49 | 111250442155 | Phan Bảo | Sâm | 10/10/93 | 11CDT1 | ||||
| 50 | 111250442189 | Nguyễn Công | Ta | 27/02/92 | 11CDT1 | ||||
| 51 | 111250442157 | Nguyễn Văn | Tài | 02/01/93 | 11CDT1 | ||||
| 52 | 111250442190 | Nguyễn Đức | Tài | 06/03/92 | 11CDT1 | ||||
| 53 | 111250442158 | Đoàn Ngọc | Tâm | 28/02/93 | 11CDT1 | ||||
| 54 | 111250442160 | Trương Công | Thắm | 16/09/91 | 11CDT1 | ||||
| 55 | 111250442188 | Đặng Đình | Thân | 07/03/92 | 11CDT1 | ||||
| 56 | 111250442162 | Phạm Ngọc | Thanh | 18/01/93 | 11CDT1 | ||||
| 57 | 111250442163 | Hà Vương | Thành | 19/04/93 | 11CDT1 | ||||
| 58 | 111250442164 | Thủy Châu | Thông | 15/11/93 | 11CDT1 | ||||
| 59 | 111250442165 | Lê Hoài | Thương | 06/10/93 | 11CDT1 | ||||
| 60 | 111250442166 | Phạm Văn | Thương | 10/10/93 | 11CDT1 | ||||
| 61 | 111250442167 | Ngô Kim | Tiến | 06/06/93 | 11CDT1 | ||||
| 62 | 111250442168 | Trần Bảo | Toàn | 30/11/91 | 11CDT1 | ||||
| 63 | 111250442172 | Trần Tấn | Trung | 13/07/93 | 11CDT1 | ||||
| 64 | 111250442174 | Tạ Thái | Trường | 09/12/91 | 11CDT1 | ||||
| 65 | 111250442173 | Mai Văn | Trường | 24/11/93 | 11CDT1 | ||||
| 66 | 111250442175 | Dương Viết | Tú | 07/10/92 | 11CDT1 | ||||
| 67 | 111250442176 | Trần Phước | Tuấn | 12/08/93 | 11CDT1 | ||||
| 68 | 111250442177 | Lương Thanh | Tùng | 07/11/93 | 11CDT1 | ||||
| 69 | 111250442178 | Hà Minh | Tuyên | 30/04/93 | 11CDT1 | ||||
| 70 | 111250442179 | Lê Văn | Việt | 04/06/92 | 11CDT1 | ||||
| 71 | 111250442180 | Phạm | Vĩnh | 29/12/93 | 11CDT1 | ||||
| 72 | 111250442181 | Đinh Công | Vũ | 18/01/93 | 11CDT1 | ||||
| 73 | 111250442182 | Trần Quang | Vũ | 20/02/91 | 11CDT1 | ||||
| 74 | 111250442183 | Đặng Minh | Vương | 27/09/93 | 11CDT1 | ||||
| 75 | 111250442184 | Hứa | Vương | 01/01/93 | 11CDT1 | ||||
| 76 | 111250442185 | Đặng Trần | Vỹ | 29/11/93 | 11CDT1 | ||||
| 77 | 111250442186 | Nguyễn Thành | Ý | 01/03/93 | 11CDT1 | ||||
| 01 | 111250512102 | Nguyễn Hoàng | Anh | 18/04/93 | 11D1 | ||||
| 02 | 111250512101 | Đỗ Ngọc | Anh | 20/08/93 | 11D1 | ||||
| 03 | 111250512103 | Nguyễn Quốc | Bình | 10/11/93 | 11D1 | ||||
| 04 | 111250512105 | Phạm Đình | Danh | 20/05/93 | 11D1 | ||||
| 05 | 111250512106 | Đoàn | Dậu | 20/03/93 | 11D1 | ||||
| 06 | 111250512107 | Đoàn Minh | Đức | 09/06/93 | 11D1 | ||||
| 07 | 111250512108 | Nguyễn Minh | Đức | 25/09/93 | 11D1 | ||||
| 08 | 111250512110 | Phạm Tiến | Dũng | 20/08/93 | 11D1 | ||||
| 09 | 111250512109 | Bùi Xuân | Dũng | 02/10/92 | 11D1 | ||||
| 10 | 111250512111 | Trần Quang | Giang | 01/06/93 | 11D1 | ||||
| 11 | 111250512112 | Lê Thanh | Hải | 08/02/93 | 11D1 | ||||
| 12 | 111250512114 | Trương Huy | Hảo | 23/09/93 | 11D1 | ||||
| 13 | 111250512113 | Nguyễn Trường | Hảo | 11/05/93 | 11D1 | ||||
| 14 | 111250512115 | Bùi Phúc | Hát | 24/08/93 | 11D1 | ||||
| 15 | 111250512116 | Nguyễn | Hoà | 01/01/93 | 11D1 | ||||
| 16 | 111250512117 | Nguyễn Thành | Hưng | 02/05/93 | 11D1 | ||||
| 17 | 111250512118 | Nguyễn Văn | Huy | 28/01/93 | 11D1 | ||||
| 18 | 111250512119 | Thái Lâm | Huy | 23/06/93 | 11D1 | ||||
| 19 | 111250512120 | Trần Đình | Khoa | 20/06/92 | 11D1 | ||||
| 20 | 111250512121 | Lê Ngọc | Lâm | 20/01/93 | 11D1 | ||||
| 21 | 111250512122 | Đặng Thành | Lập | 24/08/91 | 11D1 | ||||
| 22 | 111250512123 | Phan Thanh | Linh | 28/08/93 | 11D1 | ||||
| 23 | 111250512125 | Nguyễn Văn | Minh | 12/10/93 | 11D1 | ||||
| 24 | 111250512124 | Nguyễn | Minh | 17/05/93 | 11D1 | ||||
| 25 | 111250512126 | Lê Anh | Nam | 04/11/93 | 11D1 | ||||
| 26 | 111250512127 | Nguyễn Đình | Nhân | 08/11/92 | 11D1 | ||||
| 27 | 111250512128 | Lê Thiện | Nhật | 14/05/93 | 11D1 | ||||
| 28 | 111250512129 | Trương Văn | Nhiệm | 07/01/91 | 11D1 | ||||
| 29 | 111250512130 | Nguyễn Văn | Phát | 01/01/93 | 11D1 | ||||
| 30 | 111250512131 | Nguyễn | Quốc | 04/04/93 | 11D1 | ||||
| 31 | 111250512132 | Nguyễn Văn | Quý | 26/01/93 | 11D1 | ||||
| 32 | 111250512133 | Lê Thanh | Sang | 08/08/93 | 11D1 | ||||
| 33 | 111250512134 | Nguyễn Văn | Sáng | 03/07/91 | 11D1 | ||||
| 34 | 111250512135 | Trần Thắng | Sáng | 05/01/92 | 11D1 | ||||
| 35 | 111250512136 | Trần Văn | Sỉ | 16/09/93 | 11D1 | ||||
| 36 | 111250512137 | Hồ Lam | Sơn | 29/07/93 | 11D1 | ||||
| 37 | 111250512138 | Nguyễn Song Trường | Sơn | 03/09/93 | 11D1 | ||||
| 38 | 111250512141 | Phan Văn | Tàu | 24/06/93 | 11D1 | ||||
| 39 | 111250512142 | Lưu Văn | Thạch | 16/10/93 | 11D1 | ||||
| 40 | 111250512143 | Nguyễn Thành | Thái | 08/07/93 | 11D1 | ||||
| 41 | 111250512145 | Võ Văn | Thanh | 02/04/93 | 11D1 | ||||
| 42 | 111250512144 | Dương Minh | Thanh | 27/07/92 | 11D1 | ||||
| 43 | 111250512146 | Trần Văn | Thọ | 30/08/93 | 11D1 | ||||
| 44 | 111250512147 | Nguyễn Lương | Tiến | 30/07/92 | 11D1 | ||||
| 45 | 111250512148 | Nguyễn Văn | Tình | 10/05/93 | 11D1 | ||||
| 46 | 111250512149 | Nguyễn Văn | Trình | 21/04/91 | 11D1 | ||||
| 47 | 111250512150 | Phạm Khánh | Trình | 12/08/93 | 11D1 | ||||
| 48 | 111250512151 | Nguyễn Văn | Trọng | 01/06/93 | 11D1 | ||||
| 49 | 111250512152 | Nguyễn Thanh | Trúc | 18/02/93 | 11D1 | ||||
| 50 | 111250512154 | Hồ Văn | Trung | 11/09/93 | 11D1 | ||||
| 51 | 111250512155 | Phạm Hoài | Trung | 04/09/93 | 11D1 | ||||
| 52 | 111250512156 | Phan Văn | Trường | 07/01/93 | 11D1 | ||||
| 53 | 111250512157 | Lê Quang | Tuấn | 02/07/93 | 11D1 | ||||
| 54 | 111250512160 | Trần Đức | Tuấn | 25/01/92 | 11D1 | ||||
| 55 | 111250512159 | Nguyễn Văn | Tuấn | 10/09/92 | 11D1 | ||||
| 56 | 111250512161 | Mạc Như | Túc | 05/06/93 | 11D1 | ||||
| 57 | 111250512163 | Nguyễn Hoài | Văn | 24/06/92 | 11D1 | ||||
| 58 | 111250512164 | Đặng | Vinh | 04/12/92 | 11D1 | ||||
| 59 | 111250512165 | Lê Viết | Vĩnh | 25/02/93 | 11D1 | ||||
| 01 | 111250512201 | Trần Văn | An | 10/09/92 | 11D2 | ||||
| 02 | 111250512202 | Lê Văn | Bá | 03/04/93 | 11D2 | ||||
| 03 | 111250512203 | Nguyễn Tấn | Bạo | 08/04/93 | 11D2 | ||||
| 04 | 111250512204 | Nguyễn Như | Bình | 24/03/93 | 11D2 | ||||
| 05 | 111250512205 | Nguyễn Hồng | Chương | 28/12/93 | 11D2 | ||||
| 06 | 111250512206 | Nguyễn Mạnh | Cường | 10/12/93 | 11D2 | ||||
| 07 | 111250512207 | Hồ Minh | Đức | 30/11/93 | 11D2 | ||||
| 08 | 111250512208 | Nguyễn Chánh | Dũng | 09/09/93 | 11D2 | ||||
| 09 | 111250512209 | Nguyễn Văn | Duy | 10/02/92 | 11D2 | ||||
| 10 | 111250512210 | Phạm Tấn | Duy | 06/08/92 | 11D2 | ||||
| 11 | 111250512211 | Trần Văn | Hiệp | 01/08/92 | 11D2 | ||||
| 12 | 111250512212 | Trần Đặng | Hiếu | 18/11/93 | 11D2 | ||||
| 13 | 111250512213 | Lê Văn | Hòa | 02/02/93 | 11D2 | ||||
| 14 | 111250512214 | Đỗ Văn | Hoài | 16/02/92 | 11D2 | ||||
| 15 | 111250512215 | Võ Huy | Hoàng | 16/06/93 | 11D2 | ||||
| 16 | 111250512216 | Phan Văn | Hùng | 04/04/93 | 11D2 | ||||
| 17 | 111250512218 | Phạm Ngọc | Hưng | 16/02/93 | 11D2 | ||||
| 18 | 111250512220 | Trần Huỳnh Phước | Huy | 24/09/93 | 11D2 | ||||
| 19 | 111250512219 | Nguyễn Quốc | Huy | 04/11/93 | 11D2 | ||||
| 20 | 111250512221 | Trần Văn | Khiết | 15/03/93 | 11D2 | ||||
| 21 | 111250512222 | Nguyễn Hữu | Kiên | 25/10/93 | 11D2 | ||||
| 22 | 111250512224 | Ngô Tấn | Long | 05/06/90 | 11D2 | ||||
| 23 | 111250512225 | Phạm Tấn | Minh | 24/04/93 | 11D2 | ||||
| 24 | 111250512226 | Nguyễn Văn | Nam | 26/05/93 | 11D2 | ||||
| 25 | 111250512227 | Lê Văn | Ngọc | 22/06/93 | 11D2 | ||||
| 26 | 111250512228 | Bùi Hải Đăng | Nguyên | 03/03/93 | 11D2 | ||||
| 27 | 111250512229 | Đỗ Hữu | Nhân | 08/01/92 | 11D2 | ||||
| 28 | 111250512230 | Võ Hưng | Niệm | 08/08/93 | 11D2 | ||||
| 29 | 111250512232 | Nguyễn Tấn | Phát | 10/09/91 | 11D2 | ||||
| 30 | 111250512234 | Võ Thuyết | Phục | 03/07/93 | 11D2 | ||||
| 31 | 111250512235 | Dương Quốc | Phước | 26/04/92 | 11D2 | ||||
| 32 | 111250512236 | Nguyễn Minh | Phương | 22/09/92 | 11D2 | ||||
| 33 | 111250512237 | Nguyễn Văn | Phương | 01/01/93 | 11D2 | ||||
| 34 | 111250512239 | Huỳnh Bá | Quốc | 10/11/93 | 11D2 | ||||
| 35 | 111250512241 | Nguyễn Văn | Sĩ | 22/06/93 | 11D2 | ||||
| 36 | 111250512243 | Phạm Xuân | Sơn | 28/08/93 | 11D2 | ||||
| 37 | 111250512242 | Phạm Thạch | Sơn | 07/01/93 | 11D2 | ||||
| 38 | 111250512244 | Đặng Bá | Tài | 31/12/93 | 11D2 | ||||
| 39 | 111250512245 | Huỳnh Minh | Tâm | 12/12/93 | 11D2 | ||||
| 40 | 111250512246 | Hồ Quyết | Thắng | 08/06/92 | 11D2 | ||||
| 41 | 111250512248 | Trần Đình | Thắng | 17/12/93 | 11D2 | ||||
| 42 | 111250512249 | Lê Cảnh | Thanh | 20/09/93 | 11D2 | ||||
| 43 | 111250512251 | Lê Quốc | Thịnh | 26/10/93 | 11D2 | ||||
| 44 | 111250512252 | Nguyễn Văn | Thịnh | 03/03/93 | 11D2 | ||||
| 45 | 111250512253 | Thái Toàn | Thịnh | 12/01/93 | 11D2 | ||||
| 46 | 111250512256 | Trần Duy | Tín | 22/04/92 | 11D2 | ||||
| 47 | 111250512254 | Bùi Văn | Tín | 20/04/93 | 11D2 | ||||
| 48 | 111250512255 | Nguyễn Văn | Tín | 16/05/93 | 11D2 | ||||
| 49 | 111250512257 | Nguyễn Minh | Trí | 02/08/92 | 11D2 | ||||
| 50 | 111250512259 | Lê Văn | Trường | 18/10/93 | 11D2 | ||||
| 51 | 111250512260 | Võ Quang | Trường | 18/10/93 | 11D2 | ||||
| 52 | 111250512261 | Nguyễn Lê Xuân | Tuân | 07/10/93 | 11D2 | ||||
| 53 | 111250512262 | Nguyễn Đăng | Tuấn | 26/08/93 | 11D2 | ||||
| 54 | 111250512263 | Nguyễn Văn | Tuấn | 16/12/93 | 11D2 | ||||
| 55 | 111250512264 | Võ Như | Tuấn | 24/07/93 | 11D2 | ||||
| 56 | 111250512265 | Phạm Văn | Vương | 05/09/93 | 11D2 | ||||
| 01 | 111250512301 | Huỳnh Thế | Anh | 20/08/93 | 11D3 | ||||
| 02 | 111250512302 | Nguyễn Quang | Anh | 23/05/93 | 11D3 | ||||
| 03 | 111250512304 | Hoàng Văn | Bình | 04/06/93 | 11D3 | ||||
| 04 | 111250512305 | Trần Hữu | Chiến | 10/12/93 | 11D3 | ||||
| 05 | 111250512307 | Nguyễn Đình Thanh | Cường | 02/09/92 | 11D3 | ||||
| 06 | 111250512309 | Nguyễn Ngọc | Đức | 01/01/93 | 11D3 | ||||
| 07 | 111250512310 | Nguyễn | Dương | 01/04/93 | 11D3 | ||||
| 08 | 111250512311 | Nguyễn Tư | Duy | 05/01/92 | 11D3 | ||||
| 09 | 111250512312 | Phan Quang | Giang | 19/03/93 | 11D3 | ||||
| 10 | 111250512313 | Nguyễn Văn | Giáp | 10/10/91 | 11D3 | ||||
| 11 | 111250512314 | Trương Tấn | Hậu | 31/10/92 | 11D3 | ||||
| 12 | 111250512315 | Nguyễn Phi | Hiền | 08/01/92 | 11D3 | ||||
| 13 | 111250512316 | Nguyễn Thanh | Hiệp | 20/10/92 | 11D3 | ||||
| 14 | 111250512317 | Nguyễn Văn | Hiếu | 17/12/93 | 11D3 | ||||
| 15 | 111250512318 | Thân Văn Minh | Hiếu | 22/08/93 | 11D3 | ||||
| 16 | 111250512319 | Nguyễn Văn | Hòa | 10/12/93 | 11D3 | ||||
| 17 | 111250512320 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 16/03/93 | 11D3 | ||||
| 18 | 111250512321 | Văn Viết | Hùng | 04/04/93 | 11D3 | ||||
| 19 | 111250512323 | Lê Trọng | Huỳnh | 21/02/93 | 11D3 | ||||
| 20 | 111250512324 | Nguyễn Đăng | Khoa | 23/05/93 | 11D3 | ||||
| 21 | 111250512325 | Nguyễn Hoài | Lâm | 31/01/93 | 11D3 | ||||
| 22 | 111250512326 | Nguyễn Ngọc | Lộc | 10/06/93 | 11D3 | ||||
| 23 | 111250512327 | Hàn Vũ | Long | 23/05/92 | 11D3 | ||||
| 24 | 111250512328 | Phạm Thanh | Long | 04/08/93 | 11D3 | ||||
| 25 | 111250512329 | Võ Văn | Lực | 20/03/93 | 11D3 | ||||
| 26 | 111250512330 | Hồ Trần | Nam | 04/04/92 | 11D3 | ||||
| 27 | 111250512331 | Lê Tư | Pháp | 13/04/91 | 11D3 | ||||
| 28 | 111250512332 | Nguyễn Trường | Phi | 29/06/93 | 11D3 | ||||
| 29 | 111250512333 | Nguyễn Văn | Phúc | 08/09/93 | 11D3 | ||||
| 30 | 111250512334 | Nguyễn Công | Phước | 29/08/93 | 11D3 | ||||
| 31 | 111250512336 | Phạm Duy | Phương | 19/10/93 | 11D3 | ||||
| 32 | 111250512335 | Nguyễn Tứ | Phương | 06/07/92 | 11D3 | ||||
| 33 | 111250512337 | Trần Văn | Quang | 12/08/93 | 11D3 | ||||
| 34 | 111250512338 | Thân Trọng | Quốc | 17/06/93 | 11D3 | ||||
| 35 | 111250512339 | Đậu Hoàng Xuân | Quý | 07/03/93 | 11D3 | ||||
| 36 | 111250512340 | Nguyễn Hữu | Quyết | 01/07/93 | 11D3 | ||||
| 37 | 111250512341 | Lê Quang | Sơn | 10/01/93 | 11D3 | ||||
| 38 | 111250512342 | Phạm Lê | Sử | 01/06/93 | 11D3 | ||||
| 39 | 111250512343 | Hồ Văn | Tài | 20/02/92 | 11D3 | ||||
| 40 | 111250512344 | Lê Thành | Tâm | 04/04/93 | 11D3 | ||||
| 41 | 111250512345 | Trương | Tấn | 05/10/92 | 11D3 | ||||
| 42 | 111250512346 | Võ Khắc | Thân | 08/01/93 | 11D3 | ||||
| 43 | 111250512347 | Nguyễn Anh | Thắng | 20/06/93 | 11D3 | ||||
| 44 | 111250512350 | Trần Quốc | Thịnh | 27/01/93 | 11D3 | ||||
| 45 | 111250512349 | Ngô Văn | Thịnh | 30/10/92 | 11D3 | ||||
| 46 | 111250512352 | Lê Đồng | Thượng | 14/12/93 | 11D3 | ||||
| 47 | 111250512354 | Nguyễn Thương | Tín | 01/05/93 | 11D3 | ||||
| 48 | 111250512353 | Lê Trung | Tín | 30/01/93 | 11D3 | ||||
| 49 | 111250512355 | Đặng Hữu | Tịnh | 22/06/93 | 11D3 | ||||
| 50 | 111250512356 | Nguyễn Công | Trình | 05/07/93 | 11D3 | ||||
| 51 | 111250512357 | Đặng Ngọc | Trọng | 01/11/93 | 11D3 | ||||
| 52 | 111250512358 | Trương Văn | Trung | 24/01/93 | 11D3 | ||||
| 53 | 111250512359 | Võ Công | Tuấn | 20/04/93 | 11D3 | ||||
| 54 | 111250512360 | Nguyễn Quang | Tuyến | 28/04/90 | 11D3 | ||||
| 55 | 111250512362 | Đào Hoàng | Việt | 12/05/93 | 11D3 | ||||
| 56 | 111250512363 | Nguyễn Viết | Vỉnh | 05/04/92 | 11D3 | ||||
| 57 | 111250512365 | Nguyễn Minh | Vương | 02/08/93 | 11D3 | ||||
| 58 | 111250512366 | Nguyễn Lê | Vỹ | 27/05/93 | 11D3 | ||||
| 01 | 111250512402 | Trần Văn | An | 27/03/93 | 11D4 | ||||
| 02 | 111250512403 | Nguyễn Đức | Anh | 22/10/93 | 11D4 | ||||
| 03 | 111250512405 | Thái Văn | Anh | 21/04/93 | 11D4 | ||||
| 04 | 111250512404 | Nguyễn Hải | Anh | 10/11/93 | 11D4 | ||||
| 05 | 111250512407 | Lương Hòa | Bảo | 13/09/92 | 11D4 | ||||
| 06 | 111250512408 | Phạm Đình Bảo | Châu | 05/12/92 | 11D4 | ||||
| 07 | 111250512409 | Phạm Hiếu | Công | 15/01/93 | 11D4 | ||||
| 08 | 111250512411 | Võ Quốc | Cường | 10/10/92 | 11D4 | ||||
| 09 | 111250512410 | Phạm Quốc | Cường | 28/02/93 | 11D4 | ||||
| 10 | 111250512412 | Phan Văn | Di | 03/06/91 | 11D4 | ||||
| 11 | 111250512413 | Phùng Văn | Đông | 10/01/93 | 11D4 | ||||
| 12 | 111250512467 | Đoàn Đức | Dụ | 10/03/92 | 11D4 | ||||
| 13 | 111250512414 | Lê Hoàng Minh | Đức | 20/09/93 | 11D4 | ||||
| 14 | 111250512415 | Nguyễn Đại | Dung | 18/02/93 | 11D4 | ||||
| 15 | 111250512416 | Vũ Lưu Đức | Dưỡng | 26/07/93 | 11D4 | ||||
| 16 | 111250512417 | Phạm Văn | Duy | 29/01/93 | 11D4 | ||||
| 17 | 111250512418 | Phan Văn | Hà | 19/08/93 | 11D4 | ||||
| 18 | 111250512419 | Lê Hoàng | Hải | 28/08/93 | 11D4 | ||||
| 19 | 111250512468 | Trương Văn | Hải | 01/01/92 | 11D4 | ||||
| 20 | 111250512421 | Nguyễn | Hiệp | 19/03/92 | 11D4 | ||||
| 21 | 111250512422 | Nguyễn Tôn | Hướng | 18/04/91 | 11D4 | ||||
| 22 | 111250512424 | Trần Đình | Lâm | 06/07/93 | 11D4 | ||||
| 23 | 111250512428 | Lê Văn | Nghĩa | 17/11/93 | 11D4 | ||||
| 24 | 111250512427 | Huỳnh Văn | Nghĩa | 21/03/93 | 11D4 | ||||
| 25 | 111250512426 | Biện Hữu | Nghĩa | 17/11/93 | 11D4 | ||||
| 26 | 111250512429 | Lê Văn | Nhẫn | 11/04/92 | 11D4 | ||||
