| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP
06CNĐ |
| TRƯỜNG CAO ĐẲNG
CÔNG NGHỆ |
NĂM HỌC 2006-2007 |
| ************** |
|
|
| STT |
HỌ TÊN HỌC SINH |
NGÀY SINH |
GHI CHÚ |
|
| 01 |
Nguyễn |
Bưởi |
10/12/1987 |
|
|
| 02 |
Phạm Xuân |
Cảnh |
16/02/1987 |
|
|
| 03 |
Lê Trung |
Chỉnh |
05/10/1984 |
|
|
| 04 |
Trần Kim |
Chương |
28/11/1987 |
|
|
| 05 |
Phạm Hữu |
Cường |
09/03/1986 |
|
|
| 06 |
Trần Quốc |
Cường |
12/04/1986 |
|
|
| 07 |
Hồ Xuân |
Đạt |
19/06/1988 |
|
|
| 08 |
Nguyễn Tiến |
Đông |
03/05/1988 |
|
|
| 09 |
Nguyễn Khánh |
Đức |
18/01/1988 |
|
|
| 10 |
Nguyễn Quang |
Đức |
07/06/1986 |
|
|
| 11 |
Trần Minh |
Đức |
26/08/1981 |
|
|
| 12 |
Đặng Văn |
Dũng |
20/10/1986 |
|
|
| 13 |
Trần Anh |
Dũng |
08/12/1985 |
|
|
| 14 |
Trương Nguyễn Đăng Triệu |
Hà |
09/09/1988 |
|
|
| 15 |
Lê Văn |
Hải |
21/11/1984 |
|
|
| 16 |
Nguyễn Hữu |
Hậu |
07/06/1988 |
|
|
| 17 |
Nguyễn Viết |
Hậu |
25/08/1987 |
|
|
| 18 |
Lê Văn |
Hiệp |
14/06/1984 |
|
|
| 19 |
Ngô Văn |
Hiệp |
11/01/1987 |
|
|
| 20 |
Nguyễn Thanh |
Hiếu |
01/10/1988 |
|
|
| 21 |
Nguyễn Phúc |
Huân |
05/10/1987 |
|
|
| 22 |
Nguyễn Đăng Quốc |
Hưng |
01/01/1986 |
|
|
| 23 |
Phạm Ngọc |
Hưng |
10/06/1987 |
|
|
| 24 |
Phan Thành |
Hưng |
19/10/1984 |
|
|
| 25 |
Nguyễn Công Tuấn |
Huy |
09/07/1988 |
|
|
| 26 |
Bùi Duy |
Khánh |
04/08/1988 |
|
|
| 27 |
Nguyễn Đăng |
Khánh |
16/05/1987 |
|
|
| 28 |
Nguyễn Thọ |
Lai |
02/10/1986 |
|
|
| 29 |
Nguyễn Thị Như |
Mai |
29/08/1988 |
|
|
| 30 |
Trương Đức |
Mạnh |
07/05/1983 |
|
|
| 31 |
Nguyễn Quang |
Na |
01/03/1987 |
|
|
| 32 |
Lê Viết |
Nam |
06/10/1987 |
|
|
| 33 |
Hồ Thiện |
Nhân |
18/04/1987 |
|
|
| 34 |
Ngô Mạnh |
Nhân |
06/05/1986 |
|
|
| 35 |
Nguyễn Thành |
Nhựt |
11/07/1988 |
|
|
| 36 |
Mai Hữu |
Nhựt |
01/05/1985 |
|
|
| 37 |
Cao Quang Quốc |
Oánh |
25/12/1987 |
|
|
| 38 |
Nguyễn Thành |
Phong |
20/12/1987 |
|
|
| 39 |
Phan Triều |
Phong |
21/01/1986 |
|
|
| 40 |
Hà Thanh |
Phong |
13/11/1986 |
|
|
| 41 |
Trần Kim |
Phúc |
16/09/1988 |
|
|
| 42 |
Trần |
Quang |
09/08/1988 |
|
|
| 43 |
Nguyễn Văn |
Quang |
07/04/1987 |
|
|
| 44 |
Trần Kim |
Quý |
02/02/1984 |
|
|
| 45 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
13/06/1986 |
|
|
| 46 |
Phan Thanh |
Thảo |
25/06/1987 |
|
|
| 47 |
Hồ Duy |
Thịnh |
19/06/1985 |
|
|
| 48 |
Trần Nguyễn Trường |
Thọ |
17/06/1987 |
|
|
| 49 |
Huỳnh Thị |
Thoa |
04/04/1985 |
|
|
| 50 |
Lê Viết |
Tiến |
13/10/1987 |
|
|
| 51 |
Nguyễn Đình |
Tiệp |
03/07/1986 |
|
|
| 52 |
Dương Ngọc Thiên |
Toàn |
14/09/1986 |
|
|
| 53 |
Nguyễn Anh |
Toàn |
13/03/1988 |
|
|
| 54 |
Lê Quang |
Trung |
20/10/1984 |
|
|
| 55 |
Nguyễn Đôn |
Tú |
07/07/1987 |
|
|
| 56 |
Phan Ngọc |
Tú |
26/12/1984 |
|
|
| 57 |
Cao Anh |
Tuấn |
25/07/1987 |
|
|
| 58 |
Lê Văn |
Việt |
12/03/1983 |
|
|
| 59 |
Nguyễn Ngọc |
Việt |
20/09/1987 |
|
|
| 60 |
Võ Hoài |
Vĩnh |
01/05/1986 |
|
|
| 61 |
Trần Huy |
Vũ |
08/01/1985 |
|
|
| 62 |
Lê Tường |
Vy |
25/10/1986 |
|
|
| 63 |
Phan Thanh |
Vỹ |
15/03/1985 |
|
|
| |
|
|
Đà Nẵng, ngày 23 tháng 10 năm 2006 |
|
KT .Trưởng Phòng Đào tạo-CTHSSV |
|
PHÓ PHÒNG |
|
|
|
|
Trần Nguyễn Ngọc Anh |
|
|
|
|
|
|