| Đại học Đà Nẵng | Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | |||||||||||
| Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||
| DANH SÁCH LỚP TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP KHÓA 2008 | ||||||||||||
| Số TT | Mã số | Họ & tên sinh viên | Ngành | TenViet | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Lớp | |||||
| 1 | 2349 | Lê Anh | An | T71 | An | 10/05/89 | Thanh Khê Đông, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCC1 | ||||
| 2 | 2350 | Nguyễn Thế | Anh | T71 | Anh | 12/02/88 | Xuân Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình | 08TCC1 | ||||
| 3 | 2354 | Lê Vũ | Bảo | T71 | Ba?o | 31/10/89 | TT. Đông Phú, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 4 | 2360 | Phan Ngọc | Chương | T71 | Chu+o+ng | 20/04/89 | Đại Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 5 | 2365 | Trương Huy | Cường | T71 | Cu+o+`ng | 09/06/90 | Duy phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 6 | 2378 | Trần Anh | Dũng | T71 | Du~ng | 12/03/89 | Bình Minh, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 7 | 2386 | Nguyễn Văn | Duyệt | T71 | Duye^.t | 16/02/90 | Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 8 | 2388 | Lê Thế | Hạnh | T71 | Ha.nh | 11/10/87 | Hộ Độ, Lộc Hà - Hà Tĩnh | 08TCC1 | ||||
| 9 | 2394 | Đinh Văn | Hải | T71 | Ha?i | 29/06/90 | Quế Xuân I, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 10 | 2389 | Thái Nguyễn Thanh | Hải | T71 | Ha?i | 27/09/89 | Xuân Hà, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCC1 | ||||
| 11 | 2400 | Đoàn Quốc | Hiếu | T71 | Hie^'u | 03/02/90 | Thọ Quang, Sơn Trà - Đà Nẵng | 08TCC1 | ||||
| 12 | 2406 | Huỳnh | Hoàng | T71 | Hoa`ng | 17/03/89 | TT. Hà Lam, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 13 | 2005 | Nguyễn Đình | Hoàng | T71 | Hoa`ng | 19/03/81 | Quế Phước, Nông Sơn - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 14 | 2412 | Lê Đình | Hùng | T71 | Hu`ng | 13/10/89 | Khuyến Nông, Triệu Sơn - Thanh Hóa | 08TCC1 | ||||
| 15 | 2411 | Nguyễn Mạnh | Hùng | T71 | Hu`ng | 20/08/90 | Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 16 | 2410 | Nguyễn Văn | Hùng | T71 | Hu`ng | 25/06/90 | Kỳ Thịnh, Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 08TCC1 | ||||
| 17 | 2418 | Nguyễn | Khải | T71 | Kha?i | 02/06/90 | Cát Tường, Phù Cát - Bình Định | 08TCC1 | ||||
| 18 | 2423 | Bùi Phan | Khánh | T71 | Kha'nh | 23/06/90 | Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCC1 | ||||
| 19 | 2422 | Huỳnh Duy | Khánh | T71 | Kha'nh | 12/01/87 | Quế Phú, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 20 | 2425 | Đỗ Tấn | Khoa | T71 | Khoa | 22/09/87 | Đại Hưng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 21 | 2430 | Dương Phú | Lâm | T71 | La^m | 15/06/90 | Hòa Sơn, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCC1 | ||||
| 22 | 2431 | Hồ Viết | Lành | T71 | La`nh | 19/04/90 | Đại Tân, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 23 | 2434 | Đặng Công | Lỉnh | T71 | Li?nh | 06/09/90 | Tam Lộc, Phú Ninh - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 24 | 2437 | Nguyễn Quang | Liêu | T71 | Lie^u | 24/08/88 | Bình Tú, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 25 | 2058 | Nguyễn Hữu | Lộc | T71 | Lo^.c | 11/09/89 | Vĩnh Trung, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCC1 | ||||
| 26 | 2440 | Trương Công | Lơn | T71 | Lo+n | 01/01/89 | Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 27 | 2441 | Trần Văn | Lớn | T71 | Lo+'n | 01/06/87 | TT. Phú Lộc, Phú Lộc - TT. Huế | 08TCC1 | ||||
| 28 | 2445 | Nguyễn Ngọc | Luỹ | T71 | Luy~ | 01/04/85 | Quảng Phúc, Quảng Trạch - Quảng Bình | 08TCC1 | ||||
| 29 | 2458 | Thái Quốc | Nguyên | T71 | Nguye^n | 24/03/90 | Điện Phước, Điện Bàn - Quảng nam | 08TCC1 | ||||
| 30 | 2465 | Trương Đình | Pháp | T71 | Pha'p | 10/09/88 | TT.Tam Quan, Hoài Nhơn - Bình Định | 08TCC1 | ||||
| 31 | 2466 | Phạm Thế | Phi | T71 | Phi | 29/03/90 | Cam Tuyền, Cam Lộ - Quảng Trị | 08TCC1 | ||||
| 32 | 2472 | Võ Tuấn | Phương | T71 | Phu+o+ng | 15/01/87 | Tiên Mỹ, Tiên Phước - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 33 | 2483 | Lê Hải | Quang | T71 | Quang | 17/07/89 | Quế Phong, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 34 | 2488 | Đàm Định | Quốc | T71 | Quo^'c | 20/10/89 | Hòa Lễ, Krông Bông - Đăk Lăk | 08TCC1 | ||||
| 35 | 2490 | Vũ Văn | Quyền | T71 | Quye^`n | 15/06/89 | Kỳ Thượng, Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 08TCC1 | ||||
| 36 | 2495 | Nguyễn Văn | Sơn | T71 | So+n | 10/09/90 | Nam Kim, Nam Đàn - Nghệ An | 08TCC1 | ||||
| 37 | 2505 | Dương Hồng | Tài | T71 | Ta`i | 01/09/90 | Đại Hòa, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 38 | 2506 | Ngô Kim | Tào | T71 | Ta`o | 15/01/86 | EA Ning, CưKuin - Đăk Lăk | 08TCC1 | ||||
| 39 | 2507 | Phạm Hoàng | Thắng | T71 | Tha('ng | 29/10/90 | Hải Châu I, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCC1 | ||||
| 40 | 2513 | Nguyễn Hữu | Thái | T71 | Tha'i | 06/08/89 | Bắc Sơn, Thạch Hà - Hà Tĩnh | 08TCC1 | ||||
| 41 | 2517 | Lê Khả | Thanh | T71 | Thanh | 12/07/85 | Tam Phước, Phú Ninh - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 42 | 2519 | Trần Phước | Thiện | T71 | Thie^.n | 15/11/90 | Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 43 | 2524 | Nguyễn Ngọc | Thới | T71 | Tho+'i | 21/05/87 | Phổ Ninh, Đức Phổ - Quảng Ngãi | 08TCC1 | ||||
| 44 | 2525 | Trần Thanh | Thường | T71 | Thu+o+`ng | 01/08/89 | Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 45 | 2529 | Đinh Khắc | Thuận | T71 | Thua^.n | 09/10/88 | TT. Đăk Hà, Đăk Hà - Kon Tum | 08TCC1 | ||||
| 46 | 2528 | Trần Văn | Thuận | T71 | Thua^.n | 01/09/88 | An Vĩnh, Lý Sơn - Quảng Ngãi | 08TCC1 | ||||
| 47 | 2546 | Nguyễn Quang | Trí | T71 | Tri' | 20/11/90 | Hương An, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 48 | 2551 | Nguyễn Phú | Trường | T71 | Tru+o+`ng | 20/07/88 | Hương An, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 49 | 2555 | Trần | Trung | T71 | Trung | 05/10/90 | Điện Nam Đông, Điện bàn - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 50 | 2558 | Phạm Ngọc | Tú | T71 | Tu' | 20/03/90 | Điện Minh, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 51 | 2560 | Nguyễn Bá | Tùng | T71 | Tu`ng | 04/03/89 | Điện Phương, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 52 | 2567 | Trà Thanh | Tuấn | T71 | Tua^'n | 05/09/90 | Đại Quang, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 53 | 2566 | Trần Văn | Tuấn | T71 | Tua^'n | 06/05/87 | Hồng Thủy, Lệ Thủy - Quảng Bình | 08TCC1 | ||||
| 54 | 2578 | Lê Văn | Tuyên | T71 | Tuye^n | 23/04/90 | Thanh Hương, Thanh Chương - Nghệ An | 08TCC1 | ||||
| 55 | 2580 | Võ Văn | Vân | T71 | Va^n | 05/01/87 | Quảng Hưng, Quảng Trạch - Quảng Bình | 08TCC1 | ||||
| 56 | 2589 | Hồ Viết Xuân | Việt | T71 | Vie^.t | 27/01/90 | Điện Quang, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 57 | 2590 | Đỗ Hồng | Vinh | T71 | Vinh | 19/12/90 | Điện Hoà, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 58 | 2600 | Bùi Minh | Vương | T71 | Vu+o+ng | 02/06/90 | Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC1 | ||||
| 1 | 2348 | Lê Đại | An | T71 | An | 28/10/89 | Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 2 | 2351 | Phan Văn | Ba | T71 | Ba | 01/02/88 | Quế Xuân I, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 3 | 2368 | Lê Tấn | Cường | T71 | Cu+o+`ng | 01/01/90 | Bình Trị, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 4 | 2370 | Nguyễn Văn | Danh | T71 | Danh | 10/10/89 | Quế An, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 5 | 2371 | Nguyễn Ngọc | Đức | T71 | DDu+'c | 26/06/86 | Triệu Trung, Triệu Phong - Quảng Trị | 08TCC2 | ||||
| 6 | 2381 | Lê Ngọc | Dũng | T71 | Du~ng | 10/01/89 | Quế An, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 7 | 2380 | Ngọ Duy | Dũng | T71 | Du~ng | 03/06/87 | Yên Thịnh, Yên Định - Thanh Hóa | 08TCC2 | ||||
| 8 | 2390 | Phan Thanh | Hải | T71 | Ha?i | 11/08/90 | Đại Minh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 9 | 2402 | Đặng Hoàng | Hóa | T71 | Ho'a | 01/09/90 | Bình Quý, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 10 | 2404 | Phan Bảo | Hoàng | T71 | Hoa`ng | 26/07/90 | Quế Long, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 11 | 2407 | Đinh Văn | Hoan | T71 | Hoan | 20/12/88 | Hương Đô, Hương Khê - Hà Tĩnh | 08TCC2 | ||||
| 12 | 2414 | Đồng Trinh | Hùng | T71 | Hu`ng | 23/03/85 | Bình Thuận, Bình Sơn - Quảng Ngãi | 08TCC2 | ||||
| 13 | 2420 | Phan Công | Khánh | T71 | Kha'nh | 07/11/90 | Duy Vinh, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 14 | 2424 | Nguyễn Đức | Khiểu | T71 | Khie^?u | 08/03/88 | An Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình | 08TCC2 | ||||
| 15 | 2447 | Phan Phụng | Mạnh | T71 | Ma.nh | 01/11/90 | Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 16 | 2452 | Nguyễn Trí | Mua | T71 | Mua | 10/09/89 | Duy Tân, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 17 | 2453 | Trần Văn | Năm | T71 | Na(m | 26/06/90 | Vĩnh Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình | 08TCC2 | ||||
| 18 | 2459 | Trương Thanh | Nhật | T71 | Nha^.t | 22/06/90 | Đại Thạnh, Đại Lộc - Quảng nam | 08TCC2 | ||||
| 19 | 2461 | Lê Văn | Nhân | T71 | Nha^n | 24/03/90 | Triệu Trạch, Triệu Phong - Quảng Trị | 08TCC2 | ||||
| 20 | 2463 | Nguyễn Ngọc | Nhựt | T71 | Nhu+.t | 20/05/90 | Điện Dương, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 21 | 2467 | Nguyễn Tiến | Phi | T71 | Phi | 26/12/88 | Cư Né, Krông Buk - Đăk Lăk | 08TCC2 | ||||
| 22 | 2470 | Phan Văn | Phụng | T71 | Phu.ng | 12/02/89 | Bình Thuận, Bình Sơn - Quảng Ngãi | 08TCC2 | ||||
| 23 | 2471 | Lê | Phước | T71 | Phu+o+'c | 27/05/89 | Điện Phương, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 24 | 2473 | Nguyễn Xuân | Phương | T71 | Phu+o+ng | 13/01/87 | Quế Minh, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 25 | 2477 | Trần Hồng | Quân | T71 | Qua^n | 26/10/90 | Đức Hòa, Đức Thọ - Hà Tĩnh | 08TCC2 | ||||
| 26 | 2484 | Đoàn Ngọc | Quang | T71 | Quang | 20/05/90 | Đức Lạc, Đức Thọ - Hà Tĩnh | 08TCC2 | ||||
| 27 | 2482 | Nguyễn Văn | Quang | T71 | Quang | 02/10/89 | An Hải, Lý Sơn - Quảng Ngãi | 08TCC2 | ||||
| 28 | 2487 | Lê Văn | Quốc | T71 | Quo^'c | 16/04/89 | Đại Thanh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 29 | 2486 | Nguyễn Thanh | Quốc | T71 | Quo^'c | 05/08/87 | Đại Chánh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 30 | 2485 | Trần Hữu | Quốc | T71 | Quo^'c | 18/05/90 | Đức Hòa, Đức Thọ - Hà Tĩnh | 08TCC2 | ||||
| 31 | 2492 | Đặng Văn | Sang | T71 | Sang | 27/02/89 | Chính Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCC2 | ||||
| 32 | 2493 | Lê Đình | Sáng | T71 | Sa'ng | 11/10/90 | Đức Đồng, Đức Thọ - Hà Tĩnh | 08TCC2 | ||||
| 33 | 2496 | Nguyễn Văn | Sơn | T71 | So+n | 13/10/89 | Duy Trinh, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 34 | 2494 | Trần Hoàng | Sơn | T71 | So+n | 13/10/88 | Hải Châu II, Hải châi - Đà Nẵng | 08TCC2 | ||||
| 35 | 2500 | Nguyễn Văn | Sỹ | T71 | Sy~ | 26/05/87 | Hòa Tiến, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCC2 | ||||
| 36 | 2508 | Hà Văn | Thắng | T71 | Tha('ng | 01/01/89 | Bình Trị, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 37 | 2509 | Nguyễn Đại | Thạch | T71 | Tha.ch | 18/02/90 | Bình Dương, Bình Sơn - Quảng Ngãi | 08TCC2 | ||||
| 38 | 2518 | Phan Văn | Thịnh | T71 | Thi.nh | 30/10/89 | Duy Hòa, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 39 | 2522 | Nguyễn Văn | Thiên | T71 | Thie^n | 16/11/87 | An Hải, Lý Sơn - Quảng Ngãi | 08TCC2 | ||||
| 40 | 2527 | Trịnh Văn | Thuận | T71 | Thua^.n | 11/05/90 | Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | 08TCC2 | ||||
| 41 | 2538 | Đặng Văn | Tới | T71 | To+'i | 09/09/89 | Kỳ Phong, Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 08TCC2 | ||||
| 42 | 2537 | Trần Kế | Tới | T71 | To+'i | 18/08/88 | Tam Thái, Phú Ninh - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 43 | 2540 | Lê Viết | Toàn | T71 | Toa`n | 25/11/89 | Điện An, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 44 | 2542 | Trần Quyết | Toán | T71 | Toa'n | 01/05/90 | Vinh Mỹ, Phú Lộc - TT.Huế | 08TCC2 | ||||
| 45 | 2545 | Phạm Duy | Trí | T71 | Tri' | 17/04/89 | Hoà Hiệp Nam, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCC2 | ||||
| 46 | 2547 | Phan Thế | Trị | T71 | Tri. | 20/04/90 | Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 47 | 2548 | Trần Công | Trực | T71 | Tru+.c | 11/04/89 | Điện Phước, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 48 | 2550 | Nguyễn Văn | Trường | T71 | Tru+o+`ng | 10/10/90 | Quế Phong, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 49 | 2549 | Phan Đình | Trường | T71 | Tru+o+`ng | 12/06/89 | Mai Thủy, Lệ Thủy - Quảng Bình | 08TCC2 | ||||
| 50 | 2557 | Trần Đình | Tú | T71 | Tu' | 25/07/89 | Duy Phú, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 51 | 2562 | Đoàn Ngọc | Tùng | T71 | Tu`ng | 20/12/89 | Đại Thạnh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 52 | 2561 | Ngô Văn | Tùng | T71 | Tu`ng | 01/03/90 | TT. Sơn Tịnh, Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | 08TCC2 | ||||
| 53 | 2565 | Huỳnh Minh | Tường | T71 | Tu+o+`ng | 27/07/88 | TT. Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 54 | 2582 | Trần Minh | Vĩnh | T71 | Vi~nh | 26/06/89 | Duy Vinh, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 55 | 2588 | Huỳnh Xuân | Việt | T71 | Vie^.t | 19/10/89 | Đại Hiệp, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 56 | 2585 | Nguyễn Quang | Việt | T71 | Vie^.t | 30/06/89 | TT. Nam Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 57 | 2593 | Nguyễn Thanh | Vũ | T71 | Vu~ | 01/01/88 | TT. Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 58 | 2592 | Nguyễn Từ | Vũ | T71 | Vu~ | 18/02/87 | Quế Phong, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 59 | 2599 | Mã Minh | Vương | T71 | Vu+o+ng | 02/12/90 | Đại Thạnh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC2 | ||||
| 1 | 2353 | Nguyễn Vũ | Bảo | T71 | Ba?o | 16/11/90 | Khuê Trung, Cẩm Lệ - Đà Nẵng | 08TCC3 | ||||
| 2 | 2355 | Trần Nguyên | Bình | T71 | Bi`nh | 20/11/90 | Điện Hồng, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 3 | 2362 | Phạm Hưng | Chúc | T71 | Chu'c | 10/11/89 | Duy Sơn, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 4 | 2369 | Hà Quốc | Cường | T71 | Cu+o+`ng | 07/04/90 | Bình Định Bắc, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 5 | 2366 | Trương | Cường | T71 | Cu+o+`ng | 25/06/90 | Duy Trung, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 6 | 2373 | Đặng Minh | Đức | T71 | DDu+'c | 20/03/89 | Ianhin, Chư Páh - Gia Lai | 08TCC3 | ||||
| 7 | 2372 | Hồ Hoàng | Đức | T71 | DDu+'c | 11/02/90 | , Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCC3 | ||||
| 8 | 2374 | Lê Thành | Được | T71 | DDu+o+.c | 08/01/89 | Đại Thạnh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 9 | 2376 | Nguyễn Xuân | Diệu | T71 | Die^.u | 12/09/88 | Vạn Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình | 08TCC3 | ||||
| 10 | 2385 | Đoàn Ngọc | Duy | T71 | Duy | 01/01/88 | Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 11 | 2384 | Hồ Tấn | Duy | T71 | Duy | 05/05/90 | Duy Trinh, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 12 | 2387 | Lê Văn | Duyên | T71 | Duye^n | 16/04/89 | Đại Thanh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 13 | 2397 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | T71 | Hie^.p | 17/10/90 | Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 14 | 2398 | Phan Ngọc | Hiền | T71 | Hie^`n | 12/01/90 | Quế Xuân 1, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 15 | 2401 | Trần Quang | Hòa | T71 | Ho`a | 09/04/89 | Duy Vinh, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 16 | 2403 | Nguyễn Đình | Hoài | T71 | Hoa`i | 05/05/90 | Đại Hưng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 17 | 2405 | Lê Minh | Hoàng | T71 | Hoa`ng | 24/03/89 | Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCC3 | ||||
| 18 | 2409 | Trần Thanh | Hùng | T71 | Hu`ng | 11/09/90 | Duy Trinh, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 19 | 2408 | Võ Duy | Hùng | T71 | Hu`ng | 23/09/86 | Nghi Hoa, Nghi Lộc - Nghệ An | 08TCC3 | ||||
| 20 | 2415 | Nguyễn Thanh | Huân | T71 | Hua^n | 20/10/89 | Quế Long, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 21 | 2416 | Nguyễn Văn | Huỳnh | T71 | Huy`nh | 05/07/87 | Hợp Tiến, Triệu Sơn - Thanh Hóa | 08TCC3 | ||||