| 27 | 111250512430 | Phan Đình | Nhiên | 12/04/90 | 11D4 | ||||
| 28 | 111250512431 | Hồ Thanh | Phong | 10/06/93 | 11D4 | ||||
| 29 | 111250512432 | Diệp Duy | Phước | 21/08/93 | 11D4 | ||||
| 30 | 111250512434 | Lê Mạnh | Phường | 20/09/92 | 11D4 | ||||
| 31 | 111250512435 | Trần | Qua | 02/01/93 | 11D4 | ||||
| 32 | 111250512436 | Đỗ Văn | Quang | 11/12/93 | 11D4 | ||||
| 33 | 111250512438 | Nguyễn Vũ Đình | Quốc | 20/10/93 | 11D4 | ||||
| 34 | 111250512439 | Nguyễn Văn | Quý | 02/05/93 | 11D4 | ||||
| 35 | 111250512440 | Nguyễn Thành | Sinh | 18/10/93 | 11D4 | ||||
| 36 | 111250512441 | Đặng Tiến | Sỹ | 19/07/93 | 11D4 | ||||
| 37 | 111250512442 | Lê Dũng | Tấn | 05/01/92 | 11D4 | ||||
| 38 | 111250512443 | Cáp Kim | Thạch | 03/09/93 | 11D4 | ||||
| 39 | 111250512444 | Nguyễn Xuân | Thái | 25/10/93 | 11D4 | ||||
| 40 | 111250512446 | Phạm Hữu | Thắng | 11/11/92 | 11D4 | ||||
| 41 | 111250512445 | Lê Quang | Thắng | 20/12/93 | 11D4 | ||||
| 42 | 111250512448 | Võ Minh | Thông | 16/12/93 | 11D4 | ||||
| 43 | 111250512450 | Nguyễn Văn | Thuật | 05/05/93 | 11D4 | ||||
| 44 | 111250512449 | Hoàng Đình | Thuật | 22/12/92 | 11D4 | ||||
| 45 | 111250512451 | Ngô Văn | Tiến | 01/01/91 | 11D4 | ||||
| 46 | 111250512452 | Ngô Tấn | Trân | 14/04/93 | 11D4 | ||||
| 47 | 111250512453 | Đặng Ngọc | Trí | 11/05/93 | 11D4 | ||||
| 48 | 111250512454 | Nguyễn Khánh | Trình | 20/02/93 | 11D4 | ||||
| 49 | 111250512458 | Trần Quang | Trung | 10/12/93 | 11D4 | ||||
| 50 | 111250512456 | Mai Hà Hữu | Trung | 25/01/92 | 11D4 | ||||
| 51 | 111250512457 | Phan Phú | Trung | 05/12/93 | 11D4 | ||||
| 52 | 111250512455 | Bảo | Trung | 22/09/92 | 11D4 | ||||
| 53 | 111250512459 | Nguyễn Hữu | Tú | 20/09/92 | 11D4 | ||||
| 54 | 111250512460 | Hoàng Văn | Tuân | 14/05/93 | 11D4 | ||||
| 55 | 111250512461 | Phan Văn | Tuân | 10/01/93 | 11D4 | ||||
| 56 | 111250512462 | Hoàng Minh | Việt | 20/09/93 | 11D4 | ||||
| 57 | 111250512463 | Nguyễn Xuân | Vinh | 19/02/93 | 11D4 | ||||
| 58 | 111250512469 | Nguyễn Anh | Vũ | 06/10/88 | 11D4 | ||||
| 59 | 111250512465 | Lê Tuấn | Vũ | 17/05/93 | 11D4 | ||||
| 01 | 111250422101 | Trần Hoa Vạn | An | 01/01/93 | 11DL1 | ||||
| 02 | 111250422102 | Trần Hồng | Ánh | 15/07/93 | 11DL1 | ||||
| 03 | 111250422103 | Võ Cảnh Thúc | Bảo | 03/06/93 | 11DL1 | ||||
| 04 | 111250422106 | Nguyễn Đức | Bình | 18/03/93 | 11DL1 | ||||
| 05 | 111250422104 | Dương Tấn | Bình | 03/09/93 | 11DL1 | ||||
| 06 | 111250422107 | Huỳnh Anh | Chương | 17/10/93 | 11DL1 | ||||
| 07 | 111250422108 | Cao Văn | Công | 26/09/93 | 11DL1 | ||||
| 08 | 111250422110 | Võ Tá Việt | Cường | 24/03/93 | 11DL1 | ||||
| 09 | 111250422109 | Đặng | Cường | 05/05/92 | 11DL1 | ||||
| 10 | 111250422111 | Lê Sỹ | Định | 22/12/93 | 11DL1 | ||||
| 11 | 111250422112 | Lê Văn | Dũng | 13/07/92 | 11DL1 | ||||
| 12 | 111250422113 | Lê Ngọc | Hải | 21/02/91 | 11DL1 | ||||
| 13 | 111250422114 | Lê Văn | Hào | 23/02/92 | 11DL1 | ||||
| 14 | 111250422115 | Phan Huy | Hào | 21/05/93 | 11DL1 | ||||
| 15 | 111250422116 | Lê | Hên | 14/09/93 | 11DL1 | ||||
| 16 | 111250422117 | Lê Văn | Hoà | 04/05/93 | 11DL1 | ||||
| 17 | 111250422118 | Võ Xuân | Hòa | 20/12/93 | 11DL1 | ||||
| 18 | 111250422120 | Trần Công | Hùng | 25/03/92 | 11DL1 | ||||
| 19 | 111250422121 | Lê Minh | Hưng | 21/01/93 | 11DL1 | ||||
| 20 | 111250422122 | Lê Quang | Huy | 10/10/92 | 11DL1 | ||||
| 21 | 111250422123 | Trần Anh | Kha | 17/08/93 | 11DL1 | ||||
| 22 | 111250422125 | Trần Hữu | Khánh | 07/08/93 | 11DL1 | ||||
| 23 | 111250422124 | Lê Quốc | Khánh | 11/01/93 | 11DL1 | ||||
| 24 | 111250422126 | Nguyễn Văn | Khiêm | 18/02/93 | 11DL1 | ||||
| 25 | 111250422127 | Đỗ Xuân | Khiếm | 08/03/92 | 11DL1 | ||||
| 26 | 111250422128 | Bùi Xuân | Khương | 02/01/93 | 11DL1 | ||||
| 27 | 111250422129 | Phạm Thanh | Lâm | 16/04/93 | 11DL1 | ||||
| 28 | 111250422130 | Hoàng Quốc | Lộc | 03/03/93 | 11DL1 | ||||
| 29 | 111250422132 | Nguyễn Văn | Mạnh | 01/01/93 | 11DL1 | ||||
| 30 | 111250422133 | Nguyễn | Ngãi | 04/03/93 | 11DL1 | ||||
| 31 | 111250422134 | Lê Quang | Nhật | 29/12/93 | 11DL1 | ||||
| 32 | 111250422135 | Võ Văn | Ninh | 22/11/93 | 11DL1 | ||||
| 33 | 111250422136 | Nguyễn Đắc | Nỡ | 10/01/92 | 11DL1 | ||||
| 34 | 111250422137 | Phan Phú | Phong | 20/04/91 | 11DL1 | ||||
| 35 | 111250422138 | Tăng Tấn | Phong | 01/12/93 | 11DL1 | ||||
| 36 | 111250422139 | Dương Hồng | Phương | 20/10/92 | 11DL1 | ||||
| 37 | 111250422142 | Võ Thanh | Quang | 12/12/91 | 11DL1 | ||||
| 38 | 111250422143 | Đặng Hữu | Quốc | 14/10/93 | 11DL1 | ||||
| 39 | 111250422144 | Lê Chí | Quý | 09/01/93 | 11DL1 | ||||
| 40 | 111250422145 | Huỳnh Văn | Sang | 05/08/93 | 11DL1 | ||||
| 41 | 111250422146 | Bàn Hy | Sáng | 23/11/93 | 11DL1 | ||||
| 42 | 111250422148 | Nguyễn Quang | Sương | 01/02/91 | 11DL1 | ||||
| 43 | 111250422149 | Cao Đặng Nguyên | Tâm | 26/02/92 | 11DL1 | ||||
| 44 | 111250422150 | Nguyễn Quốc | Thái | 15/08/93 | 11DL1 | ||||
| 45 | 111250422151 | Huỳnh Minh | Thắng | 22/03/93 | 11DL1 | ||||
| 46 | 111250422152 | Nguyễn Văn | Thành | 09/06/92 | 11DL1 | ||||
| 47 | 111250422153 | Trương Phước | Thạnh | 26/05/93 | 11DL1 | ||||
| 48 | 111250422154 | Nguyễn Văn | Thảo | 10/01/93 | 11DL1 | ||||
| 49 | 111250422155 | Bùi Quốc | Thi | 19/08/93 | 11DL1 | ||||
| 50 | 111250422157 | Nguyễn Văn | Tiến | 10/04/93 | 11DL1 | ||||
| 51 | 111250422159 | Phan Huy | Tính | 20/04/93 | 11DL1 | ||||
| 52 | 111250422160 | Ngô Đăng | Toàn | 06/03/92 | 11DL1 | ||||
| 53 | 111250422161 | Trang Quang | Trung | 27/09/89 | 11DL1 | ||||
| 54 | 111250422164 | Huỳnh Thanh | Tuấn | 31/01/92 | 11DL1 | ||||
| 55 | 111250422165 | Nguyễn Anh | Tuấn | 03/06/93 | 11DL1 | ||||
| 56 | 111250422166 | Phùng Văn | Tuấn | 10/01/92 | 11DL1 | ||||
| 57 | 111250422163 | Bùi Phước | Tuấn | 01/02/92 | 11DL1 | ||||
| 58 | 111250422167 | Nguyễn Thế | Tường | 09/10/93 | 11DL1 | ||||
| 59 | 111250422168 | Trần Văn | Việt | 08/06/93 | 11DL1 | ||||
| 60 | 111250422169 | Ngô Trường | Vinh | 01/10/93 | 11DL1 | ||||
| 61 | 111250422170 | Đặng Hồng | Vĩnh | 18/07/93 | 11DL1 | ||||
| 62 | 111250422172 | Nguyễn Ngọc | Vỹ | 16/03/93 | 11DL1 | ||||
| 01 | 111250422201 | Lê Trung | Âu | 02/11/92 | 11DL2 | ||||
| 02 | 111250422202 | Huỳnh Văn | Bảo | 18/07/93 | 11DL2 | ||||
| 03 | 111250422203 | Ngô Phi | Đạt | 12/02/93 | 11DL2 | ||||
| 04 | 111250422204 | Đặng Trung | Điệp | 29/12/93 | 11DL2 | ||||
| 05 | 111250422205 | Tống Minh | Đức | 23/07/93 | 11DL2 | ||||
| 06 | 111250422208 | Trần Quang | Duy | 10/09/93 | 11DL2 | ||||
| 07 | 111250422207 | Phùng Đức | Duy | 08/09/93 | 11DL2 | ||||
| 08 | 111250422210 | Mai Xuân | Hậu | 10/12/92 | 11DL2 | ||||
| 09 | 111250422212 | Bùi Văn | Hiên | 18/09/92 | 11DL2 | ||||
| 10 | 111250422213 | Lê Xuân | Hiếu | 01/03/92 | 11DL2 | ||||
| 11 | 111250422214 | Phan Trung | Hiếu | 01/04/93 | 11DL2 | ||||
| 12 | 111250422215 | Bùi Đức | Hoàng | 25/10/92 | 11DL2 | ||||
| 13 | 111250422216 | Văn Tấn | Hoàng | 10/03/93 | 11DL2 | ||||
| 14 | 111250422217 | Dương Minh | Huấn | 18/10/91 | 11DL2 | ||||
| 15 | 111250422218 | Vương Văn | Hùng | 25/06/93 | 11DL2 | ||||
| 16 | 111250422220 | Nguyễn Hùng | Lai | 09/06/93 | 11DL2 | ||||
| 17 | 111250422221 | Nguyễn Thành | Lâm | 12/07/92 | 11DL2 | ||||
| 18 | 111250422222 | Nguyễn Hoàng | Liêm | 07/07/93 | 11DL2 | ||||
| 19 | 111250422223 | Đặng Xuân | Lộc | 02/04/93 | 11DL2 | ||||
| 20 | 111250422224 | Nguyễn Thành | Long | 07/11/93 | 11DL2 | ||||
| 21 | 111250422225 | Nguyễn Quang | Luân | 17/04/93 | 11DL2 | ||||
| 22 | 111250422226 | Phan | Luân | 08/05/93 | 11DL2 | ||||
| 23 | 111250422228 | Nguyễn Thành | Nhân | 08/09/93 | 11DL2 | ||||
| 24 | 111250422229 | Lê Đình | Nhàng | 05/04/92 | 11DL2 | ||||
| 25 | 111250422231 | Trần Anh | Pháp | 19/05/93 | 11DL2 | ||||
| 26 | 111250422232 | Bùi Ngọc | Phong | 20/07/93 | 11DL2 | ||||
| 27 | 111250422233 | Lữ Hữu | Phú | 17/03/92 | 11DL2 | ||||
| 28 | 111250422234 | Trần Bá | Phúc | 03/08/93 | 11DL2 | ||||
| 29 | 111250422236 | Trần | Quang | 08/11/93 | 11DL2 | ||||
| 30 | 111250422237 | Dương Văn | Quốc | 08/06/92 | 11DL2 | ||||
| 31 | 111250422238 | Hồng Bảo | Quốc | 27/05/93 | 11DL2 | ||||
| 32 | 111250422239 | Mai Dương | Quốc | 24/08/93 | 11DL2 | ||||
| 33 | 111250422240 | Nguyễn Hoàng | Quốc | 07/05/93 | 11DL2 | ||||
| 34 | 111250422241 | Nguyễn Đức | Rin | 06/09/93 | 11DL2 | ||||
| 35 | 111250422242 | Chế Thanh | Sang | 20/01/93 | 11DL2 | ||||
| 36 | 111250422244 | Lê Cảnh | Sơn | 15/04/93 | 11DL2 | ||||
| 37 | 111250422243 | La Thành | Sơn | 07/03/93 | 11DL2 | ||||
| 38 | 111250422245 | Võ Văn | Tài | 19/03/92 | 11DL2 | ||||
| 39 | 111250422246 | Nguyễn Huy | Tâm | 02/08/90 | 11DL2 | ||||
| 40 | 111250422248 | Nguyễn Văn | Thạc | 14/09/93 | 11DL2 | ||||
| 41 | 111250422249 | Trần Xuân | Thành | 10/10/93 | 11DL2 | ||||
| 42 | 111250422250 | Ngô Đình | Thi | 12/04/93 | 11DL2 | ||||
| 43 | 111250422251 | Nguyễn Hữu | Thiên | 10/11/93 | 11DL2 | ||||
| 44 | 111250422252 | Lê Thanh | Thiệu | 05/07/90 | 11DL2 | ||||
| 45 | 111250422275 | Võ Đình | Thìn | 27/11/90 | 11DL2 | ||||
| 46 | 111250422253 | Huỳnh Đông | Thịnh | 10/05/93 | 11DL2 | ||||
| 47 | 111250422255 | Phạm Như | Thọ | 02/02/93 | 11DL2 | ||||
| 48 | 111250422254 | Lê Cao | Thọ | 20/01/93 | 11DL2 | ||||
| 49 | 111250422256 | Nguyễn Trần | Thường | 17/05/93 | 11DL2 | ||||
| 50 | 111250422258 | Nguyễn Văn | Tiến | 25/10/93 | 11DL2 | ||||
| 51 | 111250422259 | Võ Nguyễn | Toàn | 05/05/93 | 11DL2 | ||||
| 52 | 111250422260 | Hoàng Văn | Tới | 08/07/92 | 11DL2 | ||||
| 53 | 111250422261 | Lương Ngọc | Trung | 07/08/93 | 11DL2 | ||||
| 54 | 111250422262 | Đỗ Hữu | Trường | 15/07/93 | 11DL2 | ||||
| 55 | 111250422263 | Hồ Ngọc | Tuấn | 12/08/93 | 11DL2 | ||||
| 56 | 111250422265 | Nguyễn Thanh | Tùng | 02/09/92 | 11DL2 | ||||
| 57 | 111250422264 | Lê Công | Tùng | 21/10/93 | 11DL2 | ||||
| 58 | 111250422266 | Trần Thanh | Tùng | 19/08/93 | 11DL2 | ||||
| 59 | 111250422268 | Bùi Long | Vỉ | 10/08/92 | 11DL2 | ||||
| 60 | 111250422269 | Lê Hồng | Viên | 10/10/92 | 11DL2 | ||||
| 61 | 111250422273 | Trần Quốc | Vương | 10/05/93 | 11DL2 | ||||
| 62 | 111250422274 | Trần Văn | Vương | 12/05/93 | 11DL2 | ||||
| 63 | 111250422272 | Ninh Văn Tuấn | Vương | 17/03/93 | 11DL2 | ||||
| 01 | 111250522102 | Nguyễn Hữu | An | 28/11/93 | 11DT1 | ||||
| 02 | 111250522101 | Bùi Viết | An | 28/06/93 | 11DT1 | ||||
| 03 | 111250522103 | Nguyễn Đức | Bảo | 18/12/93 | 11DT1 | ||||
| 04 | 111250522104 | Nguyễn Hòa | Bảo | 08/05/93 | 11DT1 | ||||
| 05 | 111250522105 | Hồ Văn | Bình | 14/09/93 | 11DT1 | ||||
| 06 | 111250522106 | Ngô Văn Công | Chính | 01/04/93 | 11DT1 | ||||
| 07 | 111250522108 | Trần Xuân | Cương | 18/04/93 | 11DT1 | ||||
| 08 | 111250522109 | Nguyễn Hữu | Cường | 24/03/92 | 11DT1 | ||||
| 09 | 111250522110 | Trần Mạnh | Cường | 26/02/93 | 11DT1 | ||||
| 10 | 111250522111 | Phan Thành | Đạt | 25/08/93 | 11DT1 | ||||
| 11 | 111250522112 | Đoàn Minh | Đức | 02/05/93 | 11DT1 | ||||
| 12 | 111250522113 | Nguyễn Thái | Dương | 14/12/93 | 11DT1 | ||||
| 13 | 111250522114 | Hồ Văn | Đường | 15/09/93 | 11DT1 | ||||
| 14 | 111250522116 | Nguyễn Minh | Hà | 13/10/92 | 11DT1 | ||||
| 15 | 111250522117 | Phạm Văn | Hạ | 04/05/93 | 11DT1 | ||||
| 16 | 111250522120 | Phạm Tuấn | Hậu | 18/08/93 | 11DT1 | ||||
| 17 | 111250522119 | Nguyễn Văn | Hậu | 12/02/92 | 11DT1 | ||||
| 18 | 111250522121 | Trần Đức | Hiệp | 01/01/93 | 11DT1 | ||||
| 19 | 111250522122 | Lê Văn | Hiếu | 09/07/93 | 11DT1 | ||||
| 20 | 111250522123 | Nguyễn Minh | Hoàng | 13/02/93 | 11DT1 | ||||
| 21 | 111250522124 | Nguyễn Việt | Hoàng | 09/06/93 | 11DT1 | ||||
| 22 | 111250522125 | Nguyễn Công | Hùng | 08/09/92 | 11DT1 | ||||
| 23 | 111250522126 | Nguyễn Văn | Hưng | 26/10/93 | 11DT1 | ||||
| 24 | 111250522128 | Lê Văn | Khương | 24/03/90 | 11DT1 | ||||
| 25 | 111250522129 | Nguyễn Quang | Khương | 01/04/93 | 11DT1 | ||||
| 26 | 111250522130 | Trương Đình Minh | Kiệm | 02/06/93 | 11DT1 | ||||
| 27 | 111250522131 | Phan Bảo | Lâm | 07/12/92 | 11DT1 | ||||
| 28 | 111250522132 | Huỳnh | Lanh | 29/08/86 | 11DT1 | ||||
| 29 | 111250522134 | Nguyễn Hữu | Lĩnh | 12/10/93 | 11DT1 | ||||
| 30 | 111250522135 | Phạm Ngọc | Long | 28/02/93 | 11DT1 | ||||
| 31 | 111250522136 | Nguyễn Thành | Luân | 04/10/93 | 11DT1 | ||||
| 32 | 111250522137 | Nguyễn Mai Tài | Nguyên | 09/12/92 | 11DT1 | ||||
| 33 | 111250522138 | Phạm Đức | Nguyên | 11/02/93 | 11DT1 | ||||
| 34 | 111250522139 | Phan Thanh | Nhàn | 17/10/93 | 11DT1 | ||||
| 35 | 111250522140 | Phan Ngọc | Nhân | 01/06/93 | 11DT1 | ||||
| 36 | 111250522142 | Trương Nguyên | Nhật | 12/10/92 | 11DT1 | ||||
| 37 | 111250522141 | Hồ Tấn | Nhật | 26/12/90 | 11DT1 | ||||
| 38 | 111250522143 | Nguyễn Gia Hoàng | Phúc | 17/12/90 | 11DT1 | ||||
| 39 | 111250522144 | Trần Minh | Phúc | 10/11/93 | 11DT1 | ||||
| 40 | 111250522145 | Văn Đức | Phúc | 26/02/93 | 11DT1 | ||||
| 41 | 111250522188 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 09/06/92 | 11DT1 | ||||
| 42 | 111250522147 | Trần Ngọc | Quân | 11/05/93 | 11DT1 | ||||
| 43 | 111250522148 | Huỳnh | Quang | 09/01/93 | 11DT1 | ||||
| 44 | 111250522150 | Đoàn Công | Quốc | 28/05/93 | 11DT1 | ||||
| 45 | 111250522149 | Đặng Bảo | Quốc | 07/02/93 | 11DT1 | ||||
| 46 | 111250522151 | Nguyễn Văn | Quyền | 10/09/92 | 11DT1 | ||||
| 47 | 111250522152 | Hầu Thanh | Sang | 08/12/92 | 11DT1 | ||||
| 48 | 111250522153 | Hồ Viết | Sung | 26/08/92 | 11DT1 | ||||
| 49 | 111250522154 | Bùi Cao | Tài | 06/10/93 | 11DT1 | ||||
| 50 | 111250522155 | Huỳnh Thanh | Tâm | 26/05/93 | 11DT1 | ||||
| 51 | 111250522156 | Đinh Công | Tân | 24/03/93 | 11DT1 | ||||
| 52 | 111250522159 | Nguyễn Duy | Thân | 08/05/92 | 11DT1 | ||||
| 53 | 111250522160 | Nguyễn Trung | Thắng | 20/11/93 | 11DT1 | ||||
| 54 | 111250522161 | Nguyễn Tấn | Thành | 15/08/93 | 11DT1 | ||||
| 55 | 111250522162 | Võ Hồ Nguyên | Thảo | 25/11/93 | Nữ | 11DT1 | |||
| 56 | 111250522163 | Lê Văn | Thiệt | 26/03/93 | 11DT1 | ||||
| 57 | 111250522164 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 04/05/93 | Nữ | 11DT1 | |||
| 58 | 111250522165 | Lê Thị Hải | Thương | 12/07/92 | Nữ | 11DT1 | |||
| 59 | 111250522166 | Võ Thị Thu | Thủy | 20/10/92 | Nữ | 11DT1 | |||
| 60 | 111250522167 | Văn Công | Tiên | 03/03/93 | 11DT1 | ||||
| 61 | 111250522169 | Trần Ngọc | Toàn | 04/10/93 | 11DT1 | ||||
| 62 | 111250522168 | Mai Văn | Toàn | 24/08/93 | 11DT1 | ||||
| 63 | 111250522172 | Đỗ Viết | Trung | 30/12/93 | 11DT1 | ||||
| 64 | 111250522174 | Trần Văn | Trung | 05/05/93 | 11DT1 | ||||
| 65 | 111250522175 | Lê Anh | Tú | 11/08/93 | 11DT1 | ||||
| 66 | 111250522177 | Trương Quang | Tuấn | 01/10/93 | 11DT1 | ||||
