| Đại học Đà Nẵng | Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | ||||||||||
| Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||
| DANH SÁCH SINH VIÊN TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP | |||||||||||
| Bị buộc thôi học do kết quả học tập yếu kém trong năm học 07-08 | |||||||||||
| Số TT | Mã sinh viên | Họ và tên sinh viên | Ngày sinh | Lớp | ĐTBL1 | ĐTBL2 | Xếp loại | Nợ MH | ĐVHT nợ | Xử Lý | |
| 1 | 071350530206 | Phạm Ngọc | Cảnh | 26/10/89 | 07THT2 | 3.2 | 3.4 | Kém | 8 | 27 | Buộc TH |
| 2 | 071350410204 | Nguyễn Văn | Cần | 11/09/88 | 07THC2 | 2.7 | 2.7 | Kém | 11 | 43 | Buộc TH |
| 3 | 071350510105 | Lê Cảnh | Chương | 18/12/87 | 07THĐ1 | 1 | 1 | Kém | 15 | 52 | Buộc TH |
| 4 | 071350530109 | Trần Minh | Dũng | 28/09/89 | 07THT1 | 0.2 | 0.2 | Kém | 15 | 46 | Buộc TH |
| 5 | 061250420104 | Lê Hồng | Duy | 23/06/86 | 07THĐL1 | 1.2 | 1.2 | Kém | 3 | 30 | Buộc TH |
| 6 | 071350530211 | Lê Xuân Thanh | Hải | 15/01/84 | 07THT2 | 1.1 | 1.1 | Kém | 13 | 41 | Buộc TH |
| 7 | 071350530218 | Trần Minh | Hiến | 22/11/88 | 07THT2 | 3 | 3 | Kém | 10 | 34 | Buộc TH |
| 8 | 071350420120 | Phạm Thanh | Hoàng | 12/06/89 | 07THĐL1 | 3.1 | 3.2 | Kém | 7 | 30 | Buộc TH |
| 9 | 071350420214 | Đinh Văn | Hoàng | 16/01/88 | 07THĐL2 | 3.6 | 3.7 | Kém | 8 | 33 | Buộc TH |
| 10 | 071350510222 | Cao Vũ | Hoàng | 03/10/89 | 07THĐ2 | 0.4 | 0.4 | Kém | 16 | 55 | Buộc TH |
| 11 | 071350530221 | Lưu Vĩnh | Hoàng | 07/06/88 | 07THT2 | 3.1 | 3.3 | Kém | 8 | 25 | Buộc TH |
| 12 | 071350530223 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 26/06/89 | 07THT2 | 2.2 | 2.2 | Kém | 11 | 37 | Buộc TH |
| 13 | 071350510118 | Lê Hữu | Hùng | 02/01/88 | 07THĐ1 | 0.6 | 0.6 | Kém | 16 | 55 | Buộc TH |
| 14 | 071350530228 | Trần Thị Thanh | Huệ | 20/08/89 | 07THT2 | 3.3 | 3.4 | Kém | 7 | 22 | Buộc TH |
| 15 | 071350530229 | Nguyễn Bá | Huy | 01/10/85 | 07THT2 | 0 | 0 | Kém | 15 | 46 | Buộc TH |
| 16 | 071350610128 | Nguyễn | Khôi | 27/04/89 | 07THXD1 | 3.4 | 3.4 | Kém | 11 | 37 | Buộc TH |
| 17 | 071350530131 | Nguyễn Đăng | Khoa | 10/07/86 | 07THT1 | 0.2 | 0.2 | Kém | 15 | 46 | Buộc TH |
| 18 | 071450410113 | Trần Văn | Kiều | 25/02/88 | 07TNC | 0.3 | 0.3 | Kém | 15 | 47 | Buộc TH |
| 19 | 071350420223 | Ngô Văn | Lợi | 14/10/89 | 07THĐL2 | 3.7 | 3.7 | Kém | 9 | 40 | Buộc TH |
| 20 | 071350510236 | Nguyễn Văn | Mạnh | 02/09/86 | 07THĐ2 | 1.8 | 1.8 | Kém | 13 | 47 | Buộc TH |
| 21 | 071350610237 | Huỳnh Đức | Nam | 20/10/79 | 07THXD2 | 0.5 | 0.5 | Kém | 18 | 61 | Buộc TH |
| 22 | 071350530244 | Trần Cảnh | Nguyên | 10/04/89 | 07THT2 | 3.6 | 3.9 | Kém | 8 | 27 | Buộc TH |
| 23 | 071350610246 | Nguyễn Đức | Phúc | 12/12/88 | 07THXD2 | 0.4 | 0.4 | Kém | 18 | 61 | Buộc TH |
| 24 | 071450510128 | Lê Công | Quang | 20/10/89 | 07TNĐ | 0 | 0 | Kém | 16 | 51 | Buộc TH |
| 25 | 071350520129 | Nguyễn Hữu | Quý | 19/01/89 | 07THĐT1 | 0.5 | 0.5 | Kém | 16 | 59 | Buộc TH |
| 26 | 071350530264 | Bùi Khắc | Tiến | 02/09/88 | 07THT2 | 2.5 | 2.6 | Kém | 10 | 34 | Buộc TH |
| 27 | 071450510138 | Trần Kim Trọng | Trí | 21/02/88 | 07TNĐ | 1.6 | 1.6 | Kém | 14 | 45 | Buộc TH |
| 28 | 071350410167 | Vương Hoàng Lê | Vũ | 03/02/89 | 07THC1 | 0.8 | 0.8 | Kém | 15 | 57 | Buộc TH |
| 29 | 071350420153 | Bùi Thanh | Vương | 07/09/89 | 07THĐL1 | 3.3 | 3.3 | Kém | 7 | 30 | Buộc TH |
| Người lập bảng | Phòng Đào Tạo | ||||||||||
| Ngày 18/09/2008 | |||||||||||
| Nguyễn Thị Kiều Trang | |||||||||||