| 22 | 2417 | Nguyễn Văn | Khải | T71 | Kha?i | 20/08/89 | Đại Quang, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 23 | 2419 | Lê Hoài | Khanh | T71 | Khanh | 02/09/89 | Tam Hải, Núi Thành - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 24 | 2421 | Lý Vũ | Khánh | T71 | Kha'nh | 01/10/89 | Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | 08TCC3 | ||||
| 25 | 2426 | Nguyễn Văn | Kiếm | T71 | Kie^'m | 20/06/88 | Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn - Bình Định | 08TCC3 | ||||
| 26 | 2428 | Trần Văn | Lâm | T71 | La^m | 01/10/83 | Quế Ninh, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 27 | 2433 | Nguyễn | Lai | T71 | Lai | 15/08/90 | Hòa Phước, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCC3 | ||||
| 28 | 2435 | Nguyễn Thanh | Liêm | T71 | Lie^m | 04/03/90 | Hòa Sơn, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCC3 | ||||
| 29 | 2443 | Nguyễn Phi | Long | T71 | Long | 02/07/89 | Xuân Hà, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCC3 | ||||
| 30 | 2442 | Nguyễn Văn | Long | T71 | Long | 11/03/89 | Tây, Điện Thọ - Điện bàn | 08TCC3 | ||||
| 31 | 2446 | Lê Văn | Lý | T71 | Ly' | 21/04/89 | An Hải Bắc, Sơn Trà - Đà Nẵng | 08TCC3 | ||||
| 32 | 2449 | Đặng Anh | Minh | T71 | Minh | 01/01/89 | Hòa Tiến, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCC3 | ||||
| 33 | 2457 | Dương Văn | Ngữ | T71 | Ngu+~ | 27/03/90 | Hải Dương, Hải Lăng - Quảng Trị | 08TCC3 | ||||
| 34 | 2469 | Phan Quang | Phú | T71 | Phu' | 26/05/90 | Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 35 | 2475 | Hồ Hữu | Phúc | T71 | Phu'c | 15/02/90 | Duy Tân, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 36 | 2480 | Võ Văn | Quang | T71 | Quang | 26/01/89 | Duy Phú, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 37 | 2497 | Nguyễn Hoàng | Sơn | T71 | So+n | 06/02/89 | Đại Hiệp, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 38 | 2501 | Nguyễn Thành | Tân | T71 | Ta^n | 19/04/90 | Đại Phong, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 39 | 2510 | Đinh Ngọc | Thạch | T71 | Tha.ch | 15/06/89 | Quế Thuận, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 40 | 2512 | Bùi | Thành | T71 | Tha`nh | 26/06/90 | An Vĩnh, Lý Sơn - Quảng Ngãi | 08TCC3 | ||||
| 41 | 2515 | Nguyễn Văn | Thanh | T71 | Thanh | 10/08/87 | Đại Tân, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 42 | 2514 | Nguyễn Văn | Thanh | T71 | Thanh | 04/10/89 | Hòa Sơn, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCC3 | ||||
| 43 | 2520 | Nguyễn Văn | Thiện | T71 | Thie^.n | 01/02/90 | Đại Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 44 | 2523 | Nguyễn Văn | Thọ | T71 | Tho. | 10/05/89 | Bình Lãnh, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 45 | 2533 | Đào Ngọc | Tiến | T71 | Tie^'n | 26/07/90 | Thọ Quang, Sơn Trà - Đà Nẵng | 08TCC3 | ||||
| 46 | 2532 | Trần Đình Anh | Tiến | T71 | Tie^'n | 28/02/90 | Hòa Tiến, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCC3 | ||||
| 47 | 2544 | Lê Quang | Trang | T71 | Trang | 15/06/90 | Quế Phú, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 48 | 2543 | Tạ Thanh | Trang | T71 | Trang | 20/07/88 | Quảng Kim, Quảng Trạch - Quảng Bình | 08TCC3 | ||||
| 49 | 2554 | Trần Hữu | Trung | T71 | Trung | 20/07/90 | Bình Dương, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 50 | 2564 | Nguyễn Đình | Tường | T71 | Tu+o+`ng | 20/01/86 | Bình Giang, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 51 | 2574 | Nguyễn Anh | Tuấn | T71 | Tua^'n | 27/04/90 | Kỳ Ninh, Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 08TCC3 | ||||
| 52 | 2570 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | T71 | Tua^'n | 02/06/90 | Điện Quang, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 53 | 2571 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | T71 | Tua^'n | 28/09/90 | Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCC3 | ||||
| 54 | 2568 | Phan | Tuấn | T71 | Tua^'n | 19/08/90 | Hoà Tiến, Hoà vang - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 55 | 2579 | Bùi Quang | Tỵ | T71 | Ty. | 15/01/89 | TT. Cẩm Xuyên, Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 08TCC3 | ||||
| 56 | 2586 | Nguyễn Hữu | Việt | T71 | Vie^.t | 01/04/89 | Trần Phú, TP. Quảng Ngãi - Quảng Ngãi | 08TCC3 | ||||
| 57 | 2598 | Nguyễn Đình Quốc | Vương | T71 | Vu+o+ng | 24/12/90 | Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 58 | 2597 | Phạm Hồng | Vương | T71 | Vu+o+ng | 05/10/90 | Đại Hiệp, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 59 | 2596 | Trương Đức | Vương | T71 | Vu+o+ng | 01/01/90 | Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCC3 | ||||
| 1 | 3675 | Bùi Công | An | T77 | An | 04/12/88 | Vĩnh Thái, Vĩnh Linh - Quảng Trị | 08TCCĐ1 | ||||
| 2 | 3676 | Phan Quang Phương | Anh | T77 | Anh | 19/05/90 | Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 3 | 3677 | Đặng Văn | Ánh | T77 | A'nh | 20/02/89 | Phú Thọ, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 4 | 3678 | Cao Minh | Bản | T77 | Ba?n | 28/08/88 | Tam Đàn, Phú Ninh - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 5 | 3680 | Lê Thái | Bình | T77 | Bi`nh | 07/07/90 | Duy Trinh, Duy Xuyên - Qunảg Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 6 | 3682 | Phạm | Cơ | T77 | Co+ | 01/10/88 | Duy Tân, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 7 | 3685 | Huỳnh Công | Cường | T77 | Cu+o+`ng | 03/04/90 | Đại Phong, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 8 | 3684 | Lê Văn | Cường | T77 | Cu+o+`ng | 19/08/85 | Quảng Yên, Quảng Xương - Thanh Hoá | 08TCCĐ1 | ||||
| 9 | 3683 | Trà Nguyễn Cao | Cường | T77 | Cu+o+`ng | 10/11/90 | Đức Xuyên, Krông Nô - Đăk Nông | 08TCCĐ1 | ||||
| 10 | 3687 | Nguyễn Văn | Đạt | T77 | DDa.t | 23/12/89 | Đại Minh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 11 | 3689 | Đặng Văn | Đồng | T77 | DDo^`ng | 24/02/90 | Hải Châu II, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCCĐ1 | ||||
| 12 | 3690 | Trần Minh | Đông | T77 | DDo^ng | 07/09/90 | TT. Nam Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 13 | 3691 | Phan Minh | Đức | T77 | DDu+'c | 20/11/85 | Trung Trạch, Bố Trạch - Quảng Bình | 08TCCĐ1 | ||||
| 14 | 3694 | Nguyễn Đình | Dũng | T77 | Du~ng | 16/08/89 | Điện Hồng, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 15 | 3693 | Phạm Hồng | Dũng | T77 | Du~ng | 05/09/90 | Đại Minh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 16 | 3695 | Đặng Duy | Dự | T77 | Du+. | 22/11/90 | Hòa Phát, Cẩm Lệ - Đà Nẵng | 08TCCĐ1 | ||||
| 17 | 3696 | Trần | Dương | T77 | Du+o+ng | 03/10/82 | CưBao, Krông Buk - Đăk Lăk | 08TCCĐ1 | ||||
| 18 | 3698 | Hồ Đình | Duy | T77 | Duy | 23/09/86 | Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 19 | 3697 | Nguyễn Trương Anh | Duy | T77 | Duy | 01/08/90 | Anh Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCCĐ1 | ||||
| 20 | 3701 | Dương Đức | Hải | T77 | Ha?i | 09/09/90 | Duy Vinh, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 21 | 3700 | Lê Cao | Hải | T77 | Ha?i | 14/05/89 | Điện Phước, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 22 | 3702 | Phan Phước | Hảo | T77 | Ha?o | 17/09/89 | Quế Thuận, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 23 | 3703 | Phạm Văn | Hà | T77 | Ha` | 03/06/89 | Đaịi Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 24 | 3705 | Hoàng Quang | Hiển | T77 | Hie^?n | 16/05/88 | Triệu Tài, Triệu Phong - Quảng Trị | 08TCCĐ1 | ||||
| 25 | 3708 | Nguyễn Đức | Hoan | T77 | Hoan | 18/10/86 | TT. Hồ Xá, Vĩnh Linh - Quảng Trị | 08TCCĐ1 | ||||
| 26 | 3715 | Âu Quốc | Hùng | T77 | Hu`ng | 10/11/86 | Quế Long, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 27 | 3713 | Hoàng Thanh | Hùng | T77 | Hu`ng | 22/02/89 | Triệu Tài, Triệu Phong - Quảng Trị | 08TCCĐ1 | ||||
| 28 | 3711 | Phan Tiến | Hùng | T77 | Hu`ng | 08/02/87 | Quảng Phương, Quảng Trạch - Quảng Bình | 08TCCĐ1 | ||||
| 29 | 3710 | Võ Minh | Hùng | T77 | Hu`ng | 20/07/89 | Phú Thọ, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 30 | 3709 | Võ Văn | Hùng | T77 | Hu`ng | 01/01/89 | Đức Lợi, Mộ Đức - Quảng Ngãi | 08TCCĐ1 | ||||
| 31 | 3718 | Đặng Xuân | Huy | T77 | Huy | 19/04/88 | Tam Vinh, Phú Ninh - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 32 | 3717 | Nguyễn Quang | Huy | T77 | Huy | 02/11/89 | Khuê Trung, Cẩm Lệ - Đà Nẵng | 08TCCĐ1 | ||||
| 33 | 3716 | Phạm Minh | Huy | T77 | Huy | 23/07/88 | Điện An, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 34 | 3719 | Nguyễn Thành | Khanh | T77 | Khanh | 10/03/88 | Mỹ Tho, Phù Mỹ - Bình Định | 08TCCĐ1 | ||||
| 35 | 3720 | Nguyễn Thành | Khoa | T77 | Khoa | 14/03/88 | Tịnh Đông, Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | 08TCCĐ1 | ||||
| 36 | 3724 | Nguyễn Viết | Lãm | T77 | La~m | 12/08/90 | Sơn Kim I, Hương Sơn - Hà Tĩnh | 08TCCĐ1 | ||||
| 37 | 3725 | Hứa Hồng | Lai | T77 | Lai | 01/04/90 | Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 38 | 3727 | Nguyễn Ngọc | Linh | T77 | Linh | 20/06/90 | Đức Lợi, Mộ Đức - Quảng Ngãi | 08TCCĐ1 | ||||
| 39 | 3728 | Nguyễn Đăng Bảo | Lộc | T77 | Lo^.c | 08/01/90 | Bình Nguyên, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 40 | 3729 | Phan Minh | Lực | T77 | Lu+.c | 16/03/90 | Điện Hồng, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 41 | 3731 | Nguyễn Văn | Luyến | T77 | Luye^'n | 17/06/89 | Triệu Thượng, Triệu Phong - Quảng Trị | 08TCCĐ1 | ||||
| 42 | 3732 | Nguyễn Ngọc | Mẫn | T77 | Ma^~n | 06/08/89 | Vĩnh Trung, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCCĐ1 | ||||
| 43 | 3733 | Phạm Phú | Mỹ | T77 | My~ | 08/05/89 | Hòa Phước, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCCĐ1 | ||||
| 44 | 3734 | Trần | Năm | T77 | Na(m | 23/02/87 | Vạn Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình | 08TCCĐ1 | ||||
| 45 | 3736 | Mai Ngọc | Nam | T77 | Nam | 10/10/87 | Hiệp Thuận, Hiệp Đức - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 46 | 3738 | Lê Ngọc | Nghĩa | T77 | Nghi~a | 24/09/90 | Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 47 | 3742 | Nguyễn Văn | Phát | T77 | Pha't | 15/05/90 | Bình Trung, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 48 | 3745 | Lê | Quân | T77 | Qua^n | 05/03/89 | Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 49 | 3746 | Trương Đỗ Quang | Sang | T77 | Sang | 01/01/90 | Đại Thạnh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 50 | 3747 | Đỗ Thái | Sinh | T77 | Sinh | 10/04/90 | Phước Hòa, Tuy Phước - Bình Định | 08TCCĐ1 | ||||
| 51 | 3749 | Trần Minh | Sơn | T77 | So+n | 02/01/87 | Đông Giang, Đông Hà - Quảng Trị | 08TCCĐ1 | ||||
| 52 | 3748 | Văn Đình | Sơn | T77 | So+n | 24/08/88 | Hải Lĩnh, Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 08TCCĐ1 | ||||
| 53 | 3750 | Trương Tấn | Sỹ | T77 | Sy~ | 01/01/90 | Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 54 | 3753 | Bùi Duy | Tâm | T77 | Ta^m | 20/05/89 | Đại Phong, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 55 | 3757 | Lương Văn | Thành | T77 | Tha`nh | 02/12/89 | Điện Minh, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 56 | 3755 | Nguyễn Văn | Thành | T77 | Tha`nh | 03/12/90 | Tam Hiệp, Núi Thành - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 57 | 3759 | Lê Doãn | Thanh | T77 | Thanh | 15/10/86 | Điện Minh, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 58 | 3758 | Nguyễn | Thanh | T77 | Thanh | 29/08/90 | Thanh Khê Tây, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCCĐ1 | ||||
| 59 | 3761 | Mai Hồng | Thịnh | T77 | Thi.nh | 20/01/85 | EaKmút, EAKar - Đăk Lăk | 08TCCĐ1 | ||||
| 60 | 3760 | Ngô Phi | Thịnh | T77 | Thi.nh | 12/07/84 | Đại Minh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 61 | 3765 | Huỳnh Ngọc Chí | Thương | T77 | Thu+o+ng | 30/04/86 | Nghĩa Thương, Tư Nghĩa - Quảng Ngãi | 08TCCĐ1 | ||||
| 62 | 3766 | Nguyễn Đức | Thuận | T77 | Thua^.n | 06/07/89 | TT. Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 63 | 3767 | Trần bá | Tiệp | T77 | Tie^.p | 03/04/90 | Hoà Châu, Hoà Vang - Đà Nẵng | 08TCCĐ1 | ||||
| 64 | 3768 | Võ Khắc | Tiến | T77 | Tie^'n | 10/11/88 | An Thủy, Lệ Thủy - Quảng Bình | 08TCCĐ1 | ||||
| 65 | 3771 | Nguyễn Trường | Tin | T77 | Tin | 27/09/90 | Duy Phú, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 66 | 3773 | Phan Đình | Tới | T77 | To+'i | 07/01/87 | Vĩnh Quang, Vĩnh Linh - Quảng Trị | 08TCCĐ1 | ||||
| 67 | 3774 | Phạm Minh | Toàn | T77 | Toa`n | 08/11/88 | Pơng Đrang, Krông Buk - Đăk Lăk | 08TCCĐ1 | ||||
| 68 | 3776 | Hoàng Đình | Trung | T77 | Trung | 18/02/90 | Quảng Văn, Quảng Trạch - Quảng Bình | 08TCCĐ1 | ||||
| 69 | 3777 | Nguyễn Hoàng | Tú | T77 | Tu' | 14/02/90 | Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCCĐ1 | ||||
| 70 | 3780 | Ngô Minh | Tuấn | T77 | Tua^'n | 24/02/89 | Hòa Thọ Đông, Cẩm Lệ - Đà Nẵng | 08TCCĐ1 | ||||
| 71 | 3779 | Nguyễn Phước | Tuấn | T77 | Tua^'n | 24/04/89 | Đức Chính, Đức Linh - Bình Thuận | 08TCCĐ1 | ||||
| 72 | 3783 | Hồ Văn | Việt | T77 | Vie^.t | 03/12/90 | Điện Phước, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 73 | 3784 | Bùi Kim | Võ | T77 | Vo~ | 22/05/89 | An Vĩnh, Lý Sơn - Quảng Ngãi | 08TCCĐ1 | ||||
| 74 | 3787 | Lê Quang | Vũ | T77 | Vu~ | 03/05/89 | Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 75 | 3786 | Nguyễn | Vũ | T77 | Vu~ | 30/04/90 | Điện An, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 76 | 3785 | Nguyễn Quang | Vũ | T77 | Vu~ | 09/05/90 | Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCCĐ1 | ||||
| 1 | 2910 | Nguyễn Thanh | An | T72 | An | 10/11/90 | Xuân Hà, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐ1 | ||||
| 2 | 2008 | Đỗ Thanh | Bình | T72 | Bi`nh | 27/08/90 | Thuận Phước, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐ1 | ||||
| 3 | 2923 | Đặng Văn | Cảnh | T72 | Ca?nh | 19/07/88 | Yên Nam, Duy Tiên - Hà Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 4 | 2926 | Lâm Quang | Chiến | T72 | Chie^'n | 10/01/89 | Duy Hải, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 5 | 2927 | Phan Đức | Chinh | T72 | Chinh | 03/09/90 | Mai Thủy, Lệ Thủy - Quảng Bình | 08TCĐ1 | ||||
| 6 | 2929 | Nguyễn Chí | Công | T72 | Co^ng | 24/01/89 | Quảng Lưu, Quảng Trạch - Quảng Bình | 08TCĐ1 | ||||
| 7 | 2930 | Lê Quang | Cường | T72 | Cu+o+`ng | 10/12/86 | TT. Hồ Xá, Vĩnh Linh - Quảng Trị | 08TCĐ1 | ||||
| 8 | 2937 | Võ Ngọc | Đạt | T72 | DDa.t | 31/10/89 | Hòa Cường Bắc, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐ1 | ||||
| 9 | 2955 | Huỳnh Quốc | Dũng | T72 | Du~ng | 25/10/90 | Điện Thọ, Điện bàn - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 10 | 2953 | Nguyễn Quốc | Dũng | T72 | Du~ng | 13/05/90 | Thạc Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐ1 | ||||
| 11 | 2952 | Phạm Ngọc | Dũng | T72 | Du~ng | 08/07/90 | Điện Nam Bắc, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 12 | 2961 | Huỳnh Hải | Dương | T72 | Du+o+ng | 09/08/80 | Hoà Khánh, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐ1 | ||||
| 13 | 2962 | Nguyễn Lê | Duy | T72 | Duy | 12/06/90 | Hải Châu I, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐ1 | ||||
| 14 | 2972 | Nguyễn Hữu | Hà | T72 | Ha` | 30/01/89 | Krông Ana - Đăk Lăk | 08TCĐ1 | ||||
| 15 | 2973 | Nguyễn Văn | Hiệp | T72 | Hie^.p | 10/09/86 | Hồng Thủy, Lệ Thủy - Quảng Bình | 08TCĐ1 | ||||
| 16 | 2981 | Lê Trung | Hiếu | T72 | Hie^'u | 15/09/88 | Tây Trạch, Bố Trạch - Quảng Bình | 08TCĐ1 | ||||
| 17 | 2978 | Phan Phước | Hiếu | T72 | Hie^'u | 08/09/90 | Điện Phong, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 18 | 2984 | Trần Văn | Hòa | T72 | Ho`a | 01/08/90 | Điện Tiến, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 19 | 2987 | Lê Phong | Hoàng | T72 | Hoa`ng | 20/04/88 | Triệu Đô, Triệu Phong - Quảng Trị | 08TCĐ1 | ||||
| 20 | 2988 | Võ Văn | Hùng | T72 | Hu`ng | 08/03/90 | Duy Tân, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 21 | 2998 | Trần Xuân | Hưng | T72 | Hu+ng | 10/01/90 | Trường Xuân, Tam Kỳ - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 22 | 3002 | Phạm Hữu | Huề | T72 | Hue^` | 02/01/90 | Lộc Thủy, Phú Lộc - TT. Huế | 08TCĐ1 | ||||
| 23 | 2043 | Nguyễn Tấn | Huy | T72 | Huy | 08/11/89 | Phước Hiệp, TX. Bà Rịa - Vũng Tàu | 08TCĐ1 | ||||
| 24 | 3018 | Đỗ Phú | Lâm | T72 | La^m | 23/05/90 | Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 25 | 3015 | Phạm Quốc | Lâm | T72 | La^m | 10/05/89 | Hoà Minh, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐ1 | ||||
| 26 | 3023 | Nguyễn Hoàng | Linh | T72 | Linh | 26/04/88 | Tam Thuận, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐ1 | ||||
| 27 | 3022 | Phạm Nhật | Linh | T72 | Linh | 12/03/90 | Hoà Phát, Cẩm Lệ - Đà Nẵng | 08TCĐ1 | ||||
| 28 | 2065 | Lê Nhật Thành | Luân | T72 | Lua^n | 17/05/90 | Tam Hải, Núi Thành - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 29 | 3034 | Nguyễn Minh | Luân | T72 | Lua^n | 09/03/89 | Bình Trị, Bình Sơn - Quảng Ngãi | 08TCĐ1 | ||||