| 67 | 111250522179 | Nguyễn Đăng | Vi | 20/06/92 | 11DT1 | ||||
| 68 | 111250522180 | Nguyễn | Vĩ | 02/08/93 | 11DT1 | ||||
| 69 | 111250522181 | Nguyễn | Việt | 16/02/93 | 11DT1 | ||||
| 70 | 111250522182 | Lê Văn | Vinh | 08/06/93 | 11DT1 | ||||
| 71 | 111250522183 | Trần Quý | Vinh | 08/06/93 | 11DT1 | ||||
| 72 | 111250522184 | Nguyễn Công | Vĩnh | 20/08/92 | 11DT1 | ||||
| 73 | 111250522186 | Lê Văn | Vựng | 23/09/93 | 11DT1 | ||||
| 01 | 111250522202 | Hoàng Thế | Anh | 29/04/93 | 11DT2 | ||||
| 02 | 111250522204 | Nguyễn Huỳnh | Anh | 29/08/93 | 11DT2 | ||||
| 03 | 111250522203 | Lê Thị Kim | Anh | 01/08/93 | Nữ | 11DT2 | |||
| 04 | 111250522201 | Đào Vũ Nhật | Anh | 30/04/93 | 11DT2 | ||||
| 05 | 111250522205 | Lương Ngọc | Ba | 08/04/92 | 11DT2 | ||||
| 06 | 111250522206 | Nguyễn Văn | Ba | 28/03/93 | 11DT2 | ||||
| 07 | 111250522208 | Phan Vũ | Bảo | 28/02/93 | 11DT2 | ||||
| 08 | 111250522207 | Đặng Quốc | Bảo | 25/03/93 | 11DT2 | ||||
| 09 | 111250522209 | Nguyễn Văn | Bình | 10/10/93 | 11DT2 | ||||
| 10 | 111250522210 | Nguyễn Văn | Bôn | 20/10/93 | 11DT2 | ||||
| 11 | 111250522211 | Nguyễn Công | Đạt | 11/06/93 | 11DT2 | ||||
| 12 | 111250522212 | Võ Trung | Dũng | 26/05/93 | 11DT2 | ||||
| 13 | 111250522213 | Trần Vĩnh | Hà | 02/12/93 | 11DT2 | ||||
| 14 | 111250522214 | Hồ Hữu | Hải | 10/10/93 | 11DT2 | ||||
| 15 | 111250522216 | Lê Trung | Hạnh | 02/07/93 | 11DT2 | ||||
| 16 | 111250522217 | Trương Duy | Hậu | 24/10/93 | 11DT2 | ||||
| 17 | 111250522219 | Trần Văn | Hiếu | 17/07/93 | 11DT2 | ||||
| 18 | 111250522218 | Hoàng Văn | Hiếu | 02/02/93 | 11DT2 | ||||
| 19 | 111250522220 | Trương Công | Hiếu | 20/03/93 | 11DT2 | ||||
| 20 | 111250522221 | Phạm Đăng | Hoàng | 24/03/93 | 11DT2 | ||||
| 21 | 111250522223 | Trần Xuân | Hợp | 15/07/93 | 11DT2 | ||||
| 22 | 111250522222 | Trần Ngọc | Hợp | 22/07/92 | 11DT2 | ||||
| 23 | 111250522224 | Võ Thị Bích | Huệ | 01/01/93 | Nữ | 11DT2 | |||
| 24 | 111250522226 | Nguyễn Viết | Hùng | 31/10/93 | 11DT2 | ||||
| 25 | 111250522225 | Lưu Thanh | Hùng | 16/10/92 | 11DT2 | ||||
| 26 | 111250522227 | Huỳnh Lê Quốc | Hưng | 24/01/93 | 11DT2 | ||||
| 27 | 111250522229 | Lê Thị | Hương | 26/06/93 | Nữ | 11DT2 | |||
| 28 | 111250522228 | Cao Thị Mai | Hương | 20/06/93 | Nữ | 11DT2 | |||
| 29 | 111250522230 | Nguyễn Đức | Huy | 06/01/93 | 11DT2 | ||||
| 30 | 111250522287 | Trần Quang | Lĩnh | 09/11/92 | 11DT2 | ||||
| 31 | 111250522232 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | 06/04/92 | Nữ | 11DT2 | |||
| 32 | 111250522233 | Phan Quang | Mẫn | 14/10/93 | 11DT2 | ||||
| 33 | 111250522234 | Nguyễn Đức | Mạnh | 13/10/93 | 11DT2 | ||||
| 34 | 111250522235 | Trần Công Ngọc | Mạnh | 16/09/93 | 11DT2 | ||||
| 35 | 111250522236 | Trần Tiến | Nam | 17/07/92 | 11DT2 | ||||
| 36 | 111250522237 | Nguyễn Đức | Nga | 10/10/93 | 11DT2 | ||||
| 37 | 111250522238 | Huỳnh Vũ | Nghiêm | 26/05/93 | 11DT2 | ||||
| 38 | 111250522239 | Lê Bảo | Ngọc | 20/08/93 | 11DT2 | ||||
| 39 | 111250522240 | Lê Ngọc | Nhân | 06/07/93 | 11DT2 | ||||
| 40 | 111250522241 | Đặng Minh | Nhật | 20/05/92 | 11DT2 | ||||
| 41 | 111250522242 | Hồ Thị Mai | Oanh | 21/04/93 | Nữ | 11DT2 | |||
| 42 | 111250522243 | Lê Hồng | Phú | 04/02/93 | 11DT2 | ||||
| 43 | 111250522244 | Lương Hoàng | Phúc | 19/09/93 | 11DT2 | ||||
| 44 | 111250522245 | Lê Phú | Phước | 23/02/91 | 11DT2 | ||||
| 45 | 111250522247 | Trần Kim | Quang | 10/08/93 | 11DT2 | ||||
| 46 | 111250522246 | Lê Văn | Quang | 04/10/91 | 11DT2 | ||||
| 47 | 111250522249 | Nguyễn Văn | Quảng | 16/06/93 | 11DT2 | ||||
| 48 | 111250522250 | Lê Thanh | Sang | 26/12/93 | 11DT2 | ||||
| 49 | 111250522251 | Ngô Diên | Sinh | 25/10/93 | 11DT2 | ||||
| 50 | 111250522252 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 09/11/93 | 11DT2 | ||||
| 51 | 111250522253 | Nguyễn Thanh | Tài | 16/03/93 | 11DT2 | ||||
| 52 | 111250522255 | Phan Quốc | Thắng | 19/10/91 | 11DT2 | ||||
| 53 | 111250522256 | Hoàng Thanh | Thanh | 17/06/93 | 11DT2 | ||||
| 54 | 111250522257 | Nguyễn Đức | Thanh | 02/05/92 | 11DT2 | ||||
| 55 | 111250522259 | Nguyễn Đông | Thành | 16/01/92 | 11DT2 | ||||
| 56 | 111250522258 | Đào Văn | Thành | 02/02/93 | 11DT2 | ||||
| 57 | 111250522260 | Phạm Quang | Thạnh | 17/10/93 | 11DT2 | ||||
| 58 | 111250522261 | Nguyễn Văn | Thảo | 01/10/93 | 11DT2 | ||||
| 59 | 111250522262 | Lê Thanh | Thoảng | 10/11/93 | 11DT2 | ||||
| 60 | 111250522263 | Trương Văn | Thuận | 03/11/93 | 11DT2 | ||||
| 61 | 111250522264 | Trần Minh | Tiến | 01/12/92 | 11DT2 | ||||
| 62 | 111250522265 | Đặng Thanh | Tịnh | 12/03/92 | 11DT2 | ||||
| 63 | 111250522266 | Trần Quốc | Trung | 17/04/93 | 11DT2 | ||||
| 64 | 111250522269 | Nguyễn Xuân | Trường | 19/05/93 | 11DT2 | ||||
| 65 | 111250522268 | Bùi Ngọc | Trường | 27/12/93 | 11DT2 | ||||
| 66 | 111250522270 | Đỗ Ngọc | Tú | 14/09/93 | 11DT2 | ||||
| 67 | 111250522271 | Nguyễn Văn | Tú | 19/10/92 | 11DT2 | ||||
| 68 | 111250522273 | Trần Văn | Tuấn | 22/09/93 | 11DT2 | ||||
| 69 | 111250522274 | Nguyễn Lê Thanh | Tùng | 01/01/93 | 11DT2 | ||||
| 70 | 111250522275 | Lê Phúc | Tương | 24/11/92 | 11DT2 | ||||
| 71 | 111250522277 | Hồ Thanh | Viễn | 23/03/93 | 11DT2 | ||||
| 72 | 111250522278 | Lê Hoàng | Việt | 01/11/93 | 11DT2 | ||||
| 73 | 111250522279 | Nguyễn Anh | Việt | 29/07/92 | 11DT2 | ||||
| 74 | 111250522280 | Trần | Việt | 17/04/93 | 11DT2 | ||||
| 75 | 111250522281 | Bùi Hoàng | Vinh | 04/05/93 | 11DT2 | ||||
| 76 | 111250522282 | Ngô Quang | Vĩnh | 02/08/93 | 11DT2 | ||||
| 77 | 111250522284 | Phạm Hùng | Vương | 19/12/92 | 11DT2 | ||||
| 01 | 111250712101 | Lê Văn | Chinh | 06/06/93 | 11H | ||||
| 02 | 111250712105 | Lê Văn | Cường | 10/01/93 | 11H | ||||
| 03 | 111250712106 | Phạm Nguyễn Mạnh | Cường | 21/11/93 | 11H | ||||
| 04 | 111250712107 | Lê Thị Vy | Đô | 01/11/93 | Nữ | 11H | |||
| 05 | 111250712108 | Huỳnh Thị | Đua | 02/08/93 | Nữ | 11H | |||
| 06 | 111250712109 | Nguyễn Trung | Đức | 11/05/91 | 11H | ||||
| 07 | 111250712110 | Trần Đăng | Dũng | 21/01/93 | 11H | ||||
| 08 | 111250712112 | Nguyễn Đức | Duy | 19/05/93 | 11H | ||||
| 09 | 111250712113 | Nguyễn Phước | Hà | 12/05/93 | 11H | ||||
| 10 | 111250712114 | Nguyễn Thị | Hạnh | 25/09/92 | Nữ | 11H | |||
| 11 | 111250712115 | Trần Văn | Hào | 24/07/93 | 11H | ||||
| 12 | 111250712116 | Phạm Nguyên | Hiệp | 24/01/93 | 11H | ||||
| 13 | 111250712117 | Lê Thanh | Hiếu | 20/01/93 | 11H | ||||
| 14 | 111250712118 | Nguyễn Hữu | Hiếu | 15/03/93 | 11H | ||||
| 15 | 111250712119 | Nguyễn Trung | Hiếu | 26/07/93 | 11H | ||||
| 16 | 111250712120 | Trần Thị Mỹ | Hoa | 07/09/93 | Nữ | 11H | |||
| 17 | 111250712122 | Chu Thị | Khiêm | 09/03/93 | Nữ | 11H | |||
| 18 | 111250712124 | Nguyễn Thị Lan | Lắm | 17/07/93 | Nữ | 11H | |||
| 19 | 111250712125 | Nguyễn Thị | Liên | 10/11/92 | Nữ | 11H | |||
| 20 | 111250712126 | Võ Thị Ngọc | Loan | 01/01/93 | Nữ | 11H | |||
| 21 | 111250712127 | Trương Công | Lợi | 07/05/92 | 11H | ||||
| 22 | 111250712128 | Lương Tấn | Mà | 18/10/92 | 11H | ||||
| 23 | 111250712129 | Cao Viết | Nam | 28/02/93 | 11H | ||||
| 24 | 111250712130 | Hồ Kim | Ngân | 04/03/93 | 11H | ||||
| 25 | 111250712131 | Phạm Đình | Nhi | 27/10/92 | 11H | ||||
| 26 | 111250712132 | Đặng Thị Hà | Ni | 06/04/93 | Nữ | 11H | |||
| 27 | 111250712133 | Nguyễn Hữu | Nin | 01/05/93 | 11H | ||||
| 28 | 111250712134 | Lê Thị | Phận | 05/03/93 | Nữ | 11H | |||
| 29 | 111250712135 | Nguyễn Thế | Phương | 11/07/93 | 11H | ||||
| 30 | 111250712136 | Trần Đức | Phương | 01/02/93 | 11H | ||||
| 31 | 111250712137 | Nguyễn Hữu | Quang | 25/04/92 | 11H | ||||
| 32 | 111250712139 | Nguyễn Minh | Sang | 02/02/93 | 11H | ||||
| 33 | 111250712138 | Nguyễn Đức | Sang | 16/08/92 | 11H | ||||
| 34 | 111250712140 | Nguyễn Thị Trương ánh | Sương | 22/03/93 | Nữ | 11H | |||
| 35 | 111250712141 | Lê Tấn | Tâm | 20/09/92 | 11H | ||||
| 36 | 111250712142 | Trương Thị | Thành | 20/01/93 | Nữ | 11H | |||
| 37 | 111250712143 | Trần Văn | Thảo | 28/04/93 | 11H | ||||
| 38 | 111250712144 | Nguyễn Thị Đông | Thịnh | 08/06/93 | Nữ | 11H | |||
| 39 | 111250712145 | Nguyễn Văn | Thoại | 10/12/93 | 11H | ||||
| 40 | 111250712146 | Lê Minh | Thời | 18/12/93 | 11H | ||||
| 41 | 111250712148 | Lê Đình | Thường | 02/12/93 | 11H | ||||
| 42 | 111250712149 | Huỳnh Trương | Tín | 11/11/93 | 11H | ||||
| 43 | 111250712150 | Hoàng Nghĩa | Tình | 02/09/92 | 11H | ||||
| 44 | 111250712152 | Lương Thị Như | Trâm | 24/08/92 | Nữ | 11H | |||
| 45 | 111250712154 | Nguyễn Thị | Trang | 20/04/93 | Nữ | 11H | |||
| 46 | 111250712153 | Huỳnh Thị Thuỳ | Trang | 25/01/93 | Nữ | 11H | |||
| 47 | 111250712156 | Huỳnh Văn | Trường | 14/06/92 | 11H | ||||
| 48 | 111250712157 | Lê Minh | Tuấn | 07/10/93 | 11H | ||||
| 49 | 111250712160 | Dương Thị Kim | Tuyết | 10/06/93 | Nữ | 11H | |||
| 50 | 111250712161 | Trần Ngọc | Ty | 01/12/93 | 11H | ||||
| 51 | 111250712162 | Trương Thị Ngọc | Uyên | 09/06/92 | Nữ | 11H | |||
| 52 | 111250712163 | Trương Thị Thanh | Vân | 08/08/92 | Nữ | 11H | |||
| 53 | 111250712164 | Huỳnh Ngọc | Vui | 05/01/93 | 11H | ||||
| 01 | 111250732101 | Nguyễn Ngọc Bảo | Anh | 16/08/93 | 11HTP | ||||
| 02 | 111250732103 | Chu Thị | Bắc | 08/10/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 03 | 111250732104 | Nguyễn Thị | Chi | 02/10/92 | Nữ | 11HTP | |||
| 04 | 111250732105 | Đỗ Văn | Chính | 06/03/93 | 11HTP | ||||
| 05 | 111250732106 | Nguyễn Ngọc | Chung | 25/02/93 | 11HTP | ||||
| 06 | 111250732107 | Đặng Hữu | Đạt | 25/12/92 | 11HTP | ||||
| 07 | 111250732108 | Phạm Thị Xuân | Diệu | 14/05/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 08 | 111250732110 | Phạm Văn | Đông | 01/01/91 | 11HTP | ||||
| 09 | 111250732111 | Nguyễn Văn | Đức | 28/07/93 | 11HTP | ||||
| 10 | 111250732112 | Lê Thị Bích | Dung | 03/06/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 11 | 111250732113 | Trịnh Thị | Duyên | 05/06/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 12 | 111250732115 | Lê Thị Thu | Hà | 30/08/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 13 | 111250732116 | Nguyễn Kim | Hà | 17/03/92 | Nữ | 11HTP | |||
| 14 | 111250732118 | Đoàn Thị | Hằng | 22/10/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 15 | 111250732119 | Lương Thị | Hằng | 26/03/92 | Nữ | 11HTP | |||
| 16 | 111250732120 | Nguyễn Thị | Hiền | 05/12/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 17 | 111250732121 | Võ Thị Ái | Hiệp | 27/01/92 | Nữ | 11HTP | |||
| 18 | 111250732122 | Phạm Văn | Hiệu | 16/03/93 | 11HTP | ||||
| 19 | 111250732123 | Trần Văn | Hổ | 20/07/93 | 11HTP | ||||
| 20 | 111250732124 | Võ Thị Tố | Hoa | 26/03/92 | Nữ | 11HTP | |||
| 21 | 111250732125 | Nguyễn Thị Kim | Hồng | 11/03/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 22 | 111250732126 | Lê Thị Thành | Huế | 01/03/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 23 | 111250732191 | Dương Đức | Hùng | 25/05/93 | 11HTP | ||||
| 24 | 111250732127 | Dương Ngọc | Hùng | 19/09/91 | 11HTP | ||||
| 25 | 111250732129 | Trần Văn | Huy | 01/01/93 | 11HTP | ||||
| 26 | 111250732130 | Võ Thị | Huyến | 04/02/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 27 | 111250732131 | Bùi Thị Thu | Huyền | 15/10/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 28 | 111250732132 | Võ Thị Như | Huyền | 29/01/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 29 | 111250732194 | Trần Thị Lệ | Huyền | 22/08/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 30 | 111250732133 | Nguyễn Văn | Khánh | 20/10/93 | 11HTP | ||||
| 31 | 111250732135 | Huỳnh Thị Mỹ | Lệ | 12/02/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 32 | 111250732136 | Trương Thị Thúy | Liểu | 28/08/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 33 | 111250732137 | Nguyễn Thị | Linh | 11/03/92 | Nữ | 11HTP | |||
| 34 | 111250732139 | Trần Thị Thu | Loan | 16/10/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 35 | 111250732192 | Ngô Văn | Long | 13/10/92 | 11HTP | ||||
| 36 | 111250732141 | Võ Đức | Mẫn | 22/07/93 | 11HTP | ||||
| 37 | 111250732142 | Võ Thị Thi | Mỹ | 15/01/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 38 | 111250732143 | Đỗ Hồng | Nam | 28/04/93 | 11HTP | ||||
| 39 | 111250732146 | Hứa Thị Thanh | Nguyên | 15/04/91 | Nữ | 11HTP | |||
| 40 | 111250732147 | Nguyễn Thị | Nha | 20/10/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 41 | 111250732149 | Phạm Thị | Nhung | 25/09/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 42 | 111250732150 | Lê Thị Tố | Nữ | 06/05/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 43 | 111250732151 | Phạm Mỹ | Nương | 20/11/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 44 | 111250732152 | Ngô Thị Kiều | Oanh | 20/01/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 45 | 111250732153 | Trần Thị | Phong | 20/08/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 46 | 111250732154 | Trương Cảnh | Phong | 06/03/93 | 11HTP | ||||
| 47 | 111250732155 | Nguyễn Đức | Phú | 06/04/93 | 11HTP | ||||
| 48 | 111250732156 | Trần Danh | Phúc | 04/11/93 | 11HTP | ||||
| 49 | 111250732157 | Phan Minh | Quân | 04/04/92 | 11HTP | ||||
| 50 | 111250732158 | Trương Minh | Quang | 06/06/93 | 11HTP | ||||
| 51 | 111250732159 | Phan Thị Thu | Sinh | 26/09/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 52 | 111250732190 | Nguyễn Đức | Tài | 26/03/93 | 11HTP | ||||
| 53 | 111250732161 | Nguyễn Thị | Thắm | 26/04/91 | Nữ | 11HTP | |||
| 54 | 111250732160 | Lâm Thị Ngọc | Thắm | 13/06/92 | Nữ | 11HTP | |||
| 55 | 111250732164 | Phạm Thị Thu | Thảo | 10/07/92 | Nữ | 11HTP | |||
| 56 | 111250732162 | Cao Thị Thu | Thảo | 22/07/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 57 | 111250732163 | Dương Thị Thu | Thảo | 16/03/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 58 | 111250732165 | Phạm Thị Thu | Thảo | 29/11/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 59 | 111250732166 | Võ Thân | Thế | 01/01/93 | 11HTP | ||||
| 60 | 111250732167 | Cao Huy | Thông | 12/09/92 | 11HTP | ||||
| 61 | 111250732168 | Trần Thị | Thu | 15/05/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 62 | 111250732170 | Nguyễn Thị | Thuận | 07/03/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 63 | 111250732169 | Lê Viết | Thuận | 02/10/93 | 11HTP | ||||
| 64 | 111250732171 | Thái Thị | Thương | 03/07/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 65 | 111250732172 | Nguyễn Thị | Thúy | 07/08/92 | Nữ | 11HTP | |||
| 66 | 111250732175 | Lê Văn | Tính | 20/09/91 | 11HTP | ||||
| 67 | 111250732176 | Đỗ Thị Mai | Trâm | 01/10/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 68 | 111250732177 | Nguyễn Thị | Trang | 06/06/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 69 | 111250732178 | Hoàng Viết | Triều | 29/06/92 | 11HTP | ||||
