| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 06THĐL2 | ||||
| TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ | NĂM HỌC 2006-2007 | ||||
| ************** | |||||
| STT | HỌ TÊN HỌC SINH | NGÀY SINH | GHI CHÚ | ||
| 01 | Nguyễn Thế | Ảnh | 28/10/1988 | ||
| 02 | Phan Thanh | Bình | 12/12/1986 | ||
| 03 | Mai Sen | Ca | 30/02/1988 | ||
| 04 | Hồ Xuân | Cẩm | 15/11/1988 | ||
| 05 | Lê Ngọc | Cường | 25/12/1987 | ||
| 06 | Phạm Phú | Cường | 04/08/1988 | ||
| 07 | Đoàn Quốc | Danh | 05/06/1987 | ||
| 08 | Phạm Nhân | Đông | 19/08/1987 | ||
| 09 | Nguyễn Thanh | Dũng | 10/04/1987 | ||
| 10 | Lê Văn | Dương | 06/01/1988 | ||
| 11 | Nguyễn | Dy | 20/01/1988 | ||
| 12 | Mai Thế | Giáp | 06/02/1987 | ||
| 13 | Trương Văn | Hiên | 05/07/1988 | ||
| 14 | Mai Xuân | Hiền | 05/05/1985 | ||
| 15 | Đỗ Chí | Hiếu | 12/12/1988 | ||
| 16 | Lê Duy | Hiếu | 11/01/1988 | ||
| 17 | Trần Bửu | Hoàng | 24/06/1984 | ||
| 18 | Phan Văn | Liêm | 27/09/1988 | ||
| 19 | Phạm Văn | Linh | 24/04/1987 | ||
| 20 | Nguyễn Văn | Luận | 01/01/1988 | ||
| 21 | Huỳnh Tấn | Mạnh | 10/03/1988 | ||
| 22 | Nguyễn Đăng | Minh | 10/06/1988 | ||
| 23 | Nguyễn Quang | Nghĩa | 16/09/1987 | ||
| 24 | Lê Viết | Nhân | 16/08/1988 | ||
| 25 | Lê Hoài | Nhựt | 06/08/1988 | ||
| 26 | Lê Xuân | Phát | 26/12/1985 | ||
| 27 | Phan Công | Phước | 03/11/1986 | ||
| 28 | Huỳnh Văn Thanh | Phương | 11/10/1987 | ||
| 29 | Đào Văn | Quang | 10/01/1988 | ||
| 30 | Lưu Việt | Quốc | 30/07/1987 | ||
| 31 | Hồ Tấn | Quý | 02/02/1987 | ||
| 32 | Phan Văn | Quyền | 19/02/1987 | ||
| 33 | Chu Cao | Sơn | 04/08/1987 | ||
| 34 | Nguyễn Minh | Sơn | 19/04/1988 | ||
| 35 | Trần Quốc | Sự | 27/09/1987 | ||
| 36 | Trần Văn | Tân | 01/10/1986 | ||
| 37 | Trương Đức | Tánh | 15/06/1987 | ||
| 38 | Từ Tam | Thành | 13/07/1987 | ||
| 39 | Võ Văn | Thành | 04/01/1988 | ||
| 40 | Lương Phú | Thịnh | 16/12/1986 | ||
| 41 | Lê Đức | Thống | 01/12/1988 | ||
| 42 | Nguyễn Thanh | Thùy | 11/11/1988 | ||
| 43 | Lê Minh | Tiến | 20/09/1987 | ||
| 44 | Nguyễn Thanh | Toàn | 25/01/1987 | ||
| 45 | Nguyễn Phạm | Trí | 12/02/1988 | ||
| 46 | Phan Minh | Trí | 11/11/1987 | ||
| 47 | Huỳnh Quang | Triều | 15/07/1985 | ||
| 48 | Lê Trung | Trường | 10/01/1988 | ||
| 49 | Hoàng | Tuân | 22/12/1988 | ||
| 50 | Nguyễn Huy | Tuấn | 12/07/1987 | ||
| 51 | Trần Thanh | Việt | 04/12/1986 | ||
| 52 | Nguyễn | Vinh | 15/03/1985 | ||
| 53 | Phan Như | Vinh | 20/08/1987 | ||
| 54 | Nguyễn | Vương | 13/03/1987 | ||
| 55 | Võ Hồng | Vương | 27/01/1987 | ||
| 56 | Nguyễn Đình Kỳ | Vỹ | 01/08/1988 | ||
| 57 | Nguyễn Viết | Xuân | 01/01/1988 | ||
| Đà Nẵng,Ngày 23 tháng 10 năm 2006 | |||||
| KT. Trưởng phòng Đào tạo-CTHSSV | |||||
| PHÓ PHÒNG | |||||
| Trần Nguyễn Ngọc Anh | |||||