| 30 | 2068 | Ngô Minh | Mẫn | T72 | Ma^~n | 27/11/90 | Xuân Hà, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐ1 | ||||
| 31 | 3037 | Trương Thanh | Mến | T72 | Me^'n | 10/06/90 | Bình Nam, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 32 | 3043 | Bùi Duy | Minh | T72 | Minh | 20/11/89 | Hòa Liên, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCĐ1 | ||||
| 33 | 3042 | Nguyễn Hữu | Minh | T72 | Minh | 28/12/87 | Tân Chính, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐ1 | ||||
| 34 | 3051 | Ngô Phi | Nam | T72 | Nam | 16/05/90 | TT. Ba Đồn, Quảng Trạch - Quảng Bình | 08TCĐ1 | ||||
| 35 | 3052 | Đoàn Minh | Nghĩa | T72 | Nghi~a | 19/11/89 | Thanh Bình, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐ1 | ||||
| 36 | 3053 | Nguyễn Lê Hoài | Ngọc | T72 | Ngo.c | 12/12/90 | Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 37 | 3059 | Ngô Mậu | Nhân | T72 | Nha^n | 20/11/90 | An Thủy, Lệ Thủy - Quảng Bình | 08TCĐ1 | ||||
| 38 | 3070 | Phan Thanh | Phương | T72 | Phu+o+ng | 13/10/90 | Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 39 | 3088 | Lê Tấn | Sơn | T72 | So+n | 10/05/83 | Điện Phương, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 40 | 3094 | Nguyễn Văn | Tâm | T72 | Ta^m | 28/01/88 | Lương Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình | 08TCĐ1 | ||||
| 41 | 3097 | Nguyễn Anh | Tân | T72 | Ta^n | 25/08/89 | Xuân Hà, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐ1 | ||||
| 42 | 3103 | Phạm Ngọc | Thạch | T72 | Tha.ch | 16/08/89 | Hải Dương, Hải Lăng - Quảng Trị | 08TCĐ1 | ||||
| 43 | 3107 | Bùi Phước | Thành | T72 | Tha`nh | 18/10/89 | Hòa Phong, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCĐ1 | ||||
| 44 | 3109 | Huỳnh Xuân | Thái | T72 | Tha'i | 01/02/88 | Đại Hiệp, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 45 | 3112 | Lê Ngọc | Thanh | T72 | Thanh | 09/06/89 | Quảng Phúc, Quảng Xương - Thanh Hóa | 08TCĐ1 | ||||
| 46 | 3111 | Trần Văn | Thanh | T72 | Thanh | 01/06/89 | Đại Phong, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 47 | 3116 | Trần Hữu | Thiếu | T72 | Thie^'u | 22/01/88 | Bình Đào, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 48 | 3131 | Nguyễn Đức | Tiệp | T72 | Tie^.p | 05/10/89 | Điện Tiến, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 49 | 3133 | Huỳnh Tấn | Tin | T72 | Tin | 20/05/90 | Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa - Quảng Ngãi | 08TCĐ1 | ||||
| 50 | 2118 | Lê Đức | Triều | T72 | Trie^`u | 06/07/90 | Thanh Khê Đông, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐ1 | ||||
| 51 | 2122 | Đinh Dương | Trung | T72 | Trung | 18/05/88 | Điện Phương, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 52 | 3148 | Nguyễn Toàn | Trung | T72 | Trung | 08/01/90 | Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 53 | 3146 | Trần Duy | Trung | T72 | Trung | 20/08/84 | Điện Tiến, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 54 | 3152 | Nguyễn Đăng Thanh | Tùng | T72 | Tu`ng | 01/12/88 | Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐ1 | ||||
| 55 | 3158 | Châu Viết | Tường | T72 | Tu+o+`ng | 19/03/90 | Điện Phước, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 56 | 3160 | Trần Văn | Tuấn | T72 | Tua^'n | 31/05/89 | Dang Kang, Krông Bông - Đắc Lắc | 08TCĐ1 | ||||
| 57 | 3177 | Hồ Nhật | Việt | T72 | Vie^.t | 20/01/89 | Bình Tú, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 58 | 3173 | Nguyễn Duy | Việt | T72 | Vie^.t | 15/01/87 | Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 59 | 3178 | Đỗ Thành | Viên | T72 | Vie^n | 10/11/90 | Đại Cường, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐ1 | ||||
| 60 | 2134 | Nguyễn Trung | Vũ | T72 | Vu~ | 07/04/85 | Thọ Quang, Sơn Trà - Đà Nẵng | 08TCĐ1 | ||||
| 61 | 3187 | Lê Văn | Vượng | T72 | Vu+o+.ng | 20/06/86 | Võ Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình | 08TCĐ1 | ||||
| 62 | 3189 | Trần | Vương | T72 | Vu+o+ng | 26/01/90 | Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐ1 | ||||
| 63 | 3192 | Nguyễn Văn | Vỹ | T72 | Vy~ | 06/01/83 | Tam Thuận, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐ1 | ||||
| 1 | 2909 | Tăng Văn | An | T72 | An | 20/02/90 | Điện Hoà, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 2 | 2915 | Nguyễn Vũ | Bắc | T72 | Ba('c | 08/09/89 | Châu Hóa, Tuyên Hóa - Quảng Bình | 08TCĐ2 | ||||
| 3 | 2933 | Nguyễn Văn | Dần | T72 | Da^`n | 07/11/86 | Phú Trạch, Bố Trạch - Quảng Bình | 08TCĐ2 | ||||
| 4 | 2934 | Võ Mạnh | Danh | T72 | Danh | 20/02/88 | Đại Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 5 | 2935 | Nguyễn Đức | Đặng | T72 | DDa(.ng | 16/06/89 | Hoằng Phượng, Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 08TCĐ2 | ||||
| 6 | 2939 | Dương Thành | Đạt | T72 | DDa.t | 03/10/90 | Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐ2 | ||||
| 7 | 2938 | Trương Qốc | Đạt | T72 | DDa.t | 29/05/90 | Duy Thu, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 8 | 2940 | Nguyễn Văn | Đầy | T72 | DDa^`y | 01/07/88 | An Vĩnh, Lý Sơn - Quảng Ngãi | 08TCĐ2 | ||||
| 9 | 2943 | Trần Văn | Đức | T72 | DDu+'c | 21/06/89 | Quế An, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 10 | 2948 | Vũ Trung | Du | T72 | Du | 03/03/90 | Tân Quang, Ninh Giang - Hải Dương | 08TCĐ2 | ||||
| 11 | 2964 | Lê Thanh | Duy | T72 | Duy | 28/02/89 | Kỳ Thịnh, Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 08TCĐ2 | ||||
| 12 | 2970 | Nguyễn Bá | Hậu | T72 | Ha^.u | 30/07/89 | Quế Trung, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 13 | 2969 | Trần Văn | Hậu | T72 | Ha^.u | 04/08/89 | Hòa Khánh, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐ2 | ||||
| 14 | 2976 | Bùi Thế | Hiển | T72 | Hie^?n | 19/08/90 | Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 15 | 2032 | Nguyễn | Hiến | T72 | Hie^'n | 10/01/90 | Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐ2 | ||||
| 16 | 2979 | Nguyễn Trọng | Hiếu | T72 | Hie^'u | 10/07/91 | Đại Hiệp, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 17 | 2982 | Nguyễn Văn | Học | T72 | Ho.c | 04/03/89 | Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 18 | 2997 | Dương Sĩ | Hùng | T72 | Hu`ng | 22/02/90 | Hòa Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐ2 | ||||
| 19 | 2996 | Lê Hữu | Hùng | T72 | Hu`ng | 02/01/88 | Tịnh Đông, Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | 08TCĐ2 | ||||
| 20 | 2993 | Nguyễn Mộng | Hùng | T72 | Hu`ng | 04/04/85 | Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐ2 | ||||
| 21 | 2989 | Trần Vinh | Hùng | T72 | Hu`ng | 10/06/90 | Hải Phú, Hải Lăng - Quảng Trị | 08TCĐ2 | ||||
| 22 | 3003 | Trần Lê | Huy | T72 | Huy | 09/01/90 | Mân Thái, Sơn Trà - Đà Nẵng | 08TCĐ2 | ||||
| 23 | 3017 | Lê Thuận | Lâm | T72 | La^m | 24/04/90 | Phường 5, Đông Hà - Quảng Trị | 08TCĐ2 | ||||
| 24 | 3020 | Nguyễn Xuân | Lĩnh | T72 | Li~nh | 10/09/89 | Mai Hoá, Tuyên Hoá - Quảng Bình | 08TCĐ2 | ||||
| 25 | 3021 | Từ Công | Linh | T72 | Linh | 10/05/90 | Tân Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình | 08TCĐ2 | ||||
| 26 | 3024 | Phạm | Lộc | T72 | Lo^.c | 15/02/90 | Hoà Cường Bắc, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐ2 | ||||
| 27 | 3028 | Cù Duy | Long | T72 | Long | 03/11/90 | Điện Dương, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 28 | 3027 | Nguyễn Ngô Hoàng | Long | T72 | Long | 15/08/89 | Hoà Khánh Nam, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐ2 | ||||
| 29 | 3026 | Nguyễn Thành | Long | T72 | Long | 16/11/90 | Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐ2 | ||||
| 30 | 3031 | Nguyễn Thành | Luân | T72 | Lua^n | 19/10/87 | Đông Lễ, TX. Đông Hà - Quảng Trị | 08TCĐ2 | ||||
| 31 | 3036 | Nguyễn Văn | Mạnh | T72 | Ma.nh | 02/03/87 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Thạnh - Bình Định | 08TCĐ2 | ||||
| 32 | 3045 | Lê Đức | Mỹ | T72 | My~ | 02/04/90 | Hòa Liên, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCĐ2 | ||||
| 33 | 3057 | Trần Công | Nhân | T72 | Nha^n | 02/03/88 | Mỹ An, Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng | 08TCĐ2 | ||||
| 34 | 3063 | Nguyễn Thanh | Phi | T72 | Phi | 20/08/90 | Đại Lãnh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 35 | 3067 | Cao | Phong | T72 | Phong | 03/11/90 | Quế Phú, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 36 | 3068 | Nguyễn Hữu | Phú | T72 | Phu' | 30/03/89 | An Hải Tây, Sơn Trà - Đà Nẵng | 08TCĐ2 | ||||
| 37 | 3069 | Mai Văn | Phụng | T72 | Phu.ng | 20/04/90 | Bình Phục, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 38 | 3075 | Nguyễn Hữu | Quang | T72 | Quang | 12/10/88 | Bình Phục, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 39 | 3080 | Mai Tứ | Quý | T72 | Quy' | 28/09/90 | Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐ2 | ||||
| 40 | 3079 | Nguyễn Hữu | Quý | T72 | Quy' | 20/05/87 | Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐ2 | ||||
| 41 | 3084 | Lương Hồng | Sang | T72 | Sang | 05/06/90 | Kỳ Thịnh, Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 08TCĐ2 | ||||
| 42 | 3083 | Phạm | Sang | T72 | Sang | 05/08/87 | Hòa An, Cẩm Lệ - Đà Nẵng | 08TCĐ2 | ||||
| 43 | 3085 | Trần Vũ | Sinh | T72 | Sinh | 31/08/90 | Hòa Cường Bắc, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐ2 | ||||
| 44 | 3090 | Đỗ Hoài | Sơn | T72 | So+n | 10/02/89 | Duy Sơn, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 45 | 3089 | Hồ Ngọc | Sơn | T72 | So+n | 14/02/89 | Phong Hóa, Tuyên Hóa - Quảng Bình | 08TCĐ2 | ||||
| 46 | 3093 | Vũ Trọng | Tâm | T72 | Ta^m | 16/07/90 | Hoà Hương, TP. Tam Kỳ - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 47 | 3098 | Bùi Vĩnh | Tân | T72 | Ta^n | 16/09/88 | Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐ2 | ||||
| 48 | 3108 | Khương Thanh | Thái | T72 | Tha'i | 14/07/90 | Duy Vinh, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 49 | 3113 | Phạm Xuân | Thiện | T72 | Thie^.n | 04/07/90 | Triệu Tài, Triệu Phong - Quảng Trị | 08TCĐ2 | ||||
| 50 | 3117 | Trần Ngọc | Thọ | T72 | Tho. | 02/01/90 | Bình Tú, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 51 | 3120 | Hoàng Đình | Thông | T72 | Tho^ng | 26/10/88 | Mỹ Sơn, Đô Lương - Nghệ An | 08TCĐ2 | ||||
| 52 | 3119 | Nguyễn Văn | Thông | T72 | Tho^ng | 05/12/88 | Quế Xuân I, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 53 | 3123 | Nguyễn Đăng | Thượng | T72 | Thu+o+.ng | 14/05/86 | Đại Tân, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 54 | 3130 | Võ Văn | Tiệp | T72 | Tie^.p | 21/09/90 | Hoà Minh, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐ2 | ||||
| 55 | 3132 | Bùi Xuân | Tiến | T72 | Tie^'n | 09/09/88 | Đại Phong, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 56 | 3134 | Nguyễn Văn | Tín | T72 | Ti'n | 22/12/88 | Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 57 | 3150 | Đặng Thành | Trung | T72 | Trung | 18/06/87 | Hòa Tiến, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCĐ2 | ||||
| 58 | 3149 | Nguyễn Quốc | Trung | T72 | Trung | 20/10/89 | TT.Hà Lam, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 59 | 3155 | Đặng Thanh | Tùng | T72 | Tu`ng | 27/05/88 | Thanh Khê Tây, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐ2 | ||||
| 60 | 3168 | Nguyễn Tường | Vịnh | T72 | Vi.nh | 13/03/90 | Hòa Bắc, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCĐ2 | ||||
| 61 | 3175 | Mai Thanh | Việt | T72 | Vie^.t | 09/10/89 | Phú Phong, Tây Sơn - Bình Định | 08TCĐ2 | ||||
| 62 | 3182 | Nguyễn Văn | Vũ | T72 | Vu~ | 04/04/87 | TT. Trà Xuân, Trà Hồng - Quảng Ngãi | 08TCĐ2 | ||||
| 63 | 3190 | Nguyễn Văn | Vương | T72 | Vu+o+ng | 25/11/90 | Bình Đào, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐ2 | ||||
| 1 | 2911 | Trương Hoàng | Anh | T72 | Anh | 15/10/88 | Điện Thắng Bắc, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 2 | 2917 | Phan Thanh | Bình | T72 | Bi`nh | 20/06/87 | Nhơn An, An Nhơn - Bình Định | 08TCĐ3 | ||||
| 3 | 2924 | Nguyễn Văn | Cang | T72 | Cang | 20/03/89 | Đại Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 4 | 2928 | Trần Minh | Công | T72 | Co^ng | 30/01/90 | Đông Phú, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 5 | 2931 | Nguyễn Văn | Cương | T72 | Cu+o+ng | 27/01/90 | Phú Trạch, Bố Trạch - Quảng Bình | 08TCĐ3 | ||||
| 6 | 2936 | Võ Khắc | Đăng | T72 | DDa(ng | 20/01/85 | Sơn Thủy, Lệ Thủy - Quảng Bình | 08TCĐ3 | ||||
| 7 | 2946 | Bùi Đăng | Đức | T72 | DDu+'c | 20/09/90 | Hồng sơn, Đô lương - Nghệ An | 08TCĐ3 | ||||
| 8 | 2945 | Dương Minh | Đức | T72 | DDu+'c | 11/11/89 | Phường II, TX. Quảng Trị - Quảng Trị | 08TCĐ3 | ||||
| 9 | 2944 | Nguyễn Ngọc | Đức | T72 | DDu+'c | 09/02/90 | Hòa Minh, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐ3 | ||||
| 10 | 2956 | Hoàng Văn | Dũng | T72 | Du~ng | 15/02/90 | Gia Mỹ, Gia Linh - Quảng Trị | 08TCĐ3 | ||||
| 11 | 2954 | Ngô Trương | Dũng | T72 | Du~ng | 20/04/90 | Hòa Thọ Đông, Cẩm Lệ - Đà Nẵng | 08TCĐ3 | ||||
| 12 | 2950 | Trần Nam | Dũng | T72 | Du~ng | 09/09/90 | Bình An, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 13 | 2959 | Ngô Văn | Dương | T72 | Du+o+ng | 16/06/85 | Hoài Sơn, Hoài Nhơn - Bình Định | 08TCĐ3 | ||||
| 14 | 2958 | Nguyễn Ngọc | Dương | T72 | Du+o+ng | 20/08/89 | Hòa Minh, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐ3 | ||||
| 15 | 2963 | Nguyễn | Duy | T72 | Duy | 28/11/89 | Phước Ninh, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐ3 | ||||
| 16 | 2968 | Đinh Thanh | Hải | T72 | Ha?i | 20/10/90 | Hoà Hiệp, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐ3 | ||||
| 17 | 2967 | Hoàng Minh | Hải | T72 | Ha?i | 12/11/88 | Đức Ninh Đông, TP. Đồng Hới - Quảng Bình | 08TCĐ3 | ||||
| 18 | 2971 | Trịnh Công | Hà | T72 | Ha` | 10/07/86 | Bình Phú, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 19 | 2974 | Trương Đình | Hiệu | T72 | Hie^.u | 09/05/90 | An Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình | 08TCĐ3 | ||||
| 20 | 2980 | Nguyễn Minh | Hiếu | T72 | Hie^'u | 26/03/89 | Điện Dương, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 21 | 2995 | Nguyễn | Hùng | T72 | Hu`ng | 20/10/87 | Bình Quý, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 22 | 2991 | Phan Đặng | Hùng | T72 | Hu`ng | 13/09/90 | Duy Tân, TX. Kon Tum - Kon Tum | 08TCĐ3 | ||||
| 23 | 2990 | Phan Thanh | Hùng | T72 | Hu`ng | 25/07/90 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Thạnh - Bình Định | 08TCĐ3 | ||||
| 24 | 2040 | Nguyễn Xuân | Huy | T72 | Huy | 16/09/89 | Điện Tiến, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 25 | 3011 | Nguyễn Đức | Khánh | T72 | Kha'nh | 18/09/90 | Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 26 | 3012 | Nguyễn Anh | Khôi | T72 | Kho^i | 23/04/89 | Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐ3 | ||||
| 27 | 3013 | Võ Đăng | Khoa | T72 | Khoa | 28/10/90 | Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐ3 | ||||
| 28 | 3019 | Trần Quốc | Lãnh | T72 | La~nh | 17/04/88 | Điện Tiến, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 29 | 3033 | Nguyễn Tấn Minh | Luân | T72 | Lua^n | 07/06/89 | Đại Hưng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 30 | 3032 | Nguyễn Thành | Luân | T72 | Lua^n | 20/04/89 | Nam Kim, Nam Đàn - Nghệ An | 08TCĐ3 | ||||
| 31 | 3049 | Phan Văn | Nam | T72 | Nam | 10/06/88 | Tịnh Phong, Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | 08TCĐ3 | ||||
| 32 | 3060 | Đỗ Đăng | Nhân | T72 | Nha^n | 15/07/89 | Thuận Phước, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐ3 | ||||
| 33 | 3058 | Nguyễn Văn | Nhân | T72 | Nha^n | 02/02/90 | Hoà Minh, Liên Chiểu - Đà nẵng | 08TCĐ3 | ||||
| 34 | 3065 | Hứa Đại | Phong | T72 | Phong | 06/08/89 | Duy Tân, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 35 | 3074 | Nguyễn Hữu | Quang | T72 | Quang | 05/07/90 | Điện Thắng Trung, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 36 | 3101 | Lương Minh | Thắng | T72 | Tha('ng | 12/11/90 | Điện Minh, Điện Bàn - Quảng nam | 08TCĐ3 | ||||
| 37 | 3100 | Nguyễn Văn | Thắng | T72 | Tha('ng | 10/11/87 | Eamnang, Cưm Gar - Đăk Lăk | 08TCĐ3 | ||||
| 38 | 3099 | Trương Đức | Thắng | T72 | Tha('ng | 02/02/84 | Quế Hiệp, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 39 | 3102 | Võ Văn | Thạch | T72 | Tha.ch | 26/03/89 | Duy Thu, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 40 | 3104 | Trần Nguyễn Quang | Thạnh | T72 | Tha.nh | 24/10/90 | Tân Chính, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐ3 | ||||
| 41 | 3110 | Võ Trọng | Thanh | T72 | Thanh | 10/08/86 | Nam Cường, Nam Đàn - Nghệ An | 08TCĐ3 | ||||