| 70 | 111250732179 | Dương Thanh | Tùng | 04/07/92 | 11HTP | ||||
| 71 | 111250732180 | Nguyễn Thị | Ty | 27/06/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 72 | 111250732181 | Lê Viết Việt | Vinh | 12/03/93 | 11HTP | ||||
| 73 | 111250732183 | Lê Đình | Vũ | 16/11/93 | 11HTP | ||||
| 74 | 111250732184 | Nguyễn Thị | Vương | 03/07/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 75 | 111250732185 | Phạm Thị Tường | Vương | 09/04/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 76 | 111250732186 | Lê Thị | Xuyến | 06/06/91 | Nữ | 11HTP | |||
| 77 | 111250732187 | Nguyễn Thị Hồng | Xuyến | 20/02/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 78 | 111250732189 | Trần Thị | Ý | 10/07/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 79 | 111250732188 | Nguyễn Thị Như | Ý | 19/12/93 | Nữ | 11HTP | |||
| 01 | 111250652101 | Phan Xuân | Anh | 25/02/92 | 11KT1 | ||||
| 02 | 111250652103 | Nguyễn Văn | Bình | 02/06/93 | 11KT1 | ||||
| 03 | 111250652105 | Nguyễn Bá | Bỉnh | 27/02/92 | 11KT1 | ||||
| 04 | 111250652107 | Vũ Văn | Chính | 15/05/92 | 11KT1 | ||||
| 05 | 111250652111 | Lê Hữu | Đức | 02/01/92 | 11KT1 | ||||
| 06 | 111250652113 | Đào Thanh | Hải | 04/12/92 | 11KT1 | ||||
| 07 | 111250652115 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 21/11/93 | Nữ | 11KT1 | |||
| 08 | 111250652117 | Huỳnh Hữu | Hậu | 08/11/93 | 11KT1 | ||||
| 09 | 111250652119 | Nguyễn Đình | Hoàng | 22/03/93 | 11KT1 | ||||
| 10 | 111250652121 | Nguyễn Hoàng | Hùng | 16/10/93 | 11KT1 | ||||
| 11 | 111250652123 | Nguyễn Kiều | Hưng | 05/11/93 | 11KT1 | ||||
| 12 | 111250652127 | Lê Thị Phương | Lan | 12/12/93 | Nữ | 11KT1 | |||
| 13 | 111250652129 | Nguyễn Thị Tú | Linh | 17/03/93 | Nữ | 11KT1 | |||
| 14 | 111250652135 | Nguyễn Anh | Nam | 22/07/93 | 11KT1 | ||||
| 15 | 111250652137 | Đỗ Diệp | Ngọc | 10/03/93 | 11KT1 | ||||
| 16 | 111250652141 | Lê Thị Mỵ | Nhung | 05/08/93 | Nữ | 11KT1 | |||
| 17 | 111250652143 | Huỳnh Đình | Phu | 27/12/93 | 11KT1 | ||||
| 18 | 111250652145 | Võ Quí | Phú | 13/11/93 | 11KT1 | ||||
| 19 | 111250652147 | Nguyễn Thị Thu | Phượng | 18/08/92 | Nữ | 11KT1 | |||
| 20 | 111250652149 | Trần Hồng | Quân | 28/02/93 | 11KT1 | ||||
| 21 | 111250652199 | Nguyễn Duy | Quý | 12/04/93 | 11KT1 | ||||
| 22 | 111250652153 | Nguyễn Trọng | Quý | 25/09/93 | 11KT1 | ||||
| 23 | 111250652155 | Nguyễn Phước | Sáu | 01/08/92 | 11KT1 | ||||
| 24 | 111250652157 | Lương Văn | Thà | 15/08/93 | 11KT1 | ||||
| 25 | 111250652163 | Đặng Nguyên | Thảo | 10/12/93 | Nữ | 11KT1 | |||
| 26 | 111250652165 | Nguyễn Hữu | Thịnh | 16/11/93 | 11KT1 | ||||
| 27 | 111250652167 | Mai Phước | Thoại | 26/01/92 | 11KT1 | ||||
| 28 | 111250652169 | Nguyễn Văn Hoàng | Thông | 02/07/93 | 11KT1 | ||||
| 29 | 111250652171 | Trương Quang | Thủ | 16/07/93 | 11KT1 | ||||
| 30 | 111250652173 | Phạm Thị Song | Thương | 18/09/92 | Nữ | 11KT1 | |||
| 31 | 111250652175 | Phạm Anh | Tiến | 08/07/93 | 11KT1 | ||||
| 32 | 111250652177 | Nguyễn Thị | Tính | 03/03/93 | Nữ | 11KT1 | |||
| 33 | 111250652179 | Võ Xuân | Trọng | 24/10/92 | 11KT1 | ||||
| 34 | 111250652183 | Phan Xuân | Trường | 30/04/92 | 11KT1 | ||||
| 35 | 111250652181 | Đào Quang | Trường | 11/03/92 | 11KT1 | ||||
| 36 | 111250652185 | Trần Trọng | Trưởng | 26/08/93 | 11KT1 | ||||
| 37 | 111250652187 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 12/06/91 | 11KT1 | ||||
| 38 | 111250652189 | Châu Vũ Lưu | Tùng | 10/06/93 | 11KT1 | ||||
| 39 | 111250652193 | Nguyễn Văn | Vinh | 29/02/92 | 11KT1 | ||||
| 40 | 111250652197 | Nguyễn Đào Minh | Vương | 05/01/93 | 11KT1 | ||||
| 01 | 111250652203 | Vũ Hoàng | Anh | 22/08/92 | Nữ | 11KT2 | |||
| 02 | 111250652202 | Hà Thị | Ánh | 15/01/93 | Nữ | 11KT2 | |||
| 03 | 111250652102 | Dương Quang | Bảo | 27/03/93 | 11KT2 | ||||
| 04 | 111250652106 | Trần Thiện | Chí | 05/03/92 | 11KT2 | ||||
| 05 | 111250652108 | Huỳnh Văn Tấn | Công | 24/03/93 | 11KT2 | ||||
| 06 | 111250652110 | Trần Ngọc | Đông | 20/01/93 | 11KT2 | ||||
| 07 | 111250652198 | Đinh Quang | Hoài | 13/09/80 | 11KT2 | ||||
| 08 | 111250652120 | Nguyễn Huy | Hoàng | 20/03/91 | 11KT2 | ||||
| 09 | 111250652122 | Trần Văn | Hùng | 07/02/93 | 11KT2 | ||||
| 10 | 111250652124 | Phan Thị | Hương | 12/02/93 | Nữ | 11KT2 | |||
| 11 | 111250652130 | Võ Văn Nhật | Linh | 02/12/92 | 11KT2 | ||||
| 12 | 111250652128 | Nguyễn Đoàn Hoài | Linh | 02/01/93 | 11KT2 | ||||
| 13 | 111250652132 | Trương Tấn | Lộc | 08/01/94 | 11KT2 | ||||
| 14 | 111250652100 | Bùi Công | Lý | 10/06/91 | 11KT2 | ||||
| 15 | 111250652134 | Lê Thanh | Minh | 08/01/93 | 11KT2 | ||||
| 16 | 111250652138 | Phan Thanh | Nhàn | 08/01/92 | 11KT2 | ||||
| 17 | 111250652140 | Võ Văn | Nhất | 25/01/93 | 11KT2 | ||||
| 18 | 111250652142 | Nguyễn Duy | Phong | 17/02/93 | 11KT2 | ||||
| 19 | 111250652144 | Trương Công | Phú | 16/12/92 | 11KT2 | ||||
| 20 | 111250652146 | Võ Văn | Phước | 10/04/93 | 11KT2 | ||||
| 21 | 111250652148 | Nguyễn Sỹ | Quân | 13/05/93 | 11KT2 | ||||
| 22 | 111250652152 | Nguyễn Thanh | Quý | 25/11/92 | 11KT2 | ||||
| 23 | 111250652156 | Võ Duy | Tân | 10/10/93 | 11KT2 | ||||
| 24 | 111250652158 | Lê Văn | Thái | 13/06/92 | 11KT2 | ||||
| 25 | 111250652160 | Đặng Văn | Thắng | 08/01/91 | 11KT2 | ||||
| 26 | 111250652162 | Nguyễn Văn | Thành | 28/05/93 | 11KT2 | ||||
| 27 | 111250652164 | Trương Lê Công | Thảo | 10/06/93 | 11KT2 | ||||
| 28 | 111250652168 | Nguyễn Thị | Thơm | 01/12/91 | Nữ | 11KT2 | |||
| 29 | 111250652170 | Hoàng Văn | Thống | 28/08/93 | 11KT2 | ||||
| 30 | 111250652172 | Lê Thị | Thương | 01/01/92 | Nữ | 11KT2 | |||
| 31 | 111250652174 | Phạm Đình | Thuỵ | 15/06/93 | 11KT2 | ||||
| 32 | 111250652176 | Trương Đăng | Tiến | 07/11/92 | 11KT2 | ||||
| 33 | 111250652178 | Trần Ngọc | Toản | 12/08/93 | 11KT2 | ||||
| 34 | 111250652182 | Hoàng Tấn | Trường | 19/07/92 | 11KT2 | ||||
| 35 | 111250652186 | Nguyễn Lý | Tú | 14/04/83 | 11KT2 | ||||
| 36 | 111250652188 | Phạm Hưng | Tuấn | 12/11/92 | 11KT2 | ||||
| 37 | 111250652190 | Phạm Thành | Tưởng | 08/07/92 | 11KT2 | ||||
| 38 | 111250652192 | Nguyễn Quang | Vinh | 03/10/93 | 11KT2 | ||||
| 39 | 111250652196 | Dương Hiển | Vương | 21/10/93 | 11KT2 | ||||
| 01 | 111250722102 | Hoàng | Anh | 02/10/92 | 11MT1 | ||||
| 02 | 111250722103 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 02/03/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 03 | 111250722104 | Trần Thị | Cầm | 03/11/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 04 | 111250722106 | Võ Chí | Công | 28/11/93 | 11MT1 | ||||
| 05 | 111250722107 | Lê Mạnh | Cường | 06/03/93 | 11MT1 | ||||
| 06 | 111250722108 | Nguyễn Vương | Đại | 11/06/93 | 11MT1 | ||||
| 07 | 111250722109 | Trần Đình | Đạt | 13/09/93 | 11MT1 | ||||
| 08 | 111250722110 | Lê Thị Kiều | Diễm | 08/08/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 09 | 111250722111 | Mai Văn | Dũng | 20/08/93 | 11MT1 | ||||
| 10 | 111250722112 | Đinh Thị | Duyên | 05/07/92 | Nữ | 11MT1 | |||
| 11 | 111250722113 | Lê Thị | Gấm | 16/05/92 | Nữ | 11MT1 | |||
| 12 | 111250722115 | Nguyễn Xuân | Hà | 12/08/93 | 11MT1 | ||||
| 13 | 111250722114 | Nguyễn Thị | Hà | 07/03/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 14 | 111250722116 | Trương Hòa | Hải | 01/05/93 | 11MT1 | ||||
| 15 | 111250722117 | Nguyễn Hữu | Hân | 01/09/93 | 11MT1 | ||||
| 16 | 111250722118 | Phan Thái | Hậu | 21/07/92 | 11MT1 | ||||
| 17 | 111250722119 | Trương Thị Thu | Hiền | 11/12/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 18 | 111250722120 | Võ Quốc | Hiệp | 10/02/90 | 11MT1 | ||||
| 19 | 111250722121 | Lê Trọng | Hiếu | 26/11/92 | 11MT1 | ||||
| 20 | 111250722122 | Nguyễn Lương Quang | Hiếu | 23/12/92 | 11MT1 | ||||
| 21 | 111250722123 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 03/01/93 | 11MT1 | ||||
| 22 | 111250722125 | Võ Trung | Hiếu | 24/09/93 | 11MT1 | ||||
| 23 | 111250722126 | Huỳnh Thị Tuý | Hồng | 25/11/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 24 | 111250722127 | Phan Thị Thuý | Hồng | 28/04/92 | Nữ | 11MT1 | |||
| 25 | 111250722128 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 05/08/92 | 11MT1 | ||||
| 26 | 111250722129 | Đoàn Đình | Hưng | 02/12/93 | 11MT1 | ||||
| 27 | 111250722130 | Nguyễn Vũ | Hưng | 01/06/92 | 11MT1 | ||||
| 28 | 111250722131 | Trần Gia | Khải | 12/09/93 | 11MT1 | ||||
| 29 | 111250722133 | Đào Thị Mỹ | Liễu | 14/07/92 | Nữ | 11MT1 | |||
| 30 | 111250722183 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 24/03/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 31 | 111250722134 | Lê Thị Thanh | Loan | 16/06/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 32 | 111250722135 | Hồ Xuân | Lộc | 30/07/93 | 11MT1 | ||||
| 33 | 111250722136 | Phạm Lê Thanh | Lộc | 22/06/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 34 | 111250722138 | Phạm Ngọc | Ly | 06/10/92 | Nữ | 11MT1 | |||
| 35 | 111250722139 | Vũ Thị Thanh | Ly | 10/01/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 36 | 111250722140 | Nguyễn Đình | Mẫn | 21/09/93 | 11MT1 | ||||
| 37 | 111250722142 | Hoàng Đại | Minh | 29/03/91 | 11MT1 | ||||
| 38 | 111250722143 | Trần Thị Hà | My | 19/05/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 39 | 111250722144 | Tô Hoài | Nam | 18/11/93 | 11MT1 | ||||
| 40 | 111250722145 | Nguuyễn Thị Thanh | Nga | 06/03/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 41 | 111250722146 | Trần Văn | Ngọc | 03/08/91 | 11MT1 | ||||
| 42 | 111250722148 | Phạm Thị | Nhung | 25/02/92 | Nữ | 11MT1 | |||
| 43 | 111250722147 | Lê Thị Hồng | Nhung | 23/07/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 44 | 111250722149 | Trần Thị Kim | Oanh | 19/03/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 45 | 111250722150 | Nguyễn Văn | Phúc | 12/09/92 | 11MT1 | ||||
| 46 | 111250722151 | Trương Thuý | Phượng | 04/11/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 47 | 111250722152 | Hoàng Anh | Quốc | 01/01/93 | 11MT1 | ||||
| 48 | 111250722153 | Nguyễn Ngọc | Quốc | 27/01/92 | 11MT1 | ||||
| 49 | 111250722155 | Nguyễn Hồ Công | Sơn | 18/11/90 | 11MT1 | ||||
| 50 | 111250722157 | Bùi Hữu | Tây | 09/03/93 | 11MT1 | ||||
| 51 | 111250722158 | Dương Thị | Thắm | 17/04/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 52 | 111250722159 | Trương Thị | Thắm | 30/10/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 53 | 111250722161 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | 06/04/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 54 | 111250722162 | Phan Thị Thu | Thảo | 01/05/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 55 | 111250722163 | Nguyễn Phan Hoàng | Thiện | 05/01/93 | 11MT1 | ||||
| 56 | 111250722164 | Huỳnh Thị Thu | Thương | 12/06/92 | Nữ | 11MT1 | |||
| 57 | 111250722165 | Ngô Thị Xuân | Thùy | 28/02/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 58 | 111250722166 | Trần Thị Thanh | Thủy | 09/01/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 59 | 111250722167 | Nguyễn Duy | Tiên | 17/03/92 | 11MT1 | ||||
| 60 | 111250722168 | Hồ Thị Bích | Trâm | 04/03/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 61 | 111250722169 | Lê Tự | Trí | 03/12/93 | 11MT1 | ||||
| 62 | 111250722170 | Trần Thị Phương | Trinh | 20/12/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 63 | 111250722172 | Phạm Văn | Trung | 01/08/92 | 11MT1 | ||||
| 64 | 111250722173 | Trần Thế | Trung | 14/04/93 | 11MT1 | ||||
| 65 | 111250722174 | Phạm Văn | Trường | 03/01/90 | 11MT1 | ||||
| 66 | 111250722182 | Lò Xuân | Trường | 10/04/93 | 11MT1 | ||||
| 67 | 111250722175 | Hồ Đăng | Tuấn | 10/08/92 | 11MT1 | ||||
| 68 | 111250722177 | Nguyễn Thị | Tuyên | 01/04/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 69 | 111250722178 | Nguyễn Thị | Vân | 27/02/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 70 | 111250722179 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 28/01/93 | Nữ | 11MT1 | |||
| 01 | 111250722201 | Nguyễn Thị Lê | An | 12/09/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 02 | 111250722202 | Nguyễn Thị Tố | Anh | 24/10/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 03 | 111250722203 | Nguyễn Chu | Cần | 14/09/93 | 11MT2 | ||||
| 04 | 111250722204 | Nguyễn Văn | Đạt | 28/09/93 | 11MT2 | ||||
| 05 | 111250722205 | Nguyễn Trọng | Đoan | 14/03/92 | 11MT2 | ||||
| 06 | 111250722206 | Nguyễn Mậu | Đức | 15/03/93 | 11MT2 | ||||
| 07 | 111250722207 | Ngô Đình | Dũng | 20/04/93 | 11MT2 | ||||
| 08 | 111250722208 | Nguyễn Anh | Duy | 09/09/93 | 11MT2 | ||||
| 09 | 111250722209 | Phạm Công | Duy | 06/06/93 | 11MT2 | ||||
| 10 | 111250722210 | Vũ Hương | Giang | 16/08/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 11 | 111250722279 | Võ Văn | Giàu | 10/06/93 | 11MT2 | ||||
| 12 | 111250722211 | Nguyễn Thanh | Hà | 01/08/92 | 11MT2 | ||||
| 13 | 111250722212 | Nguyễn Thị | Hà | 10/11/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 14 | 111250722213 | Trần Ngọc | Hân | 19/01/92 | Nữ | 11MT2 | |||
| 15 | 111250722214 | Hồ Thị Thanh | Hằng | 15/10/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 16 | 111250722215 | Võ Thị | Hậu | 01/01/92 | Nữ | 11MT2 | |||
| 17 | 111250722217 | Lê Thị Lệ | Hiền | 10/10/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 18 | 111250722216 | Dương Thị | Hiền | 01/06/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 19 | 111250722218 | Dương Thị | Hiệp | 18/10/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 20 | 111250722219 | Nguyễn Quang | Hiếu | 01/03/93 | 11MT2 | ||||
| 21 | 111250722221 | Lê Thị | Hồng | 17/02/92 | Nữ | 11MT2 | |||
| 22 | 111250722222 | Phạm Thị Thúy | Hồng | 30/08/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 23 | 111250722280 | Võ Thị Hoa | Huệ | 14/02/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 24 | 111250722223 | Nguyễn Đình | Hùng | 18/07/93 | 11MT2 | ||||
| 25 | 111250722224 | Trần Thị | Hường | 02/09/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 26 | 111250722225 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 10/02/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 27 | 111250722226 | Hoàng Thị Kim | Khánh | 12/10/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 28 | 111250722227 | Đỗ Văn | Khoa | 22/01/93 | 11MT2 | ||||
| 29 | 111250722229 | Phạm Bá | Khương | 22/12/93 | 11MT2 | ||||
| 30 | 111250722228 | Nguyễn Vi | Khương | 26/06/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 31 | 111250722230 | Lê Mã | Lâm | 17/08/91 | 11MT2 | ||||
| 32 | 111250722231 | Nguyễn Thị | Lan | 01/06/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 33 | 111250722233 | Nguyễn Thị | Liên | 08/06/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 34 | 111250722234 | Trần Văn | Lưu | 10/06/93 | 11MT2 | ||||
