| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 06THĐL1 | ||||
| TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ | NĂM HỌC 2006-2007 | ||||
| ************** | |||||
| STT | HỌ TÊN HỌC SINH | NGÀY SINH | GHI CHÚ | ||
| 01 | Trần Xuân | An | 02/03/1988 | ||
| 02 | Trương Quốc | Bảo | 20/08/1988 | ||
| 03 | Ngô | Chính | 06/02/1987 | ||
| 04 | Trần Thanh | Chung | 17/07/1988 | ||
| 05 | Trần Văn | Chung | 23/08/1985 | ||
| 06 | Mạc Như | Cường | 11/11/1987 | ||
| 07 | Nguyễn Đăng | Cường | 15/01/1982 | ||
| 08 | Vũ Mạnh | Đà | 23/03/1987 | ||
| 09 | Trần Văn | Dũng | 10/10/1986 | ||
| 10 | Nguyễn Văn | Giáp | 11/02/1984 | ||
| 11 | Nguyễn Đình | Hà | 16/11/1987 | ||
| 12 | Nguyễn Văn | Hải | 25/09/1988 | ||
| 13 | Bùi Quang | Hảo | 20/09/1988 | ||
| 14 | Đồng Thanh | Hiếu | 11/12/1987 | ||
| 15 | Phạm Trung | Hiếu | 01/04/1988 | ||
| 16 | Phan Văn | Hồ | 12/10/1988 | ||
| 17 | Cao Minh | Hoàn | 08/03/1988 | ||
| 18 | Lê Mạnh | Hùng | 16/01/1985 | ||
| 19 | Nguyễn Ngọc | Hùng | 17/10/1987 | ||
| 20 | Phan Đình | Hùng | 25/12/1986 | ||
| 21 | Trần Văn | Hùng | 10/09/1983 | ||
| 22 | Nguyễn Văn | Khanh | 01/01/1986 | ||
| 23 | Ngô Nhật | Khánh | 08/09/1987 | ||
| 24 | Nguyễn Hữu | Lập | 19/05/1988 | ||
| 25 | Thân Đức | Lợi | 04/08/1987 | ||
| 26 | Đặng Thanh | Long | 10/08/1987 | ||
| 27 | Hoàng Phi | Long | 10/10/1987 | ||
| 28 | Trần Đăng | Lực | 16/06/1985 | ||
| 29 | Nguyễn | Minh | 04/05/1987 | ||
| 30 | Lê Văn | Nghĩa | 08/02/1984 | ||
| 31 | Văn Phú | Nhựt | 20/02/1988 | ||
| 32 | Võ Xuân | Nhựt | 12/03/1988 | ||
| 33 | Lê Xuân | Pháp | 11/04/1987 | ||
| 34 | Lê Văn | Phúc | 12/07/1987 | ||
| 35 | Trương Văn | Phương | 16/03/1986 | ||
| 36 | Nguyễn | Quan | 01/03/1987 | ||
| 37 | Trần Văn | Quang | 05/06/1988 | ||
| 38 | Trần Phước | Quốc | 19/07/1987 | ||
| 39 | Thân Hồ Vĩnh | Quý | 23/02/1987 | ||
| 40 | Nguyễn Văn | Sang | 10/10/1988 | ||
| 41 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 09/03/1987 | ||
| 42 | Mai Phước Thành | Tâm | 29/09/1988 | ||
| 43 | Nguyễn Đình | Tân | 08/05/1988 | ||
| 44 | Phan Ngọc | Thành | 11/12/1985 | ||
| 45 | Trịnh Ngọc | Thành | 12/09/1988 | ||
| 46 | Đồng Văn | Thuận | 12/08/1988 | ||
| 47 | Trương Văn | Thương | 10/11/1987 | ||
| 48 | Nguyễn Đức | Triều | 01/01/1987 | ||
| 49 | Phạm Đình | Tuân | 03/08/1987 | ||
| 50 | Lê Xuân Minh | Tuấn | 25/12/1988 | ||
| 51 | Nguyễn Anh | Tuấn | 23/03/1986 | ||
| 52 | Nguyễn Hữu Quốc | Tuấn | 17/06/1987 | ||
| 53 | Lê Văn | Vinh | 17/02/1986 | ||
| 54 | Trần Quang | Vinh | 22/02/1988 | ||
| 55 | Võ Xuân | Vĩnh | 01/05/1987 | ||
| 56 | Trần Như | Vũ | 02/02/1985 | ||
| 57 | Lê Công | Vỹ | 07/10/1986 | ||
| Đà Nẵng,Ngày 23 tháng 10 năm 2006 | |||||
| KT. Trưởng phòng Đào tạo-CTHSSV | |||||
| PHÓ PHÒNG | |||||
| Trần Nguyễn Ngọc Anh | |||||