| 42 | 3118 | Đặng Ngọc | Thọ | T72 | Tho. | 15/03/90 | Hòa Liên, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCĐ3 | ||||
| 43 | 3122 | Đoàn Thi | Thơ | T72 | Tho+ | 01/01/89 | Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 44 | 3124 | Đoàn Xuân | Thương | T72 | Thu+o+ng | 28/01/90 | Quế Xuân I, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 45 | 3127 | Nguyễn Công | Thuận | T72 | Thua^.n | 10/12/90 | Duy Thu, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 46 | 3126 | Trần Quang | Thuận | T72 | Thua^.n | 11/03/90 | Bình Thuận, Hải châu - Đà Nẵng | 08TCĐ3 | ||||
| 47 | 3129 | Trương Quốc | Tịnh | T72 | Ti.nh | 22/08/88 | Tam Thành, Phú Ninh - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 48 | 3135 | Nguyễn Hàn | Tín | T72 | Ti'n | 26/06/87 | Hoà Cường Bắc, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐ3 | ||||
| 49 | 3136 | Nguyễn Văn | Toàn | T72 | Toa`n | 12/10/90 | Hoà Thọ Đông, Cẩm Lệ - Đà Nẵng | 08TCĐ3 | ||||
| 50 | 3142 | Nguyễn Viết | Trí | T72 | Tri' | 13/01/89 | TT. Nam Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 51 | 3144 | Lê Vĩnh | Trường | T72 | Tru+o+`ng | 03/07/90 | Thanh Khê Đông, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐ3 | ||||
| 52 | 3143 | Nguyễn Thành | Trường | T72 | Tru+o+`ng | 01/05/90 | Điện Phong, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 53 | 3147 | Phạm Duy | Trung | T72 | Trung | 12/09/90 | Hoà Minh, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐ3 | ||||
| 54 | 3151 | Trần Minh | Tú | T72 | Tu' | 05/12/90 | TT. Châu Ổ, Bình Sơn - Quảng Ngãi | 08TCĐ3 | ||||
| 55 | 3153 | Lê Khánh | Tùng | T72 | Tu`ng | 28/02/89 | Nghĩa Thuận, TX. Thái Hòa - Nghệ An | 08TCĐ3 | ||||
| 56 | 3156 | Nguyễn Đức | Tự | T72 | Tu+. | 05/12/89 | Hòa Tiến, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCĐ3 | ||||
| 57 | 3167 | Nguyễn Điền | Vang | T72 | Vang | 20/08/90 | Tam Quang Nam, Hoài Nhơn - Bình Định | 08TCĐ3 | ||||
| 58 | 3169 | Phan Phước | Vĩ | T72 | Vi~ | 05/09/90 | Bình Giang, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 59 | 3174 | Nguyễn Đức | Việt | T72 | Vie^.t | 05/06/89 | Duy Tân, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 60 | 3180 | Nguyễn Hữu | Vinh | T72 | Vinh | 08/01/84 | Điện Quang , Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 61 | 3186 | Dương Thanh | Vũ | T72 | Vu~ | 20/05/89 | Điện An, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐ3 | ||||
| 62 | 3185 | Hồ Tất Nguyên | Vũ | T72 | Vu~ | 18/03/87 | Hòa Thuận Đông, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐ3 | ||||
| 63 | 3183 | Nguyễn Văn | Vũ | T72 | Vu~ | 15/09/90 | Hòa Tiến, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCĐ3 | ||||
| 1 | 2138 | Nguyễn Trần Hoàng | Anh | T73 | Anh | 23/12/90 | Đại Hoà, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 2 | 2140 | Trương Hoàng | Ánh | T73 | A'nh | 23/01/90 | Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 3 | 2143 | Ngô Văn | Bình | T73 | Bi`nh | 25/01/90 | Điện Phong, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 4 | 2148 | Nguyễn Quang | Công | T73 | Co^ng | 26/03/89 | TT. Nam Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 5 | 2151 | Trịnh Xuân | Danh | T73 | Danh | 01/01/90 | Bình Tú, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 6 | 2152 | Nguyễn Đình | Đại | T73 | DDa.i | 26/01/90 | Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 7 | 2154 | Nguyễn Đức | Đạt | T73 | DDa.t | 16/01/90 | Vệ An, TP. Bắc Ninh - Bắc Ninh | 08TCĐL1 | ||||
| 8 | 2158 | Lê Uy | Đôn | T73 | DDo^n | 16/04/90 | Duy Hải, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 9 | 2160 | Lê Huỳnh | Đức | T73 | DDu+'c | 04/04/90 | , Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐL1 | ||||
| 10 | 2162 | Nguyễn Xuân | Du | T73 | Du | 26/10/89 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Thạnh - Bình Định | 08TCĐL1 | ||||
| 11 | 2165 | Mai Xuân | Dũng | T73 | Du~ng | 01/01/90 | Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 12 | 2167 | Nguyễn Lương | Dương | T73 | Du+o+ng | 15/06/89 | Điện Tiến, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 13 | 2166 | Trần Minh | Dương | T73 | Du+o+ng | 04/02/89 | Quảng Ngạn, Quảng Điền - TT. Huế | 08TCĐL1 | ||||
| 14 | 2171 | Nguyễn Phước | Giang | T73 | Giang | 01/04/87 | Bình Định Nam, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 15 | 2174 | Nguyễn Văn | Hải | T73 | Ha?i | 23/04/90 | Hương An, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 16 | 2031 | Trương Thanh | Hiền | T73 | Hie^`n | 07/01/88 | Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 17 | 2179 | Trương Văn | Hiền | T73 | Hie^`n | 06/03/89 | TT. Tân An, Hiệp Đức - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 18 | 2181 | Trần Trung | Hiếu | T73 | Hie^'u | 23/06/88 | Tân Hợp, Hướng Hoá - Quảng Trị | 08TCĐL1 | ||||
| 19 | 2180 | Trương Chí | Hiếu | T73 | Hie^'u | 17/02/85 | Pake, Phú Thiện - Gia lai | 08TCĐL1 | ||||
| 20 | 2186 | Trần Quang | Hóa | T73 | Ho'a | 19/05/88 | Tân Thủy, Lệ Thủy - Quảng Bình | 08TCĐL1 | ||||
| 21 | 2192 | Lê Quang | Hoàng | T73 | Hoa`ng | 25/07/90 | TT. Ba Tơ, Ba Tơ - Quảng Ngãi | 08TCĐL1 | ||||
| 22 | 2191 | Nguyễn Văn | Hoàng | T73 | Hoa`ng | 21/09/90 | Hòa Phát, Cẩm Lệ - Đà Nẵng | 08TCĐL1 | ||||
| 23 | 2189 | Trần Duy | Hoàng | T73 | Hoa`ng | 16/01/89 | Duy Vinh, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 24 | 2197 | Đinh Hữu | Hùng | T73 | Hu`ng | 01/11/87 | Quế Thuận, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 25 | 2196 | Đoàn Viết | Hùng | T73 | Hu`ng | 22/07/86 | Hòa Phát, Cẩm Lệ - Đà Nẵng | 08TCĐL1 | ||||
| 26 | 2194 | Nguyễn Trọng | Hùng | T73 | Hu`ng | 10/06/90 | Minh Sơn, Đô Lương - Nghệ An | 08TCĐL1 | ||||
| 27 | 2201 | Nguyễn Trần Quang | Huy | T73 | Huy | 19/05/90 | TT. Bồng Sơn, Hoài Nhơn - Bình Định | 08TCĐL1 | ||||
| 28 | 2202 | Nguyễn Ngọc | Huynh | T73 | Huynh | 20/05/89 | Hoà Khánh, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐL1 | ||||
| 29 | 2047 | Phạm Văn | Khánh | T73 | Kha'nh | 20/04/89 | Hải Châu II, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐL1 | ||||
| 30 | 2205 | Nguyễn Nha | Khoa | T73 | Khoa | 13/09/90 | Bình Quý, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 31 | 2207 | Lê Văn | Lân | T73 | La^n | 24/08/90 | Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 32 | 2212 | Mai Tấn | Linh | T73 | Linh | 01/01/89 | Hiệp Thuận, Hiệp Đức - Quảng nam | 08TCĐL1 | ||||
| 33 | 2217 | Mai Phước | Long | T73 | Long | 01/06/90 | Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 34 | 2220 | Phạm Hưng | Lương | T73 | Lu+o+ng | 02/01/90 | Duy Sơn, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 35 | 2226 | Bùi Thanh | Minh | T73 | Minh | 30/07/89 | Bình Đào, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 36 | 2229 | Trần Bật | Nam | T73 | Nam | 18/10/87 | Yên Đỗ, TP. PleiKu - Gia Lai | 08TCĐL1 | ||||
| 37 | 2230 | Nguyễn Ngọc | Nghiêm | T73 | Nghie^m | 10/10/88 | Bình Quý, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 38 | 2231 | Tôn Đức | Ngọc | T73 | Ngo.c | 14/05/90 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 08TCĐL1 | ||||
| 39 | 2234 | Trần Đăng | Nguyên | T73 | Nguye^n | 28/09/90 | Điện Hồng, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 40 | 2235 | Nguyễn Đăng | Nhật | T73 | Nha^.t | 08/02/90 | TP. Tam Kỳ - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 41 | 2236 | Ngô Văn | Nhàn | T73 | Nha`n | 27/09/89 | TT. Nam Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 42 | 2242 | Bùi Quang | Phát | T73 | Pha't | 14/11/86 | Tam Thăng, Tam Kỳ - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 43 | 2241 | Nguyễn văn | Phát | T73 | Pha't | 30/08/89 | TT. Bồng Sơn, Hoài Nhơn - Bình Định | 08TCĐL1 | ||||
| 44 | 2247 | Nguyễn Văn | Phú | T73 | Phu' | 18/09/89 | Đại Phong, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 45 | 2249 | Văn Hoài | Phương | T73 | Phu+o+ng | 25/10/89 | TT. Nam Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 46 | 2254 | Ngô | Quân | T73 | Qua^n | 10/08/89 | Đại Quang, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 47 | 2252 | Trần Phước | Quân | T73 | Qua^n | 30/08/90 | Hòa Xuân, Cẩm Lệ - Đà Nẵng | 08TCĐL1 | ||||
| 48 | 2258 | Mai Xuân | Quang | T73 | Quang | 29/03/89 | Hà Lam, Thăng Binh - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 49 | 2086 | Nguyễn Ngọc | Quang | T73 | Quang | 05/08/90 | Bình Hiên, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐL1 | ||||
| 50 | 2260 | Võ Ngọc | Quốc | T73 | Quo^'c | 15/09/89 | Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐL1 | ||||
| 51 | 2263 | Võ Ngọc | Quyền | T73 | Quye^`n | 02/08/89 | Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐL1 | ||||
| 52 | 2273 | Lê Hồng | Sơn | T73 | So+n | 18/07/85 | Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 53 | 2098 | Đặng Nguyễn Hoàng | Tâm | T73 | Ta^m | 27/09/90 | Thạc Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐL1 | ||||
| 54 | 2282 | Hồ Công | Thành | T73 | Tha`nh | 22/10/90 | Hoà An, Cẩm Lệ - Đà Nẵng | 08TCĐL1 | ||||
| 55 | 2284 | Nguyễn Công | Thái | T73 | Tha'i | 20/11/88 | Đại Minh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 56 | 2286 | Lê Văn | Thêm | T73 | The^m | 02/11/89 | Duy Hòa, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 57 | 2289 | Bùi Đức | Thịnh | T73 | Thi.nh | 20/02/89 | Hoà Thọ Tây, Cẩm Lệ - Đà Nẵng | 08TCĐL1 | ||||
| 58 | 2297 | Nguyễn Thanh | Tình | T73 | Ti`nh | 10/03/88 | Tây Trạch, Bố Trạch - Quảng Bình | 08TCĐL1 | ||||
| 59 | 2300 | Võ Như Anh | Tiến | T73 | Tie^'n | 30/09/86 | Chính Gián , Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐL1 | ||||
| 60 | 2311 | Lưu Ngọc | Trịnh | T73 | Tri.nh | 10/10/90 | Quế Xuân, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 61 | 2327 | Nguyễn Văn | Tung | T73 | Tung | 03/01/90 | Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 62 | 2335 | Huỳnh Quốc | Việt | T73 | Vie^.t | 08/10/89 | Bình Tú, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 63 | 2336 | Huỳnh Anh | Vinh | T73 | Vinh | 25/05/89 | Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 64 | 2343 | Lê Đình Ngọc | Vũ | T73 | Vu~ | 24/10/90 | Điện Nam Trung, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 65 | 2135 | Lê Tiến | Vũ | T73 | Vu~ | 19/06/89 | Hòa Châu, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCĐL1 | ||||
| 66 | 2340 | Phan Tấn | Vũ | T73 | Vu~ | 16/03/90 | Bình Lâm, Hiệp Đức - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 67 | 2339 | Thái Văn | Vũ | T73 | Vu~ | 28/02/90 | Duy Trinh, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 68 | 2344 | Ngô Văn | Vươn | T73 | Vu+o+n | 18/08/89 | Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 69 | 2346 | Lê Ngọc | Vương | T73 | Vu+o+ng | 19/05/90 | Đông Nam, Đông Sơn - Thanh Hoá | 08TCĐL1 | ||||
| 70 | 2347 | Đoàn Văn | Xuân | T73 | Xua^n | 15/02/89 | Quế Phú, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐL1 | ||||
| 1 | 2139 | Huỳnh Nguyễn Duy | Anh | T73 | Anh | 10/05/90 | Hòa Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐL2 | ||||
| 2 | 2142 | Nguyễn Văn | Bình | T73 | Bi`nh | 25/06/88 | Bình Phú, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 3 | 2144 | Ywel | BKRông | T73 | BKRo^ng | 21/04/89 | Hòa Xuân, TP. Buôn Mê Thuột - Đăk Lăk | 08TCĐL2 | ||||
| 4 | 2145 | Trần Văn | Cẩm | T73 | Ca^?m | 16/04/88 | Quế An, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 5 | 2146 | Lê Đình | Chiến | T73 | Chie^'n | 08/10/86 | Yên Sơn, Đô Lương - Nghệ An | 08TCĐL2 | ||||
| 6 | 2150 | Cái Hùng | Cường | T73 | Cu+o+`ng | 27/02/90 | TT. Chư Sê, Chư Sê - Gia Lai | 08TCĐL2 | ||||
| 7 | 2153 | Huỳnh Minh | Đạo | T73 | DDa.o | 01/03/90 | Phổ Minh, Đức Phổ - Quảng Ngãi | 08TCĐL2 | ||||
| 8 | 2157 | Phạm Tấn | Điểu | T73 | DDie^?u | 11/07/89 | TT. Vĩnh Điện, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 9 | 2018 | Phùng Đại | Dương | T73 | Du+o+ng | 28/12/89 | Phú Thọ, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 10 | 2170 | Đinh Ngọc | Duy | T73 | Duy | 17/01/89 | Bình Hiên, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐL2 | ||||
| 11 | 2172 | Đỗ Đức | Hạnh | T73 | Ha.nh | 06/11/90 | Mỹ Chánh Tây, Phù Mỹ - Bình Định | 08TCĐL2 | ||||
| 12 | 2022 | Nguyễn Thế | Hải | T73 | Ha?i | 02/04/90 | Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 13 | 2176 | Nguyễn Ngọc | Hán | T73 | Ha'n | 21/11/89 | Võ Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình | 08TCĐL2 | ||||
| 14 | 2183 | Đặng Văn | Hiếu | T73 | Hie^'u | 04/05/90 | Bình Lãnh, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 15 | 2185 | Nguyễn Quang | Hòa | T73 | Ho`a | 20/12/89 | Quảng Hòa, Quảng Trạch - Quảng Bình | 08TCĐL2 | ||||
| 16 | 2184 | Nguyễn Văn | Hòa | T73 | Ho`a | 28/12/90 | Vĩnh Long, Vĩnh Linh - Quảng Trị | 08TCĐL2 | ||||
| 17 | 2190 | Phạm Thanh | Hoàng | T73 | Hoa`ng | 12/06/89 | TT. Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 18 | 2188 | Trần Viết | Hoàng | T73 | Hoa`ng | 02/12/90 | Duy Trinh, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 19 | 2187 | Trương Công | Hoàng | T73 | Hoa`ng | 17/08/89 | Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 20 | 2195 | Lê Văn | Hùng | T73 | Hu`ng | 28/07/90 | Đại Quang, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 21 | 2200 | Phạm Quốc | Hưng | T73 | Hu+ng | 18/08/89 | Tây Giang, Tây Sơn - Bình Định | 08TCĐL2 | ||||
| 22 | 2199 | Trần Đắc | Hưng | T73 | Hu+ng | 28/10/90 | Quế An, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 23 | 2198 | Võ Hữu | Hưng | T73 | Hu+ng | 20/11/88 | Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 24 | 2210 | Nguyễn Chí | Linh | T73 | Linh | 10/07/88 | Quế Châu, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 25 | 2216 | Nguyễn | Long | T73 | Long | 28/01/85 | Tam Thuận, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐL2 | ||||
| 26 | 2222 | Nguyễn Ngọc | Mạnh | T73 | Ma.nh | 23/07/90 | Thạch Thang, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐL2 | ||||
| 27 | 2225 | Đỗ Văn | Minh | T73 | Minh | 01/07/90 | Điện Minh, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 28 | 2233 | Hồ Văn | Ngọc | T73 | Ngo.c | 04/06/87 | Quỳnh Thắng, Quỳnh Lưu - Nghệ An | 08TCĐL2 | ||||
| 29 | 2238 | Trương Quang | Nhớ | T73 | Nho+' | 19/11/89 | Duy Trinh, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 30 | 2239 | Nguyễn Tấn | Nhựt | T73 | Nhu+.t | 06/03/89 | Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 31 | 2240 | Nguyễn Khắc | Oanh | T73 | Oanh | 16/07/89 | Duy Trung, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 32 | 2244 | Nguyễn Trung | Phong | T73 | Phong | 30/05/87 | Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 33 | 2243 | Trần Thanh | Phong | T73 | Phong | 20/05/89 | Tân Hợp, Hướng Hoá - Quảng Trị | 08TCĐL2 | ||||
| 34 | 2245 | Phạm | Phú | T73 | Phu' | 28/05/90 | Duy Sơn, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 35 | 2256 | Nguyễn Ngọc | Quang | T73 | Quang | 25/04/90 | Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 36 | 2089 | Nguyễn Đình | Quốc | T73 | Quo^'c | 23/08/89 | Duy Thu, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 37 | 2261 | Nguyễn Hữu | Quốc | T73 | Quo^'c | 25/11/90 | Điện Thắng Bắc, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 38 | 2266 | Huỳnh Tấn | Sĩ | T73 | Si~ | 09/04/90 | Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 39 | 2268 | Võ Tuấn | Sinh | T73 | Sinh | 06/03/90 | Điện Thắng Nam, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 40 | 2099 | Hồ Duy | Tân | T73 | Ta^n | 15/02/88 | Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 41 | 2280 | Phan Văn | Thảo | T73 | Tha?o | 06/12/90 | Bình Lãnh, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 42 | 2283 | Trương Văn | Thái | T73 | Tha'i | 09/11/90 | Đại Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 43 | 2285 | Trương Duy | Thanh | T73 | Thanh | 01/01/87 | Đại Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 44 | 2288 | Đỗ Tấn | Thịnh | T73 | Thi.nh | 11/05/90 | Quế Cường, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 45 | 2290 | Nguyễn Minh | Thọ | T73 | Tho. | 04/05/89 | Duy Phú, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 46 | 2112 | Nguyễn Văn | Thượng | T73 | Thu+o+.ng | 19/10/89 | Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 47 | 2293 | Nguyễn Văn | Thưởng | T73 | Thu+o+?ng | 01/01/86 | Quế An, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 48 | 2294 | Trần Văn | Thương | T73 | Thu+o+ng | 15/01/89 | Đại Quang, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 49 | 2295 | Đàm Thanh | Thuận | T73 | Thua^.n | 06/01/88 | Đức Hiệp, Mộ Đức - Quảng Ngãi | 08TCĐL2 | ||||