| 35 | 111250722235 | Trần Thị | Ly | 15/11/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 36 | 111250722236 | Ngô Văn | Nam | 10/01/93 | 11MT2 | ||||
| 37 | 111250722237 | Phạm Khắc Hồng | Nam | 20/02/93 | 11MT2 | ||||
| 38 | 111250722238 | Nguyễn Thị Kim | Nga | 22/03/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 39 | 111250722239 | Trần Thị Kim | Ngân | 19/01/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 40 | 111250722240 | Trương Thị Quý | Ngọc | 01/01/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 41 | 111250722242 | Trần Anh | Nhân | 27/04/93 | 11MT2 | ||||
| 42 | 111250722241 | Nguyễn Thị | Nhân | 12/04/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 43 | 111250722243 | Lê Thị Dương | Nhi | 10/10/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 44 | 111250722244 | Phạm Lê Yến | Nhi | 01/01/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 45 | 111250722245 | Phan Thị Bội | Như | 03/08/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 46 | 111250722246 | Ung Văn | Nin | 04/04/93 | 11MT2 | ||||
| 47 | 111250722247 | Võ Thị Huỳnh | Oanh | 20/04/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 48 | 111250722248 | Lê Trường | Phong | 21/08/92 | 11MT2 | ||||
| 49 | 111250722249 | Trần Thanh | Phúc | 23/04/93 | 11MT2 | ||||
| 50 | 111250722250 | Võ Bão | Quốc | 07/05/93 | 11MT2 | ||||
| 51 | 111250722251 | Trần Xuân | Quy | 07/04/91 | 11MT2 | ||||
| 52 | 111250722252 | Trần Nhật | Tân | 05/10/93 | 11MT2 | ||||
| 53 | 111250722254 | Trần Xuân | Thạo | 16/03/93 | 11MT2 | ||||
| 54 | 111250722256 | Lê Tất | Thịnh | 10/10/92 | 11MT2 | ||||
| 55 | 111250722257 | Nguyễn Thị | Thu | 27/11/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 56 | 111250722258 | Nguyễn Thị Ngọc | Thuận | 05/10/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 57 | 111250722259 | Nguyễn Văn | Thuận | 22/02/93 | 11MT2 | ||||
| 58 | 111250722260 | Lê Viết | Thức | 08/03/93 | 11MT2 | ||||
| 59 | 111250722261 | Huỳnh Thị Mỹ | Tiên | 28/04/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 60 | 111250722262 | Phạm Ngọc | Tính | 20/01/93 | 11MT2 | ||||
| 61 | 111250722263 | Phạm Thị Thanh | Tình | 23/01/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 62 | 111250722264 | Nguyễn Duy | Toản | 03/01/93 | 11MT2 | ||||
| 63 | 111250722265 | Tạ Lữ Tuấn | Tri | 18/02/93 | 11MT2 | ||||
| 64 | 111250722266 | Bùi Thị Nữ | Trinh | 10/04/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 65 | 111250722267 | Nguyễn Thái | Trinh | 18/05/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 66 | 111250722281 | Văn Thị | Trinh | 22/09/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 67 | 111250722268 | Võ Thị | Trinh | 21/08/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 68 | 111250722269 | Nguyễn Mậu | Trình | 05/03/93 | 11MT2 | ||||
| 69 | 111250722270 | Đặng Văn | Tuấn | 18/08/93 | 11MT2 | ||||
| 70 | 111250722271 | Đinh Thế | Tùng | 15/10/93 | 11MT2 | ||||
| 71 | 111250722272 | Lê Thị | Vân | 18/04/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 72 | 111250722274 | Hoàng Anh | Vũ | 08/09/93 | 11MT2 | ||||
| 73 | 111250722275 | Lê Quang | Vũ | 13/11/93 | 11MT2 | ||||
| 74 | 111250722276 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 01/06/93 | 11MT2 | ||||
| 75 | 111250722277 | Nguyễn Thị Thu | Xuân | 10/02/93 | Nữ | 11MT2 | |||
| 76 | 111250722278 | Nguyễn Thị | Yến | 17/09/92 | Nữ | 11MT2 | |||
| 01 | 111250432101 | Nguyễn Thành | An | 28/12/92 | 11N | ||||
| 02 | 111250432102 | Đinh Quốc Tuấn | Anh | 28/10/93 | 11N | ||||
| 03 | 111250432103 | Lê Phương | Anh | 20/10/93 | 11N | ||||
| 04 | 111250432104 | Lương Công | Chiến | 25/03/93 | 11N | ||||
| 05 | 111250432105 | Lê Văn | Cương | 22/03/93 | 11N | ||||
| 06 | 111250432106 | Lê Văn | Cường | 15/05/92 | 11N | ||||
| 07 | 111250432107 | Lương Quốc | Cường | 26/08/93 | 11N | ||||
| 08 | 111250432108 | Nguyễn Kim | Danh | 04/01/92 | 11N | ||||
| 09 | 111250432109 | Phan Văn | Đạo | 20/01/92 | 11N | ||||
| 10 | 111250432110 | Nguyễn Trường | Giang | 07/01/93 | 11N | ||||
| 11 | 111250432111 | Lê Hữu | Hải | 03/02/92 | 11N | ||||
| 12 | 111250432112 | Phan Viết | Hào | 11/08/93 | 11N | ||||
| 13 | 111250432113 | Đặng Võ Văn Minh | Hiền | 20/06/93 | 11N | ||||
| 14 | 111250432114 | Lê Nguyễn Trung | Hiếu | 26/02/93 | 11N | ||||
| 15 | 111250432115 | Nguyễn Trung | Hiếu | 16/09/93 | 11N | ||||
| 16 | 111250432116 | Nguyễn Văn | Hiếu | 15/10/93 | 11N | ||||
| 17 | 111250432117 | Nguyễn Khánh | Hòa | 11/01/92 | 11N | ||||
| 18 | 111250432118 | Phạm Minh | Hoàng | 11/07/93 | 11N | ||||
| 19 | 111250432119 | Bùi Duy | Hưng | 26/05/92 | 11N | ||||
| 20 | 111250432120 | Tôn Thất | Hưng | 26/04/93 | 11N | ||||
| 21 | 111250432163 | Lê Thành | Hưng | 10/10/92 | 11N | ||||
| 22 | 111250432121 | Võ Phước | Khoa | 09/10/90 | 11N | ||||
| 23 | 111250432122 | Trần Xuân | Kiên | 04/03/93 | 11N | ||||
| 24 | 111250432123 | Lê Văn | Kiệt | 10/05/92 | 11N | ||||
| 25 | 111250432164 | Lê Văn | Lem | 06/11/90 | 11N | ||||
| 26 | 111250432124 | Nguyễn Mậu | Liêm | 07/12/91 | 11N | ||||
| 27 | 111250432125 | Võ Đức | Lực | 10/12/93 | 11N | ||||
| 28 | 111250432126 | Nguyễn Văn | Lụy | 10/11/93 | 11N | ||||
| 29 | 111250432127 | Phạm Hồng | Lý | 20/11/92 | 11N | ||||
| 30 | 111250432128 | Chung Quang | Minh | 16/05/93 | 11N | ||||
| 31 | 111250432129 | Lương Ngọc | Minh | 02/01/92 | 11N | ||||
| 32 | 111250432130 | Vũ Văn | Minh | 17/06/93 | 11N | ||||
| 33 | 111250432131 | Trần Đình | Mỹ | 05/11/91 | 11N | ||||
| 34 | 111250432133 | Lê Đức | Nhân | 06/03/93 | 11N | ||||
| 35 | 111250432134 | Nguyễn Vũ Hoài | Nhân | 22/02/92 | 11N | ||||
| 36 | 111250432135 | Ngô Đình | Nhật | 04/04/92 | 11N | ||||
| 37 | 111250432136 | Võ Đức | Nhẹ | 11/07/93 | 11N | ||||
| 38 | 111250432138 | Đặng Văn | Phong | 19/08/93 | 11N | ||||
| 39 | 111250432140 | Đoàn Công | Quang | 02/01/93 | 11N | ||||
| 40 | 111250432141 | Ngô Minh | Quí | 08/11/93 | 11N | ||||
| 41 | 111250432142 | Dương | Quốc | 01/01/93 | 11N | ||||
| 42 | 111250432143 | Nguyễn Võ Ngọc | Quốc | 19/06/93 | 11N | ||||
| 43 | 111250432144 | Hồ Đức | Sang | 02/10/93 | 11N | ||||
| 44 | 111250432145 | Nguyễn Đình Quang | Sơn | 12/04/93 | 11N | ||||
| 45 | 111250432146 | Phạm Công | Sơn | 20/03/92 | 11N | ||||
| 46 | 111250432147 | Trần Lê Công | Thái | 01/01/93 | 11N | ||||
| 47 | 111250432148 | Nguyễn Văn | Thắng | 03/12/92 | 11N | ||||
| 48 | 111250432149 | Võ Quý | Thành | 06/06/93 | 11N | ||||
| 49 | 111250432150 | Nguyễn Văn | Thể | 10/07/93 | 11N | ||||
| 50 | 111250432153 | Nguyễn Duy | Thịnh | 12/03/93 | 11N | ||||
| 51 | 111250432151 | Lê | Thịnh | 21/11/92 | 11N | ||||
| 52 | 111250432152 | Nguyễn Đức | Thịnh | 20/07/93 | 11N | ||||
| 53 | 111250432154 | Ngô Ngọc | Tín | 02/12/92 | 11N | ||||
| 54 | 111250432156 | Huỳnh Văn | Trung | 10/10/93 | 11N | ||||
| 55 | 111250432155 | Huỳnh Bảo | Trung | 26/12/91 | 11N | ||||
| 56 | 111250432157 | Nguyễn Chí | Trung | 13/06/93 | 11N | ||||
| 57 | 111250432158 | Ngô Tấn | Trưởng | 27/01/93 | 11N | ||||
| 58 | 111250432159 | Nguyễn Trường | Uy | 06/02/91 | 11N | ||||
| 59 | 111250432160 | Lê Quốc | Việt | 15/05/93 | 11N | ||||
| 60 | 111250432161 | Nguyễn Nguyên | Vũ | 09/07/93 | 11N | ||||
| 01 | 111250532102 | Nguyễn Trương | An | 28/06/93 | 11T1 | ||||
| 02 | 111250532101 | Ngô Viết Nguyên | An | 03/12/93 | 11T1 | ||||
| 03 | 111250532106 | Trần Thị Kim | Anh | 06/06/93 | Nữ | 11T1 | |||
| 04 | 111250532105 | Nguyễn Tuấn | Anh | 16/10/93 | 11T1 | ||||
| 05 | 111250532104 | Nguyễn Như | Anh | 11/05/93 | 11T1 | ||||
| 06 | 111250532103 | Đặng Ngọc | Anh | 19/08/92 | 11T1 | ||||
| 07 | 111250532107 | Bùi Huy | Bảo | 10/11/93 | 11T1 | ||||
| 08 | 111250532109 | Lưu Trịnh Thành | Châu | 30/09/93 | 11T1 | ||||
| 09 | 111250532110 | Trần Ngọc | Cường | 18/03/93 | 11T1 | ||||
| 10 | 111250532111 | Trần Bình | Đà | 28/06/90 | 11T1 | ||||
| 11 | 111250532112 | Nguyễn Văn | Đại | 16/08/93 | 11T1 | ||||
| 12 | 111250532113 | Võ Tấn | Đạt | 24/05/92 | 11T1 | ||||
| 13 | 111250532114 | Ngô Đình | Định | 01/08/93 | 11T1 | ||||
| 14 | 111250532115 | Đinh Văn | Đông | 13/03/93 | 11T1 | ||||
| 15 | 111250532116 | Nguyễn Ngọc | Dũng | 07/09/93 | 11T1 | ||||
| 16 | 111250532117 | Hồ Văn | Được | 30/05/93 | 11T1 | ||||
| 17 | 111250532118 | Đào Phước | Hà | 29/12/92 | 11T1 | ||||
| 18 | 111250532119 | Đỗ Vũ | Hậu | 20/09/93 | 11T1 | ||||
| 19 | 111250532120 | Nguyễn Thanh | Hậu | 01/01/93 | 11T1 | ||||
| 20 | 111250532123 | Vương Hùng | Hiếu | 17/10/93 | 11T1 | ||||
| 21 | 111250532122 | Nguyễn Văn | Hiếu | 20/06/93 | 11T1 | ||||
| 22 | 111250532121 | Lê Văn | Hiếu | 06/12/92 | 11T1 | ||||
| 23 | 111250532124 | Nguyễn Hữu | Hòa | 30/11/93 | 11T1 | ||||
| 24 | 111250532125 | Nguyễn Minh | Hoàng | 24/10/93 | 11T1 | ||||
| 25 | 111250532126 | Dương Ngọc | Hùng | 08/01/92 | 11T1 | ||||
| 26 | 111250532130 | Phan Đức | Huy | 28/11/93 | 11T1 | ||||
| 27 | 111250532129 | Nguyễn Hồ Thiện | Huy | 24/08/93 | 11T1 | ||||
| 28 | 111250532128 | Đoàn Quang | Huy | 10/10/93 | 11T1 | ||||
| 29 | 111250532127 | Đinh Ngọc | Huy | 22/09/93 | 11T1 | ||||
| 30 | 111250532131 | Đặng Văn | Khánh | 28/07/93 | 11T1 | ||||
| 31 | 111250532133 | Hoàng Đức | Lâm | 29/08/93 | 11T1 | ||||
| 32 | 111250532134 | Hoàng Thị | Liên | 15/09/93 | Nữ | 11T1 | |||
| 33 | 111250532135 | Trần Mạnh | Linh | 03/08/93 | 11T1 | ||||
| 34 | 111250532136 | Võ Đăng | Lĩnh | 03/10/93 | 11T1 | ||||
| 35 | 111250532180 | Lê Phúc Ngọc | Mẫn | 07/05/93 | 11T1 | ||||
| 36 | 111250532137 | Nguyễn Thị | Minh | 26/03/92 | Nữ | 11T1 | |||
| 37 | 111250532138 | Ngô Phi | Mỹ | 29/07/93 | 11T1 | ||||
| 38 | 111250532139 | Lê Thị Kim | Ngân | 10/05/93 | Nữ | 11T1 | |||
| 39 | 111250532140 | Nguyễn Hải | Ngọc | 10/03/93 | 11T1 | ||||
| 40 | 111250532141 | Đào Sĩ Đình | Nguyên | 02/11/93 | 11T1 | ||||
| 41 | 111250532142 | Nguyễn Văn | Nhân | 10/03/93 | 11T1 | ||||
| 42 | 111250532143 | Hoàng Thị Thuý | Oanh | 10/11/93 | Nữ | 11T1 | |||
| 43 | 111250532145 | Nguyễn Tấn | Phát | 05/11/93 | 11T1 | ||||
| 44 | 111250532144 | Nguyễn Huỳnh Tấn | Phát | 27/03/93 | 11T1 | ||||
| 45 | 111250532146 | Nguyễn Minh | Phương | 12/07/93 | 11T1 | ||||
| 46 | 111250532147 | Nguyễn Bá | Quý | 05/08/93 | 11T1 | ||||
| 47 | 111250532148 | Nguyễn Đình | Quý | 27/02/93 | 11T1 | ||||
| 48 | 111250532149 | Võ Thanh | Sang | 20/02/93 | 11T1 | ||||
| 49 | 111250532150 | Nguyễn Trinh | Sơn | 17/09/90 | 11T1 | ||||
| 50 | 111250532152 | Lưu Thanh | Tâm | 15/12/93 | 11T1 | ||||
| 51 | 111250532151 | Đồng Vĩnh | Tâm | 30/04/93 | 11T1 | ||||
| 52 | 111250532178 | Nguyễn Văn | Thạch | 23/10/93 | 11T1 | ||||
| 53 | 111250532153 | Lê Đức | Thắng | 22/12/93 | 11T1 | ||||
| 54 | 111250532179 | Nguyễn Minh | Thanh | 02/03/92 | 11T1 | ||||
| 55 | 111250532154 | Nguyễn Thế | Thành | 29/07/93 | 11T1 | ||||
| 56 | 111250532156 | Phạm Hữu | Thiện | 14/08/93 | 11T1 | ||||
| 57 | 111250532157 | Nguyễn Duy | Thịnh | 14/12/93 | 11T1 | ||||
| 58 | 111250532158 | Nguyễn Hữu | Thọ | 13/07/93 | 11T1 | ||||
| 59 | 111250532159 | Nguyễn Thành | Tình | 03/05/90 | 11T1 | ||||
| 60 | 111250532162 | Nguyễn Đình | Toàn | 12/11/92 | 11T1 | ||||
| 61 | 111250532161 | Nguyễn Công | Toàn | 02/05/93 | 11T1 | ||||
| 62 | 111250532160 | Đặng Anh | Toàn | 18/09/93 | 11T1 | ||||
| 63 | 111250532163 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 27/05/93 | Nữ | 11T1 | |||
| 64 | 111250532164 | Nguyễn Bá | Triều | 01/03/91 | 11T1 | ||||
| 65 | 111250532165 | Nguyễn Thị | Trinh | 29/06/93 | Nữ | 11T1 | |||
| 66 | 111250532166 | Trương Thanh | Trúc | 24/03/93 | 11T1 | ||||
| 67 | 111250532169 | Châu Ngọc | Tuấn | 10/09/93 | 11T1 | ||||
| 68 | 111250532175 | Tôn Thất | Vũ | 01/01/93 | 11T1 | ||||
| 69 | 111250532171 | Dương Trần | Vũ | 23/10/92 | 11T1 | ||||
| 70 | 111250532174 | Phạm Tuấn | Vũ | 01/01/93 | 11T1 | ||||
| 71 | 111250532173 | Nguyễn Phi | Vũ | 20/10/92 | 11T1 | ||||
| 72 | 111250532182 | Hà Xuân | Vương | 15/01/93 | 11T1 | ||||
| 01 | 111250532201 | Lê Quảng | An | 16/10/92 | 11T2 | ||||
| 02 | 111250532202 | Tiêu Thị Thiên | Ân | 02/12/92 | Nữ | 11T2 | |||
| 03 | 111250532280 | Lê Công Tuấn | Anh | 19/08/93 | 11T2 | ||||
| 04 | 111250532203 | Lê Phạm Quốc | Anh | 21/08/92 | 11T2 | ||||
| 05 | 111250532204 | Nguyễn Đức | Anh | 10/10/93 | 11T2 | ||||
| 06 | 111250532205 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 20/11/93 | Nữ | 11T2 | |||
| 07 | 111250532206 | Lê Văn Thanh | Bình | 12/02/92 | 11T2 | ||||
| 08 | 111250532207 | Trần Quốc | Bình | 01/02/93 | 11T2 | ||||
| 09 | 111250532208 | Đào Văn | Chiến | 30/07/93 | 11T2 | ||||
| 10 | 111250532209 | Hoàng Minh | Cường | 07/07/93 | 11T2 | ||||
| 11 | 111250532210 | Võ Văn | Đàn | 20/03/93 | 11T2 | ||||
| 12 | 111250532212 | Phạm Đình | Đức | 18/08/93 | 11T2 | ||||
| 13 | 111250532211 | Nguyễn Đình | Đức | 10/08/92 | 11T2 | ||||
| 14 | 111250532213 | Nguyễn Ngọc | Duy | 22/02/93 | 11T2 | ||||
| 15 | 111250532214 | Bùi Duy | Hai | 04/03/93 | 11T2 | ||||
| 16 | 111250532277 | Ngô Văn | Hải | 25/01/93 | 11T2 | ||||
| 17 | 111250532216 | Đoàn Đức | Hạnh | 31/08/93 | 11T2 | ||||
| 18 | 111250532218 | Trần Nguyên | Hoàng | 21/04/93 | 11T2 | ||||
| 19 | 111250532221 | Phạm Thanh | Hùng | 11/05/93 | 11T2 | ||||
| 20 | 111250532220 | Nguyễn Văn | Hùng | 20/08/93 | 11T2 | ||||
| 21 | 111250532222 | Ngô Quốc | Hưng | 01/05/93 | 11T2 | ||||
| 22 | 111250532224 | Nguyễn Ngọc | Huy | 06/10/93 | 11T2 | ||||
| 23 | 111250532225 | Tô Thái | Huy | 01/01/92 | 11T2 | ||||
| 24 | 111250532223 | Lê Quốc | Huy | 07/05/92 | 11T2 | ||||
| 25 | 111250532226 | Đinh Trọng | Khoa | 09/12/93 | 11T2 | ||||
| 26 | 111250532228 | Trương Phú Nhật | Kim | 10/12/93 | 11T2 | ||||
| 27 | 111250532229 | Võ Trường | Kỳ | 11/07/93 | 11T2 | ||||
| 28 | 111250532230 | Nguyễn Ngọc | Lâm | 05/04/92 | 11T2 | ||||
| 29 | 111250532231 | Phạm Mạnh | Linh | 25/10/93 | 11T2 | ||||
| 30 | 111250532232 | Thi Thị Thùy | Linh | 03/11/92 | Nữ | 11T2 | |||
| 31 | 111250532235 | Cao Xuân | Lực | 20/02/92 | 11T2 | ||||
| 32 | 111250532236 | Nguyễn Đăng | Lý | 16/02/93 | 11T2 | ||||
| 33 | 111250532237 | Nguyễn Văn | Minh | 24/02/92 | 11T2 | ||||
| 34 | 111250532238 | Trần Hoài | Nam | 02/12/92 | 11T2 | ||||
| 35 | 111250532239 | Nguyễn Thị Xuân | Ngân | 23/06/93 | Nữ | 11T2 | |||
| 36 | 111250532240 | Lê Trọng | Nghĩa | 10/04/93 | 11T2 | ||||
| 37 | 111250532241 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | 05/06/93 | 11T2 | ||||
| 38 | 111250532244 | Lê Thị Ngọc | Nhi | 03/01/92 | Nữ | 11T2 | |||
| 39 | 111250532245 | Võ Viết | Phước | 15/11/93 | 11T2 | ||||
| 40 | 111250532246 | Phạm Hồng | Quân | 22/07/91 | 11T2 | ||||
