| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 06THĐT1 | ||||
| TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ | NĂM HỌC 2006-2007 | ||||
| ************** | |||||
| STT | HỌ TÊN HỌC SINH | NGÀY SINH | GHI CHÚ | ||
| 01 | Nguyễn Văn | Ánh | 09/09/1986 | ||
| 02 | Phạm Vi | Bá | 22/10/1988 | ||
| 03 | Phạm Văn | Biên | 09/01/1988 | ||
| 04 | Phạm Phú Thanh | Bình | 17/03/1987 | ||
| 05 | Phan Huy | Chiến | 28/01/1987 | ||
| 06 | Đặng Công | Cường | 10/12/1986 | ||
| 07 | Lê Văn | Danh | 15/09/1988 | ||
| 08 | Lê Đình | Đông | 18/03/1988 | ||
| 09 | Phan Thế | Đủ | 30/09/1988 | ||
| 10 | Lê Tấn | Đức | 23/05/1988 | ||
| 11 | Phạm Hữu | Đức | 13/09/1988 | ||
| 12 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 20/07/1986 | ||
| 13 | Trần Trung | Hiếu | 08/10/1985 | ||
| 14 | Nguyễn Phi | Hùng | 08/05/1987 | ||
| 15 | Trần Văn | Khánh | 12/08/1988 | ||
| 16 | Mai Thanh | Kim | 10/12/1984 | ||
| 17 | Nguyễn Hoàng Duy | Lâm | 23/01/1988 | ||
| 18 | Trần Duy | Linh | 15/10/1988 | ||
| 19 | Nguyễn Hải | Long | 05/07/1988 | ||
| 20 | Hoàng Công | Luận | 26/01/1988 | ||
| 21 | Trương Công | Minh | 14/07/1987 | ||
| 22 | Nguyễn Ngọc | Nam | 26/08/1986 | ||
| 23 | Hà Thanh | Ngọc | 31/03/1987 | ||
| 24 | Trương Giác | Nguyên | 25/02/1987 | ||
| 25 | Lê Hữu | Nhân | 02/01/1988 | ||
| 26 | Phan Quang | Nhựt | 31/12/1987 | ||
| 27 | Trần Ngọc | Phước | 23/12/1987 | ||
| 28 | Nguyễn Vương | Quan | 22/04/1986 | ||
| 29 | Nguyễn Lê | Quân | 18/05/1989 | ||
| 30 | Phan Quang | Quý | 02/06/1988 | ||
| 31 | Huỳnh | Rin | 18/09/1988 | ||
| 32 | Trần Thanh | Sang | 01/02/1988 | ||
| 33 | Lê Duy | Tá | 23/03/1985 | ||
| 34 | Lê Ngọc | Thái | 21/06/1983 | ||
| 35 | Trần Duy | Thái | 07/10/1987 | ||
| 36 | Trần Hồng | Thái | 05/12/1988 | ||
| 37 | Nguyễn Thái | Thiện | 10/03/1988 | ||
| 38 | Ngô Vĩnh | Thịnh | 30/11/1988 | ||
| 39 | Trương Văn | Thông | 03/02/1988 | ||
| 40 | Lê Thị | Trang | 10/02/1987 | ||
| 41 | Trần Kim Trọng | Trí | 21/02/1988 | ||
| 42 | Nguyễn Anh | Triều | 06/06/1988 | ||
| 43 | Tạ Kiến | Trung | 01/11/1988 | ||
| 44 | Lê Trung | Trường | 01/08/1987 | ||
| 45 | Nguyễn Ngọc | Truyền | 30/10/1987 | ||
| 46 | Nguyễn Văn | Tư | 08/04/1986 | ||
| 47 | Cao Anh | Tuấn | 23/11/1985 | ||
| 48 | Nguyễn Bùi | Tuấn | 27/02/1988 | ||
| 49 | Nguyễn Hữu | Tuấn | 15/01/1988 | ||
| 50 | Phan Trần Đức | Túy | 04/06/1988 | ||
| 51 | Võ Minh | Tuyên | 10/02/1987 | ||
| 52 | Huỳnh Quốc | Việt | 07/03/1986 | ||
| 53 | Trần Quốc | Vương | 15/06/1985 | ||
| Đà Nẵng,Ngày 23 tháng 10 năm 2006 | |||||
| KT. Trưởng phòng Đào tạo-CTHSSV | |||||
| PHÓ PHÒNG | |||||
| Trần Nguyễn Ngọc Anh | |||||