| 50 | 2296 | Tăng Tấn | Tỉnh | T73 | Ti?nh | 09/03/89 | Đại Lãnh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 51 | 2302 | Đặng Lê Duy | Tiến | T73 | Tie^'n | 25/12/89 | Hòa Cường Bắc, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐL2 | ||||
| 52 | 2301 | Lê Hữu | Tiến | T73 | Tie^'n | 17/08/90 | Hương An, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 53 | 2303 | Tạ Xuân | Tín | T73 | Ti'n | 09/01/84 | EaHiu, Krông Păc - Đăk Lăk | 08TCĐL2 | ||||
| 54 | 2310 | Đặng Quang | Trí | T73 | Tri' | 24/04/90 | Nam Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 55 | 2309 | Đoàn Công | Trí | T73 | Tri' | 27/10/89 | Phú Phong, Tây Sơn - Bình Định | 08TCĐL2 | ||||
| 56 | 2121 | Nguyễn Ngọc | Trung | T73 | Trung | 14/10/89 | Bình Quý, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 57 | 2317 | Đỗ Thắng | Tùng | T73 | Tu`ng | 26/05/85 | Tam Hòa, Núi Thành - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 58 | 2316 | Đỗ Vũ Thanh | Tùng | T73 | Tu`ng | 03/07/89 | Tiên Cẩm, Tiên Phước - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 59 | 2314 | Nguyễn Khánh | Tùng | T73 | Tu`ng | 09/02/90 | Đại Hồng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 60 | 2313 | Phan Minh | Tùng | T73 | Tu`ng | 18/01/90 | Xuân Hà, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐL2 | ||||
| 61 | 2125 | Huỳnh Công | Tuấn | T73 | Tua^'n | 06/10/90 | Bình Mỹ, Bình Sơn - Quảng Ngãi | 08TCĐL2 | ||||
| 62 | 2326 | Lê Anh | Tuấn | T73 | Tua^'n | 21/04/89 | TT. Đăk Hà, Đăk Hà - Kon Tum | 08TCĐL2 | ||||
| 63 | 2324 | Lê Quốc | Tuấn | T73 | Tua^'n | 10/05/89 | TT. Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 64 | 2323 | Lê Văn | Tuấn | T73 | Tua^'n | 09/07/90 | Duy Sơn, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 65 | 2322 | Nguyễn Phước | Tuấn | T73 | Tua^'n | 10/10/90 | Quế Minh, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 66 | 2320 | Trần Nhật | Tuấn | T73 | Tua^'n | 20/09/88 | Quế An, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 67 | 2329 | Đặng Nhật | Tuyên | T73 | Tuye^n | 08/04/86 | Thanh Khê Đông, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐL2 | ||||
| 68 | 2331 | Lê Chí | Văn | T73 | Va(n | 13/01/89 | TT. Phước An, Krông Pắc - Đăk Lăk | 08TCĐL2 | ||||
| 69 | 2333 | Phạm Văn | Việt | T73 | Vie^.t | 10/03/90 | Duy Hòa, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 70 | 2337 | Đặng Phú | Vinh | T73 | Vinh | 15/04/90 | Duy Tân, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐL2 | ||||
| 71 | 2338 | Trần Xuân | Vũ | T73 | Vu~ | 09/12/89 | Vĩnh Trung, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐL2 | ||||
| 72 | 2345 | Nguyễn Ngô Anh | Vương | T73 | Vu+o+ng | 15/08/89 | An Phú, Plei Ku - Gia Lai | 08TCĐL2 | ||||
| 1 | 3199 | Nguyễn Quốc | Bảo | T75 | Ba?o | 02/04/89 | Thạch Thang, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 2 | 3194 | Đặng | Bảy | T75 | Ba?y | 23/05/89 | Quảng Thành, Quảng Điền - TT. Huế | 08TCĐT1 | ||||
| 3 | 3204 | Nguyễn Ngô Gia | Chánh | T75 | Cha'nh | 23/06/90 | Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 4 | 3207 | Nguyễn Quang | Chờ | T75 | Cho+` | 25/08/90 | Điện Quang, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 5 | 3790 | Võ Minh | Chuẩn | T75 | Chua^?n | 08/06/89 | Lệ Thủy, Quảng Bình | 08TCĐT1 | ||||
| 6 | 3216 | Đặng Văn | Cường | T75 | Cu+o+`ng | 15/10/90 | Quế Phú, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 7 | 3214 | Nguyễn Xuân | Cường | T75 | Cu+o+`ng | 01/11/89 | An Phú, An khê - Gia Lai | 08TCĐT1 | ||||
| 8 | 3217 | Trần Quốc | Cưỡng | T75 | Cu+o+~ng | 21/04/89 | Duy Vinh, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 9 | 3232 | Dương Hiễn | Duy | T75 | Duy | 01/01/86 | Đại Phong, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 10 | 3231 | Nguyễn Quốc | Duy | T75 | Duy | 18/09/90 | Hòa Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 11 | 3235 | Trần Văn | Hải | T75 | Ha?i | 18/05/86 | Ba Vì, Ba Tơ - Quảng Ngãi | 08TCĐT1 | ||||
| 12 | 2021 | Văn | Hải | T75 | Ha?i | 01/10/88 | Đại Chánh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 13 | 3236 | Lê Văn | Hảo | T75 | Ha?o | 10/11/89 | Tân Thành, Hướng Hóa - Quảng Trị | 08TCĐT1 | ||||
| 14 | 3237 | Nguyễn Hữu | Hiệp | T75 | Hie^.p | 27/10/88 | An Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 15 | 3240 | Hoàng Đức | Hiếu | T75 | Hie^'u | 09/05/90 | Kiến Giang, Lệ Thủy - Quảng Bình | 08TCĐT1 | ||||
| 16 | 3241 | Trịnh Xuân | Hòa | T75 | Ho`a | 29/08/90 | Đại Thạnh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 17 | 3243 | Đoàn Thị Kim | Hoa | T75 | Hoa | 10/11/89 | Đại Thắng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 18 | 2690 | Lê Minh | Hoàng | T75 | Hoa`ng | 02/01/90 | TT. Nam Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 19 | 3247 | Phan Văn | Hoàng | T75 | Hoa`ng | 20/05/90 | Điện Hòa, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 20 | 2044 | Nguyễn Phan Thanh | Huy | T75 | Huy | 24/02/89 | Thạc Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 21 | 2042 | Nguyễn Trần Anh | Huy | T75 | Huy | 25/05/90 | Hoà An, Cẩm lệ - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 22 | 3266 | Nguyễn Xuân | Kha | T75 | Kha | 21/02/87 | Chính Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 23 | 3268 | Nguyễn Tuấn | Khải | T75 | Kha?i | 21/08/89 | Bình Thuận, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 24 | 3269 | Nguyễn Bá | Khanh | T75 | Khanh | 18/10/89 | Xuân Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình | 08TCĐT1 | ||||
| 25 | 2051 | Nguyễn Đăng | Khoa | T75 | Khoa | 10/07/86 | An Phú, Plei Ku - Gia Lai | 08TCĐT1 | ||||
| 26 | 3275 | Nguyễn Thị Hồng | Lệ | T75 | Le^. | 10/04/88 | Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 27 | 3278 | Huỳnh Phú | Lộc | T75 | Lo^.c | 22/10/89 | Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 28 | 2061 | Nguyễn Phan | Long | T00 | Long | 29/03/85 | TT. Đắc Đoa, Đắc Đoa - Gia Lai | 08TCĐT1 | ||||
| 29 | 2063 | Nguyễn Thành | Luân | T75 | Lua^n | 29/12/89 | Điền Hải, Phong Điền - TT. Huế | 08TCĐT1 | ||||
| 30 | 3287 | Trương | Mẫn | T75 | Ma^~n | 30/10/89 | Thọ Quang, Sơn Trà - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 31 | 2069 | Phạm Đức | Minh | T75 | Minh | 05/03/90 | Hòa Cường Bắc, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 32 | 3290 | Đặng Thị Kim | Mỹ | T75 | My~ | 26/12/89 | Hòa Thuận Đông, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 33 | 3293 | Nguyễn Tấn | Nam | T75 | Nam | 26/07/90 | Hòa Cường, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 34 | 3292 | Nguyễn Văn | Nam | T75 | Nam | 07/11/90 | Hoài Phú, Hoài Nhơn - Bình Định | 08TCĐT1 | ||||
| 35 | 2073 | Nguyễn Đức | Ngân | T75 | Nga^n | 16/04/90 | Thạch Thang, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 36 | 3297 | Nguyễn Văn | Nghiêm | T75 | Nghie^m | 26/10/86 | Quế Cường, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 37 | 2077 | Lê Văn Bình | Nguyên | T75 | Nguye^n | 05/10/89 | An Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 38 | 3301 | Phạm Hữu | Nguyên | T75 | Nguye^n | 30/10/90 | Điện Phương, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 39 | 2079 | Thái Thị | Nha | T75 | Nha | 10/06/89 | Duy tân, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 40 | 3302 | Nguyễn Quang Minh | Nhật | T75 | Nha^.t | 24/10/89 | An Hải Đông, Sơn Trà - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 41 | 3303 | Bảo | Nhân | T75 | Nha^n | 19/09/89 | Thạc Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 42 | 3307 | Nguyễn Quang | Phi | T75 | Phi | 04/01/90 | Đại Thạnh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 43 | 2081 | Đặng | Phú | T75 | Phu' | 17/02/90 | Hòa Phong, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 44 | 2083 | Bùi Văn | Phước | T00 | Phu+o+'c | 02/08/90 | An Hải, Lý Sơn - Quảng Ngãi | 08TCĐT1 | ||||
| 45 | 3311 | Cao Minh | Phước | T75 | Phu+o+'c | 05/09/90 | Hòa Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 46 | 3309 | Trần | Phước | T75 | Phu+o+'c | 24/02/88 | Điện Nam Bắc, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 47 | 2084 | Trần Thị Minh | Phương | T75 | Phu+o+ng | 22/10/89 | Duy tân, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 48 | 3312 | Trần Văn | Phương | T75 | Phu+o+ng | 18/09/88 | Quế An, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 49 | 3315 | Văn Huyền | Quân | T75 | Qua^n | 24/07/90 | Hải Phú, Hải Lăng - Quảng Trị | 08TCĐT1 | ||||
| 50 | 3316 | Đào Văn | Quãng | T75 | Qua~ng | 10/12/90 | Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 51 | 3317 | Nguyễn Văn | Quan | T75 | Quan | 27/11/90 | Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 52 | 3318 | Trần Thanh | Quang | T75 | Quang | 12/02/86 | Mỹ An, Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 53 | 3321 | Lê Thế | Sang | T75 | Sang | 14/03/90 | Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 54 | 3325 | Trần Hữu | Sơn | T75 | So+n | 13/09/90 | Quế Phú, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 55 | 3324 | Trần Thái | Sơn | T75 | So+n | 13/07/89 | Phường II, TX. Quảng Trị - Quảng Trị | 08TCĐT1 | ||||
| 56 | 3329 | Đinh Ngọc | Sỹ | T75 | Sy~ | 14/04/88 | Quế Thuận, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 57 | 3331 | Nguyễn Thanh | Tâm | T75 | Ta^m | 20/11/90 | Hòa Minh, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 58 | 3332 | Võ văn | Tài | T75 | Ta`i | 10/07/90 | Duy Hoà, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 59 | 2101 | Vương Quốc | Tài | T75 | Ta`i | 02/08/89 | Chính Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 60 | 2104 | Quách Ngọc | Thắng | T75 | Tha('ng | 18/11/89 | Phường I, Đông Hà - Quảng Trị | 08TCĐT1 | ||||
| 61 | 3336 | Ngô Đình | Thành | T75 | Tha`nh | 20/10/83 | Vạn Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình | 08TCĐT1 | ||||
| 62 | 3339 | Quách Ngọc | Thịnh | T75 | Thi.nh | 27/09/90 | Lê Lợi, TP. Vinh - Nghệ An | 08TCĐT1 | ||||
| 63 | 3342 | Lê Quang | Thiện | T75 | Thie^.n | 30/09/90 | An Hải Đông, Sơn Trà - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 64 | 3340 | Nguyễn Văn | Thiện | T75 | Thie^.n | 27/04/90 | Điện Phương, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 65 | 3344 | Hồ Văn | Thọ | T75 | Tho. | 03/08/89 | Quảng Công, Quảng Điền - TT. Huế | 08TCĐT1 | ||||
| 66 | 3346 | Ngô Đức | Thương | T75 | Thu+o+ng | 02/01/89 | TT. Lăng Cô, Phú Lộc - TT. Huế | 08TCĐT1 | ||||
| 67 | 3348 | Nguyễn Phước | Thuận | T75 | Thua^.n | 15/08/90 | Điện Hòa, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 68 | 3353 | Tô Văn | Tiến | T75 | Tie^'n | 30/07/89 | Bình Minh, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 69 | 3355 | Trần Anh | Tố | T75 | To^' | 16/10/90 | Quảng Thanh, Quảng Trạch - Quảng Bình | 08TCĐT1 | ||||
| 70 | 3360 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | T75 | Trang | 28/08/89 | Đại Hiệp, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 71 | 3361 | Nguyễn Công | Tráng | T75 | Tra'ng | 26/10/89 | Hòa hải, Ngũ Hành Sơn - Đà nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 72 | 2117 | Nguyễn Như Hải | Triều | T75 | Trie^`u | 10/09/89 | TT. Tứ Hạ, Hương Trà - TT. Huế | 08TCĐT1 | ||||
| 73 | 3364 | Huỳnh Văn | Trường | T75 | Tru+o+`ng | 01/05/89 | Đại Hiệp, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 74 | 3366 | Trần Cảnh | Tú | T75 | Tu' | 25/03/90 | Mỹ Hoà, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 75 | 3368 | Lê Vũ Minh | Tùng | T75 | Tu`ng | 20/08/88 | Tam Thanh, Tam Kỳ - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 76 | 3369 | Trương Vũ | Tứ | T75 | Tu+' | 14/02/89 | Thanh Bình, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 77 | 2124 | Phan Quốc | Tuấn | T75 | Tua^'n | 05/10/89 | Mỹ An, Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 78 | 3371 | Võ Thanh | Tuấn | T75 | Tua^'n | 15/11/87 | TT. Buôn Trấp, Krông Ana - Đăk Lăk | 08TCĐT1 | ||||
| 79 | 3380 | Trần | Vàng | T75 | Va`ng | 11/08/90 | Vinh Hưng, Phú Lộc - TT. Huế | 08TCĐT1 | ||||
| 80 | 3382 | Nguyễn Hữu | Vịnh | T75 | Vi.nh | 10/12/89 | Bình Giang, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 81 | 3386 | Lê Thanh | Vinh | T75 | Vinh | 28/03/88 | Duy Hòa, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 82 | 3391 | Đặng Quốc | Vũ | T75 | Vu~ | 04/09/89 | Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 83 | 3388 | Nguyễn Huỳnh Anh | Vũ | T75 | Vu~ | 17/04/89 | Đông Hà - Quảng Trị | 08TCĐT1 | ||||
| 84 | 2132 | Trương Bảo | Vũ | T75 | Vu~ | 15/06/89 | Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 85 | 3394 | Bùi Quang | Xuyên | T75 | Xuye^n | 24/09/89 | Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐT1 | ||||
| 86 | 3395 | Trần Văn | Ý | T75 | Y' | 07/02/89 | Bình Minh, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐT1 | ||||
| 1 | 3196 | Nguyễn Thanh | An | T75 | An | 11/07/89 | An Phú, TX. An Khê - Gia Lai | 08TCĐT2 | ||||
| 2 | 3198 | Đinh Văn | Ánh | T75 | A'nh | 19/05/88 | Quế Cường, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 3 | 3200 | Dư Hoài | Bảo | T75 | Ba?o | 24/12/90 | Thọ Quang, Sơn Trà - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 4 | 3202 | Lê Thanh | Bình | T75 | Bi`nh | 08/08/90 | Thanh Khê Đông, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 5 | 2009 | Trần Thị Thu | Bíc | T75 | Bi'c | 12/02/90 | Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa - Quảng Ngãi | 08TCĐT2 | ||||
| 6 | 3203 | Ngô Gia | Các | T75 | Ca'c | 06/03/90 | TT. Đông Phú, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 7 | 3210 | Nguyễn Hữu | Chung | T75 | Chung | 10/05/89 | Hòa Cường Bắc, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 8 | 3209 | Võ Văn | Chung | T75 | Chung | 20/05/88 | Bình Dương, Bình Sơn - Quảng Ngãi | 08TCĐT2 | ||||
| 9 | 2011 | Nguyễn Hữu | Công | T75 | Co^ng | 30/08/89 | Quảng Lợi, Quảng Điền - TT. Huế | 08TCĐT2 | ||||
| 10 | 3211 | Võ Khắc | Công | T75 | Co^ng | 07/09/89 | ĐĂKHLƠ, KBANG - Gia Lai | 08TCĐT2 | ||||
| 11 | 3215 | Lương Chí | Cường | T75 | Cu+o+`ng | 12/10/88 | TT. Đăk Doa, Đăk Đoa - Gia Lai | 08TCĐT2 | ||||
| 12 | 2013 | Nguyễn Cao | Cường | T75 | Cu+o+`ng | 18/03/89 | Đông Hà - Quảng trị | 08TCĐT2 | ||||
| 13 | 3213 | Quách Cao | Cường | T75 | Cu+o+`ng | 02/07/87 | Lê Lợi, TP. Vinh - Nghệ An | 08TCĐT2 | ||||
| 14 | 3221 | Nguyễn Văn | Điệp | T75 | DDie^.p | 10/01/90 | Hương An, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 15 | 3223 | Nguyễn Văn | Đức | T75 | DDu+'c | 13/01/90 | TT. Hồ Xá, Vĩnh Linh - Quảng Trị | 08TCĐT2 | ||||
| 16 | 3228 | Lê Hữu | Dũng | T75 | Du~ng | 29/09/86 | Hải Thượng, Hải Lăng - Quảng Trị | 08TCĐT2 | ||||
| 17 | 3226 | Nguyễn Đắc | Dũng | T75 | Du~ng | 28/02/90 | Tam Thanh, TP. Tam Kỳ - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 18 | 3234 | Bùi Văn | Giang | T75 | Giang | 04/12/88 | Quảng Hưng, Quảng Trạch - Quảng Bình | 08TCĐT2 | ||||
| 19 | 2024 | Dương Minh | Hải | T75 | Ha?i | 10/02/90 | Mỹ Lộc, Phù Mỹ - Bình Định | 08TCĐT2 | ||||
| 20 | 2023 | Nguyễn Minh | Hải | T75 | Ha?i | 23/12/89 | Trần Phú, TP. Quảng Ngãi - Quảng Ngãi | 08TCĐT2 | ||||
| 21 | 3238 | Dương Văn | Hiệp | T75 | Hie^.p | 03/12/89 | Khâm Đức, Phước Sơn - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 22 | 2030 | Phạm Tiến | Hiệu | T75 | Hie^.u | 20/11/90 | Mỹ An, Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 23 | 3239 | Lê Xuân | Hiền | T75 | Hie^`n | 18/10/87 | Hải Thiện, Hải Lăng - Quảng Trị | 08TCĐT2 | ||||
| 24 | 2033 | Hoàng Thị | Hiếu | T75 | Hie^'u | 10/04/90 | Triệu Tài, Triệu Phong - Quảng Trị | 08TCĐT2 | ||||
| 25 | 3242 | Đặng | Hòa | T75 | Ho`a | 26/03/90 | An Vĩnh, Lý Sơn - Quảng Ngãi | 08TCĐT2 | ||||
| 26 | 3249 | Cao Xuân | Hoàng | T75 | Hoa`ng | 29/09/90 | TT. Nam Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 27 | 3248 | Nguyễn Thái | Hoàng | T75 | Hoa`ng | 27/07/89 | Phường 5, TX Đông Hà - Quảng Trị | 08TCĐT2 | ||||
| 28 | 3256 | Dương Phước Quốc | Hùng | T75 | Hu`ng | 22/07/89 | Quảng Trị - Quảng Trị | 08TCĐT2 | ||||
| 29 | 2036 | Lê Quang | Hùng | T75 | Hu`ng | 01/11/90 | An Hải Bắc, Sơn Trà - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 30 | 3252 | Trần Đình | Hùng | T75 | Hu`ng | 24/10/90 | Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 31 | 3258 | Nguyễn Tấn | Hưng | T75 | Hu+ng | 15/05/89 | An Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 32 | 3257 | Trương Đình | Hưng | T75 | Hu+ng | 28/01/89 | Thanh Khê Tây, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 33 | 2038 | Trương Thị | Hưng | T75 | Hu+ng | 05/03/89 | Cẩm Châu, TP. Hội An - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 34 | 3264 | Hoàng Mạnh | Huy | T75 | Huy | 02/10/88 | Diên Hồng, TP. PLeiKu - Gia Lai | 08TCĐT2 | ||||