| 41 | 111250532247 | Phạm Đình | Quốc | 17/12/92 | 11T2 | ||||
| 42 | 111250532279 | Hồ Tiến | Quốc | 01/01/93 | 11T2 | ||||
| 43 | 111250532249 | Tưởng Văn | Sinh | 24/04/91 | 11T2 | ||||
| 44 | 111250532250 | Đoàn Thanh | Tâm | 15/05/93 | 11T2 | ||||
| 45 | 111250532251 | Nguyễn Hoàng | Tâm | 28/05/93 | 11T2 | ||||
| 46 | 111250532254 | Phan Trọng | Tân | 19/10/93 | 11T2 | ||||
| 47 | 111250532253 | Nguyễn Phú | Tân | 25/04/93 | 11T2 | ||||
| 48 | 111250532252 | Nguyễn Nhật | Tân | 12/08/93 | 11T2 | ||||
| 49 | 111250532256 | Lê Tiến | Thành | 02/04/93 | 11T2 | ||||
| 50 | 111250532255 | Hồ Công | Thành | 10/10/93 | 11T2 | ||||
| 51 | 111250532276 | Lê Tự Thanh | Thảo | 18/10/93 | 11T2 | ||||
| 52 | 111250532257 | Nguyễn Đình | Thế | 18/07/93 | 11T2 | ||||
| 53 | 111250532281 | Đinh Gia | Thịnh | 15/10/92 | 11T2 | ||||
| 54 | 111250532258 | Phùng Xuân | Thương | 01/02/93 | 11T2 | ||||
| 55 | 111250532259 | Thái Văn | Thường | 01/06/93 | 11T2 | ||||
| 56 | 111250532262 | Trương Đặng Quốc | Tiến | 21/06/92 | 11T2 | ||||
| 57 | 111250532261 | Trần Văn | Tiến | 08/02/93 | 11T2 | ||||
| 58 | 111250532260 | Nguyễn Nhật | Tiến | 12/12/93 | 11T2 | ||||
| 59 | 111250532263 | Võ Trọng | Tín | 26/04/93 | 11T2 | ||||
| 60 | 111250532264 | Nguyễn Hữu | Trí | 23/08/93 | 11T2 | ||||
| 61 | 111250532265 | Hồ Anh | Trung | 03/10/93 | 11T2 | ||||
| 62 | 111250532266 | Nguyễn Thế | Trung | 11/07/93 | 11T2 | ||||
| 63 | 111250532267 | Lê Quang | Trường | 30/12/93 | 11T2 | ||||
| 64 | 111250532270 | Phạm Minh | Tuấn | 27/11/93 | 11T2 | ||||
| 65 | 111250532271 | Trần Phước | Tuấn | 26/10/93 | 11T2 | ||||
| 66 | 111250532269 | Lê Văn | Tuấn | 15/10/93 | 11T2 | ||||
| 67 | 111250532274 | Đoàn Tấn | Vũ | 15/11/93 | 11T2 | ||||
| 68 | 111250532273 | Bùi Duy | Vũ | 19/06/93 | 11T2 | ||||
| 01 | 111250532301 | Dương Hiển | An | 20/04/93 | 11T3 | ||||
| 02 | 111250532305 | Trần Việt | Anh | 22/06/92 | 11T3 | ||||
| 03 | 111250532304 | Nguyễn Ngọc | Anh | 24/05/93 | 11T3 | ||||
| 04 | 111250532302 | Đinh Tuấn | Anh | 13/06/92 | 11T3 | ||||
| 05 | 111250532306 | Lê Duy | Ánh | 02/01/93 | 11T3 | ||||
| 06 | 111250532308 | Hồ Thanh | Bình | 04/03/93 | 11T3 | ||||
| 07 | 111250532309 | Trần Quốc | Bình | 15/04/93 | 11T3 | ||||
| 08 | 111250532310 | Nguyễn Thành | Chung | 10/08/93 | 11T3 | ||||
| 09 | 111250532311 | Nguyễn Hà Hàm | Chương | 15/08/93 | 11T3 | ||||
| 10 | 111250532313 | Thái Văn | Cường | 02/01/92 | 11T3 | ||||
| 11 | 111250532312 | Nguyễn Quốc | Cường | 22/09/93 | 11T3 | ||||
| 12 | 111250532314 | Nguyễn Vĩnh | Đạo | 26/10/92 | 11T3 | ||||
| 13 | 111250532315 | Lê Tấn | Đạt | 01/02/93 | 11T3 | ||||
| 14 | 111250532316 | Lê Xuân | Đạt | 16/02/93 | 11T3 | ||||
| 15 | 111250532317 | Phạm Tấn Chính | Đạt | 08/12/93 | 11T3 | ||||
| 16 | 111250532318 | Phan Thành | Đạt | 06/05/93 | 11T3 | ||||
| 17 | 111250532319 | Nguyễn | Đông | 01/11/93 | 11T3 | ||||
| 18 | 111250532320 | Ngô Văn | Đức | 22/04/93 | 11T3 | ||||
| 19 | 111250532322 | Nguyễn Thị Phương | Dung | 04/12/93 | Nữ | 11T3 | |||
| 20 | 111250532321 | Đinh Thị Kim | Dung | 29/05/93 | Nữ | 11T3 | |||
| 21 | 111250532323 | Bùi Tiến | Dũng | 10/12/92 | 11T3 | ||||
| 22 | 111250532324 | Nguyễn Công | Dược | 06/02/91 | 11T3 | ||||
| 23 | 111250532325 | Lê Cảnh | Dưỡng | 02/02/93 | 11T3 | ||||
| 24 | 111250532326 | Trần | Duyên | 20/06/92 | 11T3 | ||||
| 25 | 111250532329 | Trương Công | Hải | 10/03/93 | 11T3 | ||||
| 26 | 111250532328 | Phan Quang | Hải | 08/04/93 | 11T3 | ||||
| 27 | 111250532330 | Phan Việt | Hạnh | 16/11/92 | 11T3 | ||||
| 28 | 111250532331 | Trần Công | Hảo | 23/03/93 | 11T3 | ||||
| 29 | 111250532333 | Trần Quang | Hậu | 19/10/93 | 11T3 | ||||
| 30 | 111250532332 | Lê Như | Hậu | 09/08/93 | 11T3 | ||||
| 31 | 111250532334 | Đặng Công | Hiền | 15/07/92 | 11T3 | ||||
| 32 | 111250532335 | Trần Thị | Hoàn | 05/09/93 | Nữ | 11T3 | |||
| 33 | 111250532338 | Võ Anh | Hoàng | 09/09/92 | 11T3 | ||||
| 34 | 111250532336 | Nguyễn Văn | Hoàng | 10/02/93 | 11T3 | ||||
| 35 | 111250532337 | Thái Bá | Hoàng | 26/05/93 | 11T3 | ||||
| 36 | 111250532339 | Hồ Hồng | Huân | 05/06/93 | 11T3 | ||||
| 37 | 111250532340 | Nguyễn Như | Hưng | 20/02/93 | 11T3 | ||||
| 38 | 111250532341 | Phạm Ngọc | Huy | 16/02/93 | 11T3 | ||||
| 39 | 111250532343 | Nguyễn Văn | Khoa | 03/04/92 | 11T3 | ||||
| 40 | 111250532344 | Phạm Hữu Anh | Khoa | 26/04/93 | 11T3 | ||||
| 41 | 111250532345 | Lê Cảnh | Khuê | 16/12/93 | 11T3 | ||||
| 42 | 111250532347 | Nguyễn Đình | Liêu | 10/10/92 | 11T3 | ||||
| 43 | 111250532348 | Nguyễn Chí | Linh | 20/11/93 | 11T3 | ||||
| 44 | 111250532349 | Thái Quang | Lợi | 10/07/93 | 11T3 | ||||
| 45 | 111250532350 | Thái Ngọc | Long | 16/06/93 | 11T3 | ||||
| 46 | 111250532351 | Huỳnh Bá | Lực | 01/01/93 | 11T3 | ||||
| 47 | 111250532354 | Trần Quang | Minh | 07/01/91 | 11T3 | ||||
| 48 | 111250532353 | Nguyễn Võ Nhật | Minh | 22/08/93 | 11T3 | ||||
| 49 | 111250532355 | Lê Thị Ái | My | 10/01/93 | Nữ | 11T3 | |||
| 50 | 111250532357 | Nguyễn Lê Nhật | Nam | 03/06/93 | 11T3 | ||||
| 51 | 111250532358 | Huỳnh Phúc | Ngọc | 16/08/92 | 11T3 | ||||
| 52 | 111250532359 | Nguyễn Hà | Ngọc | 03/10/93 | 11T3 | ||||
| 53 | 111250532360 | Trần Quốc | Nhật | 15/10/93 | 11T3 | ||||
| 54 | 111250532361 | Đặng Vũ Nhật | Ninh | 20/10/93 | 11T3 | ||||
| 55 | 111250532362 | Phan Văn | Phi | 25/02/93 | 11T3 | ||||
| 56 | 111250532363 | Lương Văn | Phúc | 07/11/92 | 11T3 | ||||
| 57 | 111250532364 | Nguyễn Trọng Minh | Quân | 12/05/93 | 11T3 | ||||
| 58 | 111250532365 | Đinh Ngọc | Quang | 27/01/93 | 11T3 | ||||
| 59 | 111250532366 | Trần | Sang | 15/05/93 | 11T3 | ||||
| 60 | 111250532368 | Võ Phước | Sinh | 28/08/92 | 11T3 | ||||
| 61 | 111250532370 | Nguyễn Văn | Tấn | 24/04/93 | 11T3 | ||||
| 62 | 111250532371 | Lương Chí | Thăng | 24/08/92 | 11T3 | ||||
| 63 | 111250532372 | Võ Hữu | Thắng | 19/07/93 | 11T3 | ||||
| 64 | 111250532373 | Lê Phi | Thành | 17/09/93 | 11T3 | ||||
| 65 | 111250532374 | Huỳnh Bá Minh | Thiện | 10/05/93 | 11T3 | ||||
| 66 | 111250532375 | Lê Tự Minh | Tiến | 05/06/93 | 11T3 | ||||
| 67 | 111250532376 | Nguyễn Đức | Toàn | 21/10/93 | 11T3 | ||||
| 68 | 111250532377 | Huỳnh Lê Minh | Trí | 07/03/93 | 11T3 | ||||
| 69 | 111250532378 | Võ Minh | Triết | 26/06/93 | 11T3 | ||||
| 70 | 111250532381 | Nguyễn Đức | Trung | 11/04/93 | 11T3 | ||||
| 71 | 111250532382 | Trần Đắc | Trung | 03/11/93 | 11T3 | ||||
| 72 | 111250532380 | Hồ Đình | Trung | 28/08/93 | 11T3 | ||||
| 73 | 111250532383 | Trương Phú | Trung | 27/09/93 | 11T3 | ||||
| 74 | 111250532384 | Đặng Trần Ngọc | Tuấn | 01/05/93 | 11T3 | ||||
| 75 | 111250532385 | Đinh Quốc | Tuấn | 20/09/92 | 11T3 | ||||
| 76 | 111250532387 | Nguyễn Trọng | Tuấn | 22/01/93 | 11T3 | ||||
| 77 | 111250532388 | Nguyễn Văn | Tuấn | 22/10/92 | 11T3 | ||||
| 78 | 111250532389 | Trình Công | Tuấn | 13/09/93 | 11T3 | ||||
| 79 | 111250532390 | Nguyễn Xuân | Tưởng | 28/02/92 | 11T3 | ||||
| 80 | 111250532391 | Hồ Văn | Tửu | 26/02/93 | 11T3 | ||||
| 81 | 111250532393 | Giang Nguyễn Quốc | Việt | 08/09/92 | 11T3 | ||||
| 82 | 111250532394 | Huỳnh Lê Bá | Vinh | 28/02/93 | 11T3 | ||||
| 83 | 111250532395 | Nguyễn Xuân | Vinh | 17/12/93 | 11T3 | ||||
| 84 | 111250532396 | Nguyễn Văn | Xuân | 20/01/93 | 11T3 | ||||
| 01 | 111250632101 | Nguyễn Hoài | An | 05/05/91 | 11XC1 | ||||
| 02 | 111250632102 | Lương Nhật | Ban | 24/12/92 | 11XC1 | ||||
| 03 | 111250632104 | Đoàn Quang | Đảm | 12/10/92 | 11XC1 | ||||
| 04 | 111250632105 | Nguyễn Hoài | Diệp | 20/08/90 | 11XC1 | ||||
| 05 | 111250632107 | Dương Đình | Đông | 22/10/92 | 11XC1 | ||||
| 06 | 111250632108 | Phan Tiến | Đức | 02/09/93 | 11XC1 | ||||
| 07 | 111250632109 | Dương Anh | Dũng | 16/06/92 | 11XC1 | ||||
| 08 | 111250632110 | Lê Viết | Đúng | 14/01/93 | 11XC1 | ||||
| 09 | 111250632111 | Nguyễn Trường | Giang | 20/06/93 | 11XC1 | ||||
| 10 | 111250632112 | Phan Thanh | Hậu | 15/06/93 | 11XC1 | ||||
| 11 | 111250632113 | Nguyễn Thị | Hiên | 03/01/93 | Nữ | 11XC1 | |||
| 12 | 111250632114 | Nguyễn Quang | Hợp | 24/06/93 | 11XC1 | ||||
| 13 | 111250632116 | Nguyễn Văn | Hùng | 28/09/92 | 11XC1 | ||||
| 14 | 111250632115 | Nguyễn Thanh | Hùng | 13/04/93 | 11XC1 | ||||
| 15 | 111250632117 | Nguyễn Quang | Khánh | 20/05/93 | 11XC1 | ||||
| 16 | 111250632118 | Nguyễn Ngọc | Lễ | 03/02/92 | 11XC1 | ||||
| 17 | 111250632119 | Bùi Ngọc | Long | 22/08/93 | 11XC1 | ||||
| 18 | 111250632120 | Hà Thanh | Long | 20/02/93 | 11XC1 | ||||
| 19 | 111250632122 | Nguyễn Thành | Luân | 18/03/92 | 11XC1 | ||||
| 20 | 111250632124 | Chu Thành | Nam | 07/09/93 | 11XC1 | ||||
| 21 | 111250632126 | Đinh Viết | Nghĩa | 13/03/93 | 11XC1 | ||||
| 22 | 111250632127 | Nguyễn Văn | Ngọc | 25/05/92 | 11XC1 | ||||
| 23 | 111250632128 | Huỳnh Kim Bình | Nguyên | 28/11/93 | 11XC1 | ||||
| 24 | 111250632129 | Hứa Đại | Nhân | 10/12/93 | 11XC1 | ||||
| 25 | 111250632131 | Phan Huỳnh | Quang | 07/12/93 | 11XC1 | ||||
| 26 | 111250632132 | Võ Văn | Quyết | 17/12/93 | 11XC1 | ||||
| 27 | 111250632135 | Võ Quang | Sơn | 03/10/93 | 11XC1 | ||||
| 28 | 111250632136 | Nguyễn Ngọc | Tá | 10/09/93 | 11XC1 | ||||
| 29 | 111250632137 | Nguyễn Công | Tài | 27/10/93 | 11XC1 | ||||
| 30 | 111250632138 | Lương Thanh | Tâm | 09/11/93 | 11XC1 | ||||
| 31 | 111250632139 | Nguyễn Duy | Thanh | 05/12/92 | 11XC1 | ||||
| 32 | 111250632140 | Lê Công | Thế | 16/06/93 | 11XC1 | ||||
| 33 | 111250632141 | Trần Văn | Thể | 19/10/93 | 11XC1 | ||||
| 34 | 111250632142 | Trần Hữu | Thường | 25/08/93 | 11XC1 | ||||
| 35 | 111250632143 | Nguyễn Hữu Mạnh | Tiến | 15/11/92 | 11XC1 | ||||
| 36 | 111250632144 | Dương Hiển | Tiền | 24/02/93 | 11XC1 | ||||
| 37 | 111250632145 | Phạm Quang | Tín | 19/03/93 | 11XC1 | ||||
| 38 | 111250632146 | Nguyễn Hữu | Trà | 17/02/93 | 11XC1 | ||||
| 39 | 111250632147 | Nguyễn Khắc Hồng | Trinh | 30/04/92 | 11XC1 | ||||
| 40 | 111250632148 | Lê Tấn | Trọng | 19/06/93 | 11XC1 | ||||
| 41 | 111250632149 | Hồ Tấn | Trung | 02/05/93 | 11XC1 | ||||
| 42 | 111250632150 | Lý Hữu | Trung | 02/11/92 | 11XC1 | ||||
| 43 | 111250632151 | Phạm Văn | Trường | 20/01/92 | 11XC1 | ||||
| 44 | 111250632152 | Ngô Minh | Tú | 10/05/93 | 11XC1 | ||||
| 45 | 111250632153 | Võ Minh | Tuấn | 24/08/92 | 11XC1 | ||||
| 46 | 111250632154 | Trần Thanh | Tùng | 03/01/93 | 11XC1 | ||||
| 47 | 111250632155 | Nguyễn Phước | Tương | 20/10/93 | 11XC1 | ||||
| 48 | 111250632156 | Nguyễn Thành | Tường | 01/10/93 | 11XC1 | ||||
| 49 | 111250632157 | Cao Văn | Viên | 11/12/93 | 11XC1 | ||||
| 50 | 111250632158 | Huỳnh Công | Viễn | 03/06/92 | 11XC1 | ||||
| 51 | 111250632160 | Hà Công | Vũ | 22/10/93 | 11XC1 | ||||
| 52 | 111250632162 | Nguyễn Đình | Vũ | 08/03/93 | 11XC1 | ||||
| 01 | 111250632201 | Lê Đình | Ba | 20/09/92 | 11XC2 | ||||
| 02 | 111250632203 | Lê Sỷ | Bảy | 15/01/93 | 11XC2 | ||||
| 03 | 111250632204 | Phan Thanh | Bình | 06/12/91 | 11XC2 | ||||
| 04 | 111250632205 | Nguyễn Tuấn | Cảnh | 03/07/93 | 11XC2 | ||||
| 05 | 111250632207 | Trần Thanh | Châu | 09/10/93 | 11XC2 | ||||
| 06 | 111250632206 | Mai Văn | Châu | 10/08/93 | 11XC2 | ||||
| 07 | 111250632208 | Phan Sỹ | Công | 03/05/92 | 11XC2 | ||||
| 08 | 111250632209 | Nguyễn Tấn | Cường | 14/10/93 | 11XC2 | ||||
| 09 | 111250632211 | Lâm Trường | Dũng | 22/03/93 | 11XC2 | ||||
| 10 | 111250632213 | Nguyễn Hoàng | Hải | 03/02/93 | 11XC2 | ||||
| 11 | 111250632214 | Nguyễn Gia | Hào | 30/10/92 | 11XC2 | ||||
| 12 | 111250632215 | Võ Hoàng | Hiếu | 02/06/90 | 11XC2 | ||||
| 13 | 111250632216 | Hồ Mạnh | Hoàng | 16/08/93 | 11XC2 | ||||
| 14 | 111250632217 | Phan Đức | Hoàng | 10/07/93 | 11XC2 | ||||
| 15 | 111250632218 | Đặng | Hùng | 06/09/93 | 11XC2 | ||||
| 16 | 111250632219 | Phạm Xuân | Hùng | 17/02/91 | 11XC2 | ||||
| 17 | 111250632221 | Trần Minh | Hưng | 28/06/93 | 11XC2 | ||||
| 18 | 111250632220 | Huỳnh | Hưng | 08/08/93 | 11XC2 | ||||
| 19 | 111250632222 | Lê Đình | Huy | 11/09/93 | 11XC2 | ||||
| 20 | 111250632224 | Mạc Duy | Khánh | 01/06/93 | 11XC2 | ||||
| 21 | 111250632223 | Lê Minh | Khánh | 24/06/93 | 11XC2 | ||||
| 22 | 111250632226 | Trần Đình | Lam | 20/07/90 | 11XC2 | ||||
| 23 | 111250632227 | Nguyễn Gia | Lít | 02/04/93 | 11XC2 | ||||
| 24 | 111250632229 | Phạm Lương | Long | 15/04/93 | 11XC2 | ||||
| 25 | 111250632228 | Lê Thanh | Long | 06/10/92 | 11XC2 | ||||
| 26 | 111250632230 | Trần Cảnh Hoàng | Mẫn | 29/03/93 | 11XC2 | ||||
| 27 | 111250632231 | Lê Văn | Min | 16/05/93 | 11XC2 | ||||
| 28 | 111250632232 | Phan Văn | Nam | 14/04/91 | 11XC2 | ||||
| 29 | 111250632233 | Thân Đức | Nghĩa | 25/11/93 | 11XC2 | ||||
| 30 | 111250632234 | Hà Minh | Phong | 03/11/93 | 11XC2 | ||||
| 31 | 111250632236 | Nguyễn Vũ | Quang | 15/02/93 | 11XC2 | ||||
| 32 | 111250632237 | Nguyễn Quang | Quý | 08/11/93 | 11XC2 | ||||
| 33 | 111250632238 | Nguyễn Xuân | RôBer | 30/07/93 | 11XC2 | ||||
| 34 | 111250632239 | Nguyễn Xuân | Sang | 31/08/93 | 11XC2 | ||||
| 35 | 111250632240 | Võ Anh | Tân | 14/02/93 | 11XC2 | ||||
| 36 | 111250632241 | Đỗ Công | Tánh | 20/06/92 | 11XC2 | ||||
| 37 | 111250632243 | Võ Quốc | Thắng | 13/08/92 | 11XC2 | ||||
| 38 | 111250632242 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 20/08/93 | 11XC2 | ||||
| 39 | 111250632244 | Lê Trung | Thành | 25/11/93 | 11XC2 | ||||
| 40 | 111250632245 | Trần Thanh | Thiệt | 29/11/93 | 11XC2 | ||||
| 41 | 111250632246 | Nguyễn Văn | Thịnh | 15/04/93 | 11XC2 | ||||
| 42 | 111250632247 | Phạm Thành | Thọ | 19/04/93 | 11XC2 | ||||
| 43 | 111250632248 | Tô Văn | Tiến | 11/02/93 | 11XC2 | ||||
| 44 | 111250632249 | Ngô Công | Tiện | 17/09/93 | 11XC2 | ||||
| 45 | 111250632250 | Nguyễn Minh | Trí | 02/10/91 | 11XC2 | ||||
| 46 | 111250632251 | Nguyễn Văn | Trí | 15/07/92 | 11XC2 | ||||
| 47 | 111250632253 | Phạm Viết | Trường | 25/03/93 | 11XC2 | ||||
| 48 | 111250632252 | Nguyễn Vũ | Trường | 15/02/92 | 11XC2 | ||||
| 49 | 111250632254 | Đinh Văn | Tú | 16/11/92 | 11XC2 | ||||
| 50 | 111250632255 | Văn Công | Tuân | 31/01/93 | 11XC2 | ||||
| 51 | 111250632256 | Lê Anh | Tuấn | 03/01/93 | 11XC2 | ||||
| 52 | 111250632258 | Trần Anh | Tuấn | 25/07/93 | 11XC2 | ||||
| 53 | 111250632257 | Nguyễn Văn | Tuấn | 11/09/91 | 11XC2 | ||||
| 54 | 111250632259 | Văn Minh | Tuấn | 14/11/93 | 11XC2 | ||||
| 55 | 111250632260 | Nguyễn Thanh | Tùng | 28/05/93 | 11XC2 | ||||
| 56 | 111250632261 | Đỗ Văn | Vàng | 10/06/93 | 11XC2 | ||||
| 57 | 111250632262 | Trần Lê Văn | Việt | 07/10/93 | 11XC2 | ||||
| 58 | 111250632263 | Thân Trọng | Vũ | 27/08/93 | 11XC2 | ||||
| 59 | 111250632264 | Trần Minh | Vương | 23/11/93 | 11XC2 | ||||
| 01 | 111250632301 | Bùi Hùng | Anh | 28/06/93 | 11XC3 | ||||
| 02 | 111250632302 | Nguyễn Văn | Cảnh | 08/11/93 | 11XC3 | ||||
