| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | |||||
| Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | |||||
| DANH SÁCH SINH VIÊN ĐANG CHỜ XÉT CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP | |||||
| STT | Mã SV | Họ và Tên Sinh viên | Lớp | Ghi chú | |
| 01 | 061250440108 | Bùi Anh | Đức | 06CĐT | |
| 02 | 061250440156 | Nguyễn | Vũ | 06CĐT | |
| 03 | 061250510113 | Trịnh Minh | Hiếu | 06Đ1 | |
| 04 | 061250510162 | Nguyễn Văn | Trung | 06Đ1 | Đã ĐKMH |
| 05 | 061250510208 | Dương Thành | Đợi | 06Đ2 | |
| 06 | 061250420112 | Ngô Thanh | Liên | 06ĐL | |
| 07 | 061250420123 | Phạm Minh | Tiến | 06ĐL | |
| 08 | 061250420128 | Lê Thế | Vinh | 06ĐL | |
| 09 | 061250420101 | Trương Văn | Bổ | 06ĐL | |
| 10 | 061250710142 | Trần Văn | Vĩnh | 06H | Đã ĐKMH |
| 11 | 061250730133 | Nguyễn Thị Thu | Tài | 06HTP | |
| 12 | 061250720107 | Nguyễn Văn | Châu | 06MT | |
| 13 | 061250530237 | Lê Đình | Tuấn | 06T2 | |
| 14 | 061250630135 | Nguyễn Vũ Ngọc | Phước | 06XC1 | |
| 15 | 061250630254 | Lưu Giai | Tuấn | 06XC2 | |
| 16 | 061250630262 | Nguyễn Thế | Hùng | 06XC2 | |
| 17 | 061250630243 | Phạm Văn | Thịnh | 06XC2 | |
| 18 | 061250610145 | Đinh Văn | Tâm | 06XD1 | |
| 19 | 061250610142 | Hoàng Thái | Sơn | 06XD1 | |
| 20 | 061250610111 | Nguyễn Hồng | Đức | 06XD1 | |
| 21 | 072250510101 | Ngô Tấn Trường | An | 07LTĐ | |
| 22 | 072250510114 | Phạm Thanh | Hưng | 07LTĐ | |
| 23 | 072250510128 | Lê Minh | Trí | 07LTĐ | Đã ĐKMH |
| 24 | 072250520108 | Phạm Tấn | Giỏi | 07LTĐT | |
| 25 | 072250520111 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | 07LTĐT | |
| 26 | 072250520123 | Phan Văn | Tâm | 07LTĐT | |
| 27 | 072250530139 | Hà Thị Ngọc | Ly | 07LTT | |
| 28 | 072250530146 | Trần Thị Bích | Ngọc | 07LTT | Đã ĐKMH |
| 29 | 072250610150 | Trương Nguyễn | Tùng | 07LTX | |
| Lưu ý: | |||||
| + Các sinh viên trên đã tích lũy đủ số tín chỉ nhưng chưa được công nhận tốt nghiệp do còn thiếu chứng chỉ GDQP, Chứng chỉ thể chất, hoặc đã học trả nợ sau ngày xét công nhận tốt nghiệp đợt 1/2009 | |||||
| + Sinh viên phải thực hiện trả nợ GDQP hoặc GDTC trong học kỳ 109 | |||||
| Phòng Đào Tạo | |||||
| Ngày 19/08/2009 | |||||