| 35 | 3263 | Nguyễn Đức | Huy | T75 | Huy | 08/07/90 | Hòa Minh, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 36 | 3262 | Nguyễn Huỳnh Đức | Huy | T75 | Huy | 09/02/89 | Hòa Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 37 | 3267 | Nguyễn Duy | Kha | T75 | Kha | 27/08/90 | Đức Lợi, Mộ Đức - Quảng Ngãi | 08TCĐT2 | ||||
| 38 | 3271 | Trương Bảo | Khánh | T75 | Kha'nh | 01/02/90 | Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 39 | 3274 | Nguyễn Đàm Văn | Lân | T75 | La^n | 02/09/88 | Hòa Minh, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 40 | 3277 | Hồ Ngọc Thanh | Liêm | T75 | Lie^m | 18/08/89 | Hoà Minh, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 41 | 3281 | Nguyễn Hoàng | Long | T75 | Long | 05/06/90 | Tam Thuận, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 42 | 3286 | Đỗ Thị | Lý | T75 | Ly' | 26/06/89 | Đại Chánh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 43 | 2072 | Đinh Phước | Mỹ | T75 | My~ | 25/07/90 | Hải Châu I, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 44 | 3295 | Lê Văn | Nam | T75 | Nam | 23/07/89 | Điện Hòa, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 45 | 3294 | Nguyễn Đăng | Nam | T75 | Nam | 10/03/89 | Liên Thuỷ, Lệ Thuỷ - Quảng Bình | 08TCĐT2 | ||||
| 46 | 3291 | Trương Văn | Nam | T75 | Nam | 26/02/89 | Lộc An, Lộc Ninh - Bình Phước | 08TCĐT2 | ||||
| 47 | 3296 | Nguyễn Trung | Nghĩa | T75 | Nghi~a | 08/04/88 | Đồng Sơn, Đồng Hới - Quảng Bình | 08TCĐT2 | ||||
| 48 | 3300 | Thái Bá Hoàng | Nguyên | T75 | Nguye^n | 26/10/90 | Thạc Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 49 | 3305 | Trịnh Văn | Nhựt | T75 | Nhu+.t | 12/10/90 | Hương An, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 50 | 3306 | Lê Thị Kiều | Oanh | T75 | Oanh | 25/01/90 | Phường 5, TX. Đông Hà - Quảng Trị | 08TCĐT2 | ||||
| 51 | 2080 | Dư Hoàng | Phong | T75 | Phong | 24/12/90 | Thọ Quang, Sơn Trà - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 52 | 3310 | Nguyễn Văn | Phước | T75 | Phu+o+'c | 01/01/90 | Điện Phương, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 53 | 3314 | Nguyễn Tấn | Phúc | T75 | Phu'c | 01/01/90 | Quế Phú, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 54 | 3319 | Nguyễn Văn | Quang | T75 | Quang | 24/04/88 | TT. Buôn Trấp, Krông Ana - Đăk Lăk | 08TCĐT2 | ||||
| 55 | 2090 | Lê Văn | Quốc | T75 | Quo^'c | 18/08/89 | TT.ĐăK Đoa, Đăk Đoa - Gia Lai | 08TCĐT2 | ||||
| 56 | 3320 | Võ Phú Mai | Quỳnh | T75 | Quy`nh | 15/06/90 | Bình Hiên, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 57 | 2092 | Nguyễn Nguyên | Sa | T75 | Sa | 29/06/89 | , Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 58 | 3327 | Hồ Thanh | Sơn | T75 | So+n | 15/08/89 | Hòa Minh, Liên Chiểu - Đà nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 59 | 3326 | Lê Thái | Sơn | T75 | So+n | 18/04/88 | Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 60 | 2097 | Ngô Nguyễn Huy | Tâm | T75 | Ta^m | 08/02/90 | Trần Phú, TP. Quảng Ngãi - Quảng Ngãi | 08TCĐT2 | ||||
| 61 | 3330 | Trần Minh | Tâm | T75 | Ta^m | 12/10/88 | Thạc Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 62 | 2100 | Võ Anh | Tấn | T75 | Ta^'n | 22/11/90 | Điện Thắng Nam, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 63 | 2103 | Lê Anh | Tài | T75 | Ta`i | 02/08/90 | Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 64 | 3338 | Vũ Thị Hoài | Thanh | T75 | Thanh | 21/10/90 | IAKRING, TP. PleiKu - Gia Lai | 08TCĐT2 | ||||
| 65 | 3341 | Ngô Phước | Thiện | T75 | Thie^.n | 20/05/89 | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh - Quảng Trị | 08TCĐT2 | ||||
| 66 | 3343 | Trần Viết | Thọ | T75 | Tho. | 02/12/87 | Duy Phú, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 67 | 3345 | Lê Văn | Thỏa | T75 | Tho?a | 14/07/89 | Hòa Cường Bắc, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 68 | 3347 | Đoàn Quốc | Thương | T75 | Thu+o+ng | 09/07/90 | Phú Thọ, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 69 | 3351 | Trần Minh | Tiến | T75 | Tie^'n | 24/11/89 | TT. Nam Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 70 | 3359 | Đặng Bửu | Trân | T75 | Tra^n | 26/10/90 | Hoà Cường Nam, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 71 | 3363 | Nguyễn Hồng | Trường | T75 | Tru+o+`ng | 25/01/86 | Điện Nam Đông, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 72 | 3365 | Huỳnh Văn | Trung | T75 | Trung | 29/04/89 | TT. Hà Lam, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 73 | 3367 | Nguyễn Văn | Tú | T75 | Tu' | 01/01/90 | Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 74 | 3377 | Hà Thanh | Tuấn | T75 | Tua^'n | 02/10/90 | Quế An, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 75 | 3375 | Nguyễn Văn | Tuấn | T75 | Tua^'n | 23/01/85 | Hòa Ninh, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 76 | 3374 | Nguyễn Vũ Trương Anh | Tuấn | T75 | Tua^'n | 25/06/89 | Tam Vinh, Phú Nhinh - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 77 | 3373 | Trần Ngọc | Tuấn | T75 | Tua^'n | 20/09/88 | Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 78 | 3378 | Lê Văn | Ty | T75 | Ty | 10/01/89 | Phú Thọ, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 79 | 3381 | Nguyễn Trọng | Vệ | T75 | Ve^. | 10/02/88 | Bình Sơn, Hiệp Đức - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 80 | 3384 | Đinh Công | Việt | T75 | Vie^.t | 23/12/90 | Điện Phương, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 81 | 3385 | Nguyễn Duy | Vinh | T75 | Vinh | 20/03/90 | Điện Phương, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 82 | 3389 | Nguyễn Anh | Vũ | T75 | Vu~ | 26/06/90 | Nam Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCĐT2 | ||||
| 83 | 2133 | Nguyễn Văn | Vũ | T75 | Vu~ | 17/03/90 | Tân Chính, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCĐT2 | ||||
| 84 | 3393 | Nguyễn Minh | Vương | T75 | Vu+o+ng | 27/01/85 | Đông Lương, TX. Đông Hà - Quảng Trị | 08TCĐT2 | ||||
| 1 | 2606 | Nguyễn Khắc | An | T74 | An | 31/07/90 | Duy Trung, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 2 | 2604 | Vũ Trần Hoài | An | T74 | An | 18/11/90 | Duy Trinh, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 3 | 2612 | Huỳnh Văn | Anh | T74 | Anh | 20/04/90 | Bình Lãnh, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 4 | 2618 | Hoàng Viết | Bảo | T74 | Ba?o | 20/05/89 | Quảng Tiến, Quảng Trạch - Quảng Bình | 08TCT1 | ||||
| 5 | 2630 | Trần Thanh | Cơ | T74 | Co+ | 01/10/90 | Duy Phú, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 6 | 2639 | Hồ | Đạt | T74 | DDa.t | 19/10/89 | An Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 7 | 2637 | Vũ Quốc | Đạt | T74 | DDa.t | 30/04/88 | TT.Kbang, Kbang - Gia Lai | 08TCT1 | ||||
| 8 | 2642 | Nguyễn Thị Ngọc | Điệp | T74 | DDie^.p | 20/03/90 | Quế Long, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 9 | 2653 | Huỳnh | Dương | T74 | Du+o+ng | 08/09/90 | Duy Sơn, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 10 | 2662 | Hoàng Thị Thu | Hằng | T74 | Ha(`ng | 01/04/90 | Hoà Thuận Đông, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 11 | 2664 | Nguyễn Văn | Hải | T74 | Ha?i | 07/12/87 | Sen Thủy, Lệ Thủy - Quảng Bình | 08TCT1 | ||||
| 12 | 2672 | Lê Văn | Hai | T74 | Hai | 18/03/90 | Thanh Khê Đông, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 13 | 2674 | Đoàn Thế | Hiển | T74 | Hie^?n | 20/06/90 | Nam Ngạn, - Thanh Hóa | 08TCT1 | ||||
| 14 | 2680 | Lê Trung | Hiếu | T74 | Hie^'u | 01/01/90 | Hải Châu I, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 15 | 2683 | Trần Đức | Hổ | T74 | Ho^? | 01/01/90 | TT. Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 16 | 2685 | Nguyễn Thị Thanh | Hồng | T74 | Ho^`ng | 04/03/86 | Quảng Thọ, Quảng Điền - TT.Huế | 08TCT1 | ||||
| 17 | 2684 | Trần Thái Thu | Hồng | T74 | Ho^`ng | 18/03/89 | Hòa Phước, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 18 | 2694 | Đặng Công | Hưng | T74 | Hu+ng | 22/12/90 | Chính Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 19 | 2692 | Nguyễn Trần Khánh | Hưng | T74 | Hu+ng | 16/02/90 | Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 20 | 2700 | Nguyễn Hùng | Huy | T74 | Huy | 15/01/89 | Xuân Hà, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 21 | 2699 | Nguyễn Xuân | Huy | T74 | Huy | 21/02/90 | Thanh Bình, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 22 | 2704 | Lê Nguyễn Trường | Khoa | T74 | Khoa | 22/04/86 | Xuân Hà, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 23 | 2709 | Hồ Tấn | Lâm | T74 | La^m | 04/09/89 | Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 24 | 2715 | Võ Thế | Lộc | T74 | Lo^.c | 05/11/89 | Chính Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 25 | 2726 | Mai Pháp | Lý | T74 | Ly' | 04/03/88 | Hải Châu I, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 26 | 2727 | Nguyễn Văn | Mạnh | T74 | Ma.nh | 02/09/86 | Tân Hoà, Buôn Đôn - Đăk Lăk | 08TCT1 | ||||
| 27 | 2731 | Lê Thị Đinh | Mão | T74 | Ma~o | 20/04/87 | Hành Tín Tây, Nghĩa Hành - Quảng Ngãi | 08TCT1 | ||||
| 28 | 2732 | Nguyễn Ngọc | Minh | T74 | Minh | 12/11/90 | Điện Thắng Bắc, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 29 | 2736 | Võ Thanh | Mỹ | T74 | My~ | 12/12/90 | Điện An, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 30 | 2742 | Nguyễn Đức | Nam | T74 | Nam | 09/12/90 | Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | 08TCT1 | ||||
| 31 | 2744 | Nguyễn Thị | Nga | T74 | Nga | 31/10/88 | Nam Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 32 | 2749 | Hà Ngọc | Ngân | T74 | Nga^n | 01/01/89 | Đông Phú, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 33 | 2761 | Trương Tấn | Nhựt | T74 | Nhu+.t | 05/03/89 | Bình Phú, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 34 | 2767 | Trần Văn | Phi | T74 | Phi | 26/09/88 | Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 35 | 2770 | Cao Xuân | Phú | T74 | Phu' | 04/10/88 | Phước Ninh, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 36 | 2771 | Dương Thị Minh | Phục | T74 | Phu.c | 01/03/88 | Tam Dân, Phú Ninh - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 37 | 2778 | Cao Hà | Phương | T74 | Phu+o+ng | 29/11/87 | Mỹ Trạch, Bố Trạch - Quảng Bình | 08TCT1 | ||||
| 38 | 2779 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | T74 | Phu'c | 22/05/89 | Bình Lãnh, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 39 | 2781 | Nguyễn Văn | Quảng | T74 | Qua?ng | 14/10/90 | Hoà Tiến, Hoà Vang - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 40 | 2787 | Phan Thanh | Quý | T74 | Quy' | 02/12/90 | Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 41 | 2796 | Lê Thị | Sương | T74 | Su+o+ng | 29/12/89 | Đại Cường, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 42 | 2798 | Nguyễn Trường | Tâm | T74 | Ta^m | 11/03/89 | TP. Tam Kỳ - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 43 | 2797 | Trần Công | Tâm | T74 | Ta^m | 30/04/90 | Hoà Châu, Hoà Vang - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 44 | 2807 | Huỳnh Như | Thắng | T74 | Tha('ng | 03/03/90 | Điện Hồng, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 45 | 2812 | Võ Trọng | Thảo | T74 | Tha?o | 13/11/89 | Duy Nghĩa, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 46 | 2821 | Lê Quang | Thanh | T74 | Thanh | 14/02/90 | TT. ChưPông, ChưPông - Gia Lai | 08TCT1 | ||||
| 47 | 2827 | Hoàng Hữu | Thọ | T74 | Tho. | 09/12/90 | Đông Giang, Đông Hà - Quảng Trị | 08TCT1 | ||||
| 48 | 2836 | Nguyễn Thị Thu | Thuỷ | T74 | Thuy? | 01/01/89 | Bình Lãnh, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 49 | 2843 | Nguyễn Công | Tín | T74 | Ti'n | 15/01/90 | Hòa Ninh, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 50 | 2842 | Nguyễn Trần Cảnh | Tín | T74 | Ti'n | 12/04/90 | Thuận Phước, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 51 | 2849 | Nguyễn Đức | Toàn | T74 | Toa`n | 28/05/88 | Bình Nguyên, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 52 | 2846 | Trần Trung | Toàn | T74 | Toa`n | 05/05/89 | Thanh Khê Tây, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 53 | 2851 | Trần Thị Tố | Trâm | T74 | Tra^m | 03/07/89 | Bình Lâm, Hiệp Đức - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 54 | 2853 | Trần Ngọc | Trân | T74 | Tra^n | 28/12/90 | Điện An, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 55 | 2859 | Phạm Ngọc | Triều | T74 | Trie^`u | 02/10/90 | An Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 56 | 2862 | Trương Văn | Trường | T74 | Tru+o+`ng | 01/01/90 | Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 57 | 2873 | Trần Công | Tú | T74 | Tu' | 12/10/88 | Tam Hiệp, Núi Thành - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 58 | 2883 | Nguyễn Hữu | Tuấn | T74 | Tua^'n | 15/01/88 | Thạch Thang, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 59 | 2879 | Phan Anh | Tuấn | T74 | Tua^'n | 23/03/89 | Hòa Thuận Tây, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 60 | 2894 | Võ Quốc | Việt | T74 | Vie^.t | 20/02/89 | TT. Nam Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCT1 | ||||
| 61 | 2902 | Nguyễn Lương | Vũ | T74 | Vu~ | 11/11/90 | Hoà Khương, Hoà Vang - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 62 | 2899 | Trần Vương | Vũ | T74 | Vu~ | 27/03/90 | TT, Khe Tre, Nam Đông - TT. Huế | 08TCT1 | ||||
| 63 | 2897 | Trương Hồng | Vũ | T74 | Vu~ | 26/04/90 | Hoà Khánh Bắc, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCT1 | ||||
| 1 | 2607 | Lê Thanh | An | T74 | An | 08/08/90 | Thanh Khê Đông, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCT2 | ||||
| 2 | 2616 | Lê Sơn | Bá | T74 | Ba' | 25/02/88 | Hòa Tiến, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCT2 | ||||
| 3 | 2623 | Dương Quốc | Bình | T74 | Bi`nh | 01/01/89 | Đại Lãnh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCT2 | ||||
| 4 | 2622 | Lê Công | Bình | T74 | Bi`nh | 05/02/89 | Hoà Khương, Hoà Vang - Đà Nẵng | 08TCT2 | ||||
| 5 | 2626 | Hà | Châu | T74 | Cha^u | 20/08/90 | Điện Thắng Nam, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCT2 | ||||
| 6 | 2631 | Nguyễn Văn | Cơ | T74 | Co+ | 07/11/90 | Duy Sơn, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCT2 | ||||
| 7 | 2633 | Ngô Văn | Cường | T74 | Cu+o+`ng | 17/10/89 | Mỹ Hòa, Phù Mỹ - Bình Định | 08TCT2 | ||||
| 8 | 2640 | Nguyễn Công | Định | T74 | DDi.nh | 23/04/90 | Hòa Cường Bắc, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCT2 | ||||
| 9 | 2648 | Bùi Viết | Đức | T74 | DDu+'c | 25/02/90 | EAKNút, EAKar - Đăk Lăk | 08TCT2 | ||||
| 10 | 2647 | Lê Anh | Đức | T74 | DDu+'c | 05/08/90 | Kiến Giang, Lệ Thủy - Quảng Bình | 08TCT2 | ||||
| 11 | 2652 | Hoàng Tiến | Dũng | T74 | Du~ng | 14/04/89 | Quảng Tiên, Quảng Trạch - Quảng Bình | 08TCT2 | ||||
| 12 | 2658 | Nguyễn Trường | Giang | T74 | Giang | 21/05/88 | TT. Cẩm Xuyên, Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 08TCT2 | ||||
| 13 | 2667 | Hà Thế | Hải | T74 | Ha?i | 04/05/90 | Duy Tân, TX. Kon Tum - Kon Tum | 08TCT2 | ||||
| 14 | 2671 | Nguyễn Văn | Hào | T74 | Ha`o | 07/12/89 | Triệu Trung, Triệu Phong - Quảng Trị | 08TCT2 | ||||
| 15 | 2678 | Nguyễn Minh | Hiếu | T74 | Hie^'u | 13/06/90 | Thọ Quang, Sơn Trà - Đà nẵng | 08TCT2 | ||||
| 16 | 2676 | Phan Văn | Hiếu | T74 | Hie^'u | 01/12/89 | EAKLY, Krông Pắc - Đăk Lăk | 08TCT2 | ||||
| 17 | 2689 | Nguyễn Trọng | Hoàng | T74 | Hoa`ng | 05/10/89 | Phường 5, Đông Hà - Quảng Trị | 08TCT2 | ||||
| 18 | 2691 | Lê | Hùng | T74 | Hu`ng | 08/05/90 | Thanh Khê Tây, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCT2 | ||||
| 19 | 3791 | Phan Văn | Hùng | T74 | Hu`ng | 01/09/90 | Đông Hà, Quảng Trị | 08TCT2 | ||||
| 20 | 2701 | Lê Văn | Huy | T74 | Huy | 08/12/85 | TT.Buôn Hồ, Krông Buk - Đăk Lăk | 08TCT2 | ||||
| 21 | 2702 | Nguyễn Văn | Khánh | T74 | Kha'nh | 01/04/90 | Nam Dương, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCT2 | ||||
| 22 | 2706 | Nguyễn Hữu | Khoanh | T74 | Khoanh | 01/01/90 | Đại Cường, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCT2 | ||||
| 23 | 2708 | Trương Cao | Kỳ | T74 | Ky` | 17/07/90 | Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCT2 | ||||
| 24 | 2719 | Dương Văn | Lộc | T74 | Lo^.c | 29/04/90 | TT. Thạnh Mỹ, Nam Giang - Quảng Nam | 08TCT2 | ||||
| 25 | 2718 | Lê Minh | Lộc | T74 | Lo^.c | 03/06/90 | Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCT2 | ||||
| 26 | 2717 | Nguyễn Thị | Lộc | T74 | Lo^.c | 28/03/90 | Quế Trung, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCT2 | ||||
| 27 | 2720 | Trần Kim | Long | T74 | Long | 03/05/90 | Chánh Lộ, TP. Quảng Ngãi - Quảng Ngãi | 08TCT2 | ||||
| 28 | 2729 | Trần Văn | Mẫn | T74 | Ma^~n | 15/05/90 | Điện Phước, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCT2 | ||||