| 03 | 111250632303 | Phan Công | Chinh | 02/02/92 | 11XC3 | ||||
| 04 | 111250632361 | Bùi Văn | Cường | 28/08/93 | 11XC3 | ||||
| 05 | 111250632304 | Võ Hồng | Đăng | 08/07/93 | 11XC3 | ||||
| 06 | 111250632306 | Nguyễn Việt | Dũng | 19/11/91 | 11XC3 | ||||
| 07 | 111250632307 | Hồ Khắc | Hảo | 02/07/93 | 11XC3 | ||||
| 08 | 111250632308 | Trương Quang | Hiển | 30/07/93 | 11XC3 | ||||
| 09 | 111250632310 | Đào Công | Hối | 12/02/92 | 11XC3 | ||||
| 10 | 111250632312 | Ngô Đình | Hùng | 02/02/92 | 11XC3 | ||||
| 11 | 111250632313 | Trần Nguyễn Thanh | Hùng | 04/05/93 | 11XC3 | ||||
| 12 | 111250632315 | Nguyễn Văn | Khá | 24/04/93 | 11XC3 | ||||
| 13 | 111250632316 | Nguyễn Tông | Khánh | 20/07/93 | 11XC3 | ||||
| 14 | 111250632318 | Huỳnh Văn | Linh | 03/04/92 | 11XC3 | ||||
| 15 | 111250632319 | Trần Duy | Linh | 25/07/92 | 11XC3 | ||||
| 16 | 111250632317 | Hồ Văn | Linh | 28/08/93 | 11XC3 | ||||
| 17 | 111250632321 | Nguyễn Hồng | Lộc | 03/02/93 | 11XC3 | ||||
| 18 | 111250632320 | Nguyễn Bảo | Lộc | 08/03/92 | 11XC3 | ||||
| 19 | 111250632322 | Phan Đình | Lộc | 27/09/93 | 11XC3 | ||||
| 20 | 111250632363 | Dương Thanh | Long | 11/03/93 | 11XC3 | ||||
| 21 | 111250632324 | Nguyễn Văn | Luận | 11/11/93 | 11XC3 | ||||
| 22 | 111250632325 | Lê Bá | Lực | 20/06/93 | 11XC3 | ||||
| 23 | 111250632326 | Trần Văn | Mân | 01/03/93 | 11XC3 | ||||
| 24 | 111250632364 | Dương Ngọc | Nghĩa | 12/02/93 | 11XC3 | ||||
| 25 | 111250632327 | Nguyễn Văn Minh | Nhân | 23/07/93 | 11XC3 | ||||
| 26 | 111250632329 | Nguyễn Thiện | Phát | 16/01/93 | 11XC3 | ||||
| 27 | 111250632328 | Lâm Thành | Phát | 22/02/93 | 11XC3 | ||||
| 28 | 111250632330 | Trần Thế | Phong | 01/01/92 | 11XC3 | ||||
| 29 | 111250632331 | Trương Duy | Phong | 10/02/93 | 11XC3 | ||||
| 30 | 111250632332 | Lê Văn | Phúc | 10/08/92 | 11XC3 | ||||
| 31 | 111250632333 | Hoàng Xuân | Quang | 27/09/93 | 11XC3 | ||||
| 32 | 111250632334 | Ngô Văn | Quý | 16/08/93 | 11XC3 | ||||
| 33 | 111250632335 | Nguyễn Văn | Sa | 17/01/91 | 11XC3 | ||||
| 34 | 111250632337 | Nguyễn Hữu | Sẵng | 12/07/93 | 11XC3 | ||||
| 35 | 111250632338 | Hoàng Ngọc | Tài | 15/10/92 | 11XC3 | ||||
| 36 | 111250632339 | Vũ Đức | Tân | 24/09/93 | 11XC3 | ||||
| 37 | 111250632340 | Hà Ngọc | Thắng | 02/02/92 | 11XC3 | ||||
| 38 | 111250632342 | Trần Phước | Thanh | 12/07/93 | 11XC3 | ||||
| 39 | 111250632341 | Lê Quốc | Thanh | 04/08/92 | 11XC3 | ||||
| 40 | 111250632343 | Hoàng Cảnh Qúy | Thành | 14/04/93 | 11XC3 | ||||
| 41 | 111250632344 | Lê Công | Thành | 26/08/93 | 11XC3 | ||||
| 42 | 111250632345 | Đinh Duy | Thủ | 10/02/92 | 11XC3 | ||||
| 43 | 111250632346 | Nguyễn Ngọc Xuân | Tiến | 09/02/93 | 11XC3 | ||||
| 44 | 111250632348 | Lê Thành | Tín | 28/12/93 | 11XC3 | ||||
| 45 | 111250632347 | Đặng Ngọc | Tín | 25/11/93 | 11XC3 | ||||
| 46 | 111250632349 | Nguyễn Phú | Tỉnh | 15/06/93 | 11XC3 | ||||
| 47 | 111250632350 | Dư Thế | Trung | 20/01/93 | 11XC3 | ||||
| 48 | 111250632351 | Trần Quốc | Trung | 11/10/93 | 11XC3 | ||||
| 49 | 111250632352 | Nguyễn Văn | Trường | 26/03/92 | 11XC3 | ||||
| 50 | 111250632353 | Nguyễn Anh | Tuấn | 20/06/93 | 11XC3 | ||||
| 51 | 111250632354 | Trương Văn | Tuấn | 23/10/92 | 11XC3 | ||||
| 52 | 111250632355 | Ngụy Quốc | Việt | 29/10/93 | 11XC3 | ||||
| 53 | 111250632356 | Vũ Hoàng | Việt | 15/02/93 | 11XC3 | ||||
| 54 | 111250632357 | Nguyễn Anh | Vũ | 22/02/93 | 11XC3 | ||||
| 55 | 111250632358 | Hà Văn | Vương | 28/10/92 | 11XC3 | ||||
| 56 | 111250632359 | Trần Minh | Vương | 27/12/93 | 11XC3 | ||||
| 57 | 111250632360 | Phạm Đức | Yên | 10/06/92 | 11XC3 | ||||
| 01 | 111250612101 | Lê Kim Tuấn | Anh | 30/09/92 | 11XD1 | ||||
| 02 | 111250612102 | Phạm Thanh | Ba | 26/04/93 | 11XD1 | ||||
| 03 | 111250612103 | Bùi Văn | Bằng | 20/10/92 | 11XD1 | ||||
| 04 | 111250612106 | Trần Ngọc | Chung | 01/02/93 | 11XD1 | ||||
| 05 | 111250612107 | Đỗ Văn | Chường | 10/10/93 | 11XD1 | ||||
| 06 | 111250612108 | Mai Sĩ | Cường | 08/12/93 | 11XD1 | ||||
| 07 | 111250612109 | Nguyễn Trần Hải | Đăng | 01/06/93 | 11XD1 | ||||
| 08 | 111250612110 | Trần Quy | Danh | 20/05/93 | 11XD1 | ||||
| 09 | 111250612111 | Bùi Tiến | Đạt | 02/01/93 | 11XD1 | ||||
| 10 | 111250612113 | Trần Văn | Đạt | 23/11/93 | 11XD1 | ||||
| 11 | 111250612112 | Đỗ Lê Đức | Đạt | 12/06/93 | 11XD1 | ||||
| 12 | 111250612114 | Hồ Quang | Đoan | 25/07/93 | 11XD1 | ||||
| 13 | 111250612115 | Nguyễn Xuân | Đoàn | 18/10/92 | 11XD1 | ||||
| 14 | 111250612116 | Nguyễn Thanh | Đông | 13/08/93 | 11XD1 | ||||
| 15 | 111250612118 | Trần Như | Đức | 01/03/93 | 11XD1 | ||||
| 16 | 111250612120 | Nguyễn Trần | Hãi | 27/03/93 | 11XD1 | ||||
| 17 | 111250612121 | Bùi Văn | Hải | 28/11/93 | 11XD1 | ||||
| 18 | 111250612123 | Nguyễn Quang | Hậu | 11/10/93 | 11XD1 | ||||
| 19 | 111250612124 | Trần Đaị | Hiệp | 20/10/93 | 11XD1 | ||||
| 20 | 111250612125 | Trương Lê Cao | Hiệp | 08/05/93 | 11XD1 | ||||
| 21 | 111250612127 | Hồ Ngọc | Hoá | 28/12/92 | 11XD1 | ||||
| 22 | 111250612128 | Dương Công | Hoàng | 25/06/92 | 11XD1 | ||||
| 23 | 111250612129 | Lê Minh | Hợp | 23/10/93 | 11XD1 | ||||
| 24 | 111250612131 | Đỗ Đức | Huy | 22/10/93 | 11XD1 | ||||
| 25 | 111250612132 | Nguyễn Quang | Lam | 25/09/92 | 11XD1 | ||||
| 26 | 111250612133 | Thân Quang | Lâm | 21/02/93 | 11XD1 | ||||
| 27 | 111250612134 | Văn Viết | Lân | 01/01/93 | 11XD1 | ||||
| 28 | 111250612135 | Tăng Tâm | Lập | 23/09/93 | 11XD1 | ||||
| 29 | 111250612136 | Trịnh Minh | Lộc | 28/03/93 | 11XD1 | ||||
| 30 | 111250612137 | Nguyễn Văn | Lực | 15/04/93 | 11XD1 | ||||
| 31 | 111250612138 | Phạm Văn | Mạnh | 15/02/93 | 11XD1 | ||||
| 32 | 111250612139 | Lê Văn | Ngọc | 01/05/93 | 11XD1 | ||||
| 33 | 111250612140 | Võ Như Châu | Phi | 08/07/93 | 11XD1 | ||||
| 34 | 111250612141 | Lê Hồng | Phúc | 17/08/93 | 11XD1 | ||||
| 35 | 111250612142 | Nguyễn Minh | Phụng | 12/07/93 | 11XD1 | ||||
| 36 | 111250612144 | Nguyễn Văn | Phước | 29/07/93 | 11XD1 | ||||
| 37 | 111250612145 | Bùi Tấn | Phương | 19/06/91 | 11XD1 | ||||
| 38 | 111250612146 | Phan Đình | Quốc | 16/05/93 | 11XD1 | ||||
| 39 | 111250612147 | Lê Văn | Sang | 07/01/93 | 11XD1 | ||||
| 40 | 111250612148 | Hồ Hồng | Sơn | 09/02/93 | 11XD1 | ||||
| 41 | 111250612149 | Trương Văn | Tài | 11/08/93 | 11XD1 | ||||
| 42 | 111250612151 | Lê Minh | Tân | 23/02/93 | 11XD1 | ||||
| 43 | 111250612150 | Bùi Viết | Tân | 10/10/93 | 11XD1 | ||||
| 44 | 111250612152 | Đoàn Văn | Thanh | 31/12/93 | 11XD1 | ||||
| 45 | 111250612153 | Đỗ Phú | Thêm | 21/02/93 | 11XD1 | ||||
| 46 | 111250612154 | Nguyễn | Thông | 26/11/93 | 11XD1 | ||||
| 47 | 111250652171 | Trương Quang | Thủ | 16/07/93 | 11XD1 | ||||
| 48 | 111250612155 | Phạm Công Tuấn | Trung | 04/05/93 | 11XD1 | ||||
| 49 | 111250612158 | Huỳnh Anh | Tuấn | 10/09/93 | 11XD1 | ||||
| 50 | 111250612160 | Trương Anh | Tuấn | 06/02/93 | 11XD1 | ||||
| 51 | 111250612157 | Đinh Quốc | Tuấn | 05/11/93 | 11XD1 | ||||
| 52 | 111250612159 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | 09/09/93 | 11XD1 | ||||
| 53 | 111250612161 | Võ Hồng | Tuyển | 13/10/93 | 11XD1 | ||||
| 54 | 111250612162 | Trần Văn | Việt | 07/10/92 | 11XD1 | ||||
| 55 | 111250612163 | Bùi Thanh | Vinh | 26/08/92 | 11XD1 | ||||
| 56 | 111250612164 | Lê Trường | Vinh | 20/06/92 | 11XD1 | ||||
| 57 | 111250612165 | Trần Xuân | Vĩnh | 20/10/93 | 11XD1 | ||||
| 58 | 111250612168 | Trần Quang | Vũ | 09/01/92 | 11XD1 | ||||
| 59 | 111250612166 | Nguyễn | Vũ | 30/04/92 | 11XD1 | ||||
| 60 | 111250612167 | Nguyễn Tấn | Vũ | 21/09/93 | 11XD1 | ||||
| 61 | 111250612169 | Nguyễn Nhật | Vụ | 30/09/93 | 11XD1 | ||||
| 62 | 111250612170 | Huỳnh Anh | Vương | 02/12/93 | 11XD1 | ||||
| 01 | 111250612202 | Trương Hoàng | Anh | 02/07/93 | 11XD2 | ||||
| 02 | 111250612201 | Trần Đăng | Anh | 28/02/92 | 11XD2 | ||||
| 03 | 111250612203 | Phan Hoàng | Bích | 26/08/93 | 11XD2 | ||||
| 04 | 111250612205 | Nguyễn Minh | Châu | 20/09/92 | 11XD2 | ||||
| 05 | 111250612207 | Trần | Đức | 09/08/93 | 11XD2 | ||||
| 06 | 111250612206 | Nguyễn Bá | Đức | 01/05/92 | 11XD2 | ||||
| 07 | 111250612208 | Lý Hữu | Dũng | 10/08/93 | 11XD2 | ||||
| 08 | 111250612209 | Hồ Phước | Duy | 22/02/93 | 11XD2 | ||||
| 09 | 111250612210 | Nguyễn Trung | Hậu | 02/12/93 | 11XD2 | ||||
| 10 | 111250612211 | Lê Quý | Hiếu | 02/05/93 | 11XD2 | ||||
| 11 | 111250612212 | Nguyễn Lê | Hiếu | 02/12/93 | 11XD2 | ||||
| 12 | 111250612216 | Nguyễn | Hoàng | 20/10/93 | 11XD2 | ||||
| 13 | 111250612217 | Đặng Văn | Hùng | 28/10/92 | 11XD2 | ||||
| 14 | 111250612218 | Trần Hữu | Hùng | 05/02/93 | 11XD2 | ||||
| 15 | 111250612219 | Huỳnh Bảo | Huy | 09/05/93 | 11XD2 | ||||
| 16 | 111250612220 | Nguyễn Trương | Kha | 21/09/93 | 11XD2 | ||||
| 17 | 111250612221 | Nguyễn Tuấn | Khanh | 25/08/93 | 11XD2 | ||||
| 18 | 111250612222 | Lê Minh | Khánh | 20/03/93 | 11XD2 | ||||
| 19 | 111250612223 | Huỳnh Đăng | Khoa | 01/12/93 | 11XD2 | ||||
| 20 | 111250612224 | Lê Anh | Khoa | 01/02/93 | 11XD2 | ||||
| 21 | 111250612225 | Đinh Hồng | Lâm | 26/03/93 | 11XD2 | ||||
| 22 | 111250612227 | Trần Viết | Linh | 21/02/93 | 11XD2 | ||||
| 23 | 111250612228 | Nguyễn Đức | Lộc | 10/06/93 | 11XD2 | ||||
| 24 | 111250612229 | Nguyễn Thắng | Lợi | 27/09/93 | 11XD2 | ||||
| 25 | 111250612230 | Phan Thanh | Minh | 25/03/93 | 11XD2 | ||||
| 26 | 111250612231 | Phan | Nguyên | 10/10/92 | 11XD2 | ||||
| 27 | 111250612233 | Phan Ngọc | Nhân | 03/05/93 | 11XD2 | ||||
| 28 | 111250612232 | Nguyễn Văn | Nhân | 02/03/93 | 11XD2 | ||||
| 29 | 111250612234 | Hứa Thị | Nhung | 28/02/93 | Nữ | 11XD2 | |||
| 30 | 111250612235 | Nguyễn Đăng | Quang | 20/03/93 | 11XD2 | ||||
| 31 | 111250612237 | Đỗ Châu | Quốc | 22/05/92 | 11XD2 | ||||
| 32 | 111250612238 | Nguyễn Tấn Anh | Quốc | 25/05/93 | 11XD2 | ||||
| 33 | 111250612240 | Huỳnh Đức | Quý | 09/03/92 | 11XD2 | ||||
| 34 | 111250612241 | Nguyễn Văn Thanh | Sơn | 26/07/93 | 11XD2 | ||||
| 35 | 111250612242 | Nguyễn Khánh | Tài | 17/11/93 | 11XD2 | ||||
| 36 | 111250612243 | Trương Công | Tân | 20/04/93 | 11XD2 | ||||
| 37 | 111250612244 | Dương Quốc | Thái | 24/04/93 | 11XD2 | ||||
| 38 | 111250612245 | Nguyễn Ngọc | Thái | 12/08/92 | 11XD2 | ||||
| 39 | 111250612246 | Cao Minh | Thắng | 17/07/92 | 11XD2 | ||||
| 40 | 111250612248 | Nguyễn Lương | Thành | 13/06/93 | 11XD2 | ||||
| 41 | 111250612250 | Cáp Hữu | Thiện | 11/11/93 | 11XD2 | ||||
| 42 | 111250612251 | Trần Thanh | Thiện | 10/10/93 | 11XD2 | ||||
| 43 | 111250612252 | Nguyễn Văn | Thọ | 06/02/93 | 11XD2 | ||||
| 44 | 111250612253 | Nguyễn Xuân Phi | Thoàng | 11/03/93 | 11XD2 | ||||
| 45 | 111250612254 | Lê Cảnh | Thuần | 26/01/91 | 11XD2 | ||||
| 46 | 111250612255 | Nguyễn Thanh | Tiên | 24/07/93 | 11XD2 | ||||
| 47 | 111250612257 | Võ Minh | Tiến | 26/08/92 | 11XD2 | ||||
| 48 | 111250612258 | Nguyễn Trung | Tín | 02/03/93 | 11XD2 | ||||
| 49 | 111250612259 | Hồ Ngọc | Tri | 16/09/92 | 11XD2 | ||||
| 50 | 111250612260 | Đỗ Quốc | Trung | 07/10/93 | 11XD2 | ||||
| 51 | 111250612261 | Nguyễn Quang | Trung | 23/05/93 | 11XD2 | ||||
| 52 | 111250612262 | Hồ Văn | Trường | 01/06/93 | 11XD2 | ||||
| 53 | 111250612263 | Nguyễn Văn | Trường | 03/03/93 | 11XD2 | ||||
| 54 | 111250612264 | Lê | Tuân | 22/11/92 | 11XD2 | ||||
| 55 | 111250612265 | Hoàng Đức | Tùng | 19/03/93 | 11XD2 | ||||
| 56 | 111250612266 | Nguyễn Viết | Tùng | 28/02/93 | 11XD2 | ||||
| 57 | 111250612268 | Ngô Đại | Việt | 28/07/93 | 11XD2 | ||||
| 58 | 111250612269 | Hồ Lê | Vinh | 20/02/93 | 11XD2 | ||||
| 59 | 111250612270 | Nguyễn Văn | Vinh | 20/01/93 | 11XD2 | ||||
| 01 | 111250612301 | Tăng Tuấn | Anh | 02/09/92 | 11XD3 | ||||
| 02 | 111250612302 | Phan Minh | Biện | 16/08/92 | 11XD3 | ||||
| 03 | 111250612303 | Phạm Thanh | Bình | 12/10/92 | 11XD3 | ||||
| 04 | 111250612305 | Trần Kiến | Bình | 20/08/93 | 11XD3 | ||||
| 05 | 111250612304 | Phạm Văn | Bình | 21/10/93 | 11XD3 | ||||
| 06 | 111250612307 | Nguyễn Anh | Đức | 10/07/93 | 11XD3 | ||||
| 07 | 111250612308 | Nguyễn Hữu | Đức | 20/04/93 | 11XD3 | ||||
| 08 | 111250612310 | Lê Duy | Dũng | 05/05/93 | 11XD3 | ||||
| 09 | 111250612311 | Võ Tiến | Dũng | 04/06/92 | 11XD3 | ||||
| 10 | 111250612309 | Cáp Kim | Dũng | 17/06/93 | 11XD3 | ||||
| 11 | 111250612312 | Lê Văn Thái | Duy | 28/01/93 | 11XD3 | ||||
| 12 | 111250612313 | Trần Thái | Duyên | 03/09/93 | 11XD3 | ||||
| 13 | 111250612315 | Trần Ngọc | Hải | 12/06/92 | 11XD3 | ||||
| 14 | 111250612314 | Nguyễn Văn | Hải | 04/11/92 | 11XD3 | ||||
| 15 | 111250612316 | Nguyễn Tấn | Hạnh | 10/01/93 | 11XD3 | ||||
| 16 | 111250612317 | Trần Phước | Hậu | 05/09/93 | 11XD3 | ||||
| 17 | 111250612318 | Nguyễn Văn | Hưng | 10/06/93 | 11XD3 | ||||
| 18 | 111250612319 | Nguyễn Đức Quốc | Hướng | 17/08/93 | 11XD3 | ||||
| 19 | 111250612320 | Phan Đình | Kế | 05/12/93 | 11XD3 | ||||
| 20 | 111250612321 | Nguyễn Duy | Khánh | 10/05/93 | 11XD3 | ||||
| 21 | 111250612322 | Dương Văn | Khương | 05/08/93 | 11XD3 | ||||
| 22 | 111250612323 | Nguyễn Văn | Lân | 06/02/93 | 11XD3 | ||||
| 23 | 111250612324 | Trần Văn | Lợi | 19/10/93 | 11XD3 | ||||
| 24 | 111250612325 | Thân Nguyễn | Lươu | 08/03/93 | 11XD3 | ||||
| 25 | 111250612326 | Võ Văn | Minh | 24/09/92 | 11XD3 | ||||
| 26 | 111250612327 | Lê Hồng | Nguyên | 08/03/90 | 11XD3 | ||||
| 27 | 111250612328 | Hồ Văn | Nguyện | 07/06/93 | 11XD3 | ||||
| 28 | 111250612329 | Nguyễn Ngọc | Nhâm | 16/12/93 | 11XD3 | ||||
| 29 | 111250612331 | Hồ Đắc | Nhất | 01/01/93 | 11XD3 | ||||
| 30 | 111250612332 | Nguyễn Tấn | Pháp | 20/09/93 | 11XD3 | ||||
| 31 | 111250612333 | Lê Minh | Phát | 16/10/93 | 11XD3 | ||||
| 32 | 111250612334 | Ngô Tá Hoàng | Phong | 06/11/91 | 11XD3 | ||||
| 33 | 111250612335 | Nguyễn | Phong | 06/09/93 | 11XD3 | ||||
| 34 | 111250612337 | Nguyễn Đức | Phú | 06/08/93 | 11XD3 | ||||
| 35 | 111250612338 | Lê Thanh | Phụ | 04/10/93 | 11XD3 | ||||
| 36 | 111250612339 | Nguyễn Văn | Phúc | 10/09/93 | 11XD3 | ||||
| 37 | 111250612340 | Bùi Thị | Phương | 26/11/91 | Nữ | 11XD3 | |||
| 38 | 111250612341 | Nguyễn Xuân | Phương | 02/01/93 | 11XD3 | ||||
| 39 | 111250612342 | Nguyễn Phước | Quân | 02/09/93 | 11XD3 | ||||
| 40 | 111250612343 | Nguyễn Bảo | Quốc | 25/10/90 | 11XD3 | ||||
| 41 | 111250612344 | Trần Minh | Quốc | 22/06/93 | 11XD3 | ||||
| 42 | 111250612345 | Phan Văn | Quý | 07/03/93 | 11XD3 | ||||
| 43 | 111250612346 | Lương Ngọc | Tâm | 14/09/93 | 11XD3 | ||||
| 44 | 111250612347 | Trần Viết | Tâm | 08/04/93 | 11XD3 | ||||
| 45 | 111250612349 | Lê Đình | Tết | 20/12/93 | 11XD3 | ||||
| 46 | 111250612350 | Nguyễn Văn | Tham | 13/03/93 | 11XD3 | ||||
| 47 | 111250612351 | Trần Phước | Thắng | 14/06/92 | 11XD3 | ||||
| 48 | 111250612352 | Huỳnh Kim | Thành | 26/04/93 | 11XD3 | ||||
| 49 | 111250612353 | Nguyễn Hữu | Thành | 22/06/93 | 11XD3 | ||||
