| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP
06THT1 |
| TRƯỜNG CAO ĐẲNG
CÔNG NGHỆ |
NĂM HỌC 2006-2007 |
| ************** |
|
|
| STT |
HỌ TÊN HỌC SINH |
NGÀY SINH |
GHI CHÚ |
|
| 01 |
Võ Văn |
Ánh |
13/08/1988 |
|
|
| 02 |
Tạ Đình |
Bắc |
18/07/1979 |
|
|
| 03 |
Phùng Quí |
Châu |
30/07/1987 |
|
|
| 04 |
Nguyễn Sinh |
Công |
02/01/1985 |
|
|
| 05 |
Nguyễn Viết |
Cường |
22/04/1988 |
|
|
| 06 |
Huỳnh Thanh |
Đạo |
07/02/1986 |
|
|
| 07 |
Nguyễn Tuấn |
Điệp |
07/03/1987 |
|
|
| 08 |
Tống Khánh |
Hà |
01/01/1986 |
|
|
| 09 |
Trần Minh |
Hải |
11/09/1986 |
|
|
| 10 |
Đinh Ngọc |
Hòa |
26/10/1983 |
|
|
| 11 |
Đoàn Thị Hiền |
Hòa |
12/09/1988 |
|
|
| 12 |
Đỗ |
Hoàng |
21/01/1988 |
|
|
| 13 |
Nguyễn Hữu |
Hoàng |
04/02/1988 |
|
|
| 14 |
Lê Phạm Trung |
Hùng |
09/03/1987 |
|
|
| 15 |
Trương Trọng Tường |
Huy |
06/11/1988 |
|
|
| 16 |
Thái Thị Bích |
Huyền |
14/04/1988 |
|
|
| 17 |
Thái Nguyên |
Khánh |
13/10/1986 |
|
|
| 18 |
Ngô Hoàng Đăng |
Khoa |
03/11/1987 |
|
|
| 19 |
Phạm Phú |
Khoa |
20/03/1988 |
|
|
| 20 |
Đỗ Trần |
Khương |
17/03/1985 |
|
|
| 21 |
Trần Đức |
Kiên |
13/02/1988 |
|
|
| 22 |
Đoàn Tuấn |
Kiệt |
23/12/1987 |
|
|
| 23 |
Nguyễn Thị |
Mỹ |
25/05/1987 |
|
|
| 24 |
Lê Thanh |
Nam |
22/09/1986 |
|
|
| 25 |
Võ Đông |
Nhựt |
15/10/1987 |
|
|
| 26 |
Lê Quán |
Pháp |
24/08/1987 |
|
|
| 27 |
Huỳnh Thanh |
Phú |
06/07/1987 |
|
|
| 28 |
Lê Quang |
Phú |
22/03/1988 |
|
|
| 29 |
Nguyễn Thị Bích |
Phương |
11/04/1987 |
|
|
| 30 |
Lê Anh |
Quân |
12/09/1988 |
|
|
| 31 |
Lê Đình |
Quang |
01/08/1987 |
|
|
| 32 |
Nguyễn Hữu Ngọc |
Quang |
01/11/1987 |
|
|
| 33 |
Phan Kiều Như |
Quỳnh |
27/05/1987 |
|
|
| 34 |
Nguyễn Văn |
Sinh |
15/05/1981 |
|
|
| 35 |
Huỳnh
|
Sơn |
05/12/1988 |
|
|
| 36 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Sơn |
09/02/1988 |
|
|
| 37 |
Đoàn Ngọc |
Tài |
02/09/1988 |
|
|
| 38 |
Trần Thị Hà |
Thanh |
20/09/1988 |
|
|
| 39 |
Nguyễn Văn |
Thảo |
02/06/1987 |
|
|
| 40 |
Nguyễn Thanh |
Thịnh |
06/07/1987 |
|
|
| 41 |
Lê Thị Xuân |
Thương |
24/10/1987 |
|
|
| 42 |
Cao Thị Hồng |
Thủy |
22/03/1986 |
|
|
| 43 |
Đậu Khắc |
Tiến |
10/02/1988 |
|
|
| 44 |
Nguyễn Hữu |
Tín |
23/03/1983 |
|
|
| 45 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
03/06/1988 |
|
|
| 46 |
Đặng Quang |
Triều |
23/07/1987 |
|
|
| 47 |
Trương Hải |
Trung |
12/05/1988 |
|
|
| 48 |
Nguyễn Văn |
Tuân |
12/03/1985 |
|
|
| 49 |
Nguyễn Đình |
Tuấn |
16/09/1987 |
|
|
| 50 |
Lê Thanh |
Tùng |
17/04/1985 |
|
|
| 51 |
Huỳnh Thanh |
Tuyền |
26/03/1988 |
|
|
| 52 |
Nguyễn Văn |
Việt |
15/10/1986 |
|
|
| 53 |
Lê Nguyễn Thanh |
Vinh |
24/08/1987 |
|
|
| 54 |
Nguyễn Thanh |
Vinh |
01/01/1987 |
|
|
| 55 |
Trương Thị |
Vương |
30/03/1988 |
|
|
| |
|
|
|
|
|
| |
|
|
Đà Nẵng,Ngày 23 tháng 10 năm 2006 |
| |
|
|
KT. Trưởng phòng Đào tạo-CTHSSV |
| |
|
|
PHÓ PHÒNG |
| |
|
|
|
| |
|
|
|
| |
|
|
|
| |
|
|
Trần Nguyễn Ngọc Anh |
| |
|
|
|
| |
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|