| 29 | 2737 | Trần Thị Ly | Na | T74 | Na | 10/10/90 | Duy Phú, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCT2 | ||||
| 30 | 2738 | Vi Văn | Nam | T74 | Nam | 19/04/89 | Pơng Đ Rang, Krông Buk - Đăk lăk | 08TCT2 | ||||
| 31 | 2747 | Bùi Thị Thanh | Nga | T74 | Nga | 18/10/89 | Duy Thu, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCT2 | ||||
| 32 | 2753 | Nguyễn Quế | Ngọc | T74 | Ngo.c | 28/12/87 | Tiền Phong, Quế Phong - Nghệ An | 08TCT2 | ||||
| 33 | 2755 | Phạm Tấn | Nguyên | T74 | Nguye^n | 01/07/89 | Thọ Quang, Sơn Trà - Đà Nẵng | 08TCT2 | ||||
| 34 | 2762 | Nguyễn Hải | Ninh | T74 | Ninh | 24/02/90 | Thanh Bình, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCT2 | ||||
| 35 | 2768 | Lại | Phòng | T74 | Pho`ng | 15/10/89 | Bảo Ninh, TP. Đồng Hới - Quảng Bình | 08TCT2 | ||||
| 36 | 2777 | Hoàng Thanh | Phương | T74 | Phu+o+ng | 15/09/90 | Phường 1, TX. Quảng Trị - Quảng Trị | 08TCT2 | ||||
| 37 | 2776 | Lê Thị Hoàng | Phương | T74 | Phu+o+ng | 15/01/87 | Đà Nẵng | 08TCT2 | ||||
| 38 | 2785 | Bùi Quốc | Quang | T74 | Quang | 05/10/90 | Vĩnh Lộc, Can Lộc - Hà Tĩnh | 08TCT2 | ||||
| 39 | 2786 | Trần Tấn | Quốc | T74 | Quo^'c | 14/03/90 | TT. Nam Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCT2 | ||||
| 40 | 2791 | Nguyễn Hoàng | Sa | T74 | Sa | 31/10/90 | An Hải Đông, Sơn Trà - Đà Nẵng | 08TCT2 | ||||
| 41 | 2800 | Lê Thị Thanh | Tâm | T74 | Ta^m | 20/10/89 | Duy Thành, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCT2 | ||||
| 42 | 2804 | Nguyễn Đức | Tài | T74 | Ta`i | 10/03/89 | TT. Đăk Tô, Đăk Tô - Kon Tum | 08TCT2 | ||||
| 43 | 2806 | Lê Minh | Thắng | T74 | Tha('ng | 05/12/90 | Xuân Hà, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCT2 | ||||
| 44 | 2811 | Nguyễn Duy | Thạnh | T74 | Tha.nh | 14/08/89 | Chính Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCT2 | ||||
| 45 | 2816 | Nguyễn | Thành | T74 | Tha`nh | 11/01/89 | Điện Thắng Nam, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCT2 | ||||
| 46 | 2815 | Trần Quốc | Thành | T74 | Tha`nh | 12/04/90 | Đồng PHú, Đồng Hới - Quảng Bình | 08TCT2 | ||||
| 47 | 2818 | Huỳnh Kim | Thái | T74 | Tha'i | 21/04/89 | Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCT2 | ||||
| 48 | 2820 | Nguyễn | Thanh | T74 | Thanh | 10/06/90 | Hòa Châu, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCT2 | ||||
| 49 | 2829 | Mai Thị | Thủy | T74 | Thu?y | 28/11/90 | Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCT2 | ||||
| 50 | 2835 | Bùi Văn | Thuần | T74 | Thua^`n | 24/05/90 | Đức Bác, Lập Thạch - Vĩnh Phúc | 08TCT2 | ||||
| 51 | 2852 | Lê Thị Bích | Trâm | T74 | Tra^m | 24/07/89 | Điện Phước, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCT2 | ||||
| 52 | 2857 | Nguyễn Viết | Trí | T74 | Tri' | 18/06/90 | Thanh Hà, Hội An - Quảng Nam | 08TCT2 | ||||
| 53 | 2863 | Lê Nhật | Trường | T74 | Tru+o+`ng | 29/09/90 | Xuân Thiều, Hoà Hiệp Nam - Đà Nẵng | 08TCT2 | ||||
| 54 | 2861 | Võ Thanh | Trường | T74 | Tru+o+`ng | 19/10/89 | An Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCT2 | ||||
| 55 | 2866 | Trần Minh | Trúc | T74 | Tru'c | 01/10/85 | TT. Đông Phú, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCT2 | ||||
| 56 | 2867 | Lê Cát | Trung | T74 | Trung | 19/12/89 | An Phú, TX. An Khê - Gia Lai | 08TCT2 | ||||
| 57 | 2876 | Đặng Khánh | Tường | T74 | Tu+o+`ng | 08/07/89 | Thạc Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCT2 | ||||
| 58 | 2881 | Phạm Minh | Tuấn | T74 | Tua^'n | 08/10/90 | Đông Thanh, Đông Hà - Quảng Trị | 08TCT2 | ||||
| 59 | 2880 | Phạm Xuân | Tuấn | T74 | Tua^'n | 30/04/89 | Điện Hòa, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCT2 | ||||
| 60 | 2896 | Lê Phan Quang | Vinh | T74 | Vinh | 11/04/90 | Xuân Hà, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCT2 | ||||
| 61 | 2900 | Trần Phước | Vũ | T74 | Vu~ | 06/05/90 | Thanh Khê Tây, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCT2 | ||||
| 62 | 2898 | Trương Đặng Hoàn | Vũ | T74 | Vu~ | 12/02/89 | Hải Châu I, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCT2 | ||||
| 1 | 2608 | Hà Thế | An | T74 | An | 14/03/90 | Vĩnh Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình | 08TCT3 | ||||
| 2 | 2614 | Đặng Hữu | Ánh | T74 | A'nh | 12/12/89 | Điện Nam Trung, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCT3 | ||||
| 3 | 2615 | Trần Đức | Bá | T74 | Ba' | 10/10/87 | Phú Hóa, Quảng Trạch - Quảng Bình | 08TCT3 | ||||
| 4 | 2617 | Phan Thái | Bằng | T74 | Ba(`ng | 10/02/90 | , Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCT3 | ||||
| 5 | 2624 | Bùi Thị | Bông | T74 | Bo^ng | 27/11/90 | Đức Bưu, Hương Sơ - TT. Huế | 08TCT3 | ||||
| 6 | 2636 | Nguyễn Văn | Đại | T74 | DDa.i | 17/05/90 | Khuyến Nông, Triệu Sơn - Thanh Hóa | 08TCT3 | ||||
| 7 | 2638 | Nguyễn Phước | Đạt | T74 | DDa.t | 31/10/90 | Thuận Phước, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCT3 | ||||
| 8 | 2644 | Đỗ Đức | Đông | T74 | DDo^ng | 24/04/90 | Đông Lương, TX. Đông Hà - Quảng Trị | 08TCT3 | ||||
| 9 | 2646 | Ngô Minh | Đức | T74 | DDu+'c | 02/02/90 | Vạn Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình | 08TCT3 | ||||
| 10 | 2651 | Nguyễn Đắc | Dũng | T74 | Du~ng | 06/06/90 | Quế Xuân I, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCT3 | ||||
| 11 | 2657 | Hoàng Tư | Duy | T74 | Duy | 13/06/87 | Quảng Văn, Quảng Trạch - Quảng Bình | 08TCT3 | ||||
| 12 | 2660 | Lãnh Văn | Giang | T74 | Giang | 15/08/88 | Đăk Phơi, Lăk - Đăk Lăk | 08TCT3 | ||||
| 13 | 2659 | Lê Linh | Giang | T74 | Giang | 18/09/90 | Tân Thuỷ, Lệ Thuỷ - Quảng Bình | 08TCT3 | ||||
| 14 | 2666 | Nguyễn Hoàng | Hải | T74 | Ha?i | 25/09/90 | Thanh Bình, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCT3 | ||||
| 15 | 2668 | Đỗ Tiến | Hậu | T74 | Ha^.u | 26/07/88 | EaĐnăng, EaH"leo - Đăk Lăk | 08TCT3 | ||||
| 16 | 2670 | Lê Văn | Hà | T74 | Ha` | 28/06/90 | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh - Quảng Trị | 08TCT3 | ||||
| 17 | 2681 | Châu Văn | Hiếu | T74 | Hie^'u | 08/08/89 | Đại Phong, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCT3 | ||||
| 18 | 2693 | Lê Quang | Hưng | T74 | Hu+ng | 19/02/89 | Bình Thuận, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCT3 | ||||
| 19 | 2707 | Nguyễn Ngô | Khương | T74 | Khu+o+ng | 10/05/90 | Nhơn Hạnh, An nhơn - Bình Định | 08TCT3 | ||||
| 20 | 2710 | Đoàn Công | Lâm | T74 | La^m | 13/04/89 | Duy Trinh, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCT3 | ||||
| 21 | 2712 | Nguyễn Văn | Lên | T74 | Le^n | 18/03/90 | TT. Nam Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCT3 | ||||
| 22 | 2714 | Trương Thị Kiều | Linh | T74 | Linh | 19/02/90 | TT. Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCT3 | ||||
| 23 | 2716 | Trần Vĩnh | Lộc | T74 | Lo^.c | 10/11/89 | Đại Lãnh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCT3 | ||||
| 24 | 2721 | Phạm Viết | Long | T74 | Long | 10/04/90 | Duy Hoà, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCT3 | ||||
| 25 | 2724 | Nguyễn Đức | Lưu | T74 | Lu+u | 10/12/90 | Đại Thạnh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCT3 | ||||
| 26 | 2730 | Lê Văn | Mẫn | T74 | Ma^~n | 23/07/89 | Hòa Phước, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCT3 | ||||
| 27 | 2734 | Đặng | Minh | T74 | Minh | 15/07/89 | Hòa Xuân, Cẩm Lệ - Đà Nẵng | 08TCT3 | ||||
| 28 | 2733 | Hoàng Thanh | Minh | T74 | Minh | 04/02/90 | Bình Hiên, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCT3 | ||||
| 29 | 2746 | Mai Thị Thanh | Nga | T74 | Nga | 02/10/90 | Đại Cường, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCT3 | ||||
| 30 | 2750 | Nguyễn Tấn | Nghĩa | T74 | Nghi~a | 07/06/90 | TT Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCT3 | ||||
| 31 | 2759 | Nguyễn Thanh | Nhân | T74 | Nha^n | 21/10/90 | Thanh Khê Tây, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCT3 | ||||
| 32 | 2763 | Đào Hải | Ninh | T74 | Ninh | 29/03/90 | Mỹ An, Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng | 08TCT3 | ||||
| 33 | 2773 | Diệp Hoàng | Phước | T74 | Phu+o+'c | 27/06/90 | Thạch Thanh, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCT3 | ||||
| 34 | 2774 | Trương Hoàng Vũ | Phương | T74 | Phu+o+ng | 07/01/88 | Phú Lộc, Krông Năng - Đăk Lăk | 08TCT3 | ||||
| 35 | 2780 | Võ Ngọc | Quảng | T74 | Qua?ng | 11/11/90 | Mân Thái, Sơn Trà - Đà Nẵng | 08TCT3 | ||||
| 36 | 2783 | Huỳnh Trọng | Quang | T74 | Quang | 10/06/90 | Nam Dương, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCT3 | ||||
| 37 | 2802 | Tôn Long | Tấn | T74 | Ta^'n | 06/02/89 | TT. Di Lăng, Sơn Hà - Quảng Ngãi | 08TCT3 | ||||
| 38 | 2810 | Đặng Minh | Thắng | T74 | Tha('ng | 03/11/90 | Hòa Thuận Tây, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCT3 | ||||
| 39 | 2805 | Nguyễn Hữu | Thắng | T74 | Tha('ng | 30/10/89 | Quế Xuân I, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCT3 | ||||
| 40 | 2814 | Nguyễn Văn | Thảo | T74 | Tha?o | 16/06/90 | Thanh Khê Tây, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCT3 | ||||
| 41 | 2813 | Phạm Phú | Thảo | T74 | Tha?o | 08/02/89 | Quế Xuân 1, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCT3 | ||||
| 42 | 2826 | Nguyễn Thanh | Thịnh | T74 | Thi.nh | 06/07/87 | Tịnh Hòa, Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | 08TCT3 | ||||
| 43 | 2825 | Phạm Phú | Thịnh | T74 | Thi.nh | 15/09/90 | TT. Vĩnh Điện, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCT3 | ||||
| 44 | 2824 | Trần Công | Thịnh | T74 | Thi.nh | 07/01/88 | Điện An, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCT3 | ||||
| 45 | 2823 | Trương Đức | Thịnh | T74 | Thi.nh | 02/01/89 | Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCT3 | ||||
| 46 | 2831 | Phan Minh | Thương | T74 | Thu+o+ng | 03/05/90 | Điện Hòa, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCT3 | ||||
| 47 | 2839 | Nguyễn Hữu | Tình | T74 | Ti`nh | 15/08/87 | Quảng Tân, Quảng Trạch - Quảng Bình | 08TCT3 | ||||
| 48 | 2841 | Nguyễn Minh | Tiến | T74 | Tie^'n | 08/12/89 | Gio Hoà, Gio Linh - Quảng Trị | 08TCT3 | ||||
| 49 | 2844 | Ngô Thanh | Tín | T74 | Ti'n | 15/07/88 | Duy Hòa, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCT3 | ||||
| 50 | 2845 | Nguyễn Huy | Toản | T74 | Toa?n | 19/12/87 | Lộc Điền, Phú Lộc - TT.Huế | 08TCT3 | ||||
| 51 | 2847 | Nguyễn Minh | Toàn | T74 | Toa`n | 21/04/90 | Hòa Cường Bắc, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCT3 | ||||
| 52 | 2856 | Lê Thị Huyền | Trang | T74 | Trang | 10/03/87 | Đại Hoà, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCT3 | ||||
| 53 | 2868 | Đoàn Quang | Trung | T74 | Trung | 22/07/90 | Tông Lệnh, Thuận Châu - Sơn La | 08TCT3 | ||||
| 54 | 2875 | Huỳnh Văn | Tưởng | T74 | Tu+o+?ng | 19/04/89 | Thanh Khê Tây, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCT3 | ||||
| 55 | 2885 | Lê Đình | Tuấn | T74 | Tua^'n | 07/03/86 | Chính Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCT3 | ||||
| 56 | 2887 | Nguyễn Vũ | Tuyên | T74 | Tuye^n | 01/05/89 | Quế Thuận, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCT3 | ||||
| 57 | 2888 | Trần Thị | Tuyết | T74 | Tuye^'t | 16/12/89 | Quỳnh Liên, Quỳnh Lưu - Nghệ An | 08TCT3 | ||||
| 58 | 2893 | Đỗ Thị Thùy | Vi | T74 | Vi | 25/07/89 | Đại Chánh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCT3 | ||||
| 59 | 2895 | Trương Quang | Vinh | T74 | Vinh | 05/11/88 | Nghĩa Lộ, TP. Quảng Ngãi - Quảng Ngãi | 08TCT3 | ||||
| 60 | 2901 | Nguyễn Văn | Vũ | T74 | Vu~ | 01/05/90 | TT. Chợ Chùa, Nghĩa Hành - Quảng Ngãi | 08TCT3 | ||||
| 1 | 3398 | Nguyễn Hoàng | Anh | T76 | Anh | 02/10/86 | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh - Quảng Trị | 08TCX1 | ||||
| 2 | 3402 | Nguyễn Đắc | Bình | T76 | Bi`nh | 12/01/89 | Đại Hòa, Đại Lộc - Quảng nam | 08TCX1 | ||||
| 3 | 3409 | Lê Đức | Chính | T76 | Chi'nh | 24/04/87 | Vĩnh Long, Vĩnh Linh - Quảng Trị | 08TCX1 | ||||
| 4 | 3417 | Lê Quốc | Cường | T76 | Cu+o+`ng | 18/07/89 | Hòa Phước, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCX1 | ||||
| 5 | 3416 | Ngô Tấn | Cường | T76 | Cu+o+`ng | 20/01/89 | Ea phê, Krông Pắc - Đăk Lăk | 08TCX1 | ||||
| 6 | 3414 | Quách Đăng | Cường | T76 | Cu+o+`ng | 21/04/83 | Đại Hồng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 7 | 3421 | Trần Thanh | Danh | T76 | Danh | 12/03/88 | An Phú, TP. Pleiku - Gia Lai | 08TCX1 | ||||
| 8 | 3425 | Nguyễn Thành | Đồng | T76 | DDo^`ng | 03/06/85 | Tân Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình | 08TCX1 | ||||
| 9 | 3426 | Võ Văn | Đông | T76 | DDo^ng | 26/07/90 | Duy Phú, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 10 | 3430 | Nguyễn Minh | Đức | T76 | DDu+'c | 20/11/90 | Đại Cường, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 11 | 3428 | Trần Hữu | Đức | T76 | DDu+'c | 09/02/90 | Thanh Khê Tây, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCX1 | ||||
| 12 | 3442 | Trần Thế | Duy | T76 | Duy | 10/10/84 | Duy Thu, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 13 | 3445 | Hoàng Văn | Giang | T76 | Giang | 22/06/87 | Lộc Ninh, Đồng Hới - Quảng Bình | 08TCX1 | ||||
| 14 | 3448 | Nguyễn Xuân | Hải | T76 | Ha?i | 08/04/89 | TT. Khe Xanh, Hướng Hoá - Quảng Trị | 08TCX1 | ||||
| 15 | 3455 | Nguyễn Công | Hiệp | T76 | Hie^.p | 07/06/90 | Quế Xuân, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 16 | 3458 | Nguyễn Đức | Hiền | T76 | Hie^`n | 03/05/89 | TT. Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 17 | 3457 | Võ | Hiền | T76 | Hie^`n | 20/09/88 | Bình Phục, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 18 | 3464 | Ngô Đình | Hiếu | T76 | Hie^'u | 26/09/86 | Van Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình | 08TCX1 | ||||
| 19 | 3470 | Hồ Viết | Hóa | T76 | Ho'a | 06/09/89 | Triệu Thuận, Triệu Phong - Quảng Trị | 08TCX1 | ||||
| 20 | 3477 | Nguyễn Đình | Hùng | T76 | Hu`ng | 10/10/88 | Điện Phước, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 21 | 3481 | Phan Ánh | Hưng | T76 | Hu+ng | 19/03/89 | TT. Hà Lam, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 22 | 3498 | Đỗ Ngọc | Lĩnh | T76 | Li~nh | 10/05/82 | Mỹ Tài, Phù Mỹ - Bình Định | 08TCX1 | ||||
| 23 | 3499 | Đoàn Thanh | Liêm | T76 | Lie^m | 25/04/90 | Hòa Châu, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCX1 | ||||
| 24 | 3505 | Hà Duy | Linh | T76 | Linh | 01/01/90 | Đại Hồng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 25 | 3502 | Nguyễn Ngọc | Linh | T76 | Linh | 23/09/90 | TT Nam Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 26 | 3507 | Nguyễn Quang | Lợi | T76 | Lo+.i | 16/03/88 | Duy Sơn, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 27 | 3511 | Nguyễn Thành | Long | T76 | Long | 10/02/84 | Phú Thọ, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 28 | 3515 | Nguyễn Tấn | Lực | T76 | Lu+.c | 15/01/90 | Duy Vinh, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 29 | 3517 | Nguyễn Hữu | Mẫn | T76 | Ma^~n | 02/07/90 | Điện Thắng Trung, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 30 | 3518 | Trần Viết | Mai | T76 | Mai | 26/02/90 | Quế Phú, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 31 | 2070 | Nguyễn Thanh | Minh | T76 | Minh | 24/09/90 | Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu - Đà Nẵng | 08TCX1 | ||||
| 32 | 3531 | Phan Kông | Nghiệp | T76 | Nghie^.p | 28/06/90 | Bình Phục, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 33 | 3535 | Nguyễn Vĩnh | Nguyên | T76 | Nguye^n | 18/08/88 | Điện Dương, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 34 | 3560 | Trần Công | Quân | T76 | Qua^n | 08/04/90 | An Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình | 08TCX1 | ||||
| 35 | 3566 | Nguyễn Minh | Quốc | T76 | Quo^'c | 24/04/90 | TT. Krông Kma, Krông Bông - Đăk Lăk | 08TCX1 | ||||
| 36 | 3570 | Nguyễn Chiếm | Quý | T76 | Quy' | 15/01/88 | Bình Giang, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 37 | 3573 | Võ Thanh | Ri | T76 | Ri | 26/06/89 | Đại Minh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 38 | 3575 | Nguyễn Bảo | Sang | T76 | Sang | 24/07/88 | Phường 3, TX. Quảng Trị - Quảng Trị | 08TCX1 | ||||
| 39 | 3577 | Phan Quốc | Sinh | T76 | Sinh | 01/01/82 | Đại Thạnh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 40 | 3579 | Nguyễn Thái | Sơn | T76 | So+n | 20/08/88 | Xã Đông, Kbang - Gia Lai | 08TCX1 | ||||
| 41 | 3586 | Lê Thành | Tâm | T76 | Ta^m | 30/06/90 | Duy Hòa, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 42 | 3589 | Nguyễn Ngọc | Tân | T76 | Ta^n | 16/08/90 | TT. Hà Lam, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 43 | 3596 | Phạm Phú | Thanh | T76 | Thanh | 25/06/81 | Hòa Thuận Đông, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCX1 | ||||