| 50 | 111250612355 | Phạm Thị Thanh | Thảo | 29/11/93 | Nữ | 11XD3 | |||
| 51 | 111250612356 | Nguyễn Chánh | Tính | 03/07/93 | 11XD3 | ||||
| 52 | 111250612357 | Nguyễn Diệu | Trọng | 19/05/93 | 11XD3 | ||||
| 53 | 111250612358 | Võ Văn | Trung | 19/06/93 | 11XD3 | ||||
| 54 | 111250612359 | Nguyễn Như | Trường | 21/01/93 | 11XD3 | ||||
| 55 | 111250612360 | Nguyễn Văn | Tuấn | 23/10/93 | 11XD3 | ||||
| 56 | 111250612362 | Võ Thanh | Tuấn | 10/12/93 | 11XD3 | ||||
| 57 | 111250612364 | Phạm Hữu Thanh | Tùng | 21/07/93 | 11XD3 | ||||
| 58 | 111250612363 | Hà Xuân | Tùng | 18/08/93 | 11XD3 | ||||
| 59 | 111250612365 | Lê Công | Túy | 17/04/93 | 11XD3 | ||||
| 60 | 111250612366 | Lưu Quốc | Việt | 01/02/93 | 11XD3 | ||||
| 61 | 111250612367 | Lê Công | Vũ | 21/11/93 | 11XD3 | ||||
| 62 | 111250612369 | Thái Bá | Vương | 28/07/93 | 11XD3 | ||||
| 63 | 111250612368 | Nguyễn Hữu | Vương | 13/11/92 | 11XD3 | ||||
| 01 | 111250612401 | Nguyễn Chí | Anh | 01/07/92 | 11XD4 | ||||
| 02 | 111250612472 | Trần Doãn Tuấn | Anh | 17/10/92 | 11XD4 | ||||
| 03 | 111250612402 | Nguyễn Thế | Bảo | 01/01/93 | 11XD4 | ||||
| 04 | 111250612403 | Phan Quốc | Bảo | 30/05/93 | 11XD4 | ||||
| 05 | 111250612404 | Nguyễn Đình | Bảy | 20/10/93 | 11XD4 | ||||
| 06 | 111250612405 | Nguyễn Quang | Chiến | 10/10/93 | 11XD4 | ||||
| 07 | 111250612406 | Phạm Đình | Chung | 10/11/93 | 11XD4 | ||||
| 08 | 111250612407 | Lê Chí | Cường | 24/07/93 | 11XD4 | ||||
| 09 | 111250612408 | Nguyễn Minh | Đăng | 16/09/93 | 11XD4 | ||||
| 10 | 111250612409 | Trịnh Ngọc Thành | Danh | 17/03/93 | 11XD4 | ||||
| 11 | 111250612410 | Nguyễn Trường | Đạt | 05/04/92 | 11XD4 | ||||
| 12 | 111250612411 | Châu Ngọc | Đình | 10/02/93 | 11XD4 | ||||
| 13 | 111250612412 | Nguyễn Văn | Đoàn | 13/01/92 | 11XD4 | ||||
| 14 | 111250612413 | Đặng Văn | Đồng | 10/10/88 | 11XD4 | ||||
| 15 | 111250612417 | Nguyễn Ngọc | Hiền | 14/05/93 | 11XD4 | ||||
| 16 | 111250612419 | Nguyễn Đăng | Hiệu | 20/02/93 | 11XD4 | ||||
| 17 | 111250612420 | Huỳnh Thanh | Hoàng | 15/09/93 | 11XD4 | ||||
| 18 | 111250612421 | Hoàng Minh | Hùng | 17/03/93 | 11XD4 | ||||
| 19 | 111250612422 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 16/10/92 | 11XD4 | ||||
| 20 | 111250612423 | Nguyễn Như | Hùng | 02/04/93 | 11XD4 | ||||
| 21 | 111250612424 | Ngô Quốc | Hưng | 24/10/92 | 11XD4 | ||||
| 22 | 111250612425 | Đinh Quốc | Huy | 10/12/93 | 11XD4 | ||||
| 23 | 111250612426 | Đỗ Hữu Đức | Huy | 17/05/93 | 11XD4 | ||||
| 24 | 111250612427 | Huỳnh Nhật | Huy | 22/04/93 | 11XD4 | ||||
| 25 | 111250612428 | Phạm Nhật | Lệ | 28/11/91 | 11XD4 | ||||
| 26 | 111250612469 | Đặng Hữu | Linh | 05/02/92 | 11XD4 | ||||
| 27 | 111250612429 | Lê | Long | 24/08/93 | 11XD4 | ||||
| 28 | 111250612432 | Nguyễn Thành | Minh | 15/01/93 | 11XD4 | ||||
| 29 | 111250612431 | Hồ Ngọc | Minh | 04/08/93 | 11XD4 | ||||
| 30 | 111250612471 | Nguyễn Đình | Nam | 15/08/92 | 11XD4 | ||||
| 31 | 111250612433 | Tạ Đình | Nam | 11/10/93 | 11XD4 | ||||
| 32 | 111250612434 | Dương Minh | Ngọc | 27/05/92 | 11XD4 | ||||
| 33 | 111250612435 | Cao Minh | Nhật | 01/09/93 | 11XD4 | ||||
| 34 | 111250612436 | Võ Thanh | Quang | 20/09/93 | 11XD4 | ||||
| 35 | 111250612438 | Trần Đình | Quỳnh | 28/09/92 | 11XD4 | ||||
| 36 | 111250612439 | Trần Văn | Sáu | 10/10/92 | 11XD4 | ||||
| 37 | 111250612440 | Nguyễn Đức | Sơn | 15/02/93 | 11XD4 | ||||
| 38 | 111250612441 | Nguyễn Văn | Sơn | 24/08/93 | 11XD4 | ||||
| 39 | 111250612442 | Doãn Chí | Sỹ | 10/03/93 | 11XD4 | ||||
| 40 | 111250612443 | Lê Minh | Tâm | 28/06/93 | 11XD4 | ||||
| 41 | 111250612444 | Hồ Văn | Thanh | 10/11/93 | 11XD4 | ||||
| 42 | 111250612447 | Phan Công | Thịnh | 15/10/93 | 11XD4 | ||||
| 43 | 111250612446 | Hồ Tấn | Thịnh | 16/01/93 | 11XD4 | ||||
| 44 | 111250612448 | Bùi Đức | Thơ | 21/10/93 | 11XD4 | ||||
| 45 | 111250612449 | Nguyễn Văn | Ti | 13/03/93 | 11XD4 | ||||
| 46 | 111250612450 | Nguyễn Công | Tín | 20/09/93 | 11XD4 | ||||
| 47 | 111250612470 | Nguyễn Ngọc | Tĩnh | 10/06/91 | 11XD4 | ||||
| 48 | 111250612451 | Nguyễn Văn | Tỉnh | 01/03/93 | 11XD4 | ||||
| 49 | 111250612452 | Phạm Văn | Toàn | 10/02/93 | 11XD4 | ||||
| 50 | 111250612453 | Nguyễn Kỳ | Trình | 13/02/93 | 11XD4 | ||||
| 51 | 111250612454 | Nguyễn Thanh | Trọng | 30/01/93 | 11XD4 | ||||
| 52 | 111250612473 | Từ Công | Trung | 30/09/93 | 11XD4 | ||||
| 53 | 111250612455 | Bùi Hữu | Trung | 11/02/93 | 11XD4 | ||||
| 54 | 111250612456 | Nguyễn Quang | Trung | 17/12/93 | 11XD4 | ||||
| 55 | 111250612457 | Trần Việt | Trung | 20/01/93 | 11XD4 | ||||
| 56 | 111250612458 | Nguyễn Quang | Trường | 16/10/93 | 11XD4 | ||||
| 57 | 111250612459 | Trần Văn | Trường | 06/03/93 | 11XD4 | ||||
| 58 | 111250612461 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | 11/05/93 | 11XD4 | ||||
| 59 | 111250612462 | Trần Mạnh | Tuấn | 30/12/92 | 11XD4 | ||||
| 60 | 111250612464 | Trịnh Thanh | Viết | 06/06/92 | 11XD4 | ||||
| 61 | 111250612465 | Nguyễn Anh | Việt | 04/12/93 | 11XD4 | ||||
| 62 | 111250612466 | Phạm Tấn | Vũ | 09/03/93 | 11XD4 | ||||
| 01 | 111250642102 | Võ Tiến | Anh | 10/04/93 | 11XH1 | ||||
| 02 | 111250642103 | Trần Chí | Bảo | 10/09/93 | 11XH1 | ||||
| 03 | 111250642104 | Hồ Nguyên | Bình | 06/05/93 | 11XH1 | ||||
| 04 | 111250642105 | Nguyễn Đình | Dũng | 02/09/93 | 11XH1 | ||||
| 05 | 111250642106 | Nguyễn | Dương | 07/01/93 | 11XH1 | ||||
| 06 | 111250642107 | Nguyễn Đỗ Sơn | Hải | 30/04/93 | 11XH1 | ||||
| 07 | 111250642108 | Lê Văn Võ | Hiệp | 21/03/93 | 11XH1 | ||||
| 08 | 111250642111 | Nguyễn Hữu | Hoằng | 12/07/93 | 11XH1 | ||||
| 09 | 111250642112 | Lê Công | Hoạt | 01/06/93 | 11XH1 | ||||
| 10 | 111250642113 | Võ Đình | Huân | 22/06/92 | 11XH1 | ||||
| 11 | 111250642114 | Nguyễn Văn | Hùng | 03/02/93 | 11XH1 | ||||
| 12 | 111250642116 | Nguyễn Bảo | Hữu | 17/08/92 | 11XH1 | ||||
| 13 | 111250642119 | Nguyễn Lý | Huỳnh | 13/04/92 | 11XH1 | ||||
| 14 | 111250642120 | Nguyễn Viết | Khánh | 14/09/93 | 11XH1 | ||||
| 15 | 111250642121 | Bùi Văn | Kiên | 06/01/89 | 11XH1 | ||||
| 16 | 111250642122 | Hoàng Nhật | Linh | 30/04/92 | 11XH1 | ||||
| 17 | 111250642174 | Nguyễn Văn | Linh | 26/11/92 | 11XH1 | ||||
| 18 | 111250642123 | Nguyễn Xuân | Linh | 01/04/88 | 11XH1 | ||||
| 19 | 111250642125 | Hứa Đại | Lộc | 16/05/93 | 11XH1 | ||||
| 20 | 111250642127 | Phạm Thành | Long | 30/05/93 | 11XH1 | ||||
| 21 | 111250642128 | Trương Văn | Long | 09/09/93 | 11XH1 | ||||
| 22 | 111250642129 | Lê Công Bình | Minh | 01/01/93 | 11XH1 | ||||
| 23 | 111250642130 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | 14/09/93 | Nữ | 11XH1 | |||
| 24 | 111250642172 | Lê Thế Hoài | Nam | 10/10/93 | 11XH1 | ||||
| 25 | 111250642132 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 27/07/93 | 11XH1 | ||||
| 26 | 111250642133 | Nguyễn Văn | Nhân | 17/02/93 | 11XH1 | ||||
| 27 | 111250642134 | Võ Doãn | Phi | 28/08/93 | 11XH1 | ||||
| 28 | 111250642135 | Đỗ Phú | Phúc | 01/01/92 | 11XH1 | ||||
| 29 | 111250642136 | Trần Vương Anh | Phúc | 02/10/92 | 11XH1 | ||||
| 30 | 111250642137 | Phan | Phụng | 10/08/92 | 11XH1 | ||||
| 31 | 111250642138 | Phạm Văn | Phước | 05/03/93 | 11XH1 | ||||
| 32 | 111250642139 | Nguyễn Văn | Quang | 27/05/93 | 11XH1 | ||||
| 33 | 111250642140 | Nguyễn Anh | Quốc | 28/12/92 | 11XH1 | ||||
| 34 | 111250642141 | Nguyễn Hồng | Quốc | 28/09/93 | 11XH1 | ||||
| 35 | 111250642142 | Nguyễn Cao | Quý | 27/01/93 | 11XH1 | ||||
| 36 | 111250642143 | Nguyễn Quốc | Quý | 13/07/93 | 11XH1 | ||||
| 37 | 111250642144 | Đỗ | Quỳnh | 20/03/92 | 11XH1 | ||||
| 38 | 111250642146 | Võ Minh | Sang | 26/02/92 | 11XH1 | ||||
| 39 | 111250642147 | Lê Văn | Sơn | 04/12/86 | 11XH1 | ||||
| 40 | 111250642148 | Nguyễn Thanh | Sơn | 06/08/93 | 11XH1 | ||||
| 41 | 111250642149 | Lê Tấn | Tây | 10/09/93 | 11XH1 | ||||
| 42 | 111250642152 | Vũ Huy | Thắng | 23/05/93 | 11XH1 | ||||
| 43 | 111250642151 | Phạm Công | Thắng | 31/08/93 | 11XH1 | ||||
| 44 | 111250642150 | Nguyễn Văn | Thắng | 04/11/93 | 11XH1 | ||||
| 45 | 111250642153 | Hồ Sĩ | Thành | 06/08/92 | 11XH1 | ||||
| 46 | 111250642154 | Hoàng Ngọc | Thành | 15/10/91 | 11XH1 | ||||
| 47 | 111250642155 | Trịnh Xuân | Thành | 27/08/93 | 11XH1 | ||||
| 48 | 111250642156 | Nguyễn Văn Trường | Thi | 19/04/93 | 11XH1 | ||||
| 49 | 111250642157 | Nguyễn Ngọc Xuân | Thiện | 09/02/93 | 11XH1 | ||||
| 50 | 111250642158 | Cao Văn | Thuỷ | 18/12/92 | 11XH1 | ||||
| 51 | 111250642160 | Võ Sĩ | Tiễn | 08/02/92 | 11XH1 | ||||
| 52 | 111250642162 | Nguyễn | Trung | 25/06/92 | 11XH1 | ||||
| 53 | 111250642163 | Nguyễn Văn | Trường | 28/03/93 | 11XH1 | ||||
| 54 | 111250642164 | Thiều Quang | Tú | 21/09/92 | 11XH1 | ||||
| 55 | 111250642171 | Nguyễn Xuân | Tuấn | 08/10/92 | 11XH1 | ||||
| 56 | 111250642166 | Võ Kim | Tuấn | 24/05/93 | 11XH1 | ||||
| 57 | 111250642167 | Trần Quốc | Việt | 01/05/93 | 11XH1 | ||||
| 58 | 111250642169 | Võ Nguyên | Vũ | 05/05/93 | 11XH1 | ||||
| 59 | 111250642168 | Nguyễn Hữu Phong | Vũ | 20/09/93 | 11XH1 | ||||
| 60 | 111250642170 | Nguyễn Quốc | Vương | 08/10/88 | 11XH1 | ||||
| 01 | 111250642201 | Mai Hoàng | Anh | 20/11/93 | 11XH2 | ||||
| 02 | 111250642202 | Trương Phú | Anh | 21/07/93 | 11XH2 | ||||
| 03 | 111250642204 | Mai Hữu | Chiến | 09/10/93 | 11XH2 | ||||
| 04 | 111250642205 | Nguyễn Thanh | Chương | 02/04/93 | 11XH2 | ||||
| 05 | 111250642206 | Văn Phú | Cường | 19/01/93 | 11XH2 | ||||
| 06 | 111250642208 | Hoàng Văn | Đức | 15/01/93 | 11XH2 | ||||
| 07 | 111250642209 | Mai Đức | Dũng | 08/05/93 | 11XH2 | ||||
| 08 | 111250642210 | Nguyễn Văn | Dũng | 05/09/93 | 11XH2 | ||||
| 09 | 111250642211 | Nguyễn Phúc Vĩnh | Đường | 08/10/92 | 11XH2 | ||||
| 10 | 111250642212 | Đỗ Quốc | Duy | 17/10/93 | 11XH2 | ||||
| 11 | 111250642213 | Lưu Văn | Hải | 01/01/91 | 11XH2 | ||||
| 12 | 111250642214 | Lê Văn | Hành | 15/06/93 | 11XH2 | ||||
| 13 | 111250642215 | Lương Công | Hậu | 23/03/93 | 11XH2 | ||||
| 14 | 111250642216 | Nguyễn Đình | Hiến | 18/02/93 | 11XH2 | ||||
| 15 | 111250642217 | Hoàng Quốc | Hiền | 20/02/92 | 11XH2 | ||||
| 16 | 111250642218 | Đặng Tấn | Hiệp | 01/01/92 | 11XH2 | ||||
| 17 | 111250642221 | Lê Văn | Hội | 01/02/92 | 11XH2 | ||||
| 18 | 111250642222 | Văn Viết | Hưởng | 10/01/93 | 11XH2 | ||||
| 19 | 111250642223 | Hồ Sỹ | Huy | 04/03/93 | 11XH2 | ||||
| 20 | 111250642224 | Trương Viết | Huy | 10/02/93 | 11XH2 | ||||
| 21 | 111250642225 | Lưu Giai | Kha | 18/11/93 | 11XH2 | ||||
| 22 | 111250642227 | Hồ Minh | Lâm | 03/04/92 | 11XH2 | ||||
| 23 | 111250642228 | Phan Văn | Linh | 29/03/93 | 11XH2 | ||||
| 24 | 111250642229 | Lê Kim | Long | 22/12/93 | 11XH2 | ||||
| 25 | 111250642272 | Đào Đức | Long | 12/12/92 | 11XH2 | ||||
| 26 | 111250642231 | Ngô | Mạnh | 14/05/92 | 11XH2 | ||||
| 27 | 111250642233 | Lê Công | Minh | 12/04/93 | 11XH2 | ||||
| 28 | 111250642234 | Lê Ngọc | Minh | 12/07/93 | 11XH2 | ||||
| 29 | 111250642235 | Lê Việt | Nam | 19/11/91 | 11XH2 | ||||
| 30 | 111250642273 | Phạm Hữu | Nghĩa | 01/03/93 | 11XH2 | ||||
| 31 | 111250642236 | Trương Nguyễn Trường | Nguyên | 24/05/93 | 11XH2 | ||||
| 32 | 111250642237 | Lê Duy | Nhân | 18/05/93 | 11XH2 | ||||
| 33 | 111250642238 | Ngô Đình | Phú | 21/08/93 | 11XH2 | ||||
| 34 | 111250642239 | Nguyễn Quang | Phúc | 16/05/93 | 11XH2 | ||||
| 35 | 111250642241 | Võ Duy | Phương | 28/12/93 | 11XH2 | ||||
| 36 | 111250642242 | Trương Văn | Quân | 10/10/92 | 11XH2 | ||||
| 37 | 111250642243 | Nguyễn Văn | Quang | 09/03/93 | 11XH2 | ||||
| 38 | 111250642245 | Trần Phú | Quý | 25/07/93 | 11XH2 | ||||
| 39 | 111250642244 | Lê Văn | Quý | 21/04/93 | 11XH2 | ||||
| 40 | 111250642246 | Hoàng Thị Mai | Sương | 25/09/93 | Nữ | 11XH2 | |||
| 41 | 111250642249 | Lê Quang | Tánh | 18/09/92 | 11XH2 | ||||
| 42 | 111250642250 | Trần Duy | Thái | 11/05/92 | 11XH2 | ||||
| 43 | 111250642251 | Nguyễn Văn | Thân | 26/01/93 | 11XH2 | ||||
| 44 | 111250642252 | Hoàng | Thành | 15/12/92 | 11XH2 | ||||
| 45 | 111250642253 | Nguyễn Hoàng Quang | Thành | 01/05/93 | 11XH2 | ||||
| 46 | 111250642255 | Hồ Đắc | Thạnh | 20/08/93 | 11XH2 | ||||
| 47 | 111250642256 | Phan Bá | Thật | 28/04/93 | 11XH2 | ||||
| 48 | 111250642274 | Nguyễn Văn | Thiện | 09/10/93 | 11XH2 | ||||
| 49 | 111250642257 | Mai Xuân | Thịnh | 20/02/93 | 11XH2 | ||||
| 50 | 111250642258 | Nguyễn Đắc | Thông | 02/09/93 | 11XH2 | ||||
| 51 | 111250642261 | Đoàn Hoàng | Tiến | 31/05/93 | 11XH2 | ||||
| 52 | 111250642262 | Đoàn Chí | Tín | 25/07/93 | 11XH2 | ||||
| 53 | 111250642263 | Nguyễn Văn | Tổng | 20/12/91 | 11XH2 | ||||
| 54 | 111250642264 | Nguyễn Văn | Triều | 24/07/93 | 11XH2 | ||||
| 55 | 111250642265 | Nguyễn Song Hữu | Trình | 01/09/92 | 11XH2 | ||||
| 56 | 111250642276 | Võ Xuân | Trường | 15/10/93 | 11XH2 | ||||
| 57 | 111250642266 | Nguyễn Khắc | Truyền | 05/06/93 | 11XH2 | ||||
| 58 | 111250642267 | Trần Ngọc | Tuấn | 03/02/93 | 11XH2 | ||||
| 59 | 111250642268 | Nguyễn Tiến | Tùng | 02/03/93 | 11XH2 | ||||
| 60 | 111250642269 | Nguyễn Văn | Tưỡng | 29/04/93 | 11XH2 | ||||
| 61 | 111250642270 | Dương Hoàng | Vũ | 24/12/89 | 11XH2 | ||||
| 62 | 111250642271 | Võ Tấn | Vỹ | 09/03/93 | 11XH2 | ||||
| Tổng số | 1882 | SL nữ | 187 | ||||||
| Đà Nẵng, ngày 09/04/2012 | |||||||||
| Phòng Đào Tạo | |||||||||
| 187 | |||||||||
| TỔNG HỢP SỐ LIỆU TOÀN KHÓA | |||||||||
| Lớp | Sĩ số | Nam | Nữ | Khoa | Tổng | ||||
| 11C1 | 58 | 58 | 0 | Cơ khí | 383 Nữ: 1 | ||||
| 11C2 | 63 | 63 | 0 | Cơ khí | |||||
| 11CDT1 | 77 | 76 | 1 | Cơ khí | |||||
| 11DL1 | 62 | 62 | 0 | Cơ khí | |||||
| 11DL2 | 63 | 63 | 0 | Cơ khí | |||||
| 11N | 60 | 60 | 0 | Cơ khí | |||||
| 11D1 | 59 | 59 | 0 | Điện | 606 Nữ :26 | ||||
| 11D2 | 56 | 56 | 0 | Điện | |||||
| 11D3 | 58 | 58 | 0 | Điện | |||||
| 11D4 | 59 | 59 | 0 | Điện | |||||
| 11DT1 | 73 | 69 | 4 | Điện | |||||
| 11DT2 | 77 | 71 | 6 | Điện | |||||
| 11T1 | 72 | 65 | 7 | Điện | |||||
| 11T2 | 68 | 63 | 5 | Điện | |||||
| 11T3 | 84 | 80 | 4 | Điện | |||||
| 11H | 53 | 34 | 19 | Hóa | 278 Nữ :141 | ||||
| 11HTP | 79 | 29 | 50 | Hóa | |||||
| 11MT1 | 70 | 37 | 33 | Hóa | |||||
| 11MT2 | 76 | 37 | 39 | Hóa | |||||
| 11KT1 | 40 | 32 | 8 | Xây dựng | 615 Nữ: 19 | ||||
| 11KT2 | 39 | 34 | 5 | Xây dựng | |||||
| 11XC1 | 52 | 51 | 1 | Xây dựng | |||||
| 11XC2 | 59 | 59 | 0 | Xây dựng | |||||
| 11XC3 | 57 | 57 | 0 | Xây dựng | |||||
| 11XD1 | 62 | 62 | 0 | Xây dựng | |||||
| 11XD2 | 59 | 58 | 1 | Xây dựng | |||||
| 11XD3 | 63 | 61 | 2 | Xây dựng | |||||
| 11XD4 | 62 | 62 | 0 | Xây dựng | |||||
| 11XH1 | 60 | 59 | 1 | Xây dựng | |||||
| 11XH2 | 62 | 61 | 1 | Xây dựng | |||||
| Tổng số | 1882 | 1695 | 187 | 1882 | |||||
| Khóa cũ đợt 11/06/12 | 173 | 169 | 4 | ||||||
| Tổng 2 đợt | 2055 | ||||||||
| Ngày 11/04/2012 | |||||||||