| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 06THĐ2 | ||||
| TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ | NĂM HỌC 2006-2007 | ||||
| ************** | |||||
| STT | HỌ TÊN HỌC SINH | NGÀY SINH | GHI CHÚ | ||
| 01 | Ngô Trần Tuấn | Anh | 01/05/1982 | ||
| 02 | Trần Tuấn | Anh | 03/10/1987 | ||
| 03 | Trần Hữu | Bằng | 02/01/1987 | ||
| 04 | Đặng Ngọc | Cảnh | 13/10/1987 | ||
| 05 | Nguyễn Hữu | Có | 20/11/1988 | ||
| 06 | Phan Duy | Cường | 03/06/1988 | ||
| 07 | Phùng Châu | Cường | 18/03/1988 | ||
| 08 | Võ Tấn | Đạt | 06/05/1986 | ||
| 09 | Vũ Văn | Đoàn | 12/11/1987 | ||
| 10 | Đỗ Minh | Đức | 24/07/1987 | ||
| 11 | Trần Phi | Dũng | 17/11/1979 | ||
| 12 | Lê | Dững | 10/03/1982 | ||
| 13 | Đỗ Hữu | Duy | 02/02/1986 | ||
| 14 | Lê Anh | Duy | 11/12/1988 | ||
| 15 | Phạm Nguyễn Công | Gia | 24/06/1988 | ||
| 16 | Lê Hữu | Giang | 01/07/1988 | ||
| 17 | Phạm Võ Trường | Giang | 14/10/1985 | ||
| 18 | Lê Hồng | Hà | 25/04/1988 | ||
| 19 | Nguyễn Thanh | Hải | 14/07/1988 | ||
| 20 | Phạm Văn | Hải | 02/02/1988 | ||
| 21 | Huỳnh Ngọc | Hiếu | 27/03/1988 | ||
| 22 | Phạm Văn | Hiếu | 24/02/1983 | ||
| 23 | Phạm | Hùng | 29/06/1987 | ||
| 24 | Trương Minh | Hùng | 29/08/1987 | ||
| 25 | Nguyễn Xuân | Huyên | 21/10/1984 | ||
| 26 | Lê Trung | Linh | 13/05/1987 | ||
| 27 | Nguyễn Văn | Lĩnh | 07/08/1985 | ||
| 28 | Lưu Công | Minh | 03/08/1987 | ||
| 29 | Nguyễn Văn | Minh | 15/05/1987 | ||
| 30 | Cao Xuân | Ninh | 20/08/1987 | ||
| 31 | Nguyễn Văn | Phong | 01/07/1987 | ||
| 32 | Nguyễn Tấn | Phúc | 06/01/1987 | ||
| 33 | Võ Đức | Phương | 10/12/1981 | ||
| 34 | Trần Ngọc | Quân | 01/01/1986 | ||
| 35 | Nguyễn Tuấn | Quang | 19/06/1986 | ||
| 36 | Nguyễn Hoàng | Quốc | 15/06/1988 | ||
| 37 | Nguyễn Đức | Sến | 17/07/1988 | ||
| 38 | Nguyễn Đức | Sĩ | 01/08/1986 | ||
| 39 | Trần Trường | Sơn | 10/09/1988 | ||
| 40 | Nguyễn Văn | Song | 19/03/1988 | ||
| 41 | Hồ Nhật Trường | Thái | 02/03/1985 | ||
| 42 | Phạm Hưng | Thanh | 10/07/1984 | ||
| 43 | Đỗ Văn | Thành | 26/11/1988 | ||
| 44 | Võ Văn | Thành | 18/05/1983 | ||
| 45 | Nguyễn Chí | Thìn | 19/08/1988 | ||
| 46 | Nguyễn Quốc | Thịnh | 01/05/1988 | ||
| 47 | Phạm Thế | Thôi | 25/02/1986 | ||
| 48 | Nguyễn Hữu | Thông | 19/09/1987 | ||
| 49 | Trịnh Văn | Tình | 08/08/1988 | ||
| 50 | Nguyễn Văn | Tráng | 12/08/1988 | ||
| 51 | Bùi Văn | Trung | 13/03/1987 | ||
| 52 | Phan Thành | Trung | 20/09/1988 | ||
| 53 | Bảo | Tuân | 28/04/1987 | ||
| 54 | Nguyễn Anh | Tuấn | 18/01/1988 | ||
| 55 | Phạm Văn | Tùng | 05/08/1987 | ||
| 56 | Nguyễn Phú | Việt | 10/03/1987 | ||
| 57 | Nguyễn Nhật | Vương | 01/01/1988 | ||
| Đà Nẵng,Ngày 23 tháng 10 năm 2006 | |||||
| KT. Trưởng phòng Đào tạo-CTHSSV | |||||
| PHÓ PHÒNG | |||||
| Trần Nguyễn Ngọc Anh | |||||