| 44 | 3597 | Trương Nguyên | Thịnh | T76 | Thi.nh | 06/10/89 | Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 45 | 3605 | Ngô Phi | Thuận | T76 | Thua^.n | 29/01/89 | Đại Minh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 46 | 3607 | Vũ Thiện | Tình | T76 | Ti`nh | 03/06/90 | TT. Trà My, Bắc Trà My - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 47 | 3611 | Nguyễn Phước | Tin | T76 | Tin | 01/12/88 | Quế Lộc, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 48 | 3616 | Phạm | Toản | T76 | Toa?n | 30/08/90 | Hòa Phong, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCX1 | ||||
| 49 | 3629 | Nguyễn Ngọc | Triều | T76 | Trie^`u | 12/04/90 | Thạch Thang, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCX1 | ||||
| 50 | 3631 | Nguyễn Đắc | Trông | T76 | Tro^ng | 19/09/90 | Quế Xuân 1, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 51 | 3637 | Đoàn Ngọc | Trung | T76 | Trung | 20/05/87 | Đại Thắng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 52 | 3636 | Dương Hiển | Trung | T76 | Trung | 03/08/89 | Điện Phong, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 53 | 3641 | Đặng Anh | Tú | T76 | Tu' | 09/04/86 | Triệu Thuận, Triệu Phong - Quảng Trị | 08TCX1 | ||||
| 54 | 3642 | Đỗ Tấn | Tùng | T76 | Tu`ng | 16/07/90 | Phước Thắng, Tuy Phước - Bình Định | 08TCX1 | ||||
| 55 | 3650 | Lê Anh | Tuấn | T76 | Tua^'n | 11/12/85 | Thanh Khê Đông, Thanh Khê - ĐÀ Nẵng | 08TCX1 | ||||
| 56 | 3647 | Trần Anh | Tuấn | T76 | Tua^'n | 12/04/82 | Vĩnh Thành, Yên Thành - Nghệ An | 08TCX1 | ||||
| 57 | 3644 | Võ Văn | Tuấn | T76 | Tua^'n | 25/11/90 | Thuận Phước, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCX1 | ||||
| 58 | 3652 | Nguyễn Vũ La | Vang | T76 | Vang | 29/08/90 | An Phú, Pleiku - Gia Lai | 08TCX1 | ||||
| 59 | 3655 | Hoàng | Việt | T76 | Vie^.t | 20/01/87 | TT. Vĩnh Điện, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 60 | 2129 | Lê Phước | Việt | T76 | Vie^.t | 22/07/90 | Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 61 | 3663 | Lê Tuấn | Vũ | T76 | Vu~ | 07/04/89 | TT. Gia Linh, Gia Linh - Quảng Trị | 08TCX1 | ||||
| 62 | 3667 | Trần Quốc | Vương | T76 | Vu+o+ng | 20/01/89 | Thạch Long, Thạch Hà - Hà Tĩnh | 08TCX1 | ||||
| 63 | 3671 | Trần Văn | Xuân | T76 | Xua^n | 15/09/90 | Điện Trung, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCX1 | ||||
| 1 | 2001 | Nguyễn Công Tuấn | Anh | T76 | Anh | 26/06/90 | Hải Hòa, Hải Lăng - Quảng Trị | 08TCX2 | ||||
| 2 | 3401 | Trần Quốc | Bảo | T76 | Ba?o | 26/08/89 | Bình Quý, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 3 | 3404 | Lê Tấn | Bình | T76 | Bi`nh | 28/02/90 | Quế Lộc, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 4 | 3412 | Hoàng Thái | Cơ | T76 | Co+ | 14/05/90 | Liên Thủy, Lệ Thủy - Quảng Bình | 08TCX2 | ||||
| 5 | 3419 | Hoàng An | Cường | T76 | Cu+o+`ng | 15/07/87 | Kim Hóa, Tuyên Hóa - Quảng Bình | 08TCX2 | ||||
| 6 | 3413 | Trần Viết | Cường | T76 | Cu+o+`ng | 11/07/88 | Điện Phương, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 7 | 3422 | Trần Công | Định | T76 | DDi.nh | 24/06/88 | Van Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình | 08TCX2 | ||||
| 8 | 3427 | Ngô Trung | Đoan | T76 | DDoan | 20/04/85 | Duy Thu, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 9 | 3429 | Nguyễn Viết | Đức | T76 | DDu+'c | 17/07/90 | Điện Phong, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 10 | 3439 | Lê Văn | Dũng | T76 | Du~ng | 06/07/88 | Hiền Minh, Quảng Ninh - Quảng Bình | 08TCX2 | ||||
| 11 | 3435 | Nguyễn Hải | Dũng | T76 | Du~ng | 11/05/88 | Thống Nhất, TP. Pleiku - Gia lai | 08TCX2 | ||||
| 12 | 3434 | Nguyễn Tấn | Dũng | T76 | Du~ng | 16/07/90 | Tịnh Châu, Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | 08TCX2 | ||||
| 13 | 3444 | Nguyễn Đình | Gia | T76 | Gia | 10/10/89 | Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 14 | 3450 | Hồ Phước | Hải | T76 | Ha?i | 01/01/90 | Duy Trung, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 15 | 3453 | Nguyễn Hồng | Hà | T76 | Ha` | 01/07/88 | Hòa Tiến, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCX2 | ||||
| 16 | 3452 | Nguyễn Ngọc | Hà | T76 | Ha` | 06/08/88 | Đại An, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 17 | 3462 | Phan Quang | Hiếu | T76 | Hie^'u | 16/08/89 | Điện Thọ, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 18 | 3469 | Nguyễn Đăng | Hòa | T76 | Ho`a | 02/12/90 | Nhơn Bình, Quy Nhơn - Bình Định | 08TCX2 | ||||
| 19 | 3468 | Nguyễn Phú | Hòa | T76 | Ho`a | 12/04/89 | Tịnh Bắc, Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | 08TCX2 | ||||
| 20 | 3466 | Nguyễn Văn | Hòa | T76 | Ho`a | 20/10/85 | Văn Thành, Yên Thành - Nghệ An | 08TCX2 | ||||
| 21 | 3479 | Võ Ngọc | Hưng | T76 | Hu+ng | 05/05/87 | TT. Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 22 | 3482 | Hà Minh | Huấn | T76 | Hua^'n | 01/01/89 | Đại Hồng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 23 | 3490 | Đỗ Trần | Khương | T76 | Khu+o+ng | 17/03/85 | An Hải Bắc, Sơn Trà - Đà Nẵng | 08TCX2 | ||||
| 24 | 3495 | Tô Đông | Lệnh | T76 | Le^.nh | 13/07/90 | Vinh Xuân, Phú Vang - TT Huế | 08TCX2 | ||||
| 25 | 3497 | Lê Trung | Lỉnh | T76 | Li?nh | 18/03/90 | Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 26 | 3501 | Nguyễn Phan | Linh | T76 | Linh | 18/07/89 | Bắc Lý, TP. Đồng Hới - Quảng Bình | 08TCX2 | ||||
| 27 | 3521 | Nguyễn Đức | Minh | T76 | Minh | 01/01/90 | Triệu Đại, Triệu Phong - Quảng Trị | 08TCX2 | ||||
| 28 | 3523 | Lê Bá | Mùi | T76 | Mu`i | 02/08/83 | Tân Thành, Hướng Hóa - Quảng Trị | 08TCX2 | ||||
| 29 | 3530 | Hoàng Đức | Nghiệm | T76 | Nghie^.m | 18/10/83 | Hưng Trung, Hưng Nguyên - Nghệ An | 08TCX2 | ||||
| 30 | 3533 | Nguyễn Chiếm | Ngọc | T76 | Ngo.c | 20/02/88 | Bình Giang, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 31 | 3540 | Bùi Khắc | Nhân | T76 | Nha^n | 05/01/90 | Chính Gián, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCX2 | ||||
| 32 | 3539 | Phan Ngọc | Nhân | T76 | Nha^n | 08/08/90 | Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCX2 | ||||
| 33 | 3541 | Phạm Trần Đình | Nhu | T76 | Nhu | 01/01/89 | Hải Tân, Hải Lăng - Quảng Trị | 08TCX2 | ||||
| 34 | 3546 | Trần Văn | Phong | T76 | Phong | 20/06/89 | Vĩnh Thái, Vĩnh Linh - Quảng Trị | 08TCX2 | ||||
| 35 | 3548 | Nguyễn Công | Phú | T76 | Phu' | 07/07/87 | Đại Chánh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 36 | 3547 | Nguyễn Văn | Phú | T76 | Phu' | 02/04/90 | Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh - Bình Định | 08TCX2 | ||||
| 37 | 3555 | Nguyễn Tá | Phương | T76 | Phu+o+ng | 18/06/89 | Duy Sơn, Duy Xuyên - Quảng nam | 08TCX2 | ||||
| 38 | 3554 | Nguyễn Thành | Phương | T76 | Phu+o+ng | 11/06/87 | Tam Đàn, Phú Ninh - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 39 | 3558 | Nguyễn Minh | Phúc | T76 | Phu'c | 03/09/90 | TT. Trà My, Bắc Trà My - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 40 | 3563 | Nguyễn Nhật | Quang | T76 | Quang | 02/10/90 | Hải Thọ, Hải Lăng - Quảng Trị | 08TCX2 | ||||
| 41 | 3568 | Huỳnh Phương | Quốc | T76 | Quo^'c | 02/09/90 | TT. Ái Nghĩa, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 42 | 3564 | Võ Văn | Quốc | T76 | Quo^'c | 10/02/90 | Duy Phú, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 43 | 2094 | Nguyễn Linh Thanh | Sơn | T76 | So+n | 27/04/89 | Quế Thuận, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 44 | 3581 | Nguyễn | Sum | T76 | Sum | 05/11/89 | Đại Minh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 45 | 3582 | Nguyễn Thanh | Tạo | T76 | Ta.o | 22/05/90 | Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 46 | 3588 | Hồ Nhất | Tâm | T76 | Ta^m | 16/12/89 | Phong Hóa, Tuyên Hóa - Quảng Bình | 08TCX2 | ||||
| 47 | 3587 | Lê Đình | Tâm | T76 | Ta^m | 28/02/88 | Đại Thắng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 48 | 3594 | Nguyễn Hữu | Thành | T76 | Tha`nh | 09/10/88 | Điêj Tiến, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 49 | 2109 | Lê Phan | Thông | T76 | Tho^ng | 15/01/90 | An Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCX2 | ||||
| 50 | 3606 | Bùi Thanh | Thuận | T76 | Thua^.n | 20/06/87 | Đông Hà - Quảng Trị | 08TCX2 | ||||
| 51 | 3615 | Đặng Viết | Tới | T76 | To+'i | 11/05/90 | Tế Lợi, Nông Cống - Thanh Hóa | 08TCX2 | ||||
| 52 | 3617 | Nguyễn Đình | Toản | T76 | Toa?n | 15/10/82 | Triệu Tài, Triệu Phong - Quảng Trị | 08TCX2 | ||||
| 53 | 3628 | Trần Hải | Triều | T76 | Trie^`u | 13/03/88 | Tiền Phong, Quế Phong - Nghệ An | 08TCX2 | ||||
| 54 | 3632 | Lê Ngọc | Trường | T76 | Tru+o+`ng | 01/01/85 | Đại An, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 55 | 3643 | Trần Đình | Tươi | T76 | Tu+o+i | 05/09/89 | Đại Cường, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 56 | 3646 | Trần Đình | Tuấn | T76 | Tua^'n | 25/07/89 | Duy Phú, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 57 | 3653 | Nguyễn | Vĩnh | T76 | Vi~nh | 24/04/88 | Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 58 | 3662 | Nguyễn Thạch | Vũ | T76 | Vu~ | 10/03/90 | Đại Đồng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 59 | 3659 | Từ Hùng | Vũ | T76 | Vu~ | 04/05/89 | An Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCX2 | ||||
| 60 | 3669 | Nguyễn Hữu | Vui | T76 | Vui | 19/09/90 | Đại Cường, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX2 | ||||
| 1 | 3396 | Võ Thanh | An | T76 | An | 29/04/90 | TT. Khe Xanh, Hướng Hoá - Quảng Trị | 08TCX3 | ||||
| 2 | 3400 | Dương Minh | Anh | T76 | Anh | 08/09/89 | An Hải, Lý Sơn - Quảng Ngãi | 08TCX3 | ||||
| 3 | 3403 | Lê Trung | Bình | T76 | Bi`nh | 31/05/90 | Thọ Quang, Sơn Trà - Đà Nẵng | 08TCX3 | ||||
| 4 | 3405 | Trịnh Thanh | Biên | T76 | Bie^n | 03/08/90 | Quế Phú, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 5 | 3406 | Phan Đức | Bin | T76 | Bin | 12/06/89 | Bình Dương, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 6 | 3407 | Nguyễn Văn | Bôn | T76 | Bo^n | 28/10/89 | Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 7 | 3408 | Nguyễn Đình | Chí | T76 | Chi' | 16/04/90 | Triệu Thuận, Triệu Phong - Quảng Trị | 08TCX3 | ||||
| 8 | 3420 | Đinh Văn | Cường | T76 | Cu+o+`ng | 23/10/88 | Điện Phước, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 9 | 3415 | Phan Thanh | Cường | T76 | Cu+o+`ng | 10/02/89 | Liên Thủy, Lệ Thủy - Quảng Bình | 08TCX3 | ||||
| 10 | 3438 | Lê Xuân | Dũng | T76 | Du~ng | 30/05/89 | Hải Thiện, Hải Lăng - Quảng Trị | 08TCX3 | ||||
| 11 | 3433 | Nguyễn Văn | Dũng | T76 | Du~ng | 04/09/90 | Phú Thọ, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 12 | 3441 | Châu Nam | Dương | T76 | Du+o+ng | 25/08/90 | Bình Sa, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 13 | 3446 | Hồ Trường | Giang | T76 | Giang | 15/04/89 | EaKtur, CưKuin - Đăk Lăk | 08TCX3 | ||||
| 14 | 3447 | Trần Ngọc | Hải | T76 | Ha?i | 17/01/89 | Điện An, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 15 | 3460 | Phan Văn | Hiến | T76 | Hie^'n | 07/01/87 | Quế Phong, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 16 | 3465 | Hồ Quảng | Hiếu | T76 | Hie^'u | 23/06/89 | Điện Tiến, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 17 | 3463 | Nguyễn Hữu | Hiếu | T76 | Hie^'u | 16/08/89 | Duy Phú, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 18 | 2034 | Võ | Hộ | T76 | Ho^. | 22/09/89 | Hà Lam, Thăng Bình - Quảng nam | 08TCX3 | ||||
| 19 | 3471 | Nguyễn An | Hoà | T76 | Hoa` | 09/09/90 | Phước Mỹ, Sơn Trà - Đà Nẵng | 08TCX3 | ||||
| 20 | 3474 | Ngô Văn | Hoàng | T76 | Hoa`ng | 02/05/90 | Phước Minh, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCX3 | ||||
| 21 | 3476 | Võ Văn | Hùng | T76 | Hu`ng | 21/03/89 | Duy Châu, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 22 | 3480 | Trần Văn | Hưng | T76 | Hu+ng | 28/04/88 | Hiền Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình | 08TCX3 | ||||
| 23 | 3484 | Nguyễn Quốc | Huy | T76 | Huy | 02/08/90 | Đông Thọ, TP. Thái Bình - Thái Bình | 08TCX3 | ||||
| 24 | 3483 | Phạm Quốc | Huy | T76 | Huy | 30/01/90 | Tịnh An, Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | 08TCX3 | ||||
| 25 | 3488 | Nguyễn Hữu | Khiêm | T76 | Khie^m | 01/01/87 | Phú Thọ, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 26 | 3489 | Phạm Đình | Khôi | T76 | Kho^i | 08/03/89 | Đại Hưng, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 27 | 2049 | Tưởng Phước | Khoa | T76 | Khoa | 14/09/90 | Điện Hoà, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 28 | 3494 | Huỳnh Hà Ngọc | Lâm | T76 | La^m | 01/04/90 | Điện An, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 29 | 2056 | Nguyễn Tấn | Lâm | T76 | La^m | 01/11/89 | Tam Xuân II, Núi Thành - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 30 | 3493 | Phan Văn | Lâm | T76 | La^m | 05/11/90 | Bình Phục, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 31 | 3504 | Nguyễn Chí | Linh | T76 | Linh | 26/11/90 | Tam Vinh, Phú Ninh - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 32 | 3512 | Nguyễn Thành | Long | T76 | Long | 26/07/89 | Đại Quang, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 33 | 3508 | Võ Thành | Long | T76 | Long | 10/10/86 | Điện Hồng, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 34 | 3516 | Trương Công | Lượng | T76 | Lu+o+.ng | 10/02/90 | TT Sông Vệ, Tư Nghĩa - Quảng Ngãi | 08TCX3 | ||||
| 35 | 3520 | Nguyễn Văn | Minh | T76 | Minh | 07/11/87 | Đại Phong, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 36 | 3526 | Lê Trung | Nam | T76 | Nam | 12/03/90 | Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 37 | 3529 | Hồ Trọng | Nghĩa | T76 | Nghi~a | 23/02/90 | Phước Hoà, Tuy Phước - Bình Định | 08TCX3 | ||||
| 38 | 3534 | Lê Trung | Ngọc | T76 | Ngo.c | 01/09/90 | Duy Phước, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 39 | 3536 | Ngô Quang | Nhật | T76 | Nha^.t | 05/06/89 | Hoà Thọ Tây, Cẩm Lệ - Đà Nẵng | 08TCX3 | ||||
| 40 | 3538 | Trương Nguyễn Thành | Nhân | T76 | Nha^n | 15/06/90 | Quế Châu, Quế Sơn - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 41 | 3542 | Nguyễn Thanh | Nhứt | T76 | Nhu+'t | 03/04/90 | Điện Phước, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 42 | 3544 | Nguyễn | Pháp | T76 | Pha'p | 28/08/84 | , Đông Hà - Quảng Trị | 08TCX3 | ||||
| 43 | 3549 | Lê Phước | Phú | T76 | Phu' | 20/09/90 | Đại Thạnh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 44 | 3553 | Phan Thị | Phương | T76 | Phu+o+ng | 21/03/89 | Đại Minh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 45 | 3561 | Lâm Quang | Quân | T76 | Qua^n | 28/08/85 | Tịnh Bắc, Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | 08TCX3 | ||||
| 46 | 3569 | Phan Ngọc | Quý | T76 | Quy' | 17/07/87 | Hòa An, Krông Păc - Đăk Lăk | 08TCX3 | ||||
| 47 | 3571 | Trần Công | Quyền | T76 | Quye^`n | 25/10/90 | An Ninh, Quảng Ninh - Quảng Bình | 08TCX3 | ||||
| 48 | 3583 | Lê | Tầu | T76 | Ta^`u | 17/07/87 | Lộc Tiến, Phú Lộc - TT. Huế | 08TCX3 | ||||
| 49 | 3585 | Nguyễn Quang | Tâm | T76 | Ta^m | 20/02/90 | Duy Sơn, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 50 | 3595 | Bùi Chí | Thành | T76 | Tha`nh | 01/01/89 | Đại Phong, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 51 | 3600 | Phan Cao | Thiên | T76 | Thie^n | 20/10/89 | Mỹ Hòa, Phù Mỹ - Bình Định | 08TCX3 | ||||
| 52 | 3621 | Nguyễn Quốc | Toàn | T76 | Toa`n | 19/05/90 | TT. Trà My, Bắc Trà My - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 53 | 3620 | Nguyễn Viết | Toàn | T76 | Toa`n | 02/07/87 | Phước Thuận, Tuy Phước - Bình Định | 08TCX3 | ||||
| 54 | 3619 | Trần Công | Toàn | T76 | Toa`n | 29/09/90 | Bình Đào, Thăng Bình - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 55 | 3634 | Nguyễn Ngọc | Trung | T76 | Trung | 20/06/88 | Hoà Cường Nam, Hải Châu - Đà Nẵng | 08TCX3 | ||||
| 56 | 3648 | Lương Văn | Tuấn | T76 | Tua^'n | 29/06/88 | Phước Hiệp, Tuy Phước - Bình Định | 08TCX3 | ||||
| 57 | 3654 | Lê Khả | Việt | T76 | Vie^.t | 20/10/90 | An Khê, Thanh Khê - Đà Nẵng | 08TCX3 | ||||
| 58 | 3658 | Lê Thành | Vinh | T76 | Vinh | 25/02/90 | Đại Thạnh, Đại Lộc - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 59 | 3661 | Nguyễn Văn | Vũ | T76 | Vu~ | 01/06/90 | Hòa Tiến, Hòa Vang - Đà Nẵng | 08TCX3 | ||||
| 60 | 3668 | Nguyễn Tam | Vương | T76 | Vu+o+ng | 02/04/88 | Điện Trung, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 61 | 3673 | Đỗ Văn | Xuyên | T76 | Xuye^n | 17/10/89 | Duy Vinh, Duy Xuyên - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 62 | 3674 | Trần Cảnh | Yên | T76 | Ye^n | 22/07/89 | Điện Minh, Điện Bàn - Quảng Nam | 08TCX3 | ||||
| 2060 | Nguyễn Tấn | Long | T00 | Long | 01/07/89 | Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi - Quảng Ngãi | ||||||
| Phòng Đào Tạo | ||||||||||||
| Ngày 18/09/2008 | ||||||||||||